Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Tranh luận một vấn đề xã hội - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Tranh luận một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược, Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo. Bài viết cung cấp dàn ý, ví dụ và các bước để trình bày quan điểm một cách thuyết phục.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Trong cuộc sống hiện đại, khả năng trình bày và bảo vệ quan điểm của mình một cách logic và thuyết phục là một kỹ năng cực kỳ quan trọng. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau. Đây không chỉ là một bài học trong sách vở mà còn là hành trang cần thiết giúp các em tự tin bày tỏ chính kiến, phát triển tư duy phản biện và tham gia tích cực vào các vấn đề của cộng đồng. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững quy trình chuẩn bị và trình bày một bài nói tranh luận, từ việc xác định vấn đề, tìm kiếm bằng chứng cho đến việc phản biện một cách văn minh và hiệu quả. Hãy cùng nhau khám phá sức mạnh của lập luận và sự tôn trọng trong tranh luận nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về tranh luận một vấn đề xã hội

1.1. Khái niệm và bản chất của tranh luận

Trước hết, chúng ta cần phân biệt rõ giữa tranh luậncãi vã. Cãi vã thường mang tính cá nhân, cảm tính và mục đích là để thắng thua. Ngược lại, tranh luận là một hoạt động trí tuệ có tổ chức.

Tranh luận là hình thức trao đổi, thảo luận công khai về một vấn đề còn có ý kiến khác nhau. Mục đích của tranh luận là dùng lí lẽ và bằng chứng xác đáng để làm sáng tỏ chân lí, thuyết phục người nghe đồng tình với quan điểm của mình, đồng thời tôn trọng và lắng nghe ý kiến đối lập để có cái nhìn đa chiều.

Bản chất của tranh luận là tìm kiếm sự thật hoặc giải pháp tối ưu thông qua việc đối thoại và phản biện một cách xây dựng.

1.2. Tầm quan trọng của kỹ năng tranh luận

  • Phát triển tư duy phản biện: Tranh luận đòi hỏi bạn phải phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, đánh giá các luồng ý kiến, và xây dựng lập luận chặt chẽ.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Bạn học được cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục trước đám đông.
  • Mở rộng kiến thức: Quá trình tìm kiếm thông tin và lắng nghe ý kiến trái chiều giúp bạn hiểu sâu hơn về vấn đề xã hội.
  • Rèn luyện sự tự tin và bản lĩnh: Việc bảo vệ quan điểm của mình giúp bạn trở nên tự tin hơn khi bày tỏ chính kiến trong học tập và cuộc sống.

1.3. Yêu cầu đối với một bài nói tranh luận hiệu quả

Để một bài tranh luận thành công, người nói cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Quan điểm rõ ràng: Xác định lập trường của bạn là "đồng tình", "phản đối" hay một quan điểm trung gian.
  2. Lí lẽ sắc bén, logic: Hệ thống luận điểm phải được sắp xếp hợp lí, có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
  3. Bằng chứng xác thực: Sử dụng các số liệu thống kê, trích dẫn từ chuyên gia, ví dụ thực tế... để tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  4. Thái độ tôn trọng, văn minh: Lắng nghe ý kiến của người khác, phản biện một cách lịch sự, không công kích cá nhân.
  5. Phong thái tự tin: Kết hợp hiệu quả giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu).

2. Hướng dẫn quy trình tranh luận một vấn đề xã hội

Quy trình tranh luận gồm 3 bước chính: Chuẩn bị, Trình bày, và Trao đổi - Đánh giá.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi nói

Đây là bước quan trọng nhất, quyết định đến 70% sự thành công của bài nói. "Thắng trong chuẩn bị là chuẩn bị để chiến thắng."

a. Xác định vấn đề và góc nhìn tranh luận

Đầu tiên, hãy đọc kỹ đề bài để hiểu rõ vấn đề cần tranh luận là gì. Ví dụ: "Việc giới trẻ thần tượng một cá nhân quá mức: nên hay không nên?". Sau khi hiểu vấn đề, bạn cần chọn một lập trường rõ ràng để bảo vệ. Bạn sẽ đứng về phía "nên" hay "không nên"? Việc xác định rõ góc nhìn sẽ giúp bạn tập trung tìm kiếm ý tưởng và bằng chứng.

b. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Sau khi có lập trường, hãy bắt đầu quá trình "brainstorm" (công não) để tìm các ý tưởng, luận điểm hỗ trợ. Bạn có thể đặt các câu hỏi: Tại sao tôi nghĩ vậy? Điều này dẫn đến hệ quả gì? Có ví dụ nào trong thực tế không? Ai sẽ bị ảnh hưởng?

