Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Cảnh ngày xuân - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Cảnh ngày xuân (Truyện Kiều) chi tiết nhất. Phân tích bức tranh thiên nhiên, lễ hội và nghệ thuật miêu tả đặc sắc của Nguyễn Du.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh yêu quý! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn thơ tả cảnh đặc sắc nhất trong kho tàng văn học Việt Nam - đoạn trích "Cảnh ngày xuân" của đại thi hào Nguyễn Du. Trích từ kiệt tác "Truyện Kiều", đoạn thơ không chỉ là một bức họa tuyệt mỹ về mùa xuân mà còn thể hiện tài năng quan sát, bút pháp miêu tả bậc thầy và một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của tác giả. Thông qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích sâu sắc vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên và lễ hội, đồng thời rèn luyện kỹ năng cảm thụ, phân tích thơ ca. Đây là nền tảng quan trọng giúp các em chinh phục những tác phẩm văn học trung đại và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC GIẢ, TÁC PHẨM

1. Tác giả Nguyễn Du (1765-1820)

Nguyễn Du, tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố thăng trầm của lịch sử, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các sáng tác của ông. Thơ văn Nguyễn Du chứa đựng giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện sự cảm thông với những số phận bất hạnh trong xã hội. Phong cách nghệ thuật của ông đạt đến trình độ điêu luyện, đặc biệt là trong thể thơ lục bát và nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật.

2. Tác phẩm "Truyện Kiều"

"Truyện Kiều" (tên gốc là "Đoạn trường tân thanh") là tác phẩm kiệt xuất nhất của Nguyễn Du và của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm được viết bằng chữ Nôm, theo thể thơ lục bát, gồm 3254 câu. Truyện Kiều không chỉ có giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc mà còn là một đỉnh cao về nghệ thuật ngôn từ, xây dựng nhân vật và miêu tả cảnh vật, tâm trạng.

3. Vị trí và bố cục đoạn trích "Cảnh ngày xuân"

  • Vị trí: Đoạn trích nằm ở phần đầu của tác phẩm, sau đoạn tả tài sắc chị em Thúy Kiều. Đoạn thơ kể về cảnh chị em Thúy Kiều đi du xuân trong tiết Thanh minh. Đây là bối cảnh cho cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, cũng như cuộc gặp gỡ với nấm mồ Đạm Tiên, báo hiệu những sóng gió sắp ập đến cuộc đời nàng.
  • Bố cục: Đoạn trích gồm 18 câu thơ lục bát, có thể chia làm 3 phần rõ rệt:
    • Phần 1 (4 câu đầu): Khung cảnh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, trong sáng.
    • Phần 2 (8 câu tiếp): Khung cảnh lễ hội trong tiết Thanh minh đông vui, náo nhiệt.
    • Phần 3 (6 câu cuối): Cảnh chị em Thúy Kiều du xuân trở về trong buổi chiều tà.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐOẠN TRÍCH CẢNH NGÀY XUÂN

1. Bốn câu thơ đầu: Bức tranh thiên nhiên mùa xuân khoáng đạt, trong trẻo

Ngày xuân con én đưa thoi,
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi.
Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.

Bốn câu thơ mở đầu đã vẽ nên một bức tranh xuân tuyệt đẹp bằng những nét bút chấm phá tài tình, giàu sức gợi.

a. Không gian và thời gian ngày xuân

Ngay từ hai câu đầu, Nguyễn Du đã xác định rõ bối cảnh thời gian và không gian của mùa xuân:

  • "Ngày xuân con én đưa thoi": Hình ảnh "con én đưa thoi" là một ẩn dụ đặc sắc. Những cánh én bay liệng trên bầu trời được ví như chiếc thoi dệt vải, vừa gợi tả tốc độ nhanh, vừa gợi ra sự hối hả, tấp nập của mùa xuân. Nó không chỉ miêu tả con vật đặc trưng của mùa xuân mà còn gợi cảm giác về thời gian trôi nhanh, thấm thoắt thoi đưa.
  • "Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi": "Thiều quang" là ánh sáng đẹp, rực rỡ của mùa xuân. Mùa xuân có ba tháng (chín mươi ngày), nay đã qua tháng hai, bước vào tháng ba. Đây là thời điểm đẹp nhất, viên mãn nhất của mùa xuân, khi vạn vật căng tràn sức sống. Cách nói của Nguyễn Du vừa cụ thể hóa thời gian, vừa mang đậm chất thơ cổ điển.
b. Bức họa xuân với màu sắc và đường nét hài hòa

