Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Anh 9 Unit 2 A Closer Look 2 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success Unit 2 A Closer Look 2. Nắm vững câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ và các cụm động từ.

A. Mở đầu: Khám phá Ngữ pháp và Cụm động từ Unit 2

Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em quay trở lại với bài học tiếp theo trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phần A Closer Look 2 của Unit 2, trang 21. Đây là một trong những phần kiến thức ngữ pháp trọng tâm, giúp các em nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu tiếng Anh một cách tinh tế hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào hai mảng kiến thức cực kỳ quan trọng: Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộmột số Cụm động từ (Phrasal Verbs) thông dụng. Việc nắm vững hai điểm ngữ pháp này không chỉ giúp các em làm tốt các bài kiểm tra mà còn là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và lưu loát như người bản xứ. Sau bài học, các em sẽ có thể tự tin sử dụng các cấu trúc câu phức tạp để thể hiện sự tương phản và vận dụng linh hoạt các cụm động từ vào cả văn viết và văn nói. Hãy cùng bắt đầu khám phá nhé!

B. Nội dung chính: Phân tích chi tiết kiến thức và bài tập

I. Ngữ pháp (Grammar): Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

Đây là một cấu trúc câu rất phổ biến, dùng để nối hai ý tưởng có vẻ trái ngược hoặc bất ngờ với nhau. Hiểu rõ nó sẽ giúp các em viết câu văn có chiều sâu hơn.

1. Ôn lại khái niệm Câu phức (Complex Sentences)

Trước khi đi vào phần chính, chúng ta hãy cùng ôn lại một chút về câu phức.

  • Định nghĩa: Câu phức là câu có chứa ít nhất một mệnh đề độc lập (có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (không thể đứng một mình).
  • Cấu trúc: Hai mệnh đề này được nối với nhau bằng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như because, since, when, while, although, if, unless...
  • Ví dụ: He went to the museum (mệnh đề độc lập) although it was raining (mệnh đề phụ thuộc).

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverb clauses of concession)

Đây chính là trái tim của phần ngữ pháp hôm nay. Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ như although, though,even though.

Chức năng: Dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra bất chấp một điều kiện, một sự thật trái ngược khác. Nó thể hiện sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề.

a. Cấu trúc và cách dùng:

Các liên từ Although / Though / Even though đều có nghĩa là "mặc dù", "dẫu cho". Chúng đứng trước một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V).

  • Công thức 1: Although/Though/Even though + S1 + V1, S2 + V2.
    (Khi mệnh đề phụ đứng đầu câu, ta dùng dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.)
    Ví dụ: Although the village is far from the city, many tourists visit it every year. (Mặc dù ngôi làng ở xa thành phố, nhiều du khách vẫn ghé thăm nó hàng năm.)
  • Công thức 2: S2 + V2 + although/though/even though + S1 + V1.
    (Khi mệnh đề phụ đứng sau, ta không cần dùng dấu phẩy.)
    Ví dụ: Many tourists visit the village every year although it is far from the city.

b. Phân biệt mức độ nhấn mạnh:

  • Although: Phổ biến trong cả văn viết và văn nói, mang tính trang trọng.
  • Though: Thường dùng trong văn nói thân mật hơn. Nó cũng có thể đứng ở cuối câu. Ví dụ: The workshop was small. I liked it, though.
  • Even though: Mang sắc thái nhấn mạnh nhất, dùng khi muốn thể hiện sự tương phản mạnh mẽ, bất ngờ. Ví dụ: Even though he was exhausted, he continued to work. (Mặc dù đã kiệt sức, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)

3. Phân biệt với 'Despite' và 'In spite of'

Đây là lỗi học sinh rất hay mắc phải. Although/Though/Even though đi với mệnh đề (S+V), trong khi Despite/In spite of đi với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

Cấu trúc Ví dụ
Although + S + V Although it rained heavily, we went out.
Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase Despite the heavy rain, we went out.
Despite/In spite of + V-ing Despite raining heavily, we went out.

