Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 159 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 159 Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo chi tiết nhất. Hệ thống hóa kiến thức, phân tích tác phẩm và rèn luyện kỹ năng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các bạn học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình dài và đầy thú vị với môn Ngữ văn trong năm học cuối cấp. Bài ôn tập ở trang 159 sách Chân trời sáng tạo không chỉ là một trang sách đơn thuần, mà là điểm hội tụ, nơi chúng ta nhìn lại và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức, kỹ năng trọng tâm đã học. Việc nắm vững nội dung ôn tập này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng, giúp các bạn củng cố nền tảng vững chắc cho kì thi Tốt nghiệp THPT sắp tới. Bài giảng này sẽ đồng hành cùng các bạn, giải mã chi tiết từng câu hỏi, cung cấp kiến thức từ tổng quan đến chuyên sâu, và trang bị những kỹ năng cần thiết để các bạn tự tin chinh phục mọi thử thách. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức Văn học Việt Nam hiện đại (1945 - 1975)

Đây là giai đoạn văn học có vị trí đặc biệt quan trọng trong chương trình Ngữ văn 12. Các tác phẩm trong giai đoạn này phản ánh chân thực và hào hùng cuộc sống, con người Việt Nam trong hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Để nắm vững kiến thức, chúng ta sẽ lập bảng so sánh đặc điểm của hai thể loại chính là truyện và thơ.

1.1. Bối cảnh lịch sử - xã hội và văn hóa

Văn học giai đoạn 1945 - 1975 phát triển trong một hoàn cảnh lịch sử vô cùng đặc biệt. Đất nước trải qua hai cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, cùng với công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc. Bối cảnh này đã chi phối sâu sắc đến toàn bộ đời sống văn học, từ đội ngũ sáng tác, đề tài, chủ đề cho đến phương pháp sáng tác.

  • Đường lối văn nghệ của Đảng: Văn học được xem là một vũ khí sắc bén trên mặt trận tư tưởng, văn hóa, phục vụ cho sự nghiệp cách mạng. Các nhà văn, nhà thơ trở thành những người chiến sĩ trên mặt trận ấy.
  • Nền văn học hướng về đại chúng: Văn học phục vụ nhân dân, phản ánh đời sống nhân dân, đặc biệt là người nông dân, công nhân, và anh bộ đội.
  • Cảm hứng chủ đạo: Cảm hứng yêu nước, tinh thần cách mạng và niềm tự hào dân tộc là nguồn cảm hứng bất tận cho các sáng tác.

1.2. So sánh đặc điểm của truyện và thơ giai đoạn 1945 - 1975

Để trả lời câu hỏi 1 trang 159, chúng ta sẽ lập một bảng so sánh chi tiết giữa truyện và thơ trong giai đoạn này dựa trên các tiêu chí cụ thể.

