Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Review 1 Language (trang 38) - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập phần Language, Review 1 (trang 38) sách Tiếng Anh 9 Global Success. Ôn tập phát âm, từ vựng và ngữ pháp Units 1, 2, 3.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đã quay trở lại với chuỗi bài giảng của chúng tôi! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục phần Review 1: Language (trang 38) trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Đây là một cột mốc quan trọng, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ cốt lõi đã học trong 3 đơn vị bài học đầu tiên: Unit 1: Local environment, Unit 2: City life, và Unit 3: Teen stress and pressure. Bài ôn tập này không chỉ là cơ hội để củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp mà còn là bước đệm vững chắc để các em tự tin bước vào các bài học tiếp theo. Sau bài học này, các em sẽ nắm vững cách phát âm các cụm phụ âm, sử dụng thành thạo từ vựng theo chủ đề và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. PRONUNCIATION - PHÁT ÂM

Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. (Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.)

Phần này giúp các em ôn lại cách phát âm của các cụm phụ âm đầu /sk/, /sp/, và /st/. Đây là những âm rất phổ biến trong tiếng Anh. Để làm tốt bài tập này, các em hãy đọc to từng từ và lắng nghe sự khác biệt trong âm thanh nhé.

1. A. skill B. sky C. scenic D. castle

  • Đáp án: D. castle
  • Giải thích:
    • A. skill /skɪl/: phần gạch chân được phát âm là /sk/.
    • B. sky /skaɪ/: phần gạch chân được phát âm là /sk/.
    • C. scenic /ˈsiːnɪk/: phần gạch chân được phát âm là /s/. Chữ 'k' không được phát âm.
    • D. castle /ˈkɑːsl/: phần gạch chân 'st' có âm /s/ vì 't' là âm câm.

    Lưu ý: Đề bài này có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu xét về cụm phụ âm được học, câu C có âm /s/ khác với /sk/ của A và B. Nhưng nếu so sánh tất cả, cách tiếp cận hợp lý nhất là tìm ra âm khác biệt hoàn toàn. Trong nhiều trường hợp, 'sc' vẫn được tính là biến thể của cụm /sk/. Tuy nhiên, ở đây 'scenic' phát âm là /s/. Hãy xem lại các lựa chọn. Có vẻ như có một sự nhầm lẫn trong đề bài gốc hoặc ý đồ của người ra đề. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án khác biệt nhất về mặt âm học, C. scenic là lựa chọn hợp lý nhất vì nó bắt đầu bằng /s/ thay vì /sk/.

    Correct interpretation: Theo chương trình học, chúng ta đang ôn các cụm phụ âm. 'sc' trong 'scenic' được phát âm là /s/, khác với /sk/ trong 'skill' và 'sky'. 'castle' có âm /s/ từ cụm 'st'. Do đó, 'scenic' là từ duy nhất có âm /s/ ở đầu từ trong khi các từ còn lại có âm bắt đầu khác hoặc cấu trúc âm khác. Ta sẽ chọn C.

2. A. space B. speak C. special D. spectacular

  • Đáp án: C. special
  • Giải thích:
    • A. space /speɪs/: phần gạch chân được phát âm là /sp/.
    • B. speak /spiːk/: phần gạch chân được phát âm là /sp/.
    • C. special /ˈspeʃl/: phần gạch chân được phát âm là /sp/ nhưng theo sau là âm /e/ và sau đó là /ʃ/ (sh), tạo thành một cụm âm khác biệt. Tuy nhiên, nếu chỉ xét âm đầu, nó vẫn là /sp/.
    • D. spectacular /spekˈtækjələ(r)/: phần gạch chân được phát âm là /sp/.

    Đây là một câu hỏi mẹo. Cả bốn từ đều bắt đầu bằng âm /sp/. Tuy nhiên, trong từ 'special', âm 'c' được phát âm là /ʃ/ (âm 'sh'). Điều này làm cho cụm âm 'speci' khác biệt so với các từ còn lại. Nếu đề bài chỉ tập trung vào hai phụ âm đầu tiên, thì tất cả đều giống nhau. Có thể đề bài muốn kiểm tra khả năng nhận diện âm đi liền sau. Trong trường hợp này, không có đáp án nào thực sự "khác". Tuy nhiên, theo một số sách tham khảo, họ có thể phân loại 'special' là khác do âm /ʃ/ theo sau. Chúng ta sẽ tạm chấp nhận phương án này.

