A. Mở đầu: Giới thiệu về "áng thiên cổ hùng văn" Bình Ngô đại cáo
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một tác phẩm được mệnh danh là "áng thiên cổ hùng văn" (bài văn hùng tráng của muôn đời) - tác phẩm Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi. Đây không chỉ là một văn kiện lịch sử trọng đại, được xem như bản Tuyên ngôn Độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam, mà còn là một kiệt tác văn học chính luận đỉnh cao. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững được hoàn cảnh ra đời, bố cục, giá trị nội dung và những đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm. Quan trọng hơn, các em sẽ cảm nhận được tư tưởng nhân nghĩa cao đẹp, lòng yêu nước nồng nàn và niềm tự hào dân tộc mãnh liệt mà Nguyễn Trãi đã gửi gắm, từ đó bồi đắp thêm tình yêu với lịch sử và văn học nước nhà.
B. Nội dung chính: Khám phá tác phẩm
1. Tìm hiểu chung
a. Tác giả Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu là Ức Trai, là một nhà chính trị, nhà quân sự lỗi lạc và cũng là một nhà văn, nhà thơ kiệt xuất của dân tộc. Ông là người đã đóng góp công lao to lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược do Lê Lợi lãnh đạo. Cuộc đời ông là một bi kịch lớn khi phải chịu oan án Lệ Chi Viên thảm khốc. Tuy nhiên, những di sản ông để lại, đặc biệt là tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân, vẫn còn sống mãi với thời gian. Các tác phẩm chính của ông gồm có: Bình Ngô đại cáo, Quân trung từ mệnh tập, Ức Trai thi tập, Quốc âm thi tập,...
b. Hoàn cảnh sáng tác
Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (1407-1427) giành thắng lợi hoàn toàn, Lê Lợi đã lên ngôi hoàng đế. Thừa lệnh vua Lê Lợi, Nguyễn Trãi đã viết Bình Ngô đại cáo vào mùa đông năm Đinh Mùi (đầu năm 1428). Tác phẩm được công bố để tuyên cáo cho toàn dân biết về chiến thắng vĩ đại của dân tộc, khẳng định nền độc lập, tự chủ và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước Đại Việt.
c. Thể loại và Bố cục
- Thể loại: Cáo là một thể văn nghị luận cổ, thường do vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, một sự nghiệp, tuyên bố một sự kiện trọng đại cho toàn dân được biết. Thể cáo có đặc điểm là lời lẽ đanh thép, lý luận sắc bén, kết cấu chặt chẽ, mạch lạc.
- Bố cục: Tác phẩm có thể chia làm 4 phần rõ ràng:
- Phần 1 (Từ đầu đến "chứng cớ còn ghi"): Nêu luận đề chính nghĩa, khẳng định tư tưởng nhân nghĩa và chân lý về sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của nước Đại Việt.
- Phần 2 (Tiếp đến "ai bảo thần dân chịu được"): Bản cáo trạng đanh thép, tố cáo tội ác tày trời của giặc Minh xâm lược.
- Phần 3 (Tiếp đến "cũng là chưa thấy xưa nay"): Tái hiện quá trình kháng chiến gian khổ nhưng hào hùng và tất thắng của nghĩa quân Lam Sơn.
- Phần 4 (Còn lại): Tuyên bố chiến thắng, khẳng định sự nghiệp chính nghĩa và mở ra tương lai tươi sáng cho đất nước.
2. Phân tích chi tiết văn bản
a. Phần 1: Luận đề chính nghĩa - Nền tảng của cuộc kháng chiến
Ngay từ những câu văn đầu tiên, Nguyễn Trãi đã đặt nền móng tư tưởng cho toàn bài cáo, đó là tư tưởng nhân nghĩa và chân lý về độc lập dân tộc.