Tiêu chí Truyện hiện đại (1945 - 1975) Thơ hiện đại (1945 - 1975)
Đề tài chủ yếu Tổ quốc, cách mạng, cuộc sống chiến đấu và lao động, xây dựng xã hội mới. Phản ánh những biến đổi trong số phận và nhận thức của con người. Tổ quốc, tình yêu quê hương đất nước, hình ảnh người lính, tình đồng chí, đồng đội, tình yêu lứa đôi trong chiến tranh, niềm tin vào tương lai.
Chủ đề chính Ca ngợi chủ nghĩa yêu nước, chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Khẳng định sức mạnh của nhân dân, niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng. Phê phán tàn dư xã hội cũ. Ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam trong chiến đấu và lao động. Thể hiện khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước và tình yêu cuộc sống.
Cảm hứng chủ đạo Cảm hứng sử thi và lãng mạn. Tập trung vào những vấn đề có ý nghĩa lịch sử, cộng đồng. Nhân vật thường đại diện cho một tầng lớp, một thế hệ. Cảm hứng lãng mạn cách mạng, trữ tình - chính trị. Cái tôi cá nhân hòa quyện trong cái ta chung của cộng đồng, dân tộc.
Nhân vật chính Là những con người đại diện cho phẩm chất của cộng đồng, mang lí tưởng cách mạng (anh bộ đội, chị dân công, người nông dân giác ngộ...). Thường được xây dựng theo khuynh hướng lí tưởng hóa. Ví dụ: Tnú (Rừng xà nu), Việt và Chiến (Những đứa con trong gia đình). Là nhân vật trữ tình, thường là hình ảnh người lính, người thanh niên xung phong, người phụ nữ trong chiến tranh. Cái "tôi" trữ tình hòa làm một với cái "ta" của dân tộc. Ví dụ: Nhân vật trữ tình trong Tây Tiến, Việt Bắc.
Nghệ thuật nổi bật - Cốt truyện: Giàu kịch tính, phản ánh những xung đột lớn của thời đại.
- Ngôn ngữ: Mang màu sắc sử thi, trang trọng, giàu tính chính luận.
- Giọng điệu: Hào hùng, tin tưởng, lạc quan.
- Tình huống truyện: Độc đáo, làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật (ví dụ: tình huống "nhặt vợ" trong Vợ nhặt).
- Hình ảnh: Kì vĩ, lớn lao, mang tầm vóc sử thi (núi rừng hùng vĩ, đoàn quân trùng điệp).
- Ngôn ngữ: Giàu hình ảnh, nhạc điệu, cô đọng, hàm súc.
- Giọng điệu: Sôi nổi, hào hùng, tha thiết, trầm lắng, suy tư.
- Cấu tứ: Mới mẻ, độc đáo (ví dụ: cấu tứ về con sóng trong bài Sóng của Xuân Quỳnh).
Tác phẩm tiêu biểu Vợ nhặt (Kim Lân), Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành), Những đứa con trong gia đình (Nguyễn Thi), Một người Hà Nội (Nguyễn Khải). Tây Tiến (Quang Dũng), Việt Bắc (Tố Hữu), Đất Nước (Nguyễn Khoa Điềm), Sóng (Xuân Quỳnh), Đàn ghi ta của Lorca (Thanh Thảo).

2. Phân tích chuyên sâu tác phẩm văn học trọng tâm

Câu hỏi 2 yêu cầu phân tích nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm bạn yêu thích. Để giúp các bạn có một hình dung cụ thể, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích mẫu tác phẩm truyện ngắn Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân - một kiệt tác của văn học Việt Nam hiện đại.

2.1. Giới thiệu chung về tác phẩm Vợ nhặt

Vợ nhặt được viết dựa trên một phần của tiểu thuyết Xóm ngụ cư (viết ngay sau Cách mạng tháng Tám nhưng dang dở và mất bản thảo). Tác phẩm lấy bối cảnh nạn đói khủng khiếp năm Ất Dậu 1945, qua đó thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và niềm tin bất diệt vào phẩm giá con người.

2.2. Phân tích nét đặc sắc về nội dung

2.2.1. Giá trị hiện thực sâu sắc

Tác phẩm đã tái hiện một cách chân thực bức tranh thê thảm của xã hội Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Cái đói hiện lên qua mọi chi tiết:

  • Không gian: Xóm ngụ cư tiêu điều, xơ xác với "những gia đình từ những vùng Nam Định, Thái Bình, đội chiếu lũ lượt bồng bế, dắt díu nhau lên xanh xám như những bóng ma". Mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người bao trùm.
  • Con người: Người sống thì "đi lại dật dờ như những bóng ma", người chết thì "như ngả rạ". Trẻ con ngồi "ủ rũ dưới những xó tường không buồn nhúc nhích". Cái đói đã đẩy giá trị con người xuống mức rẻ rúng, chỉ cần vài bát bánh đúc là có thể "nhặt" được vợ.

