A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các bạn học sinh lớp 12! Năm học cuối cấp đã đến, mang theo nhiều thử thách nhưng cũng đầy cơ hội. Đồng hành cùng các bạn trên chặng đường chinh phục môn Ngữ văn chính là bộ sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Cánh diều. Đây không chỉ là một cuốn sách chứa đựng kiến thức, mà còn là một công cụ được thiết kế khoa học để giúp các bạn phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và tư duy. Việc hiểu rõ cấu trúc sách Ngữ văn 12 giống như việc có trong tay một tấm bản đồ chi tiết. Nó giúp bạn biết mình đang ở đâu, sẽ đi đến đâu và cần chuẩn bị những gì. Bài soạn này sẽ là kim chỉ nam giúp các bạn khám phá tường tận cấu trúc, triết lý biên soạn và phương pháp học tập hiệu quả với bộ sách này, từ đó tự tin làm chủ kiến thức và đạt kết quả cao nhất.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tổng quan về triết lý biên soạn và cấu trúc chung của sách Ngữ văn 12 - Cánh diều
Trước khi đi vào từng bài học cụ thể, việc nắm được tinh thần chung và "bộ khung" của cuốn sách là vô cùng quan trọng. Điều này giúp các bạn tiếp cận kiến thức một cách chủ động và có hệ thống.
1.1. Triết lý "Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống"
Đây là triết lý xuyên suốt của bộ sách Cánh diều ở tất cả các cấp học. Với lớp 12, triết lý này được thể hiện rõ nét qua việc:
- Lựa chọn văn bản: Các văn bản không chỉ là những tác phẩm kinh điển trong chương trình mà còn được bổ sung các văn bản thông tin, văn bản nghị luận gần gũi với các vấn đề xã hội, đời sống mà các bạn quan tâm. Ví dụ, bên cạnh việc học về sử thi Đăm Săn, các bạn cũng được tiếp cận các bài viết phân tích về giá trị của di sản văn hóa trong đời sống hiện đại.
- Hệ thống câu hỏi, bài tập: Các câu hỏi không chỉ dừng lại ở việc "đọc - hiểu" nội dung văn bản mà luôn hướng tới việc kết nối, vận dụng. Bạn sẽ thường xuyên gặp các yêu cầu như: "Từ vấn đề đặt ra trong văn bản, hãy trình bày suy nghĩ của bạn về...", "Liên hệ với một trải nghiệm của bản thân...".
- Định hướng thực hành: Các kỹ năng Viết, Nói và Nghe luôn gắn với những tình huống thực tế. Ví dụ, bạn sẽ được học cách viết một bài luận thuyết phục người khác về một quan điểm xã hội, hay thực hành trình bày, phản biện về một vấn đề đang được quan tâm.
1.2. Cấu trúc tổng thể của sách
Sách Ngữ văn 12 - Cánh diều được chia thành hai tập, tương ứng với hai học kì:
- Sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Tập 1: Bao gồm 4 bài học chính (từ Bài 1 đến Bài 4) và phần Ôn tập học kì I.
- Sách giáo khoa Ngữ văn 12 - Tập 2: Bao gồm 4 bài học chính (từ Bài 5 đến Bài 8) và phần Ôn tập cuối năm.
Tổng cộng, chương trình Ngữ văn 12 có 8 bài học lớn. Mỗi bài học được xây dựng theo một chủ đề, thể loại hoặc kiểu văn bản nhất định, tạo thành một hệ thống kiến thức và kỹ năng logic, chặt chẽ.
1.3. Cấu trúc một bài học điển hình
Đây là phần quan trọng nhất bạn cần nắm vững. Mỗi bài học trong sách đều được cấu trúc thống nhất theo các mục sau, giúp hình thành và phát triển năng lực một cách toàn diện:
- Yêu cầu cần đạt: Nằm ngay đầu mỗi bài học, mục này nêu rõ các mục tiêu về kiến thức và kỹ năng bạn cần đạt được sau khi hoàn thành bài học. Hãy đọc kỹ phần này để xác định trọng tâm học tập.
