Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Anh 9 Unit 5 Getting Started - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn soạn và giải chi tiết Tiếng Anh 9 Global Success Unit 5: Wonders of Viet Nam, phần Getting Started trang 50, 51 với từ vựng, dịch bài, đáp án.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào mừng các em học sinh đến với bài giảng chi tiết Unit 5: Wonders of Viet Nam, sách Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học mở đầu Getting Started hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những kỳ quan tuyệt đẹp của đất nước Việt Nam. Bài học này không chỉ cung cấp cho các em những từ vựng và cấu trúc câu cần thiết để miêu tả các địa danh nổi tiếng, mà còn khơi gợi niềm tự hào dân tộc và mong muốn tìm hiểu về di sản văn hóa, thiên nhiên của quê hương. Thông qua cuộc trò chuyện thú vị giữa các bạn học sinh, các em sẽ học cách thảo luận về một chuyến đi, đề xuất địa điểm và tìm hiểu thông tin về các kỳ quan thế giới. Kết thúc bài học, các em sẽ tự tin sử dụng từ vựng mới và hiểu rõ hơn về các Di sản Thế giới được UNESCO công nhận tại Việt Nam.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Activity 1: Listen and Read - Lắng nghe và đọc hiểu

Hoạt động đầu tiên luôn là phần quan trọng nhất, giúp chúng ta làm quen với chủ đề và từ vựng của bài học. Các em hãy cùng lắng nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Mark, Mi và Nick về kế hoạch cho chuyến đi sắp tới của lớp họ nhé.

a. Từ vựng nổi bật trong bài (Key Vocabulary)

Trước khi đi vào chi tiết đoạn hội thoại, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng quan trọng sẽ xuất hiện. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp các em nghe và đọc hiểu dễ dàng hơn rất nhiều.

  • Wonder (n) /ˈwʌn.dər/: kỳ quan, điều kỳ diệu.
    Ví dụ: Ha Long Bay is one of the natural wonders of the world. (Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)
  • Geological (adj) /ˌdʒiː.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: (thuộc) địa chất.
    Ví dụ: The geological features of this area are fascinating. (Các đặc điểm địa chất của khu vực này thật hấp dẫn.)
  • Recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/: sự công nhận.
    Ví dụ: The complex gained UNESCO recognition in 1993. (Quần thể này đã được UNESCO công nhận vào năm 1993.)
  • Measure (n) /ˈmeʒ.ər/: biện pháp, phương sách.
    Ví dụ: We must take measures to protect our historical sites. (Chúng ta phải thực hiện các biện pháp để bảo vệ các di tích lịch sử của mình.)
  • Picturesque (adj) /ˌpɪk.tʃəˈresk/: đẹp như tranh vẽ.
    Ví dụ: We visited a picturesque fishing village yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã đến thăm một làng chài đẹp như tranh vẽ.)
  • Paradise (n) /ˈpær.ə.daɪs/: thiên đường.
    Ví dụ: This tropical island is a real paradise for tourists. (Hòn đảo nhiệt đới này là một thiên đường thực sự cho khách du lịch.)
  • Limestone (n) /ˈlaɪm.stəʊn/: đá vôi.
    Ví dụ: Phong Nha - Ke Bang is famous for its limestone mountains. (Phong Nha - Kẻ Bàng nổi tiếng với những ngọn núi đá vôi.)
  • Cavern (n) /ˈkæv.ən/: hang động lớn.
    Ví dụ: Son Doong is the largest cavern in the world. (Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới.)
  • Fortress (n) /ˈfɔː.trəs/: pháo đài.
    Ví dụ: The ancient fortress was built to protect the city. (Pháo đài cổ được xây dựng để bảo vệ thành phố.)
  • Imperial Citadel (n) /ɪmˈpɪə.ri.əl ˈsɪt.ə.del/: Hoàng thành.
    Ví dụ: The Imperial Citadel of Thang Long is a famous historical site in Ha Noi. (Hoàng thành Thăng Long là một di tích lịch sử nổi tiếng ở Hà Nội.)
  • Tomb (n) /tuːm/: lăng mộ.
    Ví dụ: The tombs of the Nguyen emperors are located in Hue. (Các lăng mộ của các vị vua nhà Nguyễn được đặt tại Huế.)
  • Archaeological (adj) /ˌɑː.ki.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/: (thuộc) khảo cổ học.
    Ví dụ: They found some ancient tools at the archaeological site. (Họ đã tìm thấy một số công cụ cổ tại địa điểm khảo cổ.)

b. Dịch và phân tích chi tiết đoạn hội thoại

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau đọc, dịch và phân tích đoạn hội thoại để hiểu rõ hơn về nội dung cuộc thảo luận của các bạn.

