A. Phần mở đầu
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của Truyện Kiều - “Anh hùng tiếng đã gọi rằng”. Đoạn trích này khắc họa hình ảnh người anh hùng Từ Hải, một nhân vật mang vẻ đẹp phi thường và khát vọng tự do mãnh liệt. Việc tìm hiểu đoạn trích không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức tác phẩm mà còn bồi đắp thêm lòng ngưỡng mộ đối với những con người có chí khí lớn lao, dám nghĩ dám làm. Qua bài học này, các em sẽ phân tích được vẻ đẹp của hình tượng Từ Hải, nghệ thuật miêu tả nhân vật của Nguyễn Du và hiểu sâu sắc hơn về giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực của tác phẩm.
B. Nội dung chính
I. Tìm hiểu chung về đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng”
1. Vị trí và bối cảnh đoạn trích
Đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” nằm ở các câu thơ từ 2213 đến 2230 trong Truyện Kiều. Sau khi giúp Kiều báo ân báo oán, Từ Hải và Thúy Kiều đã chung sống hạnh phúc được nửa năm. Tuy nhiên, Từ Hải là người có chí lớn, không bằng lòng với cuộc sống êm đềm bên cạnh người đẹp. Chàng quyết tâm ra đi để xây dựng một sự nghiệp lớn lao, một giang sơn riêng. Đoạn trích ghi lại cuộc đối thoại giữa Từ Hải và Thúy Kiều trước lúc chàng lên đường, thể hiện rõ chí khí và khát vọng của người anh hùng.
2. Bố cục đoạn trích
Đoạn trích 18 câu thơ lục bát có thể chia làm 3 phần chính:
- Phần 1 (4 câu đầu): Quyết định ra đi dứt khoát của Từ Hải.
- Phần 2 (12 câu tiếp): Cuộc đối thoại giữa Từ Hải và Thúy Kiều, thể hiện chí khí và tầm vóc của người anh hùng.
- Phần 3 (2 câu cuối): Hình ảnh Từ Hải dứt khoát ra đi.
II. Phân tích chi tiết đoạn trích
1. Quyết định ra đi dứt khoát của Từ Hải (4 câu đầu)
Nửa năm hương lửa đang nồng,
Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.
Trông vời trời bể mênh mang,
Thanh gươm yên ngựa lên đường thẳng rong.
Nguyễn Du đã khắc họa quyết định ra đi của Từ Hải một cách đầy bất ngờ và quyết liệt. Cuộc sống vợ chồng với Thúy Kiều đang ở giai đoạn “hương lửa đang nồng”, vô cùng hạnh phúc. Thế nhưng, người “trượng phu” Từ Hải không chìm đắm trong hạnh phúc cá nhân. Lòng chàng “thoắt đã động lòng bốn phương”.
- Từ “thoắt”: Gợi sự thay đổi đột ngột, nhanh chóng, dứt khoát. Nó cho thấy chí lớn không thể bị cầm tù bởi tình yêu cá nhân.
- “Lòng bốn phương”: Là chí khí của người anh hùng muốn vẫy vùng, lập nên sự nghiệp lớn lao, không chịu bó buộc trong một không gian hẹp.
- Hình ảnh “trời bể mênh mang”: Là không gian vũ trụ rộng lớn, tương xứng với tầm vóc và khát vọng của người anh hùng. Nó thôi thúc, mời gọi Từ Hải.
- “Thanh gươm yên ngựa”: Là những vật dụng quen thuộc của người anh hùng thời loạn. Hình ảnh này gợi lên tư thế hiên ngang, sẵn sàng chinh phục thử thách. Cụm từ “lên đường thẳng rong” thể hiện sự ra đi không chút do dự, vướng bận.
Bốn câu thơ đầu đã dựng nên một hình tượng Từ Hải với chí khí phi thường, đặt sự nghiệp lớn lên trên tình cảm cá nhân. Chàng là hiện thân cho khát vọng tự do và công lí.
2. Cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải (12 câu tiếp)
a. Lời của Thúy Kiều (4 câu)
Nàng rằng: "Phận gái chữ tòng,
Chàng đi thiếp cũng một lòng xin đi".
Từ rằng: "Tâm phúc tương tri,
Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?"