Sau đó, hãy sắp xếp các ý tưởng thành một dàn ý logic. Một dàn ý cơ bản bao gồm:

  • Mở đầu:
    • Chào hỏi, giới thiệu bản thân.
    • Nêu vấn đề tranh luận.
    • Khẳng định rõ ràng quan điểm cá nhân.
  • Nội dung chính:
    • Trình bày luận điểm 1 + lí lẽ + bằng chứng.
    • Trình bày luận điểm 2 + lí lẽ + bằng chứng.
    • (Có thể có luận điểm 3).
    • Dự đoán ý kiến trái chiều và chuẩn bị lập luận phản biện. Ví dụ: "Có thể có ý kiến cho rằng..., tuy nhiên, thực tế cho thấy..."
  • Kết luận:
    • Tóm tắt lại các luận điểm chính.
    • Khẳng định lại quan điểm một lần nữa.
    • Đưa ra thông điệp hoặc lời kêu gọi hành động.
c. Thu thập tư liệu và bằng chứng

Một lập luận dù logic đến đâu cũng sẽ yếu nếu thiếu bằng chứng. Hãy tìm kiếm các nguồn tư liệu đáng tin cậy:

  • Số liệu thống kê: Từ các cơ quan chính phủ, tổ chức uy tín (WHO, UNICEF), các viện nghiên cứu.
  • Ý kiến chuyên gia: Trích dẫn nhận định của các nhà xã hội học, nhà tâm lý học, nhà giáo dục...
  • Bài báo, nghiên cứu khoa học: Tìm trên các tạp chí khoa học, trang báo chính thống.
  • Ví dụ thực tế: Các câu chuyện, sự kiện có thật đã xảy ra.

Lưu ý: Luôn ghi lại nguồn của thông tin để đảm bảo tính xác thực.

d. Luyện tập

Đừng bao giờ bước lên trình bày mà không luyện tập. Việc luyện tập giúp bạn:

  1. Kiểm soát thời gian nói.
  2. Diễn đạt trôi chảy, tự nhiên hơn.
  3. Điều chỉnh giọng điệu, cử chỉ cho phù hợp.
  4. Ghi nhớ dàn ý và các luận điểm chính.

Bạn có thể luyện tập một mình trước gương, ghi âm lại để nghe, hoặc trình bày thử trước bạn bè, người thân để nhận góp ý.

2.2. Bước 2: Trình bày bài nói

a. Mở đầu thu hút

Bạn có 30 giây đầu tiên để gây ấn tượng với người nghe. Hãy thử một trong các cách sau:

  • Bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ gây suy ngẫm.
  • Đưa ra một con số thống kê gây sốc.
  • Kể một câu chuyện ngắn gọn, liên quan đến chủ đề.
b. Triển khai luận điểm mạch lạc

Khi trình bày phần thân bài, hãy tuân thủ dàn ý đã chuẩn bị. Sử dụng các từ ngữ chuyển ý (ví dụ: "Thứ nhất...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...") để bài nói liền mạch. Với mỗi luận điểm, hãy trình bày theo cấu trúc P-E-E-L:

  • P (Point): Nêu rõ luận điểm.
  • E (Evidence): Đưa ra bằng chứng, số liệu, ví dụ.
  • E (Explanation): Giải thích, phân tích bằng chứng đó củng cố cho luận điểm như thế nào.
  • L (Link): Liên kết trở lại vấn đề chính đang tranh luận.
c. Sử dụng ngôn ngữ hình thể

55% hiệu quả giao tiếp đến từ ngôn ngữ cơ thể. Hãy chú ý:

  • Ánh mắt: Nhìn bao quát khắp khán phòng, tương tác với người nghe, tránh nhìn xuống đất hoặc lên trần nhà.
  • Cử chỉ tay: Sử dụng tay một cách tự nhiên để nhấn mạnh ý, không khoanh tay hay cho tay vào túi quần.
  • Dáng đứng: Đứng thẳng, tự tin, vững chãi.
  • Giọng điệu: Thay đổi tốc độ, âm lượng, có nhấn nhá ở những điểm quan trọng để tránh sự đơn điệu.

