Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Anh 9 Unit 4 Getting Started - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn soạn và giải chi tiết bài học Unit 4 Getting Started sách Tiếng Anh 9 Global Success. Khám phá từ vựng, ngữ pháp và giải bài tập trang 40, 41 đầy đủ.

A. Giới thiệu tổng quan Unit 4: Protecting the Environment

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài học đầu tiên của Unit 4: Protecting the Environment trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bối cảnh Trái Đất đang đối mặt với nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng, việc trang bị kiến thức và nâng cao ý thức bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta là vô cùng cần thiết. Phần Getting Started hôm nay sẽ là bước khởi đầu thú vị, giúp các em làm quen với chủ đề qua một đoạn hội thoại sinh động. Qua bài học này, các em sẽ nắm được các từ vựng cơ bản liên quan đến bảo vệ môi trường, luyện tập kỹ năng nghe và đọc hiểu, đồng thời chuẩn bị nền tảng vững chắc để khám phá các phần kiến thức sâu hơn trong Unit 4.

B. Nội dung chi tiết bài học Getting Started (Trang 40 - 41)

1. Từ vựng quan trọng cần nắm

Trước khi đi vào phân tích đoạn hội thoại, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng cốt lõi sẽ xuất hiện trong bài. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp các em hiểu bài dễ dàng hơn rất nhiều.

  • Awareness (n) /əˈweənəs/: Sự nhận thức, ý thức
    Ví dụ: We need to raise public awareness of the issue. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về vấn đề này.)
  • Campaign (n) /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch
    Ví dụ: The school is launching a campaign to reduce plastic waste. (Trường học đang phát động một chiến dịch để giảm thiểu rác thải nhựa.)
  • Protect (v) /prəˈtekt/: Bảo vệ
    Ví dụ: It's our duty to protect the environment. (Bảo vệ môi trường là nghĩa vụ của chúng ta.)
  • Environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/: Môi trường
    Ví dụ: Pollution has a serious effect on the environment. (Ô nhiễm có ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường.)
  • Pollution (n) /pəˈluːʃn/: Sự ô nhiễm
    Ví dụ: Air pollution is a major problem in big cities. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
  • Recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/: Tái chế
    Ví dụ: We should recycle paper, plastic, and glass. (Chúng ta nên tái chế giấy, nhựa và thủy tinh.)
  • Pick up (phr. v) /pɪk ʌp/: Nhặt lên, thu lượm
    Ví dụ: Let's pick up the rubbish in the park. (Chúng ta hãy cùng nhau nhặt rác trong công viên.)
  • Litter (n) /ˈlɪtə(r)/: Rác thải (vứt bừa bãi nơi công cộng)
    Ví dụ: Don't drop litter on the street. (Đừng xả rác ra đường.)

2. Phân tích đoạn hội thoại (Activity 1)

Trong hoạt động 1, các em sẽ được nghe và đọc một đoạn hội thoại giữa ba người bạn: Mi, Mark và Nick. Họ đang thảo luận về một dự án môi trường của trường. Hãy cùng xem họ nói gì nhé!

a. Nội dung đoạn hội thoại (Conversation)

Mi: Hi, Mark. Hi, Nick. What are you doing?
Mark: Hi, Mi. We're preparing for our school's environmental project.
Nick: Yes. We're planning a campaign to raise awareness about protecting the environment.
Mi: That sounds interesting! What are your specific plans?
Mark: We're going to give a presentation in the school hall about air and water pollution.
Nick: And we're also organising a clean-up day. We'll pick up litter around our school and in the nearby park.
Mi: That's a great idea! But how can we get more students to join?
Mark: We'll make posters about the campaign and put them up around the school.
Nick: Why don't we also create a video about recycling and share it on the school's social media page?
Mi: Fantastic! I can help with editing the video. I'm good at it.
Mark: Perfect! Thanks, Mi. The more people who join, the better.

b. Dịch nghĩa chi tiết

Mi: Chào Mark. Chào Nick. Các cậu đang làm gì vậy?
Mark: Chào Mi. Tụi mình đang chuẩn bị cho dự án môi trường của trường.
Nick: Đúng vậy. Tụi mình đang lên kế hoạch cho một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường.
Mi: Nghe thú vị quá! Kế hoạch cụ thể của các cậu là gì?
Mark: Tụi mình sẽ có một bài thuyết trình ở hội trường về ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước.
Nick: Và tụi mình cũng đang tổ chức một ngày dọn dẹp. Tụi mình sẽ nhặt rác xung quanh trường và trong công viên gần đó.
Mi: Ý tưởng tuyệt vời! Nhưng làm thế nào để chúng ta thu hút thêm nhiều học sinh tham gia?
Mark: Tụi mình sẽ làm áp phích về chiến dịch và dán chúng xung quanh trường.
Nick: Hay là chúng ta cũng tạo một video về tái chế và chia sẻ nó trên trang mạng xã hội của trường nhỉ?
Mi: Tuyệt vời! Mình có thể giúp chỉnh sửa video. Mình giỏi việc đó.
Mark: Hoàn hảo! Cảm ơn Mi nhé. Càng nhiều người tham gia thì càng tốt.

