Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Anh 9 Unit 1 Skills 1: Local Environment - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn soạn và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1 Skills 1 trang 13, 14 sách Global Success. Luyện kỹ năng Reading và Speaking về chủ đề Local Environment.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 1: Local Environment qua phần Skills 1. Bài học này là sự kết hợp tuyệt vời giữa hai kỹ năng quan trọng: Đọc (Reading) và Nói (Speaking). Chúng ta sẽ cùng nhau đọc một bài viết thú vị về một làng nghề truyền thống và sau đó, vận dụng những kiến thức đã học để luyện tập kỹ năng nói về những địa điểm thú vị ngay tại địa phương của mình. Việc thành thạo hai kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho các em sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong đời sống thực tế, đặc biệt là khi giới thiệu về quê hương, đất nước mình với bạn bè quốc tế. Sau bài học này, các em sẽ có thể đọc hiểu văn bản về một địa điểm cụ thể và tự tin nói về một nơi thú vị ở địa phương.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. READING (Kỹ năng Đọc) - Trang 13

Phần đầu tiên của bài học sẽ giúp chúng ta rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Các em sẽ được tìm hiểu về một làng nghề nổi tiếng và học thêm nhiều từ vựng bổ ích liên quan đến chủ đề "Local Environment".

1. Activity 1: Work in pairs. Discuss and write down a list of traditional craft villages you know. (Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết ra danh sách các làng nghề truyền thống mà em biết.)

Đây là một hoạt động khởi động thú vị giúp các em gợi nhớ lại kiến thức nền về các làng nghề truyền thống ở Việt Nam. Hãy cùng bạn bè liệt kê càng nhiều càng tốt nhé!

Gợi ý trả lời (Suggested answer):

  • Bat Trang pottery village (làng gốm Bát Tràng) - Hà Nội
  • Van Phuc silk village (làng lụa Vạn Phúc) - Hà Nội
  • Dong Ho painting village (làng tranh Đông Hồ) - Bắc Ninh
  • Phuoc Kieu bronze casting village (làng đúc đồng Phước Kiều) - Quảng Nam
  • Bau Truc pottery village (làng gốm Bàu Trúc) - Ninh Thuận
  • Non Nuoc stone carving village (làng đá mỹ nghệ Non Nước) - Đà Nẵng

2. Activity 2: Read the passage and match the words in bold with their meanings. (Đọc đoạn văn và nối các từ in đậm với nghĩa của chúng.)

Trước khi làm bài tập, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu từ vựng và nội dung của bài đọc nhé. Bài đọc giới thiệu về một chuyến thăm đến làng gốm Bát Tràng.

a. Vocabulary (Từ vựng)

  • craft village /krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n.phr.): làng nghề thủ công
  • pottery /ˈpɒtəri/ (n): đồ gốm
  • workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n): xưởng, công xưởng
  • attraction /əˈtrækʃn/ (n): điểm thu hút khách du lịch
  • remind (sb of sth) /rɪˈmaɪnd/ (v): gợi nhớ (cho ai về điều gì)
  • look round /lʊk raʊnd/ (phr.v.): đi tham quan, nhìn quanh
  • set up /set ʌp/ (phr.v.): thành lập, khởi nghiệp
  • take over /teɪk ˈəʊvə/ (phr.v.): tiếp quản, kế nghiệp
  • artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ (n): nghệ nhân, thợ thủ công
  • specific /spəˈsɪfɪk/ (adj): cụ thể, riêng biệt
  • memorable /ˈmemərəbl/ (adj): đáng nhớ

b. Passage & Translation (Bài đọc & Dịch nghĩa)

A VISIT TO A TRADITIONAL CRAFT VILLAGE

Last Sunday, our class had a trip to Bat Trang, one of the most famous traditional craft villages of Ha Noi. The village is located on the bank of the Red River, about 15 kilometres from the city centre.

Bat Trang is famous for its ceramic products. We decided to visit a pottery workshop. When we arrived, we were surprised to see a variety of products such as bowls, cups, plates, and vases of different shapes and sizes. According to an artisan there, they have been making pottery for hundreds of years. All the products are handmade. Then he showed us the steps of making pottery. We were very interested in the way the artisans moulded the clay to make different things.

After that, we had a go at making pottery ourselves. It was not as easy as we thought, but it was a memorable experience. Then we looked round the workshop and bought some souvenirs.

This trip helped us learn more about the traditional culture of our country. It was a great day out!

Dịch nghĩa:

MỘT CHUYẾN THĂM LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG

Chủ nhật tuần trước, lớp chúng tôi có một chuyến đi đến Bát Tràng, một trong những làng nghề truyền thống nổi tiếng nhất của Hà Nội. Ngôi làng nằm bên bờ sông Hồng, cách trung tâm thành phố khoảng 15 km.

