Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Anh 9 Unit 2 Communication - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn soạn và giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Communication trang 22 sách Global Success chi tiết. Nắm vững từ vựng và phát âm /e/, /æ/.

A. Mở đầu: Giới thiệu Unit 2 - Communication (A Closer Look 1)

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá trang 22 của Unit 2 với chủ đề Communication (Giao tiếp). Đây là một chủ đề vô cùng thú vị và gần gũi, bởi giao tiếp là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta.

Trong phần A Closer Look 1 này, chúng ta sẽ tập trung vào hai mảng kiến thức cốt lõi: Từ vựng và Ngữ âm. Các em sẽ được trang bị một bộ từ vựng mới liên quan đến các hình thức giao tiếp khác nhau, từ truyền thống đến hiện đại. Quan trọng hơn, chúng ta sẽ học cách phân biệt và phát âm chuẩn hai âm /e/ và /æ/ - hai âm khá dễ gây nhầm lẫn cho người học Tiếng Anh. Việc nắm vững bài học hôm nay không chỉ giúp các em hoàn thành tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn là nền tảng vững chắc để cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách tự tin và chính xác.

B. Nội dung chính: Từ vựng và Ngữ âm Unit 2

I. Vocabulary (Từ vựng)

Phần đầu tiên của bài học sẽ giúp các em làm quen với các từ và cụm từ mới liên quan đến chủ đề Giao tiếp. Hãy chuẩn bị sổ tay và bút để ghi chép lại nhé!

1. Tổng hợp từ vựng quan trọng trang 22

Dưới đây là danh sách các từ vựng trọng tâm xuất hiện trong các bài tập của phần A Closer Look 1, trang 22.

  • Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp, liên lạc
    Ví dụ: Non-verbal communication is as important as verbal communication. (Giao tiếp phi ngôn ngữ cũng quan trọng như giao tiếp bằng lời nói.)
  • Social media /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ (n.phr): phương tiện truyền thông xã hội
    Ví dụ: Teenagers spend a lot of time on social media like Facebook and TikTok. (Thanh thiếu niên dành nhiều thời gian cho các phương tiện truyền thông xã hội như Facebook và TikTok.)
  • Video chat /ˈvɪdiəʊ tʃæt/ (n): cuộc trò chuyện có hình ảnh
    Ví dụ: I often have a video chat with my grandparents who live far away. (Tôi thường xuyên trò chuyện video với ông bà sống ở xa.)
  • Telepathy /təˈlepəθi/ (n): thần giao cách cảm
    Ví dụ: Telepathy is the ability to communicate using only your mind. (Thần giao cách cảm là khả năng giao tiếp chỉ bằng suy nghĩ.)
  • Non-verbal /ˌnɒnˈvɜːbl/ (adj): phi ngôn ngữ, không dùng lời nói
    Ví dụ: Body language is a form of non-verbal communication. (Ngôn ngữ cơ thể là một dạng giao tiếp phi ngôn ngữ.)
  • Verbal /ˈvɜːbl/ (adj): bằng lời nói
    Ví dụ: He gave a verbal agreement to the plan. (Anh ấy đã đưa ra một thỏa thuận bằng lời nói cho kế hoạch.)
  • Language barrier /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə(r)/ (n.phr): rào cản ngôn ngữ
    Ví dụ: Tourists may face a language barrier when traveling to a foreign country. (Du khách có thể đối mặt với rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch đến một đất nước xa lạ.)
  • Get in touch /ɡet ɪn tʌtʃ/ (v.phr): giữ liên lạc
    Ví dụ: You can get in touch with me by email. (Bạn có thể liên lạc với tôi qua email.)
  • Message board /ˈmesɪdʒ bɔːd/ (n): diễn đàn trực tuyến, bảng tin
    Ví dụ: Students asked questions on the school's online message board. (Học sinh đã đặt câu hỏi trên diễn đàn trực tuyến của trường.)

2. Phân tích và mở rộng nhóm từ vựng

Để hiểu sâu hơn, chúng ta hãy cùng phân tích các nhóm từ vựng này và cách ứng dụng chúng trong thực tế.

a. Các hình thức giao tiếp (Forms of Communication)

Trong thời đại số, chúng ta có vô vàn cách để kết nối với nhau. Các từ vựng trong bài giúp chúng ta gọi tên các hình thức đó.

