Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Cẩn thận hão - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Cẩn thận hão chi tiết nhất - Ngữ văn 12, sách Kết nối tri thức. Phân tích đặc trưng kịch phi lý, nhân vật và thông điệp sâu sắc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản kịch vô cùng độc đáo và mang đậm dấu ấn tư tưởng của thế kỷ XX - vở kịch "Cẩn thận hão" của nhà văn Pháp René de Obaldia. Đây không phải là một vở kịch truyền thống với cốt truyện gay cấn, mà là một tác phẩm tiêu biểu cho trào lưu kịch phi lý. Thông qua việc phân tích văn bản này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức về một thể loại văn học mới mẻ mà còn có cơ hội suy ngẫm sâu sắc về những nỗi sợ hãi vô hình, sự cô đơn và cuộc khủng hoảng ý nghĩa của con người trong xã hội hiện đại. Bài soạn này sẽ giúp các em tiếp cận tác phẩm một cách toàn diện, từ việc tìm hiểu tác giả, phân tích chi tiết nội dung, nghệ thuật cho đến liên hệ thực tiễn, qua đó làm giàu thêm vốn văn học và tư duy phản biện của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả René de Obaldia (1918 - 2022)

  • Cuộc đời: René de Obaldia là một nhà văn, nhà viết kịch nổi tiếng người Pháp. Ông sinh tại Hồng Kông, có cha là nhà ngoại giao người Panama và mẹ là người Pháp. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động của thế kỷ XX, đặc biệt là việc tham gia Chiến tranh thế giới thứ hai và bị bắt làm tù binh. Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và phong cách sáng tác của ông.
  • Sự nghiệp văn học: Ông là một cây bút đa tài, sáng tác ở nhiều thể loại như tiểu thuyết, thơ, kịch. Tuy nhiên, ông được biết đến nhiều nhất với tư cách là một trong những đại diện xuất sắc của trào lưu kịch phi lý (Théâtre de l'absurde) tại Pháp, bên cạnh những tên tuổi như Samuel Beckett hay Eugène Ionesco.
  • Phong cách nghệ thuật: Kịch của Obaldia nổi bật với sự kết hợp giữa chất thơ mộng, trí tưởng tượng bay bổng, ngôn ngữ hài hước, châm biếm và những suy tư triết học sâu sắc về thân phận con người. Ông thường sử dụng các tình huống phi logic để làm nổi bật sự vô nghĩa và phi lý của cuộc sống. Năm 1999, ông được bầu vào Viện Hàn lâm Pháp, một sự ghi nhận to lớn cho những đóng góp của ông.

2. Tác phẩm "Cẩn thận hão" (Le Prudent contre la Prudence)

  • Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác: Vở kịch ngắn này được viết vào khoảng những năm 1960, giai đoạn trào lưu kịch phi lý phát triển mạnh mẽ ở châu Âu. Bối cảnh xã hội lúc bấy giờ là sự hoang mang, mất phương hướng và khủng hoảng niềm tin sau những tàn phá của hai cuộc đại chiến thế giới. Con người bắt đầu đặt ra những câu hỏi về ý nghĩa của sự tồn tại. "Cẩn thận hão" ra đời trong bối cảnh đó, phản ánh nỗi bất an thường trực của con người hiện đại.
  • Thể loại: Kịch phi lý
    Kịch phi lý là một trào lưu sân khấu xuất hiện vào giữa thế kỷ XX, phá vỡ các quy tắc của kịch truyền thống. Đặc điểm chính của nó bao gồm: cốt truyện rời rạc hoặc không có, hành động kịch lặp đi lặp lại một cách vô nghĩa, nhân vật thiếu chiều sâu tâm lý, lời thoại phi logic, và thường thể hiện một thế giới quan bi quan, hoài nghi về ý nghĩa cuộc sống.
    "Cẩn thận hão" là một minh chứng điển hình cho thể loại này. Toàn bộ vở kịch xoay quanh những hành động và lời thoại lặp lại, vô nghĩa của hai nhân vật, nhằm thể hiện sự bế tắc và phi lý của chính cuộc sống họ đang sống.
  • Nhan đề "Cẩn thận hão": Nhan đề mang tính mỉa mai sâu sắc. "Cẩn thận" là một đức tính tốt, nhưng khi nó trở nên cực đoan, thái quá, nó biến thành "hão" - tức là hão huyền, vô ích, vô giá trị. Hai nhân vật trong kịch đã cố gắng bảo vệ mình bằng sự cẩn thận đến mức bệnh hoạn, nhưng cuối cùng, chính sự cẩn thận đó lại không cứu được họ, thậm chí còn gián tiếp gây ra cái chết. Nhan đề đã khái quát chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • Tóm tắt: Vở kịch diễn ra trong một căn phòng khóa kín. Hai bà lão, Pê-trô-ni-a và An-na, sống cùng nhau trong nỗi sợ hãi thường trực về thế giới bên ngoài. Họ dành cả buổi tối để kiểm tra các lớp khóa cửa, nhìn qua lỗ khóa và tưởng tượng ra đủ mọi mối nguy hiểm đang rình rập. Mọi hành động của họ đều là những nghi thức lặp đi lặp lại để trấn an bản thân. Cuối cùng, một tiếng động rất nhỏ, có thể chỉ là tiếng chuột, đã khiến cả hai kinh hoàng và chết vì sợ hãi.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Không gian, thời gian và hành động kịch

