A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản nghị luận vô cùng đặc sắc và giàu tính triết luận: Thực thi công lí của tác giả Michael J. Sandel. "Công lí" là một khái niệm tưởng chừng quen thuộc nhưng lại vô cùng phức tạp. Nó không chỉ xuất hiện trong sách vở, luật pháp mà còn hiện hữu trong mọi khía cạnh của đời sống, từ việc phân chia tài sản, cơ hội cho đến việc ghi nhận công lao. Văn bản này sẽ mở ra cho các em ba lăng kính khác nhau để nhìn nhận về công lí: phúc lợi, tự do và phẩm giá. Qua bài học, các em không chỉ nắm được nội dung văn bản, rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn nghị luận mà còn được trang bị những công cụ tư duy sắc bén để phân tích các vấn đề xã hội, từ đó hình thành quan điểm cá nhân một cách sâu sắc và có chính kiến.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả
Michael J. Sandel (sinh năm 1953) là một triết gia chính trị người Mỹ. Ông là giáo sư tại Đại học Harvard và nổi tiếng với khóa học "Công lí" (Justice), một trong những khóa học được yêu thích nhất trong lịch sử Harvard. Các bài giảng của ông đã được ghi hình và phát sóng rộng rãi, thu hút hàng triệu người xem trên toàn thế giới. Lối viết và giảng dạy của Sandel có đặc điểm nổi bật là khả năng biến những khái niệm triết học phức tạp, trừu tượng trở nên gần gũi, dễ hiểu thông qua các ví dụ, tình huống thực tế, khơi gợi sự tham gia và tư duy phản biện của người đọc, người nghe.
2. Tác phẩm và xuất xứ
- Tác phẩm: Cuốn sách "Justice: What's the Right Thing to Do?" (Tạm dịch: "Công lí: Đâu là điều phải?") được xuất bản năm 2009, dựa trên khóa học "Công lí" nổi tiếng của ông. Tác phẩm không đưa ra câu trả lời cuối cùng mà trình bày các học thuyết triết học lớn về công lí, đặt chúng vào các tình huống cụ thể để độc giả tự suy ngẫm và tranh luận.
- Xuất xứ văn bản: Đoạn trích "Thực thi công lí" được trích từ phần đầu của cuốn sách trên. Nó đóng vai trò như một chương mở đầu, giới thiệu ba cách tiếp cận chính về công lí sẽ được thảo luận xuyên suốt tác phẩm.
3. Bố cục văn bản
Văn bản có thể được chia thành 3 phần chính, tương ứng với dòng chảy lập luận của tác giả:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...để trả lời câu hỏi này"): Đặt vấn đề. Tác giả nêu ra tình huống gây tranh cãi về việc trao huy chương Trái tim Tím (Purple Heart) để dẫn dắt vào câu hỏi cốt lõi: Công lí là gì?
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...cuộc sống tốt đẹp là gì?"): Giải quyết vấn đề. Tác giả lần lượt trình bày và phân tích ba quan niệm cốt lõi về công lí: công lí là tối đa hóa phúc lợi, công lí là tôn trọng tự do, và công lí là cổ vũ phẩm giá.
- Phần 3 (Còn lại): Kết luận và định hướng. Tác giả tóm lược lại các hướng tiếp cận, nêu lên sự phức tạp của vấn đề và giới thiệu hành trình tư duy mà cuốn sách sẽ dẫn dắt người đọc.