Hai câu thơ sau là một tuyệt bút về tả cảnh, được xem là một trong những câu thơ hay nhất về mùa xuân trong văn học Việt Nam:

  • "Cỏ non xanh tận chân trời": Bức tranh được mở ra với một không gian rộng lớn, khoáng đạt. Thảm "cỏ non" trải dài một màu xanh mướt, bất tận, kéo dài đến tận chân trời. Màu xanh ấy là màu của sức sống, của sự tươi mới, non tơ, báo hiệu một mùa xuân tràn đầy sinh lực.
  • "Cành lê trắng điểm một vài bông hoa": Trên nền xanh vô tận của thảm cỏ, Nguyễn Du chấm phá thêm sắc trắng tinh khôi của hoa lê. Động từ "điểm" được dùng vô cùng tinh tế, gợi tả sự xuất hiện nhẹ nhàng, thanh tú của những bông hoa lê trên cành. Nó không phải là cả một rừng hoa lê trắng xóa, mà chỉ là "một vài bông", tạo nên sự hài hòa, thanh nhã cho bức tranh. Sự kết hợp giữa màu xanh của cỏ và màu trắng của hoa lê tạo nên một vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi và đầy sức sống.

=> Tiểu kết: Chỉ với bốn câu thơ, Nguyễn Du đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân có đủ cả không gian, thời gian, màu sắc, đường nét và sức sống. Bức tranh vừa mang vẻ đẹp cổ điển, trang nhã, vừa căng tràn nhựa sống của mùa xuân. Bút pháp tả cảnh của tác giả đã đạt đến trình độ bậc thầy.

2. Tám câu thơ tiếp: Khung cảnh lễ hội trong tiết Thanh minh náo nhiệt, đông vui

Thanh minh trong tiết tháng ba,
Lễ là tảo mộ, hội là đạp thanh.
...
Ngổn ngang gò đống kéo lên,
Thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay.

Sau khi phác họa bức tranh thiên nhiên, Nguyễn Du chuyển sang miêu tả khung cảnh sinh hoạt của con người trong ngày lễ Thanh minh.

a. Giới thiệu về lễ và hội trong tiết Thanh minh

Tác giả giới thiệu hai hoạt động chính trong tiết Thanh minh, một nét văn hóa truyền thống của người Việt:

  • Lễ tảo mộ: Đây là hoạt động mang ý nghĩa tâm linh, thể hiện lòng thành kính, biết ơn của con cháu đối với tổ tiên, những người đã khuất. Mọi người đi viếng, sửa sang, quét dọn phần mộ của gia đình.
  • Hội đạp thanh: "Đạp thanh" nghĩa là giẫm lên cỏ xanh. Đây là hoạt động du xuân, vui chơi của mọi người, đặc biệt là các nam thanh nữ tú, để thưởng ngoạn cảnh đẹp mùa xuân.

Sự kết hợp giữa Lễ (trang nghiêm, hướng về quá khứ) và Hội (vui tươi, hướng về hiện tại) tạo nên một không khí vừa thiêng liêng, vừa rộn ràng, đặc trưng của văn hóa phương Đông.

b. Không khí lễ hội tưng bừng, náo nhiệt

Nguyễn Du đã dùng những hình ảnh, từ ngữ giàu sức gợi để miêu tả sự đông đúc, tấp nập của ngày hội:

  • "Gần xa nô nức yến anh": "Yến anh" là hình ảnh ẩn dụ chỉ các tài tử, giai nhân, những nam thanh nữ tú. Từ láy "nô nức" diễn tả không khí vui vẻ, phấn khởi, hồ hởi của mọi người khi đi trẩy hội.
  • "Ngựa xe như nước, áo quần như nêm": Tác giả sử dụng biện pháp so sánh độc đáo để cực tả sự đông đúc. Dòng người và xe cộ đi lại không ngớt được ví như "nước" chảy, còn áo quần người đi hội chen chúc nhau thì dày đặc như "nêm". Cách miêu tả này tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về một lễ hội vô cùng sầm uất, tấp nập.
c. Sự đối lập và suy tư về kiếp người

Giữa không khí vui tươi của lễ hội, tác giả bất ngờ đưa vào một hình ảnh đối lập, gợi nhiều suy ngẫm:

Ngổn ngang gò đống kéo lên,
Thoi vàng vó rắc tro tiền giấy bay.

