Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Cảm xúc mùa thu (Thu hứng) - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Cảm xúc mùa thu (Thu hứng) của Đỗ Phủ chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK Ngữ văn 10 Kết nối tri thức.

A. Mở đầu: Giới thiệu bài học

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một trong những đỉnh cao của thơ Đường - tác phẩm Cảm xúc mùa thu (bài 1 trong chùm thơ Thu hứng) của "Thi Thánh" Đỗ Phủ. Bài thơ không chỉ là một bức tranh mùa thu hùng vĩ mà còn là tiếng lòng trĩu nặng của một tâm hồn lớn, đau đáu nỗi niềm non nước và thân phận con người trong thời loạn lạc. Việc soạn bài và phân tích sâu tác phẩm này sẽ giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức trọng tâm trong chương trình Ngữ văn 10 mà còn cảm nhận được vẻ đẹp bi tráng của thơ ca cổ điển, thấu hiểu hơn về cuộc đời và tấm lòng của một nhà thơ vĩ đại. Qua bài học, các em sẽ có khả năng phân tích một tác phẩm thơ Đường luật, nhận diện các thi pháp nghệ thuật đặc trưng và liên hệ với tâm trạng của tác giả.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn soạn bài chi tiết

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Đỗ Phủ (712-770)

a. Cuộc đời và con người:

  • Đỗ Phủ, tự là Tử Mĩ, hiệu là Thiếu Lăng Dã Lão, là một trong những nhà thơ hiện thực vĩ đại nhất của lịch sử văn học Trung Quốc. Ông sống trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động của nhà Đường, từ lúc thịnh vượng đến khi suy vong, đặc biệt là loạn An Lộc Sơn (755).
  • Cuộc đời ông là một chuỗi ngày gian truân, lận đận: thi cử không đỗ đạt, làm một chức quan nhỏ rồi lại phải chạy loạn, sống trong cảnh nghèo đói, bệnh tật và phiêu bạt khắp nơi.
  • Chính những trải nghiệm đau thương này đã hun đúc nên một tâm hồn thơ nhạy cảm, một trái tim nhân đạo bao la, luôn hướng về nhân dân và đất nước. Ông được người đời tôn vinh là "Thi Thánh" (Thánh thơ) để sánh với "Thi Tiên" Lý Bạch.

b. Sự nghiệp sáng tác:

  • Sự nghiệp thơ ca của Đỗ Phủ vô cùng đồ sộ với khoảng 1400 bài thơ còn lại đến ngày nay.
  • Thơ ông được mệnh danh là "Thi sử" (lịch sử bằng thơ) vì đã phản ánh một cách chân thực, sâu sắc và toàn diện bộ mặt xã hội nhà Đường thời bấy giờ, từ những cuộc chiến tranh tàn khốc đến nỗi thống khổ của người dân.
  • Phong cách thơ Đỗ Phủ trầm uất, hùng hồn, ngôn ngữ cô đọng, điêu luyện, đặc biệt là tài năng bậc thầy trong thể thơ luật (thơ Đường luật).

2. Tác phẩm "Cảm xúc mùa thu" (Thu hứng - Bài 1)

a. Hoàn cảnh sáng tác:

  • Thu hứng là một chùm thơ gồm 8 bài, được Đỗ Phủ sáng tác vào năm 766. Đây là giai đoạn cuối đời của nhà thơ, khi ông đang ở Quỳ Châu (nay thuộc tỉnh Tứ Xuyên), một vùng hẻo lánh bên bờ sông Trường Giang.
  • Lúc này, Đỗ Phủ đã già yếu, bệnh tật, sống xa quê hương đã lâu (quê ông ở gần kinh đô Tràng An). Loạn An Lộc Sơn tuy đã dẹp yên nhưng hậu quả vẫn còn nặng nề, đất nước vẫn chưa thực sự thanh bình.
  • Trong bối cảnh mùa thu nơi đất khách, nỗi buồn về thân phận, nỗi nhớ quê hương và nỗi lo cho vận mệnh đất nước cùng hòa quyện, dâng trào thành nguồn cảm hứng để ông viết nên chùm thơ Thu hứng bất hủ. Bài thơ chúng ta học là bài đầu tiên, mang tính chất khơi nguồn cảm hứng cho cả chùm thơ.

