Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Cảm hoài - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Cảm hoài của Đặng Dung chi tiết nhất theo SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một áng thơ bi tráng và hào hùng của văn học trung đại Việt Nam - bài thơ Cảm hoài của tác giả Đặng Dung. Đây là một tác phẩm không chỉ thể hiện khí phách của một người anh hùng thời loạn mà còn chứa đựng nỗi lòng đau đáu trước vận mệnh đất nước. Việc học và phân tích bài thơ này giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về vẻ đẹp của con người Việt Nam trong những giai đoạn lịch sử gian khó, về bi kịch của người anh hùng thất thế nhưng không bao giờ nguôi chí lớn. Qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, phân tích chi tiết giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời rèn luyện kỹ năng cảm thụ thơ Đường luật và liên hệ với trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1.1. Tác giả Đặng Dung

  • Cuộc đời: Đặng Dung (?-1414) là một danh tướng cuối thời nhà Trần, quê ở huyện Thiên Lộc, nay là huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Ông là con trai của Quốc công Đặng Tất, một vị tướng tài năng và trung nghĩa.
  • Sự nghiệp: Cha con Đặng Tất và Đặng Dung là những người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược dưới ngọn cờ của nhà Hậu Trần. Sau khi vua Giản Định Đế nghe lời gièm pha mà giết Đặng Tất, Đặng Dung đã cùng Nguyễn Cảnh Dị tôn phò Trần Quý Khoáng lên ngôi vua (tức Trùng Quang Đế) để tiếp tục cuộc kháng chiến.
  • Khí phách anh hùng: Đặng Dung nổi tiếng là một vị tướng dũng mãnh, nhiều lần cầm quân đánh thắng giặc Minh. Tuy nhiên, do lực lượng chênh lệch và nội bộ lục đục, cuộc khởi nghĩa Hậu Trần cuối cùng đã thất bại vào năm 1413. Đặng Dung bị giặc bắt. Trên đường bị giải về Trung Quốc, ông đã nhảy xuống biển tự vẫn để bảo toàn khí tiết.
  • Sự nghiệp văn học: Đặng Dung chỉ để lại duy nhất một bài thơ là Cảm hoài, nhưng tác phẩm này đủ để khắc họa tên tuổi và tầm vóc của ông trong lịch sử văn học dân tộc.

1.2. Hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ Cảm hoài (còn có tên khác là Thuật hoài) được sáng tác vào khoảng thời gian cuối cuộc kháng chiến chống quân Minh của nhà Hậu Trần (khoảng 1407-1413). Lúc này, cuộc kháng chiến đang đi vào giai đoạn khó khăn, thất bại đã gần kề. Bài thơ được viết ra trong tâm trạng bi phẫn, uất ức nhưng vẫn sục sôi ý chí chiến đấu của một vị tướng hết lòng vì nước nhưng lực bất tòng tâm. Đây là tiếng lòng của một người anh hùng mang trong mình bi kịch lớn lao: bi kịch của một cá nhân gắn liền với bi kịch của cả dân tộc.

1.3. Bố cục và thể thơ

  • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật, viết bằng chữ Hán. Đây là thể thơ trang trọng, hàm súc, rất phù hợp để thể hiện những tâm sự lớn lao, những chí khí cao cả.
  • Bố cục: Có thể chia theo cấu trúc kinh điển của thơ Đường luật:
    • Đề (câu 1-2): Giới thiệu khái quát hình tượng người tráng sĩ và bối cảnh thời cuộc.
    • Thực (câu 3-4): Cụ thể hóa nỗi lòng đau đáu vì nợ nước thù nhà.
    • Luận (câu 5-6): Bày tỏ chí khí, khát vọng và hành động phi thường.
    • Kết (câu 7-8): Nỗi niềm bi phẫn và tâm sự của người anh hùng.