- Kiến thức Ngữ văn: Phần này cung cấp những kiến thức lý thuyết cốt lõi, làm nền tảng cho việc đọc hiểu văn bản và thực hành các kỹ năng. Ví dụ, ở Bài 1, bạn sẽ được học về đặc trưng của thể loại sử thi; ở Bài 3, bạn sẽ tìm hiểu về đặc điểm của truyện hiện thực.
- Đọc: Đây là hoạt động trung tâm. Bạn sẽ được tiếp cận từ 2 đến 3 văn bản chính thuộc thể loại/chủ đề của bài học. Hệ thống câu hỏi sau mỗi văn bản được thiết kế theo các mức độ nhận thức, từ nhận biết, thông hiểu đến vận dụng, kết nối.
- Thực hành Tiếng Việt: Kiến thức tiếng Việt không được dạy tách rời mà gắn liền với các văn bản vừa đọc. Ví dụ, sau khi học văn bản, bạn sẽ thực hành về lỗi logic trong diễn đạt, cách sử dụng từ Hán Việt...
- Viết: Bạn sẽ được hướng dẫn quy trình tạo lập một kiểu văn bản cụ thể, có liên quan trực tiếp đến chủ đề bài học. Sách cung cấp các bước chi tiết: từ phân tích bài viết tham khảo, tìm ý, lập dàn ý đến viết bài và chỉnh sửa.
- Nói và Nghe: Kỹ năng này được rèn luyện thông qua các hoạt động như thảo luận, tranh biện, thuyết trình về một vấn đề liên quan đến nội dung đọc hiểu hoặc bài viết.
- Tự đánh giá: Cuối mỗi bài học, phần này giúp bạn tự kiểm tra lại kiến thức và kỹ năng đã học thông qua các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận ngắn.
- Góc sáng tạo (có ở một số bài): Khuyến khích bạn vận dụng kiến thức, kỹ năng một cách sáng tạo, ví dụ như viết một đoạn truyện, vẽ một bức tranh, làm một video ngắn...
2. Phân tích chi tiết nội dung các bài học trong SGK Ngữ văn 12 - Tập 1
Tập 1 sẽ đưa các bạn đi từ văn học dân gian, văn học trung đại đến những chặng đường đầu của văn học hiện đại, đồng thời rèn luyện các kỹ năng viết và nói quan trọng.
2.1. Bài 1: Sức sống của sử thi
- Chủ đề và Thể loại: Tìm hiểu về thể loại sử thi (anh hùng ca), một trong những thể loại ra đời sớm nhất của văn học nhân loại.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc trưng của sử thi về nội dung (sự kiện có ý nghĩa cộng đồng, nhân vật anh hùng) và nghệ thuật (không gian, thời gian, cốt truyện, lời kể, bút pháp miêu tả...).
- Văn bản đọc:
- Đăm Săn đi bắt Nữ Thần Mặt Trời (Trích Đăm Săn): Đại diện tiêu biểu cho sử thi Tây Nguyên, thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên và sức mạnh của người anh hùng.
- Hê-ra-clét đi tìm táo vàng (Trích Thần thoại Hy Lạp): Một góc nhìn về hình tượng người anh hùng trong sử thi Hy Lạp cổ đại.
- Kỹ năng Viết: Viết bài luận thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen hoặc một quan niệm. Kỹ năng này kết nối với hình tượng người anh hùng, người luôn nỗ lực vượt qua thử thách, kể cả những thử thách từ chính bản thân.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Thảo luận về một vấn đề trong đời sống được gợi ra từ tác phẩm văn học.
