A. PHẦN MỞ ĐẦU
\nChào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một văn bản vô cùng đặc biệt trong lịch sử văn học và lịch sử dân tộc: Cầu hiền chiếu của Ngô Thì Nhậm. Đây không chỉ là một áng văn chính luận mẫu mực mà còn là minh chứng hùng hồn cho tầm nhìn xa trông rộng, tư tưởng tiến bộ của vua Quang Trung - Nguyễn Huệ trong buổi đầu xây dựng đất nước. Qua bài học này, các em sẽ hiểu được vai trò cốt lõi của người hiền tài đối với sự thịnh suy của một quốc gia, đồng thời cảm nhận được tấm lòng tha thiết cầu hiền và những chính sách đột phá của vị anh hùng áo vải. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng lớp nghĩa, từng tầng ý để thấy được sức mạnh của ngòi bút và tư tưởng lớn lao ẩn sau từng câu chữ.
\n\nB. NỘI DUNG CHÍNH
\n\nI. TÌM HIỂU CHUNG
\n\n1. Tác giả Ngô Thì Nhậm (1746 - 1803)
\n- \n
- Tiểu sử: Ngô Thì Nhậm, tự là Hy Doãn, hiệu là Đạt Hiên, là một danh sĩ, nhà văn nổi tiếng cuối thế kỷ XVIII. Ông xuất thân trong gia đình có truyền thống khoa bảng ở làng Tả Thanh Oai, huyện Thanh Oai, trấn Sơn Nam (nay thuộc huyện Thanh Trì, Hà Nội). \n
- Sự nghiệp: Ông từng đỗ Tiến sĩ năm 1775 dưới triều Lê - Trịnh và làm quan. Khi nhà Tây Sơn ra Bắc diệt chúa Trịnh, ông đã lui về ở ẩn. Nhận thấy tài năng và tầm nhìn của Nguyễn Huệ, ông đã ra giúp triều Tây Sơn và được vua Quang Trung trọng dụng, phong đến chức Binh bộ Thượng thư. \n
- Đóng góp: Ngô Thì Nhậm là một trí thức lớn, có tầm nhìn chiến lược. Ông đã có nhiều đóng góp quan trọng cho triều đại Tây Sơn, đặc biệt trong các lĩnh vực ngoại giao, quân sự và xây dựng chính quyền. Cầu hiền chiếu được cho là do ông vâng mệnh vua Quang Trung soạn thảo. \n
2. Hoàn cảnh sáng tác
\nCầu hiền chiếu (Chiếu cầu người tài giỏi) ra đời vào khoảng năm 1788 - 1789, trong một bối cảnh lịch sử đầy biến động:
\n- \n
- Sau chiến thắng: Vua Quang Trung vừa đại phá quân Thanh, thống nhất đất nước, chấm dứt cục diện chia cắt Trịnh - Nguyễn kéo dài. Đất nước bước vào giai đoạn tái thiết sau nhiều năm chiến tranh loạn lạc. \n
- Khó khăn trăm bề: Nền móng chính quyền mới còn non trẻ. Đất nước đối mặt với vô vàn khó khăn: kinh tế kiệt quệ, xã hội rối ren, và đặc biệt là sự thiếu hụt trầm trọng đội ngũ quan lại có năng lực và tâm huyết để gánh vác việc nước. \n
- Nhu cầu cấp thiết: Nhận thức sâu sắc rằng "hiền tài là nguyên khí của quốc gia", vua Quang Trung thấy rõ việc tập hợp nhân tài là nhiệm vụ hàng đầu để xây dựng và phát triển đất nước. Cầu hiền chiếu được ban bố nhằm kêu gọi các sĩ phu, trí thức Bắc Hà, những người còn đang ẩn dật hoặc hoài nghi với triều đại mới, ra giúp nước. \n
3. Thể loại và bố cục
\n- \n
- Thể loại "Chiếu": Chiếu là một thể văn hành chính cổ, do vua dùng để ban bố mệnh lệnh hoặc công bố một chủ trương, chính sách quan trọng cho toàn dân biết. Đặc điểm của chiếu là ngôn ngữ trang trọng, lí lẽ đanh thép, rõ ràng và có sức thuyết phục cao. \n
- Bố cục (3 phần): Bố cục của bài chiếu rất chặt chẽ, mạch lạc, thể hiện một tư duy logic và sắc bén.\n
- \n
- Phần 1 (Từ đầu đến "...dựng nên buổi thái bình"): Nêu lên quy luật tất yếu của trời đất và vai trò không thể thiếu của người hiền tài đối với sự nghiệp xây dựng đất nước. \n
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...chờ đợi ở những người tài giỏi vậy"): Chính sách cầu hiền của vua Quang Trung, thể hiện tấm lòng khiêm tốn, trân trọng và những biện pháp cụ thể để thu hút nhân tài. \n
- Phần 3 (Còn lại): Lời kêu gọi và khẳng định về thời cơ, trách nhiệm của người hiền tài đối với vận mệnh quốc gia. \n
\n
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
\n\n1. Phần 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn của việc cầu hiền
\nMở đầu bài chiếu, tác giả đã đưa ra những lập luận không thể bác bỏ về sự cần thiết của việc cầu hiền, kết hợp giữa quy luật vũ trụ và tình hình thực tế của đất nước.
