A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài một văn bản vô cùng đặc biệt và mang tính thời sự sâu sắc: "Bài phát biểu của Tổng Thư kí Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu". Đây không chỉ là một văn bản thông tin đơn thuần mà còn là một bài văn nghị luận mẫu mực, một lời kêu gọi khẩn thiết gửi đến toàn nhân loại. Việc tìm hiểu văn bản này không chỉ giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận xã hội mà còn nâng cao nhận thức về một trong những thách thức lớn nhất mà hành tinh của chúng ta đang đối mặt. Qua bài học, các em sẽ nắm vững cách phân tích lập luận, bằng chứng, các yếu tố biểu cảm trong một bài phát biểu, đồng thời hiểu rõ hơn về trách nhiệm của mỗi cá nhân trước vấn đề chung của toàn cầu.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả và hoàn cảnh ra đời
Tác giả: Văn bản là bài phát biểu của ông An-tô-ni-ô Gu-tê-rét (António Guterres), Tổng Thư kí Liên hợp quốc. Với vai trò là người đứng đầu tổ chức quốc tế lớn nhất hành tinh, tiếng nói của ông có trọng lượng và đại diện cho mối quan tâm chung của cộng đồng quốc tế.
Hoàn cảnh ra đời: Bài phát biểu được đọc tại Hội nghị các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu năm 2021 (thường được gọi là COP26) tại Gla-xgâu, Scốt-len. Đây là một sự kiện quốc tế quan trọng, quy tụ các nhà lãnh đạo thế giới để thảo luận và đưa ra các cam kết hành động nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Hoàn cảnh này cho thấy tính chất nghiêm túc, cấp bách và toàn cầu của vấn đề được đề cập.
2. Thể loại và phương thức biểu đạt
- Thể loại: Văn bản nghị luận xã hội, cụ thể là một bài phát biểu.
- Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
- Phương thức biểu đạt kết hợp: Thuyết minh (cung cấp số liệu, thông tin khoa học), biểu cảm (thể hiện cảm xúc, thái độ).
3. Bố cục và mạch lập luận
Văn bản có bố cục chặt chẽ, mạch lạc, điển hình cho một bài phát biểu có tính thuyết phục cao. Có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...hành động ngay từ bây giờ"): Nêu thực trạng đáng báo động của biến đổi khí hậu và khẳng định tính cấp bách của vấn đề.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...giữ cho mục tiêu 1,5 độ C có thể thực hiện được"): Phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất các giải pháp, mục tiêu cụ thể cần đạt được.
- Phần 3 (Còn lại): Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ và thông điệp về niềm tin, hy vọng.
Mạch lập luận được triển khai logic: từ thực trạng -> đến nguyên nhân, giải pháp -> cuối cùng là lời kêu gọi hành động. Đây là một cấu trúc hiệu quả để dẫn dắt người nghe từ nhận thức đến hành động.
II. Đọc hiểu chi tiết văn bản
1. Phần 1: Thực trạng và tính cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu
a. Cách vào đề trực diện, gây sốc
Tác giả không vòng vo mà đi thẳng vào vấn đề bằng những lời lẽ mạnh mẽ, mang tính cảnh báo cao:
"Sáu năm kể từ khi kí Thỏa thuận khí hậu Pa-ri là sáu năm nóng nhất được ghi nhận trong lịch sử."
Câu mở đầu lập tức tạo ra một sự thật không thể chối cãi, dựa trên số liệu khoa học ("sáu năm nóng nhất"). Việc nhắc đến Thỏa thuận Pa-ri cho thấy dù đã có cam kết, tình hình vẫn ngày một tồi tệ hơn. Cách nói này ngay lập tức thu hút sự chú ý và nhấn mạnh sự thất bại trong hành động của con người.
b. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ và từ ngữ giàu sức nặng
Tác giả liên tục dùng những hình ảnh, từ ngữ có sức tác động mạnh để miêu tả tình hình:
- "Chúng ta đang tự đào mồ chôn mình": Đây là một hình ảnh ẩn dụ đầy ám ảnh. Nó cho thấy hành động của con người không chỉ gây hại cho môi trường mà còn đang trực tiếp hủy hoại sự sống của chính mình. Nó thể hiện sự phi lý và tự hủy diệt trong hành vi của nhân loại.
- "Cơn nghiện nhiên liệu hóa thạch": So sánh việc phụ thuộc vào than đá, dầu mỏ như một "cơn nghiện" cho thấy đây là một thói quen độc hại, khó từ bỏ nhưng bắt buộc phải từ bỏ nếu muốn tồn tại. Nó cũng ngầm chỉ sự mất kiểm soát và lí trí của con người.
- "Đẩy nhân loại đến bờ vực": Cụm từ này tạo ra hình ảnh về một hiểm họa cận kề, một ranh giới mong manh giữa sự sống và sự hủy diệt.
Việc sử dụng các biện pháp tu từ này giúp biến những thông tin khoa học khô khan trở nên sống động, dễ hình dung và có sức lay động mạnh mẽ đến cảm xúc của người nghe.
