Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ai đã đặt tên cho dòng sông - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Ai đã đặt tên cho dòng sông chi tiết nhất. Phân tích vẻ đẹp sông Hương qua góc nhìn độc đáo của Hoàng Phủ Ngọc Tường, trả lời câu hỏi SGK Văn 11 Cánh diều.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài bút kí đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại - "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường. Tác phẩm không chỉ là một bài ca ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông Hương thơ mộng mà còn là một áng văn thấm đẫm tình yêu, niềm tự hào về văn hóa và lịch sử của xứ Huế. Qua bài giảng này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức để trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa mà còn có khả năng cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp đa chiều của sông Hương, phân tích được phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả và bồi đắp thêm tình yêu quê hương, đất nước. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá dòng sông diệu kỳ này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường

  • Cuộc đời: Hoàng Phủ Ngọc Tường (1937-2023) sinh ra tại thành phố Huế, nhưng quê gốc ở tỉnh Quảng Trị. Cuộc đời ông gắn bó sâu sắc với mảnh đất Cố đô. Ông là một trí thức yêu nước, từng tham gia tích cực vào phong trào đấu tranh của học sinh, sinh viên Huế và sau đó là hoạt động văn nghệ trong kháng chiến chống Mỹ. Sự am hiểu sâu rộng về lịch sử, địa lí, văn hóa, triết học và văn chương đã tạo nên một vốn kiến thức uyên bác, nền tảng cho những trang viết tài hoa của ông.
  • Phong cách nghệ thuật: Văn của Hoàng Phủ Ngọc Tường có sự kết hợp hài hòa giữa chất trí tuệ và chất trữ tình, giữa nghị luận sắc bénsuy tư đa chiều. Lối hành văn của ông vừa hướng nội, súc tích, mê đắm lại vừa tài hoa. Ông được xem là một trong những nhà văn viết bút kí hay nhất của văn học Việt Nam hiện đại.

2. Tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài bút kí được viết tại Huế vào ngày 4/1/1981 và được in trong tập sách cùng tên. Đây là thời điểm đất nước đã thống nhất, tác giả có dịp sống chậm lại, suy ngẫm và chiêm nghiệm về vẻ đẹp, lịch sử và văn hóa của quê hương.
  • Thể loại: Bút kí. Đây là thể loại văn xuôi cho phép tác giả ghi chép lại những gì mắt thấy tai nghe một cách tương đối tự do, đồng thời bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm của cá nhân.
  • Bố cục: Văn bản trong sách giáo khoa có thể chia làm 3 phần:
    1. Phần 1 (Từ đầu đến "quê hương xứ sở"): Vẻ đẹp của sông Hương ở thượng nguồn và khi chảy vào thành phố Huế.
    2. Phần 2 (Tiếp theo đến "quê hương xứ sở"): Sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử dân tộc và thi ca.
    3. Phần 3 (Còn lại): Lý giải về tên gọi của dòng sông.

II. Phân tích chi tiết văn bản: Hành trình của dòng sông Hương

Hoàng Phủ Ngọc Tường đã không miêu tả sông Hương như một thực thể địa lí vô tri. Thay vào đó, ông đã thổi hồn vào dòng sông, biến nó thành một sinh thể có tâm hồn, có tính cách, có lịch sử. Hành trình của sông Hương chính là hành trình đi tìm chính mình và đi tìm người tình mong đợi.

1. Vẻ đẹp sông Hương ở thượng nguồn: Bản trường ca của rừng già

Trước khi trở thành dòng sông thơ mộng của Huế, sông Hương đã có một đời sống riêng đầy cá tính ở thượng nguồn Trường Sơn.

  • Vẻ đẹp hoang dại, mãnh liệt: Tác giả ví sông Hương như “một bản trường ca của rừng già” với những tiết tấu vừa “rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn”, vừa “mãnh liệt qua những ghềnh thác”, lại có lúc “cuộn xoáy như những cơn lốc vào những đáy vực bí ẩn”. Phép so sánh độc đáo với “cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại” đã khắc họa một vẻ đẹp đầy sức sống, tự do và bí ẩn. Đây là vẻ đẹp nguyên sơ, chưa được thuần hóa, chứa đựng sức mạnh tiềm tàng của thiên nhiên đại ngàn.
  • Vẻ đẹp dịu dàng, trí tuệ: Khi ra khỏi rừng già, sông Hương lại thay đổi. Nó trở nên “dịu dàng và say đắm giữa những dặm dài chói lọi màu đỏ của hoa đỗ quyên rừng”. Tác giả đã phát hiện ra một sự tương phản thú vị: dòng sông vừa hoang dại, vừa trữ tình. Nó không chỉ là sức mạnh mà còn là vẻ đẹp. Cuối cùng, nó trở thành “người mẹ phù sa của một vùng văn hóa xứ sở”, bắt đầu hành trình bồi đắp và kiến tạo văn hóa cho vùng đồng bằng.