  • Không gian kịch - Căn phòng tù túng:
    • Mô tả: Không gian duy nhất của vở kịch là một căn phòng được gia cố an toàn một cách thái quá: "cửa ra vào có đủ các thứ then, chốt, khóa", "then sắt", "xích sắt", "khóa móc".
    • Ý nghĩa biểu tượng: Căn phòng này không còn là một nơi trú ẩn an toàn mà đã trở thành một nhà tù do chính các nhân vật tạo ra. Nó tượng trưng cho thế giới nội tâm chật hẹp, bế tắc, bị cầm tù bởi nỗi sợ hãi và sự hoang tưởng. Các lớp khóa không chỉ ngăn cách họ với thế giới bên ngoài mà còn cô lập họ khỏi chính cuộc sống. Nó là biểu tượng cho sự tự giam hãm của con người trong nỗi lo âu của thời hiện đại.
  • Thời gian kịch - Thời gian ngưng đọng:
    • Đặc điểm: Thời gian trong kịch dường như không trôi. Mọi hành động diễn ra vào "buổi tối", nhưng buổi tối này kéo dài vô tận. Các hành động kiểm tra khóa cửa được lặp đi lặp lại như một vòng tuần hoàn không có điểm kết.
    • Ý nghĩa: Sự ngưng đọng của thời gian thể hiện cuộc sống vô nghĩa, không có mục đích, không có tương lai của hai nhân vật. Mỗi ngày trôi qua đều giống hệt nhau, chỉ là sự lặp lại của nỗi sợ và những nghi thức vô ích. Điều này phản ánh cảm giác về sự trống rỗng và phi lý của tồn tại mà kịch phi lý thường đề cập.
  • Hành động kịch - Vòng lặp phi lý:
    • Hành động chính: Các hành động của Pê-trô-ni-a và An-na không nhằm giải quyết một xung đột cụ thể nào. Chúng chỉ là những hành vi mang tính nghi thức: kiểm tra khóa, nhìn qua lỗ khóa, lắng nghe, tưởng tượng.
    • Sự phi lý: Các hành động này hoàn toàn vô ích. Họ chuẩn bị chống lại một kẻ thù không có thật, một mối nguy hiểm do chính họ tưởng tượng ra. Sự tương phản giữa mức độ phòng bị (cẩn thận đến cực đoan) và bản chất của mối đe dọa thực sự (chỉ là một tiếng động nhỏ) tạo nên tính chất hài hước đen và bi kịch của vở kịch. Hành động kịch không phát triển theo đường thẳng mà xoay vòng, thể hiện sự bế tắc không lối thoát.

2. Phân tích hệ thống nhân vật

Hai nhân vật Pê-trô-ni-a và An-na không được xây dựng với tiểu sử hay tâm lý phức tạp. Họ giống như những hình ảnh ẩn dụ cho một kiểu người, một trạng thái tồn tại.

