Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Tổng hợp 500+ Văn mẫu điểm cao - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Tuyển tập 500+ bài văn mẫu lớp 11 Cánh diều điểm cao, bám sát chương trình. Tài liệu giúp em tham khảo, khơi nguồn ý tưởng và cải thiện kỹ năng viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU: KHAI MỞ KHO TÀNG VĂN MẪU LỚP 11

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bước vào năm học quan trọng này, môn Ngữ văn không chỉ đòi hỏi các em nắm vững kiến thức tác phẩm mà còn yêu cầu kỹ năng viết lách, lập luận sắc bén. Việc tham khảo các bài văn mẫu điểm cao đã trở thành một phương pháp học tập phổ biến. Tuy nhiên, làm thế nào để sử dụng văn mẫu một cách thông minh, biến nó thành công cụ đắc lực thay vì trở thành "con dao hai lưỡi"? Bài giảng này sẽ là kim chỉ nam toàn diện, cung cấp cho các em tuyển tập hơn 500 bài văn mẫu chất lượng theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh diều. Quan trọng hơn, bài giảng sẽ hướng dẫn các em phương pháp khai thác văn mẫu hiệu quả để khơi nguồn sáng tạo, rèn luyện tư duy phản biện và chinh phục những điểm số cao nhất bằng chính năng lực của mình.

B. NỘI DUNG CHÍNH: TỪ THAM KHẢO ĐẾN SÁNG TẠO

1. Tầm quan trọng và cách sử dụng văn mẫu Ngữ văn 11 hiệu quả

Văn mẫu không phải để sao chép, mà là để học hỏi. Hiểu đúng vai trò của nó là bước đầu tiên để các em tiến bộ vượt bậc.

a. Tại sao nên tham khảo văn mẫu?

  • Mở rộng vốn từ và cách diễn đạt: Các bài văn mẫu điểm cao thường sử dụng ngôn từ phong phú, các cấu trúc câu linh hoạt và hình ảnh đặc sắc. Đọc và phân tích chúng giúp các em học được cách diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, giàu cảm xúc và có chiều sâu hơn.
  • Học hỏi cấu trúc bài văn nghị luận: Văn mẫu cung cấp những ví dụ trực quan về cách xây dựng một bài văn chặt chẽ, từ việc đặt vấn đề ở mở bài, triển khai các luận điểm, luận cứ ở thân bài, cho đến tổng kết và nâng cao vấn đề ở kết bài.
  • Khơi nguồn ý tưởng và cảm hứng: Khi đối mặt với một đề bài khó, việc đọc một vài bài văn mẫu có thể giúp các em mở ra những hướng tiếp cận mới, những góc nhìn độc đáo mà bản thân chưa nghĩ tới.
  • Nắm vững kiến thức nền: Văn mẫu chất lượng luôn được xây dựng trên nền tảng kiến thức tác phẩm vững chắc. Việc tham khảo giúp các em củng cố lại nội dung cốt lõi, giá trị nghệ thuật và tư tưởng của văn bản.

b. Những sai lầm "chết người" cần tránh khi dùng văn mẫu

"Học văn là quá trình kiến tạo những giá trị riêng, chứ không phải sao chép lại suy nghĩ của người khác."
  • Sao chép nguyên văn (đạo văn): Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Việc copy bài văn của người khác không chỉ thể hiện sự thiếu trung thực mà còn giết chết tư duy sáng tạo của chính các em. Giáo viên có kinh nghiệm dễ dàng nhận ra một bài văn sao chép.
  • Phụ thuộc và lười suy nghĩ: Khi quá lệ thuộc vào văn mẫu, các em sẽ dần mất đi khả năng tự phân tích đề, tự tìm ý và xây dựng lập luận. Bộ não sẽ trở nên ì trệ và không còn hứng thú với việc học văn.
  • Chọn lọc nguồn tài liệu không uy tín: Trên mạng có vô số bài văn mẫu với chất lượng khác nhau. Việc tham khảo những bài viết sơ sài, sai kiến thức sẽ dẫn đến những hệ lụy tai hại.

c. Phương pháp "biến" văn mẫu thành kiến thức của mình

  1. Đọc kỹ và phân tích: Đừng đọc lướt. Hãy đọc chậm, tay cầm bút highlight, gạch chân những ý hay, từ ngữ đắt giá, cách lập luận sắc sảo. Tự hỏi: Tại sao tác giả lại viết như vậy? Luận điểm này có thuyết phục không?
  2. Lập dàn ý dựa trên ý tưởng tham khảo: Sau khi đọc, hãy gấp tài liệu lại. Dựa trên những ý tưởng đã học hỏi được, hãy tự mình xây dựng một dàn ý chi tiết theo cách hiểu và tư duy của riêng em.
  3. Viết lại bằng giọng văn cá nhân: Dùng dàn ý của mình để viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Hãy sử dụng ngôn từ, cách hành văn của chính em. Văn của em có thể không hoàn hảo như văn mẫu, nhưng nó là sản phẩm của tư duy và mang đậm dấu ấn cá nhân.