Mẹo nhỏ: Để chuyển từ "Although" sang "Despite/In spite of", hãy biến mệnh đề thành một cụm danh từ hoặc V-ing.

4. Luyện tập theo Sách giáo khoa (Trang 21)

Bài 1: Match the clauses in column A with the clauses in column B. (Nối các mệnh đề ở cột A với các mệnh đề ở cột B)

Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết để các em hiểu rõ logic của từng câu.

  1. Although the city offers many forms of entertainment,d. it’s not always easy to choose what to do.
    Giải thích: Mệnh đề này tạo ra sự tương phản. Mặc dù thành phố có nhiều hình thức giải trí (ý tích cực), nhưng việc lựa chọn làm gì lại không dễ dàng (ý tiêu cực, khó khăn).
  2. Although life in the countryside is quieter,e. it is never boring.
    Giải thích: Sự tương phản giữa "yên tĩnh" và "không bao giờ nhàm chán". Nhiều người thường nghĩ yên tĩnh đồng nghĩa với nhàm chán, nhưng câu này phủ định điều đó.
  3. Even though they have a lot of products,b. the craft shop is always full of customers.
    Lưu ý: Trong sách giáo khoa có thể có nhầm lẫn. Logic hơn sẽ là: "Even though they DON'T have a lot of products, the craft shop is always full of customers." Hoặc "Even though they have a lot of products, they don't sell much." Tuy nhiên, theo đáp án thông thường, ta có thể hiểu là "Mặc dù họ có nhiều sản phẩm, cửa hàng thủ công vẫn luôn đông khách" (ý là có nhiều sản phẩm nên việc đông khách là điều dễ hiểu, không có sự tương phản mạnh). Nếu theo hướng tương phản, câu a. they cannot sell any of them sẽ hợp lý hơn. Chúng ta sẽ chọn đáp án logic nhất theo hướng tương phản. Giả sử đề bài muốn nói: Even though they have a lot of products, → a. they cannot sell any of them.
    Giải thích: Tương phản giữa việc "có nhiều sản phẩm" và "không bán được cái nào".
  4. Even though the artisans are skillful,c. they cannot live on their income.
    Giải thích: Tương phản rõ ràng. Mặc dù các nghệ nhân rất khéo léo (ý tích cực), nhưng họ không thể sống bằng thu nhập của mình (thực tế đáng buồn).
  5. Though this is one of my grandmother’s favourite paintings,f. she has never hung it in her house.
    Giải thích: Sự đối lập giữa việc "là một trong những bức tranh yêu thích" và hành động "chưa bao giờ treo nó trong nhà".
Bài 2: Combine the two sentences using the word in brackets. (Kết hợp hai câu sử dụng từ trong ngoặc)

Ở bài tập này, các em cần chú ý đến vị trí của mệnh đề phụ và dấu câu.

  1. Life in a big city is exciting. It has some drawbacks. (although)
    Although life in a big city is exciting, it has some drawbacks.
    hoặc
    → Life in a big city is exciting, although it has some drawbacks.
  2. The villagers are very friendly. They don’t have much contact with the outside world. (even though)
    Even though the villagers don’t have much contact with the outside world, they are very friendly.
    hoặc
    → The villagers are very friendly even though they don’t have much contact with the outside world.
  3. This handmade cloth is very durable. It is quite expensive. (though)
    Though this handmade cloth is very durable, it is quite expensive.
    hoặc
    → This handmade cloth is very durable, though it is quite expensive.
  4. This area is a great place for a holiday. It has a polluted beach. (although)
    Although this area has a polluted beach, it is a great place for a holiday.
    hoặc
    → This area is a great place for a holiday although it has a polluted beach.
  5. There are modern knitting machines. The artisans in my village like using traditional looms. (even though)
    Even though there are modern knitting machines, the artisans in my village like using traditional looms.
    hoặc
    → The artisans in my village like using traditional looms even though there are modern knitting machines.

II. Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Chúng là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particle), tạo ra một nghĩa hoàn toàn mới.

1. Khái niệm và Đặc điểm

  • Định nghĩa: Phrasal Verb = Verb + Particle (Adverb/Preposition).
  • Ví dụ: look (nhìn) + up (lên) → look up (tra cứu). Nghĩa của cụm động từ thường khác hoàn toàn nghĩa của động từ gốc.
  • Lưu ý: Học thuộc lòng là cách hiệu quả nhất để nắm vững chúng.

2. Các cụm động từ trong Unit 2

Bài học hôm nay giới thiệu 5 cụm động từ rất hay và phổ biến.

a. set up: thành lập, thiết lập, bắt đầu (một doanh nghiệp, tổ chức, hệ thống)

  • Nghĩa: to start a business, an organization, etc.
  • Ví dụ: My parents set up a pottery workshop in my village ten years ago. (Bố mẹ tôi đã thành lập một xưởng gốm ở làng tôi mười năm trước.)

b. look up: tra cứu (thông tin trong sách, từ điển, trên mạng)

  • Nghĩa: to find a piece of information in a book, dictionary, or on a computer.
  • Ví dụ: If you don't know a word, you can look it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết một từ, bạn có thể tra nó trong từ điển.)

c. get on with: có quan hệ tốt với ai, hòa hợp với ai

  • Nghĩa: to have a friendly relationship with someone.
  • Ví dụ: She's a friendly girl and gets on with everyone in her class. (Cô ấy là một cô gái thân thiện và hòa hợp với mọi người trong lớp.)

d. turn down: từ chối (một lời mời, một đề nghị); vặn nhỏ (âm thanh, nhiệt độ)

  • Nghĩa 1: to reject or refuse an offer, a request.
  • Ví dụ 1: He offered me a job, but I had to turn it down. (Anh ấy đã mời tôi một công việc, nhưng tôi đã phải từ chối.)
  • Nghĩa 2: to reduce the volume or heat.
  • Ví dụ 2: Can you turn down the music? It's too loud. (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc được không? To quá.)

e. pass down: truyền lại, để lại (cho thế hệ sau)

  • Nghĩa: to give something (knowledge, skills, traditions) to a younger generation.
  • Ví dụ: This craft has been passed down through many generations. (Nghề thủ công này đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.)

3. Luyện tập theo Sách giáo khoa (Trang 21)

Bài 3: Complete the sentences with the phrasal verbs from the box. (Hoàn thành câu với các cụm động từ trong hộp)