4. Vấn đề nghị luận
Vấn đề trung tâm của văn bản là: Việc định nghĩa và thực thi công lí trong xã hội nên dựa trên những nguyên tắc nền tảng nào? Tác giả không áp đặt một câu trả lời duy nhất mà khơi gợi suy tư bằng cách giới thiệu ba trụ cột chính trong tư duy triết học về công lí: phúc lợi, tự do, và phẩm giá.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
1. Cách đặt vấn đề độc đáo và hấp dẫn
Michael Sandel không bắt đầu bằng những định nghĩa khô khan, hàn lâm. Ông chọn một cách tiếp cận vô cùng thông minh và lôi cuốn: kể một câu chuyện có thật.
a. Tình huống về huy chương Trái tim Tím
Tác giả nêu lên cuộc tranh luận của Lầu Năm Góc về tiêu chuẩn nhận huy chương Trái tim Tím – một phần thưởng cao quý dành cho những người lính bị thương hoặc thiệt mạng trong chiến đấu. Câu hỏi đặt ra là: Liệu những người lính bị chấn thương tâm lí (như rối loạn căng thẳng sau sang chấn - PTSD) có xứng đáng nhận huy chương này không, hay nó chỉ nên dành cho những người có "vết thương thể xác"?
b. Hiệu quả của cách đặt vấn đề
- Tạo sự gần gũi: Thay vì nói "Công lí là gì?", tác giả đưa ra một tình huống cụ thể, khiến vấn đề triết học trừu tượng trở nên sống động, dễ hình dung. Người đọc ngay lập tức bị cuốn vào cuộc tranh luận.
- Khơi gợi tư duy phản biện: Tình huống này không có câu trả lời đúng sai rõ ràng. Cả hai luồng ý kiến (ủng hộ và phản đối) đều có những lí lẽ riêng. Điều này buộc người đọc phải suy nghĩ, cân nhắc và tự đặt câu hỏi: "Theo mình, ai mới xứng đáng? Tại sao?"
- Dẫn dắt tự nhiên vào chủ đề: Từ cuộc tranh luận về huy chương, tác giả khéo léo chỉ ra rằng, để giải quyết nó, chúng ta phải trả lời một câu hỏi lớn hơn: "Mục đích của huy chương này là gì? Nó tôn vinh phẩm chất nào?". Câu hỏi này chính là cánh cửa để đi vào các quan niệm khác nhau về công lí. Vấn đề không còn là y học (vết thương tâm lí có thật không?) mà là triết học (chúng ta nên tôn vinh loại hi sinh nào?).
2. Phân tích ba quan niệm về thực thi công lí
Sau khi đặt vấn đề, tác giả hệ thống hóa các lập luận xoay quanh ba trụ cột chính của công lí.
a. Quan niệm 1: Công lí gắn với Phúc lợi (Chủ nghĩa vị lợi)
"...cách tiếp cận thứ nhất cho rằng công lí có nghĩa là tối đa hóa phúc lợi, hay nói theo ngôn ngữ hiện đại là tìm kiếm hạnh phúc lớn nhất cho số đông lớn nhất."
Đây là tư tưởng của chủ nghĩa vị lợi (utilitarianism), mà đại diện tiêu biểu là Jeremy Bentham. Theo quan điểm này:
- Nền tảng: Một hành động, một chính sách được coi là công bằng nếu nó mang lại nhiều lợi ích (hạnh phúc, thịnh vượng, sự thỏa mãn) nhất và ít thiệt hại (đau khổ, mất mát) nhất cho toàn xã hội.
- Logic: Rất thực dụng và có vẻ hợp lí. Tại sao không chọn một giải pháp có lợi cho nhiều người nhất? Nó tập trung vào kết quả cuối cùng của hành động.
- Ví dụ áp dụng: Xây một con đường cao tốc qua một khu dân cư. Con đường sẽ phục vụ hàng triệu người, thúc đẩy kinh tế (phúc lợi lớn). Tuy nhiên, một vài hộ dân sẽ phải di dời (thiệt hại nhỏ). Theo chủ nghĩa vị lợi, việc giải tỏa để xây đường là công bằng nếu tổng hạnh phúc tạo ra lớn hơn tổng đau khổ gây ra.
