A. Giới thiệu tổng quan bài học
Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần Communication của Unit 3, trang 32 và 33. Chủ đề giao tiếp (Communication) là một kỹ năng cực kỳ quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Trong thế giới kết nối ngày nay, việc hiểu và sử dụng hiệu quả các phương tiện giao tiếp cũng như cách bày tỏ quan điểm một cách lịch sự, thuyết phục là chìa khóa để thành công. Bài học này sẽ trang bị cho các em những cụm từ hữu ích để đưa ra ý kiến, đồng tình hoặc không đồng tình, đồng thời giúp các em luyện tập thông qua các bài tập thực tế. Sau bài học, các em sẽ tự tin hơn khi tham gia thảo luận bằng tiếng Anh.
B. Nội dung chính của bài học
1. Everyday English - Tiếng Anh mỗi ngày
Phần này tập trung vào các mẫu câu chức năng giúp các em giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong các cuộc thảo luận. Trọng tâm của bài học hôm nay là cách bày tỏ sự đồng tình và không đồng tình (Expressing agreement and disagreement).
1.1. Các mẫu câu bày tỏ sự đồng tình (Expressing Agreement)
Khi ai đó đưa ra một ý kiến mà bạn hoàn toàn nhất trí, hãy sử dụng các mẫu câu sau để thể hiện sự ủng hộ của mình. Điều này giúp cuộc hội thoại trở nên gắn kết hơn.
- I agree (with you). (Tôi đồng ý với bạn.) - Đây là cách nói phổ biến và trực tiếp nhất.
- Exactly! / Absolutely! (Chính xác! / Chắc chắn rồi!) - Dùng để nhấn mạnh sự đồng tình hoàn toàn.
- You're right. (Bạn nói đúng.) - Một cách đơn giản và hiệu quả để xác nhận ý kiến của người khác.
- That's a good point. (Đó là một ý kiến hay.) - Thể hiện rằng bạn đánh giá cao quan điểm của người nói.
- I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.) - Một cách nói mạnh mẽ, có nghĩa là bạn không thể nào đồng ý hơn được nữa.
Ví dụ:
A: In my opinion, using video calls is the best way to keep in touch with family living far away. (Theo tôi, sử dụng cuộc gọi video là cách tốt nhất để giữ liên lạc với gia đình ở xa.)
B: You're right. It feels more personal than just texting. (Bạn nói đúng. Cảm giác nó riêng tư hơn là chỉ nhắn tin.)
1.2. Các mẫu câu bày tỏ sự không đồng tình (Expressing Disagreement)
Trong giao tiếp, không phải lúc nào chúng ta cũng có cùng quan điểm. Việc bày tỏ sự không đồng tình một cách lịch sự là rất quan trọng để duy trì một cuộc thảo luận văn minh.
- I don't agree (with you). (Tôi không đồng ý với bạn.) - Cách nói trực tiếp nhưng nên được sử dụng cẩn thận.
- I'm afraid I disagree. (Tôi e là tôi không đồng ý.) - Lịch sự hơn, thể hiện sự tiếc nuối khi phải có ý kiến trái ngược.
- I'm not so sure about that. (Tôi không chắc lắm về điều đó.) - Một cách nói nhẹ nhàng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc không hoàn toàn đồng ý.
- I see your point, but... (Tôi hiểu ý bạn, nhưng...) - Thể hiện rằng bạn đã lắng nghe và tôn trọng ý kiến của họ trước khi đưa ra quan điểm trái ngược.
Ví dụ:
A: I think social media has only negative effects on teenagers. (Tôi nghĩ mạng xã hội chỉ có tác động tiêu cực đến thanh thiếu niên.)
B: I'm not so sure about that. It can also be a good way to get news and connect with friends. (Tôi không chắc lắm về điều đó. Nó cũng có thể là một cách tốt để cập nhật tin tức và kết nối với bạn bè.)
2. Hướng dẫn giải bài tập trang 32
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng các kiến thức vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
2.1. Bài 1: Listen and complete the conversations with the expressions from the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)
Yêu cầu: Các em sẽ nghe hai đoạn hội thoại ngắn và điền vào chỗ trống bằng các cụm từ cho sẵn để thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình.
Các cụm từ trong hộp:
- I'm afraid I disagree.
- You're right.
- I agree.
- I'm not so sure about that.
Audio Script và Phân tích:
Conversation 1:
Mai: I think we are depending too much on computers. (Tớ nghĩ chúng ta đang phụ thuộc quá nhiều vào máy tính.)