\n \na. Quy luật tất yếu: Người hiền tài phải phù trợ cho bậc thánh minh
\n"Từng nghe nói rằng: Người hiền tài là sao sáng trên trời cao. Sao sáng tất chầu về ngôi Bắc Thần, người hiền tài tất phò tá cho bậc đế vương."\n
Tác giả đã mượn một hình ảnh đầy tính biểu tượng từ vũ trụ học cổ phương Đông: các vì sao tinh tú (tượng trưng cho người hiền tài) luôn quần tụ, chầu về ngôi sao Bắc Đẩu (Bắc Thần - tượng trưng cho vua). Đây là một quy luật tự nhiên, vĩnh hằng.
\n- \n
- Sử dụng điển cố: Việc ví người hiền với "sao sáng" (tuấn乂) và vua với "Bắc Thần" (sao Bắc Đẩu) không chỉ làm tăng tính trang trọng, uyên bác cho lời văn mà còn khẳng định một chân lý: mối quan hệ giữa vua sáng và tôi hiền là một sự kết hợp thuận theo lẽ trời đất. \n
- Mục đích: Cách vào đề này tạo ra một nền tảng lý luận vững chắc, khẳng định việc vua Quang Trung tìm kiếm người tài không phải là ý muốn cá nhân mà là hành động thuận theo quy luật của tạo hóa, vì lợi ích chung của xã hội. Nó gián tiếp khẳng định tư cách "bậc đế vương" chính danh của vua Quang Trung. \n
b. Thực trạng đất nước và sự cấp bách phải có người tài
\nTừ quy luật chung, bài chiếu chuyển sang thực trạng cụ thể của đất nước lúc bấy giờ. Vua Quang Trung không hề né tránh mà nhìn thẳng vào những khó khăn, trống trải của bộ máy chính quyền non trẻ.
\n"Trẫm buổi đầu dựng nghiệp, tôn chỉ noi theo đức lớn của các bậc thánh nhân xưa, một lòng chăm lo cho dân, ngày đêm mong mỏi người tài ra giúp sức... Nhưng đất nước vừa mới yên định, kỷ cương còn nhiều khiếm khuyết, trong triều thiếu người, ngoài dân gian lắm kẻ ẩn dật."\n
- \n
- Nhìn thẳng vào sự thật: Vua Quang Trung thừa nhận "kỷ cương còn nhiều khiếm khuyết", "trong triều thiếu người". Đây là một thái độ rất thẳng thắn, thực tế của một nhà lãnh đạo có trách nhiệm. \n
- Nguyên nhân của sự thiếu hụt nhân tài: Bài chiếu cũng chỉ ra nguyên nhân: một số người tài thì "theo chủ cũ đã mất mà chết theo", một số thì "mai danh ẩn tích", số khác thì "sống lặng lẽ ở chốn thôn quê", hoặc có người cho rằng mình tài năng thấp kém mà không dám ra gánh vác. Điều này cho thấy sự am hiểu sâu sắc tâm lý của các sĩ phu Bắc Hà thời bấy giờ, những người còn mang nặng tư tưởng "trung quân" với nhà Lê hoặc còn hoài nghi về triều đại mới. \n
- Khẳng định vai trò quyết định của người tài: Cuối cùng, tác giả chốt lại bằng một câu hỏi tu từ đầy sức nặng: "Một cái cột không thể đỡ nổi một căn nhà lớn, mưu lược một người không thể dựng nên nghiệp trị bình". Câu văn khẳng định vai trò không thể thay thế của tập thể trí thức, nhân tài trong công cuộc xây dựng đất nước. \n
2. Phần 2: Chính sách cầu hiền cụ thể và tấm lòng của nhà vua
\nĐây là phần trọng tâm của bài chiếu, thể hiện rõ nhất tư tưởng tiến bộ và tấm lòng chân thành của vua Quang Trung. Thay vì chỉ kêu gọi suông, nhà vua đã đưa ra những chính sách rất cụ thể, rõ ràng và đầy sức hấp dẫn.