3. A. stressful B. pastime C. costly D. pressure

  • Đáp án: D. pressure
  • Giải thích:
    • A. stressful /ˈstresfl/: phần gạch chân được phát âm là /st/.
    • B. pastime /ˈpɑːstaɪm/: phần gạch chân được phát âm là /st/.
    • C. costly /ˈkɒstli/: phần gạch chân được phát âm là /st/.
    • D. pressure /ˈpreʃə(r)/: phần gạch chân 'ss' được phát âm là /ʃ/. Đây là âm hoàn toàn khác.

    Rõ ràng, D. pressure là đáp án chính xác vì phần gạch chân được phát âm là /ʃ/, trong khi ba từ còn lại là /st/.

II. VOCABULARY - TỪ VỰNG

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng các từ trong hộp. (Complete the sentences with the words from the box.)

Trong bài tập này, các em sẽ sử dụng các từ vựng đã học trong 3 unit vừa qua để điền vào chỗ trống. Trước hết, hãy cùng xem nghĩa của các từ trong hộp nhé.

  • craft village: (n. phr.) làng nghề thủ công
  • metropolitan: (adj) thuộc về đô thị lớn, có tính chất của một trung tâm đô thị
  • stressful: (adj) căng thẳng, gây ra căng thẳng
  • downtown: (adj/adv) (thuộc) trung tâm thành phố
  • fascinating: (adj) hấp dẫn, lôi cuốn

1. Life in a _______ area is often fast-paced and anonymous.

  • Phân tích: Chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ 'area'. Câu này miêu tả cuộc sống 'fast-paced' (nhịp độ nhanh) và 'anonymous' (ẩn danh), đây là những đặc điểm của một khu đô thị lớn.
  • Đáp án: metropolitan
  • Câu hoàn chỉnh: Life in a metropolitan area is often fast-paced and anonymous.
  • Dịch nghĩa: Cuộc sống ở một khu đô thị lớn thường có nhịp độ nhanh và ẩn danh.

2. This city is _______, with a lot of things to do and see.

  • Phân tích: Chỗ trống cần một tính từ để miêu tả thành phố. Vế sau 'with a lot of things to do and see' (với nhiều thứ để làm và xem) gợi ý một tính từ mang nghĩa tích cực, thú vị.
  • Đáp án: fascinating
  • Câu hoàn chỉnh: This city is fascinating, with a lot of things to do and see.
  • Dịch nghĩa: Thành phố này thật hấp dẫn, với rất nhiều điều để làm và để ngắm nhìn.

3. I love to go to the _______ area to shop and eat out.

  • Phân tích: Chỗ trống cần một từ (tính từ hoặc danh từ) để bổ nghĩa cho 'area'. Hành động 'shop' (mua sắm) và 'eat out' (ăn ngoài) thường diễn ra ở trung tâm thành phố.
  • Đáp án: downtown
  • Câu hoàn chỉnh: I love to go to the downtown area to shop and eat out.
  • Dịch nghĩa: Tôi thích đến khu trung tâm thành phố để mua sắm và ăn ngoài.

4. Bat Trang is a famous pottery ______ near Ha Noi.

  • Phân tích: Chỗ trống cần một danh từ hoặc cụm danh từ. 'Bat Trang' và 'pottery' (đồ gốm) là những từ khóa chỉ ra đây là một làng nghề.
  • Đáp án: craft village
  • Câu hoàn chỉnh: Bat Trang is a famous pottery craft village near Ha Noi.
  • Dịch nghĩa: Bát Tràng là một làng nghề gốm sứ nổi tiếng gần Hà Nội.

5. Preparing for the final examination can be very _______.

  • Phân tích: Chỗ trống cần một tính từ để miêu tả việc 'Preparing for the final examination' (chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ). Việc này thường gây ra áp lực, căng thẳng.
  • Đáp án: stressful
  • Câu hoàn chỉnh: Preparing for the final examination can be very stressful.
  • Dịch nghĩa: Việc chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ có thể rất căng thẳng.

III. GRAMMAR - NGỮ PHÁP

Phần ngữ pháp này là cơ hội vàng để các em ôn tập 3 chủ điểm quan trọng: Câu phức (Complex sentences), Cụm động từ (Phrasal verbs), và các dạng So sánh (Comparisons). Hãy tập trung phân tích cấu trúc câu nhé!

Bài 3: Chọn đáp án đúng A, B, C, hoặc D. (Choose the correct option A, B, C, or D.)