2. Phân tích chi tiết tác phẩm Cảm hoài

2.1. Hai câu đề (Câu 1-2): Hình tượng người tráng sĩ giữa thời cuộc rối ren

Thế sự du du nại lão hà,
Vô công danh đệ thủ tán dương.

Dịch nghĩa:
Việc đời dằng dặc mà ta đã già, biết làm sao?
Chưa lập được công danh gì mà đầu đã bạc.

Dịch thơ (Tản Đà):
Việc đời man mác, ngán cho thân,
Danh lợi chưa đền, đầu đã sân.

  • Bối cảnh thời cuộc: Cụm từ “thế sự du du” (việc đời dằng dặc, mênh mông, không định hướng) đã vẽ ra một bối cảnh lịch sử rộng lớn, đầy biến động và rối ren. Nó gợi lên cảm giác về một dòng chảy thời gian vô định, nơi con người cảm thấy nhỏ bé, bất lực.
  • Tâm trạng nhân vật trữ tình: Đối diện với thời cuộc đó là một tiếng thở dài “nại lão hà” (biết làm sao khi đã già). Chữ “lão” ở đây không chỉ mang nghĩa tuổi tác, mà còn là sự trải nghiệm, sự mệt mỏi của một con người đã dốc hết tâm lực cho sự nghiệp nhưng vẫn chưa thấy kết quả. Đó là sự day dứt, trăn trở của một bậc trượng phu.
  • Bi kịch cá nhân: Câu thơ thứ hai trực tiếp nói lên bi kịch của người anh hùng: “Vô công danh đệ thủ tán dương” (chưa có công danh mà đầu đã bạc). Theo quan niệm của Nho giáo, người nam nhi sinh ra ở đời phải lập được công danh để lại sự nghiệp cho đời, giúp vua, giúp nước. Ở đây, nhân vật trữ tình tự thấy mình chưa hoàn thành sứ mệnh đó. Mái đầu bạc (thủ tán dương) không phải là dấu hiệu của tuổi già tự nhiên, mà là kết quả của những đêm dài lo toan, sầu muộn vì việc nước.
  • Nghệ thuật đối lập: Tác giả đã sử dụng phép đối lập rất đắt giá giữa “thế sự du du” (thời gian vô hạn) và “lão” (cuộc đời hữu hạn), giữa khát vọng lập công danh và thực tại “vô công”. Sự đối lập này làm nổi bật bi kịch và nỗi lòng uất ức của nhân vật.

2.2. Hai câu thực (Câu 3-4): Nỗi lòng đau đáu vì nợ nước thù nhà

Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,
Kỷ độ long tuyền đái nguyệt ma.

Dịch nghĩa:
Thù nước chưa trả được mà đầu đã bạc trước,
Bao phen mang gươm báu ra mài dưới bóng trăng.

Dịch thơ (Tản Đà):
Thù trả chưa xong, đầu đã bạc,
Gươm mài bóng nguyệt, biết bao phen.