- Điểm yếu (được Sandel gợi mở): Quan điểm này có nguy cơ chà đạp lên quyền của các cá nhân hoặc nhóm thiểu số. Nếu hạnh phúc của số đông được xây dựng trên sự hi sinh của một vài người, liệu điều đó có thực sự công bằng? Ví dụ, trong thời La Mã cổ đại, việc ném các tín đồ Cơ đốc giáo cho sư tử trong đấu trường mang lại khoái cảm cho hàng ngàn khán giả. Theo chủ nghĩa vị lợi thuần túy, niềm vui của đám đông có thể lớn hơn nỗi đau của một người bị hi sinh. Đây rõ ràng là một kết luận đáng lo ngại.
b. Quan niệm 2: Công lí gắn với Tự do
"...cách tiếp cận thứ hai liên kết công lí với tự do. [...] các lí thuyết này nhấn mạnh việc tôn trọng quyền tự do và quyền cá nhân."
Quan niệm này cho rằng công lí không phải là tính toán kết quả, mà là bảo vệ các nguyên tắc, đặc biệt là quyền tự do của mỗi cá nhân. Tác giả giới thiệu hai nhánh chính trong trường phái này:
- Trường phái tự do thuần túy (Libertarianism): Nhấn mạnh quyền tự do lựa chọn trên thị trường tự do. Họ cho rằng công lí là tôn trọng và tán thành những lựa chọn tự nguyện của người trưởng thành. Chính phủ không nên can thiệp vào kinh tế, không nên phân phối lại của cải (ví dụ: đánh thuế người giàu để giúp người nghèo bị coi là vi phạm quyền tự do sở hữu tài sản của người giàu).
- Trường phái bình đẳng (Egalitarianism): Lập luận rằng một thị trường hoàn toàn tự do không thực sự công bằng. Những người sinh ra trong gia đình giàu có, có điều kiện giáo dục tốt sẽ có lợi thế hơn hẳn. Do đó, công lí đòi hỏi phải có những chính sách để đảm bảo mọi người đều có cơ hội thành công như nhau (ví dụ: hỗ trợ giáo dục, y tế cho người nghèo). Họ cho rằng tự do lựa chọn chỉ có ý nghĩa khi mọi người có xuất phát điểm tương đối bình đẳng.
Cuộc tranh luận giữa hai trường phái này xoay quanh câu hỏi: "Vai trò của chính phủ trong việc tạo ra một xã hội công bằng là gì?". Một bên muốn chính phủ can thiệp tối thiểu, một bên muốn chính phủ can thiệp để tạo ra sự bình đẳng về cơ hội.
c. Quan niệm 3: Công lí gắn với Phẩm giá (Đạo đức)
"...cách tiếp cận thứ ba cho rằng công lí gắn liền với phẩm giá và cuộc sống tốt đẹp."
Quan niệm này, có nguồn gốc từ triết gia cổ đại Aristotle, cho rằng công lí không chỉ là phúc lợi hay tự do, mà còn là việc khuyến khích những phẩm chất tốt đẹp và hình thành nên một xã hội có đạo đức.
- Nền tảng: Công lí là trao cho mọi người thứ mà họ xứng đáng được nhận. Để xác định ai xứng đáng nhận cái gì, chúng ta phải xác định những phẩm chất nào đáng được tôn vinh và tưởng thưởng.
- Logic "Mục đích luận" (Teleological): Để định nghĩa quyền lợi, chúng ta phải tìm ra telos (mục đích, mục tiêu, bản chất) của hoạt động xã hội đó.
- Áp dụng lại ví dụ huy chương Trái tim Tím:
- Để quyết định ai xứng đáng nhận huy chương, ta phải hỏi: Mục đích của huy chương là gì?
- Nếu mục đích là tôn vinh sự hi sinh, thì cả vết thương thể chất và tinh thần đều là biểu hiện của sự hi sinh.
- Nếu mục đích là tôn vinh lòng dũng cảm đối mặt với hiểm nguy từ kẻ thù, thì một người lính bị thương do tai nạn trên chiến trường (ví dụ: ngã xe) có thể không xứng đáng bằng người bị thương trong lúc giao tranh.