2.2.2. Giá trị nhân đạo cảm động

Đây là giá trị cốt lõi làm nên sức sống của tác phẩm. Giá trị nhân đạo thể hiện ở nhiều khía cạnh:

  • Sự đồng cảm, xót thương: Nhà văn bày tỏ niềm xót thương vô hạn trước tình cảnh bi thảm của người nông dân trong nạn đói.
  • Trân trọng và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người: Ngay trên bờ vực của cái chết, những phẩm chất tốt đẹp của con người vẫn tỏa sáng. Đó là lòng nhân ái, cưu mang của anh cu Tràng; là khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của người vợ nhặt; là tình yêu thương con và niềm hy vọng vào tương lai của bà cụ Tứ.
  • Niềm tin vào sự sống và tương lai: Tác phẩm không kết thúc trong tăm tối. Bữa cháo cám đắng chát nhưng ấm áp tình người, hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người đi phá kho thóc Nhật ở cuối truyện đã gieo vào lòng người đọc niềm tin vào một sự đổi đời, một tương lai tươi sáng hơn.

2.3. Phân tích nét đặc sắc về nghệ thuật

2.3.1. Xây dựng tình huống truyện độc đáo

Tình huống "nhặt vợ" là một sáng tạo nghệ thuật đặc sắc của Kim Lân. Đây là một tình huống éo le, oái oăm nhưng cũng rất cảm động. Giữa lúc cái đói và cái chết đang bủa vây, Tràng - một người đàn ông nghèo, xấu xí, lại "nhặt" được vợ. Tình huống này vừa bất ngờ, vừa hợp lí, làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm: dù trong hoàn cảnh khốn cùng nhất, con người vẫn khao khát hạnh phúc, vẫn hướng về sự sống và yêu thương, đùm bọc lẫn nhau.

2.3.2. Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế

Kim Lân là bậc thầy trong việc miêu tả diễn biến tâm lí nhân vật. Mỗi nhân vật đều có những chuyển biến nội tâm phức tạp, được khắc họa rất chân thực:

  • Nhân vật Tràng: Từ một anh chàng vô tư, có chút liều lĩnh, Tràng trở nên có trách nhiệm hơn khi có vợ. Anh cảm thấy "một cái gì mới mẻ, lạ lắm, chưa từng thấy" trong lòng, thấy mình "nên người".
  • Người vợ nhặt: Ban đầu, thị chỏng lỏn, chao chát, nhưng khi về nhà Tràng, thị trở thành một người phụ nữ hiền hậu, đúng mực, biết vun vén cho gia đình.
  • Bà cụ Tứ: Diễn biến tâm lí của bà cụ Tứ là phức tạp và cảm động nhất. Từ ngạc nhiên, ai oán, xót thương cho số kiếp con trai, bà chuyển sang mừng lòng, chấp nhận người con dâu mới và gieo vào lòng các con niềm hy vọng.

2.3.3. Ngôn ngữ kể chuyện mộc mạc, giản dị

Ngôn ngữ trong Vợ nhặt rất gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người nông dân. Cách kể chuyện tự nhiên, giọng văn chân thành, giàu cảm xúc đã tạo nên sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc. Đối thoại của các nhân vật (lời bà cụ Tứ, lời Tràng) vừa thể hiện được tính cách, vừa phản ánh được hoàn cảnh của họ.

3. Kỹ năng Tiếng Việt: Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết

Câu hỏi 3 trang 159 yêu cầu trình bày đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Đây là hai dạng tồn tại cơ bản của ngôn ngữ, có mối quan hệ mật thiết nhưng cũng có nhiều điểm khác biệt.

3.1. Khái niệm

  • Ngôn ngữ nói (khẩu ngữ): Là ngôn ngữ âm thanh, được dùng trong giao tiếp hàng ngày, tức thời. Người nói và người nghe tiếp xúc trực tiếp với nhau.
  • Ngôn ngữ viết (bút ngữ): Là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách báo, văn bản... Người viết và người đọc thường không tiếp xúc trực tiếp và có khoảng cách về không gian, thời gian.