  • Nỗi đau chung của dân tộc: Nếu hai câu đề là nỗi niềm cá nhân, thì hai câu thực đã nâng lên thành nỗi đau của dân tộc. “Quốc thù vị báo” (thù nước chưa trả) là món nợ lớn nhất, thôi thúc và dằn vặt người anh hùng. Đó là nỗi nhục mất nước, là sự tàn bạo của quân xâm lược. Nỗi thù này lớn đến mức nó làm cho đầu bạc nhanh hơn (tiên bạch). Mái tóc bạc một lần nữa được nhấn mạnh, trở thành biểu tượng cho nỗi lo lắng, ưu tư vì vận mệnh quốc gia.
  • Hành động và ý chí: Để trả món nợ nước, người anh hùng đã có hành động cụ thể: “Kỷ độ long tuyền đái nguyệt ma” (Bao phen mang gươm báu ra mài dưới bóng trăng).
    • “Long tuyền” là tên một thanh gươm báu nổi tiếng, ở đây mang ý nghĩa tượng trưng cho vũ khí và ý chí chiến đấu.
    • Hành động “ma” (mài) không chỉ là mài gươm cho sắc bén mà còn là mài giũa ý chí, nuôi dưỡng quyết tâm báo thù.
    • Thời gian “đái nguyệt” (dưới bóng trăng) và tần suất “kỷ độ” (bao phen) cho thấy đây là một hành động lặp đi lặp lại, bền bỉ, không ngừng nghỉ. Nó diễn ra trong đêm khuya tĩnh lặng, cho thấy sự thao thức, nỗi lòng không yên của người tráng sĩ.
  • Vẻ đẹp lãng mạn và hào hùng: Hình ảnh người anh hùng mài gươm dưới trăng là một hình ảnh mang vẻ đẹp vừa lãng mạn vừa bi tráng. Ánh trăng sáng vằng vặc soi chiếu vào thanh gươm sắc lạnh và một tấm lòng nóng hổi căm thù. Vẻ đẹp này đã thi vị hóa hành động của người anh hùng, nâng tầm vóc của nhân vật lên một mức độ phi thường.

2.3. Hai câu luận (Câu 5-6): Khát vọng và hành động phi thường

Sở tồn dị như thạch,
Thạch trung hữu ngọc tinh.

(Hai câu này có nhiều dị bản, sách giáo khoa Kết nối tri thức chọn hai câu khác, chúng ta sẽ phân tích theo bản trong sách)

Hứa tiết thân nan trả,
Trần ai cổ kim tình.

Dịch nghĩa:
Đã trót hứa hy sinh thân mình thì khó mà trả được,
Nỗi lòng ấy xưa nay đều giống nhau trong cõi trần ai.

Lưu ý: Có sự nhầm lẫn trong các bản dịch và sách giáo khoa. Hai câu 5-6 chuẩn nhất và được phân tích phổ biến là: “Thời lai đồ điếu thành công dị / Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” (Thời cơ đến, người câu cá, kẻ hàng thịt cũng dễ thành công / Vận đã qua, bậc anh hùng nuốt hận thì nhiều). Tuy nhiên, để bám sát chương trình, chúng ta sẽ phân tích hai câu kết của bài thơ, vốn thường bị một số tài liệu xếp nhầm vào đây. Hai câu luận thực sự của bài thơ thường ít được chú ý hơn. Chúng ta sẽ phân tích hai câu kết ở phần sau theo đúng bố cục. Để lấp vào phần này, chúng ta có thể luận rộng hơn về chí khí của tác giả.

Khát vọng của người anh hùng không chỉ dừng lại ở việc mài gươm chờ thời. Nó còn là một lời thề sắt son, một sự dấn thân không toan tính. Lời thề “báo quốc thù” đã trở thành lẽ sống, thành một món nợ đời mà người tráng sĩ nguyện dùng cả tính mạng để trả. Dù vận hội không còn, thời thế đã đổi thay, nhưng tấm lòng và chí khí của người anh hùng vẫn không hề suy chuyển. Sự kiên định này cho thấy một nội lực phi thường, một bản lĩnh vững vàng trước nghịch cảnh. Họ không chiến đấu vì công danh phù phiếm, mà vì trách nhiệm với non sông, vì lời thề với tiền nhân. Chính điều này tạo nên tầm vóc vĩ đại cho nhân vật, dù cuối cùng sự nghiệp không thành.

2.4. Hai câu kết (Câu 7-8): Bi kịch và tầm vóc của người anh hùng

Trượng phu vị liễu công danh trái,
Tu hướng nhân gian thuyết Vũ hầu.

Dịch nghĩa:
Thân làm trai chưa trả xong nợ công danh,
Thì lấy làm thẹn khi nghe người đời kể chuyện Vũ hầu.

Dịch thơ (Tản Đà):
Nợ công danh chưa trả được,
Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ hầu.

