A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài bút ký đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại - "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường. Đây không chỉ là một bài văn miêu tả vẻ đẹp của dòng sông Hương thơ mộng, mà còn là một áng văn chứa đựng tình yêu sâu sắc, niềm tự hào và sự am hiểu uyên bác của tác giả về xứ Huế. Thông qua bài học này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức để trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa mà còn cảm nhận được vẻ đẹp đa chiều của sông Hương: khi là một "cô gái Di-gan" hoang dại, lúc lại là "người tình dịu dàng" của Huế, và cũng là một chứng nhân lịch sử trầm mặc. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích để thấy được cái tôi tài hoa, uyên bác và đa tình của Hoàng Phủ Ngọc Tường, từ đó thêm yêu và trân trọng vẻ đẹp của quê hương, đất nước.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Hoàng Phủ Ngọc Tường
- Cuộc đời: Hoàng Phủ Ngọc Tường (1937-2023) sinh ra tại Huế nhưng quê gốc ở tỉnh Quảng Trị. Cuộc đời ông gắn bó sâu sắc với mảnh đất cố đô, điều này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong các sáng tác của ông. Ông là một trí thức yêu nước, tham gia tích cực vào phong trào đấu tranh của học sinh, sinh viên Huế trong những năm chống Mỹ.
- Phong cách sáng tác: Hoàng Phủ Ngọc Tường được mệnh danh là một trong những nhà văn viết bút ký hay nhất của văn học Việt Nam. Nét đặc trưng trong phong cách của ông là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và trữ tình, giữa nghị luận sắc bén và suy tư đa chiều, được tổng hợp từ vốn kiến thức sâu rộng về triết học, văn hóa, lịch sử, địa lí... Lối hành văn của ông hướng nội, súc tích, mê đắm và tài hoa. Đọc văn của ông, người đọc vừa được làm giàu tri thức, vừa được bồi đắp tâm hồn.
2. Tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài bút ký được viết tại Huế vào ngày 4/1/1981 và in trong tập sách cùng tên. Tác phẩm là kết tinh của tình yêu, niềm tự hào và vốn hiểu biết sâu sắc của nhà văn về dòng sông quê hương.
- Thể loại: Bút ký. Đặc điểm của thể loại này là ghi chép lại những con người và sự việc mà tác giả đã chứng kiến, đồng thời bộc lộ cảm xúc, suy tư của mình. Bút ký của Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ ghi chép mà còn là sự khám phá, phát hiện về đối tượng.
- Chủ đề: Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của sông Hương từ nhiều góc độ: tự nhiên, lịch sử, văn hóa và thi ca, qua đó thể hiện tình yêu tha thiết, sâu lắng của tác giả dành cho xứ Huế.
- Bố cục (3 phần):
- Phần 1: Từ đầu đến "quê hương xứ sở". Hành trình của sông Hương từ thượng nguồn về đến ngoại vi thành phố Huế, tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên, hoang dại và đầy cá tính.
- Phần 2: Tiếp theo đến "quê hương xứ sở" (lần 2). Vẻ đẹp của sông Hương khi chảy vào lòng thành phố Huế và cuộc chia tay lưu luyến, thể hiện vẻ đẹp văn hóa, lịch sử và tình tứ.
- Phần 3: Còn lại. Sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử dân tộc, thi ca và cách lý giải đầy chất thơ về tên gọi của dòng sông.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Vẻ đẹp sông Hương ở thượng nguồn: Một cá tính mãnh liệt và hoang dại
Hoàng Phủ Ngọc Tường không bắt đầu miêu tả sông Hương từ trong lòng thành phố Huế quen thuộc. Ông ngược dòng thời gian và không gian, tìm về cội nguồn của nó nơi dãy Trường Sơn hùng vĩ. Ở đây, sông Hương hiện lên với một sức sống mãnh liệt, một vẻ đẹp nguyên sơ ít ai biết đến.
"Trong những dòng sông đẹp ở các nước mà tôi thường nghe nói đến, hình như chỉ sông Hương là thuộc về một thành phố duy nhất."
Lời đề từ này đã khẳng định một mối quan hệ độc nhất, một sự gắn bó thủy chung giữa dòng sông và thành phố.
a. Một "bản trường ca của rừng già"
Tác giả đã dùng một hình ảnh ẩn dụ độc đáo để miêu tả sông Hương ở thượng nguồn. Nó không phải là một dòng sông hiền hòa mà là một "bản trường ca của rừng già".
- Trường ca: Gợi lên sự hùng tráng, âm vang, có cả giai điệu và tiết tấu.
