A. Giới thiệu tổng quan bài học
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết cho Unit 3: Teen Stress and Pressure, phần Getting Started trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Ở lứa tuổi vị thành niên, chúng ta thường phải đối mặt với nhiều áp lực và căng thẳng từ học tập, gia đình và các mối quan hệ xã hội. Hiểu rõ về những cảm xúc này và cách đối phó với chúng là một kỹ năng sống vô cùng quan trọng.
Bài học hôm nay sẽ là bước khởi đầu giúp các em làm quen với chủ đề này. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng cốt lõi để miêu tả cảm xúc, lắng nghe một đoạn hội thoại thực tế về áp lực của tuổi teen và luyện tập thảo luận về chính những trải nghiệm của bản thân. Qua bài học, các em không chỉ nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng nghe - nói mà còn học được cách nhận diện và chia sẻ về những căng thẳng mình gặp phải. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. Mục tiêu bài học (Learning Objectives)
Sau khi hoàn thành bài học này, học sinh sẽ có khả năng:
1. Về kiến thức (Knowledge)
- Nắm vững các từ vựng liên quan đến chủ đề căng thẳng và áp lực ở tuổi vị thành niên (stress, pressure, frustrated, disappointed,...).
- Hiểu và sử dụng các tính từ mô tả cảm xúc (feelings) trong ngữ cảnh phù hợp.
- Làm quen với các kỹ năng nhận thức và suy luận (cognitive and reasoning skills).
2. Về kỹ năng (Skills)
- Luyện kỹ năng nghe để nắm bắt thông tin chi tiết (listening for specific information) từ một đoạn hội thoại.
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung đã đọc.
- Thực hành kỹ năng nói (speaking) qua việc thảo luận về những nguyên nhân gây căng thẳng và cách giải quyết.
C. Giải chi tiết bài tập SGK trang 28 - 29
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng hoạt động trong sách giáo khoa để hiểu rõ hơn nội dung bài học.
Task 1. Listen and read (Nghe và đọc)
Ở hoạt động này, chúng ta sẽ nghe và đọc một đoạn hội thoại giữa bạn Mai và bạn Mark về những áp lực mà các bạn tuổi teen thường gặp phải.
1. Phân tích và dịch nghĩa đoạn hội thoại
Đoạn hội thoại xoay quanh việc Mai cảm thấy căng thẳng vì kỳ thi sắp tới và những kỳ vọng từ bố mẹ. Mark đã chia sẻ và đồng cảm với Mai, đồng thời đưa ra những lời khuyên hữu ích.
Mai: You look a bit stressed, Mark. Everything OK?
Mark: I'm just so worried about the coming exam. It’s really stressful.
Mai: I know. I’m feeling a bit stressed, too. My parents expect me to get good grades.
Mark: So do mine. That’s a lot of pressure, isn't it?
Mai: Yes. I get so frustrated when I can't meet their expectations.
Mark: And I feel so disappointed when I get a bad grade.
Mai: Besides studying, I have to help with the housework.
Mark: Same here. Sometimes I feel I have no time to relax. But my parents say that learning to cope with stress is an important life skill. They say it can help improve our cognitive skills like thinking and reasoning skills.
Mai: I agree. We need these skills to become independent.
Bản dịch tiếng Việt:
Mai: Cậu trông hơi căng thẳng, Mark à. Mọi chuyện ổn chứ?
Mark: Tớ chỉ đang rất lo lắng về kỳ thi sắp tới. Nó thực sự rất căng thẳng.
Mai: Tớ hiểu mà. Tớ cũng đang cảm thấy hơi căng thẳng. Bố mẹ tớ kỳ vọng tớ sẽ đạt điểm cao.
Mark: Bố mẹ tớ cũng vậy. Thật là nhiều áp lực, phải không?
Mai: Ừ. Tớ cảm thấy rất bực bội khi không thể đáp ứng được kỳ vọng của họ.
Mark: Và tớ cảm thấy rất thất vọng khi bị điểm kém.
Mai: Ngoài việc học, tớ còn phải giúp việc nhà nữa.
Mark: Tớ cũng vậy. Đôi khi tớ cảm thấy mình không có thời gian để thư giãn. Nhưng bố mẹ tớ nói rằng học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng. Họ nói nó có thể giúp cải thiện các kỹ năng nhận thức của chúng ta như kỹ năng tư duy và suy luận.
