A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề vô cùng thú vị và là cốt lõi của mọi hoạt động nghệ thuật: Cảm hứng và Sáng tạo. Đây không chỉ là bài học mở đầu cho một chương mới trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức, mà còn là chìa khóa giúp chúng ta giải mã sự ra đời của những tác phẩm văn học bất hủ. Hiểu về cảm hứng và quá trình sáng tạo không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm sâu sắc hơn mà còn khơi gợi khả năng sáng tạo tiềm ẩn trong chính mỗi người. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững khái niệm, phân tích được mối quan hệ giữa cảm hứng và lao động nghệ thuật, đồng thời biết cách vận dụng để làm giàu thêm cho tâm hồn và kỹ năng viết của mình.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ CẢM HỨNG VÀ SÁNG TẠO
1. Cảm hứng nghệ thuật là gì?
Cảm hứng nghệ thuật là trạng thái tâm lí đặc biệt của người nghệ sĩ, một nguồn năng lượng tinh thần mạnh mẽ thôi thúc họ sáng tạo. Đó là lúc cảm xúc, lí trí và tưởng tượng hòa quyện, đạt đến độ chín muồi, tạo ra một động lực sáng tác không thể cưỡng lại.
- Đặc điểm: Cảm hứng thường đến bất chợt, gắn liền với những rung động mãnh liệt trước cuộc sống. Nó mang tính cá nhân sâu sắc, là sự "xuất thần" của tâm hồn.
- Ví dụ: Nhà thơ Tố Hữu từng chia sẻ về cảm hứng sáng tác bài thơ "Từ ấy" khi ông được kết nạp vào Đảng: "Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ / Mặt trời chân lí chói qua tim". Đó chính là khoảnh khắc cảm hứng bùng nổ, định hình cho cả một đời thơ.
2. Nguồn gốc của cảm hứng
Cảm hứng không phải là thứ gì đó siêu nhiên, từ trên trời rơi xuống. Nó bắt nguồn sâu xa từ chính hiện thực cuộc sống và thế giới nội tâm phong phú của người nghệ sĩ.
- Hiện thực đời sống: Đây là nguồn cảm hứng vô tận và chủ yếu nhất. Vẻ đẹp của thiên nhiên, những sự kiện lịch sử trọng đại, số phận con người, những cuộc đấu tranh xã hội... đều có thể trở thành đối tượng khơi gợi cảm hứng. Ví dụ: Cuộc kháng chiến chống Pháp đã trở thành nguồn cảm hứng lớn cho các nhà văn như Nguyễn Đình Thi (Đất nước), Chính Hữu (Đồng chí).
- Vốn văn hóa, tri thức: Sự am hiểu sâu sắc về lịch sử, văn hóa, triết học, và các loại hình nghệ thuật khác giúp người nghệ sĩ có một tầm nhìn rộng lớn, tạo ra những tác phẩm có chiều sâu. Nguyễn Tuân với vốn hiểu biết uyên bác về văn hóa cổ truyền đã sáng tạo nên một "Vang bóng một thời".
- Thế giới nội tâm của người nghệ sĩ: Những trải nghiệm cá nhân, những trăn trở, suy tư, những nỗi đau hay niềm hạnh phúc riêng tư cũng là một nguồn cảm hứng mạnh mẽ. Thơ của Xuân Quỳnh là minh chứng rõ nét, với những cảm xúc rất thật về tình yêu, về cuộc đời được chắt lọc từ chính trải nghiệm của bà.
3. Quá trình sáng tạo nghệ thuật
Nếu cảm hứng là tia lửa, thì quá trình sáng tạo là cả một nhà máy vận hành để biến tia lửa đó thành sản phẩm. Đây là một quá trình lao động nghiêm túc, công phu, đòi hỏi tài năng, tri thức và cả mồ hôi, nước mắt.
Quá trình này có thể được hình dung qua các giai đoạn chính: Tích lũy vốn sống → Nảy sinh ý tưởng và ấp ủ → Lao động nghệ thuật → Hoàn thiện và công bố.
II. CÁC GIAI ĐOẠN CỦA QUÁ TRÌNH SÁNG TẠO
1. Giai đoạn 1: Tích lũy vốn sống và tư liệu
Đây là giai đoạn nền tảng. Người nghệ sĩ phải sống sâu sắc với cuộc đời, quan sát, lắng nghe, ghi chép, và tích lũy kinh nghiệm. Họ như một con ong cần mẫn đi hút mật từ muôn vàn bông hoa của cuộc sống. Không có vốn sống, người nghệ sĩ không có gì để nói.
- Ví dụ: Để viết "Chiến tranh và Hòa bình", Lev Tolstoy đã nghiên cứu hàng ngàn tài liệu lịch sử, đi thực tế chiến trường, phỏng vấn các nhân chứng. Để có "Người lái đò Sông Đà", Nguyễn Tuân đã phải "lặn lội" thực tế ở vùng Tây Bắc trong nhiều năm.