\n\na. Tấm lòng khiêm tốn, cầu thị và trân trọng nhân tài của vua Quang Trung
\nTrước khi đưa ra chính sách, vua Quang Trung đã bày tỏ một thái độ vô cùng khiêm tốn, khác hẳn với giọng điệu kẻ cả của các bậc đế vương thông thường.
\n"Trẫm ít đức, mới được hưởng phúc lớn, mà lo nghĩ sớm hôm, không lúc nào không chăm lo việc nước."\n
- \n
- Tự nhận mình "ít đức": Đây là một cách nói khiêm tốn, thể hiện sự cầu thị và ý thức trách nhiệm lớn lao của một vị vua trước vận mệnh dân tộc. Nó xóa đi khoảng cách giữa vua và dân, tạo ra sự đồng cảm và tin tưởng. \n
- "Lo nghĩ sớm hôm": Hình ảnh một vị vua luôn trăn trở vì việc nước, "một lòng chăm lo cho dân" gây xúc động mạnh mẽ, cho thấy đây không phải là một ông vua ham hưởng lạc mà là một nhà lãnh đạo thực sự vì dân, vì nước. \n
- Trách nhiệm của nhà vua: Vua Quang Trung nhận trách nhiệm về mình khi chưa có điều kiện tốt nhất để người tài ra giúp nước ("Trước đây, thời cuộc còn nhiều khó khăn, Trẫm chưa có lúc rảnh rang để chăm lo việc tìm賢"). Thái độ này thể hiện sự trân trọng sâu sắc đối với người hiền tài. \n
b. Những con đường rộng mở để tiến cử nhân tài
\nĐiểm sáng tạo và đột phá nhất của Cầu hiền chiếu chính là việc đưa ra những con đường rất cụ thể, dân chủ để người tài có thể đóng góp cho đất nước. Điều này phá vỡ lối mòn khoa cử quan liêu trước đó.
\nNhà vua mở ra nhiều con đường để người có tài năng có thể ra giúp nước:
\n- \n
- Quan viên tiến cử: Các quan văn võ trong triều được phép tiến cử những người mình biết là có tài năng, đức độ. \n
- Dân chúng dâng sớ: Các bậc hào kiệt, sĩ phu có thể tự mình dâng sớ bày tỏ mưu lược, kế sách trị nước. Đây là một hình thức cực kỳ dân chủ, cho phép người tài không có chức tước vẫn có thể trực tiếp bày tỏ ý kiến với nhà vua. \n
- Tự tiến cử: Những người có tài năng đặc biệt về một lĩnh vực nào đó (võ nghệ, mưu lược...) có thể tự mình đến cửa khuyết để tâu bày. \n
"Chiếu này ban xuống, các bậc quan viên lớn nhỏ, thứ dân trăm họ, nếu ai có tài năng học thuật, mưu lược hay, có thể giúp ích cho đời, thì đều cho phép được dâng thư tự tiến. Hoặc có người nào tài đức mà Trẫm chưa biết, thì các quan văn võ được phép tiến cử..."\n
Việc mở ra nhiều con đường như vậy cho thấy một tư duy rất thoáng và thực tế: miễn là có tài, có tâm, bất kể xuất thân, địa vị, đều được triều đình trọng dụng. Chính sách này tạo ra một cơ hội bình đẳng và khuyến khích tối đa mọi nguồn lực trí tuệ trong xã hội cống hiến cho quốc gia.
\n\n3. Phần 3: Lời kêu gọi tha thiết và khẳng định sứ mệnh lịch sử
\nPhần cuối của bài chiếu là lời kêu gọi trực tiếp, vừa tha thiết vừa mang sức mạnh của một mệnh lệnh, khẳng định thời cơ và trách nhiệm của người trí thức trước vận mệnh đất nước.