Từng nghe: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
Nguyễn Trãi đã đưa ra một định nghĩa mới mẻ và sâu sắc về nhân nghĩa. Nếu trong Nho giáo, nhân nghĩa thường chỉ bó hẹp trong quan hệ vua-tôi, cha-con, thì ở đây, nhân nghĩa được nâng lên tầm cao mới. Nhân nghĩa là "yên dân", là làm cho dân được sống trong hòa bình, ấm no. Nhân nghĩa là "trừ bạo", là tiêu diệt những thế lực tàn bạo, phi nghĩa để bảo vệ nhân dân. Như vậy, cốt lõi của nhân nghĩa chính là yêu nước, thương dân. Cuộc kháng chiến chống quân Minh của ta chính là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, hợp lòng dân, thuận ý trời.
Tiếp theo, tác giả khẳng định chân lý về chủ quyền dân tộc một cách hùng hồn:
Như nước Đại Việt ta từ trước Vốn xưng nền văn hiến đã lâu Núi sông bờ cõi đã chia Phong tục Bắc Nam cũng khác...
Bằng những câu văn biền ngẫu, song hành, Nguyễn Trãi đã đưa ra những yếu tố căn bản để xác định một quốc gia độc lập, có chủ quyền:
- Văn hiến: Ta có một nền văn hiến lâu đời, rực rỡ.
- Cương vực lãnh thổ: Núi sông, bờ cõi đã được phân định rõ ràng.
- Phong tục tập quán: Có bản sắc văn hóa riêng, khác biệt với phương Bắc.
- Lịch sử và chế độ chính trị: Có các triều đại riêng (Triệu, Đinh, Lý, Trần), xây dựng nền độc lập song song với các đế chế phương Bắc (Hán, Đường, Tống, Nguyên).
Đây là một tư tưởng có sự phát triển vượt bậc so với bài thơ Sông núi nước Nam. Nếu Sông núi nước Nam khẳng định chủ quyền dựa trên "sách trời" (thiên thư), một yếu tố có phần thần linh, thì Bình Ngô đại cáo đã khẳng định chủ quyền dựa trên những yếu tố thực tiễn, toàn diện và sâu sắc hơn nhiều. Đó là văn hiến, lịch sử, cương vực, phong tục - những yếu tố do chính con người, chính dân tộc tạo dựng nên.
b. Phần 2: Bản cáo trạng tội ác của giặc Minh
Trên nền tảng chính nghĩa đã nêu, Nguyễn Trãi vạch trần bộ mặt giả nhân giả nghĩa và tố cáo những tội ác man rợ của giặc Minh. Chúng mượn danh nghĩa "phù Trần diệt Hồ" để xâm lược nước ta, nhưng thực chất là để thỏa mãn lòng tham vô đáy.
Tác giả đã dùng những hình ảnh, từ ngữ đầy sức nặng để lột tả tội ác của kẻ thù:
- Hành động tàn bạo, diệt chủng: "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ". Những hình ảnh ẩn dụ ghê rợn cho thấy sự hủy diệt sự sống một cách man rợ, không từ một ai, kể cả người dân vô tội và trẻ thơ.
- Chính sách bóc lột, vơ vét tàn khốc: "Nặng thuế khóa sạch không đầm núi", "vét sản vật, bắt dò chim sả, chốn chốn lưới chăng". Kẻ thù đã vơ vét tài nguyên, sản vật của đất nước ta đến cùng kiệt, đẩy nhân dân vào cảnh lầm than.
- Hủy hoại môi trường và cuộc sống: "Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ", "Nheo nhóc thay kẻ góa bụa khốn cùng". Tội ác của chúng không chỉ nhắm vào con người mà còn hủy hoại cả môi trường tự nhiên, phá vỡ cấu trúc xã hội.
Bằng giọng văn đanh thép, uất hận, kết hợp với phép liệt kê, đối lập và những hình ảnh giàu sức gợi, Nguyễn Trãi đã dựng nên một bản cáo trạng hùng hồn. Tội ác của giặc Minh được khắc họa bằng những từ ngữ như "trúc Nam Sơn không ghi hết tội, nước Đông Hải không rửa sạch mùi", cho thấy tội ác ấy là vô cùng, không thể dung thứ, trời đất không tha.
c. Phần 3: Quá trình kháng chiến hào hùng
Đây là phần dài nhất, tái hiện lại toàn bộ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ những ngày đầu gian khó đến khi giành thắng lợi vẻ vang. Bức tranh cuộc kháng chiến được khắc họa bằng bút pháp anh hùng ca, vừa chân thực, vừa bi tráng.