2.2. Bài 2: Vẻ đẹp của thơ ca trung đại
- Chủ đề và Thể loại: Khám phá vẻ đẹp nội dung và nghệ thuật của thơ ca trung đại Việt Nam, giai đoạn văn học chữ Hán và chữ Nôm phát triển rực rỡ.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của thơ văn trung đại (tính quy phạm và sự phá vỡ quy phạm, ước lệ tượng trưng, điển cố...). Tìm hiểu về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
- Văn bản đọc:
- Thu hứng (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ: Một kiệt tác thơ Đường, thể hiện nỗi lòng của nhà thơ trước cảnh thu hiu hắt.
- Câu cá mùa thu (Thu điếu) của Nguyễn Khuyến: Bức tranh mùa thu làng cảnh Việt Nam thanh tĩnh, u buồn và tâm sự của một nhà nho ẩn dật.
- Tự tình (bài II) của Hồ Xuân Hương: Tiếng lòng bi phẫn, đầy bản lĩnh của người phụ nữ trước duyên phận éo le.
- Kỹ năng Viết: Viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ. Đây là dạng bài rất quan trọng, giúp rèn luyện tư duy phân tích, đối chiếu.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm thơ.
2.3. Bài 3: Thế giới đa dạng của truyện
- Chủ đề và Thể loại: Tiếp cận thể loại truyện, đặc biệt là truyện ngắn hiện thực và truyện trinh thám.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của truyện hiện thực (cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, lời kể). Các yếu tố của truyện trinh thám (tình huống, nhân vật, chi tiết).
- Văn bản đọc:
- Chí Phèo của Nam Cao: Kiệt tác của văn học hiện thực phê phán, đặt ra vấn đề bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.
- Chiếc lá cuối cùng của O. Henry: Một câu chuyện cảm động về tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.
- Kẻ sát nhân lương thiện (trích): Giới thiệu một thể loại mới mẻ, hấp dẫn là truyện trinh thám.
- Kỹ năng Viết: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm truyện (chủ đề, nhân vật, nghệ thuật...).
- Kỹ năng Nói và Nghe: Thảo luận về một vấn đề xã hội đặt ra từ tác phẩm văn học (ví dụ: hiện tượng "tha hóa" từ Chí Phèo).
2.4. Bài 4: Sức hấp dẫn của kịch bản văn học và sân khấu
- Chủ đề và Thể loại: Tìm hiểu thể loại kịch, một loại hình nghệ thuật tổng hợp.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của kịch bản văn học (xung đột, hành động, nhân vật, lời thoại, chỉ dẫn sân khấu).
- Văn bản đọc:
- Hồn Trương Ba, da hàng thịt của Lưu Quang Vũ: Vở kịch nổi tiếng đặt ra vấn đề triết lý sâu sắc về sự thống nhất giữa thể xác và tâm hồn, về lẽ sống đích thực.
- Rô-mê-ô và Giu-li-ét của William Shakespeare (trích): Bi kịch tình yêu kinh điển của văn học thế giới.
- Kỹ năng Viết: Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm kịch (xung đột, nhân vật, thông điệp...).
- Kỹ năng Nói và Nghe: Tranh biện về một vấn đề có ý kiến khác nhau, rèn luyện tư duy phản biện.
2.5. Ôn tập học kì I
Phần này giúp hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong 4 bài đầu. Nội dung ôn tập bao quát từ kiến thức Ngữ văn, các văn bản đã đọc đến kỹ năng đọc, viết, nói và nghe. Đây là cơ hội để bạn tự kiểm tra và lấp đầy những lỗ hổng kiến thức trước khi bước vào kỳ thi quan trọng.
3. Phân tích chi tiết nội dung các bài học trong SGK Ngữ văn 12 - Tập 2
Tập 2 tiếp tục hành trình khám phá văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt là giai đoạn kháng chiến và thời kỳ đổi mới, đồng thời hoàn thiện các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn.
3.1. Bài 5: Khúc tráng ca của đất nước
- Chủ đề và Thể loại: Tập trung vào thơ ca và văn xuôi viết về đề tài Tổ quốc, đất nước trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975 (khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, hình tượng con người mới...).