- Rừng già: Gợi lên sự cổ xưa, hoang sơ, bí ẩn và hùng vĩ.
Sự kết hợp này khắc họa một dòng sông có sức sống mãnh liệt, chảy "rầm rộ giữa bóng cây đại ngàn, mãnh liệt qua những ghềnh thác, cuộn xoáy như những cơn lốc vào những đáy vực bí ẩn". Vẻ đẹp của nó là vẻ đẹp của tự do, của sức mạnh nguyên thủy chưa được thuần hóa.
b. "Cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại"
Tiếp tục mạch liên tưởng, tác giả nhân hóa sông Hương thành một "cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại". Đây là một so sánh vô cùng đắt giá:
- Phóng khoáng: Tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ khuôn khổ nào.
- Man dại: Vẻ đẹp hoang sơ, bản năng, đầy bí ẩn và quyến rũ.
Sông Hương ở thượng nguồn mang trong mình một "tâm hồn tự do và trong sáng", một vẻ đẹp gan góc, một sức mạnh bản năng hoang dã. Phép nhân hóa này đã thổi hồn vào dòng sông, biến nó thành một sinh thể có cá tính, có tâm hồn riêng, chứ không còn là một vật vô tri.
c. "Người mẹ phù sa của một vùng văn hóa xứ sở"
Khi ra khỏi rừng, sông Hương thay đổi đột ngột. Sự man dại và mãnh liệt nhường chỗ cho vẻ đẹp dịu dàng, trí tuệ. Tác giả ví sông Hương lúc này như "người mẹ phù sa của một vùng văn hóa xứ sở". Dòng sông trở nên "dịu dàng và say đắm giữa những dặm dài chói lọi màu đỏ của hoa đỗ quyên rừng". Nó không còn là cô gái Di-gan mà đã trở thành người kiến tạo, bồi đắp văn hóa cho cả một vùng đất. Sự thay đổi này cho thấy vẻ đẹp đa dạng, phức tạp trong "tính cách" của sông Hương.
2. Vẻ đẹp sông Hương khi vào thành phố Huế: "Người tình dịu dàng và chung thủy"
Nếu ở thượng nguồn sông Hương là một bản thể hoang dã, thì khi về đến Huế, nó đã lột xác hoàn toàn, trở thành một người tình duyên dáng, một nàng thơ của thành phố.
a. Cuộc tìm kiếm có ý thức của người tình
Hành trình của sông Hương từ ngoại vi vào thành phố được miêu tả như một cuộc tìm kiếm có chủ đích. Dòng sông không chảy một cách tự nhiên, ngẫu hứng mà đầy chủ động:
- Nó "chuyển dòng một cách liên tục", "vòng những đường cong thật mềm" như một cuộc tìm kiếm có ý thức để đến với thành phố tình yêu.
- Khi gặp được Huế (ở Cồn Giã Viên), sông Hương "uốn một cánh cung rất nhẹ sang đến Cồn Hến", cái đường cong ấy làm cho dòng sông "mềm hẳn đi, như một tiếng 'vâng' không nói ra của tình yêu".
Bằng những liên tưởng tinh tế, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã biến thủy trình của dòng sông thành một câu chuyện tình yêu lãng mạn. Sông Hương hiện lên như một cô gái đang đi tìm người yêu, vừa e ấp, vừa chủ động, vừa duyên dáng.
b. Vẻ đẹp của sông Hương trong lòng thành phố
Khi đã ở trong vòng tay của Huế, sông Hương bộc lộ hết vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng của mình.
- Điệu chảy slow tình cảm: Tác giả nhận ra một quy luật đặc biệt của sông Hương khi qua thành phố: nó chảy rất chậm, "cơ hồ chỉ còn là một mặt hồ yên tĩnh". Điệu chảy này được lý giải không phải bằng quy luật địa lý thông thường mà bằng tình cảm: đó là "điệu slow tình cảm dành riêng cho Huế", là sự quyến luyến, không nỡ rời xa.
- Vẻ đẹp đa sắc: Màu nước sông Hương biến ảo theo thời gian: "sớm xanh, trưa vàng, chiều tím". Vẻ đẹp ấy càng trở nên lung linh, huyền ảo dưới ánh trăng, soi bóng cầu Tràng Tiền "in ngần trên mặt nước".