3.2. Bảng so sánh đặc điểm cơ bản

Tiêu chí Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ viết
Phương tiện Âm thanh (ngữ điệu, trọng âm, nhịp điệu). Kết hợp với các yếu tố phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ, ánh mắt. Chữ viết và các dấu câu, kí hiệu.
Hoàn cảnh giao tiếp Trực tiếp, tức thời. Người nói và người nghe có thể luân phiên đổi vai. Có thể điều chỉnh, giải thích ngay lập tức. Gián tiếp. Người viết không biết chính xác người đọc là ai. Không có sự phản hồi tức thời.
Từ vựng Thường dùng từ ngữ sinh động, gần gũi, mang tính khẩu ngữ, phương ngữ, tiếng lóng. Có thể dùng các từ đưa đẩy, chêm xen (à, ừ, thì, là...). Sử dụng từ ngữ được chọn lọc kĩ càng, mang tính toàn dân, trang trọng, học thuật. Hạn chế dùng khẩu ngữ, tiếng lóng.
Cú pháp Câu văn thường ngắn gọn, cấu trúc linh hoạt, có thể tỉnh lược chủ ngữ, vị ngữ. Hay dùng câu đặc biệt, câu cảm thán, câu hỏi. Câu văn thường dài, có cấu trúc chặt chẽ, đầy đủ các thành phần. Các câu được liên kết logic bằng các phương tiện liên kết rõ ràng.
Mức độ trau chuốt Ít được trau chuốt vì tính tức thời. Người nói có thể lặp từ, nói vấp, dùng từ sai và sửa lại. Được gọt giũa, trau chuốt cẩn thận. Người viết có thời gian suy ngẫm, lựa chọn từ ngữ, sắp xếp câu cú.
Ví dụ "Ê, đi đâu đấy? Ăn cơm chưa? Chiều nay đi đá bóng không?" "Theo thông báo của nhà trường, tất cả học sinh khối 12 phải tập trung tại sân trường lúc 7 giờ 30 phút sáng ngày mai để nghe phổ biến quy chế thi."

4. Kỹ năng Viết: Bài luận xã hội và Báo cáo nghiên cứu

Câu hỏi 4 tập trung vào hai kiểu bài viết quan trọng mà các bạn đã được học: bài luận về một vấn đề xã hội và báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội. Nắm vững kỹ năng viết hai dạng bài này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng trình bày vấn đề một cách khoa học.

4.1. Những lưu ý khi viết bài luận về một vấn đề xã hội

4.1.1. Về cấu trúc và nội dung

  • Xác định đúng vấn đề: Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa để hiểu đúng và đủ yêu cầu của đề bài (vấn đề là gì, phạm vi bàn luận ra sao).
  • Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng: Bài luận cần có các luận điểm mạch lạc, logic. Thông thường bao gồm: giải thích vấn đề, phân tích thực trạng (biểu hiện), chỉ ra nguyên nhân, hậu quả, và đề xuất giải pháp.
  • Sử dụng dẫn chứng thuyết phục: Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, cập nhật. Tránh dẫn chứng chung chung, sáo rỗng. Có thể lấy dẫn chứng từ đời sống, sách báo, số liệu thống kê...
  • Bày tỏ quan điểm cá nhân: Bài luận không chỉ là trình bày thông tin mà còn cần thể hiện quan điểm, thái độ của người viết. Tuy nhiên, quan điểm phải dựa trên lập luận logic, có cơ sở.
  • Phần phản đề (lật lại vấn đề): Để bài viết sâu sắc, cần có cái nhìn đa chiều, xem xét vấn đề ở các khía cạnh khác nhau, thậm chí là trái ngược.

4.1.2. Về hình thức và diễn đạt

  • Bố cục 3 phần: Mở bài (dẫn dắt, nêu vấn đề), Thân bài (triển khai các luận điểm), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, liên hệ bản thân).
  • Diễn đạt chặt chẽ: Sử dụng các phương tiện liên kết để nối các câu, các đoạn một cách tự nhiên, logic.
  • Giọng văn: Nghiêm túc, khách quan nhưng vẫn cần thể hiện sự tâm huyết, trăn trở của người viết.