Nick: (1) _____________. We need to be more active. (Cậu nói đúng. Chúng ta cần năng động hơn.)
Phân tích: Ở đây, Nick lặp lại và ủng hộ ý kiến của Mai bằng cách nói "We need to be more active". Điều này cho thấy sự đồng tình. Trong các lựa chọn, "You're right" là phù hợp nhất.
Conversation 2:
Mi: I believe that in the future teachers will be replaced by robots. (Tớ tin rằng trong tương lai giáo viên sẽ bị thay thế bởi robot.)
Tom: (2) _____________. Robots can't interact with and inspire students. (Tớ e là tớ không đồng ý. Robot không thể tương tác và truyền cảm hứng cho học sinh.)
Phân tích: Tom đưa ra một lý do phản bác lại ý kiến của Mi ("Robots can't interact..."). Điều này thể hiện sự không đồng tình. Cụm từ "I'm afraid I disagree" là lựa chọn lịch sự và phù hợp nhất với ngữ cảnh.
Đáp án gợi ý:
- You're right.
- I'm afraid I disagree.
2.2. Bài 2: Work in pairs. Make similar conversations to the ones in 1. Use the expressions for agreeing or disagreeing. (Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại tương tự như trong bài 1. Sử dụng các cụm từ để đồng tình hoặc không đồng tình.)
Yêu cầu: Dựa vào các ý tưởng cho sẵn, các em hãy tự xây dựng các đoạn hội thoại ngắn, trong đó sử dụng các mẫu câu đã học.
Các ý tưởng gợi ý từ sách giáo khoa:
- Social media is the best way to communicate. (Mạng xã hội là cách tốt nhất để giao tiếp.)
- Letters and postcards are no longer useful. (Thư tay và bưu thiếp không còn hữu ích nữa.)
- Body language is not a means of communication. (Ngôn ngữ cơ thể không phải là một phương tiện giao tiếp.)
Bài hội thoại mẫu 1 (Chủ đề: Social Media)
Student A: In my opinion, social media is the best way to communicate with friends. It's so fast and easy. (Theo tớ, mạng xã hội là cách tốt nhất để giao tiếp với bạn bè. Nó rất nhanh và dễ dàng.)
Student B: I agree. We can share photos, videos, and chat anytime we want. (Tớ đồng ý. Chúng ta có thể chia sẻ ảnh, video, và trò chuyện bất cứ lúc nào chúng ta muốn.)
Bài hội thoại mẫu 2 (Chủ đề: Letters and Postcards)
Student A: I think letters and postcards are no longer useful in our modern world. (Tớ nghĩ thư tay và bưu thiếp không còn hữu ích trong thế giới hiện đại của chúng ta.)
Student B: I'm not so sure about that. Receiving a handwritten letter feels very special and personal. It shows more care than a quick message. (Tớ không chắc lắm về điều đó. Nhận được một lá thư viết tay cảm thấy rất đặc biệt và riêng tư. Nó thể hiện sự quan tâm nhiều hơn là một tin nhắn nhanh.)
Bài hội thoại mẫu 3 (Chủ đề: Body Language)
Student A: Some people say body language is not a means of communication. (Một số người nói ngôn ngữ cơ thể không phải là một phương tiện giao tiếp.)
Student B: I'm afraid I disagree. Our gestures and facial expressions can show our feelings even without words. It's a very powerful form of non-verbal communication. (Tớ e là tớ không đồng ý. Cử chỉ và nét mặt của chúng ta có thể thể hiện cảm xúc ngay cả khi không cần lời nói. Đó là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ rất mạnh mẽ.)
3. Hướng dẫn giải bài tập trang 33
Phần này giới thiệu một khía cạnh văn hóa trong giao tiếp, cụ thể là cách người Việt Nam giao tiếp. Đây là một chủ đề thú vị giúp chúng ta hiểu hơn về văn hóa của chính mình và cách giải thích nó cho bạn bè quốc tế.
3.1. Bài 3: Read the text about communication in Viet Nam. (Đọc văn bản về giao tiếp ở Việt Nam.)
Yêu cầu: Đọc và hiểu nội dung của đoạn văn.
Nội dung văn bản (Text):
Vietnamese Communication Style
Vietnamese people often communicate indirectly. They rarely say ‘no’ directly. Instead, they may say, ‘Let me think about it,’ or ‘It may be difficult.’ This indirect style may seem strange to foreigners. However, it is a way of being polite and avoiding conflicts.