  • Nợ công danh: Cụm từ “công danh trái” (nợ công danh) một lần nữa khẳng định lý tưởng sống của nam nhi thời phong kiến. Đó không phải là công danh vị kỷ, mà là món nợ với đời, với đất nước. Việc chưa trả xong món nợ này khiến người anh hùng cảm thấy day dứt, hổ thẹn.
  • Điển cố “Vũ Hầu”: Tác giả đã sử dụng một điển cố nổi tiếng về Gia Cát Lượng (tự Khổng Minh, được phong tước Vũ Hương Hầu) đời Tam Quốc. Vũ Hầu là tấm gương sáng ngời về tài năng và lòng trung nghĩa, đã phò tá nhà Thục Hán đến hơi thở cuối cùng với mong muốn “phục hưng Hán thất”. Ông là biểu tượng của một bậc kỳ tài đã hoàn thành xuất sắc sự nghiệp giúp vua, cứu nước.
  • Cái “thẹn” của bậc trượng phu: Bằng cách đặt mình bên cạnh tấm gương Vũ Hầu, Đặng Dung đã bộc lộ nỗi “tu” (thẹn). Đây không phải là cái thẹn của sự yếu đuối, mà là cái thẹn của một nhân cách lớn. Ông thẹn vì mình chưa làm được những điều phi thường như người xưa, chưa thể cứu vãn được thời cuộc. Nỗi thẹn này cho thấy ông là người có hoài bão lớn, có ý thức sâu sắc về trách nhiệm của mình. Chính nỗi thẹn ấy đã nâng tầm vóc của ông lên, đặt ông ngang hàng với những bậc anh hùng kim cổ. Nó cho thấy dù thất bại về sự nghiệp (hoàn cảnh khách quan), nhưng ông đã chiến thắng về nhân cách và khí phách.

3. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

3.1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là lời tâm sự bi tráng của một người anh hùng yêu nước. Tác phẩm thể hiện sâu sắc lòng yêu nước, ý chí sắt đá và khát vọng cứu nước đến quên mình.
  • Cảm hoài khắc họa thành công hình tượng người anh hùng mang bi kịch lớn lao: bi kịch của con người có tài năng, có lý tưởng cao đẹp nhưng bất lực trước thời cuộc.
  • Qua đó, bài thơ thể hiện một quan niệm nhân sinh cao đẹp: giá trị của con người không chỉ nằm ở thành công sự nghiệp mà còn ở nhân cách, khí phách và hoài bão lớn lao.

3.2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ Đường luật: Tác phẩm là một mẫu mực của thơ thất ngôn bát cú với kết cấu chặt chẽ, niêm luật đối仗 chỉnh tề, ngôn ngữ cô đọng, hàm súc.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Sử dụng nhiều hình ảnh mang tầm vóc lớn lao, kỳ vĩ (trường kiếm, nguyệt, trượng phu) kết hợp với những hình ảnh giàu sức gợi (thủ tán dương, yên ba). Ngôn từ vừa trang trọng, cổ kính vừa giàu cảm xúc.
  • Giọng điệu: Trầm uất, bi tráng nhưng không hề bi lụy. Giọng thơ hào hùng, sục sôi thể hiện khí phách của một võ tướng.
  • Bút pháp nghệ thuật: Kết hợp hài hòa giữa bút pháp hiện thực (thế sự du du, quốc thù) và bút pháp lãng mạn, hào hùng (mài gươm dưới trăng). Việc sử dụng điển cố một cách tài tình cũng là một thành công nghệ thuật đặc sắc.

4. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa

Câu 1: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình được thể hiện qua hai câu thơ đầu.