b. Thể loại và bố cục:

  • Thể loại: Thất ngôn bát cú Đường luật (8 câu, mỗi câu 7 chữ), với niêm, luật, đối vô cùng chặt chẽ, thể hiện trình độ điêu luyện của tác giả.
  • Bố cục: Có thể chia theo cấu trúc kinh điển của thơ Đường luật:
    • 2 câu Đề (1-2): Giới thiệu khái quát bức tranh mùa thu ở Quỳ Châu.
    • 2 câu Thực (3-4): Cụ thể hóa cảnh mùa thu bằng những hình ảnh hùng vĩ, dữ dội.
    • 2 câu Luận (5-6): Bày tỏ trực tiếp nỗi lòng, tâm sự của nhà thơ.
    • 2 câu Kết (7-8): Nỗi buồn được đẩy lên đến đỉnh điểm qua những âm thanh của cuộc sống.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Hai câu đề (câu 1-2): Bức tranh mùa thu đặc trưng nơi Quỳ Châu

Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.

(Sương móc như ngọc làm xơ xác cả rừng phong,
Trên núi Vu, kẽm Vu hơi thu hiu hắt.)

a. Phân tích câu 1: "Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm"

Câu thơ mở ra một không gian mùa thu với những hình ảnh giàu sức gợi. Tác giả không tả sương một cách thông thường mà dùng từ "ngọc lộ" (sương như ngọc). Cách nói này vừa gợi tả vẻ đẹp long lanh của hạt sương dưới ánh sáng, vừa ẩn chứa sự lạnh lẽo, buốt giá của tiết trời thu. Sương đẹp nhưng lạnh, quý giá nhưng mong manh. Động từ mạnh "điêu thương" (làm cho tàn tạ, xơ xác) đã nhân hóa hạt sương, biến nó thành một tác nhân có sức tàn phá, hủy diệt. Đối tượng bị tàn phá là "phong thụ lâm" - cả một rừng cây phong. Cây phong vốn là biểu tượng của mùa thu, lá phong chuyển màu đỏ khi thu về. Cảnh rừng phong xơ xác dưới làn sương lạnh lẽo gợi lên một vẻ đẹp buồn bã, tàn phai. Toàn bộ câu thơ là một nét vẽ vừa tinh tế vừa dữ dội, báo hiệu một mùa thu không hề êm đềm.

b. Phân tích câu 2: "Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm"

Không gian được mở rộng ra cả về chiều cao và chiều sâu với hai địa danh cụ thể: "Vu sơn" (núi Vu) và "Vu giáp" (kẽm Vu). Đây là những dãy núi, hẻm núi hiểm trở, hùng vĩ bậc nhất vùng Thượng nguồn Trường Giang. Việc nhắc đến địa danh cụ thể cho thấy tính hiện thực trong thơ Đỗ Phủ. Bao trùm lên không gian hùng vĩ ấy là "khí tiêu sâm" - hơi thu hiu hắt, ảm đạm, lạnh lẽo. Ba từ "khí tiêu sâm" đã đặc tả linh hồn của cảnh vật. Nó không chỉ là không khí của đất trời mà còn là không khí của thời đại loạn lạc, và sâu xa hơn là không khí u buồn trong lòng người. Khung cảnh càng hùng vĩ, con người càng cảm thấy nhỏ bé, cô đơn và ngột ngạt.

c. Tổng kết hai câu đề:

Hai câu thơ đầu đã phác họa một bức tranh mùa thu ở Quỳ Châu vừa hùng vĩ, hiểm trở, vừa mang một sắc thái ảm đạm, bi thương. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đã được thể hiện rõ nét. Cảnh vật không còn là cảnh vật đơn thuần mà đã thấm đẫm tâm trạng của thi nhân: một nỗi buồn sâu sắc, một cảm giác về sự tàn phá, phôi pha đang bao trùm lên tất cả.

2. Hai câu thực (câu 3-4): Nỗi lòng qua cảnh vật dữ dội

Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.