2. Giai đoạn 2: Say mê, ấp ủ và nảy sinh ý tưởng
Từ vốn sống đã tích lũy, một vấn đề, một hình ảnh, một nhân vật nào đó ám ảnh người nghệ sĩ, khiến họ say mê, trăn trở. Đây là giai đoạn "thai nghén" tác phẩm. Trong quá trình này, các yếu tố rời rạc bắt đầu liên kết, một ý tưởng chủ đạo, một tứ thơ, một cốt truyện dần hình thành. Khoảnh khắc "lóe sáng" của cảm hứng thường xuất hiện ở giai đoạn này.
- Ví dụ: Nhà văn Nam Cao đã ấp ủ, day dứt về bi kịch của người trí thức tiểu tư sản nghèo trong xã hội cũ rất lâu trước khi những nhân vật như Hộ trong "Đời thừa" hay Thứ trong "Sống mòn" ra đời.
3. Giai đoạn 3: Lao động nghệ thuật - Hiện thực hóa ý tưởng
Đây là giai đoạn vất vả nhất, đòi hỏi sự tập trung cao độ và tài năng nghệ thuật. Người nghệ sĩ phải vật lộn với ngôn từ, hình ảnh, cấu trúc để biến ý tưởng vô hình thành một tác phẩm hữu hình. Họ phải lựa chọn, gọt giũa từng câu chữ, xây dựng nhân vật, sắp xếp tình tiết. Nhà văn Nguyễn Tuân gọi đây là quá trình "khổ hạnh" và "những cuộc vật lộn ghê gớm với chữ".
"Có những đêm tôi phải ngồi đến 2, 3 giờ sáng để tìm một chữ cho đúng với lòng mình ao ước. Tìm được một chữ như thế, tôi sung sướng lạ thường." - Nguyễn Tuân
4. Giai đoạn 4: Hoàn thiện, sửa chữa và công bố
Tác phẩm sau khi được viết ra vẫn chỉ là bản thảo. Người nghệ sĩ cần có thời gian đọc lại, chỉnh sửa, cắt bỏ những chi tiết thừa, làm cho tác phẩm trở nên hoàn thiện hơn. Quá trình này có thể lặp đi lặp lại nhiều lần. Cuối cùng, tác phẩm được công bố, đến với công chúng và bắt đầu đời sống riêng của nó.
III. PHÂN TÍCH VĂN BẢN ĐỌC HIỂU: "VỀ CHÍNH CHÚNG TA" (Trích Lược sử loài người - Yuval Noah Harari)
(Lưu ý: Phần này phân tích dựa trên nội dung cốt lõi của văn bản thường được trích dẫn trong SGK để minh họa cho chủ đề Cảm hứng và Sáng tạo)
1. Trước khi đọc
Hãy cùng suy ngẫm: Điều gì khiến loài người (Homo Sapiens) trở nên khác biệt và thống trị hành tinh này? Phải chăng chỉ là do bộ não lớn và khả năng sử dụng công cụ? Hay còn có yếu tố nào khác mang tính đột phá?
2. Đọc văn bản và tìm hiểu nội dung chính
Văn bản "Về chính chúng ta" của Harari tập trung luận giải về Cuộc cách mạng Nhận thức, xảy ra khoảng 70.000 năm trước. Ông cho rằng, bước nhảy vọt của loài người không nằm ở thể chất, mà ở khả năng sử dụng ngôn ngữ để tạo ra và tin vào những "thực tại hư cấu" (fictional reality).
- Thực tại hư cấu là gì? Đó là những thứ không tồn tại trong thế giới vật chất khách quan nhưng lại tồn tại trong trí tưởng tượng tập thể của con người. Ví dụ: các vị thần, quốc gia, luật pháp, tiền tệ, công ty, nhân quyền...
- Sức mạnh của thực tại hư cấu: Chính khả năng này cho phép hàng triệu, thậm chí hàng tỉ người không quen biết nhau có thể hợp tác linh hoạt. Một con tinh tinh không thể thuyết phục hàng ngàn con tinh tinh khác hy sinh quả chuối hôm nay để được lên "thiên đường tinh tinh". Nhưng con người có thể làm những điều tương tự thông qua niềm tin vào quốc gia, tôn giáo, hay hệ thống pháp luật.
3. Sau khi đọc - Trả lời câu hỏi
a. Vấn đề cốt lõi mà văn bản "Về chính chúng ta" đề cập là gì?