2. Tuyển tập văn mẫu Ngữ văn 11 Cánh diều - Học kì I

Dưới đây là hệ thống các chủ đề và đề bài tiêu biểu trong học kì I, kèm theo định hướng và các bài văn mẫu tham khảo.

a. Bài 1: Thơ và truyện thơ

Chủ đề này tập trung vào vẻ đẹp ngôn từ, hình ảnh và bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội xưa.

  • Đề 1: Phân tích bài thơ "Tự tình" (bài II) của Hồ Xuân Hương.

    Gợi ý: Tập trung vào nỗi niềm phẫn uất, bi kịch duyên phận và khát vọng sống mãnh liệt của người phụ nữ. Chú ý các từ ngữ mạnh (trơ, xiên ngang, đâm toạc), hình ảnh độc đáo (vầng trăng bóng xế, rêu từng đám) và nghệ thuật đảo ngữ.

  • Đề 2: Cảm nhận về nỗi đau và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều qua đoạn trích "Trao duyên".

    Gợi ý: Phân tích diễn biến tâm trạng của Kiều: từ sự đau đớn tột cùng khi phải trao duyên, đến sự tỉnh táo, lý trí khi dặn dò Thúy Vân. Chú ý các từ ngữ thể hiện sự giằng xé nội tâm (cậy, chịu, lạy, thưa) và các điển tích, điển cố được sử dụng.

  • Đề 3 (So sánh): Vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến qua "Tự tình" (bài II) và đoạn trích "Trao duyên".

    Gợi ý: Tìm điểm tương đồng (đều là những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, là nạn nhân của lễ giáo phong kiến) và khác biệt (sự phản kháng của Hồ Xuân Hương mạnh mẽ, trực diện; sự cam chịu của Thúy Kiều mang tính chấp nhận số phận).

b. Bài 2: Truyện ngắn hiện đại

Các tác phẩm trong giai đoạn này phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945, đặc biệt là số phận của người nông dân.

  • Đề 1: Phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao.

    Gợi ý: Phân tích các bi kịch: bi kịch tha hóa (từ một người nông dân lương thiện trở thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại), bi kịch tình yêu tan vỡ, và đỉnh điểm là bi kịch bị từ chối quyền trở lại làm người lương thiện. Nhấn mạnh giá trị nhân đạo của tác phẩm.

  • Đề 2: Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân.

    Gợi ý: Giá trị nhân đạo thể hiện ở: sự thương cảm với số phận con người trong nạn đói; sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống (Tràng cưu mang người vợ nhặt, bà cụ Tứ chấp nhận con dâu); niềm tin vào tương lai tươi sáng (hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng).

  • Đề 3 (So sánh): Hình tượng người nông dân trước Cách mạng qua hai nhân vật Chí Phèo và Tràng ("Vợ nhặt").

    Gợi ý: Điểm chung: đều là nạn nhân của xã hội cũ, sống dưới đáy xã hội. Điểm khác biệt: Chí Phèo bị đẩy đến bước đường cùng, tha hóa và bế tắc hoàn toàn; Tràng dù trong hoàn cảnh thê thảm nhất vẫn giữ được lòng tốt, tình người và hướng về tương lai.

c. Bài 3: Kịch bản văn học

Kịch của Lưu Quang Vũ đặt ra những vấn đề triết lý nhân sinh sâu sắc về sự tồn tại, về mối quan hệ giữa thể xác và tâm hồn.

  • Đề 1: Phân tích xung đột kịch trong đoạn trích vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ.

    Gợi ý: Có hai xung đột chính: xung đột bên ngoài (giữa Trương Ba và những người thân, giữa Trương Ba và Đế Thích) và xung đột bên trong (cuộc đấu tranh nội tâm dữ dội của Trương Ba khi phải sống trong thân xác anh hàng thịt).

  • Đề 2: Bi kịch của con người khi không được sống là chính mình qua nhân vật Trương Ba.