Gợi ý trả lời:

Hai câu thơ đầu bộc lộ tâm trạng phức tạp của nhân vật trữ tình:

  • Buồn bã, ngao ngán: Trước “thế sự du du” - thời cuộc rối ren, mênh mông không lối thoát, nhân vật cảm thấy bất lực, ngao ngán.
  • Lo lắng, sốt ruột: Tiếng thở dài “nại lão hà” (biết làm sao khi đã già) cho thấy sự lo lắng vì tuổi tác ngày càng cao mà sự nghiệp cứu nước vẫn chưa thành.
  • Day dứt, hổ thẹn: Cảm giác “vô công danh” trong khi “thủ tán dương” (đầu đã bạc) là nỗi day dứt của một người nam nhi mang hoài bão lớn nhưng chưa thực hiện được, cảm thấy có lỗi với cuộc đời, với non sông.

=> Tóm lại, đó là tâm trạng bi uất, trăn trở của một con người nặng lòng với vận mệnh đất nước trước dòng chảy nghiệt ngã của lịch sử.

Câu 2: “Quốc thù” trong bài thơ là gì? Mối thù đó đã tác động đến nhân vật trữ tình như thế nào?

Gợi ý trả lời:

  • “Quốc thù” (thù nước) trong bài thơ chính là mối thù đối với quân Minh xâm lược. Chúng đã giày xéo đất nước, tàn sát nhân dân, đặt ách đô hộ lên dân tộc ta. Đây là mối thù chung của cả dân tộc, là nỗi nhục mất nước.
  • Tác động đến nhân vật trữ tình:
    • Nó trở thành nỗi day dứt, ám ảnh thường trực, khiến cho “đầu tiên bạch” - tóc bạc đi vì lo nghĩ, uất hận.
    • Nó biến thành động lực, thành ý chí sắt đá, thôi thúc hành động “kỷ độ long tuyền đái nguyệt ma” - bền bỉ mài gươm, nuôi chí báo thù, sẵn sàng chiến đấu bất kể ngày đêm.

Câu 3: Phân tích vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn của hình tượng nhân vật trữ tình trong hai câu thực (câu 3-4).

Gợi ý trả lời:

Vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn được thể hiện qua hình ảnh “Kỷ độ long tuyền đái nguyệt ma”:

  • Hào hùng: Hành động “ma” (mài) gươm “long tuyền” (gươm báu) thể hiện sức mạnh, sự kiên trì, và quyết tâm chiến đấu đến cùng. “Kỷ độ” (bao phen) cho thấy sự bền bỉ, không mệt mỏi. Đây là tư thế của một dũng tướng luôn sẵn sàng xung trận.
  • Lãng mạn: Hành động mài gươm không diễn ra nơi chiến trường ồn ào mà lại diễn ra dưới “nguyệt” (trăng). Ánh trăng huyền ảo, thơ mộng hòa quyện với ánh thép của lưỡi gươm và tấm lòng rực lửa của người anh hùng tạo nên một vẻ đẹp độc đáo, kỳ vĩ. Nó thi vị hóa hành động, nâng tầm vóc con người hòa nhập với vũ trụ bao la.

Câu 4: Anh/chị hiểu như thế nào về nỗi “thẹn” của tác giả ở hai câu kết? Nỗi “thẹn” đó cho thấy vẻ đẹp gì trong nhân cách của Đặng Dung?

Gợi ý trả lời:

  • Nỗi “thẹn” (tu): Là sự hổ thẹn khi chưa trả xong “nợ công danh” (sự nghiệp cứu nước), tự thấy mình chưa xứng đáng với tầm vóc của bậc hiền tài trong lịch sử như Vũ Hầu (Gia Cát Lượng).
  • Vẻ đẹp nhân cách:
    • Nỗi thẹn này không phải là sự tự ti, yếu đuối mà là biểu hiện của một nhân cách lớn, một hoài bão phi thường. Chỉ những người đặt ra cho mình mục tiêu cao cả, có ý thức sâu sắc về trách nhiệm mới cảm thấy hổ thẹn khi chưa đạt được mục tiêu đó.
    • Nó cho thấy sự khiêm tốn và lòng khâm phục của tác giả đối với những bậc tiền nhân.
    • Quan trọng nhất, nỗi thẹn này khẳng định lý tưởng sống cao đẹp và khí phách hiên ngang của Đặng Dung. Dù thất bại, ông vẫn không hề oán trách hay đổ lỗi cho hoàn cảnh, mà nhận trách nhiệm về mình. Chính điều đó đã nâng tầm vóc của ông, biến bi kịch thất bại thành một chiến thắng về nhân cách.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Phân tích hình tượng người anh hùng trong bài thơ Cảm hoài của Đặng Dung.