- Cái nôi của âm nhạc cổ điển Huế: Sông Hương không chỉ đẹp về hình dáng mà còn giàu có về tâm hồn. Tác giả khẳng định: "toàn bộ nền âm nhạc cổ điển Huế đã được sinh thành trên mặt nước của dòng sông này". Sông Hương trở thành một sân khấu, một không gian văn hóa, nơi các nghệ sĩ biểu diễn và người dân thưởng thức nhã nhạc cung đình. Nó là "người tài nữ đánh đàn lúc đêm khuya", là tâm hồn của âm nhạc Huế.
c. Cuộc chia tay đầy lưu luyến và chung thủy
Tình yêu của sông Hương dành cho Huế còn được thể hiện ở khoảnh khắc chia tay. Tưởng như sẽ chảy thẳng ra biển, nhưng sông Hương lại "đột ngột đổi dòng, rẽ ngoặt sang hướng đông tây để gặp lại thành phố lần cuối ở góc thị trấn Bao Vinh xưa cổ".
- Hành động này được nhân hóa như một "nỗi vương vấn, cả một chút lẳng lơ kín đáo của tình yêu".
- Nó giống như nàng Kiều trong đêm tình tự, quay trở lại tìm Kim Trọng để nói một lời thề nguyền trước khi từ biệt.
Sự lưu luyến, bịn rịn này đã khẳng định một tình yêu sâu sắc, một lòng chung thủy tuyệt đối của sông Hương dành cho thành phố Huế. Nó không chỉ là một dòng sông, mà là một linh hồn tri kỷ của cố đô.
3. Sông Hương trong mối quan hệ với lịch sử, thi ca và tên gọi
Ở phần cuối, tác giả mở rộng góc nhìn, đặt sông Hương vào dòng chảy của thời gian và văn hóa, khám phá những tầng ý nghĩa sâu xa hơn.
a. Dòng sông của lịch sử - Bản hùng ca thầm lặng
Sông Hương không chỉ thơ mộng mà còn là một chứng nhân lịch sử. Nó đã soi bóng và đồng hành cùng dân tộc qua những chặng đường gian lao mà hào hùng:
- Là dòng sông biên thùy của nước Đại Việt trong những thế kỷ đầu.
- Nó đã "oanh liệt bảo vệ biên giới phía nam của tổ quốc Đại Việt" qua các triều đại.
- Nó đã chứng kiến cuộc khởi nghĩa của nông dân thế kỷ XVIII, soi bóng "kinh thành Phú Xuân của người anh hùng Nguyễn Huệ".
- Trong thế kỷ XX, nó đi vào thời đại của Cách mạng tháng Tám bằng những cuộc biểu tình vang dội, và chịu đựng những đau thương trong cuộc tổng tiến công Mậu Thân 1968.
Sông Hương là một bản anh hùng ca, một "sử thi viết giữa màu cỏ lá xanh biếc". Nó vừa dịu dàng, vừa anh hùng, là biểu tượng cho tâm hồn và lịch sử của Huế.
b. Dòng sông của thi ca - Nguồn cảm hứng bất tận
Vẻ đẹp của sông Hương đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các thi nhân:
- Nó từng là "dòng sông trắng, lá cây xanh" trong thơ Tản Đà.
- Là nỗi hoài vọng của Bà Huyện Thanh Quan qua câu thơ "Nỗi niềm xưa cũ Mái chèo ven sông".
- Là vẻ đẹp hùng tráng trong thơ Cao Bá Quát.
- Đặc biệt, nó là dòng sông trong thơ Tố Hữu, mang vẻ đẹp của "sức mạnh phục sinh của tâm hồn".
- Và hơn hết, Hoàng Phủ Ngọc Tường đã có một phát hiện độc đáo khi cho rằng sông Hương đã chảy vào trong thơ Nguyễn Du, tạo nên vẻ đẹp của dòng sông trong truyện Kiều.
Sông Hương không chỉ là đối tượng của thơ ca mà còn là dòng sông khơi nguồn cho thi ca, là một người bạn tri âm của các nhà thơ.
c. Huyền thoại về tên gọi: Ai đã đặt tên cho dòng sông?
Câu hỏi ở nhan đề được giải đáp ở phần cuối cùng, không phải bằng một sự thật khoa học, mà bằng một huyền thoại lãng mạn. Tác giả kể lại truyền thuyết về việc người dân hai bên bờ đã nấu nước của trăm loài hoa đổ xuống dòng sông để cho làn nước thơm mãi. Từ đó, sông có tên là Hương Giang (sông thơm).
Cách lý giải này không chỉ cho thấy tình yêu và công sức của con người dành cho dòng sông mà còn nhấn mạnh rằng, vẻ đẹp của sông Hương là sự hòa quyện giữa Tự nhiên và Con người. Cái tên ấy là kết tinh của văn hóa, của tình yêu, của ước vọng về cái Đẹp.