Vấn đề cốt lõi là sức mạnh độc nhất của loài người nằm ở khả năng sáng tạo và tin tưởng vào những câu chuyện, những thực tại hư cấu. Chính năng lực này, chứ không phải sức mạnh thể chất, đã tạo nên nền tảng cho sự hợp tác quy mô lớn và sự thống trị của Homo Sapiens trên Trái Đất.
b. Phân tích vai trò của "huyền thoại" hay "câu chuyện" theo quan điểm của tác giả.
Theo Harari, "huyền thoại" đóng vai trò là chất keo kết dính xã hội. Nó có những vai trò cụ thể sau:
- Tạo ra sự hợp tác linh hoạt trên quy mô lớn: Cho phép những cá nhân xa lạ cùng làm việc vì một mục tiêu chung (ví dụ: xây dựng kim tự tháp, chiến đấu vì tổ quốc).
- Xây dựng trật tự xã hội: Các hệ thống luật pháp, các quy tắc đạo đức, các cấu trúc nhà nước... đều dựa trên những câu chuyện được mọi người cùng chấp nhận.
- Lưu truyền và phát triển văn hóa: Lịch sử, tôn giáo, nghệ thuật... đều là những hệ thống "câu chuyện" phức tạp được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
c. Mối liên hệ giữa khả năng sáng tạo "thực tại hư cấu" và cảm hứng, sáng tạo trong văn học là gì?
Đây là một mối liên hệ vô cùng mật thiết, có thể xem là cùng một nguồn cội:
- Cùng bắt nguồn từ trí tưởng tượng: Cả hai đều là sản phẩm của khả năng tưởng tượng, khả năng hình dung ra những điều không có thật.
- Văn học là một dạng "thực tại hư cấu" tinh vi: Văn học tạo ra những thế giới, những nhân vật, những cuộc đời bằng ngôn từ. Độc giả khóc, cười, căm giận với những nhân vật không hề tồn tại ngoài đời thực (như Lão Hạc, chị Dậu, Chí Phèo). Điều này chứng tỏ sức mạnh của "câu chuyện" mà văn học tạo ra.
- Cảm hứng văn học chính là sự thôi thúc tạo ra "thực tại hư cấu": Khi nhà văn có cảm hứng, họ được thôi thúc để xây dựng một thế giới nghệ thuật riêng, một "câu chuyện" để gửi gắm tư tưởng, tình cảm và tác động đến nhận thức của con người.
IV. LUYỆN TẬP VÀ VẬN DỤNG
1. Kết nối tri thức với các tác phẩm đã học
Hãy soi chiếu lý thuyết về cảm hứng và sáng tạo vào các tác phẩm cụ thể để hiểu sâu hơn:
- Tây Tiến (Quang Dũng): Cảm hứng chủ đạo là nỗi nhớ đồng đội và thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, thơ mộng. Quá trình sáng tạo của Quang Dũng là sự hồi tưởng, tái hiện lại những kỉ niệm bằng một bút pháp lãng mạn, tài hoa, biến hồi ức thành những vần thơ bất tử.
- Việt Bắc (Tố Hữu): Nguồn cảm hứng dạt dào đến từ cuộc chia tay lịch sử giữa cán bộ kháng chiến và đồng bào Việt Bắc. Quá trình sáng tạo của Tố Hữu là sự kết hợp giữa cảm xúc cá nhân (nỗi nhớ, lòng biết ơn) và cảm hứng lớn của thời đại (tình quân dân, niềm tin vào cách mạng), được thể hiện qua hình thức đối đáp và giọng thơ ngọt ngào, tha thiết.
- Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân): Cảm hứng của nhà văn đến từ vẻ đẹp vừa hung bạo vừa trữ tình của thiên nhiên và con người lao động Tây Bắc. Quá trình lao động nghệ thuật của ông thể hiện ở việc vận dụng một vốn từ vựng đồ sộ, kiến thức từ nhiều lĩnh vực (quân sự, võ thuật, điện ảnh...) để "dựng" nên con Sông Đà và hình tượng người lái đò như một bản anh hùng ca.
2. Vận dụng viết
Đề bài: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về quan điểm: "Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình lao động nghiêm túc và khổ luyện".
Gợi ý:
- Khẳng định tính đúng đắn của quan điểm.
- Lí giải: Cảm hứng chỉ là khởi đầu. Để có tác phẩm, người nghệ sĩ phải lao động trí óc cật lực (tìm tòi, cấu tứ, lựa chọn ngôn từ) và rèn luyện kỹ năng.
- Lấy dẫn chứng về quá trình lao động của một nhà văn mà bạn biết (ví dụ: Nam Cao "nâng lên đặt xuống" từng chữ, Nguyễn Tuân "khổ hạnh" với nghề...).