(Giữa lòng sông, sóng vọt lên tận trời,
Trên cửa ải, mây gió nối liền mặt đất âm u.)

a. Phân tích câu 3: "Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng"

Tầm mắt của nhà thơ chuyển từ rừng, núi sang mặt sông Trường Giang. Hình ảnh "ba lãng kiêm thiên dũng" (sóng vọt tung lên tận trời) là một hình ảnh cực tả đầy ấn tượng. Động từ mạnh "dũng" (vọt lên, tung lên) kết hợp với bổ ngữ "kiêm thiên" (ngang trời) đã vẽ ra một cảnh tượng sóng nước dữ dội, cuồn cuộn, tưởng như muốn nuốt chửng cả không gian. Đây không phải là con sóng của một dòng sông hiền hòa mà là con sóng của thời cuộc, của loạn lạc, của những biến động xã hội đang khuấy đảo đất nước. Nó cũng chính là con sóng lòng đang cuộn trào, bất an trong tâm hồn nhà thơ.

b. Phân tích câu 4: "Tái thượng phong vân tiếp địa âm"

Đối xứng với cảnh sông nước là cảnh trên cửa ải. "Tái thượng" (trên cửa ải) gợi không gian biên cương, nơi chiến trận thường xảy ra. Hình ảnh "phong vân tiếp địa âm" (mây gió nối liền với mặt đất âm u) tạo ra một cảm giác nặng nề, tù túng. Mây và gió, vốn là những thứ thuộc về bầu trời cao rộng, nay lại như bị kéo xuống, sà xuống, hòa vào mặt đất u ám. Trời và đất như hòa vào làm một trong một khối mờ mịt, đè nén. Cảnh tượng này gợi lên không khí chính trị u ám, bế tắc của thời đại, khi chiến tranh và loạn lạc vẫn chưa chấm dứt.

c. Tổng kết hai câu thực:

Hai câu thực là một cặp câu đối hoàn chỉnh, tạo nên một bức tranh đối xứng đầy kịch tính: một bên là sóng nước vươn lên (chiều cao), một bên là mây trời sà xuống (chiều thấp); một bên là động (sóng vọt), một bên là tĩnh trong sự đè nén (mây sà). Sự vận động trái chiều này tạo ra một không gian đầy biến động, dữ dội, ngột ngạt. Qua đó, Đỗ Phủ đã thể hiện một cách sâu sắc tâm trạng rối bời, lo âu và cảm giác bế tắc, tù túng của mình trước hiện thực cuộc sống.

3. Hai câu luận (câu 5-6): Nỗi niềm nhớ quê và ngậm ngùi thời thế

Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.

(Khóm cúc đã hai lần nở hoa cho giọt lệ ngày sau,
Con thuyền lẻ loi buộc chặt tấm lòng nhớ vườn cũ.)

a. Phân tích câu 5: "Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ"

Sau bốn câu tả cảnh, hai câu luận chuyển trực tiếp vào việc bộc lộ tâm trạng. Hình ảnh "tùng cúc" (khóm cúc) là một hình ảnh ước lệ quen thuộc trong thơ ca cổ, thường gắn với mùa thu, với người đi xa nhớ về quê hương. Cụm từ "lưỡng khai" (nở hai lần) cho thấy thời gian trôi đi. Nhà thơ đã ở nơi đất khách này ít nhất hai mùa thu. Mỗi lần thấy cúc nở, lòng ông lại trào dâng nỗi nhớ quê. "Tha nhật lệ" (giọt lệ của ngày sau/ngày qua) là một cách diễn đạt rất tinh tế. Nhìn hoa cúc của hiện tại mà rơi lệ cho quá khứ và tương lai. Lệ rơi vì nhớ quê, vì buồn cho thân phận xa xứ, vì không biết đến bao giờ mới được trở về. Giọt lệ ấy là sự kết tinh của nỗi buồn thời gian và không gian.

b. Phân tích câu 6: "Cô chu nhất hệ cố viên tâm"

