Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Bạch Đằng hải khẩu - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Bạch Đằng hải khẩu chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật, bố cục và trả lời câu hỏi Ngữ văn lớp 10 sách Kết nối tri thức.

A. Mở đầu: Giới thiệu bài thơ Bạch Đằng hải khẩu

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm mang đậm dấu ấn lịch sử và hào khí dân tộc - bài thơ Bạch Đằng hải khẩu của Nguyễn Trãi. Đây không chỉ là một bài thơ Nôm Đường luật mẫu mực mà còn là một bức tranh hùng vĩ về cửa biển Bạch Đằng, nơi ghi dấu những chiến công lừng lẫy trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả Nguyễn Trãi, một danh nhân văn hóa thế giới, mà còn cảm nhận được niềm tự hào dân tộc, những suy ngẫm sâu sắc về lịch sử, về mối quan hệ giữa con người và giang sơn đất nước. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu chữ để khám phá vẻ đẹp cả về nội dung tư tưởng lẫn nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm này.

B. Nội dung chính: Phân tích chi tiết tác phẩm

1. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

a. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)

Nguyễn Trãi, hiệu là Ức Trai, là một nhà chính trị, nhà quân sự lỗi lạc và cũng là một nhà văn, nhà thơ kiệt xuất của dân tộc Việt Nam. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động lớn của lịch sử, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược.

  • Con người: Ông là người có lòng yêu nước thương dân sâu sắc, luôn đặt lợi ích của quốc gia, dân tộc lên trên hết. Nguyễn Trãi là hiện thân của tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc. Tuy nhiên, cuộc đời ông cũng trải qua nhiều oan khuất, đỉnh điểm là vụ án Lệ Chi Viên thảm khốc.
  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Trãi để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm cả chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm chính của ông như Bình Ngô đại cáo (chữ Hán), Quân trung từ mệnh tập (chữ Hán), và Ức Trai thi tập (chữ Hán), Quốc âm thi tập (chữ Nôm).
  • Phong cách nghệ thuật: Thơ văn Nguyễn Trãi là sự kết tinh của tư tưởng anh hùng và tư tưởng nhân văn. Văn chính luận của ông hùng hồn, đanh thép, trong khi thơ trữ tình lại tinh tế, sâu lắng, chan chứa tình yêu thiên nhiên, đất nước và con người.

b. Tác phẩm "Bạch Đằng hải khẩu"

Sóc phong suy hải khí, nghê đống vãn triều hôn,
Lục triều sự vãng Hàn Giang thủy,
Thiên cổ nhân lai Bạc Đằng thôn.
Hùng cứ nhất phương nhân kiệt tại,
Giang san thiên cổ đế vương tồn.
Anh hùng vãng hĩ, không đài bích,
Giang thủy mang mang tẩy chiến tồn.
Bạch đầu ngâm vọng cuồng ca phát,
Hữu nhân canh độ Mã Lăng அருகே.

Dịch nghĩa:
Cửa biển Bạch Đằng
(Gió bấc thổi hơi biển, cầu vồng bắc ngang cửa sông lúc chiều hôm.
Việc sáu triều đã qua theo dòng sông Hàn,
Người nghìn xưa đã đến thôn Bạch Đằng.
Người tài giỏi chiếm giữ một phương,
Vua chúa còn mãi với non sông nghìn thuở.
Anh hùng đã qua rồi, đài biếc còn không,
Nước sông mênh mang rửa sạch dấu vết chiến tranh.
Đầu bạc ngâm nga nhìn xa, cất tiếng hát cuồng,
Có người đang qua đò ở bến Mã Lăng.)

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác trong khoảng thời gian Nguyễn Trãi làm quan dưới triều Lê. Khi đi thuyền qua cửa biển Bạch Đằng, một địa danh lịch sử, tác giả đã xúc động và sáng tác bài thơ này.
  • Thể loại: Thất ngôn bát cú Đường luật (biến thể, có thêm 2 câu cuối), được viết bằng chữ Nôm, nằm trong tập Quốc âm thi tập.
  • Bố cục: Có thể chia bài thơ làm 4 phần tương ứng với cấu trúc của một bài thơ Đường luật: Đề (2 câu đầu), Thực (2 câu tiếp), Luận (2 câu tiếp), Kết (2 câu cuối).
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện niềm tự hào về lịch sử hào hùng của dân tộc trên dòng sông Bạch Đằng, đồng thời bộc lộ những suy ngẫm sâu sắc về vai trò của con người và sự trường tồn của giang sơn, đất nước.