  • Pê-trô-ni-a:
    • Vai trò: Là người chủ động hơn, người ra lệnh, người khởi xướng các nghi thức kiểm tra an toàn. Bà ta tỏ ra mạnh mẽ và lý trí hơn An-na.
    • Bản chất: Tuy nhiên, sự mạnh mẽ của Pê-trô-ni-a chỉ là vẻ bề ngoài. Bà cũng bị nỗi sợ hãi chi phối hoàn toàn. Những lời nói quả quyết của bà thực chất là để tự trấn an và củng cố niềm tin vào hệ thống phòng thủ mà họ đã tạo ra. Bà là hiện thân cho ảo tưởng rằng con người có thể dùng lý trí và các biện pháp vật chất để kiểm soát hoàn toàn cuộc sống và loại bỏ mọi rủi ro.
  • An-na:
    • Vai trò: Thụ động hơn, luôn lo lắng, phụ thuộc vào Pê-trô-ni-a. Bà thường đặt ra những câu hỏi thể hiện sự hoài nghi và sợ hãi.
    • Bản chất: An-na đại diện cho phần yếu đuối, bản năng và dễ bị tổn thương của con người. Những câu hỏi của bà, dù ngây ngô, đôi khi lại chạm đến bản chất phi lý của tình huống ("Ta làm gì ở đây?"). Bà là cái bóng, là tiếng vọng khuếch đại nỗi sợ của Pê-trô-ni-a.
  • Mối quan hệ giữa hai nhân vật:
    • Sự cộng sinh trong nỗi sợ: Họ không thể sống thiếu nhau, nhưng mối quan hệ này không dựa trên tình yêu thương hay sự chia sẻ, mà dựa trên việc cùng nhau duy trì và nuôi dưỡng nỗi sợ. Người này gieo rắc nỗi sợ, người kia hưởng ứng và khuếch đại nó lên.
    • Sự thất bại của giao tiếp: Lời thoại của họ không phải là một cuộc đối thoại thực sự. Họ thường nói song song, lặp lại lời của nhau hoặc nói những câu vô nghĩa. Điều này cho thấy sự cô đơn tuyệt đối ngay cả khi có người bên cạnh. Giao tiếp đã mất đi chức năng kết nối, chỉ còn là phương tiện để duy trì vòng lặp của sự phi lý.

3. Đặc sắc nghệ thuật của kịch phi lý

  • Xung đột kịch độc đáo:
    • Khác với kịch truyền thống có xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, xung đột trong "Cẩn thận hão" là xung đột nội tạitriết học.
    • Đó là sự đối đầu giữa con ngườisự phi lý của tồn tại, giữa khát vọng an toàn tuyệt đốisự thật rằng cuộc sống luôn đầy rẫy bất trắc. Không có kẻ thù hữu hình nào, kẻ thù chính là nỗi sợ hãi, sự hoang tưởng bên trong mỗi nhân vật.
  • Lời thoại phi logic và lặp lại:
    • Lời thoại của hai nhân vật đầy những câu hỏi tu từ, những lời khẳng định vô căn cứ, và sự lặp lại các cụm từ. Ví dụ, việc lặp đi lặp lại hành động và câu nói về việc kiểm tra khóa cửa.
    • Tác dụng: Thủ pháp này nhấn mạnh sự trống rỗng, vô nghĩa trong giao tiếp và trong chính cuộc sống của họ. Ngôn ngữ không còn là công cụ để biểu đạt ý nghĩa mà trở thành một phần của nghi thức vô hồn, cho thấy sự sụp đổ của logic và lý trí.
  • Sử dụng thủ pháp hài kịch đen (Black Humor):
    • Vở kịch tạo ra tiếng cười từ chính sự bi đát và vô lý của tình huống. Khán giả/độc giả có thể bật cười trước sự cẩn thận đến mức lố bịch của hai bà lão.
    • Tuy nhiên, tiếng cười này nhanh chóng lắng xuống, nhường chỗ cho sự chua xót và suy ngẫm. Cái chết của họ vì một tiếng động không đáng kể là đỉnh cao của hài kịch đen: mọi nỗ lực phòng vệ công phu của họ đều trở nên vô nghĩa trước một sự cố nhỏ nhặt nhất. Tiếng cười ở đây mang màu sắc triết lý, châm biếm sâu cay về thân phận con người.

III. CHỦ ĐỀ VÀ THÔNG ĐIỆP

1. Phê phán nỗi sợ hãi và sự "cẩn thận hão"

Đây là chủ đề rõ ràng nhất của tác phẩm. Obaldia muốn chỉ ra rằng, khi nỗi sợ hãi bị đẩy đến cực đoan, nó sẽ không bảo vệ con người mà ngược lại, sẽ hủy hoại họ. Việc cố gắng xây dựng một pháo đài bất khả xâm phạm để chống lại mọi rủi ro của cuộc đời là một nỗ lực vô ích, một sự "cẩn thận hão". Cuộc sống vốn dĩ bất định, và việc trốn chạy khỏi nó bằng cách tự giam mình cũng chính là một cách tự hủy diệt. Thay vì sống, các nhân vật chỉ đang "tồn tại" trong sợ hãi.

2. Sự phi lý của tồn tại và khủng hoảng ý nghĩa

Vở kịch phản ánh tinh thần của chủ nghĩa hiện sinh và tư tưởng phi lý. Trong một thế giới mà con người cảm thấy lạc lõng, không tìm thấy mục đích hay ý nghĩa lớn lao (sau chiến tranh, niềm tin tôn giáo và hệ tư tưởng lung lay), họ có xu hướng tự tạo ra những ý nghĩa vụn vặt, những "nghi thức" để bám víu. Việc khóa cửa của hai bà lão cũng là một nghi thức như vậy. Nó cho họ cảm giác đang "làm một việc gì đó quan trọng". Tuy nhiên, tác phẩm đã phơi bày sự vô nghĩa của những nghi thức này, đặt ra câu hỏi lớn: Liệu cuộc sống có thực sự có ý nghĩa, hay chỉ là một chuỗi hành động lặp lại vô tận cho đến khi cái chết ập đến một cách ngẫu nhiên và phi lý?

