Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Câu cá mùa thu (Thu điếu) - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Câu cá mùa thu (Thu điếu) chi tiết nhất. Cùng phân tích bức tranh mùa thu làng quê Bắc Bộ và tâm sự yêu nước thầm kín của Nguyễn Khuyến.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một trong những tác phẩm thơ Nôm đặc sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam - bài thơ "Câu cá mùa thu" (Thu điếu) của nhà thơ Nguyễn Khuyến. Được mệnh danh là "nhà thơ của làng cảnh Việt Nam", Nguyễn Khuyến đã để lại cho đời những vần thơ tả cảnh ngụ tình tuyệt bút. "Câu cá mùa thu" không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mùa thu đẹp đến nao lòng mà còn là nơi ký thác những tâm sự sâu kín của một nhà nho có lòng yêu nước thương dân trong bối cảnh đất nước đầy biến động. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, phân tích chi tiết vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của bài thơ, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn tâm hồn của thi nhân và vẻ đẹp của văn học dân tộc.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Khuyến (1835-1909)

a. Cuộc đời và sự nghiệp

  • Nguyễn Khuyến, tên thật là Nguyễn Thắng, hiệu Quế Sơn, tự Miễn Chi, sinh ra tại quê ngoại ở huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định và sống chủ yếu tại quê nội là làng Vị Hạ (làng Và), xã Yên Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam.
  • Ông là một người thông minh, hiếu học và đã đạt được thành tích học tập phi thường: đỗ đầu cả ba kỳ thi Hương, thi Hội, thi Đình. Vì vậy, người đời kính trọng gọi ông là "Tam nguyên Yên Đổ".
  • Nguyễn Khuyến làm quan khoảng 10 năm, nhưng trong bối cảnh đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, ông cảm thấy bất lực, chán ghét chốn quan trường nên đã cáo quan về ở ẩn tại quê nhà.
  • Chính trong thời gian này, ông đã sáng tác phần lớn các tác phẩm đặc sắc nhất của mình, thể hiện một tâm hồn thanh cao, một tấm lòng yêu nước thầm kín và nỗi đau thời thế.

b. Phong cách nghệ thuật

Thơ Nguyễn Khuyến có thể chia thành hai mảng lớn:

  • Thơ trữ tình: Nổi bật là các bài thơ về làng quê, về tình bạn. Ông đã vẽ nên những bức tranh chân thực, sinh động về nông thôn Bắc Bộ với một tình yêu thiên nhiên, quê hương sâu sắc. Chùm ba bài thơ thu (Thu điếu, Thu vịnh, Thu ẩm) là đỉnh cao của mảng thơ này.
  • Thơ trào phúng: Thể hiện tiếng cười thâm thúy, sâu cay, đả kích bọn thực dân, quan lại tham ô và cả những thói hư tật xấu trong xã hội.

2. Tác phẩm "Câu cá mùa thu" (Thu điếu)

a. Hoàn cảnh sáng tác

Bài thơ được sáng tác trong thời gian Nguyễn Khuyến đã từ quan về sống tại quê nhà. Bề ngoài là một cuộc sống an nhàn, xa lánh bụi trần, nhưng thực chất tâm hồn nhà thơ luôn nặng trĩu nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Đi câu cá chỉ là một cái cớ để ông đối diện với thiên nhiên, với lòng mình và gửi gắm những tâm sự u uẩn.

b. Vị trí và xuất xứ

"Câu cá mùa thu" (Thu điếu) là một trong ba bài thơ của chùm thơ thu nổi tiếng viết bằng chữ Nôm của Nguyễn Khuyến, cùng với "Uống rượu mùa thu" (Thu ẩm) và "Vịnh mùa thu" (Thu vịnh). Trong đó, "Câu cá mùa thu" được đánh giá là bài thơ tả cảnh mùa thu đặc sắc và tiêu biểu nhất cho hồn thu của làng cảnh Việt Nam.

c. Bố cục bài thơ

Bài thơ được viết theo thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Chúng ta có thể phân tích theo bố cục 4 phần quen thuộc: Đề - Thực - Luận - Kết.

