Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Cây diêm cuối cùng - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Cây diêm cuối cùng đầy đủ, chi tiết theo SGK Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm kinh điển của văn học thế giới: "Cô bé bán diêm" của nhà văn người Đan Mạch Han Cri-xti-an An-đéc-xen. Trong chương trình Ngữ văn 11, chúng ta sẽ tiếp cận tác phẩm này qua văn bản trích đoạn "Cây diêm cuối cùng". Đây là một câu chuyện ngắn nhưng chứa đựng ý nghĩa nhân văn sâu sắc, lay động trái tim biết bao thế hệ độc giả. Thông qua việc soạn bài hôm nay, các em không chỉ nắm vững kiến thức về tác phẩm, tác giả mà còn rèn luyện được khả năng phân tích nhân vật, cảm nhận giá trị hiện thực và nhân đạo. Quan trọng hơn, bài học sẽ giúp chúng ta biết yêu thương, sẻ chia và trân trọng những gì mình đang có. Hãy cùng thầy/cô khám phá thế giới diệu kỳ và bi thương qua những que diêm của cô bé nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

a. Tác giả Han Cri-xti-an An-đéc-xen (1805-1875)

  • Cuộc đời: An-đéc-xen là nhà văn vĩ đại người Đan Mạch, được mệnh danh là "ông vua truyện cổ tích". Ông sinh ra trong một gia đình nghèo khó, cha là thợ giày, mẹ là thợ giặt. Tuổi thơ cơ cực đã hun đúc nên một tâm hồn nhạy cảm, giàu lòng trắc ẩn và trí tưởng tượng phong phú. Chính những trải nghiệm này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các sáng tác của ông sau này.
  • Sự nghiệp văn học: Ông nổi tiếng trên toàn thế giới với thể loại truyện kể cho trẻ em. Tuy nhiên, truyện của ông không chỉ dành cho trẻ nhỏ mà còn chứa đựng những bài học triết lý sâu sắc cho người lớn. Các tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến như: "Nàng tiên cá", "Bộ quần áo mới của hoàng đế", "Vịt con xấu xí", và tất nhiên là "Cô bé bán diêm".
  • Phong cách nghệ thuật: Truyện của An-đéc-xen thường kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và mộng tưởng. Ông có tài kể chuyện hấp dẫn, ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng giàu chất thơ. Các nhân vật của ông thường là những con người nhỏ bé, bất hạnh nhưng luôn giữ được tâm hồn trong sáng và những khát vọng tốt đẹp.

b. Tác phẩm "Cô bé bán diêm" và đoạn trích "Cây diêm cuối cùng"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Tác phẩm được viết vào năm 1845, lấy cảm hứng từ hình ảnh mẹ và bà ngoại của tác giả, những người phụ nữ đã phải trải qua cuộc sống nghèo khổ. Đây cũng là thời điểm xã hội châu Âu có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, nhiều mảnh đời bất hạnh bị lãng quên.
  • Tóm tắt tác phẩm: Truyện kể về một cô bé nghèo khổ, mồ côi mẹ, phải đi bán diêm trong đêm giao thừa giá rét. Em không dám về nhà vì sợ người cha độc ác sẽ đánh đập do không bán được que diêm nào. Giữa đêm đông lạnh buốt, em đã quẹt từng que diêm để sưởi ấm và nhìn thấy những ảo ảnh đẹp đẽ. Cuối cùng, em đã chết cóng trong giá lạnh nhưng với nụ cười trên môi, như thể đã được lên thiên đường cùng người bà hiền hậu.
  • Vị trí đoạn trích: Văn bản "Cây diêm cuối cùng" trong SGK Ngữ văn 11 tập trung vào phần cuối của câu chuyện, từ lúc em bé quẹt những que diêm cuối cùng cho đến khi em qua đời. Đây là phần cao trào, thể hiện rõ nhất bi kịch của cô bé và giá trị nhân đạo của tác phẩm.