2. Đọc hiểu chi tiết văn bản

a. Hai câu đề: Bức tranh thiên nhiên cửa biển Bạch Đằng

"Sóc phong suy hải khí, nghê đống vãn triều hôn,
Lục triều sự vãng Hàn Giang thủy,"

Hai câu thơ đầu mở ra một không gian rộng lớn, hùng vĩ và có phần hoang sơ của cửa biển Bạch Đằng vào lúc chiều tà.

  • Không gian và thời gian: Khung cảnh được khắc họa vào một buổi "vãn triều hôn" (chiều hôm, lúc triều xuống). Đây là thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm, gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian, dễ gợi lên những suy tư, hoài niệm.
  • Hình ảnh thiên nhiên:
    • "Sóc phong" (gió bấc) thổi "hải khí" (hơi biển) tạo nên một không khí lạnh lẽo, dữ dội, đặc trưng của vùng cửa biển phía Bắc vào mùa đông.
    • "Nghê đống" (cầu vồng) là một hình ảnh đẹp, kỳ vĩ nhưng cũng mong manh, chợt hiện rồi chợt tan. Hình ảnh này có thể tượng trưng cho những chiến công huy hoàng nhưng cũng đã lùi xa vào quá khứ.
  • Cảm nhận ban đầu: Bức tranh thiên nhiên vừa hùng vĩ, tráng lệ, vừa mang một nét đượm buồn, cổ kính. Nó không chỉ là cảnh thực mà còn là một không gian tâm tưởng, chuẩn bị cho những dòng suy ngẫm về lịch sử sắp tới. Câu thơ thứ hai, "Lục triều sự vãng Hàn Giang thủy" (Chuyện sáu triều đã trôi theo dòng sông Hàn), trực tiếp kết nối cảnh vật với dòng chảy của lịch sử, khẳng định mọi thứ rồi sẽ qua đi như dòng nước chảy.

b. Hai câu thực: Dấu ấn lịch sử trên dòng sông

"Thiên cổ nhân lai Bạc Đằng thôn.
Hùng cứ nhất phương nhân kiệt tại,"

Từ cảnh vật thiên nhiên, tác giả chuyển sang những suy ngẫm trực tiếp về con người và lịch sử gắn liền với mảnh đất này.

  • Dòng chảy lịch sử: Cụm từ "Thiên cổ nhân lai" (người từ ngàn xưa đã đến) cho thấy Bạch Đằng không phải là một địa danh vô danh. Nó là nơi hội tụ, chứng kiến biết bao thế hệ, bao sự kiện lịch sử. Dòng sông này đã trở thành một chứng nhân của thời gian.
  • Vai trò của con người: Câu thơ "Hùng cứ nhất phương nhân kiệt tại" (Người tài giỏi chiếm giữ một phương) khẳng định vai trò quyết định của con người, của những bậc anh hùng hào kiệt. Chính họ đã làm nên lịch sử, đã biến mảnh đất này thành nơi "hùng cứ", một vị trí chiến lược quan trọng. Tác giả nhấn mạnh rằng, lịch sử được tạo nên bởi những con người kiệt xuất.
  • Sự đối lập: Có một sự đối lập ngầm giữa sự trôi chảy của thời gian ("lục triều sự vãng") và sự hiện hữu của con người tài giỏi ("nhân kiệt tại"). Dù triều đại có thay đổi, nhưng vai trò của những con người làm nên lịch sử vẫn còn đó, được ghi dấu mãi mãi.

c. Hai câu luận: Suy ngẫm về sự tồn vong và giá trị vĩnh hằng

"Giang san thiên cổ đế vương tồn.
Anh hùng vãng hĩ, không đài bích,"

Đây là hai câu thơ mang đậm chất triết lý, thể hiện những suy tư sâu sắc nhất của Nguyễn Trãi về mối quan hệ giữa con người, lịch sử và đất nước.