  • Hai câu đề (1-2): Giới thiệu không gian câu cá mùa thu.
  • Hai câu thực (3-4): Cảnh thu được quan sát ở cự li gần và tinh tế.
  • Hai câu luận (5-6): Cảnh thu được mở rộng ra nhiều chiều (cao, sâu).
  • Hai câu kết (7-8): Tâm trạng và hình ảnh con người.

II. Phân tích chi tiết bài thơ "Câu cá mùa thu"

1. Hai câu đề: Bức tranh mùa thu với những hình ảnh gần gũi, đặc trưng

Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.

Ngay từ hai câu thơ đầu, Nguyễn Khuyến đã phác họa một không gian mùa thu đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ.

a. Không gian "ao thu" tĩnh lặng và thanh sạch

Không gian được xác định ngay là "ao thu" - một hình ảnh rất quen thuộc, khác với sông, hồ rộng lớn. Cái ao nhỏ, yên bình gợi cảm giác gần gũi.

  • "Lạnh lẽo": Từ láy này không chỉ diễn tả cái se lạnh của tiết trời mùa thu mà còn gợi lên sự vắng lặng, đìu hiu của cảnh vật. Cái lạnh của thiên nhiên dường như thấm vào lòng người, gợi một nỗi buồn man mác.
  • "Nước trong veo": Mức độ trong của nước được đẩy đến tuyệt đối. "Trong veo" gợi ra một làn nước có thể nhìn thấu tận đáy. Sự trong trẻo của nước cũng phần nào phản ánh sự trong sạch trong tâm hồn của nhà thơ.

b. Hình ảnh con người nhỏ bé, cô độc

Trên nền cảnh ao thu ấy, hình ảnh con người hiện ra qua "một chiếc thuyền câu bé tẻo teo".

  • Số từ "một" đi cùng với từ láy "bé tẻo teo" cực tả sự nhỏ bé của chiếc thuyền. Chiếc thuyền đã nhỏ, lại còn co lại, thu mình giữa không gian.
  • Sự đối lập giữa cái ao rộng (dù chỉ là ao) và chiếc thuyền "bé tẻo teo" càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, lạc lõng của con người (ở đây là nhà thơ) giữa thiên nhiên.
  • Vần "eo" là một vần khó, gợi cảm giác nhỏ lại, khép kín. Việc tác giả sử dụng thành công vần này ngay từ hai câu đầu ("veo", "teo") cho thấy tài năng nghệ thuật bậc thầy.

2. Hai câu thực: Mở rộng không gian cảnh thu với những chuyển động tinh vi

Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.

Nếu hai câu đề là cảnh tĩnh, thì hai câu thực đã xuất hiện những chuyển động, nhưng là những chuyển động vô cùng nhẹ nhàng, tinh tế.

a. Nghệ thuật đối và sự tinh tế trong quan sát

Hai câu thơ đối nhau rất chỉnh: "Sóng biếc" đối với "Lá vàng", "hơi gợn tí" đối với "khẽ đưa vèo".

  • Màu sắc: "Sóng biếc" là màu xanh của nước, của trời thu phản chiếu. "Lá vàng" là màu đặc trưng của mùa thu. Sự hòa phối màu sắc tạo nên một bức tranh thu hài hòa, cổ điển.
  • Quan sát: Nhà thơ phải có một tâm hồn nhạy cảm và khả năng quan sát tinh tường mới có thể nắm bắt được những chuyển động nhỏ đến thế.

b. Sự chuyển động tinh vi của cảnh vật (Lấy động tả tĩnh)

Đây là một thủ pháp nghệ thuật đặc sắc của thơ ca cổ điển phương Đông.

  • "Sóng biếc theo làn hơi gợn tí": Con sóng không phải do gió tạo ra mà chỉ "theo làn hơi", gợn lên một chút "tí". Chuyển động mà như không chuyển động, càng làm cho mặt ao thêm phẳng lặng.
  • "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo": Chiếc lá không rơi lả tả mà chỉ một chiếc "khẽ đưa vèo". Từ "khẽ" diễn tả sự nhẹ nhàng, trong khi âm thanh "vèo" lại tạo cảm giác về tốc độ. Một chuyển động rất nhanh nhưng lại diễn ra trong im lặng, càng tô đậm sự tĩnh mịch của không gian. Tiếng động duy nhất lại càng làm cho sự yên ắng trở nên tuyệt đối.

3. Hai câu luận: Bức tranh thu tĩnh lặng, u buồn từ nhiều góc độ

Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo.