- Văn bản đọc:
- Đất Nước (Trích trường ca Mặt đường khát vọng) của Nguyễn Khoa Điềm: Một định nghĩa mới mẻ, gần gũi và sâu sắc về Đất Nước từ góc nhìn của nhân dân.
- Tây Tiến của Quang Dũng: Bức tượng đài bất tử về người lính Tây Tiến hào hoa, lãng mạn và bi tráng.
- Người lái đò Sông Đà của Nguyễn Tuân: Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên Tây Bắc và vẻ đẹp của người lao động bình dị.
- Kỹ năng Viết: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học hoặc xã hội. Đây là một kỹ năng quan trọng cho bậc đại học sau này.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu.
3.2. Bài 6: Tiếng nói của văn xuôi hiện đại
- Chủ đề và Thể loại: Khám phá những tìm tòi, đổi mới của văn xuôi Việt Nam từ sau năm 1975, đặc biệt là thời kỳ Đổi mới.
- Kiến thức Ngữ văn: Một số đặc điểm của văn học Việt Nam từ 1975 đến cuối thế kỷ XX (tính đa dạng, dân chủ hóa, quan tâm đến số phận cá nhân).
- Văn bản đọc:
- Ai đã đặt tên cho dòng sông? của Hoàng Phủ Ngọc Tường: Một bài bút kí tài hoa, uyên bác về vẻ đẹp của sông Hương.
- Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu: Một truyện ngắn sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc đời, về những góc khuất của đời sống con người thời hậu chiến.
- Kỹ năng Viết: Viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra từ tác phẩm văn học.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Thảo luận về vấn đề xã hội đó.
3.3. Bài 7: Hiểu mình, hiểu người qua những trang tự sự
- Chủ đề và Thể loại: Tập trung vào các tác phẩm tự sự (hồi kí, tự truyện) giúp người đọc soi chiếu, thấu hiểu bản thân và con người.
- Kiến thức Ngữ văn: Đặc điểm của hồi kí, tự truyện (tính xác thực, vai trò của cái tôi tác giả, cách tổ chức trần thuật).
- Văn bản đọc:
- Những ngày thơ ấu của Nguyên Hồng (trích): Hồi kí chân thực và cảm động về tuổi thơ cay đắng của tác giả.
- Nhật kí Đặng Thùy Trâm (trích): Ghi lại lý tưởng sống cao đẹp, tâm hồn trong sáng của một nữ bác sĩ trong chiến tranh.
- Kỹ năng Viết: Viết văn bản thuyết minh giải thích một hiện tượng xã hội.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Trình bày bài giới thiệu, thuyết minh về một hiện tượng.
3.4. Bài 8: Đa dạng tiếng nói của văn bản thông tin
- Chủ đề và Thể loại: Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tạo lập các loại văn bản thông tin phức tạp, phổ biến trong đời sống hiện đại.
- Kiến thức Ngữ văn: Cách đọc hiểu văn bản tổng hợp (kết hợp kênh chữ và kênh hình), đặc điểm của một bài phát biểu.
- Văn bản đọc: Các văn bản đa dạng về chủ đề khoa học, xã hội, môi trường... (ví dụ: bài viết về Trí tuệ nhân tạo AI, biến đổi khí hậu...).
- Kỹ năng Viết: Viết một bài phát biểu trong một sự kiện, hội thảo.
- Kỹ năng Nói và Nghe: Thực hành phát biểu và lắng nghe, phản hồi. Đây là kỹ năng tổng hợp, chuẩn bị cho các bạn bước vào môi trường học tập và làm việc chuyên nghiệp.
3.5. Ôn tập cuối năm
Phần cuối cùng này có vai trò tổng kết toàn bộ chương trình Ngữ văn 12. Nội dung ôn tập được thiết kế theo định hướng của kì thi tốt nghiệp THPT, bao gồm các phần: Đọc hiểu, Làm văn (Nghị luận xã hội và Nghị luận văn học). Đây là giai đoạn "chạy nước rút", giúp bạn củng cố vững chắc kiến thức và rèn luyện thành thạo kỹ năng làm bài thi.