In Viet Nam, it is common to use non-verbal cues to express opinions or feelings. A smile can mean agreement, but it can also be used to show apology or forgiveness. Winking is usually a sign of playfulness. Patting a child on the head is a way to show you like them.
Addressing people correctly is also an important part of communication. Vietnamese people use different pronouns to show the age and relationship between the speakers. It is a way to show respect for others.
Từ vựng cần chú ý:
- indirectly (adv) /ˌɪndəˈrektli/: một cách gián tiếp
- conflict (n) /ˈkɒnflɪkt/: sự xung đột, va chạm
- non-verbal cues (n) /nɒn-ˈvɜːbəl kjuːz/: các tín hiệu phi ngôn ngữ
- forgiveness (n) /fəˈɡɪvnəs/: sự tha thứ
- winking (n) /ˈwɪŋkɪŋ/: sự nháy mắt
- playfulness (n) /ˈpleɪflnəs/: sự tinh nghịch, vui đùa
- patting (v) /ˈpætɪŋ/: vỗ nhẹ
- pronouns (n) /ˈprəʊnaʊnz/: đại từ nhân xưng
- respect (n) /rɪˈspekt/: sự tôn trọng
Dịch nghĩa văn bản:
Phong cách giao tiếp của người Việt Nam
Người Việt Nam thường giao tiếp một cách gián tiếp. Họ hiếm khi nói 'không' một cách trực tiếp. Thay vào đó, họ có thể nói, 'Để tôi suy nghĩ đã nhé,' hoặc 'Có lẽ sẽ khó đấy.' Phong cách gián tiếp này có thể tampak lạ lẫm với người nước ngoài. Tuy nhiên, đó là một cách để tỏ ra lịch sự và tránh xung đột.
Ở Việt Nam, việc sử dụng các tín hiệu phi ngôn ngữ để thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc là rất phổ biến. Một nụ cười có thể có nghĩa là đồng ý, nhưng nó cũng có thể được dùng để thể hiện sự xin lỗi hoặc tha thứ. Nháy mắt thường là một dấu hiệu của sự vui đùa. Vỗ nhẹ lên đầu một đứa trẻ là một cách để thể hiện bạn quý mến chúng.
Xưng hô với mọi người một cách chính xác cũng là một phần quan trọng của giao tiếp. Người Việt Nam sử dụng các đại từ nhân xưng khác nhau để thể hiện tuổi tác và mối quan hệ giữa những người nói. Đó là một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
3.2. Bài 4: Read the text again and complete the sentences. (Đọc lại văn bản và hoàn thành các câu.)
Yêu cầu: Dựa vào thông tin trong bài đọc, hoàn thành 4 câu sau.
Phân tích và Đáp án:
1. Vietnamese people often communicate indirectly because they want to be polite and _____________.
Phân tích: Tìm trong đoạn 1, câu cuối cùng: "However, it is a way of being polite and avoiding conflicts." (Tuy nhiên, đó là một cách để tỏ ra lịch sự và tránh xung đột.)
Đáp án: avoid conflicts
2. A smile in Viet Nam can mean agreement, apology, or _____________.
Phân tích: Tìm trong đoạn 2, câu thứ hai: "A smile can mean agreement, but it can also be used to show apology or forgiveness." (Một nụ cười có thể có nghĩa là đồng ý, nhưng nó cũng có thể được dùng để thể hiện sự xin lỗi hoặc tha thứ.)
Đáp án: forgiveness
3. If a Vietnamese person winks at you, it may mean they are being _____________.
Phân tích: Tìm trong đoạn 2, câu thứ ba: "Winking is usually a sign of playfulness." (Nháy mắt thường là một dấu hiệu của sự vui đùa.)
Đáp án: playful (Lưu ý: playfulness là danh từ, câu hỏi cần một tính từ)
4. Vietnamese people use different pronouns to show their _____________ for others.
Phân tích: Tìm trong đoạn 3, câu cuối cùng: "It is a way to show respect for others." (Đó là một cách để thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.)
Đáp án: respect
3.3. Bài 5: Work in groups. Discuss the following question. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau.)
Câu hỏi thảo luận: How has communication between young people in Viet Nam changed? (Cách giao tiếp giữa giới trẻ ở Việt Nam đã thay đổi như thế nào?)
Yêu cầu: Đây là một câu hỏi mở, yêu cầu các em vận dụng kiến thức xã hội và khả năng tư duy để thảo luận.