3. Vấn đề giao tiếp và sự cô đơn trong thế giới hiện đại

Pê-trô-ni-a và An-na ở cùng nhau, nói chuyện với nhau, nhưng họ lại là những con người cô đơn nhất. Họ không thực sự lắng nghe và thấu hiểu nhau. Lời nói của họ chỉ là những âm thanh va vào nhau trong một không gian kín. Tác phẩm cho thấy bi kịch của con người hiện đại: sống giữa cộng đồng nhưng lại cảm thấy cô đơn, giao tiếp nhiều nhưng không thể kết nối. Sự sụp đổ của giao tiếp chân chính dẫn đến sự cô lập và làm trầm trọng thêm nỗi sợ hãi, bất an.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về tác phẩm:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích những đặc điểm của thể loại kịch phi lý được thể hiện qua văn bản "Cẩn thận hão" (về cốt truyện, nhân vật, hành động kịch, lời thoại, không gian và thời gian nghệ thuật).

    Gợi ý trả lời: Bám sát các đặc điểm đã nêu ở phần I.2 và II.3. Lấy dẫn chứng cụ thể từ văn bản để làm rõ từng đặc điểm: sự lặp lại của hành động kiểm tra khóa, lời thoại vô nghĩa, không gian tù túng, thời gian ngưng đọng, xung đột không rõ ràng...

  2. Câu hỏi 2: Nhan đề "Cẩn thận hão" có ý nghĩa như thế nào? Phân tích diễn biến và kết thúc của vở kịch để làm sáng tỏ ý nghĩa đó.

    Gợi ý trả lời: Giải thích nghĩa đen và nghĩa bóng của "cẩn thận hão". Phân tích sự tương phản giữa các biện pháp phòng bị (khóa, then, chốt) và nguyên nhân gây ra cái chết (một tiếng động nhỏ). Chứng minh rằng sự cẩn thận thái quá đã trở nên vô ích và phản tác dụng.

  3. Câu hỏi 3: Hình ảnh không gian căn phòng trong vở kịch mang những ý nghĩa biểu tượng gì? Theo em, không gian đó có liên quan như thế nào đến trạng thái tinh thần của các nhân vật?

    Gợi ý trả lời: Phân tích các tầng ý nghĩa của căn phòng: là nơi trú ẩn, là nhà tù, là thế giới nội tâm. Chỉ ra mối quan hệ hai chiều: nỗi sợ hãi của nhân vật biến căn phòng thành nhà tù, và chính nhà tù đó lại nuôi dưỡng, làm gia tăng nỗi sợ hãi của họ.

  4. Câu hỏi 4: Từ vở kịch "Cẩn thận hão", em có suy ngẫm gì về nỗi sợ hãi và cách đối diện với những bất an, rủi ro trong cuộc sống hiện đại?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi liên hệ bản thân. Em có thể nêu lên thực trạng về những nỗi lo âu của con người hiện đại (sợ thất bại, sợ bị phán xét, sợ rủi ro...). Sau đó, từ bài học của hai nhân vật, em rút ra thông điệp về việc cần có sự cẩn trọng hợp lý nhưng không nên để nỗi sợ hãi tê liệt và ngăn cản chúng ta sống một cuộc đời thực sự. Cần chấp nhận sự bất định của cuộc sống và dũng cảm đối mặt với nó.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Vở kịch "Cẩn thận hão" của René de Obaldia là một tác phẩm tiêu biểu của kịch phi lý, sử dụng tiếng cười hài hước đen để đặt ra những câu hỏi triết học sâu sắc. Tác phẩm không chỉ phê phán sự cẩn thận thái quá đến mức bệnh hoạn mà còn phơi bày sự phi lý của tồn tại, bi kịch của sự cô đơn và thất bại trong giao tiếp của con người hiện đại. Bằng cách xây dựng một tình huống kịch độc đáo, nhân vật ẩn dụ và lời thoại phi logic, Obaldia đã tạo ra một tấm gương để chúng ta soi chiếu những nỗi sợ hãi vô hình của chính mình. Hy vọng qua bài soạn này, các em đã có một cái nhìn toàn diện về tác phẩm và rút ra được những bài học giá trị cho bản thân trong việc đối diện với những bất an của cuộc sống.

Kết nối tri thức soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 Cẩn thận hão Kịch phi lý
Preview

Đang tải...