So sánh Giao tiếp truyền thống và Giao tiếp hiện đại:

  • Truyền thống: Face-to-face conversation (trò chuyện trực tiếp), letter (thư tay).
  • Hiện đại: Email, social media, video chat, messaging apps (ứng dụng nhắn tin như Zalo, Messenger), message board.

Ví dụ phân tích: Video chat khác với một cuộc gọi điện thoại (phone call) thông thường ở chỗ nó cho phép chúng ta nhìn thấy người đối diện. Điều này giúp truyền tải cả những yếu tố non-verbal (phi ngôn ngữ) như nụ cười, biểu cảm khuôn mặt, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sống động và gần gũi hơn.

b. Phân biệt Verbal và Non-verbal Communication

Đây là hai khái niệm cực kỳ quan trọng trong giao tiếp.

  • Verbal Communication (Giao tiếp bằng lời nói): Là việc sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ để truyền tải thông điệp. Nó bao gồm cả nói (speaking) và viết (writing). Khi bạn nói chuyện với bạn bè, viết một email, hay nhắn tin, đó đều là giao tiếp bằng lời nói.
  • Non-verbal Communication (Giao tiếp phi ngôn ngữ): Là việc truyền tải thông điệp mà không dùng từ ngữ. Nó bao gồm:
    • Body language (Ngôn ngữ cơ thể): cử chỉ, tư thế, dáng điệu.
    • Facial expressions (Biểu cảm khuôn mặt): nụ cười, cau mày, ngạc nhiên.
    • Eye contact (Giao tiếp bằng mắt): nhìn thẳng, né tránh.
    • Gestures (Điệu bộ): gật đầu, vẫy tay.

Ví dụ thực tế: Khi bạn của em kể một câu chuyện vui và em mỉm cười, nụ cười đó là một tín hiệu non-verbal cho thấy em đang thích thú. Đôi khi, giao tiếp phi ngôn ngữ còn mạnh mẽ hơn cả lời nói.

c. Các cụm từ hữu ích (Useful Phrases)

Hãy học thuộc các cụm động từ và cụm danh từ để sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

  • Get in touch with somebody: Liên lạc với ai đó.
    Mở rộng: Keep in touch (giữ liên lạc), lose touch (mất liên lạc).
  • Have a conversation: Có một cuộc trò chuyện.
  • Leave a message: Để lại một tin nhắn.
  • Break down a language barrier: Phá vỡ rào cản ngôn ngữ.

II. Pronunciation (Ngữ âm): Phân biệt /e/ và /æ/

Phát âm sai hai âm này có thể dẫn đến hiểu lầm. Ví dụ, 'bed' (cái giường) và 'bad' (tồi tệ). Hãy cùng nhau làm chủ hai âm này nhé!

1. Hướng dẫn cách phát âm

a. Âm /e/

Mô tả: Đây là một nguyên âm ngắn. Để phát âm âm /e/, hãy làm theo các bước sau:

  1. Môi hơi mở, thư giãn, khóe miệng hơi kéo sang hai bên.
  2. Lưỡi nâng lên một độ cao vừa phải, phần trước của lưỡi hướng về phía vòm miệng cứng.
  3. Phát âm ngắn và dứt khoát, giống âm "e" trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn.

Ví dụ: bed /bed/, ten /ten/, head /hed/, friend /frend/.

b. Âm /æ/

Mô tả: Đây cũng là một nguyên âm ngắn. Để phát âm âm /æ/, hãy làm theo các bước sau:

  1. Mở miệng rộng hơn so với âm /e/, cả về chiều dọc và chiều ngang.
  2. Hàm dưới hạ thấp xuống.
  3. Phần trước của lưỡi hạ thấp và đưa về phía trước.
  4. Phát âm nghe giống như lai giữa "a" và "e" trong tiếng Việt. Tưởng tượng bạn sắp nói chữ "a" nhưng lại bẹt miệng ra như nói chữ "e".

Ví dụ: bad /bæd/, cat /kæt/, black /blæk/, have /hæv/.

2. Bảng so sánh và mẹo ghi nhớ

Tiêu chí Âm /e/ Âm /æ/
Độ mở miệng Trung bình Rộng
Vị trí lưỡi Nâng vừa phải Hạ thấp
Khóe miệng Hơi kéo sang ngang Bẹt rộng sang hai bên
Âm thanh Giống "e" ngắn của tiếng Việt Lai giữa "a" và "e"

Mẹo ghi nhớ: Hãy liên tưởng âm /æ/ với từ 'apple' (quả táo). Khi bạn cắn một miếng táo lớn, miệng bạn sẽ mở rộng, đó chính là khẩu hình của âm /æ/. Còn âm /e/ thì giống như khi bạn nói 'yes', miệng mở vừa phải.