Gợi ý các ý tưởng để thảo luận:
- Sự trỗi dậy của Công nghệ:
- Tích cực: Giao tiếp nhanh hơn, dễ dàng hơn qua mạng xã hội (Facebook, Zalo, TikTok), ứng dụng nhắn tin. Có thể kết nối với bạn bè ở khắp nơi.
- Tiêu cực: Giảm giao tiếp mặt đối mặt (face-to-face). Có thể gây hiểu lầm do thiếu ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu.
- Sự thay đổi về Ngôn ngữ:
- Sử dụng nhiều tiếng lóng (slang), từ viết tắt (abbreviations like 'ukm', 'ko'), ngôn ngữ tuổi teen, và biểu tượng cảm xúc (emojis).
- Pha trộn tiếng Anh vào tiếng Việt (ví dụ: 'check-in', 'selfie', 'chill').
- Sự thay đổi về Phong cách:
- Giới trẻ có xu hướng giao tiếp trực tiếp và thẳng thắn hơn thế hệ trước, đặc biệt là trên không gian mạng.
- Tuy nhiên, các giá trị truyền thống như tôn trọng người lớn tuổi vẫn được duy trì trong giao tiếp gia đình và nhà trường.
Cấu trúc và từ vựng hữu ích khi thảo luận:
- Bắt đầu bằng cách đưa ra ý kiến: In my opinion... / I think that...
- Đưa ra ví dụ: For example, / For instance, ...
- Sử dụng các cụm từ đồng tình/không đồng tình: I agree with [tên bạn], but... / That's a good point. / I'm not so sure about that because...
- So sánh quá khứ và hiện tại: In the past, people used to... but now, young people tend to...
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
1. A: "I believe video calls will completely replace face-to-face meetings." B: "_____. Human connection is still very important."
A. I agree.
B. Exactly.
C. I'm afraid I disagree.
D. That's a good point.
2. Using different pronouns to address older and younger people is a way to show _____.
A. conflict
B. respect
C. playfulness
D. forgiveness
3. A: "Texting is the most convenient way to communicate." B: "_____. It's so quick and easy."
A. I'm not so sure about that.
B. I don't agree.
C. You're right.
D. I disagree.
4. Patting a child on the head is a form of _____ communication.
A. verbal
B. indirect
C. non-verbal
D. foreign
5. Vietnamese people often communicate indirectly to avoid _____.
A. respect
B. conflicts
C. agreement
D. playfulness
Tự luận (Written Practice)
1. Write a short paragraph (about 50-60 words) giving your opinion on the following topic: "Is social media making us more or less connected?" Use expressions for giving opinions.
2. Create a short conversation between two friends discussing the pros and cons of using emojis in messages. Use at least one expression of agreement and one expression of disagreement.
Hướng dẫn giải đáp
Trắc nghiệm:
- C. I'm afraid I disagree. (Câu trả lời B đưa ra lý do phản bác lại ý kiến A).
- B. respect (Theo bài đọc, việc dùng đại từ khác nhau thể hiện sự tôn trọng).
- C. You're right. (Câu trả lời B ủng hộ và giải thích thêm cho ý kiến của A).
- C. non-verbal (Vỗ nhẹ là một hành động, thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ).
- B. conflicts (Theo bài đọc, giao tiếp gián tiếp giúp tránh xung đột).
Tự luận (Gợi ý):
- Gợi ý đoạn văn:
In my opinion, social media is making us less connected in a meaningful way. I think that while we can talk to many people online, these connections are often not very deep. For example, people spend more time looking at their phones than talking to family and friends who are right beside them. From my point of view, real connection comes from face-to-face interaction. - Gợi ý hội thoại:
Lan: I think using emojis in messages is great. They make conversations more fun and expressive.
Nam: That's a good point. They can show if you are joking or being serious.
Lan: Exactly! They help avoid misunderstandings.
Nam: I'm not so sure about that. Sometimes, people use too many emojis and the message becomes confusing. I believe using clear words is still better.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học "Communication" của Unit 3, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành các mẫu câu quan trọng để bày tỏ sự đồng tình và không đồng tình. Đây là những công cụ ngôn ngữ thiết yếu giúp các em tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận bằng tiếng Anh một cách lịch sự và hiệu quả. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu về phong cách giao tiếp của người Việt Nam cũng giúp chúng ta thêm trân trọng văn hóa dân tộc và biết cách giới thiệu nó đến bạn bè quốc tế. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để giỏi giao tiếp là luyện tập thường xuyên. Đừng ngần ngại sử dụng những mẫu câu này trong lớp học và trong cuộc sống hàng ngày nhé. Chúc các em học tốt!