    Gợi ý: Phân tích nỗi đau khổ, dằn vặt của Trương Ba: tâm hồn thanh cao phải trú ngụ trong thể xác phàm tục, dần bị thể xác đó chi phối, tha hóa. Khát vọng được sống toàn vẹn, "bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo" là thông điệp chính.

3. Tuyển tập văn mẫu Ngữ văn 11 Cánh diều - Học kì II

Học kì II mở ra một không gian văn học mới với Thơ Mới, thơ ca kháng chiến và các tác phẩm kí hiện đại, cùng với đó là việc rèn luyện kỹ năng viết nghị luận xã hội.

a. Bài 6: Thơ trữ tình hiện đại

Đây là giai đoạn thơ ca Việt Nam có những bước chuyển mình mạnh mẽ, với sự xuất hiện của cái tôi cá nhân độc đáo.

  • Đề 1: Phân tích vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm trạng của thi nhân trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử.

    Gợi ý: Phân tích theo bố cục 3 khổ thơ. Khổ 1: Vẻ đẹp tinh khôi, trong trẻo của Vĩ Dạ trong hoài niệm. Khổ 2: Cảnh sông nước chia lìa, nỗi buồn và sự hoài nghi. Khổ 3: Hình ảnh người và nỗi niềm mơ tưởng, khắc khoải của một tâm hồn cô đơn.

  • Đề 2: Cảm nhận vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng.

    Gợi ý: Vẻ đẹp bi tráng thể hiện ở hai khía cạnh: "Bi" là sự gian khổ, hy sinh, mất mát (con đường hành quân hiểm trở, bệnh tật, cái chết). "Tráng" là vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn, kiêu dũng của người lính (tâm hồn lãng mạn, ý chí kiên cường, sự hy sinh cao cả).

  • Đề 3 (So sánh): Cảm hứng về thiên nhiên trong "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử) và "Tràng giang" (Huy Cận).

    Gợi ý: Điểm chung: Thiên nhiên đều được cảm nhận qua призму của cái tôi cô đơn, buồn bã. Điểm khác: Thiên nhiên trong thơ Hàn Mặc Tử mang vẻ đẹp hư ảo, mong manh, gắn liền với một hình bóng cụ thể. Thiên nhiên trong thơ Huy Cận mang nỗi sầu vũ trụ, mênh mông, cổ điển.

b. Bài 7: Kí

Thể loại kí cho phép nhà văn thể hiện cái tôi cá nhân một cách trực tiếp, phóng khoáng qua những trang viết về con người và vùng đất.

  • Đề 1: Phân tích "cái tôi" tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân qua đoạn trích tùy bút "Người lái đò Sông Đà".

    Gợi ý: Cái tôi của Nguyễn Tuân thể hiện ở: sự am hiểu sâu rộng về nhiều lĩnh vực (địa lý, lịch sử, quân sự, võ thuật), khả năng quan sát tinh tế, kho từ vựng độc đáo và giàu có, những liên tưởng, so sánh bất ngờ, thú vị. Ông tiếp cận con sông và con người từ góc độ văn hóa, thẩm mỹ.

  • Đề 2: Vẻ đẹp của con người lao động mới qua hình tượng người lái đò trong "Người lái đò Sông Đà".

    Gợi ý: Người lái đò không chỉ là người lao động bình thường mà là một nghệ sĩ tài hoa trong nghề nghiệp của mình. Vẻ đẹp của ông là sự kết hợp giữa trí dũng (nắm chắc binh pháp của thần sông thần đá), kinh nghiệm và sự bình tĩnh, ung dung phi thường.

c. Bài 8: Nghị luận xã hội

Đây là dạng bài quan trọng, chiếm tỉ trọng điểm số đáng kể trong các kỳ thi. Việc tham khảo văn mẫu giúp các em có thêm ý tưởng và cách lập luận.

  • Đề 1: Nghị luận về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay.

    Gợi ý: Giải thích khái niệm "sống ảo". Phân tích biểu hiện, nguyên nhân (chủ quan, khách quan). Nêu bật tác hại (mất thời gian, xa rời thực tế, ảnh hưởng tâm lý). Đề xuất giải pháp và liên hệ bản thân.

  • Đề 2: Nghị luận về vai trò của lý tưởng sống đối với thanh niên.

    Gợi ý: Lý tưởng sống là gì? Tại sao thanh niên cần có lý tưởng sống (kim chỉ nam cho hành động, tạo động lực vượt khó, sống ý nghĩa hơn). Lấy dẫn chứng về những tấm gương sống có lý tưởng (các nhà cách mạng, các nhà khoa học, những người trẻ khởi nghiệp...). Phê phán lối sống không lý tưởng. Liên hệ bản thân.