- Cuộc tranh luận về huy chương thực chất là cuộc tranh luận về việc chúng ta, với tư cách một xã hội, muốn tôn vinh phẩm chất nào: sự hi sinh nói chung, hay chỉ lòng dũng cảm trong chiến đấu?
- So sánh với hai quan niệm trên: Khác với chủ nghĩa vị lợi (tập trung vào kết quả) và chủ nghĩa tự do (tập trung vào quy trình và lựa chọn), quan niệm này gắn công lí một cách trực tiếp với các giá trị đạo đức và quan niệm về "cuộc sống tốt đẹp". Nó cho rằng luật pháp không thể hoàn toàn trung lập về mặt đạo đức; nó luôn ngầm cổ vũ một số phẩm chất này và không khuyến khích những phẩm chất khác.
3. Đặc sắc nghệ thuật nghị luận
Sức hấp dẫn của văn bản không chỉ đến từ nội dung triết học sâu sắc mà còn từ nghệ thuật lập luận bậc thầy của Michael Sandel.
a. Lập luận chặt chẽ, cấu trúc mạch lạc
Tác giả xây dựng bài viết theo một cấu trúc rất rõ ràng: Đặt vấn đề -> Phân tích các hướng giải quyết -> Tổng hợp và định hướng. Các luận điểm được trình bày tuần tự, logic, từ việc giới thiệu tình huống cụ thể đến việc khái quát hóa thành các nguyên tắc triết học. Sự chuyển tiếp giữa các phần rất mượt mà, giúp người đọc dễ dàng theo dõi dòng tư duy phức tạp.
b. Sử dụng dẫn chứng tiêu biểu, giàu sức gợi
Sandel là một bậc thầy trong việc dùng ví dụ. Ông không chọn những ví dụ xa vời mà lấy từ chính đời sống đương đại (huy chương Trái tim Tím, khủng hoảng tài chính, tiền thưởng cho các CEO). Những dẫn chứng này có tác dụng:
- Cụ thể hóa vấn đề: Biến triết học từ trên mây xuống mặt đất.
- Tạo tính xác thực: Cho thấy đây là những vấn đề có thật, đang diễn ra và ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.
- Kích thích tranh luận: Các ví dụ thường gây tranh cãi, buộc người đọc phải lựa chọn một lập trường và bảo vệ nó.
c. Ngôn ngữ và giọng văn
- Ngôn ngữ giản dị, trong sáng: Dù bàn về triết học, Sandel tránh dùng các thuật ngữ quá chuyên môn. Ông diễn đạt các ý tưởng phức tạp bằng ngôn từ đơn giản, dễ hiểu.
- Giọng văn đối thoại, khơi gợi: Tác giả liên tục đặt câu hỏi ("Công lí đòi hỏi điều gì?", "Tại sao chúng ta lại quan tâm?"). Ông không rao giảng một chân lí duy nhất mà như đang trò chuyện, mời gọi người đọc cùng suy ngẫm. Giọng văn này tạo ra một không khí dân chủ, khuyến khích tư duy độc lập.
III. TỔNG KẾT
1. Giá trị nội dung
- Văn bản cung cấp một cái nhìn tổng quan về ba cách tiếp cận nền tảng đối với công lí: tối đa hóa phúc lợi, tôn trọng tự do, và cổ vũ phẩm giá.
- Tác phẩm cho thấy việc thực thi công lí là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự suy tư sâu sắc về các giá trị đạo đức và mục tiêu của xã hội.
- Qua đó, văn bản khơi dậy ý thức trách nhiệm công dân và năng lực tư duy phản biện về các vấn đề chính trị - xã hội cho người đọc.
2. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật lập luận sắc sảo, với bố cục chặt chẽ, logic.
- Cách đặt vấn đề độc đáo, đi từ tình huống cụ thể đến khái quát triết lí.
