I. Giới thiệu chung
1. Tác giả Nguyễn Khải
Nguyễn Khải (1930-2008), tên thật là Nguyễn Mạnh Khải, là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Ông có sở trường về truyện ngắn và tiểu thuyết, với phong cách viết sắc sảo, giàu tính triết luận và luôn bám sát những vấn đề nóng bỏng của xã hội. Các tác phẩm của ông thường khám phá sâu vào đời sống nội tâm con người, đặc biệt là sự lựa chọn giá trị và lẽ sống trong những biến động của thời đại. Một số tác phẩm nổi tiếng của ông có thể kể đến như: Xung đột (1959), Mùa lạc (1960), Một người Hà Nội (1990), Thượng đế thì cười (2003).
2. Tác phẩm "Cái giá trị làm người"
Văn bản "Cái giá trị làm người" được trích từ tiểu thuyết Thượng đế thì cười, xuất bản năm 2003. Tác phẩm là sự chiêm nghiệm, tổng kết của Nguyễn Khải về cuộc đời, về nghề văn và về những giá trị cốt lõi làm nên nhân cách con người. Đoạn trích tập trung vào cuộc đối thoại giữa nhân vật "tôi" (một nhà văn) và ông Quý, qua đó thể hiện những suy tư sâu sắc về danh và thực, về sự thành công và cái giá trị đích thực của một con người.
II. Đọc hiểu văn bản
1. Bố cục văn bản
Văn bản có thể chia thành 3 phần chính:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...tôi cũng không hiểu nổi"): Cuộc trò chuyện giữa nhân vật "tôi" và ông Quý về sự thành đạt và quan niệm về "cái giá trị làm người".
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...chỉ là một thứ trang sức rẻ tiền"): Suy ngẫm của nhân vật "tôi" về những giá trị ảo và giá trị thực trong cuộc sống.
- Phần 3 (Còn lại): Lời khẳng định về giá trị tự thân và niềm tin vào sự phán xét công bằng của cuộc đời.
2. Phân tích chi tiết
a. Cuộc đối thoại về sự thành đạt và giá trị con người
Mở đầu đoạn trích là cuộc đối thoại giữa nhân vật "tôi" và ông Quý. Ông Quý, một người có địa vị, quyền lực, đặt ra câu hỏi về sự thành đạt của nhân vật "tôi": "Anh bây giờ đã là một nhà văn có danh, có danh thì ắt có lợi...". Cách nhìn nhận của ông Quý đại diện cho một quan niệm phổ biến trong xã hội: thành công thường được đo đếm bằng danh vọng và vật chất.
Tuy nhiên, nhân vật "tôi" lại có một góc nhìn khác. Ông tự nhận mình "chưa thành đạt" và đưa ra một định nghĩa sâu sắc hơn về thành công:
"Sự thành đạt của một đời người là do những người khác đánh giá... Còn tự mình đánh giá thì chỉ có một, ấy là mình đã làm được cái gì, sống như thế nào, có phải là một con người đúng với nghĩa của nó hay không."
Qua câu trả lời này, tác giả đã khéo léo đặt ra hai hệ giá trị đối lập:
- Giá trị bên ngoài: Được quyết định bởi sự công nhận của xã hội, thể hiện qua danh vọng, địa vị, tiền bạc. Đây là giá trị có thể thay đổi, phù du.
- Giá trị bên trong (giá trị tự thân): Được quyết định bởi chính bản thân mỗi người, thông qua hành động, lối sống và nhân cách. Đây là "cái giá trị làm người" cốt lõi, bền vững.
Nhân vật "tôi" không phủ nhận giá trị của sự công nhận từ bên ngoài, nhưng ông nhấn mạnh rằng đó không phải là thước đo duy nhất và quan trọng nhất. Cái đích cuối cùng mà một người cần hướng tới là trở thành "một con người đúng với nghĩa của nó".
b. Suy ngẫm về giá trị ảo và giá trị thực
Từ cuộc đối thoại, dòng suy ngẫm của nhân vật "tôi" được mở rộng ra, đào sâu vào bản chất của các loại giá trị trong cuộc đời.
Giá trị "vay mượn" và sự phù phiếm
Nhân vật "tôi" nhận ra rằng nhiều thứ mà người đời theo đuổi thực chất chỉ là giá trị "vay mượn":
- Vay của chức vị: Quyền lực, sự nể trọng đến từ vị trí công tác. Khi mất chức, những thứ đó cũng tan biến.