4. Hướng dẫn chi tiết kỹ năng viết các dạng bài văn

Nắm vững phương pháp là chìa khóa để tự mình viết nên những bài văn hay.

a. Kỹ năng viết bài văn nghị luận văn học

  1. Bước 1: Phân tích đề và tìm ý. Đọc kỹ đề bài, gạch chân từ khóa. Xác định yêu cầu chính (phân tích, cảm nhận, so sánh?), phạm vi kiến thức (tác phẩm nào, đoạn trích nào?).
  2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết. Đây là bước quan trọng nhất, quyết định 70% thành công của bài viết.
    • Mở bài: Dẫn dắt vấn đề, giới thiệu tác giả, tác phẩm, nêu luận đề.
    • Thân bài: Chia thành các luận điểm rõ ràng (2-4 luận điểm). Mỗi luận điểm viết thành một đoạn văn, có câu chủ đề, lý lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm để làm sáng tỏ.
    • Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, đánh giá tổng quát, nêu cảm nghĩ hoặc liên hệ mở rộng.
  3. Bước 3: Viết bài. Bám sát dàn ý, diễn đạt trôi chảy, sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh. Chú ý liên kết giữa các đoạn văn.

b. Kỹ năng viết bài văn nghị luận xã hội

  • Cấu trúc chung: Thường bao gồm các bước: Giải thích -> Phân tích/Bàn luận -> Phê phán/Bác bỏ -> Bài học nhận thức và hành động.
  • Dạng bài về tư tưởng, đạo lý: Tập trung vào việc giải thích, khẳng định tính đúng đắn của tư tưởng, đạo lý đó.
  • Dạng bài về hiện tượng đời sống: Tập trung vào việc nêu thực trạng, phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp.
  • Cách lấy dẫn chứng: Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực, được nhiều người biết đến. Nên có cả dẫn chứng từ lịch sử, văn học và đời sống đương đại để bài viết phong phú.

C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Hãy thử sức với các đề bài sau để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết của mình.

  1. Đề bài 1: Phân tích diễn biến tâm trạng và hành động của nhân vật Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ (truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" - Tô Hoài). Từ đó, làm nổi bật sức sống tiềm tàng và giá trị nhân đạo của tác phẩm.

    Hướng dẫn: Chú ý sự chuyển biến tâm lý của Mị: từ vô cảm, thản nhiên đến đồng cảm, thương người rồi dẫn đến hành động liều lĩnh, quyết đoán. Đây là đỉnh điểm của quá trình hồi sinh tâm hồn.

  2. Đề bài 2: Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của con Sông Đà qua góc nhìn của nhà văn Nguyễn Tuân trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà".

    Hướng dẫn: Phân tích hai nét tính cách đối lập của Sông Đà: vẻ đẹp hung bạo, dữ dằn (thác đá, hút nước, trùng vi thạch trận) và vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng (dòng chảy êm đềm, màu nước biến đổi, cảnh vật ven bờ).

  3. Đề bài 3 (NLXH): Viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 từ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về ý nghĩa của lòng dũng cảm trong cuộc sống hiện đại.

    Hướng dẫn: Giải thích lòng dũng cảm không chỉ là không sợ hãi, mà còn là dám đối mặt với nỗi sợ, dám đấu tranh cho lẽ phải, dám sống đúng với con người mình. Lấy dẫn chứng về những con người dũng cảm trong xã hội ngày nay (bác sĩ tuyến đầu chống dịch, những người vạch trần tiêu cực...).

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá một hành trình dài, từ việc hiểu đúng vai trò của văn mẫu đến việc hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết theo chương trình Ngữ văn 11 Cánh diều. Hãy luôn nhớ rằng, tuyển tập 500+ bài văn mẫu này là một nguồn tham khảo quý giá, một người bạn đồng hành, chứ không phải là lối đi tắt. Chìa khóa để chinh phục môn Văn nằm ở sự say mê đọc, tư duy độc lập và quá trình luyện tập không ngừng nghỉ. Chúc các em sẽ sử dụng tài liệu này một cách thông thái, khơi dậy được nguồn cảm hứng sáng tạo vô tận trong mình và đạt được những kết quả tốt nhất trong học tập. Hãy biến mỗi bài văn thành tiếng nói của riêng em!

Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Văn mẫu lớp 11 văn mẫu điểm cao
Preview

Đang tải...