2. Phần 2: Nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp cụ thể
a. Phân tích nguyên nhân cốt lõi
Tác giả chỉ rõ nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng khí hậu không chỉ là các hoạt động công nghiệp mà còn là thái độ của con người:
"Sự tàn bạo của việc đốt và khoan và khai thác sâu hơn nữa. Chúng ta đang đào sâu hơn trong khi đáng lẽ phải thoát ra."
Tác giả vạch trần sự mâu thuẫn trong hành động của nhân loại. Thay vì tìm lối thoát, chúng ta lại càng lún sâu vào những hành vi hủy hoại. Lời văn thể hiện sự phê phán gay gắt đối với sự tham lam và thiển cận.
b. Hậu quả được miêu tả rõ ràng
Tác giả không chỉ nói về nhiệt độ tăng chung chung mà chỉ ra những hậu quả cụ thể, tác động trực tiếp đến đời sống con người:
- Mực nước biển dâng cao, đe dọa các quốc đảo và thành phố ven biển.
- Các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) xảy ra thường xuyên và khốc liệt hơn.
- Mất đa dạng sinh học, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Những hậu quả này không còn là dự báo xa vời mà là thực tế đang diễn ra, khiến người nghe cảm nhận rõ hơn mối đe dọa.
c. Đề xuất giải pháp và mục tiêu rõ ràng, khả thi
Sau khi chỉ ra vấn đề, tác giả đưa ra một lộ trình hành động cụ thể, không chỉ hô hào khẩu hiệu:
- Giữ mục tiêu 1,5 độ C: Đây là một mục tiêu khoa học cụ thể, là ngưỡng an toàn mà thế giới phải duy trì để tránh những thảm họa khí hậu tồi tệ nhất.
- Cam kết tài chính: Kêu gọi các nước phát triển thực hiện lời hứa hỗ trợ 100 tỉ đô-la mỗi năm cho các nước đang phát triển để thích ứng với biến đổi khí hậu. Điều này cho thấy vấn đề không chỉ là môi trường mà còn là công bằng xã hội.
- Hành động cụ thể: Chấm dứt trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch, định giá các-bon, loại bỏ dần than đá, bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương.
Việc đưa ra những giải pháp cụ thể, có thể đo lường được làm tăng tính thuyết phục của bài phát biểu, cho thấy đây không phải là những lời nói suông mà là một kế hoạch hành động thực sự.
3. Phần 3: Lời kêu gọi hành động và thông điệp hy vọng
a. Sử dụng câu hỏi tu từ và điệp ngữ
Phần cuối của bài phát biểu đầy cảm hứng và mạnh mẽ nhờ vào việc sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ:
- Điệp ngữ: Cụm từ "Đã đến lúc phải nói: Đủ rồi" được lặp lại nhiều lần, tạo ra một âm hưởng dứt khoát, mạnh mẽ như một lời tuyên bố. Nó nhấn mạnh rằng sự chịu đựng đã đến giới hạn và đã đến lúc phải hành động quyết liệt.
"Đủ rồi những hành động tàn bạo với đa dạng sinh học. Đủ rồi những hành động tự hủy hoại mình bằng các-bon. Đủ rồi việc đối xử với thiên nhiên như một nhà vệ sinh. Đủ rồi việc đốt và khoan và khai thác sâu hơn nữa."
- Câu hỏi tu từ: "Chúng ta phải lựa chọn: hoặc chúng ta ngăn chặn nó, hoặc nó ngăn chặn chúng ta?". Câu hỏi này không cần câu trả lời, nhưng nó đặt ra một sự lựa chọn sinh tử, buộc người nghe phải suy ngẫm và nhận thức được rằng không hành động đồng nghĩa với việc chấp nhận sự hủy diệt.
b. Thông điệp về sự đoàn kết và niềm tin
Mặc dù bức tranh thực tại rất u ám, bài phát biểu không kết thúc trong tuyệt vọng. Tác giả khéo léo chuyển hướng sang thông điệp về hy vọng và sức mạnh của sự đoàn kết:
"Tôi tin vào năng lực và sự sáng tạo của con người. [...] Nếu chúng ta cùng nhau hành động, với quyết tâm và ý chí mạnh mẽ, chúng ta sẽ thành công."
Tác giả khẳng định niềm tin vào thế hệ trẻ, vào các nhà hoạt động, vào các nhà lãnh đạo. Điều này tạo ra một nguồn năng lượng tích cực, khích lệ người nghe tin rằng sự thay đổi là có thể nếu tất cả mọi người cùng chung tay. Đây là một nghệ thuật diễn thuyết bậc thầy: vừa cảnh báo nghiêm khắc, vừa truyền đi cảm hứng mạnh mẽ.
III. Tổng kết và đặc sắc nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Văn bản đã cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và đầy đủ về thực trạng khủng hoảng khí hậu toàn cầu.
- Văn bản nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề kinh tế, xã hội, đạo đức và an ninh của toàn nhân loại.