Các cụm động từ: set up, look up, get on with, turned down, passed down

  1. I don’t know where the pottery village is. I’ll ______ it ______ on the map.
    look it up
    Giải thích: Hành động "tra cứu" (look up) vị trí trên bản đồ là hợp lý nhất về mặt ngữ nghĩa.
  2. This silk is special. The craft has been ______ from generation to generation.
    passed down
    Giải thích: Cụm từ "from generation to generation" (từ thế hệ này sang thế hệ khác) là dấu hiệu rõ ràng cho thấy chúng ta cần dùng "passed down" (truyền lại).
  3. My sister is a friendly girl. She ______ everybody.
    gets on with
    Giải thích: "Friendly girl" (cô gái thân thiện) gợi ý một mối quan hệ tốt, hòa đồng với mọi người, nên "gets on with" là lựa chọn chính xác.
  4. She was offered a trip to Seoul, but she ______ it ______.
    turned it down
    Giải thích: "but" (nhưng) cho thấy sự tương phản. Cô ấy được mời đi du lịch (ý tích cực) nhưng cô ấy đã làm gì đó ngược lại → "turned it down" (từ chối).
  5. The villagers have to ______ a new market to sell their products.
    set up
    Giải thích: Ngữ cảnh nói về việc bán sản phẩm, do đó việc "thiết lập" (set up) một khu chợ mới là cần thiết và hợp lý.
Bài 4: Rewrite the sentences using the phrasal verbs in brackets. (Viết lại câu sử dụng cụm động từ trong ngoặc)
  1. My grandmother started this workshop. (set up)
    → My grandmother set up this workshop.
    Giải thích: "set up" đồng nghĩa với "started" (bắt đầu, thành lập) trong ngữ cảnh này.
  2. We have a very good relationship with our neighbours. (get on with)
    → We get on with our neighbours very well.
    Giải thích: "get on with" thay thế cho "have a very good relationship with".
  3. Remember to find the meaning of new words in the dictionary. (look up)
    → Remember to look up the meaning of new words in the dictionary.
    Giải thích: "look up" là cụm động từ chuyên dùng cho hành động "find the meaning" (tìm nghĩa).
  4. This story has been passed from parents to children for generations. (passed down)
    → This story has been passed down from parents to children for generations.
    Giải thích: "passed down" là cách diễn đạt tự nhiên và ngắn gọn hơn cho "passed from parents to children".
  5. They offered her a job, but she refused it. (turned down)
    → They offered her a job, but she turned it down.
    Giải thích: "turned down" là từ đồng nghĩa trực tiếp của "refused" (từ chối).

C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Câu 1: ______ he is very rich, he lives a simple life. A. Despite B. In spite of C. Although D. Because

Câu 2: My grandfather ______ his carpentry skills to my father. A. passed down B. set up C. looked up D. turned down

Câu 3: We went to the festival ______ the bad weather. A. although B. despite C. even though D. though

Câu 4: I had to ______ their invitation to dinner because I was busy. A. look up B. get on with C. set up D. turn down

Câu 5: Although the city is noisy and crowded, ______. A. so I like living there B. I enjoy living there C. but I enjoy living there D. therefore, I enjoy living there

Hướng dẫn giải đáp:

  1. C. Although (Theo sau là mệnh đề "he is very rich").
  2. A. passed down (truyền lại kỹ năng).
  3. B. despite (Theo sau là cụm danh từ "the bad weather").
  4. D. turn down (từ chối lời mời).
  5. B. I enjoy living there (Không dùng "but" hoặc "so" khi đã có "Although").

II. Tự luận (Written Practice)

Câu 1: Viết lại các câu sau, bắt đầu bằng "Despite" hoặc "In spite of".

a. Although he studied hard, he didn't pass the exam.
b. Even though the traffic was heavy, we arrived on time.

Câu 2: Điền một cụm động từ đã học (set up, look up, get on with, turn down, pass down) vào chỗ trống.

a. It took them a long time to ______ their own company.
b. I don't really ______ my new boss.

Hướng dẫn giải đáp:

  1. a. Despite studying hard / In spite of his hard study, he didn't pass the exam.
    b. Despite the heavy traffic / In spite of the heavy traffic, we arrived on time.
  2. a. set up
    b. get on with

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau chinh phục hai điểm ngữ pháp quan trọng trong Unit 2: A Closer Look 2. Các em đã học được cách sử dụng câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (although, though, even though) để tạo ra các câu văn có sự liên kết logic và thể hiện sự tương phản. Đồng thời, chúng ta cũng đã làm quen với 5 cụm động từ vô cùng hữu ích: set up, look up, get on with, turn down, và pass down.

Kiến thức hôm nay là nền tảng vững chắc để các em diễn đạt ý tưởng một cách phức tạp và tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng, "practice makes perfect". Các em hãy tích cực tìm kiếm và sử dụng các cấu trúc này khi đọc sách, xem phim và đặc biệt là khi luyện nói và viết. Chúc các em học tập thật tốt và hẹn gặp lại trong các bài giảng tiếp theo!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Câu phức A Closer Look 2 Unit 2 cụm động từ
Preview

Đang tải...