Tầm mắt của nhà thơ được mở rộng ra theo chiều cao và chiều sâu, nhưng không gian vẫn bao trùm một sự tĩnh lặng đến tuyệt đối.

a. Cảnh thu nhìn từ trên cao: Chiều cao của sự tĩnh lặng

  • "Trời xanh ngắt": Bầu trời mùa thu cao, rộng và trong. Màu "xanh ngắt" gợi một không gian khoáng đạt nhưng cũng có phần lạnh lẽo, vô tình.
  • "Tầng mây lơ lửng": Mây không trôi mà chỉ "lơ lửng", gần như bất động. Sự ngưng đọng của mây làm cho không gian càng thêm tĩnh. Cảnh vật dường như bị hóa đá trong sự yên lặng.

b. Cảnh thu nhìn từ chiều sâu: Sự vắng vẻ của cõi người

  • "Ngõ trúc quanh co": Hình ảnh ngõ trúc là nét đặc trưng của làng quê Bắc Bộ, gợi sự bình yên, thân thuộc. Nhưng con đường ấy lại "quanh co", khuất lấp, càng làm tăng thêm sự khép kín.
  • "Khách vắng teo": Cụm từ này trực tiếp nói lên sự vắng vẻ tuyệt đối. Không một bóng người qua lại. Đây là sự cô đơn của cảnh, và cũng là sự cô đơn trong lòng người. Nhà thơ tự giam mình trong không gian riêng, không giao tiếp với bên ngoài. Vần "teo" lặp lại, nhấn mạnh cảm giác trống vắng, cô quạnh.

4. Hai câu kết: Tâm sự thầm kín của nhà thơ

Tựa gối, buông cần lâu chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo.

Hai câu cuối cùng hé lộ toàn bộ tâm trạng của nhân vật trữ tình, là chìa khóa để giải mã toàn bộ bài thơ.

a. Tư thế và hành động của "người câu cá"

  • "Tựa gối, buông cần": Đây không phải là tư thế của một người đang tập trung câu cá. "Tựa gối" là tư thế của người đang suy tư, trầm ngâm. "Buông cần" là một hành động hờ hững, cho thấy việc câu cá chỉ là cái cớ.
  • "Lâu chẳng được": Câu thơ có hai cách hiểu. Một là, ngồi lâu mà không câu được con cá nào. Hai là, muốn buông cần, muốn dứt khỏi suy tư nhưng không được. Cách hiểu thứ hai sâu sắc hơn, cho thấy nhà thơ đang bị những nỗi niềm u uẩn bủa vây, không thể thoát ra.

b. Tiếng "cá đớp động" và sự giật mình của thi nhân

  • "Cá đâu đớp động dưới chân bèo": Một tiếng động nhỏ duy nhất phá vỡ sự tĩnh lặng tuyệt đối của không gian. Tiếng động này đến từ một nơi không xác định ("đâu"), rất mơ hồ.
  • Tiếng động này khiến nhà thơ giật mình. Nhưng ông không giật mình vì sợ mất cá. Ông giật mình vì nó chạm vào nỗi đợi chờ khắc khoải trong lòng. Ông không phải đợi cá, ông đang đợi một tin tức gì đó từ bên ngoài, một sự thay đổi của thời cuộc.
  • Sự tĩnh lặng của ngoại cảnh tương phản gay gắt với sự xáo động trong tâm hồn. Bề ngoài là một ông lão đi câu an nhàn, nhưng bên trong là một trái tim nặng trĩu nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Đây chính là tấm lòng yêu nước thầm kín mà sâu sắc của Nguyễn Khuyến.