\n\na. Khẳng định thời cơ lịch sử "vua sáng - tôi hiền" gặp gỡ
\n"Than ôi! Người có tài đức thực không phải là trời吝惜 không ban cho, chỉ sợ bậc vua chúa không có lòng cầu hiền mà thôi... Kẻ sĩ trong thiên hạ há lại chịu bó tay im lặng để suốt đời ở chốn hang cùng ngõ hẻm, để tài năng của mình bị mai một cùng cây cỏ hay sao?"\n
- \n
- Lời tâm huyết: Giọng văn ở đây chuyển sang giọng tâm tình, trăn trở. Vua Quang Trung khẳng định rằng trời đất không thiếu người tài, vấn đề là bậc cầm quyền có thực tâm tìm kiếm họ hay không. Câu văn này vừa là lời tự vấn, vừa là lời cam kết mạnh mẽ của nhà vua. \n
- Câu hỏi tu từ lay động: Câu hỏi cuối đoạn đánh thẳng vào lòng tự trọng và trách nhiệm của kẻ sĩ. Nó đặt họ trước một sự lựa chọn lịch sử: hoặc là tiếp tục ẩn dật để tài năng mai một, hoặc là bước ra gánh vác trách nhiệm với non sông, góp phần xây dựng một triều đại mới. \n
b. Lời ban bố mệnh lệnh dứt khoát
\n"Vậy bố cáo cho mọi người trong ngoài đều biết. Kính cẩn theo chiếu này."\n
Câu kết ngắn gọn, dứt khoát, trở lại với giọng điệu trang nghiêm của một văn bản hành chính. Nó không chỉ là lời kêu gọi mà còn là một mệnh lệnh của bậc đế vương, khẳng định tính pháp lý và hiệu lực của tờ chiếu. Sự kết hợp giữa lời lẽ chân thành, tha thiết ở trên và mệnh lệnh đanh thép ở cuối tạo nên sức thuyết phục và uy quyền đặc biệt cho bài chiếu.
\n\nIII. ĐẶC SẮC NGHỆ THUẬT
\n \n1. Lập luận chặt chẽ, logic và giàu sức thuyết phục
\nĐây là thành công nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm. Bài chiếu được xây dựng trên một hệ thống lập luận vô cùng chặt chẽ:
\n- \n
- Từ quy luật khách quan đến thực tiễn đất nước: Mở đầu bằng chân lý phổ quát (sao sáng chầu Bắc Thần), sau đó soi chiếu vào thực trạng thiếu nhân tài của đất nước. \n
- Từ nhận thức đến hành động cụ thể: Sau khi chỉ ra sự cần thiết, nhà vua đưa ra những chính sách, biện pháp cụ thể, khả thi. \n
- Từ chính sách đến lời kêu gọi tâm huyết: Từ việc ban bố chính sách, tác giả chuyển sang khơi gợi ý thức trách nhiệm và lòng tự tôn của kẻ sĩ. \n
- Kết thúc bằng mệnh lệnh: Cuối cùng, khẳng định tính pháp lệnh của văn bản. \n
Toàn bộ bài chiếu là một dòng chảy tư tưởng liền mạch, các phần gắn kết với nhau một cách tự nhiên, khiến người đọc bị cuốn theo và hoàn toàn bị thuyết phục.
\n\n2. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác kết hợp với giọng điệu chân thành
\n- \n
- Ngôn ngữ trang trọng: Tác phẩm sử dụng nhiều từ Hán Việt, điển cố, điển tích (Bắc Thần, Phụ bật...), phù hợp với thể loại chiếu và tầm vóc của một văn kiện quốc gia. \n
- Giọng điệu linh hoạt: Giọng văn thay đổi rất linh hoạt: lúc thì trang nghiêm, đĩnh đạc khi nêu chân lý; lúc thì thẳng thắn, thực tế khi nói về tình hình đất nước; lúc lại khiêm tốn, chân thành khi bày tỏ tấm lòng; và tha thiết, lay động khi kêu gọi kẻ sĩ. Sự kết hợp này làm cho bài chiếu vừa có uy quyền của mệnh lệnh vua ban, vừa có sức lay động của lời tâm sự gan ruột. \n
3. Lựa chọn hình ảnh và sử dụng biện pháp tu từ hiệu quả
\nTác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh ví von, so sánh giàu sức gợi như "sao sáng chầu Bắc Thần", "một cái cột không thể đỡ nổi một căn nhà lớn"... Những hình ảnh này giúp cho các luận điểm trừu tượng trở nên dễ hiểu, sinh động và có sức tác động mạnh mẽ hơn đến tư tưởng, tình cảm của người đọc.
