A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi vào phần Tự đánh giá cuối học kì 2 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Cánh diều. Đây không chỉ là một bài học thông thường mà còn là cơ hội quý báu để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức, kĩ năng đã tích lũy trong suốt học kì vừa qua. Việc hoàn thành tốt phần tự đánh giá này sẽ giúp các em củng cố vững chắc các đơn vị kiến thức về đọc hiểu văn bản (thơ, truyện), tiếng Việt và kĩ năng viết bài văn nghị luận. Qua đó, các em có thể tự tin xác định được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và có kế hoạch ôn tập hiệu quả nhất, sẵn sàng chinh phục bài thi cuối kì với kết quả cao.
B. NỘI DUNG CHÍNH
Phần tự đánh giá cuối học kì 2 được cấu trúc gồm hai phần chính: Đọc hiểu và Viết. Chúng ta sẽ lần lượt đi qua từng phần để ôn tập và giải đáp chi tiết.
I. ĐỌC HIỂU (Văn bản: Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Trần Đăng Khoa)
Trước hết, các em cần đọc kĩ văn bản "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" của nhà thơ Trần Đăng Khoa trong sách giáo khoa. Bài thơ là bức tranh sinh động về cuộc sống của những người lính đảo, thể hiện ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan trước thiên nhiên khắc nghiệt.
1. Hướng dẫn trả lời câu hỏi trắc nghiệm (Câu 1 – Câu 6)
Câu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính của bài thơ.
Gợi ý: Bài thơ bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc, suy ngẫm của nhân vật trữ tình (người lính đảo) về cơn mưa và cuộc sống nơi đây. Phương thức biểu đạt nào có đặc trưng này?
- A. Tự sự: Kể một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật.
- B. Miêu tả: Tái hiện đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
- C. Biểu cảm: Bộc lộ tình cảm, cảm xúc.
- D. Nghị luận: Trình bày ý kiến, quan điểm.
Đáp án đúng: C. Biểu cảm. Toàn bộ bài thơ là dòng cảm xúc mong đợi, khát khao cơn mưa của người lính đảo.
Câu 2: Hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự mong chờ khắc khoải của người lính đảo?
Phân tích: Các em cần tìm chi tiết, hình ảnh diễn tả trạng thái chờ đợi kéo dài, da diết.
- A. "Ôi, đảo Sinh Tồn, hòn đảo thân yêu"
- B. "Chúng tôi ngồi đây như những pho tượng đá"
- C. "Chỉ có gió ràn rạt muối"
- D. "Và những cơn mưa nhiệt đới ào ào"
Đáp án đúng: B. Chúng tôi ngồi đây như những pho tượng đá. Hình ảnh so sánh độc đáo này gợi tả tư thế ngồi bất động, kiên nhẫn chờ đợi đến hóa đá. Nó nhấn mạnh sự tập trung cao độ và nỗi khắc khoải kéo dài đến vô tận của những người lính.
Câu 3: Dòng nào sau đây nêu đúng hiệu quả của biện pháp tu từ trong câu thơ “Lính đảo chúng tôi hát gọi mưa về”?
Phân tích: Câu thơ sử dụng biện pháp nhân hóa ("hát gọi mưa"). Hãy xem xét tác dụng của nó.
- A. Cho thấy sự bất lực của người lính trước thiên nhiên.
- B. Thể hiện sự chủ động, tinh thần lạc quan, biến nỗi mong chờ thành hành động lãng mạn.
- C. Miêu tả một hoạt động văn nghệ thông thường trên đảo.
- D. Nhấn mạnh sự dữ dội của cơn mưa sắp đến.
Đáp án đúng: B. Hành động "hát gọi" cho thấy người lính không thụ động chờ đợi. Họ biến khát khao của mình thành một hành động chủ động, đầy chất thơ và tinh thần lạc quan, tin tưởng rằng có thể giao cảm với thiên nhiên.
Câu 4: Cảm xúc chủ đạo của bài thơ là gì?
Gợi ý: Xuyên suốt bài thơ, từ đầu đến cuối, tác giả tập trung thể hiện tình cảm, trạng thái nào?
- A. Nỗi buồn chán, cô đơn.