Dialogue (Đoạn hội thoại)

Mi: Our class is voting on where to go for our next school trip.
Mark: Oh, good! Where do you suggest, Mi?
Mi: I suggest Hue. It’s a great place.
Nick: I've heard that Hue is a must-see city. I've seen a lot of pictures of its picturesque landscapes.
Mi: Yes. It's famous for its historical and cultural sites. It's a former imperial capital of Viet Nam.
Mark: What are its most famous attractions?
Mi: The Imperial Citadel, royal tombs, and ancient pagodas. The Complex of Hue Monuments was the first site in Viet Nam to get UNESCO recognition.
Nick: Sounds great! What else? What about natural wonders?
Mi: There are Ngu Binh Mountain and the Perfume River. You can take a boat trip on the river. Many people say it’s a paradise for photographers.
Mark: Hmm, I'd prefer to visit a natural wonder. I suggest Trang An Scenic Landscape Complex. It’s a geological wonder with limestone mountains and caves.
Nick: I agree. It's often called ‘Ha Long Bay on land’. I've also heard about the measures taken to preserve the area. It seems like a responsible choice.
Mi: That's a good point. OK, so we have two options: Hue or Trang An. Let's present these to our class.

Bản dịch và Phân tích

  • Mi: Lớp chúng mình đang biểu quyết xem nên đi đâu cho chuyến đi của trường sắp tới.
    (Cấu trúc: voting on + [wh-question] - biểu quyết về việc gì.)
  • Mark: Ồ, hay quá! Cậu đề xuất đi đâu, Mi?
    (Cấu trúc: suggest + [place] - đề nghị một nơi nào đó.)
  • Mi: Tớ đề nghị đi Huế. Đó là một nơi tuyệt vời.
  • Nick: Tớ đã nghe nói Huế là một thành phố phải đến xem. Tớ đã xem rất nhiều ảnh về phong cảnh đẹp như tranh của nó.
    (Cụm từ: a must-see city - một thành phố không thể bỏ lỡ/phải đến xem.)
  • Mi: Ừ. Nó nổi tiếng với các di tích lịch sử và văn hóa. Nó là cố đô của Việt Nam.
    (Cấu trúc: famous for + [something] - nổi tiếng về cái gì.)
  • Mark: Những điểm tham quan nổi tiếng nhất của nó là gì?
    (Từ vựng: attractions - các điểm thu hút khách du lịch.)
  • Mi: Hoàng thành, các lăng tẩm hoàng gia và những ngôi chùa cổ. Quần thể Di tích Cố đô Huế là di tích đầu tiên ở Việt Nam được UNESCO công nhận.
    (Cụm từ: get UNESCO recognition - được UNESCO công nhận.)
  • Nick: Nghe tuyệt đấy! Còn gì nữa không? Thế còn các kỳ quan thiên nhiên thì sao?
    (Cụm từ: What else? - Còn gì nữa không?)
  • Mi: Có núi Ngự Bình và sông Hương. Các cậu có thể đi thuyền trên sông. Nhiều người nói rằng đó là một thiên đường cho các nhiếp ảnh gia.
    (Cụm từ: take a boat trip - đi thuyền.)
  • Mark: Hmm, tớ thích đến thăm một kỳ quan thiên nhiên hơn. Tớ đề nghị Quần thể danh thắng Tràng An. Đó là một kỳ quan địa chất với những ngọn núi và hang động đá vôi.
    (Cấu trúc: 'd prefer to + [verb] - thích làm gì hơn.)
  • Nick: Tớ đồng ý. Nó thường được gọi là ‘Vịnh Hạ Long trên cạn’. Tớ cũng đã nghe về các biện pháp được thực hiện để bảo tồn khu vực này. Có vẻ như đó là một lựa chọn có trách nhiệm.
    (Cụm từ: Ha Long Bay on land - Vịnh Hạ Long trên cạn. take measures to do sth - thực hiện biện pháp để làm gì.)
  • Mi: Đó là một ý kiến hay. OK, vậy chúng ta có hai lựa chọn: Huế hoặc Tràng An. Chúng ta hãy trình bày những điều này với lớp mình.
    (Cụm từ: That's a good point - Đó là một ý kiến/quan điểm hay.)

c. Trả lời câu hỏi đọc hiểu (Comprehension Questions)

Sau khi đã hiểu rõ nội dung bài đọc, các em hãy vận dụng thông tin để trả lời các câu hỏi sau:

  1. What is Mi and Nick’s class doing? (Lớp của Mi và Nick đang làm gì?)
    Đáp án: Their class is voting on where to go for their next school trip. (Lớp của họ đang biểu quyết về nơi sẽ đi cho chuyến đi học tiếp theo.)
    Giải thích: Ngay câu đầu tiên, Mi đã nói: "Our class is voting on where to go for our next school trip."
  2. Why does Mi suggest Hue? (Tại sao Mi lại đề nghị đi Huế?)
    Đáp án: Because it's a great place, famous for its historical and cultural sites. (Bởi vì đó là một nơi tuyệt vời, nổi tiếng với các di tích lịch sử và văn hóa.)
    Giải thích: Mi nói "It’s a great place." và "It's famous for its historical and cultural sites."
  3. What is Hue famous for? (Huế nổi tiếng về điều gì?)
    Đáp án: It's famous for its historical and cultural sites such as the Imperial Citadel, royal tombs, and ancient pagodas. (Nó nổi tiếng với các di tích lịch sử và văn hóa như Hoàng thành, các lăng tẩm hoàng gia và những ngôi chùa cổ.)
    Giải thích: Thông tin này được Mi cung cấp khi trả lời câu hỏi của Mark: "The Imperial Citadel, royal tombs, and ancient pagodas."
  4. Which place does Mark prefer to visit? Why? (Mark thích đến thăm nơi nào hơn? Tại sao?)
    Đáp án: He prefers to visit Trang An Scenic Landscape Complex because it's a natural wonder with limestone mountains and caves. (Anh ấy thích đến thăm Quần thể danh thắng Tràng An hơn vì đó là một kỳ quan thiên nhiên với những ngọn núi và hang động đá vôi.)
    Giải thích: Mark đã nói rõ ràng: "Hmm, I'd prefer to visit a natural wonder. I suggest Trang An Scenic Landscape Complex. It’s a geological wonder with limestone mountains and caves."
  5. What do they decide to do in the end? (Cuối cùng họ quyết định làm gì?)
    Đáp án: They decide to present the two options (Hue or Trang An) to their class. (Họ quyết định trình bày hai lựa chọn (Huế hoặc Tràng An) cho cả lớp.)
    Giải thích: Câu cuối cùng của Mi là: "OK, so we have two options: Hue or Trang An. Let's present these to our class."

2. Activity 2: Match the words with their meanings - Nối từ với nghĩa

Trong hoạt động này, các em sẽ củng cố lại các từ vựng đã học bằng cách nối chúng với định nghĩa chính xác. Đây là một cách tuyệt vời để kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu sâu nghĩa của từ.

a. Yêu cầu bài tập

Nối các từ ở cột A với nghĩa tương ứng của chúng ở cột B.

Cột A (Words)

  1. picturesque
  2. paradise
  3. measure
  4. recognition
  5. wonder

Cột B (Meanings)

  • a. a place or an event that is very beautiful, impressive, or surprising
  • b. a perfect place for somebody
  • c. pretty, especially in a way that looks old-fashioned
  • d. public praise and reward for somebody's work or actions
  • e. an official action that is done in order to achieve a particular aim

b. Hướng dẫn giải chi tiết

  • 1 - c: picturesque - pretty, especially in a way that looks old-fashioned
    Giải thích: Picturesque có nghĩa là "đẹp như tranh vẽ", thường dùng để miêu tả một khung cảnh đẹp một cách cổ kính, nên thơ. Định nghĩa "pretty, especially in a way that looks old-fashioned" (đẹp, đặc biệt theo một cách trông cổ điển) hoàn toàn phù hợp.
  • 2 - b: paradise - a perfect place for somebody
    Giải thích: Paradise nghĩa là "thiên đường", một nơi hoàn hảo, lý tưởng cho ai đó. Trong bài đọc, Mi nói Huế là "a paradise for photographers" (thiên đường cho các nhiếp ảnh gia).
  • 3 - e: measure - an official action that is done in order to achieve a particular aim
    Giải thích: Measure ở dạng danh từ có nghĩa là "biện pháp", một hành động chính thức được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Nick đã nhắc đến "measures taken to preserve the area" (các biện pháp được thực hiện để bảo tồn khu vực).
  • 4 - d: recognition - public praise and reward for somebody's work or actions
    Giải thích: Recognition là "sự công nhận", sự khen ngợi và ghi nhận công khai cho công việc hoặc hành động của ai đó. Việc một địa danh "get UNESCO recognition" chính là nhận được sự công nhận này.
  • 5 - a: wonder - a place or an event that is very beautiful, impressive, or surprising
    Giải thích: Wonder là một "kỳ quan", một nơi hoặc sự kiện rất đẹp, ấn tượng hoặc đáng ngạc nhiên. Chủ đề của Unit 5 chính là "Wonders of Viet Nam".