4. Phương pháp học tập hiệu quả với sách Ngữ văn 12 - Cánh diều
Hiểu cấu trúc sách là bước đầu. Để biến kiến thức thành của mình, bạn cần có phương pháp học tập chủ động và thông minh.
4.1. Sử dụng "Bản đồ tư duy" cho mỗi bài học
Thay vì học từng phần rời rạc, hãy vẽ một sơ đồ tư duy cho mỗi bài học. Lấy chủ đề bài học làm trung tâm. Từ đó, vẽ các nhánh chính: Kiến thức Ngữ văn, Đọc hiểu (tên các văn bản), Thực hành Tiếng Việt, Viết, Nói và Nghe. Trong mỗi nhánh, ghi lại các ý cốt lõi. Cách làm này giúp bạn thấy rõ sự liên kết logic giữa các phần và ghi nhớ kiến thức một cách hệ thống.
4.2. Chủ động liên hệ thực tế - Sống cùng triết lý của sách
Đừng chỉ học những gì trong sách. Hãy tích cực thực hành triết lý "mang cuộc sống vào bài học".
- Khi học về Chí Phèo, hãy thử tìm hiểu về các vấn đề xã hội hiện đại như định kiến, sự cô lập, mong muốn hòa nhập cộng đồng.
- Khi học về Đất Nước, hãy suy ngẫm về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hôm nay.
- Khi học về văn bản thông tin, hãy tập đọc và phân tích các bài báo, infographic bạn gặp hàng ngày trên Internet.
4.3. Tận dụng triệt để phần "Tự đánh giá" và "Góc sáng tạo"
Nhiều bạn thường bỏ qua các phần này, nhưng chúng lại vô cùng hữu ích. Phần Tự đánh giá là một bài kiểm tra thu nhỏ, giúp bạn biết mình đã nắm vững kiến thức đến đâu. Phần Góc sáng tạo là sân chơi để bạn thử nghiệm, biến kiến thức đã học thành sản phẩm của riêng mình. Đừng ngại thử thách bản thân!
4.4. Soạn bài trước khi đến lớp: Chìa khóa vàng của thành công
Việc soạn bài không chỉ là trả lời các câu hỏi trong sách. Soạn bài hiệu quả là một quá trình nghiên cứu trước, bao gồm:
- Đọc mục Yêu cầu cần đạt để xác định mục tiêu.
- Nghiên cứu phần Kiến thức Ngữ văn để có nền tảng lý thuyết.
- Đọc kỹ văn bản, gạch chân những chi tiết, hình ảnh đắt giá, những câu văn hay.
- Tự trả lời các câu hỏi đọc hiểu ra vở. Đánh dấu những câu hỏi khó để hỏi lại thầy cô.
- Đọc lướt qua các phần thực hành Viết, Nói và Nghe để hình dung về sản phẩm cuối cùng cần đạt được.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng này sẽ giúp bạn tự tin, chủ động tiếp thu bài giảng trên lớp và tham gia xây dựng bài một cách hiệu quả.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp bạn củng cố và đào sâu kiến thức về cấu trúc và phương pháp học tập với sách Ngữ văn 12 - Cánh diều.
Câu 1: Phân tích triết lý "Mang cuộc sống vào bài học, đưa bài học vào cuộc sống" được thể hiện như thế nào trong cấu trúc của một bài học điển hình thuộc sách Ngữ văn 12 - Cánh diều. Lấy ví dụ từ một bài học cụ thể mà em đã tìm hiểu.
Gợi ý trả lời: - Nêu khái quát triết lý. - Phân tích sự thể hiện của triết lý qua các mục: lựa chọn văn bản, hệ thống câu hỏi đọc hiểu (chú trọng câu hỏi vận dụng, kết nối), các bài tập thực hành Viết, Nói và Nghe (gắn với tình huống thực tế). - Lấy ví dụ minh họa từ một bài học cụ thể (ví dụ: Bài 3, từ truyện Chí Phèo đến thảo luận về hiện tượng "tha hóa" trong xã hội).