2. Phân tích chi tiết văn bản "Cây diêm cuối cùng"

a. Hình ảnh cô bé bán diêm trong đêm giao thừa

An-đéc-xen đã sử dụng nghệ thuật tương phản, đối lập một cách tài tình để làm nổi bật hoàn cảnh đáng thương của cô bé.

  • Tương phản giữa không gian bên ngoài và bên trong:
    • Bên ngoài: Trời đông giá buốt, tuyết rơi, gió rét. Cô bé đầu trần, chân đất, bụng đói, đang co ro trong một xó tường. Đây là một không gian lạnh lẽo, tăm tối, đầy nguy hiểm.
    • Bên trong các ngôi nhà: Cửa sổ mọi nhà đều sáng rực ánh đèn, trong phố sực nức mùi ngỗng quay. Đây là không gian ấm cúng, sung túc, hạnh phúc của những gia đình đang đón giao thừa.
    Sự đối lập này khắc sâu sự cô đơn, lạc lõng và bất hạnh của cô bé giữa một xã hội thờ ơ, vô cảm.
  • Tương phản giữa thực tại và mộng tưởng:
    • Thực tại: Phũ phàng, nghiệt ngã. Em bé đói, rét, không nhà, không người thân yêu bên cạnh (mẹ và bà đã mất, cha thì tàn nhẫn).
    • Mộng tưởng: Lung linh, huyền ảo. Những ảo ảnh hiện ra sau mỗi lần quẹt diêm đều là những khát khao cháy bỏng của em.
    Sự tương phản này cho thấy thực tại càng tàn nhẫn bao nhiêu thì khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc của em càng mãnh liệt bấy nhiêu.

b. Ý nghĩa của những lần quẹt diêm

Mỗi lần quẹt diêm là một lần em bé thắp lên hi vọng, một lần chạm tới ước mơ của mình. Các mộng tưởng hiện ra theo một trình tự hợp lý, phản ánh đúng tâm lý và nhu cầu của một đứa trẻ đang trong cảnh đói rét cùng cực.

  1. Lần quẹt diêm thứ nhất: Em thấy một chiếc lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng bóng nhoáng. Ngọn lửa cháy nom đến vui mắt và tỏa ra hơi nóng dịu dàng.
    "Chà! Giá quẹt một que diêm mà sưởi cho đỡ rét một chút nhỉ?"
    • Ý nghĩa: Mộng tưởng này xuất phát từ nhu cầu cấp thiết nhất của em lúc bấy giờ: được sưởi ấm. Cái rét cắt da cắt thịt của đêm đông khiến em khao khát hơi ấm hơn bất cứ thứ gì.
  2. Lần quẹt diêm thứ hai: Em thấy một bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa quý giá, và có cả một con ngỗng quay.
    "...con ngỗng quay nhảy ra khỏi đĩa và mang cả dao ăn, phuốc-sét cắm trên lưng, tiến về phía em bé."
    • Ý nghĩa: Sau khi được sưởi ấm (dù chỉ trong tưởng tượng), em nghĩ đến cái đói đang hành hạ. Hình ảnh con ngỗng quay tự tìm đến mình thể hiện ước mơ được ăn no một cách hồn nhiên, đáng yêu của trẻ thơ.
  3. Lần quẹt diêm thứ ba: Em thấy một cây thông Nô-en lộng lẫy. Hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi.
    "...những ngọn nến bay lên, bay lên mãi rồi biến thành những ngôi sao trên trời."
    • Ý nghĩa: Cây thông Nô-en là biểu tượng của niềm vui, của sự sum vầy gia đình trong ngày lễ. Mộng tưởng này cho thấy khát khao được vui chơi, được sống trong không khí lễ hội như bao đứa trẻ khác.
  4. Lần quẹt diêm thứ tư và cuối cùng: Em thấy bà hiện về, mỉm cười hiền hậu và nhân từ. Đây là ảo ảnh đẹp đẽ và chân thực nhất.
    "Bà ơi! Cho cháu đi với! Cháu biết rằng diêm tắt thì bà cũng biến đi mất như lò sưởi, ngỗng quay và cây Nô-en ban nãy. Xin bà đừng bỏ cháu ở nơi này."
    • Ý nghĩa: Đây là đỉnh điểm của khát vọng. Khi mọi nhu cầu vật chất (ấm, no) và tinh thần (vui chơi) đã được thỏa mãn trong tưởng tượng, em khao khát điều quan trọng nhất: tình yêu thương. Bà là người duy nhất từng yêu thương em. Em muốn đi theo bà để thoát khỏi thực tại đau khổ, để được sống mãi trong tình yêu thương ấy. Em đã quẹt hết cả bao diêm để níu giữ hình ảnh của bà.