Mai: Tớ đồng ý. Chúng ta cần những kỹ năng này để trở nên độc lập.
2. Từ vựng mới (New Vocabulary)
Dưới đây là các từ và cụm từ quan trọng xuất hiện trong đoạn hội thoại:
- Stressed (adj) /strest/: Căng thẳng, bị áp lực.
Ví dụ: I feel stressed before exams. (Tôi cảm thấy căng thẳng trước các kỳ thi.) - Stressful (adj) /ˈstres.fəl/: Gây căng thẳng, đầy áp lực.
Ví dụ: My new job is very stressful. (Công việc mới của tôi rất căng thẳng.) - Expect (v) /ɪkˈspekt/: Mong đợi, kỳ vọng.
Ví dụ: My parents expect me to study hard. (Bố mẹ tôi kỳ vọng tôi học hành chăm chỉ.) - Pressure (n) /ˈpreʃ.ər/: Áp lực.
Ví dụ: He is under a lot of pressure at work. (Anh ấy đang chịu nhiều áp lực trong công việc.) - Frustrated (adj) /frʌˈstreɪ.tɪd/: Bực bội, nản lòng (vì không làm được gì).
Ví dụ: She gets frustrated when things go wrong. (Cô ấy cảm thấy bực bội khi mọi việc không ổn.) - Disappointed (adj) /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/: Thất vọng.
Ví dụ: I was disappointed with my test results. (Tôi đã thất vọng về kết quả bài kiểm tra của mình.) - Cope with (phr. v) /kəʊp wɪð/: Đối phó, đương đầu với.
Ví dụ: It's important to learn how to cope with stress. (Học cách đối phó với căng thẳng là rất quan trọng.) - Life skill (n. phr.) /laɪf skɪl/: Kỹ năng sống.
Ví dụ: Cooking is a useful life skill. (Nấu ăn là một kỹ năng sống hữu ích.) - Cognitive skills (n. phr.) /ˈkɒɡ.nə.tɪv skɪlz/: Kỹ năng nhận thức.
Ví dụ: Puzzles can help improve your cognitive skills. (Các câu đố có thể giúp cải thiện kỹ năng nhận thức của bạn.) - Reasoning skills (n. phr.) /ˈriː.zən.ɪŋ skɪlz/: Kỹ năng suy luận, lập luận.
Ví dụ: Lawyers need good reasoning skills. (Luật sư cần có kỹ năng suy luận tốt.) - Independent (adj) /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: Độc lập, tự lập.
Ví dụ: She wants to be financially independent. (Cô ấy muốn độc lập về tài chính.)
Task 2. Read the conversation again and choose the correct answer A, B, or C (Đọc lại đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng A, B, hoặc C)
Bây giờ chúng ta sẽ áp dụng những gì vừa đọc để trả lời các câu hỏi trắc nghiệm.
1. Mark feels stressed because ______.
A. his parents expect him to get good grades
B. he is worried about the coming exam
C. he can't meet his parents' expectations
Đáp án: B
Hướng dẫn giải chi tiết: Trong đoạn hội thoại, khi Mai hỏi, Mark đã trả lời: “I'm just so worried about the coming exam. It’s really stressful.” (Tớ chỉ đang rất lo lắng về kỳ thi sắp tới. Nó thực sự rất căng thẳng.). Điều này cho thấy nguyên nhân căng thẳng của Mark là do kỳ thi sắp tới.
2. Mai feels frustrated when ______.
A. she gets a bad grade
B. she has no time to relax
C. she can't do what her parents expect
Đáp án: C
Hướng dẫn giải chi tiết: Mai nói rằng: “I get so frustrated when I can't meet their expectations.” (Tớ cảm thấy rất bực bội khi không thể đáp ứng được kỳ vọng của họ.). “Do what her parents expect” (làm những gì bố mẹ cô ấy mong đợi) đồng nghĩa với “meet their expectations” (đáp ứng kỳ vọng của họ).
3. Mark's parents think that learning to cope with stress is ______.
A. an important life skill
B. a way to make us independent
C. a cause of stress
Đáp án: A
Hướng dẫn giải chi tiết: Mark đã trích lời bố mẹ mình: “But my parents say that learning to cope with stress is an important life skill.” (Nhưng bố mẹ tớ nói rằng học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng.).