2. Vẻ đẹp sông Hương khi về đến thành phố Huế: Cuộc tìm kiếm và gặp gỡ

Đây là phần đặc sắc nhất, thể hiện rõ nhất tài năng quan sát, trí tưởng tượng và tình yêu của Hoàng Phủ Ngọc Tường dành cho Huế.

  • Hành trình có ý thức của một người con gái đi tìm tình yêu: Sông Hương không chảy một cách ngẫu nhiên. Dưới ngòi bút của tác giả, nó như một “người gái đẹp nằm ngủ mơ màng” được đánh thức để bắt đầu “cuộc tìm kiếm có ý thức”. Hành trình ấy đầy chủ động và tình tứ:
    “Trong những dòng sông đẹp ở các nước mà tôi thường nghe nói đến, hình như chỉ sông Hương là thuộc về một thành phố duy nhất.”
    • “chuyển dòng một cách liên tục”, “uốn một cánh cung rất nhẹ sang cồn Hến” như một cử chỉ e ấp, làm duyên.
    • Gặp Huế, sông Hương vui tươi hẳn lên, dòng chảy trở nên mềm mại, “trôi đi chậm, thực chậm, cơ hồ chỉ còn là một mặt hồ yên tĩnh”. Đây là sự ngưng đọng của thời gian, là khoảnh khắc của tình yêu và sự gắn kết.
  • Vẻ đẹp đa dạng và biến ảo trong lòng thành phố:
    • Vẻ đẹp trầm mặc, cổ kính: Sông Hương phản chiếu vẻ đẹp của kinh thành Huế. Nó là “điệu slow tình cảm dành riêng cho Huế”, là nơi du khách có thể thả hồn, tìm về sự bình yên. Dòng sông lững lờ trôi, ôm ấp những di sản, lắng nghe “tiếng chuông chùa Thiên Mụ ngân nga”, chứng kiến “ánh lửa thuyền chài của một đời không bao giờ tàn”.
    • Vẻ đẹp của thi ca và âm nhạc: Sông Hương là dòng sông của âm nhạc. Những điệu hò, những câu ca Huế, những bản nhạc cung đình dường như được sinh ra từ chính dòng nước này. Nó cũng là nguồn cảm hứng vô tận cho các thi nhân, từ Tản Đà, Cao Bá Quát đến Tố Hữu.

3. Vẻ đẹp sông Hương khi rời khỏi kinh thành: Nỗi niềm của người tình thủy chung

Cuộc gặp gỡ nào rồi cũng đến lúc chia ly. Nhưng sự chia ly của sông Hương và Huế lại mang một vẻ đẹp đặc biệt, thể hiện sự thủy chung son sắt.

  • Sự lưu luyến, bịn rịn: Thay vì chảy thẳng ra biển, sông Hương “đột ngột đổi dòng, rẽ ngoặt sang hướng đông tây để gặp lại thành phố lần cuối ở góc thị trấn Bao Vinh xưa cổ”. Hành động này được tác giả nhân hóa thành “một nỗi vương vấn, cả một chút lẳng lơ kín đáo của tình yêu”.
  • Lời thề thủy chung: Sự quay trở lại này giống như một lời thề non hẹn biển. Tác giả liên tưởng đến hình ảnh Kiều trở lại tìm Kim Trọng. Đó là sự khẳng định một tình yêu sâu sắc, thủy chung, không bao giờ phai nhạt. Sông Hương mãi mãi thuộc về Huế, như Huế mãi mãi thuộc về sông Hương.

III. Sông Hương dưới góc nhìn lịch sử, văn hóa và huyền thoại

1. Sông Hương – Dòng sông của lịch sử bi tráng

Hoàng Phủ Ngọc Tường đã có một phát hiện quan trọng: sông Hương không chỉ thơ mộng mà còn là một anh hùng. Nó là chứng nhân, là người tham gia vào những chặng đường lịch sử của dân tộc.

  • Dòng sông biên thùy: Trong nhiều thế kỷ, nó là “dòng sông viễn châu đã chiến đấu oanh liệt bảo vệ biên giới phía nam của Tổ quốc Đại Việt”.
  • Dòng sông của vinh quang và bi tráng: Nó soi bóng “kinh thành Phú Xuân của người anh hùng Nguyễn Huệ”, nó “sống hết lịch sử bi tráng của thế kỷ mười chín với máu của những cuộc khởi nghĩa”, và nó cũng chứng kiến cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945 và những năm tháng kháng chiến hào hùng sau này.
  • Kết luận của tác giả: Sông Hương mang trong mình một vẻ đẹp “không chỉ là một người con gái dịu dàng của đất nước, mà còn là một người mẹ phù sa của một vùng văn hóa”, một người anh hùng đã đi qua bao thăng trầm.