- Giai đoạn đầu đầy gian khổ:
Hình ảnh người anh hùng áo vải Lê Lợi hiện lên với lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí cứu nước mãnh liệt: "Ngẫm thù lớn há đội trời chung / Căm giặc nước thề không cùng sống". Những khó khăn buổi đầu được miêu tả chân thực: "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội". Nhưng chính trong gian khó, sức mạnh của tinh thần đoàn kết, của tư tưởng nhân nghĩa đã được phát huy: "Nhân dân bốn cõi một nhà, dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới / Tướng sĩ một lòng phụ tử, hòa nước sông chén rượu ngọt ngào".
- Giai đoạn phản công và thắng lợi giòn giã:
Khí thế của nghĩa quân được miêu tả như vũ bão: "Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay". Tác giả đã liệt kê một loạt chiến thắng vang dội, từ Tây Kinh đến Đông Đô, cho thấy sự lớn mạnh không ngừng của nghĩa quân Lam Sơn. Các trận đánh then chốt như Tốt Động - Chúc Động, Chi Lăng - Xương Giang được miêu tả vô cùng sinh động, hào hùng.
Sự đối lập giữa ta và địch được thể hiện rõ nét:
- Ta: Lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều, dùng mưu lược, dựa vào sức dân.
- Địch: Hung hăng, tàn bạo nhưng chủ quan, kiêu ngạo, dẫn đến thất bại thảm hại. Hình ảnh các tướng giặc như Trần Trí, Sơn Thọ, Lý An, Phương Chính... kẻ thì thua chạy, kẻ thì đầu hàng, kẻ thì tự vẫn, cho thấy sự sụp đổ hoàn toàn của đội quân xâm lược.
Đặc biệt, tư tưởng nhân nghĩa còn thể hiện ngay cả trong cách đối xử với kẻ thù đã bại trận: "Mã Kỳ, Phương Chính, cấp cho năm trăm chiếc thuyền... / Vương Thông, Mã Anh, phát cho vài nghìn cỗ ngựa...". Đây là hành động nhân đạo, thể hiện lòng vị tha và khát vọng hòa bình của dân tộc ta, chấm dứt chiến tranh một cách vẻ vang.
d. Phần 4: Tuyên bố độc lập và khẳng định tương lai
Phần cuối của bài cáo là lời tuyên bố đanh thép về nền độc lập đã được tái lập và niềm tin vào một tương lai vững bền của đất nước. Giọng văn chuyển sang trang trọng, hào sảng:
Xã tắc từ đây vững bền, Giang sơn từ đây đổi mới.
Lời tuyên bố không chỉ mang ý nghĩa thông báo mà còn là sự khẳng định chủ quyền, mở ra một kỷ nguyên mới của hòa bình, xây dựng và phát triển. Bài cáo kết thúc bằng một suy ngẫm triết lý sâu sắc về sự vận động của vũ trụ và lịch sử, khẳng định rằng chiến thắng của ta là thuận theo quy luật của đất trời, của chính nghĩa. Đó là một cái kết đầy hào sảng, thể hiện tầm vóc vĩ đại của dân tộc và niềm tin bất diệt vào tương lai.
3. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
a. Giá trị nội dung
- Bản tuyên ngôn độc lập: Bình Ngô đại cáo là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc, khẳng định một cách đanh thép chủ quyền quốc gia dựa trên nhiều yếu tố từ văn hiến, lịch sử đến cương vực, phong tục.
- Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước: Tác phẩm là sự kết tinh của tư tưởng nhân nghĩa "lấy dân làm gốc" và tinh thần yêu nước, ý chí bất khuất chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta.
- Bản anh hùng ca: Tác phẩm đã tái hiện lại một cách sinh động và hào hùng cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc, ca ngợi sức mạnh của chính nghĩa, của tinh thần đoàn kết toàn dân.
b. Giá trị nghệ thuật
- Thể loại văn chính luận xuất sắc: Tác phẩm là một mẫu mực của thể cáo, với lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, bằng chứng hùng hồn.