  • Sự trường tồn của giang sơn: "Giang san thiên cổ đế vương tồn" (Vua chúa còn mãi với non sông nghìn thuở). Câu thơ này khẳng định một chân lý: giang sơn, đất nước là vĩnh cửu. Sự nghiệp của các bậc đế vương, những người có công dựng nước và giữ nước, sẽ sống mãi cùng non sông. Đây là một niềm tin mãnh liệt vào sự bền vững của quốc gia, dân tộc.
  • Sự hữu hạn của đời người: Đối lập với sự vĩnh hằng của giang sơn là sự ra đi của các anh hùng: "Anh hùng vãng hĩ, không đài bích" (Anh hùng đã qua rồi, đài biếc còn không). Các anh hùng, dù lừng lẫy đến đâu, cũng chỉ là những cá nhân tồn tại trong một khoảng thời gian hữu hạn. Những công trình vật chất do họ tạo ra ("đài bích") cũng có thể bị phai mờ, hủy hoại theo năm tháng.
  • Thông điệp triết lý: Nguyễn Trãi đã chỉ ra một quy luật nghiệt ngã của thời gian. Con người và những dấu tích vật chất của họ sẽ qua đi, nhưng giang sơn và những giá trị tinh thần, những chiến công bảo vệ đất nước sẽ còn lại mãi mãi. Điều làm nên sự bất tử không phải là những công trình lộng lẫy, mà là sự hòa quyện của công lao con người vào sự trường tồn của non sông.

d. Hai câu kết: Tâm trạng và hình ảnh của nhà thơ

"Giang thủy mang mang tẩy chiến tồn.
Bạch đầu ngâm vọng cuồng ca phát,"

Hai câu kết quay trở lại với hình ảnh của nhà thơ, bộc lộ trực tiếp tâm trạng và cảm xúc của ông trước cảnh và tình.

  • Sự thanh tẩy của thời gian: "Giang thủy mang mang tẩy chiến tồn" (Nước sông mênh mang rửa sạch dấu vết chiến tranh). Dòng sông Bạch Đằng mênh mông không chỉ cuốn trôi đi những dấu tích vật chất của chiến tranh (xác giặc, máu xương) mà còn gột rửa đi cả những đau thương, mất mát. Nó trả lại cho mảnh đất này sự bình yên, thanh thản. Đây là một cái nhìn đầy nhân văn của tác giả.
  • Hình ảnh thi nhân: Trước khung cảnh đó, nhà thơ, một "bạch đầu" (người đầu bạc), đã không kìm nén được cảm xúc mà cất lên tiếng "cuồng ca" (khúc hát cuồng phóng). Hình ảnh này cho thấy một tâm hồn tràn đầy cảm xúc, một niềm tự hào mãnh liệt đến tột cùng. Đó không phải là sự điên cuồng mất trí, mà là sự thăng hoa của cảm xúc khi được sống lại với hào khí của lịch sử.
  • Cảm xúc chủ đạo: Cảm xúc bao trùm là niềm tự hào, sự sảng khoái, và một tình yêu sâu sắc đối với giang sơn, đất nước. Tiếng hát của nhà thơ như hòa quyện vào sóng nước Bạch Đằng, trở thành một phần của bản hùng ca bất diệt của dân tộc.

3. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

a. Giá trị nội dung

  • Niềm tự hào dân tộc: Bài thơ là một lời ca đầy tự hào về lịch sử chống ngoại xâm vẻ vang của dân tộc ta, đặc biệt là qua những chiến công trên sông Bạch Đằng.
  • Suy ngẫm triết lý sâu sắc: Tác phẩm đặt ra những vấn đề mang tầm vóc triết học về sự hữu hạn của đời người và sự vĩnh hằng của non sông, đất nước. Nó khẳng định giá trị bất tử của những người có công với dân tộc.
  • Tình yêu thiên nhiên, đất nước: Bức tranh thiên nhiên cửa biển Bạch Đằng được vẽ nên vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, thể hiện tình yêu và sự gắn bó sâu sắc của tác giả với cảnh vật quê hương.

b. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ Đường luật điêu luyện: Nguyễn Trãi sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú một cách thành thạo, với kết cấu chặt chẽ, niêm luật hài hòa.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi. Các hình ảnh thơ (sóc phong, nghê đống, bạch đầu, cuồng ca) vừa mang tính ước lệ của thơ cổ điển, vừa rất sống động và giàu ý nghĩa biểu tượng.
  • Giọng điệu: Giọng thơ trầm hùng, bi tráng khi suy ngẫm về lịch sử, nhưng cũng sảng khoái, hào hùng khi bộc lộ niềm tự hào. Sự kết hợp hài hòa giữa chất chính luận, triết lý và chất trữ tình, cảm xúc đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài thơ.
  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn hòa quyện với tâm trạng, suy tư của nhà thơ. Cảnh và tình song hành, bổ sung cho nhau, làm nổi bật chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

C. Câu hỏi ôn tập và hướng dẫn giải đáp

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em củng cố kiến thức đã học về bài thơ "Bạch Đằng hải khẩu".