- B. Sự hào hứng, vui sướng.
- C. Nỗi nhớ nhà da diết.
- D. Khát vọng, mong chờ cơn mưa và niềm tin vào sự sống.
Đáp án đúng: D. Bài thơ tập trung vào khát khao cháy bỏng về một cơn mưa để giải tỏa sự khô khát, đồng thời thể hiện tình yêu, ý chí bám trụ và niềm tin vào sự sống mãnh liệt trên hòn đảo khắc nghiệt.
Câu 5: Từ “phóng khoáng” trong câu thơ “Cơn mưa đến thật bất ngờ, phóng khoáng” có nghĩa là gì?
Phân tích: Đặt từ "phóng khoáng" trong ngữ cảnh câu thơ để hiểu nghĩa.
- A. Rộng rãi, hào phóng, không hề tính toán.
- B. Nhanh và mạnh một cách bất thường.
- C. Nhỏ giọt, dè dặt.
- D. Lạnh lẽo, buốt giá.
Đáp án đúng: A. "Phóng khoáng" ở đây chỉ sự hào phóng của thiên nhiên khi ban tặng một cơn mưa lớn, xối xả, thỏa lòng mong đợi của con người, không hề dè sẻn, nhỏ giọt.
Câu 6: Âm thanh nào không xuất hiện trong bài thơ khi cơn mưa đến?
Gợi ý: Các em hãy đọc lại đoạn thơ miêu tả cảnh mưa và liệt kê các âm thanh được nhắc tới.
- A. Tiếng mưa
- B. Tiếng người cười nói
- C. Tiếng sấm
- D. Tiếng gió
Đáp án đúng: C. Tiếng sấm. Bài thơ miêu tả tiếng mưa rơi, tiếng người lính cười nói vui mừng, tiếng gió nhưng không hề nhắc đến tiếng sấm.
2. Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự luận (Câu 7 – Câu 10)
Câu 7: Nêu chủ đề của bài thơ.
Gợi ý trả lời:
Để xác định chủ đề, các em cần trả lời các câu hỏi: Bài thơ viết về ai? Về sự việc gì? Qua đó, tác giả muốn thể hiện tình cảm, tư tưởng gì?
Chủ đề của bài thơ là: Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, ý chí kiên cường và tinh thần lạc quan của những người lính hải quân trên đảo Sinh Tồn. Dù phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt, khô cằn, họ vẫn giữ vững niềm tin, tình yêu cuộc sống và khát vọng mãnh liệt về sự sống, được thể hiện tập trung qua hình ảnh đợi mưa.
Câu 8: Phân tích hiệu quả của phép so sánh trong câu thơ “Chúng tôi ngồi đây như những pho tượng đá”.
Gợi ý trả lời:
- Xác định phép tu từ: Phép so sánh (người lính được so sánh với "những pho tượng đá").
- Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
- Gợi tả tư thế, dáng vẻ: Phép so sánh gợi ra hình ảnh những người lính ngồi bất động, vững chãi, kiên nhẫn trong một khoảng thời gian dài. Sự bất động của "pho tượng đá" nhấn mạnh sự tập trung và bền bỉ trong việc đợi mưa.
- Thể hiện ý chí, phẩm chất: Hình ảnh "pho tượng đá" không chỉ nói về sự bất động mà còn gợi liên tưởng đến sự vững vàng, kiên định, rắn rỏi, không thể lay chuyển. Qua đó, tác giả khắc họa vẻ đẹp kiên cường, ý chí sắt đá của người lính đảo trước thử thách của hoàn cảnh.
- Tô đậm sự khắc nghiệt của thiên nhiên: Chính sự chờ đợi đến "hóa đá" đã gián tiếp tô đậm sự khô hạn, khắc nghiệt của hòn đảo, nơi một cơn mưa trở thành niềm khát khao cháy bỏng.
- Kết luận: Đây là một hình ảnh so sánh đặc sắc, giàu sức gợi, góp phần quan trọng vào việc xây dựng hình tượng người lính đảo với vẻ đẹp tâm hồn và ý chí kiên cường.
Câu 9: Theo anh/chị, vì sao cơn mưa trên đảo lại được miêu tả là “món quà của đất liền”?