- Vay của danh hiệu: Sự tung hô, ca ngợi đến từ những danh hiệu được trao tặng. Nó có thể không phản ánh đúng thực chất con người.
- Vay của dư luận: Sự nổi tiếng nhất thời do truyền thông, đám đông tạo ra. Nó mong manh và dễ thay đổi.
Tác giả gọi những thứ này là "ảo", là "sự hổ thẹn của chính mình trong con mắt của chính mình". Chúng giống như những tấm áo khoác lộng lẫy nhưng không làm thay đổi bản chất con người bên trong. Khi không còn những yếu tố bên ngoài đó, con người sẽ trơ trọi, đối diện với sự trống rỗng của bản thân. Tác giả ví von rất sắc sảo: "Mọi thứ của cải và danh vọng của bạn tựa như một bộ quần áo rất sang, bạn có thể mặc nó vào người khác, người khác lập tức trở thành sang trọng." Điều này cho thấy những giá trị bên ngoài không thực sự thuộc về bản chất của một cá nhân.
Giá trị tự thân - "Cái vốn có"
Đối lập với những giá trị vay mượn, nhân vật "tôi" khẳng định tầm quan trọng của "cái vốn có", tức giá trị tự thân. Đó là những gì thuộc về bản chất, do chính cá nhân tạo ra và không ai có thể lấy đi được.
"Cái vốn có của anh, cái giá trị tự thân của anh thì không thể cho, không thể tặng, không thể vay mượn, không thể ăn cắp, nó là của anh, do anh tạo ra."
Giá trị này được hình thành từ:
- Trí tuệ và sự hiểu biết: Năng lực tư duy, kiến thức sâu rộng.
- Tài năng và sự sáng tạo: Khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- Nhân cách và phẩm giá: Lòng trung thực, sự tử tế, lòng dũng cảm, sự kiên định với lẽ phải.
Đây mới chính là "cái giá trị làm người" đích thực. Nó không phụ thuộc vào sự đánh giá của người khác hay hoàn cảnh bên ngoài. Dù trong bất kỳ tình huống nào, một người có giá trị tự thân vững vàng vẫn giữ được phẩm giá và sự tôn trọng dành cho chính mình. Tác giả khẳng định: "Cái còn lại với một đời người chính là cái giá trị tự thân đó, nó là tài sản của riêng mỗi người, không thể bị chiếm đoạt."
c. Niềm tin vào sự phán xét công bằng của cuộc đời
Phần cuối của văn bản là lời khẳng định mạnh mẽ về niềm tin vào quy luật công bằng của cuộc sống và thời gian.
Nhân vật "tôi" tin rằng cuộc đời, với sự phán xét của "lịch sử", "nhân dân" và "thời gian", sẽ là vị quan tòa công minh nhất. Những giá trị ảo, những danh vọng hão huyền sẽ bị thời gian bào mòn và lật tẩy. Chỉ có những giá trị thực, những đóng góp thực sự cho cuộc đời mới còn lại mãi.
Ông thể hiện một thái độ sống tự tin, đĩnh đạc:
- Không sợ hãi: "Chả sợ gì cả. Sống với tất cả vốn liếng mình có, mình là ai thì đời sẽ biết, chả cần ai xác nhận." Đây là tâm thế của một người đã nhận thức rõ giá trị của bản thân, không còn lệ thuộc vào sự công nhận từ bên ngoài.
- Tin vào quy luật đào thải: "Cuộc đời sẽ sàng lọc rất kỹ, những cái gì không phải của bạn thì nó sẽ tự rơi ra...". Niềm tin này giúp con người sống thanh thản, tập trung vào việc bồi đắp giá trị nội tại thay vì chạy theo những thứ phù phiếm.
Lời kết của đoạn trích, "Thượng đế thì cười", mang ý nghĩa triết lý sâu sắc. Nụ cười của Thượng đế có thể được hiểu là nụ cười hóm hỉnh, thấu suốt trước những tham, sân, si của con người trong cuộc chạy đua danh lợi. Đó cũng là nụ cười bao dung, khẳng định rằng cuối cùng, sự thật và giá trị đích thực sẽ luôn được soi tỏ.
3. Đặc sắc nghệ thuật
- Lối viết giàu chất triết luận: Tác phẩm không tập trung kể một câu chuyện ly kỳ mà chủ yếu trình bày những suy ngẫm, chiêm nghiệm sâu sắc về lẽ sống, giá trị con người.