- Sử dụng hệ thống dẫn chứng gần gũi, tiêu biểu và giàu sức gợi.
- Ngôn ngữ nghị luận chuẩn mực nhưng gần gũi, kết hợp với giọng văn đối thoại, gợi mở.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện tư duy sau khi học văn bản:
-
Câu hỏi 1: Bằng sơ đồ hoặc gạch đầu dòng, hãy tóm tắt ba quan niệm về thực thi công lí được tác giả Michael J. Sandel trình bày trong văn bản. Nêu ưu điểm và nhược điểm chính của mỗi quan niệm.
Gợi ý trả lời:
- Vẽ sơ đồ 3 nhánh hoặc gạch 3 đầu dòng chính: Phúc lợi, Tự do, Phẩm giá.
- Với mỗi nhánh, nêu: (1) Nội dung cốt lõi, (2) Ưu điểm (ví dụ: chủ nghĩa vị lợi có vẻ thực tế, dân chủ), (3) Nhược điểm (ví dụ: chủ nghĩa vị lợi có thể bỏ qua quyền cá nhân).
-
Câu hỏi 2: Phân tích hiệu quả của việc tác giả sử dụng tình huống tranh luận về huy chương Trái tim Tím để dẫn dắt vào vấn đề nghị luận.
Gợi ý trả lời:
- Phân tích các khía cạnh: tạo sự hấp dẫn, gần gũi; biến vấn đề trừu tượng thành cụ thể; khơi gợi tư duy phản biện; dẫn dắt tự nhiên đến câu hỏi triết học về "mục đích" và "phẩm giá".
- Chỉ ra rằng đây không chỉ là một ví dụ minh họa mà còn là một công cụ lập luận quan trọng.
-
Câu hỏi 3: Trong ba cách tiếp cận công lí (phúc lợi, tự do, phẩm giá), em cảm thấy thuyết phục bởi cách tiếp cận nào nhất? Hãy lí giải sự lựa chọn của mình và liên hệ với một vấn đề thực tế trong xã hội Việt Nam hiện nay (ví dụ: chính sách hỗ trợ người nghèo, quy định về môi trường, xét tặng danh hiệu nghệ sĩ nhân dân,...).
Gợi ý trả lời:
- Đây là câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai. Quan trọng là cách lập luận.
- Chọn 1 trong 3 (hoặc có thể là sự kết hợp) và nêu lí do rõ ràng. Ví dụ: "Em bị thuyết phục bởi quan niệm công lí gắn với phẩm giá vì nó quan tâm đến đạo đức..."
- Chọn một vấn đề thực tế. Ví dụ, khi xét tặng danh hiệu NSND, xã hội tranh cãi giữa việc dựa vào "sự cống hiến lâu năm" (phúc lợi/thâm niên) và "tài năng nghệ thuật xuất chúng, tạo ra các tác phẩm đỉnh cao" (phẩm giá). Phân tích vấn đề đó qua lăng kính em đã chọn.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản "Thực thi công lí" của Michael J. Sandel là một bài học mẫu mực về tư duy phản biện và lập luận triết học. Tác giả đã dẫn dắt chúng ta qua một hành trình khám phá ba con đường chính để định nghĩa công lí: con đường của phúc lợi, của tự do và của phẩm giá. Bài học không chỉ giúp ta hiểu sâu hơn về một khái niệm xã hội nền tảng mà còn trang bị cho ta phương pháp phân tích các vấn đề phức tạp. Điều quan trọng nhất mà văn bản để lại không phải là một câu trả lời cuối cùng, mà là lời mời gọi mỗi chúng ta hãy trở thành những công dân có suy tư, biết đặt câu hỏi và không ngừng trăn trở về một xã hội công bằng và tốt đẹp hơn. Hãy tiếp tục hành trình tư duy này bằng cách quan sát và phân tích những vấn đề công lí ngay trong cuộc sống quanh mình.