c. Cái chết thương tâm và hình ảnh thiên đường

Cái chết của cô bé là chi tiết bi thảm nhất nhưng cũng là nơi ngời sáng giá trị nhân văn của tác phẩm.

  • Cái chết bi thương: Em bé chết trong đêm giao thừa, giữa cảnh đói rét, cô độc. Cái chết này là một lời tố cáo mạnh mẽ xã hội đương thời. Một xã hội giàu có, tưng bừng đón năm mới nhưng lại lạnh lùng, vô cảm trước số phận của một đứa trẻ bất hạnh. Họ đi qua em, nhìn thấy em nhưng không ai dừng lại giúp đỡ.
  • Vẻ đẹp sau cái chết: Buổi sáng đầu năm, người ta thấy một em bé gái có đôi má hồng và đôi môi đang mỉm cười.
    "Chắc nó muốn sưởi cho ấm đây mà!"
    Mọi người không ai biết được những cái kỳ diệu em đã trông thấy, nhất là cảnh huy hoàng lúc hai bà cháu bay lên để đón lấy những niềm vui đầu năm.
  • Ý nghĩa hình ảnh hai bà cháu bay lên trời: Đây là một chi tiết đậm chất cổ tích, thể hiện lòng nhân đạo của nhà văn. An-đéc-xen không muốn câu chuyện kết thúc một cách quá bi lụy. Ông đã tạo ra một cái kết có hậu trong thế giới mộng tưởng. Cái chết không phải là sự kết thúc, mà là sự giải thoát em khỏi cuộc đời trần thế đầy đau khổ, đưa em đến một thế giới tốt đẹp hơn, nơi có tình yêu thương vĩnh cửu của người bà. Nụ cười trên môi em bé khi chết cho thấy em đã ra đi trong hạnh phúc và thanh thản.

3. Đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm

a. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn

An-đéc-xen có tài dẫn dắt câu chuyện một cách tự nhiên, lôi cuốn. Các tình tiết được sắp xếp hợp lý, đan xen giữa hiện thực và mộng tưởng, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc nơi người đọc.

b. Nghệ thuật tương phản, đối lập

Đây là thủ pháp nghệ thuật được sử dụng xuyên suốt tác phẩm, có tác dụng làm nổi bật các ý đồ của tác giả:

  • Đối lập giữa cảnh ngộ của cô bé với khung cảnh đêm giao thừa.
  • Đối lập giữa thực tại phũ phàng và mộng tưởng đẹp đẽ.
  • Đối lập giữa cái chết bi thương về thể xác và sự giải thoát, hạnh phúc về tinh thần.

c. Xây dựng hình tượng nhân vật

Hình tượng cô bé bán diêm được khắc họa sinh động, chân thực. Em vừa đáng thương, tội nghiệp lại vừa đáng yêu, đáng trân trọng bởi tâm hồn trong sáng và những khát vọng rất đỗi con người.