- Nghệ thuật đối thoại và độc thoại nội tâm: Cuộc đối thoại giữa nhân vật "tôi" và ông Quý đóng vai trò gợi mở vấn đề. Sau đó, dòng độc thoại nội tâm của nhân vật "tôi" giúp đào sâu, phân tích vấn đề một cách đa chiều.
- Ngôn ngữ sắc sảo, giàu hình ảnh so sánh: Nguyễn Khải sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo, dễ hiểu để cụ thể hóa những khái niệm triết học trừu tượng (ví dụ: danh vọng như "bộ quần áo rất sang", giá trị tự thân là "vàng mười không sợ lửa").
- Giọng văn tự tin, đĩnh đạc: Giọng văn thể hiện sự trải nghiệm, sự thấu hiểu cuộc đời của một nhà văn lớn ở giai đoạn cuối của sự nghiệp, tạo nên sức thuyết phục và sự tin cậy cho những triết lý được nêu ra.
III. Tổng kết
1. Giá trị nội dung
Văn bản "Cái giá trị làm người" đặt ra một vấn đề có ý nghĩa nhân sinh sâu sắc: việc nhận thức và lựa chọn hệ giá trị trong cuộc sống. Tác phẩm khẳng định giá trị đích thực của một con người không nằm ở danh vọng, địa vị hay vật chất bên ngoài, mà nằm ở giá trị tự thân – đó là trí tuệ, tài năng, nhân cách do chính mỗi người nỗ lực xây dựng. Đây là tài sản bền vững nhất, là cốt lõi làm nên phẩm giá con người.
2. Giá trị nghệ thuật
Qua đoạn trích, Nguyễn Khải đã thể hiện bút pháp nghệ thuật bậc thầy với lối viết triết luận sắc sảo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa đối thoại và độc thoại nội tâm, cùng hệ thống hình ảnh so sánh độc đáo. Tất cả tạo nên một văn bản có chiều sâu tư tưởng và sức lay động lớn, khiến người đọc phải suy ngẫm về chính bản thân và con đường mình đang đi.
IV. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Câu 1: Phân tích sự khác biệt trong quan niệm về sự thành đạt giữa nhân vật "tôi" và ông Quý. Theo bạn, quan niệm nào phù hợp hơn với xã hội hiện đại? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
- Chỉ ra quan niệm của ông Quý (thành đạt = danh + lợi) và quan niệm của nhân vật "tôi" (thành đạt = sống đúng là một con người, tạo ra giá trị tự thân).
- Phân tích ưu/nhược điểm của mỗi quan niệm.
- Nêu quan điểm cá nhân: Xã hội hiện đại cần sự cân bằng giữa cả hai. Sự công nhận bên ngoài là động lực, nhưng giá trị cốt lõi bên trong mới là nền tảng bền vững. Thiếu một trong hai đều dẫn đến sự phát triển khập khiễng.
Câu 2: Tác giả cho rằng có những giá trị "vay mượn" (vay của chức vị, danh hiệu, dư luận). Hãy tìm những ví dụ trong thực tế cuộc sống để minh họa cho nhận định này.
Gợi ý trả lời:
- Vay của chức vị: Một người khi còn đương chức thì được nhiều người vây quanh, kính trọng, nhưng khi về hưu thì không còn ai quan tâm.
- Vay của danh hiệu: Một ca sĩ/diễn viên nổi tiếng nhờ một bộ phim/bài hát "hot" nhưng sau đó không có sản phẩm chất lượng nào khác, dần bị lãng quên.
- Vay của dư luận: Một hiện tượng mạng nổi lên nhờ một scandal hoặc một hành động gây sốc, được nhiều người biết đến nhưng nhanh chóng bị thay thế bởi một xu hướng mới.
Câu 3: Theo bạn, học sinh cần làm gì để xây dựng "cái giá trị tự thân" ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường?
Gợi ý trả lời:
- Học tập nghiêm túc: Tích lũy kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện để xây dựng nền tảng trí tuệ.
- Rèn luyện đạo đức: Trung thực trong thi cử, biết giúp đỡ bạn bè, có lòng biết ơn thầy cô, cha mẹ.
- Phát triển kỹ năng: Tham gia các hoạt động ngoại khóa để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo.
- Khám phá bản thân: Tìm hiểu sở thích, đam mê và tài năng của riêng mình để định hướng phát triển trong tương lai.
- Sống có trách nhiệm: Có trách nhiệm với lời nói, hành động của bản thân, với gia đình và cộng đồng.