2. Sông Hương – Dòng sông của thi ca và huyền thoại

  • Nguồn cảm hứng bất tận: Tác giả khẳng định sông Hương “không bao giờ tự lặp lại mình trong cảm hứng của các nghệ sĩ”. Mỗi nhà thơ tìm thấy ở đó một vẻ đẹp riêng. Nó vừa là “dòng sông trắng - lá cây xanh” trong thơ Tản Đà, vừa là “con sông dùng dằng, con sông không chảy” trong thơ Thu Bồn.
  • Lý giải tên gọi đầy chất thơ: Phần cuối cùng của bài bút kí trả lời cho câu hỏi ở nhan đề. Tác giả không dùng kiến thức địa lí mà kể một huyền thoại: người dân hai bên bờ sông đã nấu nước của trăm loài hoa đổ xuống dòng sông để làn nước thơm mãi. Cách lý giải này không chỉ đẹp mà còn thể hiện tình yêu và sự trân trọng của người dân dành cho dòng sông quê hương. Cái tên “sông Hương” vì thế không chỉ là tên gọi mà còn là một biểu tượng của tâm hồn, của văn hóa.

IV. Đặc sắc nghệ thuật của bài bút kí

1. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa các yếu tố

Tác phẩm là sự hòa quyện tuyệt vời giữa chất trí tuệ (kiến thức sâu rộng về địa lí, lịch sử, văn hóa) và chất trữ tình (cảm xúc say đắm, mãnh liệt). Lối viết vừa có sự sắc sảo của nghị luận, vừa có sự bay bổng, lãng mạn của thơ ca.

2. Nghệ thuật nhân hóa và so sánh độc đáo

Tác giả đã sử dụng hàng loạt các phép so sánh, ẩn dụ, nhân hóa tài hoa và bất ngờ để thổi hồn vào dòng sông. Sông Hương hiện lên như một con người với đầy đủ cung bậc cảm xúc: lúc là “cô gái Di-gan”, lúc là “người gái đẹp ngủ mơ màng”, lúc lại là “người mẹ”, “người tình thủy chung”.

3. Cái tôi tài hoa và uyên bác

Dấu ấn cá nhân của Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện rất rõ trong tác phẩm. Đó là một cái tôi giàu tình yêu với Huế, một vốn văn hóa sâu rộng và một lối tư duy độc đáo. Ông không chỉ miêu tả, mà còn khám phá, phát hiện và suy tư, mang đến cho người đọc một góc nhìn đa chiều và sâu sắc về đối tượng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích văn học.

  1. Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của sông Hương ở hai khúc đoạn: thượng nguồn và khi chảy vào thành phố Huế. Qua đó, hãy làm rõ nghệ thuật miêu tả và nhân hóa đặc sắc của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường.
  2. Câu 2: Bằng những hiểu biết từ văn bản "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", hãy chứng minh rằng: Sông Hương không chỉ là một dòng sông của tự nhiên mà còn là dòng sông của lịch sử và văn hóa.
  3. Câu 3: Phân tích "cái tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường được thể hiện trong bài bút kí. Theo em, điều gì làm nên sức hấp dẫn trong phong cách nghệ thuật của nhà văn?

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Bám sát các chi tiết, hình ảnh miêu tả ở phần thượng nguồn (hoang dại, mãnh liệt nhưng cũng dịu dàng) và khi vào thành phố (hành trình tìm kiếm, vẻ đẹp trầm mặc, biến ảo). Chú ý phân tích các biện pháp tu từ (so sánh, nhân hóa) để làm nổi bật sự thay đổi trong tính cách của sông Hương.
  • Câu 2: Chia thành hai luận điểm chính: Sông Hương trong lịch sử (chứng nhân của các giai đoạn lịch sử bi tráng) và Sông Hương trong văn hóa (nguồn cảm hứng thi ca, âm nhạc, cái nôi của văn hóa Huế). Dẫn ra các chi tiết cụ thể mà tác giả đã đề cập.
  • Câu 3: "Cái tôi" của tác giả thể hiện qua: tình yêu sâu sắc dành cho Huế; vốn kiến thức uyên bác (lịch sử, địa lí, văn hóa...); trí tưởng tượng phong phú; lối hành văn tài hoa, kết hợp trí tuệ và trữ tình. Sức hấp dẫn đến từ góc nhìn độc đáo, sự say mê và vốn văn hóa sâu dày của người viết.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là một bài bút kí xuất sắc, một áng thơ bằng văn xuôi ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương và xứ Huế. Dưới ngòi bút tài hoa của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương không còn là một dòng sông vô tri mà đã trở thành một sinh thể có linh hồn, tính cách và số phận, gắn bó máu thịt với mảnh đất Cố đô. Tác phẩm đã cho chúng ta thấy một tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc, được thể hiện qua những trang văn đầy trí tuệ, cảm xúc và đậm chất thơ. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu và tự hào về những dòng sông, những miền đất tươi đẹp của Tổ quốc Việt Nam.

Hoàng Phủ Ngọc Tường Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Ai đã đặt tên cho dòng sông
Preview

Đang tải...