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 40 - 41

a. Activity 2: Read the conversation again and decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Đọc lại đoạn hội thoại và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)

  1. The students are preparing for a sports event.
    • Đáp án: F (False)
    • Giải thích: Mark nói, "We're preparing for our school's environmental project." (Tụi mình đang chuẩn bị cho dự án môi trường của trường.), không phải là một sự kiện thể thao.
  2. The campaign's goal is to raise awareness about environmental protection.
    • Đáp án: T (True)
    • Giải thích: Nick đã khẳng định, "We're planning a campaign to raise awareness about protecting the environment." (Tụi mình đang lên kế hoạch cho một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường.)
  3. They will give a presentation about recycling.
    • Đáp án: F (False)
    • Giải thích: Mark nói bài thuyết trình là về "air and water pollution" (ô nhiễm không khí và nước), không phải về tái chế. Ý tưởng về video mới là về tái chế.
  4. The clean-up day will take place only in the school.
    • Đáp án: F (False)
    • Giải thích: Nick nói, "We'll pick up litter around our school and in the nearby park." (Tụi mình sẽ nhặt rác xung quanh trường và trong công viên gần đó.), tức là ở hai địa điểm.
  5. Mi offered to help make the posters.
    • Đáp án: F (False)
    • Giải thích: Mi đề nghị giúp "editing the video" (chỉnh sửa video), không phải làm áp phích.

b. Activity 3: Match the words with their meanings.

(Nối các từ với nghĩa của chúng.)

Word Meaning
1. campaign c. a series of planned activities to achieve a social or political aim
2. awareness e. knowing that something exists and is important
3. pollution a. the process of making air, water, soil, etc. dirty
4. litter b. small pieces of rubbish that have been left in a public place
5. recycle d. to treat things that have been used so that they can be used again

Đáp án: 1-c, 2-e, 3-a, 4-b, 5-d

c. Activity 4: Complete the sentences with the words/phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ/cụm từ trong khung.)

Box: awareness, protect, campaign, pick up, recycling
  1. The government has launched a new _______ to encourage people to save energy.
    • Đáp án: campaign
    • Giải thích: Cụm từ "launch a campaign" (phát động một chiến dịch) rất phổ biến. Câu này có nghĩa là chính phủ đã phát động một chiến dịch mới để khuyến khích mọi người tiết kiệm năng lượng.
  2. We must act now to _______ the Earth from the dangers of climate change.
    • Đáp án: protect
    • Giải thích: Động từ "protect" (bảo vệ) đi với giới từ "from" (khỏi). Câu có nghĩa là chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ Trái Đất khỏi những nguy cơ của biến đổi khí hậu.
  3. _______ is a great way to reduce waste and save resources.
    • Đáp án: Recycling
    • Giải thích: Vị trí đầu câu cần một danh từ hoặc V-ing đóng vai trò chủ ngữ. "Recycling" (Việc tái chế) là hợp lý nhất. Câu có nghĩa: Tái chế là một cách tuyệt vời để giảm rác thải và tiết kiệm tài nguyên.
  4. After the picnic, we should _______ all our rubbish.
    • Đáp án: pick up
    • Giải thích: Cụm động từ "pick up" có nghĩa là thu lượm, nhặt lên. Câu có nghĩa là sau buổi dã ngoại, chúng ta nên thu dọn tất cả rác của mình.
  5. The project aims to raise public _______ about the importance of forests.
    • Đáp án: awareness
    • Giải thích: Cụm từ "raise awareness" (nâng cao nhận thức) là một cụm cố định. Câu có nghĩa: Dự án nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của rừng.

C. Luyện tập củng cố kiến thức

Để ghi nhớ bài học tốt hơn, các em hãy thử sức với một vài câu hỏi ôn tập dưới đây nhé!

1. Bài tập trắc nghiệm

Question 1: The opposite of 'protect' is _______.
A. save
B. destroy
C. keep
D. support
Đáp án: B (destroy - phá hủy)

Question 2: To _______ means to treat used objects so that they can be used again.
A. reduce
B. reuse
C. recycle
D. remove
Đáp án: C (recycle - tái chế)

Question 3: Mark and Nick are planning a _______ to raise awareness.
A. party
B. holiday
C. campaign
D. competition
Đáp án: C (campaign - chiến dịch)

Question 4: What does the phrase 'pick up' mean in the sentence "We'll pick up litter"?
A. learn
B. collect
C. buy
D. start
Đáp án: B (collect - thu lượm)

Question 5: Mi is good at _______ videos.
A. edit
B. to edit
C. editing
D. edited
Đáp án: C (editing - sau giới từ 'at' cần một V-ing)

2. Bài tập tự luận

Question 1: Write a full sentence using the phrase "raise awareness".
Gợi ý trả lời: We should use social media to raise awareness about water pollution. (Chúng ta nên sử dụng mạng xã hội để nâng cao nhận thức về ô nhiễm nước.)

Question 2: What are two things you can do to protect the environment in your school?
Gợi ý trả lời: I can participate in clean-up days to pick up litter around my school. I can also help recycle used paper and plastic bottles. (Em có thể tham gia các ngày dọn dẹp để nhặt rác quanh trường. Em cũng có thể giúp tái chế giấy và chai nhựa đã qua sử dụng.)

D. Tổng kết và dặn dò

Vậy là chúng ta đã hoàn thành bài học Getting Started của Unit 4. Qua bài học hôm nay, các em đã được làm quen với chủ đề "Protecting the Environment", học các từ vựng quan trọng như awareness, campaign, pollution, recycle, và luyện tập đọc hiểu qua đoạn hội thoại. Các em cũng đã nắm được cách sử dụng cấu trúc gợi ý "Why don't we...?" và cách đáp lại một ý tưởng. Hãy nhớ ôn lại từ vựng và xem trước nội dung của phần A Closer Look 1 để chuẩn bị cho bài học tiếp theo nhé. Bảo vệ môi trường bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất, và việc học tập chăm chỉ hôm nay cũng là một cách các em đang góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn đấy!

bảo vệ môi trường Tiếng Anh lớp 9 Global Success Soạn Anh 9 Unit 4 Getting Started Unit 4
Preview

Đang tải...