Bát Tràng nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ. Chúng tôi quyết định đến thăm một xưởng gốm. Khi đến nơi, chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy rất nhiều sản phẩm đa dạng như bát, cốc, đĩa và bình với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau. Theo một nghệ nhân ở đó, họ đã làm gốm hàng trăm năm nay. Tất cả các sản phẩm đều được làm thủ công. Sau đó, ông ấy chỉ cho chúng tôi các bước làm gốm. Chúng tôi rất thích thú với cách các nghệ nhân nặn đất sét để tạo ra những vật dụng khác nhau.

Sau đó, chúng tôi đã thử tự làm gốm. Việc đó không dễ như chúng tôi nghĩ, nhưng đó là một trải nghiệm đáng nhớ. Sau đó chúng tôi đi tham quan xưởng và mua một vài món quà lưu niệm.

Chuyến đi này đã giúp chúng tôi tìm hiểu thêm về văn hóa truyền thống của đất nước mình. Đó là một ngày đi chơi tuyệt vời!

c. Answer key (Đáp án)

Bây giờ, hãy nối các từ in đậm trong bài với định nghĩa của chúng.

  1. craft villages - b. places where people make beautiful things by hand (những nơi mà người ta làm ra những vật đẹp bằng tay)
  2. workshop - c. a place where people do manual work (một nơi mà người ta làm công việc chân tay)
  3. memorable - a. worth remembering or easy to remember (đáng nhớ hoặc dễ nhớ)

3. Activity 3: Read the passage again and answer the questions. (Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Để trả lời đúng các câu hỏi này, các em cần đọc kỹ lại bài đọc và tìm thông tin tương ứng.

Question 1: Where is Bat Trang village located?

  • Information in the text: "The village is located on the bank of the Red River, about 15 kilometres from the city centre."
  • Answer: It's located on the bank of the Red River, about 15 kilometres from Ha Noi's city centre. (Nó nằm bên bờ sông Hồng, cách trung tâm thành phố Hà Nội khoảng 15 km.)

Question 2: What is Bat Trang famous for?

  • Information in the text: "Bat Trang is famous for its ceramic products."
  • Answer: It's famous for its ceramic products. (Nó nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.)

Question 3: What did the writer see in the workshop?

  • Information in the text: "...we were surprised to see a variety of products such as bowls, cups, plates, and vases of different shapes and sizes."
  • Answer: The writer saw a variety of products such as bowls, cups, plates, and vases of different shapes and sizes. (Tác giả đã thấy rất nhiều sản phẩm đa dạng như bát, cốc, đĩa và bình với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.)

Question 4: What was the writer interested in?

  • Information in the text: "We were very interested in the way the artisans moulded the clay to make different things."
  • Answer: The writer was interested in the way the artisans moulded the clay to make different things. (Tác giả rất thích thú với cách các nghệ nhân nặn đất sét để tạo ra những vật dụng khác nhau.)

Question 5: What did the writer do after visiting the workshop?

  • Information in the text: "After that, we had a go at making pottery ourselves... Then we looked round the workshop and bought some souvenirs."
  • Answer: After visiting the workshop, the writer had a go at making pottery, looked round the workshop, and bought some souvenirs. (Sau khi thăm xưởng, tác giả đã thử làm gốm, đi tham quan xưởng và mua một vài món quà lưu niệm.)

II. SPEAKING (Kỹ năng Nói) - Trang 14

Sau khi đã có kiến thức và từ vựng từ bài đọc, chúng ta sẽ chuyển sang phần luyện nói. Các em sẽ được thực hành hỏi và trả lời về các địa điểm thú vị ở địa phương.

1. Activity 4: Read the conversation below and fill in the blanks with the phrases from the box. (Đọc đoạn hội thoại dưới đây và điền vào chỗ trống bằng các cụm từ trong hộp.)

Bài tập này giúp các em làm quen với cấu trúc của một cuộc hội thoại giới thiệu về một địa điểm. Các em hãy sử dụng thông tin từ bài đọc về làng Bát Tràng để hoàn thành nhé.

a. Phrases in the box (Các cụm từ trong hộp)

  • A. a famous pottery village (một làng gốm nổi tiếng)
  • B. on the bank of the Red River (trên bờ sông Hồng)
  • C. bowls, cups, plates, and vases (bát, cốc, đĩa và bình)
  • D. making pottery (làm gốm)
  • E. a memorable experience (một trải nghiệm đáng nhớ)

b. Conversation & Answer key (Hội thoại & Đáp án)

Lan: Last Sunday, our class had a trip to Bat Trang. Do you know it?

Nick: Oh yes. It’s (1) A. a famous pottery village.

Lan: That’s right. It’s located (2) B. on the bank of the Red River, about 15 kilometres from the city centre.

Nick: What did you see there?