1. My favourite _______ is making pottery. It's very creative.

A. pastime
B. leisure
C. hobby
D. activity

  • Phân tích: Câu này kiểm tra từ vựng. Cả 4 từ đều liên quan đến hoạt động giải trí. Tuy nhiên, 'pastime' (thú tiêu khiển) và 'hobby' (sở thích) là phù hợp nhất. 'Making pottery' (làm gốm) là một hoạt động cụ thể, thường được coi là một sở thích. Trong ngữ cảnh này, 'pastime' là lựa chọn phù hợp nhất, mang ý nghĩa một hoạt động thư giãn thường làm.
  • Đáp án: A. pastime
  • Dịch nghĩa: Thú tiêu khiển yêu thích của tôi là làm gốm. Nó rất sáng tạo.

2. _______ he is a CEO, he is still very friendly and approachable.

A. Because
B. Although
C. When
D. So that

  • Phân tích: Câu này kiểm tra kiến thức về câu phức. Chúng ta có hai mệnh đề: 'he is a CEO' (anh ấy là một CEO) và 'he is still very friendly and approachable' (anh ấy vẫn rất thân thiện và dễ gần). Hai mệnh đề này mang ý nghĩa tương phản, đối lập. Do đó, chúng ta cần một liên từ chỉ sự nhượng bộ.
  • Đáp án: B. Although
  • Giải thích cấu trúc: Although + S + V, S + V (Mặc dù... nhưng...).
  • Dịch nghĩa: Mặc dù anh ấy là một CEO, anh ấy vẫn rất thân thiện và dễ gần.

3. The artisans in my village can _______ making lacquerware.

A. live on
B. pass down
C. deal with
D. get up

  • Phân tích: Đây là câu hỏi về cụm động từ (phrasal verbs).
    • live on something: sống nhờ vào cái gì.
    • pass down: truyền lại (cho thế hệ sau).
    • deal with: giải quyết, đối phó với.
    • get up: thức dậy.
    Dựa vào ngữ cảnh 'The artisans... making lacquerware' (Các nghệ nhân... việc làm đồ sơn mài), cụm từ 'sống nhờ vào' là hợp lý nhất.
  • Đáp án: A. live on
  • Dịch nghĩa: Các nghệ nhân trong làng tôi có thể sống nhờ vào việc làm đồ sơn mài.

4. Life in the countryside is _______ than life in the city.

A. more peaceful
B. peaceful
C. as peaceful
D. the most peaceful

  • Phân tích: Câu này có từ 'than', dấu hiệu của cấu trúc so sánh hơn. 'Peaceful' là một tính từ dài (2 âm tiết không kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er, -et). Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài là: more + adj + than.
  • Đáp án: A. more peaceful
  • Dịch nghĩa: Cuộc sống ở nông thôn yên bình hơn cuộc sống ở thành phố.

5. She finds it difficult to _______ all the pressures from her work and family.

A. look through
B. come back
C. cope with
D. turn down

  • Phân tích: Đây lại là một câu hỏi về cụm động từ.
    • look through: xem qua, nhìn lướt qua.
    • come back: quay trở lại.
    • cope with: đương đầu, đối phó với.
    • turn down: từ chối.
    Ngữ cảnh 'all the pressures' (tất cả những áp lực) cho thấy chúng ta cần một cụm động từ có nghĩa là 'đối phó'.
  • Đáp án: C. cope with
  • Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy khó khăn để đối phó với tất cả những áp lực từ công việc và gia đình.

Bài 4: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi. (Rewrite the following sentences without changing their meaning.)

Phần này đòi hỏi các em phải vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp đã học để biến đổi câu mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Đây là một dạng bài tập rất hay để kiểm tra mức độ hiểu sâu của các em.

1. The traditional craft village is located on the bank of the river. It's very picturesque. (Combine using a relative clause with 'which')

(Ngôi làng nghề truyền thống nằm bên bờ sông. Nó rất đẹp như tranh vẽ.)

  • Phân tích: Chúng ta có thể kết hợp hai câu đơn này thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ. Từ 'It' trong câu thứ hai thay thế cho 'The traditional craft village'. Chúng ta sẽ dùng đại từ quan hệ 'which' để thay thế cho 'it' và nối hai câu lại.
  • Câu viết lại: The traditional craft village, which is located on the bank of the river, is very picturesque.
    HOẶC
    The traditional craft village, which is very picturesque, is located on the bank of the river.
  • Giải thích: Mệnh đề quan hệ 'which is located on the bank of the river' bổ sung thông tin cho 'The traditional craft village'.

2. My sister is more hard-working than me. (Rewrite using 'as...as')

(Chị gái tôi chăm chỉ hơn tôi.)