Đây là một trong những câu thơ hay nhất, cô đọng nhất của bài thơ. "Cô chu" (con thuyền lẻ loi) là hình ảnh ẩn dụ cho chính thân phận cô đơn, trôi dạt, không nơi nương tựa của tác giả. Con thuyền ấy "nhất hệ" (chỉ buộc vào một chỗ), cũng như tấm lòng của nhà thơ "cố viên tâm" (tấm lòng nhớ vườn cũ, tức quê hương) chỉ hướng về một nơi duy nhất là quê nhà Tràng An. Động từ "hệ" (buộc) thể hiện sự gắn bó thủy chung, son sắt, không gì lay chuyển nổi. Dù thân xác có phiêu bạt nơi đâu, tâm hồn ông vẫn luôn bị buộc chặt, neo đậu vào nỗi nhớ quê hương. Hình ảnh con thuyền cô đơn buộc chặt vào bến bờ là một hình ảnh tĩnh, đối lập với cảnh sóng vọt mây sa ở trên, thể hiện một nỗi buồn lắng sâu, bền bỉ và da diết.

c. Tổng kết hai câu luận:

Nếu hai câu thực là nỗi buồn mênh mang, hùng vĩ của đất trời thì hai câu luận là nỗi buồn cụ thể, sâu lắng trong lòng người. Nỗi nhớ quê hương da diết và nỗi xót xa cho thân phận được thể hiện qua những hình ảnh giàu sức ám ảnh. Đây chính là tâm điểm của bài thơ, nơi mọi cảm xúc được dồn nén và bộc lộ một cách trực tiếp nhất.

4. Hai câu kết (câu 7-8): Nỗi sầu dồn nén đến tột cùng

Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.

(Khắp nơi rộn rã tiếng dao thước may áo rét,
Chiều về, từ thành Bạch Đế trên cao lại dồn dập tiếng chày đập vải.)

a. Phân tích câu 7: "Hàn y xứ xứ thôi đao xích"

Bài thơ chuyển từ thị giác (nhìn cảnh) sang thính giác (nghe âm thanh). Âm thanh đầu tiên là tiếng "đao xích" (dao và thước) - dụng cụ để cắt may quần áo. "Hàn y" là áo rét. "Xứ xứ" (khắp nơi) và "thôi" (thúc giục, rộn rã) cho thấy đây là một âm thanh của sự sống, của sự chuẩn bị cho mùa đông sắp tới. Mọi nhà, mọi người đều đang bận rộn may áo ấm cho người thân. Âm thanh ấm áp, rộn rã của cuộc sống đời thường ấy lại càng làm nổi bật sự cô đơn, lạnh lẽo của nhà thơ. Ông là người lữ khách không nhà, không có ai may áo rét cho mình, không có nơi để trở về. Tiếng đời càng vui thì lòng người xa xứ càng buồn.

b. Phân tích câu 8: "Bạch Đế thành cao cấp mộ châm"

Âm thanh thứ hai là tiếng "châm" (chày đập vải). Đây là công việc của phụ nữ ngày xưa, họ giặt lụa và đập cho mềm để may áo. Âm thanh này vang lên từ "Bạch Đế thành cao" (thành Bạch Đế trên cao) vào lúc "mộ" (chiều tối). Thời gian và không gian này càng làm tăng thêm nỗi buồn. Đặc biệt là từ "cấp" (dồn dập, gấp gáp). Tiếng chày đập vải dồn dập trong buổi chiều tà như tiếng lòng thổn thức, như sự hối hả của thời gian, như nỗi lo âu khắc khoải của nhà thơ. Nó vừa là âm thanh thực của cuộc sống, vừa là âm thanh của tâm trạng, khép lại bài thơ trong một nỗi sầu muộn vô biên.

c. Tổng kết hai câu kết:

Bài thơ kết thúc bằng âm thanh thay vì hình ảnh. Những âm thanh của cuộc sống đời thường, của sự sum họp, chuẩn bị cho mùa đông lại trở thành yếu tố khoét sâu thêm nỗi cô đơn, sầu muộn của kẻ xa quê. Nỗi buồn cá nhân của nhà thơ hòa quyện với nỗi buồn của thời đại, tạo nên một dư âm bi tráng, day dứt và ám ảnh trong lòng người đọc.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