III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

  • Bài thơ vẽ nên một bức tranh mùa thu ở làng quê Bắc Bộ đẹp, thanh tĩnh nhưng cũng đượm buồn. Vẻ đẹp đó là sự hòa quyện của những hình ảnh bình dị, thân thuộc: ao thu, thuyền câu, sóng biếc, lá vàng, trời xanh, ngõ trúc...
  • Qua bức tranh thiên nhiên, bài thơ bộc lộ tình yêu thiên nhiên, yêu quê hương, đất nước tha thiết của nhà thơ.
  • Quan trọng hơn cả, tác phẩm còn là tiếng lòng, là tâm sự u uẩn của một nhà nho yêu nước trước tình cảnh đất nước rơi vào tay giặc. Nỗi buồn cá nhân hòa quyện trong nỗi buồn dân tộc, tạo nên chiều sâu tư tưởng cho tác phẩm.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Ngôn ngữ thơ: Giản dị, trong sáng, tinh luyện và giàu sức biểu cảm. Nguyễn Khuyến đã sử dụng tiếng Việt một cách bậc thầy.
  • Nghệ thuật gieo vần: Đặc sắc nhất là cách gieo vần "eo" (veo, teo, teo), một vần khó nhưng được sử dụng tài tình, góp phần diễn tả một không gian khép kín, tĩnh lặng và tâm trạng u uẩn.
  • Nghệ thuật tả cảnh: Cảnh được vẽ từ nhiều góc độ (gần, xa, cao, sâu), với những đường nét, màu sắc, chuyển động tinh tế.
  • Thủ pháp "lấy động tả tĩnh": Dùng một vài chuyển động, âm thanh nhỏ để làm nổi bật sự yên ắng, tĩnh mịch của cảnh vật.
  • Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình: Cảnh và tình hòa quyện làm một. Cảnh thu đượm buồn chính là để thể hiện nỗi buồn trong lòng người.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Phân tích bức tranh mùa thu trong bài thơ "Câu cá mùa thu". Những chi tiết nào cho thấy đây là cảnh thu đặc trưng của làng quê đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam?

Gợi ý trả lời: Phân tích các hình ảnh: ao thu, nước trong veo, sóng biếc, lá vàng, trời xanh ngắt, ngõ trúc... Đây là những hình ảnh quen thuộc, không phải là cảnh thu ước lệ trong thơ Đường (rừng phong, bến lau). Chú ý đến không gian nhỏ, hẹp, tĩnh lặng đặc trưng.

Câu 2: Tâm trạng của nhân vật trữ tình (nhà thơ) trong bài thơ được thể hiện như thế nào? Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong tác phẩm.

Gợi ý trả lời: Tâm trạng bao trùm là nỗi buồn man mác, sự cô đơn, u uẩn. Phân tích qua các từ ngữ ("lạnh lẽo", "bé tẻo teo", "vắng teo"), tư thế "tựa gối, buông cần", và cái giật mình ở câu cuối. Cảnh vật tĩnh lặng, đượm buồn phản chiếu tâm trạng của con người (tả cảnh ngụ tình).

Câu 3: Phân tích giá trị nghệ thuật của việc sử dụng vần "eo" và thủ pháp "lấy động tả tĩnh" trong bài thơ.

Gợi ý trả lời: Vần "eo" là tử vận, khó làm, gợi cảm giác nhỏ hẹp, co lại, khép kín, phù hợp với việc diễn tả không gian và tâm trạng. Thủ pháp "lấy động tả tĩnh" được thể hiện qua các chi tiết "sóng... gợn tí", "lá... đưa vèo", "cá... đớp động". Những chuyển động và âm thanh này không phá vỡ sự tĩnh lặng mà ngược lại, càng tô đậm sự yên ắng tuyệt đối của không gian.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Câu cá mùa thu" xứng đáng là một kiệt tác của thơ Nôm Nguyễn Khuyến và của văn học trung đại Việt Nam. Bằng tài năng nghệ thuật bậc thầy và một tâm hồn nhạy cảm, Nguyễn Khuyến đã vẽ nên bức tranh mùa thu làng quê Bắc Bộ vừa thanh sơ, tĩnh lặng, vừa đượm một nỗi buồn sâu lắng. Ẩn sau hình ảnh ông lão ngồi câu cá ung dung là tâm sự của một trí thức yêu nước, đau đáu nỗi niềm thời thế. Bài thơ là sự kết hợp tuyệt vời giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và vẻ đẹp của tâm hồn con người. Để hiểu sâu hơn về thơ thu của Nguyễn Khuyến, các em hãy tìm đọc thêm hai bài "Thu vịnh" và "Thu ẩm" để thấy được sự thống nhất và những nét độc đáo riêng trong chùm thơ bất hủ này.

Kết nối tri thức Nguyễn Khuyến Ngữ văn lớp 11 Câu cá mùa thu phân tích Thu điếu
Preview

Đang tải...