3. Dấu hiệu nhận biết trong từ

  • Dấu hiệu của âm /e/:
    • Chữ 'e' trong từ có một âm tiết kết thúc bằng một hoặc nhiều phụ âm: get, bed, send, tent.
    • Chữ 'ea' trong một số trường hợp: head, bread, dead, weather.
    • Một số trường hợp đặc biệt: friend, said.
  • Dấu hiệu của âm /æ/:
    • Chữ 'a' trong từ có một âm tiết đứng trước một phụ âm: bad, cat, fat, map, land.
    • Chữ 'a' trong các từ có trọng âm rơi vào âm tiết đó: family, national.

III. Hướng dẫn giải bài tập SGK Tiếng Anh 9 - Trang 22

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để giải quyết các bài tập trong sách nhé!

1. Exercise 1: Match the words with their meanings. (Nối từ với nghĩa của chúng)

Nhiệm vụ: Em cần nối các từ ở cột A với định nghĩa phù hợp ở cột B.

Đáp án và giải thích:

  • 1 - c: social media - forms of media that allow people to communicate and share information using the internet or mobile phones. (các hình thức truyền thông cho phép mọi người giao tiếp và chia sẻ thông tin bằng internet hoặc điện thoại di động)
  • 2 - d: non-verbal - not using words. (không sử dụng từ ngữ)
  • 3 - a: telepathy - the ability to know what is in someone else's mind or to communicate with them mentally. (khả năng biết người khác nghĩ gì hoặc giao tiếp với họ bằng ý nghĩ)
  • 4 - b: video chat - a conversation between two or more people in different places, using video and sound over the internet. (cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người ở những nơi khác nhau, sử dụng hình ảnh và âm thanh qua internet)

2. Exercise 2: Complete the sentences with the words from 1. (Hoàn thành câu với các từ ở bài 1)

Nhiệm vụ: Điền từ thích hợp từ bài 1 vào chỗ trống trong mỗi câu.

Đáp án và giải thích:

  1. video chat
    Câu: I can't see you, but we can talk and hear each other. Let's have a _____.
    Giải thích: Câu nói về việc có thể nói và nghe nhưng không thể nhìn thấy nhau, và đề nghị một giải pháp. "Video chat" (trò chuyện video) là phương án hợp lý để vừa nói, vừa nghe, vừa nhìn thấy nhau.
  2. social media
    Câu: Many teenagers prefer chatting on _____ to meeting their friends face-to-face.
    Giải thích: Ngữ cảnh so sánh việc "chatting" (trò chuyện trực tuyến) với "meeting face-to-face" (gặp mặt trực tiếp). "Social media" (truyền thông xã hội) là nơi phổ biến cho hoạt động này.
  3. non-verbal
    Câu: Using body language is an effective way of _____ communication.
    Giải thích: "Body language" (ngôn ngữ cơ thể) là một hình thức giao tiếp không dùng lời nói, vì vậy nó thuộc về "non-verbal communication" (giao tiếp phi ngôn ngữ).
  4. telepathy
    Câu: _____ is a magical way of communication. You can read other people's minds.
    Giải thích: Cụm từ "read other people's minds" (đọc suy nghĩ của người khác) chính là định nghĩa của "telepathy" (thần giao cách cảm).

3. Exercise 3: Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /e/ and /æ/. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /e/ và /æ/)

Nhiệm vụ: Lắng nghe file audio trong sách và lặp lại các từ. Tập trung vào sự khác biệt giữa hai âm /e/ và /æ/.

Danh sách từ và phân loại âm:

  • Âm /e/: send, message, telepathy, effective.
  • Âm /æ/: language, barrier, chat, have.

Lời khuyên: Hãy nghe đi nghe lại nhiều lần. Ghi âm lại giọng của mình và so sánh với file audio gốc để tự điều chỉnh. Hãy mở miệng thật rộng khi phát âm các từ có âm /æ/ như 'language', 'chat'.

4. Exercise 4: Put the words in the correct column. Then listen and check. (Đặt các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và kiểm tra)

Nhiệm vụ: Phân loại các từ cho sẵn vào hai cột tương ứng với âm /e/ và /æ/.