\n\nIV. TỔNG KẾT VÀ LIÊN HỆ
\n\n1. Giá trị nội dung
\n- \n
- Cầu hiền chiếu là một văn kiện lịch sử quan trọng, phản ánh chủ trương đúng đắn và tư tưởng tiến bộ của vua Quang Trung về vai trò của nhân tài và việc xây dựng đất nước. \n
- Tác phẩm thể hiện tầm nhìn chiến lược, tấm lòng vì dân vì nước, sự khiêm tốn và quyết tâm thu hút nhân tài của vị anh hùng dân tộc Nguyễn Huệ. \n
- Qua đó, tác phẩm cũng đề cao trách nhiệm của người trí thức đối với vận mệnh của quốc gia, dân tộc. \n
2. Giá trị nghệ thuật
\n- \n
- Là một áng văn chính luận mẫu mực của văn học trung đại Việt Nam. \n
- Nổi bật với nghệ thuật lập luận chặt chẽ, logic, kết hợp hài hòa giữa lí và tình. \n
- Ngôn ngữ cô đọng, trang trọng; giọng điệu linh hoạt, giàu sức biểu cảm. \n
3. Liên hệ thực tiễn: "Trọng dụng nhân tài" trong xã hội hiện đại
\nTư tưởng "hiền tài là nguyên khí quốc gia" và chính sách cầu hiền trong tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện đại, Đảng và Nhà nước ta luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện, bồi dưỡng và trọng dụng nhân tài. Các chính sách thu hút nhân tài, đặc biệt là các nhà khoa học, chuyên gia giỏi ở trong và ngoài nước, chính là sự kế thừa và phát huy tư tưởng quý báu của cha ông ta từ Cầu hiền chiếu. Bài học từ vua Quang Trung nhắc nhở chúng ta rằng, một quốc gia muốn hùng cường thì phải biết trân trọng và tạo mọi điều kiện để người tài cống hiến tài năng và trí tuệ của mình.
\n\nC. CÂU HỎI ÔN TẬP
\n- \n
- Câu 1: Phân tích tầm nhìn chiến lược và những chính sách cụ thể, tiến bộ trong việc cầu hiền của vua Quang Trung được thể hiện qua tác phẩm Cầu hiền chiếu. \n
- Câu 2: Bằng việc phân tích hệ thống lập luận, ngôn ngữ và giọng điệu, hãy làm sáng tỏ giá trị nghệ thuật đặc sắc của Cầu hiền chiếu với tư cách là một áng văn chính luận mẫu mực. \n
- Câu 3: Từ nội dung của bài chiếu, em có suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay, đặc biệt là của tầng lớp trí thức tương lai, đối với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc? \n
Gợi ý trả lời:
\n- \n
- Câu 1: Cần tập trung vào Phần 2 của bài phân tích. Nêu bật tầm nhìn (nhận ra vai trò của nhân tài) và các chính sách đột phá (nhiều con đường tiến cử, không giới hạn xuất thân), thái độ khiêm tốn, cầu thị của nhà vua. \n
- Câu 2: Bám sát vào Phần III (Đặc sắc nghệ thuật). Phân tích bố cục 3 phần chặt chẽ, sự kết hợp giữa lý lẽ và tình cảm, giọng văn linh hoạt, các hình ảnh so sánh đặc sắc để chứng minh sức thuyết phục của bài chiếu. \n
- Câu 3: Đây là câu hỏi mở, cần liên hệ bản thân. Nêu bật trách nhiệm học tập, rèn luyện để trở thành người có tài, có đức. Khẳng định ý thức cống hiến, sẵn sàng gánh vác trọng trách xây dựng đất nước khi Tổ quốc cần, giống như tinh thần mà bài chiếu muốn gửi gắm đến các sĩ phu xưa. \n
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
\nCầu hiền chiếu không chỉ là một mệnh lệnh ban bố chính sách mà còn là lời tâm huyết, là khát vọng cháy bỏng của vua Quang Trung về một đất nước hùng cường được xây dựng bởi đội ngũ hiền tài. Với lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén và tình cảm chân thành, tác phẩm đã vượt qua giới hạn của một văn bản hành chính để trở thành một áng văn chính luận bất hủ. Bài học về việc trọng dụng nhân tài từ hơn 200 năm trước vẫn còn vang vọng, nhắc nhở thế hệ hôm nay về vai trò và trách nhiệm của mình trong công cuộc kiến thiết quốc gia. Hy vọng qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và tự hào về lịch sử dân tộc, đồng thời có thêm động lực để học tập và rèn luyện, xứng đáng với sự mong mỏi của đất nước.
\n\n