4. Learning to cope with stress can help improve our ______.
A. housework skills
B. cognitive skills
C. relaxation skills
Đáp án: B
Hướng dẫn giải chi tiết: Mark tiếp tục nói: “They say it can help improve our cognitive skills like thinking and reasoning skills.” (Họ nói nó có thể giúp cải thiện các kỹ năng nhận thức của chúng ta như kỹ năng tư duy và suy luận.).
Task 3. Find the adjectives which describe feelings in the conversation and write them down (Tìm các tính từ mô tả cảm xúc trong đoạn hội thoại và viết chúng ra)
Đoạn hội thoại sử dụng nhiều tính từ để diễn tả cảm xúc của nhân vật. Nhiệm vụ của chúng ta là tìm và liệt kê chúng.
Đáp án:
Các tính từ mô tả cảm xúc có trong đoạn hội thoại là:
- stressed (căng thẳng)
- worried (lo lắng)
- frustrated (bực bội, nản lòng)
- disappointed (thất vọng)
Giải thích vị trí xuất hiện:
- “You look a bit stressed, Mark.”
- “I'm just so worried about the coming exam.”
- “I’m feeling a bit stressed, too.”
- “I get so frustrated when I can't meet their expectations.”
- “And I feel so disappointed when I get a bad grade.”
Task 4. Match the words with their meanings (Nối các từ với nghĩa của chúng)
Hoạt động này giúp củng cố vốn từ vựng chúng ta vừa học bằng cách nối từ với định nghĩa chính xác của nó.
Đề bài:
1. pressure
2. frustrated
3. cognitive skills
4. reasoning skills
a. annoyed or impatient because you cannot do or achieve what you want
b. the skills of thinking and understanding
c. the ability to think and make judgements
d. worry or difficulty that you feel due to the demands in your life
Đáp án và giải thích
Dưới đây là đáp án chính xác và giải thích chi tiết:
- 1 - d: pressure - worry or difficulty that you feel due to the demands in your life (áp lực - sự lo lắng hoặc khó khăn mà bạn cảm thấy do những yêu cầu trong cuộc sống).
- 2 - a: frustrated - annoyed or impatient because you cannot do or achieve what you want (bực bội - khó chịu hoặc thiếu kiên nhẫn vì bạn không thể làm hoặc đạt được điều bạn muốn).
- 3 - b: cognitive skills - the skills of thinking and understanding (kỹ năng nhận thức - các kỹ năng tư duy và thấu hiểu).
- 4 - c: reasoning skills - the ability to think and make judgements (kỹ năng suy luận - khả năng suy nghĩ và đưa ra phán đoán).
| Từ vựng (Word) | Định nghĩa tiếng Anh (Meaning) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| pressure | worry or difficulty that you feel due to the demands in your life | áp lực |
| frustrated | annoyed or impatient because you cannot do or achieve what you want | bực bội, nản lòng |
| cognitive skills | the skills of thinking and understanding | kỹ năng nhận thức |
| reasoning skills | the ability to think and make judgements | kỹ năng suy luận |
Task 5. Work in pairs. Discuss what makes you stressed and what you do to deal with it. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về điều gì khiến bạn căng thẳng và bạn làm gì để đối phó với nó.)
Đây là một hoạt động thực hành nói. Các em sẽ áp dụng từ vựng và ý tưởng từ bài học để chia sẻ về trải nghiệm của chính mình. Dưới đây là một số gợi ý và bài hội thoại mẫu để các em tham khảo.
1. Gợi ý cấu trúc và từ vựng hữu ích
Hỏi về nguyên nhân gây căng thẳng:
- What makes you stressed? (Điều gì làm bạn căng thẳng?)
- What are the main causes of your stress? (Những nguyên nhân chính gây ra căng thẳng của bạn là gì?)
- Do you often feel stressed? Why? (Bạn có thường cảm thấy căng thẳng không? Tại sao?)
Trả lời về nguyên nhân gây căng thẳng:
- I feel stressed when... (Tôi cảm thấy căng thẳng khi...)
- The main cause of my stress is... (Nguyên nhân chính gây căng thẳng cho tôi là...)
- I'm stressed about... (Tôi bị căng thẳng về...)
Ví dụ: ...my exams, homework, parents' expectations, conflicts with friends. (...bài kiểm tra, bài tập về nhà, kỳ vọng của bố mẹ, mâu thuẫn với bạn bè.)