3. Activity 3: Complete the sentences - Hoàn thành câu

Bây giờ, các em hãy sử dụng 5 từ vừa ôn tập ở Activity 2 để điền vào các câu sau cho hợp nghĩa. Hãy chú ý đến ngữ cảnh của từng câu nhé!

a. Yêu cầu bài tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ trong Activity 2.

b. Hướng dẫn giải chi tiết và phân tích ngữ cảnh

  1. The hotel is a real _______. You can relax by the swimming pool all day.
    Đáp án: paradise
    Phân tích: Câu này miêu tả một nơi lý tưởng để thư giãn ("relax by the swimming pool all day"). Từ "thiên đường" (paradise) là phù hợp nhất để chỉ một nơi hoàn hảo như vậy.
  2. The government must take _______ to preserve the archaeological site.
    Đáp án: measures
    Phân tích: Cụm từ "take measures" có nghĩa là "thực hiện các biện pháp". Ngữ cảnh câu nói về việc chính phủ phải hành động để bảo tồn một địa điểm khảo cổ, do đó "biện pháp" là từ cần điền.
  3. Ha Long Bay is a natural _______ of the world.
    Đáp án: wonder
    Phân tích: Cụm từ "natural wonder of the world" (kỳ quan thiên nhiên thế giới) là một cụm từ rất phổ biến. Vịnh Hạ Long là một ví dụ điển hình.
  4. The Complex of Hue Monuments gained UNESCO _______ in 1993.
    Đáp án: recognition
    Phân tích: Cụm từ "gain/get UNESCO recognition" có nghĩa là "được UNESCO công nhận". Đây là thông tin đã xuất hiện trong bài hội thoại.
  5. Last year I visited Hoi An, a _______ ancient town.
    Đáp án: picturesque
    Phân tích: Hội An là một phố cổ đẹp như tranh. Tính từ picturesque dùng để miêu tả vẻ đẹp cổ kính, nên thơ của một nơi chốn, rất phù hợp với "ancient town" (phố cổ).

4. Activity 4: Match the wonders with the reasons they are famous - Nối các kỳ quan với lý do

Việt Nam có rất nhiều kỳ quan và di sản được thế giới biết đến. Hoạt động này giúp các em kết nối tên của các địa danh nổi tiếng với lý do chúng trở nên đặc biệt.

a. Yêu cầu bài tập

Nối các kỳ quan ở cột A với lý do chúng nổi tiếng ở cột B.

Cột A (Wonders)

  1. Ha Long Bay
  2. Phong Nha-Ke Bang National Park
  3. Hue Imperial Citadel
  4. Hoi An Ancient Town

Cột B (Reasons)

  • a. It was the last imperial capital of Viet Nam.
  • b. It’s an ancient town with old houses, narrow streets, and small shops.
  • c. It features thousands of limestone islands and caves in various shapes and sizes.
  • d. It has a complex of 16 caves and underground rivers.

b. Hướng dẫn giải chi tiết và cung cấp thông tin mở rộng

  • 1 - c: Ha Long Bay - It features thousands of limestone islands and caves in various shapes and sizes.
    Giải thích: Vịnh Hạ Long nổi tiếng thế giới với hàng nghìn hòn đảo đá vôi lớn nhỏ muôn hình vạn trạng trên mặt nước biển xanh biếc. Đây chính là đặc điểm nổi bật nhất của kỳ quan này.
  • 2 - d: Phong Nha-Ke Bang National Park - It has a complex of 16 caves and underground rivers.
    Giải thích: Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng được mệnh danh là "vương quốc hang động" với một hệ thống hang động và sông ngầm vô cùng phức tạp và kỳ vĩ, bao gồm cả hang Sơn Đoòng lớn nhất thế giới.
  • 3 - a: Hue Imperial Citadel - It was the last imperial capital of Viet Nam.
    Giải thích: Hoàng thành Huế là trung tâm của Cố đô Huế, kinh đô cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn và của chế độ phong kiến Việt Nam. Đây là một di sản văn hóa, lịch sử vô giá.
  • 4 - b: Hoi An Ancient Town - It’s an ancient town with old houses, narrow streets, and small shops.
    Giải thích: Phố cổ Hội An thu hút du khách bởi vẻ đẹp trầm mặc, cổ kính của những ngôi nhà mái ngói rêu phong, những con đường nhỏ hẹp và những cửa hàng xinh xắn.