- Bút pháp nghệ thuật đa dạng: Nguyễn Trãi kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận và văn chương, giữa lý trí và cảm xúc. Giọng văn linh hoạt, khi thì trang trọng, đĩnh đạc, khi thì uất hận, xót xa, lúc lại hào hùng, sảng khoái.
- Hình ảnh hoành tráng, giàu sức biểu cảm: Tác giả đã sử dụng những hình ảnh có quy mô lớn, mang tầm vóc sử thi để miêu tả các trận đánh và khí thế của nghĩa quân.
- Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ: Phép đối, liệt kê, so sánh, phóng đại được vận dụng tài tình, tạo nên nhịp điệu hùng tráng, mạnh mẽ cho bài cáo.
C. Câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời
Câu 1: Phân tích tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi được thể hiện trong đoạn 1 của tác phẩm. Tư tưởng đó có điểm gì mới mẻ và sâu sắc?
Gợi ý trả lời: - Nêu định nghĩa "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi: "cốt ở yên dân", "trước lo trừ bạo". - So sánh với quan niệm "nhân nghĩa" của Nho giáo (chủ yếu là các mối quan hệ vua-tôi, cha-con, chồng-vợ). - Khẳng định sự mới mẻ: Nguyễn Trãi đã gắn "nhân nghĩa" với lợi ích của nhân dân, của dân tộc. Nhân nghĩa là yêu nước, thương dân, chống xâm lược. Đây là sự kế thừa và phát triển tư tưởng Nho giáo cho phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Câu 2: Bản cáo trạng tội ác của giặc Minh trong đoạn 2 đã được thể hiện bằng những bút pháp nghệ thuật đặc sắc nào? Nêu tác dụng của chúng.
Gợi ý trả lời: - Liệt kê các tội ác của giặc trên nhiều phương diện: tàn sát người vô tội, bóc lột kinh tế, hủy hoại văn hóa và môi trường. - Phân tích các biện pháp nghệ thuật được sử dụng: + Hình ảnh ẩn dụ giàu sức tố cáo ("nướng dân đen", "vùi con đỏ"). + Phép liệt kê dồn dập, tạo cảm giác tội ác chồng chất. + Phép đối lập để nhấn mạnh sự tàn bạo. + Lời văn đanh thép, giọng điệu uất hận. - Tác dụng: Vạch trần bản chất phi nghĩa, tàn bạo của kẻ thù, tạo cơ sở chính nghĩa vững chắc cho cuộc kháng chiến của ta.
Câu 3: Chứng minh rằng Bình Ngô đại cáo là một bản anh hùng ca về cuộc kháng chiến của nghĩa quân Lam Sơn.
Gợi ý trả lời: - Nêu các đặc điểm của một bản anh hùng ca (có nhân vật anh hùng trung tâm, tái hiện các sự kiện lịch sử trọng đại, có hình ảnh kỳ vĩ, giọng điệu hào hùng...). - Phân tích các yếu tố anh hùng ca trong tác phẩm: + Hình tượng người chủ tướng Lê Lợi và tập thể nghĩa quân anh hùng. + Tái hiện các trận đánh lớn bằng những hình ảnh hoành tráng, có sức lay động mạnh mẽ ("sấm vang chớp giật", "trúc chẻ tro bay"). + Sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như so sánh, phóng đại để tô đậm khí thế và chiến công của nghĩa quân. + Giọng điệu hào sảng, bi tráng, thể hiện niềm tự hào dân tộc.
D. Kết luận và tóm tắt
Bình Ngô đại cáo xứng đáng là một "áng thiên cổ hùng văn", một kiệt tác bất hủ trong kho tàng văn học Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một văn kiện lịch sử ghi lại chiến công chói lọi của dân tộc mà còn là sự kết tinh tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước của Nguyễn Trãi và của cả dân tộc. Với nghệ thuật văn chính luận đạt đến đỉnh cao, bài cáo đã truyền tải một cách trọn vẹn niềm tự hào, ý chí độc lập và khát vọng hòa bình của cha ông ta. Đọc và học Bình Ngô đại cáo là cách chúng ta tiếp nối dòng chảy lịch sử, bồi đắp lòng yêu nước và tự hào về truyền thống văn hiến vẻ vang của dân tộc.