Thúy Kiều, với bổn phận của người vợ (“phận gái chữ tòng”), đã ngỏ ý muốn đi theo để cùng chia sẻ gánh nặng, gian lao với chồng. Lời nói của nàng vừa thể hiện sự quyến luyến, vừa cho thấy nàng là người vợ hết mực thủy chung, sẵn sàng đồng cam cộng khổ. Nàng hiểu và cảm thông cho chí lớn của chồng.
Tuy nhiên, Từ Hải đã đáp lại bằng một câu hỏi có phần trách nhẹ nhàng: “Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?”. Chàng không coi lời đề nghị của Kiều là sự phiền nhiễu, mà coi đó là biểu hiện của “nữ nhi thường tình” – sự yếu đuối, bịn rịn của phụ nữ nói chung. Chàng mong muốn người vợ tri kỉ của mình phải có một tầm nhìn khác, vượt lên trên những tình cảm thông thường đó. Đây không phải là lời chê trách mà là sự khích lệ, mong muốn Kiều thấu hiểu và ủng hộ lý tưởng lớn lao của mình.
b. Lời của Từ Hải (8 câu)
Bao giờ mười vạn tinh binh,
Tiếng chiêng dậy đất bóng tinh rợp đường.
Làm cho rõ mặt phi thường,
Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia.
Bằng nay bốn bể không nhà,
Theo càng thêm bận biết là đi đâu?
Đành lòng chờ đó ít lâu,
Chầy chăng là một năm sau vội gì!
Đây là những lời khẳng định đanh thép về chí khí và lý tưởng của Từ Hải. Chàng vẽ ra một viễn cảnh tương lai huy hoàng:
- Sức mạnh quân sự: “Mười vạn tinh binh”, “tiếng chiêng dậy đất”, “bóng tinh rợp đường”. Những hình ảnh này gợi ra một đội quân hùng mạnh, khí thế ngất trời. Con số “mười vạn” mang tính ước lệ, thể hiện quy mô lớn lao của sự nghiệp mà Từ Hải hướng tới.
- Mục đích cao cả: “Làm cho rõ mặt phi thường”. Từ Hải không chỉ muốn xây dựng sự nghiệp cho riêng mình mà còn muốn khẳng định giá trị, tài năng khác thường của một đấng anh hùng giữa cuộc đời.
- Lời hứa với người tri kỉ: “Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia”. Lời hứa hẹn đón Kiều về trong vinh quang cho thấy Từ Hải rất trân trọng nàng. Chàng muốn dành cho người vợ tri kỉ một danh phận xứng đáng, một tương lai vẻ vang nhất.
Bên cạnh viễn cảnh tương lai, Từ Hải cũng giải thích rất rõ ràng, hợp lý về thực tại khó khăn: “Bốn bể không nhà”. Chàng không muốn người mình yêu thương phải chịu khổ cực, vất vả (“Theo càng thêm bận”). Lời nói của Từ Hải vừa có lý, vừa có tình, thể hiện sự tự tin vào bản thân và sự tôn trọng, yêu thương dành cho Thúy Kiều. Lời hẹn ước “một năm sau” cho thấy sự quyết đoán và niềm tin mãnh liệt vào thành công của mình.
3. Hình ảnh Từ Hải dứt khoát ra đi (2 câu cuối)
Quyết lời dứt áo ra đi,
Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi.
Hai câu thơ cuối cùng đã kết tinh vẻ đẹp của người anh hùng Từ Hải:
- Hành động “dứt áo ra đi”: Là một cử chỉ vô cùng mạnh mẽ, dứt khoát, không chút do dự, quyến luyến. Nó thể hiện bản lĩnh phi thường, không để tình cảm riêng tư cản bước sự nghiệp lớn.
