Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Bảo kính cảnh giới (Bài 43) - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Bảo kính cảnh giới (Bài 43) Ngữ văn 10 chi tiết. Khám phá vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm hồn yêu nước, thương dân của Nguyễn Trãi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những bài thơ Nôm đặc sắc nhất của nhà thơ, nhà văn hóa kiệt xuất Nguyễn Trãi - Bảo kính cảnh giới (Bài 43). Bài thơ không chỉ là một bức tranh mùa hè sống động, tràn đầy sức sống mà còn là tấm gương phản chiếu vẻ đẹp tâm hồn cao cả của Ức Trai tiên sinh. Qua bài học này, các em sẽ không chỉ hiểu sâu hơn về một tác phẩm văn học trung đại mà còn cảm nhận được tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước thương dân tha thiết của một bậc vĩ nhân. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu chữ, hình ảnh để thấy được tài năng nghệ thuật và tư tưởng lớn của Nguyễn Trãi, từ đó rút ra những bài học giá trị cho bản thân.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)

Nguyễn Trãi, hiệu Ức Trai, là một anh hùng dân tộc, một nhà văn hóa, nhà thơ lớn của Việt Nam. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động của lịch sử dân tộc trong giai đoạn kháng chiến chống quân Minh. Ông không chỉ là một nhà quân sự, chính trị tài ba bên cạnh Lê Lợi mà còn là một tác giả lớn với những đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà.

  • Sự nghiệp văn học: Các tác phẩm của ông được viết bằng cả chữ Hán và chữ Nôm, tiêu biểu như Bình Ngô đại cáo (chữ Hán), Quốc âm thi tập (chữ Nôm), Ức Trai thi tập (chữ Hán),...
  • Tư tưởng chủ đạo: Thơ văn Nguyễn Trãi hội tụ hai nguồn cảm hứng lớn là yêu nước và nhân nghĩa. Tư tưởng nhân nghĩa "lấy dân làm gốc" của ông đã trở thành một giá trị cốt lõi, xuyên suốt các tác phẩm và cả cuộc đời ông.

2. Tác phẩm "Bảo kính cảnh giới" (Bài 43)

Bảo kính cảnh giới (寶鏡 cảnh giới) có nghĩa là "Gương báu răn mình". Đây là tên một mục trong tập thơ Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi, gồm 61 bài thơ nói lên tâm sự, triết lí sống của tác giả.

  • Xuất xứ: Bài thơ số 43 nằm trong mục "Bảo kính cảnh giới" của tập thơ Quốc âm thi tập. Đây là tập thơ Nôm sớm nhất hiện còn, đánh dấu một bước phát triển vượt bậc của ngôn ngữ và văn học dân tộc.
  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ có lẽ được sáng tác trong thời gian Nguyễn Trãi về ở ẩn tại Côn Sơn, sau những thăng trầm của chốn quan trường. Đây là lúc ông có thời gian hòa mình với thiên nhiên và chiêm nghiệm về cuộc đời, về con người.
  • Thể thơ: Thất ngôn xen lục ngôn. Đây là một thể thơ có sự sáng tạo độc đáo, kết hợp giữa câu 7 chữ (thất ngôn) và câu 6 chữ (lục ngôn), tạo nên sự linh hoạt và gần gũi với lời ăn tiếng nói của quần chúng.
  • Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 2 phần:
    • 6 câu đầu: Bức tranh thiên nhiên và cảnh sinh hoạt ngày hè.
    • 2 câu cuối: Tấm lòng và ước vọng của nhà thơ.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Sáu câu thơ đầu: Bức tranh cảnh vật ngày hè sống động

Sáu câu thơ đầu mở ra một không gian mùa hè đặc trưng của làng quê Việt Nam, tràn đầy màu sắc, âm thanh và sức sống mãnh liệt.

a. Vẻ đẹp tràn đầy sinh lực của thiên nhiên (Câu 1, 2)

"Rồi hóng mát thuở ngày trường,
Hoè lục đùn đùn tán rợp giương."

Mở đầu bài thơ là một tâm thế ung dung, thư thái của nhà thơ: "Rồi hóng mát thuở ngày trường". "Rồi" là một từ Nôm mang nghĩa là rảnh rỗi, nhàn hạ. "Ngày trường" là ngày dài của mùa hè. Câu thơ cho thấy sự hòa mình của con người với thiên nhiên, tìm đến sự thanh thản, yên bình.

Ngay sau đó, cảnh vật hiện ra với sức sống căng tràn:

  • "Hoè lục đùn đùn tán rợp giương": Cây hoè với màu xanh lục được miêu tả bằng từ láy "đùn đùn". Đây là một động từ mạnh, gợi tả sự vận động từ bên trong, lớp lớp lá non đang vươn lên, chen chúc nhau tạo thành vòm lá xanh mát. Từ "giương" lại gợi tả sự mở rộng, che phủ cả một không gian rộng lớn. Cả câu thơ như một thước phim quay chậm, đặc tả sức sống mãnh liệt của cây cối.

"Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ,
Hồng liên trì đã tiễn mùi hương."

Bức tranh thiên nhiên tiếp tục được tô điểm bằng những gam màu nóng và hương thơm ngát:

  • "Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ": Cây lựu trước hiên nhà nở hoa đỏ rực. Động từ "phun" là một nhãn tự đặc sắc, diễn tả màu đỏ của hoa lựu như đang phun trào, bắn ra từ bên trong, thể hiện một sức sống mãnh liệt, không thể kìm nén.
  • "Hồng liên trì đã tiễn mùi hương": Hoa sen hồng trong ao đã bắt đầu lan tỏa hương thơm. Từ "tiễn" (trong "đưa tiễn") được dùng một cách độc đáo, mang ý nghĩa chủ động. Làn hương sen như một vị sứ giả được cử đi, lan tỏa khắp không gian, mang theo sự thanh khiết, dịu dàng.

=> Bốn câu thơ đầu đã vẽ nên một bức tranh mùa hè rực rỡ, sống động với đủ màu sắc (xanh của hoè, đỏ của lựu, hồng của sen), hương thơm (hương sen) và sức sống căng tràn của vạn vật.

b. Âm thanh rộn rã của cuộc sống (Câu 5, 6)

"Lao xao chợ cá làng ngư phủ,
Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương."

Bức tranh mùa hè không chỉ có hình ảnh mà còn có âm thanh, là sự hòa quyện giữa âm thanh của con người và thiên nhiên.

  • "Lao xao chợ cá làng ngư phủ": Âm thanh "lao xao" của chợ cá vọng lại từ xa. Đây là âm thanh đặc trưng của sự sống con người, của cảnh sinh hoạt đời thường, gợi lên một không khí đông vui, tấp nập. Phép đảo ngữ đưa từ láy "lao xao" lên đầu câu nhằm nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt.
  • "Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương": Âm thanh "dắng dỏi" (vang vọng, inh ỏi) của tiếng ve kêu lúc chiều tà. Tiếng ve được ví như tiếng đàn (cầm). Đây là âm thanh đặc trưng của mùa hè, vừa quen thuộc lại vừa gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian. Phép đảo ngữ "dắng dỏi" cũng có tác dụng nhấn mạnh âm thanh dai dẳng, liên tục của tiếng ve.

=> Hai câu thơ đã kết hợp hài hòa giữa âm thanh của con người và âm thanh của tự nhiên, giữa cảnh gần (lầu tịch dương) và cảnh xa (làng ngư phủ), tạo nên một bức tranh cuộc sống vừa chân thực, bình dị lại vừa thi vị.

III. Hai câu thơ cuối: Vẻ đẹp tâm hồn và lý tưởng của Nguyễn Trãi

Từ bức tranh thiên nhiên và cuộc sống sinh động, mạch thơ chuyển đột ngột sang những suy tư, trăn trở của nhà thơ. Đây chính là phần thể hiện rõ nhất tư tưởng "Bảo kính cảnh giới" - soi mình vào cảnh để răn mình.

"Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Dân giàu đủ khắp đòi phương."

1. Ước nguyện về một xã hội thái bình, thịnh trị

Câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" sử dụng một điển cố sâu sắc:

  • Điển cố "Ngu cầm": Vua Ngu Thuấn là một vị vua hiền trong thần thoại Trung Hoa. Tương truyền, ông có một cây đàn, khi gảy lên khúc Nam phong, lời ca sẽ là "Gió nam mát mẻ có thể giải trừ nỗi phiền muộn của dân ta. Gió nam đúng lúc có thể làm tăng thêm của cải cho dân ta". Tiếng đàn của vua Thuấn tượng trưng cho sự thái bình, ấm no.
  • Ước nguyện của Nguyễn Trãi: Bằng việc nhắc đến "Ngu cầm", Nguyễn Trãi bộc lộ ước mơ cháy bỏng của mình. Ông mong có được cây đàn thần của vua Thuấn để mang lại cuộc sống yên vui, hạnh phúc cho nhân dân. Từ "dẽ có" (lẽ ra, giá mà có) thể hiện một niềm khao khát mãnh liệt.

2. Tấm lòng ưu dân ái quốc cao cả

Câu thơ cuối cùng, một câu lục ngôn (6 chữ) ngắn gọn, đã kết tinh toàn bộ tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi:

"Dân giàu đủ khắp đòi phương."