d. Yếu tố kỳ ảo, lãng mạn

Các chi tiết mộng tưởng, kỳ ảo (lò sưởi, ngỗng quay, cây thông, bà hiện về...) không chỉ làm câu chuyện thêm phần hấp dẫn mà còn thể hiện một cách tinh tế thế giới nội tâm và những ước mơ của nhân vật. Chúng cũng là cách nhà văn thể hiện niềm tin vào những điều tốt đẹp, vào sự giải thoát cho những linh hồn bất hạnh.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Câu 1: Phân tích nghệ thuật tương phản được sử dụng trong đoạn trích "Cây diêm cuối cùng". Nêu rõ tác dụng của nghệ thuật đó trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

Gợi ý trả lời:

  • Chỉ ra các cặp hình ảnh tương phản: bên trong - bên ngoài, giàu - nghèo, ánh sáng - bóng tối, thực tại - mộng tưởng.
  • Phân tích từng cặp tương phản để làm rõ hoàn cảnh đáng thương của cô bé và sự vô cảm của xã hội.
  • Khẳng định tác dụng: tô đậm bi kịch của nhân vật, tố cáo xã hội và thể hiện tấm lòng nhân đạo của tác giả.

Câu 2: Trình tự các mộng tưởng hiện ra sau mỗi lần quẹt diêm của cô bé có hợp lý không? Vì sao? Qua đó, em hiểu gì về nhân vật cô bé bán diêm?

Gợi ý trả lời:

  • Khẳng định trình tự các mộng tưởng là hoàn toàn hợp lý, phù hợp với diễn biến tâm lý.
  • Phân tích cụ thể: Rét -> nghĩ đến lò sưởi. Đói -> nghĩ đến bàn ăn. Cô đơn trong đêm lễ -> nghĩ đến cây thông Nô-en. Tuyệt vọng, khao khát tình thương -> nghĩ đến bà.
  • Nhận xét về nhân vật: Cô bé có những ước mơ thật giản dị, trong sáng, đáng thương. Em là một đứa trẻ có tâm hồn nhạy cảm và khao khát được sống, được yêu thương mãnh liệt.

Câu 3: Nhiều người cho rằng cái kết của truyện "Cô bé bán diêm" vừa bi thảm lại vừa có hậu. Em có đồng ý với ý kiến đó không? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) để trình bày suy nghĩ của mình.

Gợi ý trả lời:

  • Bi thảm: Vì em bé đã chết, chết vì đói rét, vì sự thờ ơ của con người. Cái chết ấy là một bản án lên án xã hội thiếu tình thương.
  • Có hậu: Vì em đã được giải thoát khỏi cuộc sống trần gian đầy đau khổ. Em đã ra đi trong hạnh phúc, với nụ cười trên môi, để đến với thế giới tốt đẹp hơn cùng người bà yêu quý. Đây là cái kết thể hiện tấm lòng nhân đạo của nhà văn.
  • Bày tỏ quan điểm cá nhân, khẳng định sự đan xen phức tạp giữa giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo trong cái kết của tác phẩm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua văn bản "Cây diêm cuối cùng", nhà văn An-đéc-xen đã vẽ nên một bức tranh chân thực về số phận bi thảm của những con người nghèo khổ trong xã hội cũ, đồng thời ca ngợi những ước mơ, khát vọng trong sáng của họ. Tác phẩm là một bài ca về tình yêu thương, nhắc nhở chúng ta về sự đồng cảm, sẻ chia và trách nhiệm với những mảnh đời bất hạnh xung quanh. Bằng nghệ thuật kể chuyện tài tình, kết hợp giữa hiện thực và mộng tưởng, "Cô bé bán diêm" mãi là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học nhân loại. Hy vọng sau bài học này, các em sẽ biết mở lòng mình hơn, biết trân trọng cuộc sống và lan tỏa tình yêu thương đến mọi người.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Cây diêm cuối cùng Andersen
Preview

Đang tải...