4.2. Những lưu ý khi viết báo cáo nghiên cứu

4.2.1. Về cấu trúc và nội dung

Một báo cáo nghiên cứu khoa học thường có cấu trúc chặt chẽ, khác với bài luận văn học hay xã hội.

  1. Tóm tắt: Trình bày ngắn gọn mục đích, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.
  2. Giới thiệu: Nêu lí do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu, đối tượng, phạm vi và câu hỏi nghiên cứu.
  3. Tổng quan tình hình nghiên cứu: Trình bày các công trình, bài viết liên quan đã có về vấn đề.
  4. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả rõ các phương pháp đã sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm, phân tích tài liệu...).
  5. Kết quả nghiên cứu: Trình bày các kết quả, dữ liệu thu thập được một cách khách quan, có thể dùng bảng biểu, sơ đồ để minh họa.
  6. Bàn luận: Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu. So sánh với các nghiên cứu trước đó. Chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu.
  7. Kết luận và kiến nghị: Tóm tắt lại các kết quả chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu. Đề xuất các giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
  8. Tài liệu tham khảo: Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã trích dẫn trong báo cáo theo một quy chuẩn nhất quán.

4.2.2. Về hình thức và ngôn ngữ

  • Ngôn ngữ khoa học: Khách quan, chính xác, đơn nghĩa. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành. Tránh dùng từ ngữ biểu cảm, văn chương.
  • Trích dẫn và ghi nguồn: Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính trung thực khoa học. Mọi thông tin, dữ liệu, ý tưởng không phải của mình đều phải được trích dẫn nguồn rõ ràng.
  • Trình bày: Rõ ràng, mạch lạc, tuân thủ các quy định về định dạng (font chữ, cỡ chữ, giãn dòng, đánh số mục...).

5. Hướng dẫn thiết kế sản phẩm sáng tạo

Câu hỏi 5 mang tính ứng dụng cao, khuyến khích các bạn vận dụng kiến thức và sự sáng tạo để giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc một vấn đề xã hội. Dưới đây là một vài gợi ý để bạn thực hiện.

5.1. Lựa chọn chủ đề và hình thức

  • Chủ đề: Bạn có thể chọn một tác phẩm đã học (ví dụ: Tây Tiến, Vợ nhặt, Hồn Trương Ba, da hàng thịt) hoặc một vấn đề xã hội bạn quan tâm (ví dụ: bảo vệ môi trường, văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, áp lực học đường).
  • Hình thức: Poster, Infographic, Video ngắn (dạng TikTok, Reels), Podcast, Sơ đồ tư duy... Lựa chọn hình thức phù hợp với nội dung và khả năng của bạn.

5.2. Gợi ý thực hiện một số sản phẩm cụ thể

5.2.1. Thiết kế Poster/Infographic

  • Mục tiêu: Truyền tải thông tin cốt lõi một cách trực quan, sinh động, dễ nhớ.
  • Nội dung cần có:
    • Với tác phẩm văn học: Tên tác phẩm, tác giả, hình ảnh biểu trưng, vài câu thơ/trích dẫn đắt giá, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật bằng các gạch đầu dòng ngắn gọn.
    • Với vấn đề xã hội: Tên vấn đề, số liệu thống kê gây ấn tượng, hình ảnh minh họa, thực trạng, hậu quả, và lời kêu gọi hành động.
  • Công cụ gợi ý: Canva, Adobe Photoshop, Piktochart.
  • Lưu ý: Màu sắc hài hòa, font chữ dễ đọc, bố cục cân đối, thông tin cô đọng, hình ảnh chất lượng cao.