Bên cạnh những dòng người trẩy hội là những "gò đống" mồ mả "ngổn ngang", lạnh lẽo. Khói từ việc đốt "thoi vàng vó", "tiền giấy" bay lên trong gió gợi lên một không khí u tịch, buồn bã. Hình ảnh này tạo ra sự tương phản sâu sắc: giữa sự sống và cái chết, giữa niềm vui của người sống và sự cô đơn của người đã khuất, giữa hiện tại và quá khứ. Chi tiết này không chỉ miêu tả đầy đủ quang cảnh của lễ tảo mộ mà còn cho thấy tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du, sự suy tư của ông về kiếp người mong manh, hữu hạn.

3. Sáu câu thơ cuối: Cảnh chị em Thúy Kiều du xuân trở về trong không gian tĩnh lặng, man mác buồn

Tà tà bóng ngả về tây,
Chị em thơ thẩn dan tay ra về.
...
Nao nao dòng nước uốn quanh,
Nhịp cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang.

Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc tàn. Sáu câu thơ cuối miêu tả cảnh chị em Kiều ra về khi ngày đã xế chiều, và khung cảnh cũng như tâm trạng con người đều có sự thay đổi rõ rệt.

a. Sự thay đổi của không gian và thời gian
  • "Tà tà bóng ngả về tây": Mặt trời đã lặn dần về phía tây. Từ láy "tà tà" gợi tả sự chuyển động chậm rãi, uể oải của ánh nắng cuối ngày. Không gian không còn rực rỡ, náo nhiệt như buổi sáng mà trở nên yên ắng, tĩnh lặng. Thời gian trôi đi, kéo theo sự tàn phai của cảnh vật.
b. Tâm trạng con người
  • "Chị em thơ thẩn dan tay ra về": Tâm trạng con người cũng thay đổi theo cảnh vật. Từ láy "thơ thẩn" diễn tả bước đi chậm rãi, bâng khuâng, có chút nuối tiếc, lưu luyến sau một ngày vui chơi. Không khí không còn "nô nức" mà thay vào đó là sự trầm lắng.
  • "Bước dần theo ngọn tiểu khê": Cảnh vật và con người hòa quyện. Bước chân của chị em Kiều như hòa vào nhịp chảy chậm của dòng suối nhỏ, tạo nên một cảm giác yên bình nhưng cũng phảng phất nỗi buồn man mác.
c. Bức tranh thiên nhiên nhuốm màu tâm trạng và dự báo

Hai câu thơ cuối cùng là một ví dụ tuyệt vời cho bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du:

Nao nao dòng nước uốn quanh,
Nhịp cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang.

  • Từ láy "nao nao" là một từ gợi tả tâm trạng đặc sắc. Nó không chỉ miêu tả dòng nước chảy lững lờ mà còn gợi lên một nỗi buồn không rõ nguyên nhân, một sự bâng khuâng, xao xuyến trong lòng người. Cảnh vật (dòng nước) đã được nhân hóa, mang tâm trạng của con người.
  • Hình ảnh "nhịp cầu nho nhỏ" bắc qua dòng suối tạo nên một nét vẽ thanh tú, tĩnh lặng. Nhưng trong bối cảnh chiều tà và tâm trạng man mác, nó lại gợi cảm giác về sự nhỏ bé, mong manh của con người trước dòng đời vô định.

=> Tiểu kết: Khung cảnh chiều tà không chỉ khép lại một ngày du xuân mà còn mở ra một không gian tâm trạng, dự báo cho những biến cố sắp xảy ra trong cuộc đời Thúy Kiều. Bút pháp tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du đã đạt đến đỉnh cao, biến ngoại cảnh thành tâm cảnh.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT

1. Giá trị nội dung

  • Đoạn trích là một bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, trong sáng và tràn đầy sức sống.
  • Tái hiện một cách sinh động khung cảnh lễ hội truyền thống của dân tộc trong tiết Thanh minh, vừa có phần lễ trang nghiêm, vừa có phần hội náo nhiệt.
  • Thể hiện những rung cảm tinh tế và tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du trước vẻ đẹp của thiên nhiên và những suy tư về kiếp người.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể thơ lục bát: Sử dụng thể thơ lục bát điêu luyện, nhịp nhàng, uyển chuyển, giàu nhạc điệu.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ trong sáng, tinh tế, giàu hình ảnh và sức biểu cảm. Kết hợp hài hòa giữa từ Hán Việt trang trọng (thiều quang, yến anh, tài tử, giai nhân) và từ láy thuần Việt giàu sức gợi (tà tà, thơ thẩn, nao nao).
  • Bút pháp nghệ thuật:
    • Bút pháp tả cảnh đặc sắc: từ chấm phá, gợi tả đến miêu tả cụ thể.
    • Sử dụng thành công các biện pháp tu từ: ẩn dụ ("con én đưa thoi"), so sánh ("ngựa xe như nước, áo quần như nêm").
    • Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình bậc thầy: cảnh vật nhuốm màu tâm trạng con người.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu 1: Bằng việc phân tích các hình ảnh, màu sắc và từ ngữ đặc sắc, hãy làm rõ vẻ đẹp của bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong bốn câu thơ đầu của đoạn trích "Cảnh ngày xuân".

    Gợi ý trả lời: Phân tích các hình ảnh "con én đưa thoi", "thiều quang"; màu "xanh" của cỏ non, màu "trắng" của hoa lê. Chú ý đến nghệ thuật chấm phá, sự hài hòa màu sắc và sức sống của cảnh vật.

  2. Câu 2: Khung cảnh lễ hội trong tiết Thanh minh được Nguyễn Du miêu tả như thế nào qua tám câu thơ tiếp theo? Phân tích sự đối lập giữa không khí lễ hội và cảnh "ngổn ngang gò đống" để thấy được tư tưởng nhân đạo của tác giả.

    Gợi ý trả lời: Nêu bật hai hoạt động "lễ tảo mộ" và "hội đạp thanh". Phân tích các hình ảnh so sánh "ngựa xe như nước, áo quần như nêm" để thấy sự đông vui. Sau đó, chỉ ra sự tương phản với cảnh mồ mả lạnh lẽo, từ đó nói lên sự suy tư của Nguyễn Du về kiếp người.

  3. Câu 3: Phân tích sự thay đổi của cảnh vật và tâm trạng con người trong sáu câu thơ cuối. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du được thể hiện đặc sắc như thế nào qua hai câu thơ: "Nao nao dòng nước uốn quanh, / Nhịp cầu nho nhỏ cuối ghềnh bắc ngang."?

    Gợi ý trả lời: Chỉ ra sự thay đổi về thời gian (chiều tà), không khí (tĩnh lặng), tâm trạng (thơ thẩn, bâng khuâng). Tập trung phân tích từ láy "nao nao" để thấy cảnh vật mang tâm trạng con người, và hình ảnh "nhịp cầu nho nhỏ" như một dự báo cho tương lai.

  4. Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 10-12 câu) trình bày cảm nhận của em về tài năng miêu tả thiên nhiên của đại thi hào Nguyễn Du qua đoạn trích "Cảnh ngày xuân".

    Gợi ý trả lời: Nêu cảm nhận chung về vẻ đẹp của bức tranh. Chọn một vài chi tiết nghệ thuật đặc sắc (cách dùng từ, tạo hình ảnh, phối màu...) để phân tích và chứng minh cho tài năng của Nguyễn Du. Khẳng định vị trí của đoạn trích trong nền văn học dân tộc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Cảnh ngày xuân" là một minh chứng tiêu biểu cho tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du. Bằng ngòi bút tinh tế và tâm hồn nhạy cảm, ông đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên mùa xuân sống động, một khung cảnh lễ hội đậm đà bản sắc văn hóa và một bức tranh tâm cảnh đầy dự cảm. Đoạn thơ không chỉ cho ta thấy vẻ đẹp của đất trời, con người mà còn thấm thía những giá trị nhân văn sâu sắc. Hiểu và cảm nhận được vẻ đẹp của đoạn trích này sẽ giúp các em thêm yêu mến và tự hào về kiệt tác "Truyện Kiều" cũng như di sản văn học vĩ đại của dân tộc. Hãy tiếp tục khám phá những trang Kiều tiếp theo để cảm nhận trọn vẹn tài năng và tấm lòng của đại thi hào Nguyễn Du.

Nguyễn Dữ Ngữ văn lớp 9 Truyện Kiều Cánh diều Soạn bài Cảnh ngày xuân
Preview

Đang tải...