  1. Phân tích bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu thơ đầu. Mối quan hệ giữa cảnh và tình được thể hiện như thế nào?

    Gợi ý trả lời:
    - Bức tranh thiên nhiên: Phân tích các hình ảnh "sóc phong", "hải khí", "nghê đống", "vãn triều hôn" để thấy được sự hùng vĩ, hoang sơ nhưng cũng đượm buồn của cảnh vật.
    - Tâm trạng: Tâm trạng của nhân vật trữ tình là sự trầm tư, hoài niệm khi đứng trước cảnh vật gợi nhớ về quá khứ lịch sử.
    - Mối quan hệ: Cảnh vật là cái cớ để gợi lên tình cảm. Khung cảnh chiều hôm trên cửa biển mênh mông, lạnh lẽo đã khơi nguồn cho những dòng suy tưởng về lịch sử của tác giả. Cảnh và tình hòa quyện, không thể tách rời.

  2. Trong hai câu luận ("Hùng cứ nhất phương... / Giang san thiên cổ..."), tác giả đã nêu lên suy ngẫm gì về vai trò của con người và sự trường tồn của đất nước?

    Gợi ý trả lời:
    - Vai trò con người: Con người, cụ thể là những bậc "nhân kiệt", "đế vương" có công với nước, là yếu tố quyết định làm nên lịch sử, tạo nên sự hùng mạnh cho một phương ("hùng cứ nhất phương").
    - Sự trường tồn của đất nước: Giang sơn, đất nước là vĩnh hằng ("thiên cổ").
    - Mối quan hệ: Công lao của những con người kiệt xuất sẽ hòa vào sự trường tồn của giang sơn, làm cho sự nghiệp của họ trở nên bất tử. Con người làm nên lịch sử của đất nước, và đất nước lưu giữ mãi mãi công lao của con người. Đây là một tư tưởng sâu sắc, khẳng định giá trị của cá nhân trong lịch sử dân tộc.

  3. Hình ảnh "bạch đầu ngâm vọng cuồng ca phát" ở cuối bài thơ thể hiện vẻ đẹp tâm hồn như thế nào của Nguyễn Trãi?

    Gợi ý trả lời:
    - "Bạch đầu": Cho thấy sự trải nghiệm, từng trải của một con người đã đi qua nhiều biến cố lịch sử.
    - "Ngâm vọng": Tư thế trầm ngâm, suy tưởng, hướng về quá khứ và tương lai.
    - "Cuồng ca phát": Hành động bộc phát, thể hiện cảm xúc dâng trào đến đỉnh điểm. Đây là niềm tự hào, sự sảng khoái tột độ khi cảm nhận được hào khí non sông.
    - Vẻ đẹp tâm hồn: Hình ảnh này thể hiện một tâm hồn yêu nước mãnh liệt, một trái tim luôn sôi sục vì lịch sử dân tộc. Dù tuổi đã cao, trải qua nhiều thăng trầm, nhưng nhiệt huyết và niềm tự hào trong ông vẫn không hề suy giảm.

D. Kết luận & Tóm tắt

Bạch Đằng hải khẩu là một trong những bài thơ Nôm đặc sắc nhất của Nguyễn Trãi, là đỉnh cao của thơ ca yêu nước thời trung đại. Tác phẩm không chỉ tái hiện lại không khí hào hùng của một địa danh lịch sử mà còn là những chiêm nghiệm sâu sắc của tác giả về thời gian, lịch sử, về mối quan hệ giữa con người và giang sơn. Với nghệ thuật thơ Đường luật điêu luyện, ngôn ngữ hàm súc và hình ảnh giàu sức biểu cảm, bài thơ đã thể hiện một cách trọn vẹn niềm tự hào dân tộc và vẻ đẹp tâm hồn của Ức Trai. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng những giá trị lịch sử, văn hóa mà cha ông đã để lại, đồng thời học hỏi được tinh thần yêu nước bất diệt từ Nguyễn Trãi.

Kết nối tri thức soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi Bạch Đằng hải khẩu
Preview

Đang tải...