2.3. Bước 3: Trao đổi và đánh giá

Tranh luận không chỉ là nói, mà còn là lắng nghe và phản hồi.

a. Lắng nghe và phản biện

Khi đối phương trình bày, hãy tập trung lắng nghe để nắm bắt luận điểm chính của họ. Ghi chú lại những điểm bạn muốn phản biện. Khi phản biện, hãy bắt đầu bằng việc công nhận ý kiến của họ một cách lịch sự ("Tôi hiểu và tôn trọng quan điểm của bạn về..."), sau đó mới đưa ra lập luận phản bác của mình kèm theo bằng chứng.

b. Trả lời câu hỏi và nhận phản hồi

Sau khi kết thúc, hãy sẵn sàng trả lời các câu hỏi từ người nghe. Đây là cơ hội để làm rõ hơn quan điểm của bạn. Đồng thời, hãy lắng nghe các ý kiến góp ý một cách cởi mở để rút kinh nghiệm cho những lần sau.

3. Ví dụ minh họa và Phân tích

Chúng ta sẽ cùng phân tích một đề bài cụ thể: "Nên hay không nên bỏ kỳ thi tốt nghiệp THPT?"

3.1. Dàn ý cho luồng ý kiến "Nên giữ lại kỳ thi tốt nghiệp THPT"

  • Mở đầu: Giới thiệu về tầm quan trọng của kỳ thi THPT và khẳng định quan điểm cần giữ lại kỳ thi này.
  • Nội dung chính:
    • Luận điểm 1: Kỳ thi là thước đo khách quan để đánh giá chất lượng dạy và học của cả nước sau 12 năm.
      • Bằng chứng: Cung cấp một chuẩn chung, tránh tình trạng "lạm phát" điểm số nếu các trường tự xét tốt nghiệp.
      • Phân tích: Đảm bảo sự công bằng cho học sinh ở các vùng miền khác nhau.
    • Luận điểm 2: Kỳ thi tạo động lực cho học sinh ôn tập, hệ thống hóa kiến thức, và rèn luyện bản lĩnh thi cử.
      • Bằng chứng: Thực tế cho thấy áp lực thi cử (ở mức độ hợp lý) thúc đẩy học sinh nỗ lực hơn.
      • Phân tích: Đây là một bước chuẩn bị cần thiết cho các kỳ thi, các bài kiểm tra quan trọng hơn ở bậc đại học và trong công việc sau này.
    • Phản biện dự kiến: Nhiều người cho rằng kỳ thi gây áp lực, tốn kém. → Phản bác: Vấn đề không nằm ở bản thân kỳ thi mà ở cách tổ chức và tâm lý xã hội. Chúng ta nên cải tiến kỳ thi để giảm áp lực, thay vì xóa bỏ hoàn toàn.
  • Kết luận: Khẳng định lại vai trò không thể thay thế của kỳ thi và đề xuất các giải pháp cải tiến.