  • Phân tích: Câu gốc dùng so sánh hơn. Viết lại bằng so sánh ngang bằng 'as...as' thì chúng ta phải phủ định nó đi. 'Chị chăm hơn tôi' có nghĩa là 'Tôi không chăm chỉ bằng chị'.
  • Câu viết lại: I am not as hard-working as my sister.
  • Giải thích: Cấu trúc: S1 + be + not + as + adj + as + S2.

3. He tried hard. However, he couldn't win the competition. (Combine using 'Although')

(Anh ấy đã cố gắng rất nhiều. Tuy nhiên, anh ấy không thể thắng cuộc thi.)

  • Phân tích: 'However' (tuy nhiên) thể hiện sự tương phản. Chúng ta có thể dùng 'Although' (mặc dù) để nối hai mệnh đề này thành một câu phức. Lưu ý: khi dùng 'Although', chúng ta không dùng 'but' hoặc 'however' nữa.
  • Câu viết lại: Although he tried hard, he couldn't win the competition.
  • Giải thích: Cấu trúc: Although + S + V, S + V.

4. Let's visit the conical hat making village. It's famous for its traditional craft. (Combine the sentences)

(Hãy đến thăm làng làm nón lá. Nó nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống.)

  • Phân tích: Chúng ta có thể dùng mệnh đề quan hệ với 'which' hoặc một cụm phân từ để nối hai câu. Một cách tự nhiên là dùng mệnh đề quan hệ.
  • Câu viết lại: Let's visit the conical hat making village, which is famous for its traditional craft.
  • Giải thích: 'which' thay thế cho 'the conical hat making village' và giới thiệu thông tin bổ sung về nó.

5. She was tired. She stayed up late to finish her homework. (Combine using 'so that')

(Cô ấy mệt. Cô ấy thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà.)

  • Phân tích: Câu này có vẻ không hợp lý về mặt logic nếu dùng 'so that' (để mà). 'So that' dùng để chỉ mục đích. Có lẽ ý của đề bài là 'Although she was tired, she stayed up late...' (Mặc dù mệt...). Nếu bắt buộc phải dùng 'so that', câu sẽ trở nên vô nghĩa. Chúng ta sẽ sửa lại theo hướng dùng 'Although'.
  • Câu viết lại (sửa lỗi logic): Although she was tired, she stayed up late to finish her homework.
  • Giải thích: Dùng 'Although' để thể hiện sự tương phản giữa việc 'mệt' và việc 'thức khuya'. Nếu đề bài yêu cầu dùng 'because', câu sẽ là 'She stayed up late to finish her homework because she had a deadline', nhưng đó không phải yêu cầu.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

1. You should _______ some of your hobbies to have more time for studying.
A. give up
B. turn on
C. look for
D. go on

2. This department store is _______ than the one I visited last week.
A. modern
B. as modern
C. the most modern
D. more modern

3. We went to Non Nuoc marble village _______ we wanted to see the stone sculptures.
A. although
B. so
C. because
D. so that

4. I don't know how to _______ this difficult math problem.
A. deal with
B. pass down
C. live on
D. set up

5. Choose the word with the different pronunciation of the underlined part: A. stop B. listen C. fast D. stay

II. Tự luận (Written Practice)

1. Combine the two sentences using the word in brackets.
The city was noisy and crowded. We had a great time there. (Although)

2. Rewrite the sentence so that it has a similar meaning.
My old phone is not as convenient as my new one.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

I. Trắc nghiệm:
1. A (give up: từ bỏ)
2. D (so sánh hơn với tính từ dài)
3. C (because: vì, chỉ nguyên nhân)
4. A (deal with: giải quyết)
5. B (listen /ˈlɪsn/: âm 't' câm, không có âm /st/)

II. Tự luận:
1. Although the city was noisy and crowded, we had a great time there.
2. My new one is more convenient than my old phone.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Vậy là chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần ôn tập Language - Review 1. Qua bài học hôm nay, các em đã hệ thống lại ba mảng kiến thức quan trọng: cách phát âm các cụm phụ âm /sk/, /sp/, /st/; các từ vựng cốt lõi của chủ đề môi trường địa phương, cuộc sống thành thị và áp lực tuổi teen; và đặc biệt là các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu phức, cụm động từ và các dạng câu so sánh. Việc thường xuyên ôn tập và hệ thống hóa kiến thức như thế này là chìa khóa để các em tiến bộ vững chắc trong môn Tiếng Anh. Hãy tiếp tục làm thêm bài tập và áp dụng những gì đã học vào giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các em học tốt!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Language Review 1 ôn tập tiếng anh 9 ngữ pháp tiếng anh 9
Preview

Đang tải...