- Văn bản là một lời cảnh tỉnh và kêu gọi hành động khẩn thiết, mạnh mẽ, hướng tới trách nhiệm chung của các quốc gia, các tổ chức và mỗi cá nhân.
2. Đặc sắc nghệ thuật
Sức thuyết phục của bài phát biểu được tạo nên từ sự kết hợp của nhiều yếu tố nghệ thuật đặc sắc:
- Lập luận chặt chẽ, logic: Dẫn dắt người nghe từ thực trạng, nguyên nhân, hậu quả đến giải pháp một cách tự nhiên, thuyết phục.
- Bằng chứng xác thực: Sử dụng các số liệu khoa học, các sự kiện thực tế để tăng tính khách quan và độ tin cậy.
- Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("tự đào mồ chôn mình", "cơn nghiện nhiên liệu hóa thạch"), điệp ngữ ("Đủ rồi..."), câu hỏi tu từ đã tạo ra sức tác động mạnh mẽ về mặt cảm xúc.
- Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm: Sử dụng các từ ngữ mạnh, gây ấn tượng (tàn bạo, bờ vực, tự hủy hoại) để lay động nhận thức người nghe.
- Giọng điệu linh hoạt: Khi thì nghiêm khắc, cảnh báo, lúc lại tha thiết kêu gọi, khi lại tràn đầy tin tưởng và hy vọng.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Xác định thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài phát biểu. Thông điệp đó được thể hiện qua những luận điểm và bằng chứng nào?
Gợi ý trả lời: - Thông điệp chính: Nhân loại đang đứng trước thảm họa biến đổi khí hậu do chính mình gây ra và phải hành động ngay lập tức, quyết liệt để cứu lấy tương lai. - Luận điểm 1: Thực trạng đáng báo động (bằng chứng: 6 năm nóng nhất, tự đào mồ chôn mình). - Luận điểm 2: Cần có giải pháp cụ thể, công bằng (bằng chứng: mục tiêu 1,5 độ C, cam kết tài chính 100 tỉ đô-la). - Luận điểm 3: Kêu gọi hành động dựa trên sự đoàn kết và hy vọng (bằng chứng: điệp ngữ "Đủ rồi", niềm tin vào con người).
Câu 2: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn: "Đủ rồi những hành động tàn bạo với đa dạng sinh học. Đủ rồi những hành động tự hủy hoại mình bằng các-bon..."
Gợi ý trả lời: - Việc lặp lại cấu trúc "Đủ rồi..." tạo ra một nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ, thể hiện sự phẫn nộ và thái độ dứt khoát. - Nhấn mạnh sự chịu đựng của thiên nhiên và nhân loại đã đến giới hạn, không thể tiếp tục dung thứ cho những hành động hủy hoại. - Có tác dụng như một lời hiệu triệu, một khẩu hiệu hành động, thúc giục người nghe phải thay đổi ngay lập tức.
Câu 3: Em có suy nghĩ gì về cụm từ "chúng ta đang tự đào mồ chôn mình"? Theo em, học sinh có thể làm gì để góp phần "lấp lại chiếc hố" mà nhân loại đang đào?
Gợi ý trả lời: - Giải thích ý nghĩa hình ảnh: Hành động phá hoại môi trường vì lợi ích trước mắt chính là hành động tự hủy hoại sự sống và tương lai của chính loài người. Nó thể hiện sự thiển cận, vô trách nhiệm. - Liên hệ bản thân: Học sinh có thể góp phần bằng những hành động nhỏ nhưng thiết thực: + Tiết kiệm điện, nước. + Hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần. + Tích cực trồng cây xanh. + Phân loại rác tại nguồn. + Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho gia đình và bạn bè về vấn đề biến đổi khí hậu.
Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bày tỏ suy nghĩ của em sau khi đọc bài phát biểu trên.
Gợi ý trả lời: - Bày tỏ cảm xúc, ấn tượng chung về bài phát biểu (sự lo lắng, thức tỉnh, được truyền cảm hứng...). - Nêu bật một khía cạnh trong bài phát biểu mà em tâm đắc nhất (ví dụ: lời cảnh báo mạnh mẽ, thông điệp hy vọng, các giải pháp cụ thể...). - Rút ra bài học nhận thức và đề ra phương hướng hành động cho bản thân.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài phát biểu của Tổng Thư kí Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu là một văn bản nghị luận xuất sắc, kết hợp hài hòa giữa lí lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực và cảm xúc chân thành. Văn bản không chỉ cho chúng ta thấy bức tranh toàn cảnh về một trong những vấn đề nóng bỏng nhất của thời đại mà còn là một bài học mẫu mực về nghệ thuật diễn thuyết và thuyết phục. Quan trọng hơn cả, nó thức tỉnh trách nhiệm trong mỗi chúng ta, rằng bảo vệ Trái Đất không phải là việc của riêng ai. Hy vọng sau bài học này, các em không chỉ hiểu bài mà còn biến nhận thức thành những hành động nhỏ bé nhưng ý nghĩa để góp phần bảo vệ ngôi nhà chung của chúng ta.