3.2. Dàn ý cho luồng ý kiến "Nên bỏ kỳ thi tốt nghiệp THPT"

  • Mở đầu: Nêu thực trạng áp lực, tốn kém của kỳ thi THPT và khẳng định quan điểm nên bỏ kỳ thi này.
  • Nội dung chính:
    • Luận điểm 1: Kỳ thi tạo ra áp lực tâm lý nặng nề, không cần thiết cho học sinh, gia đình và xã hội.
      • Bằng chứng: Số liệu về các trường hợp học sinh bị stress, trầm cảm trong mùa thi. Chi phí xã hội cho việc tổ chức thi, ôn luyện.
      • Phân tích: Tỷ lệ đỗ tốt nghiệp luôn ở mức rất cao (trên 98%) cho thấy kỳ thi không còn nhiều ý nghĩa sàng lọc mà chỉ mang tính hình thức.
    • Luận điểm 2: Việc bỏ kỳ thi sẽ giúp các trường THPT chủ động hơn trong việc đánh giá học sinh, hướng tới giáo dục thực chất thay vì chạy theo thành tích thi cử.
      • Bằng chứng: Mô hình của nhiều nước phát triển (Mỹ, Canada, Phần Lan) không có kỳ thi tốt nghiệp quốc gia, họ xét tốt nghiệp dựa trên quá trình học tập.
      • Phân tích: Điều này khuyến khích học sinh học tập toàn diện, tham gia hoạt động ngoại khóa, thay vì chỉ tập trung vào các môn thi.
    • Phản biện dự kiến: Có ý kiến lo ngại về sự không công bằng nếu bỏ thi. → Phản bác: Chúng ta có thể xây dựng bộ tiêu chí đánh giá quá trình học tập (học bạ) một cách minh bạch, kết hợp với các bài kiểm tra năng lực độc lập do các trường đại học tổ chức.
  • Kết luận: Khẳng định việc bỏ kỳ thi là xu thế tất yếu của giáo dục hiện đại và kêu gọi một lộ trình thay đổi phù hợp.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập sau:

  1. Câu hỏi 1: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói tranh luận về vấn đề: "Mạng xã hội đang kéo con người lại gần nhau hơn hay đẩy chúng ta ra xa nhau?". Hãy chọn một lập trường và xây dựng ít nhất hai luận điểm vững chắc.

    Gợi ý trả lời: Chọn lập trường (gần hơn hoặc xa hơn). Xây dựng dàn ý 3 phần. Phần thân bài cần có 2 luận điểm rõ ràng. Ví dụ, nếu chọn "đẩy ra xa", luận điểm có thể là: 1. Gây ra sự so sánh và đố kỵ ngầm; 2. Làm giảm chất lượng tương tác trực tiếp.

  2. Câu hỏi 2: Chỉ ra điểm mạnh và điểm yếu trong lập luận sau: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn đồ ăn nhanh vì nó gây béo phì và nhiều bệnh tật. Rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác hại của đồ ăn nhanh, vì vậy không có lý do gì để tiếp tục cho phép bán chúng."

    Gợi ý trả lời:

    • Điểm mạnh: Lập luận có nêu được hậu quả tiêu cực (gây béo phì, bệnh tật) và có nhắc đến cơ sở (nghiên cứu).
    • Điểm yếu: Lập luận mang tính cực đoan ("cấm hoàn toàn"), không xét đến quyền tự do lựa chọn của người tiêu dùng, tác động kinh tế (việc làm trong ngành công nghiệp đồ ăn nhanh). Bằng chứng còn chung chung ("rất nhiều nghiên cứu" - cần chỉ rõ nghiên cứu nào).
  3. Câu hỏi 3: Chọn một vấn đề xã hội mà em quan tâm (ví dụ: bảo vệ môi trường, việc làm cho sinh viên mới ra trường, văn hóa đọc của giới trẻ...). Chuẩn bị một bài nói tranh luận ngắn (3-5 phút) để trình bày quan điểm của em về vấn đề đó.

    Gợi ý trả lời: Tự do lựa chọn chủ đề. Áp dụng đầy đủ 3 bước: Chuẩn bị (xác định vấn đề, lập dàn ý, tìm bằng chứng), Luyện tập, và sẵn sàng Trình bày. Chú trọng vào việc có một quan điểm rõ ràng và các luận điểm, bằng chứng thuyết phục.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu một kỹ năng vô cùng thiết thực: tranh luận về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược. Các em hãy ghi nhớ quy trình ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng - Trình bày tự tin - Trao đổi văn minh. Tranh luận không phải để chiến thắng bằng mọi giá, mà là để cùng nhau làm sáng tỏ vấn đề và tìm kiếm chân lí. Đây là một kỹ năng cần được rèn luyện thường xuyên. Đừng ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình trong các buổi thảo luận trên lớp, tham gia các câu lạc bộ tranh biện, và quan sát cách các diễn giả giỏi trình bày lập luận. Chúc các em thành công trên hành trình chinh phục kỹ năng quan trọng này!

kỹ năng nói và nghe Chân trời sáng tạo văn nghị luận Ngữ văn lớp 12 Tranh luận một vấn đề xã hội
Preview

Đang tải...