Lan: We saw a lot of ceramic products like (3) C. bowls, cups, plates, and vases. They were beautiful.

Nick: Did you do anything else?

Lan: We had a go at (4) D. making pottery. It was not as easy as I thought.

Nick: It sounds interesting. I think it was (5) E. a memorable experience for you.

Lan: It was. The trip helped us learn more about the traditional culture of our country.

2. Activity 5: Work in pairs. Make a similar conversation about a place of interest in your area. (Làm việc theo cặp. Tạo một đoạn hội thoại tương tự về một địa điểm thú vị trong khu vực của em.)

Đây là cơ hội để các em vận dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy chọn một địa điểm ở địa phương em và cùng bạn tạo một cuộc hội thoại tương tự như Activity 4.

a. Step-by-step guide (Hướng dẫn từng bước)

  1. Choose a place of interest: Chọn một địa điểm thú vị ở quê hương em. Ví dụ: Làng lụa Vạn Phúc, Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Bảo tàng Dân tộc học, một bãi biển đẹp, một khu di tích lịch sử...
  2. Gather information: Thu thập thông tin về địa điểm đó. Em có thể trả lời các câu hỏi sau:
    • What is it? (Nó là gì?)
    • Where is it? (Nó ở đâu?)
    • What is it famous for? (Nó nổi tiếng vì điều gì?)
    • What can you see/do there? (Bạn có thể thấy/làm gì ở đó?)
    • What was your experience like? (Trải nghiệm của bạn như thế nào?)
  3. Use the model conversation: Dựa vào cấu trúc của đoạn hội thoại ở Activity 4 để xây dựng cuộc đối thoại của riêng em.

b. Sample conversation (Đoạn hội thoại mẫu)

Hãy cùng tham khảo một đoạn hội thoại mẫu về Văn Miếu - Quốc Tử Giám.

Student A: Last month, I visited Van Mieu - Quoc Tu Giam with my family. Do you know it?

Student B: Oh, of course. It’s Vietnam’s first university.

Student A: Exactly! It’s located in the centre of Ha Noi.

Student B: What did you see there?

Student A: I saw many old buildings with traditional Vietnamese architecture. I also saw the stone turtles with the names of doctors on them. They were amazing.

Student B: Did you do anything else?

Student A: Yes. We took a lot of photos and bought some souvenirs like bookmarks and small notebooks. Many students come here to pray for good luck before their exams.

Student B: It sounds great. I guess it was an interesting trip for you.

Student A: It was. The trip helped me understand more about our country's history of education.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với một vài câu hỏi trắc nghiệm và tự luận dưới đây nhé.

1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Question 1: A place where people make things by hand is called a ______.

A. workshop
B. market
C. museum
D. park

Question 2: Bat Trang is a famous traditional ______ village in Ha Noi.

A. silk
B. craft
C. painting
D. marble

Question 3: The artisans ______ the clay to make different shapes.

A. painted
B. moulded
C. cooked
D. bought

Question 4: My grandmother taught my mother how to ______ the business.

A. set up
B. look round
C. take over
D. turn on

Question 5: Visiting the museum was a truly ______ experience for us.

A. memorable
B. memory
C. memorize
D. memorial

Đáp án trắc nghiệm:

  1. A. workshop (xưởng sản xuất)
  2. B. craft (thủ công)
  3. B. moulded (nặn, tạo hình)
  4. C. take over (tiếp quản)
  5. A. memorable (đáng nhớ)

2. Tự luận (Written questions)

Question 1: Write a short paragraph (about 50-70 words) to summarize the trip to Bat Trang village based on the reading passage.

Gợi ý: Tóm tắt lại các hoạt động chính trong chuyến đi: đi đâu, thấy gì, làm gì và cảm nhận như thế nào.

Question 2: Following the model in Speaking Activity 5, write a short dialogue about a place of interest in your hometown.

Gợi ý: Chọn một địa điểm, tìm thông tin và viết một đoạn hội thoại hỏi-đáp tương tự như bài mẫu về Văn Miếu - Quốc Tử Giám.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Skills 1 của Unit 1, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện hai kỹ năng quan trọng. Về kỹ năng đọc, các em đã học cách đọc và nắm bắt thông tin chi tiết về một làng nghề truyền thống là làng gốm Bát Tràng, đồng thời mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này. Về kỹ năng nói, các em đã thực hành xây dựng một cuộc hội thoại để hỏi và trả lời về một địa điểm thú vị. Bài học quan trọng nhất là khả năng kết nối kiến thức đã đọc để áp dụng vào giao tiếp thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách tìm hiểu thêm về các địa điểm khác ở địa phương và thực hành giới thiệu chúng với bạn bè nhé. Chúc các em học tốt!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Local environment soạn Anh 9 unit 1 skills 1
Preview

Đang tải...