Bài thơ Cảm xúc mùa thu là một bức tranh phong cảnh mùa thu hùng vĩ, dữ dội nhưng cũng đầy bi tráng ở vùng Quỳ Châu. Qua đó, tác giả bộc lộ một cách sâu sắc và thấm thía nỗi lòng của mình: nỗi lo âu cho đất nước trong thời loạn lạc, nỗi buồn cho thân phận già yếu, bệnh tật, và trên hết là nỗi nhớ quê hương da diết của một kẻ tha hương. Tác phẩm là tiếng lòng của một tâm hồn vĩ đại, luôn gắn bó với vận mệnh của dân tộc.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình bậc thầy: Cảnh và tình hòa quyện, cảnh là phương tiện để bộc lộ tình, tình làm cho cảnh có chiều sâu.
  • Kết cấu thơ Đường luật mẫu mực: Bố cục chặt chẽ, niêm luật tinh vi, đối xứng hoàn hảo ở hai cặp câu thực và luận.
  • Xây dựng hình ảnh thơ độc đáo: Các hình ảnh vừa mang tính hiện thực (núi Vu, kẽm Vu, thành Bạch Đế) vừa mang tính biểu tượng cao (sóng vọt, mây sà, con thuyền lẻ loi).
  • Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc: Mỗi chữ, mỗi từ đều được chắt lọc, chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, tạo nên sức gợi cảm lớn.
  • Sự kết hợp giữa hùng tráng và bi ai: Giọng thơ vừa hào hùng, mạnh mẽ khi tả cảnh, vừa trầm uất, xót xa khi bộc lộ tâm sự, tạo nên một phong cách riêng biệt.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích thơ:

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên mùa thu ở Quỳ Châu qua 4 câu thơ đầu. Bức tranh đó đã thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ Đỗ Phủ?
  2. Câu 2: Hình ảnh "Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ" và "Cô chu nhất hệ cố viên tâm" đã thể hiện nỗi niềm sâu kín nào của tác giả? Hãy phân tích để làm rõ.
  3. Câu 3: Vì sao nói hai câu kết của bài thơ là sự dồn nén của mọi nỗi niềm? Hãy phân tích vai trò của các âm thanh (tiếng dao thước, tiếng chày đập vải) trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  4. Câu 4: Qua bài thơ Cảm xúc mùa thu, em có cảm nhận như thế nào về tài năng và tấm lòng của "Thi Thánh" Đỗ Phủ?

Gợi ý trả lời ngắn gọn:

  • Câu 1: Bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội, ảm đạm (rừng phong xơ xác, núi Vu hiểm trở, sóng vọt tới trời, mây sà xuống đất). Tâm trạng: Buồn bã, lo âu, cảm giác ngột ngạt, bế tắc trước thời cuộc.
  • Câu 2: Nỗi niềm nhớ quê hương da diết (nhìn cúc nở mà rơi lệ) và tấm lòng thủy chung, son sắt không đổi với quê cha đất tổ (thân phận như con thuyền lẻ loi nhưng tâm hồn luôn buộc chặt vào vườn cũ).
  • Câu 3: Âm thanh đời thường (may áo rét, đập vải) vốn gợi sự ấm áp, sum vầy lại khoét sâu vào nỗi cô đơn của kẻ tha hương. Tiếng động càng rộn rã, dồn dập, lòng người càng thêm sầu muộn, khắc khoải.
  • Câu 4: Tài năng: Bậc thầy về thơ Đường luật, sử dụng ngôn từ, hình ảnh, đối... điêu luyện. Tấm lòng: Một trái tim nhân hậu, luôn đau đáu nỗi niềm non nước và một tấm lòng yêu quê hương sâu sắc.

D. Kết luận và tóm tắt

Cảm xúc mùa thu không chỉ là một bài thơ tả cảnh thu đơn thuần mà là một kiệt tác của thơ ca Đường luật, nơi tài năng và tấm lòng của Đỗ Phủ được thể hiện một cách trọn vẹn nhất. Tác phẩm đã vẽ nên một bức tranh mùa thu vừa hùng vĩ, dữ dội, vừa đượm buồn, qua đó gửi gắm nỗi lòng sâu kín của một con người trước cảnh ngộ riêng và vận mệnh chung của đất nước. Hiểu và cảm nhận được bài thơ là chúng ta đã chạm đến được một trong những tâm hồn thơ vĩ đại nhất của nhân loại. Hy vọng bài soạn này sẽ là một công cụ hữu ích, giúp các em tự tin hơn trong việc học và khám phá vẻ đẹp của văn học cổ điển.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10 Cảm xúc mùa thu Thu hứng Đỗ Phủ
Preview

Đang tải...