- Hình ảnh ẩn dụ “Gió mây bằng”: Nguyễn Du đã sử dụng điển tích chim bằng trong sách Trang Tử để ví với Từ Hải. Chim bằng là loài chim thần thoại, có thể bay xa hàng vạn dặm nhờ nương theo gió. Hình ảnh này nâng tầm vóc của Từ Hải lên sánh ngang với vũ trụ, là biểu tượng cho khát vọng tự do và hùng tâm tráng chí. Chuyến đi của Từ Hải không còn là chuyến đi của một cá nhân mà là chuyến bay của một con chim bằng đã “đến kì dặm khơi”, tìm đến không gian rộng lớn để vẫy vùng.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Ca ngợi hình tượng người anh hùng lý tưởng: Đoạn trích đã khắc họa thành công vẻ đẹp của người anh hùng Từ Hải với chí khí lớn lao, khát vọng tự do mãnh liệt, luôn đặt sự nghiệp lên trên tình cảm cá nhân nhưng vẫn rất trân trọng người tri kỉ.
- Thể hiện ước mơ về công lý: Hình tượng Từ Hải là nơi Nguyễn Du gửi gắm ước mơ về một người anh hùng có thể thay đổi thực tại xã hội bất công, đem lại công bằng cho những người lương thiện như Thúy Kiều.
- Giá trị nhân đạo: Tác giả thể hiện sự trân trọng đối với những khát vọng chân chính của con người, đặc biệt là khát vọng tự do và công lí.
2. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp lý tưởng hóa để khắc họa nhân vật Từ Hải. Nhân vật được miêu tả qua hành động, lời nói, và những hình ảnh mang tính biểu tượng cao.
- Ngôn ngữ trang trọng, hào hùng: Sử dụng nhiều từ Hán Việt (trượng phu, tương tri, tâm phúc, nghi gia) và hình ảnh kỳ vĩ (trời bể mênh mang, gió mây bằng) để tạo nên không khí trang trọng, phù hợp với tầm vóc nhân vật.
- Sử dụng điển tích, điển cố: Việc sử dụng hình ảnh “chim bằng” làm tăng thêm vẻ đẹp hào hùng, phi thường cho hình tượng Từ Hải.
C. Câu hỏi ôn tập
-
Câu 1: Phân tích chí khí anh hùng của Từ Hải được thể hiện qua những câu thơ nào trong đoạn trích? Làm rõ ý nghĩa của các hình ảnh “lòng bốn phương”, “thanh gươm yên ngựa”, “gió mây bằng”.
Gợi ý trả lời: Học sinh cần chỉ ra các câu thơ thể hiện quyết tâm ra đi và lời hứa hẹn của Từ Hải. Phân tích ý nghĩa của các hình ảnh: “lòng bốn phương” (chí lớn), “thanh gươm yên ngựa” (tư thế sẵn sàng), “gió mây bằng” (khát vọng tự do, tầm vóc vũ trụ).
-
Câu 2: Cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải cho thấy vẻ đẹp gì trong tính cách của mỗi nhân vật?
Gợi ý trả lời: Thúy Kiều là người vợ thủy chung, thấu hiểu, sẵn sàng đồng cam cộng khổ. Từ Hải vừa có chí lớn, quyết đoán, vừa là người chồng tâm lý, trân trọng vợ, coi vợ là tri kỉ.
-
Câu 3: Em có nhận xét gì về nghệ thuật miêu tả nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích này?
Gợi ý trả lời: Nguyễn Du sử dụng bút pháp lý tưởng hóa, miêu tả nhân vật qua hành động, ngôn ngữ, hình ảnh ước lệ, tượng trưng. Ngôn ngữ trang trọng, hào hùng, sử dụng điển tích điển cố đặc sắc. Tất cả nhằm tôn vinh vẻ đẹp phi thường của nhân vật anh hùng.
D. Kết luận & Tóm tắt
Đoạn trích “Anh hùng tiếng đã gọi rằng” là một bức chân dung tuyệt đẹp về người anh hùng lý tưởng Từ Hải. Bằng bút pháp nghệ thuật tài hoa, Nguyễn Du đã khắc họa thành công một con người của khát vọng lớn lao, của tự do và công lý. Hình tượng Từ Hải không chỉ là một điểm sáng trong Truyện Kiều mà còn là nơi nhà thơ gửi gắm những ước mơ cháy bỏng về một xã hội tốt đẹp hơn. Hy vọng qua bài học này, các em đã cảm nhận được vẻ đẹp của hình tượng nhân vật và tài năng của đại thi hào Nguyễn Du, từ đó thêm yêu mến và trân trọng những giá trị vĩnh cửu của văn học dân tộc.