Hỏi về cách đối phó:
- What do you do to deal with it? (Bạn làm gì để đối phó với nó?)
- How do you cope with stress? (Bạn đương đầu với căng thẳng như thế nào?)
- What are your solutions to relax? (Giải pháp của bạn để thư giãn là gì?)
Trả lời về cách đối phó:
- To deal with it, I usually... (Để đối phó với nó, tôi thường...)
- When I feel stressed, I often... (Khi cảm thấy căng thẳng, tôi thường...)
Ví dụ: ...listen to music, read books, play sports, talk to my parents/friends, take a short break. (...nghe nhạc, đọc sách, chơi thể thao, nói chuyện với bố mẹ/bạn bè, nghỉ ngơi một chút.)
2. Bài hội thoại mẫu (Sample Dialogue)
Student A: Hi, Lan. You look tired. Is everything alright?
Student B: Oh, hi, Nam. I'm a bit stressed. I have too much homework to do, and the final exam is coming soon.
Student A: I understand. I'm also stressed about the exam. The pressure from my parents is huge. They expect me to be the top student in my class.
Student B: I know that feeling. I feel so frustrated when I study hard but don't get the results I want. So, what do you do to cope with the pressure?
Student A: Well, I usually take a short walk in the park near my house. Breathing fresh air helps me relax. Sometimes, I listen to my favorite music. What about you?
Student B: I find that talking to my best friend is very helpful. She always listens to me and gives me good advice. Also, playing badminton helps me forget about my worries.
Student A: That's a great idea! Maybe we can play badminton together this weekend to relax.
Student B: Sure! That sounds fun. Thanks, Nam.
D. Câu hỏi ôn tập và bài tập củng cố
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy hoàn thành các bài tập nhỏ dưới đây.
1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: My parents ______ me to get into a top university. It's a lot of pressure. A. expect B. frustrate C. stress D. cope
Câu 2: Learning how to manage your time is an essential ______ for every student. A. pressure B. life skill C. reasoning D. expectation
Câu 3: He felt ______ when he failed the driving test for the third time. A. stressful B. independent C. disappointed D. cognitive
Câu 4: You need good ______ to solve this complex math problem. A. reasoning skills B. housework skills C. stress skills D. pressure skills
Câu 5: It's hard to ______ with the loss of a loved one. A. expect B. cope C. agree D. relax
Đáp án trắc nghiệm: 1-A, 2-B, 3-C, 4-A, 5-B
2. Tự luận (Open-ended Questions)
Câu 1: Besides studying, what are other causes of stress for teenagers in your opinion? (Ngoài việc học, theo bạn, những nguyên nhân nào khác gây căng thẳng cho thanh thiếu niên?)
Gợi ý trả lời: In my opinion, besides studying, teenagers can be stressed from peer pressure (wanting to fit in), conflicts with friends, family problems, or even changes in their bodies. Social media can also be a big source of stress.
Câu 2: What are three things you do to relax when you feel stressed? (Kể ra ba việc bạn làm để thư giãn khi cảm thấy căng thẳng?)
Gợi ý trả lời: When I feel stressed, I usually do three things to relax. First, I listen to calm music. Second, I spend some time on my hobby, which is drawing. Finally, I talk about my problems with my mom because she always gives me the best advice.
E. Kết luận và tóm tắt
Qua phần Getting Started của Unit 3, chúng ta đã có một cái nhìn tổng quan về chủ đề "Teen Stress and Pressure". Các em đã được trang bị một bộ từ vựng quan trọng để mô tả các cảm xúc như stressed, worried, frustrated, disappointed và các khái niệm như pressure, cognitive skills, life skills. Việc phân tích đoạn hội thoại và hoàn thành các bài tập đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn về những áp lực mà lứa tuổi học sinh thường đối mặt.
Bài học quan trọng nhất là nhận ra rằng căng thẳng là một phần của cuộc sống, và học cách đối phó với nó là một kỹ năng cần thiết để trưởng thành. Hãy nhớ chia sẻ cảm xúc của mình với người thân và bạn bè, đồng thời tìm cho mình những hoạt động lành mạnh để giải tỏa căng thẳng. Các em hãy xem lại từ vựng và chuẩn bị thật tốt cho phần tiếp theo: A Closer Look 1 nhé!