Gợi ý trả lời:
Các em cần lý giải dựa trên cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
- Về giá trị vật chất: Ở một nơi quanh năm chỉ có cát và gió muối như đảo Sinh Tồn, nước ngọt quý như vàng. Cơn mưa mang đến nguồn nước ngọt, làm dịu đi cái nóng bỏng rát, giúp cây cối có cơ hội đâm chồi, duy trì sự sống. Vì vậy, nó là một "món quà" vô giá.
- Về giá trị tinh thần: Cơn mưa không chỉ đến từ trời, mà trong tâm tưởng của người lính, nó còn là tình cảm, là sự quan tâm, chăm sóc mà đất liền gửi gắm. Nó mang theo hơi thở của quê hương, giúp vơi đi nỗi nhớ nhà, tiếp thêm sức mạnh tinh thần để họ vững vàng tay súng bảo vệ biển trời Tổ quốc. Nó là cầu nối tình cảm giữa đảo xa và đất liền.
Câu 10: Từ bài thơ, anh/chị có suy ngẫm gì về vai trò của ý chí và tinh thần lạc quan trong cuộc sống?
Gợi ý trả lời:
Đây là câu hỏi mở, các em cần liên hệ từ hình ảnh người lính trong bài thơ ra cuộc sống thực tiễn.
- Khẳng định vai trò: Ý chí và tinh thần lạc quan là những phẩm chất vô cùng quan trọng, là nguồn sức mạnh nội sinh giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- Phân tích (dựa vào bài thơ):
- Những người lính đảo đối mặt với hoàn cảnh sống vô cùng khắc nghiệt (khô hạn, thiếu nước).
- Thay vì nản lòng, họ dùng tinh thần lạc quan ("hát gọi mưa về") và ý chí kiên định ("ngồi như pho tượng đá") để đối diện và chờ đợi.
- Kết quả là họ đã được đón nhận "món quà" là cơn mưa, biểu tượng cho thành quả của sự kiên trì và niềm tin.
- Mở rộng ra cuộc sống:
- Trong học tập và cuộc sống, chúng ta cũng thường gặp những "cơn khô hạn" của riêng mình (bài toán khó, mục tiêu xa vời, thất bại...).
- Nếu thiếu ý chí, ta dễ dàng bỏ cuộc. Nếu thiếu lạc quan, ta sẽ chìm trong tiêu cực.
- Ngược lại, ý chí giúp ta kiên trì theo đuổi mục tiêu, còn tinh thần lạc quan giúp ta tìm thấy niềm vui và động lực ngay cả trong khó khăn.
- Bài học nhận thức và hành động: Cần rèn luyện cho mình một ý chí sắt đá và luôn giữ vững tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
II. VIẾT
Đề bài: Từ những cảm nhận về bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn", hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo Tổ quốc.
1. Phân tích đề bài
- Vấn đề nghị luận: Trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo Tổ quốc.
- Phạm vi dẫn chứng: Cảm nhận từ bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" và kiến thức xã hội.
- Yêu cầu hình thức: Bài văn nghị luận khoảng 500 chữ, đảm bảo cấu trúc 3 phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài), lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát.
2. Dàn ý chi tiết
- Mở bài:
- Dẫn dắt từ hình ảnh người lính trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" – biểu tượng cho sự hi sinh thầm lặng, ý chí kiên cường để bảo vệ biển đảo.
- Nêu vấn đề cần nghị luận: Trách nhiệm của thế hệ trẻ hôm nay trong việc tiếp nối sứ mệnh thiêng liêng đó.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Tại sao thế hệ trẻ phải có trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo?
- Biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng, không thể tách rời của Tổ quốc, có vị trí chiến lược về kinh tế, quốc phòng.
- Sự toàn vẹn lãnh thổ hôm nay được đánh đổi bằng xương máu của bao thế hệ cha anh (như những người lính trong bài thơ). Thế hệ trẻ là người kế thừa, phải có trách nhiệm gìn giữ thành quả đó.
- Luận điểm 2: Thế hệ trẻ cần làm gì để thể hiện trách nhiệm đó?