III. Tổng kết đặc sắc nghệ thuật và nội dung
1. Nội dung
- Tác phẩm là một bài ca ca ngợi vẻ đẹp đa dạng, phong phú của sông Hương, từ vẻ đẹp tự nhiên hoang dại đến vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng và chiều sâu văn hóa, lịch sử.
- Qua hình tượng sông Hương, tác giả thể hiện tình yêu tha thiết, niềm tự hào sâu sắc dành cho xứ Huế nói riêng và đất nước nói chung.
2. Nghệ thuật
- Thể loại bút ký độc đáo: Kết hợp giữa kể, tả, nghị luận, trữ tình, mang đến một cái nhìn đa chiều và sâu sắc.
- Cái tôi uyên bác, tài hoa: Vốn kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực được vận dụng một cách tự nhiên, tinh tế, tạo nên chiều sâu trí tuệ cho tác phẩm.
- Ngôn ngữ giàu chất thơ: Lối hành văn mượt mà, uyển chuyển, sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa, ẩn dụ độc đáo, sáng tạo. Câu văn dài, nhiều tầng ý, giàu nhạc điệu.
- Cấu trúc độc đáo: Dẫn dắt người đọc theo hành trình của dòng sông, từ đó khám phá ra những vẻ đẹp khác nhau của nó.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích văn học:
-
Câu 1: Phân tích những vẻ đẹp khác nhau của sông Hương ở khúc vực thượng nguồn và khi chảy vào thành phố Huế. Qua đó, hãy làm rõ nhận định của tác giả về "cá tính" của dòng sông này.
Gợi ý trả lời:- Thượng nguồn: Phân tích các hình ảnh "bản trường ca của rừng già", "cô gái Di-gan", làm nổi bật vẻ đẹp hoang dại, mãnh liệt, đầy cá tính.
- Trong lòng Huế: Phân tích hình ảnh "người tình dịu dàng và chung thủy", điệu chảy "slow", mối quan hệ với âm nhạc, cuộc chia tay lưu luyến... làm nổi bật vẻ đẹp trữ tình, duyên dáng, sâu lắng.
- Nhận xét: Sự đối lập và thống nhất trong "tính cách" của sông Hương cho thấy một vẻ đẹp đa dạng, phức tạp, có chiều sâu, giống như một con người.
-
Câu 2: Phân tích "cái tôi" của nhà văn Hoàng Phủ Ngọc Tường được thể hiện trong bài bút ký "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".
Gợi ý trả lời:- Cái tôi uyên bác: Thể hiện qua vốn kiến thức sâu rộng về địa lý, lịch sử, văn hóa, thi ca... được lồng ghép khéo léo.
- Cái tôi tài hoa: Thể hiện qua khả năng quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, những liên tưởng, so sánh độc đáo, và ngôn ngữ giàu chất thơ.
- Cái tôi tình nghĩa: Thể hiện qua tình yêu say đắm, tha thiết, lòng tự hào và sự gắn bó máu thịt với xứ Huế và dòng sông Hương.
-
Câu 3: Tại sao có thể nói, qua bài bút ký này, sông Hương không còn là một dòng sông địa lý đơn thuần mà đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Huế?
Gợi ý trả lời:- Chứng minh sông Hương gắn liền với văn hóa Huế ở nhiều phương diện: âm nhạc (cái nôi của nhã nhạc), thi ca (nguồn cảm hứng), lịch sử (chứng nhân), con người (tình yêu và sự kiến tạo).
- Phân tích cách tác giả thổi hồn vào dòng sông, biến nó thành một thực thể sống có tâm hồn, tính cách, gắn bó mật thiết với tâm hồn con người Huế.
- Khẳng định vai trò của Hoàng Phủ Ngọc Tường trong việc khám phá và nâng tầm vẻ đẹp của sông Hương.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
"Ai đã đặt tên cho dòng sông?" là một tác phẩm xuất sắc, là đỉnh cao của thể loại bút ký trong văn học Việt Nam. Qua lăng kính tài hoa và uyên bác của Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương hiện lên không chỉ là một danh lam thắng cảnh mà là một sinh thể sống động, một biểu tượng toàn vẹn cho vẻ đẹp, tâm hồn, lịch sử và văn hóa của xứ Huế. Tác phẩm đã khơi dậy trong lòng người đọc tình yêu và niềm tự hào đối với những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ biết cách nhìn ngắm và khám phá vẻ đẹp tiềm ẩn của cảnh vật quê hương mình bằng một con mắt tinh tế và một trái tim giàu cảm xúc hơn.