5.2.2. Xây dựng Video ngắn

  • Mục tiêu: Tạo hiệu ứng lan truyền, thu hút người xem bằng hình ảnh động và âm thanh.
  • Kịch bản:
    • Giây 1-3: Gây ấn tượng mạnh bằng một câu hỏi, một hình ảnh hoặc một đoạn nhạc bắt tai.
    • Giây 4-20: Trình bày nội dung chính. Ví dụ: Dùng các hình ảnh/video minh họa cho vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến, lồng ghép giọng đọc truyền cảm một vài câu thơ. Hoặc dựng lại một cảnh ngắn trong Vợ nhặt.
    • Giây 21-30: Đưa ra thông điệp, kết luận hoặc lời kêu gọi.
  • Công cụ gợi ý: CapCut, InShot, TikTok.
  • Lưu ý: Video cần có phụ đề, nhạc nền phù hợp, hiệu ứng chuyển cảnh mượt mà.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP TỰ LUẬN

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các bạn củng cố và đào sâu kiến thức đã ôn tập. Hãy dành thời gian suy nghĩ và viết thành bài hoàn chỉnh nhé.

  1. Câu 1: Phân tích vẻ đẹp bi tráng, lãng mạn của hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng. Từ đó, làm nổi bật những nét độc đáo trong phong cách nghệ thuật của nhà thơ.

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ hai khía cạnh: vẻ đẹp bi tráng (hiện thực gian khổ, sự hi sinh) và vẻ đẹp lãng mạn (tâm hồn hào hoa, mộng mơ, lý tưởng cao cả). Liên hệ với phong cách thơ Quang Dũng: hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn, tài hoa.

  2. Câu 2: Cảm nhận của anh/chị về tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" được thể hiện trong đoạn trích Đất Nước (trích trường ca Mặt đường khát vọng) của Nguyễn Khoa Điềm.

    Gợi ý trả lời: Tập trung phân tích cách Nguyễn Khoa Điềm định nghĩa Đất Nước từ những điều gần gũi, giản dị trong đời sống nhân dân. Khẳng định vai trò của nhân dân trong việc sáng tạo, bảo vệ và gìn giữ đất nước. So sánh với các quan niệm khác về đất nước trong thơ ca để thấy nét mới mẻ, độc đáo.

  3. Câu 3: Xung đột giữa thể xác và linh hồn trong vở kịch Hồn Trương Ba, da hàng thịt của Lưu Quang Vũ có ý nghĩa gì? Qua đó, anh/chị rút ra được thông điệp gì về cuộc sống?

    Gợi ý trả lời: Phân tích bi kịch của Hồn Trương Ba khi phải sống nhờ trong thân xác anh hàng thịt. Chỉ ra xung đột nội tâm và xung đột với các nhân vật khác. Rút ra thông điệp: sự thống nhất hài hòa giữa linh hồn và thể xác, con người cần được sống là chính mình, và giá trị của cuộc sống đích thực.

  4. Câu 4: Viết một bài luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội trong giới trẻ hiện nay.

    Gợi ý trả lời: Triển khai theo dàn ý bài luận xã hội: Giải thích "nghiện mạng xã hội" -> Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân (khách quan, chủ quan) -> Chỉ ra hậu quả (sức khỏe, học tập, tâm lí, giao tiếp) -> Đề xuất giải pháp (cho cá nhân, gia đình, nhà trường, xã hội) -> Liên hệ bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa lại những mảng kiến thức và kỹ năng quan trọng nhất của chương trình Ngữ văn 12. Từ việc nắm bắt đặc trưng văn học giai đoạn 1945-1975, phân tích chiều sâu tác phẩm, cho đến việc rèn luyện các kỹ năng Tiếng Việt và làm văn, tất cả đều là những hành trang không thể thiếu. Bài ôn tập này là một cơ hội quý báu để bạn tự kiểm tra, đánh giá năng lực của mình và lấp đầy những lỗ hổng kiến thức. Hãy nhớ rằng, việc học văn không chỉ để thi cử, mà còn để hiểu hơn về đất nước, con người và hoàn thiện chính bản thân mình. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi sắp tới!

Chân trời sáng tạo ôn tập cuối năm Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Ôn tập trang 159 văn học Việt Nam hiện đại
Preview

Đang tải...