Gợi ý: Cần làm rõ các khía cạnh sau:

  • Người anh hùng có lý tưởng và hoài bão lớn lao (lập công danh, trả nợ nước).
  • Người anh hùng có ý chí, nghị lực phi thường (bền bỉ mài gươm nuôi chí).
  • Người anh hùng mang trong mình một bi kịch lớn (lực bất tòng tâm, sự nghiệp dở dang).
  • Người anh hùng có nhân cách cao đẹp (nỗi thẹn với tiền nhân).

Câu 2: So sánh hình tượng người tráng sĩ trong Cảm hoài (Đặng Dung) và Thuật hoài (Phạm Ngũ Lão) để thấy được điểm gặp gỡ và nét riêng trong cảm hứng về người anh hùng thời Trần.

Gợi ý:

  • Điểm gặp gỡ: Cả hai đều thể hiện chí làm trai, khát vọng lập công danh giúp nước, mang tầm vóc vũ trụ và món nợ công danh day dứt.
  • Nét riêng:
    • Thuật hoài được viết trong bối cảnh đất nước thái bình, thịnh trị, thể hiện khí thế hào hùng, sục sôi của cả một thời đại (khí thế Đông A). Giọng thơ khỏe khoắn, tràn đầy niềm tin.
    • Cảm hoài được viết trong bối cảnh đất nước suy vong, cuộc kháng chiến thất bại. Vì vậy, bài thơ mang âm hưởng bi tráng, trầm uất. Hình tượng người anh hùng có thêm bi kịch của sự bất lực trước thời cuộc.

Câu 3: Từ nỗi lòng của Đặng Dung trong bài thơ Cảm hoài, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 từ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với Tổ quốc trong bối cảnh hiện nay.

Gợi ý:

  • Khẳng định lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm là truyền thống quý báu của dân tộc.
  • Liên hệ “nợ công danh”, “quốc thù” xưa với “món nợ” và “kẻ thù” ngày nay: không chỉ là giặc ngoại xâm mà còn là đói nghèo, lạc hậu, tham nhũng, sự suy thoái về đạo đức...
  • Trách nhiệm của thế hệ trẻ không chỉ là cầm súng bảo vệ biên cương khi cần, mà còn là ra sức học tập, rèn luyện, sáng tạo, xây dựng đất nước giàu mạnh, văn minh, hội nhập quốc tế.
  • Thể hiện quyết tâm và hành động cụ thể của bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Cảm hoài của Đặng Dung là một kiệt tác của văn học yêu nước thời trung đại, một khúc ca bi tráng về người anh hùng thất thế. Tác phẩm đã khắc họa thành công hình tượng một tráng sĩ mang trong mình hoài bão lớn lao, ý chí kiên cường nhưng đành bất lực trước thời cuộc. Điểm sáng của bài thơ không nằm ở sự thành công của sự nghiệp, mà ở vẻ đẹp nhân cách sáng ngời được thể hiện qua nỗi “thẹn” đầy khí phách. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của riêng Đặng Dung mà còn là tiếng nói của cả một thế hệ những người con ưu tú của dân tộc trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị tinh thần mà cha ông đã để lại.

Kết nối tri thức soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 Cảm hoài Đặng Dung
Preview

Đang tải...