- Rút ra bài học cho bản thân trong học tập và cuộc sống: Mọi thành công đều cần sự nỗ lực, kiên trì, không chỉ dựa vào năng khiếu hay cảm hứng nhất thời.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa cảm hứng nghệ thuật và lao động sáng tạo của người nghệ sĩ. Lấy ví dụ từ một tác phẩm văn học trong chương trình Ngữ văn 12 để làm sáng tỏ.
Hướng dẫn trả lời:
- Trình bày khái niệm cảm hứng và lao động sáng tạo.
- Phân tích mối quan hệ hai chiều:
- Cảm hứng là ngọn lửa ban đầu, là động lực thôi thúc lao động sáng tạo. Không có cảm hứng, quá trình sáng tạo sẽ vô hồn, thiếu sức sống.
- Lao động sáng tạo là quá trình hiện thực hóa, nuôi dưỡng và thậm chí tạo ra cảm hứng mới. Quá trình tìm tòi, suy ngẫm, viết... có thể khơi gợi những ý tưởng và cảm xúc mới.
- Chọn một tác phẩm (ví dụ: "Tây Tiến", "Việt Bắc", "Đất Nước"...) và phân tích cụ thể cảm hứng của tác giả đến từ đâu và quá trình lao động nghệ thuật (sử dụng ngôn từ, hình ảnh, thể thơ...) của họ đã biến cảm hứng đó thành một tác phẩm thành công như thế nào.
Câu 2: Theo anh/chị, giữa hiện thực cuộc sống và thế giới nội tâm của người nghệ sĩ, yếu tố nào đóng vai trò quyết định hơn trong việc tạo nên giá trị của một tác phẩm văn học? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
- Đây là một câu hỏi mở, học sinh có thể nghiêng về một phía hoặc cho rằng cả hai đều quan trọng.
- Nếu chọn hiện thực: Lập luận rằng văn học bắt nguồn từ cuộc sống, phản ánh cuộc sống. Tác phẩm có giá trị phải là tác phẩm cắm rễ sâu vào hiện thực, nói lên những vấn đề của con người, của xã hội.
- Nếu chọn thế giới nội tâm: Lập luận rằng hiện thực chỉ là chất liệu thô. Chính lăng kính chủ quan, tài năng, tư tưởng và cảm xúc độc đáo của người nghệ sĩ mới biến chất liệu đó thành nghệ thuật. Cùng một hiện thực nhưng mỗi nhà văn sẽ có một tác phẩm khác nhau.
- Cách trả lời tốt nhất: Khẳng định cả hai đều quan trọng, không thể tách rời. Hiện thực là mảnh đất, còn thế giới nội tâm là hạt giống và người chăm bón. Tác phẩm vĩ đại là sự kết hợp hài hòa giữa việc phản ánh chân thực cuộc sống và dấu ấn cá nhân sâu sắc của tác giả.
Câu 3: Từ những hiểu biết về quá trình sáng tạo, bạn rút ra bài học gì cho việc học tập và rèn luyện của bản thân trong năm học cuối cấp?
Hướng dẫn trả lời:
- Liên hệ các giai đoạn của quá trình sáng tạo với việc học tập:
- Tích lũy kiến thức: Giống như nghệ sĩ tích lũy vốn sống, học sinh cần chăm chỉ học hỏi, lắng nghe, đọc sách để xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc.
- Tư duy, tìm tòi: Không học vẹt, mà phải suy ngẫm, trăn trở để biến kiến thức của thầy cô, sách vở thành của mình (giống giai đoạn ấp ủ).
- Luyện tập chăm chỉ: Giống như lao động nghệ thuật, học sinh phải kiên trì làm bài tập, rèn luyện kỹ năng (viết, giải toán...) để thành thạo.
- Kiểm tra, sửa lỗi: Luôn xem lại bài làm, rút kinh nghiệm từ những sai sót để hoàn thiện bản thân (giống giai đoạn hoàn thiện tác phẩm).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học về Cảm hứng và Sáng tạo đã cho chúng ta thấy rằng, một tác phẩm nghệ thuật chân chính không phải là sản phẩm của sự ngẫu hứng đơn thuần. Nó là kết quả của một quá trình phức tạp, khởi nguồn từ những rung động mãnh liệt trước cuộc sống (cảm hứng), được thai nghén trong trăn trở và hình thành bằng quá trình lao động nghệ thuật miệt mài, công phu. Cảm hứng là điều kiện cần, nhưng lao động sáng tạo mới là điều kiện đủ. Hiểu được điều này, chúng ta không chỉ thêm trân trọng những tác phẩm văn học mà còn ý thức được rằng, trong bất kỳ lĩnh vực nào, thành công cũng đòi hỏi sự kết hợp giữa đam mê và nỗ lực không ngừng. Hãy luôn mở rộng tâm hồn để đón nhận những cảm hứng từ cuộc sống và kiên trì rèn luyện để biến những cảm hứng đó thành hiện thực.