- Về nhận thức: Học tập, tìm hiểu sâu sắc về vị trí, tầm quan trọng của biển đảo Việt Nam; về cơ sở pháp lý, lịch sử khẳng định chủ quyền. Tin tưởng vào đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.
- Về hành động:
- Học tập, rèn luyện thật tốt để trở thành công dân có ích, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh – đó là cách bảo vệ Tổ quốc thiết thực nhất.
- Tích cực tham gia các phong trào, hoạt động hướng về biển đảo (VD: "Góp đá xây Trường Sa", viết thư thăm hỏi chiến sĩ,...).
- Sử dụng mạng xã hội một cách thông minh: lan tỏa thông tin tích cực, hình ảnh đẹp về biển đảo quê hương; đấu tranh phản bác các luận điệu sai trái, xuyên tạc về chủ quyền.
- Sẵn sàng lên đường khi Tổ quốc cần.
- Luận điểm 3: Phê phán những biểu hiện sai lệch.
- Phê phán thái độ thờ ơ, vô cảm, thiếu hiểu biết về các vấn đề của đất nước.
- Lên án những hành vi phát ngôn sai lệch, bị các thế lực thù địch lôi kéo trên không gian mạng.
- Luận điểm 1: Tại sao thế hệ trẻ phải có trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo?
- Kết bài:
- Khẳng định lại trách nhiệm của tuổi trẻ.
- Liên hệ bản thân: Nêu quyết tâm và hành động cụ thể của cá nhân để góp phần vào sự nghiệp chung.
3. Bài văn tham khảo
(Học sinh tự viết dựa trên dàn ý chi tiết)
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và thực hiện yêu cầu:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)Hãy xác định các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn thơ và phân tích hiệu quả nghệ thuật của chúng trong việc thể hiện định nghĩa về quê hương.
Hướng dẫn giải: Xác định các BPTT: So sánh ("Quê hương là..."), điệp cấu trúc ("Quê hương là..."). Phân tích hiệu quả: cách định nghĩa giản dị, gần gũi, cụ thể hóa khái niệm trừu tượng "quê hương" thành những hình ảnh thân thuộc (chùm khế, đường đi học), từ đó thể hiện tình yêu quê hương bắt nguồn từ những điều bình dị nhất.
-
Câu 2: Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trả lời cho câu hỏi: "Phải chăng sống ảo đang làm giới trẻ xa rời cuộc sống thực?"
Hướng dẫn giải: Cần trình bày quan điểm rõ ràng. Có thể lập luận theo hướng: khẳng định tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội (mất thời gian, sống trong thế giới không thật, so sánh bản thân...), nhưng cũng chỉ ra mặt tích cực nếu biết sử dụng đúng cách (kết nối, học hỏi). Quan trọng là sự cân bằng và bản lĩnh của người sử dụng.
-
Câu 3: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện hình tượng người lính giữa bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" (Trần Đăng Khoa) và một bài thơ về người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp hoặc chống Mỹ mà em đã học (ví dụ: "Tây Tiến" của Quang Dũng, "Đồng chí" của Chính Hữu).
Hướng dẫn giải: Lập bảng so sánh trên các tiêu chí: hoàn cảnh sống và chiến đấu (thời chiến vs thời bình), vẻ đẹp nổi bật (hào hùng, lãng mạn vs kiên cường, lạc quan trong lao động và sẵn sàng chiến đấu), ngôn ngữ và hình ảnh thơ... để làm nổi bật sự tiếp nối và đổi mới trong cảm hứng về người lính.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Tự đánh giá cuối học kì 2. Qua bài học, các em đã ôn lại và củng cố các kĩ năng quan trọng: phân tích một văn bản thơ hiện đại, nhận diện và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ, trả lời câu hỏi đọc hiểu và liên hệ thực tế. Đồng thời, các em cũng được rèn luyện kĩ năng xây dựng dàn ý và viết một bài văn nghị luận xã hội hoàn chỉnh. Đây là những kiến thức nền tảng, không chỉ phục vụ cho bài thi cuối kì mà còn đồng hành cùng các em trên chặng đường học tập Ngữ văn sau này. Hãy tiếp tục xem lại các bài đã học trong kì, luyện tập thêm các dạng đề để đạt kết quả tốt nhất nhé!