Các từ cho sẵn: have, get, message, back, send, black, happy, head.

Đáp án:

/e/ /æ/
get have
message back
send black
head happy

Giải thích: Các em hãy chú ý vào chữ cái được gạch chân và quy tắc nhận biết chúng ta đã học ở trên. Ví dụ, 'get', 'send' có chữ 'e'; 'head' có 'ea' nên thuộc nhóm /e/. 'have', 'back', 'black', 'happy' có chữ 'a' nên thuộc nhóm /æ/.

5. Exercise 5: Listen and practise the sentences. Underline the words with the sound /e/ and circle the words with the sound /æ/. (Nghe và thực hành các câu. Gạch chân các từ có âm /e/ và khoanh tròn các từ có âm /æ/)

Nhiệm vụ: Lắng nghe các câu, sau đó tự thực hành đọc. Đồng thời xác định các từ chứa hai âm /e/ và /æ/.

Đáp án tham khảo (định dạng: /e/, /æ/):

  1. I sent my friend a message.
    Phân tích: 'sent' và 'message' chứa âm /e/.
  2. She is happy to have a new phone.
    Phân tích: 'happy' và 'have' chứa âm /æ/.
  3. Ten members are in the chat group.
    Phân tích: 'ten' chứa âm /e/, 'chat' chứa âm /æ/.
  4. The man with a black hat is my friend's dad.
    Phân tích: 'black' và 'hat' chứa âm /æ/, 'friend's' chứa âm /e/.

Mẹo thực hành: Đọc to và rõ ràng. Cố gắng làm quá khẩu hình của âm /æ/ một chút (mở miệng thật rộng) để tạo sự khác biệt rõ rệt với âm /e/.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập củng cố

Để chắc chắn rằng các em đã nắm vững kiến thức, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ dưới đây nhé!

1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Câu 1: Which word contains the sound /æ/?

A. bread
B. said
C. many
D. family

Câu 2: Which word contains the sound /e/?

A. cat
B. hand
C. send
D. apple

Câu 3: Using gestures and facial expressions is a form of _____ communication.

A. verbal
B. telepathy
C. non-verbal
D. media

Câu 4: I need to _____ in touch with my old teacher. I haven't talked to her for years.

A. get
B. lose
C. have
D. make

Câu 5: My grandmother doesn't use _____. She prefers writing letters.

A. social media
B. language barrier
C. non-verbal
D. telepathy

Hướng dẫn giải:

  1. D. family /ˈfæməli/ (các từ còn lại có âm /e/ hoặc biến thể)
  2. C. send /send/ (các từ còn lại có âm /æ/)
  3. C. non-verbal (cử chỉ và biểu cảm là giao tiếp phi ngôn ngữ)
  4. A. get (cụm từ 'get in touch' có nghĩa là liên lạc)
  5. A. social media (truyền thông xã hội là hình thức hiện đại, đối lập với viết thư tay)

2. Tự luận (Written Questions)

Câu 1: Write two sentences using the words 'video chat' and 'non-verbal'.

Câu 2: What are the main differences between the sound /e/ and /æ/ in terms of mouth position?

Gợi ý trả lời:

  1. Ví dụ:
    - We can't meet in person, so let's have a video chat tonight.
    - A smile is a powerful form of non-verbal communication.
  2. To pronounce the sound /e/, the mouth is slightly open. To pronounce the sound /æ/, the mouth must be opened wider, and the jaw drops lower. (Để phát âm âm /e/, miệng hơi mở. Để phát âm âm /æ/, miệng phải mở rộng hơn và hàm hạ thấp hơn.)

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau chinh phục phần A Closer Look 1 của Unit 2: Communication. Các em đã được học những từ vựng thiết yếu để miêu tả các phương thức giao tiếp và phân biệt được hai khái niệm quan trọng là verbalnon-verbal communication. Bên cạnh đó, kỹ năng phát âm của các em chắc chắn đã được cải thiện qua việc luyện tập phân biệt hai âm /e/ và /æ/. Hãy nhớ rằng, "Practice makes perfect" - luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Các em hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới này trong giao tiếp hàng ngày và lắng nghe các bài hát, xem các bộ phim tiếng Anh để nhận diện hai âm /e/ và /æ/ nhiều hơn. Chúc các em học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Unit 2 Communication soạn Anh 9 ngữ âm /e/ và /æ/
Preview

Đang tải...