Câu 2: Cấu trúc sách Ngữ văn 12 - Cánh diều chú trọng đến việc phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Bằng việc phân tích cấu trúc của một bài học, hãy làm sáng tỏ mối quan hệ logic, bổ trợ lẫn nhau giữa các kỹ năng này.
Gợi ý trả lời: - Khẳng định các kỹ năng không tách rời mà liên kết chặt chẽ. - Phân tích chuỗi liên kết: Đọc hiểu cung cấp ngữ liệu, ý tưởng -> Thực hành Tiếng Việt củng cố ngữ pháp từ ngữ liệu đó -> Viết vận dụng ý tưởng và ngôn ngữ để tạo lập văn bản cùng chủ đề/thể loại -> Nói và Nghe trình bày, thảo luận, bảo vệ quan điểm đã hình thành qua quá trình đọc và viết.
Câu 3: So với chương trình Ngữ văn các lớp dưới, em nhận thấy cấu trúc sách Ngữ văn 12 - Cánh diều có những điểm kế thừa và phát triển nào nổi bật? Theo em, những điểm phát triển đó có ý nghĩa như thế nào trong việc chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT và cho bậc học cao hơn?
Gợi ý trả lời: - Điểm kế thừa: Cấu trúc bài học theo trục phát triển năng lực, các mục kiến thức ngữ văn, đọc, viết, nói, nghe... - Điểm phát triển: Mức độ yêu cầu cao hơn về kiến thức (lý luận văn học, lịch sử văn học sâu hơn), kỹ năng phức tạp hơn (viết báo cáo nghiên cứu, viết bài phát biểu, tranh biện), các văn bản có tính khái quát và triết lý cao hơn. - Ý nghĩa: Rèn luyện tư duy tổng hợp, phân tích sâu; trang bị các kỹ năng học thuật cần thiết cho đại học (nghiên cứu, thuyết trình); bám sát định hướng thi tốt nghiệp THPT.
Câu 4: Dựa trên những hiểu biết về cấu trúc sách Ngữ văn 12 - Cánh diều, hãy xây dựng một kế hoạch học tập cá nhân cho môn Ngữ văn trong một tuần (bao gồm cả thời gian soạn bài ở nhà và học trên lớp) để đạt hiệu quả cao nhất.
Gợi ý trả lời: - Lập bảng kế hoạch theo ngày hoặc buổi. - Phân bổ thời gian hợp lý cho các hoạt động: đọc trước văn bản và soạn bài (2-3 buổi), nghe giảng và ghi chép trên lớp, làm bài tập thực hành tiếng Việt, luyện viết theo yêu cầu của bài, chuẩn bị nội dung cho bài nói, tự ôn tập và hệ thống hóa kiến thức cuối tuần bằng sơ đồ tư duy. - Kế hoạch cần thể hiện tính chủ động và bám sát cấu trúc bài học của sách.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau "giải phẫu" chi tiết cấu trúc của sách Ngữ văn 12 - Cánh diều. Có thể thấy, cuốn sách được biên soạn một cách khoa học, logic, với mục tiêu không chỉ truyền thụ kiến thức mà còn rèn luyện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ và tư duy cho học sinh. Điểm nhấn cốt lõi là sự kết nối chặt chẽ giữa các phần Đọc - Viết - Nói - Nghe và sự gắn kết mật thiết giữa bài học và cuộc sống. Hiểu rõ tấm bản đồ này, các bạn hãy trở thành những người học chủ động, biến cuốn sách thành một người bạn đồng hành đắc lực. Chúc các bạn có một năm học cuối cấp thật ý nghĩa, hiệu quả và gặt hái được nhiều thành công trong môn Ngữ văn!