Đây chính là mục đích cuối cùng của tiếng đàn Ngu cầm, là khát vọng lớn nhất cả cuộc đời ông. Ước mơ không phải là vinh hoa phú quý cho bản thân, mà là "dân giàu đủ""khắp đòi phương" (khắp mọi nơi). Câu thơ giản dị, trực tiếp nhưng chứa đựng một tư tưởng nhân văn lớn lao, một tấm lòng luôn đau đáu vì dân, vì nước.

Ngay cả khi đang "hóng mát", sống giữa thiên nhiên tươi đẹp, tâm hồn Nguyễn Trãi vẫn không một phút giây nào nguôi nghĩ về dân. Cảnh đẹp không làm ông quên đi trách nhiệm, mà ngược lại, càng thôi thúc ông nghĩ đến việc làm sao cho dân chúng cũng được hưởng ấm no, hạnh phúc.

IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa hè sống động, rực rỡ và đầy sức sống, đồng thời phác họa bức tranh sinh hoạt đời thường bình yên, no đủ.
  • Qua đó, tác phẩm thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Nguyễn Trãi: một tình yêu thiên nhiên tha thiết, một tấm lòng luôn lo cho dân, cho nước. Lý tưởng nhân nghĩa, yêu dân là tư tưởng cao đẹp nhất xuyên suốt bài thơ.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ sáng tạo: Sử dụng thể thơ thất ngôn xen lục ngôn một cách nhuần nhuyễn, tạo nên sự mới mẻ, linh hoạt.
  • Ngôn ngữ tinh tế: Kết hợp hài hòa giữa từ Hán và từ Nôm, trong đó từ Nôm được sử dụng một cách giản dị, tự nhiên, giàu sức biểu cảm (rồi, đùn đùn, lao xao, dắng dỏi).
  • Nghệ thuật tả cảnh đặc sắc: Sử dụng nhiều động từ mạnh (đùn đùn, giương, phun, tiễn) và từ láy gợi hình, gợi thanh (lao xao, dắng dỏi) để miêu tả cảnh vật sống động như có hồn.
  • Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật là phương tiện để bộc lộ tâm trạng, tình cảm và lý tưởng của nhà thơ.
  • Sử dụng điển cố: Việc vận dụng điển cố "Ngu cầm" vừa trang trọng, vừa thể hiện được chiều sâu tư tưởng của tác giả.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em củng cố kiến thức đã học:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên và cuộc sống trong sáu câu thơ đầu của bài "Bảo kính cảnh giới (Bài 43)". Em có nhận xét gì về cách quan sát và sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Trãi?
  2. Câu 2: Vẻ đẹp tâm hồn và lý tưởng của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào qua hai câu thơ cuối? Việc sử dụng điển cố "Ngu cầm" có ý nghĩa gì?
  3. Câu 3: Chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng trong bài thơ (từ láy, động từ mạnh, phép đảo ngữ, thể thơ,...).
  4. Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về tấm lòng yêu nước, thương dân của Nguyễn Trãi được thể hiện qua bài thơ.

Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:

  • Câu 1: Bám sát phân tích về màu sắc (xanh, đỏ, hồng), âm thanh (lao xao, dắng dỏi), sức sống (đùn đùn, phun). Nhận xét: quan sát tinh tế, đa giác quan; sử dụng ngôn ngữ Nôm giản dị, giàu sức gợi.
  • Câu 2: Phân tích ước nguyện có "Ngu cầm" để làm cho "dân giàu đủ". Điển cố thể hiện khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị, nơi nhân dân được ấm no, hạnh phúc. Đây là đỉnh cao của tư tưởng nhân nghĩa.
  • Câu 3: Liệt kê các biện pháp nghệ thuật và nêu tác dụng của chúng trong việc khắc họa cảnh vật và bộc lộ tâm tư của tác giả như đã phân tích ở phần trên.
  • Câu 4: Nêu bật luận điểm: Tấm lòng của Nguyễn Trãi luôn hướng về nhân dân, ngay cả khi sống ẩn dật. Dẫn chứng bằng hai câu thơ cuối. Khẳng định đây là một vẻ đẹp nhân cách lớn, đáng trân trọng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bảo kính cảnh giới (Bài 43) là một viên ngọc quý trong kho tàng thơ Nôm của Nguyễn Trãi nói riêng và văn học Việt Nam nói chung. Bài thơ không chỉ cho ta thấy một bức tranh mùa hè sống động, gần gũi mà còn soi rọi một tâm hồn vĩ đại, một nhân cách cao cả. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, trong lòng Nguyễn Trãi vẫn luôn cháy bỏng một khát khao duy nhất: mang lại cuộc sống thái bình, ấm no cho toàn dân. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những di sản văn học mà cha ông đã để lại, đồng thời học hỏi được tấm gương nhân cách của Nguyễn Trãi.

Kết nối tri thức soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Trãi Bảo kính cảnh giới
Preview

Đang tải...