5. Activity 5: Game: What's the wonder? - Trò chơi: Kỳ quan gì đây?

Đây là một hoạt động nhóm thú vị để các em thực hành kỹ năng nói và sử dụng các từ vựng, cấu trúc đã học để miêu tả các kỳ quan của Việt Nam.

a. Hướng dẫn cách chơi

  1. Làm việc theo nhóm.
  2. Một thành viên trong nhóm nghĩ về một trong những kỳ quan được đề cập trong bài.
  3. Thành viên đó sẽ đưa ra các gợi ý để mô tả kỳ quan đó.
  4. Các thành viên còn lại trong nhóm cố gắng đoán xem đó là kỳ quan nào.
  5. Người đoán đúng đầu tiên sẽ là người tiếp theo đưa ra gợi ý.

b. Gợi ý mẫu câu và từ vựng để miêu tả

Để trò chơi thêm phần hấp dẫn và hiệu quả, các em có thể sử dụng các mẫu câu sau:

  • Vị trí:
    • It's located in [tên tỉnh/thành phố] Province. (Nó nằm ở tỉnh...)
    • You can find it in the [North/Central/South] of Viet Nam. (Bạn có thể tìm thấy nó ở miền Bắc/Trung/Nam Việt Nam.)
  • Đặc điểm nổi bật:
    • It's famous for its... (Nó nổi tiếng với...)
    • It has a lot of [limestone islands/ancient houses/caves]... (Nó có rất nhiều [đảo đá vôi/nhà cổ/hang động]...)
    • It's known as... (Nó được biết đến như là...)
  • Công nhận:
    • It was recognised as a UNESCO World Heritage Site in [năm]. (Nó được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO vào năm...)

Ví dụ miêu tả:

Học sinh A: OK, listen to my clues. This place is in Quang Ninh Province. It's famous for thousands of limestone islands. It was recognised by UNESCO as a World Heritage Site. What is it?

Học sinh B: Is it Ha Long Bay?

Học sinh A: Yes, that's correct! Your turn.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

a. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. The city is _______ for its beautiful beaches and fresh seafood.
    A. known
    B. famous
    C. popular
    D. B and C are correct
  2. Trang An is a _______ wonder with amazing limestone mountains.
    A. geology
    B. geological
    C. geologically
    D. geologize
  3. My Son Sanctuary is a place with many _______ and historical values.
    A. culture
    B. cultural
    C. cultures
    D. culturally
  4. I suggest _______ a boat trip on the Perfume River.
    A. take
    B. to take
    C. taking
    D. took
  5. Hoi An is a _______ town with many old houses and temples.
    A. wonder
    B. paradise
    C. picturesque
    D. measure

b. Tự luận (Short Answer)

  1. Write a short sentence to suggest a place for a school trip, using the structure "I suggest...".
  2. What is the difference between a historical site and a natural wonder? Give an example for each.

c. Hướng dẫn giải đáp

Trắc nghiệm:

  1. B. famous (Cấu trúc "famous for" - nổi tiếng về. "Known for" cũng có thể dùng, nhưng "famous" nhấn mạnh sự nổi tiếng rộng rãi hơn).
  2. B. geological (Cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "wonder").
  3. B. cultural (Cần một tính từ "cultural" để bổ nghĩa cho danh từ "values").
  4. C. taking (Sau động từ "suggest" là một V-ing).
  5. C. picturesque (Tính từ "đẹp như tranh vẽ" phù hợp để miêu tả một phố cổ).

Tự luận (Gợi ý):

  1. I suggest visiting the Temple of Literature in Ha Noi because it is our country's first university.
  2. A historical site is a place important to history, often man-made, like Hue Imperial Citadel. A natural wonder is a beautiful place created by nature, not by people, like Ha Long Bay.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Getting Started của Unit 5, chúng ta đã có một khởi đầu đầy hứng khởi trong hành trình khám phá "Wonders of Viet Nam". Các em đã được trang bị một lượng từ vựng quan trọng như wonder, picturesque, recognition, measure, paradise và làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh miêu tả các địa danh. Chúng ta cũng đã tìm hiểu sơ lược về bốn di sản nổi tiếng của Việt Nam: Huế, Tràng An, Vịnh Hạ Long và Hội An. Bài học hôm nay là nền tảng vững chắc để các em tiếp tục đi sâu vào các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết về chủ đề kỳ quan trong các phần tiếp theo. Hãy tiếp tục tìm hiểu thêm về các di sản của đất nước và sẵn sàng chia sẻ chúng với bạn bè quốc tế nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success soạn Anh 9 Unit 5 Wonders of Viet Nam Getting Started
Preview

Đang tải...