A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn và phân tích một trong những bài thơ đặc sắc nhất của nhà thơ Nguyễn Bính - bài thơ "Chân quê". Nguyễn Bính được mệnh danh là "nhà thơ của làng quê Việt Nam", và "Chân quê" chính là một minh chứng tiêu biểu cho hồn thơ mộc mạc, đằm thắm ấy. Bài thơ không chỉ là lời tâm sự của một chàng trai trước sự thay đổi của người mình yêu, mà còn là nỗi niềm trăn trở sâu sắc về việc giữ gìn vẻ đẹp văn hóa truyền thống trước làn sóng "thành thị hóa". Qua bài học này, các em sẽ nắm vững nghệ thuật sử dụng thể thơ lục bát, ngôn từ giản dị mà giàu sức gợi của Nguyễn Bính, phân tích được diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật trữ tình và hiểu được thông điệp ý nghĩa về việc trân trọng bản sắc dân tộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm
1. Tác giả Nguyễn Bính (1918 - 1966)
- Tiểu sử: Tên thật là Nguyễn Trọng Bính, sinh ra tại làng Thiện Vịnh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. Ông mồ côi mẹ từ sớm và được cậu ruột nuôi dạy, sớm bộc lộ tài năng thơ ca.
- Hồn thơ "chân quê": Thơ Nguyễn Bính được ví như tiếng nói của hồn quê đất Việt. Ông viết về làng quê bằng một tình yêu sâu nặng, với những hình ảnh thân thuộc, ngôn ngữ bình dị, gần gũi với ca dao, dân ca. Thơ ông là sự hòa quyện giữa chất lãng mạn và chất dân dã, tạo nên một phong cách riêng biệt không thể trộn lẫn.
- Sự nghiệp sáng tác: Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm có: Lỡ bước sang ngang, Mười hai bến nước, Tâm hồn tôi, Gửi người vợ miền Nam,...
2. Tác phẩm "Chân quê"
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác vào năm 1936, in trong tập thơ "Lỡ bước sang ngang". Đây là thời kỳ xã hội Việt Nam có nhiều biến động, đặc biệt là sự xâm nhập của văn hóa phương Tây vào đời sống, tạo ra cuộc xung đột giữa cái cũ và cái mới, giữa truyền thống và hiện đại.
- Nhan đề "Chân quê": Chân có nghĩa là bản chất, cái gốc, sự thật. Quê là thôn quê, làng mạc. "Chân quê" có thể hiểu là bản chất mộc mạc, giản dị, thuần phác của người và cảnh thôn quê. Nhan đề đã khái quát được chủ đề tư tưởng của tác phẩm: ca ngợi và đề cao vẻ đẹp chân chất, tự nhiên của quê hương.
- Thể thơ: Lục bát truyền thống. Việc sử dụng thể thơ này không chỉ tạo ra nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển mà còn vô cùng phù hợp để thể hiện tâm tư, tình cảm và không khí của làng quê Việt Nam.
- Bố cục: Bài thơ có thể chia làm 3 phần:
- Phần 1 (8 câu đầu): Nỗi ngạc nhiên, sững sờ và lo lắng của chàng trai khi thấy sự thay đổi của cô gái.
- Phần 2 (12 câu tiếp): Lời khuyên nhủ chân thành của chàng trai và quan niệm về vẻ đẹp "chân quê".
- Phần 3 (4 câu cuối): Nỗi lo sợ mất mát và lời nhắn nhủ da diết.
II. Đọc hiểu chi tiết văn bản
1. Tám câu thơ đầu: Nỗi ngỡ ngàng, lo lắng của chàng trai
Hôm qua em đi tỉnh về
Đợi em ở mãi con đê đầu làng
Khăn nhung, quần lĩnh rộn ràng
Áo cài khuy bấm, em làm khổ tôi!
Nào đâu cái yếm lụa sồi?
Cái dây lưng đũi nhuộm hồi sang xuân?
Nào đâu cái áo tứ thân?
Cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen?
Mở đầu bài thơ là một khung cảnh quen thuộc của làng quê: "con đê đầu làng" - không gian của sự chờ đợi, hò hẹn. Chàng trai chờ đợi người yêu đi tỉnh về với một tâm trạng háo hức. Nhưng sự trở về của cô gái đã mang đến một cú sốc.
- Sự thay đổi của cô gái: Cô gái xuất hiện với một diện mạo hoàn toàn mới, một vẻ ngoài "thành thị": "khăn nhung, quần lĩnh", "áo cài khuy bấm". Đây là những trang phục tân thời, hiện đại, khác hẳn với vẻ đẹp truyền thống. Cách ăn mặc này cho thấy sự ảnh hưởng của lối sống đô thị, của văn hóa phương Tây.
- Tâm trạng của chàng trai: Trước sự thay đổi đó, tâm trạng của chàng trai chuyển từ chờ mong sang hụt hẫng, đau khổ. Câu thơ "em làm khổ tôi!" là một lời than thở trực tiếp, bộc lộ nỗi thất vọng và buồn bã.
- Nỗi tiếc nuối qua những câu hỏi tu từ: Chàng trai liên tiếp đặt ra những câu hỏi tu từ day dứt: "Nào đâu...?". Điệp từ "Nào đâu" lặp lại ba lần như một tiếng gọi tìm kiếm da diết, một sự truy vấn đầy tiếc nuối. Chàng trai không tìm thấy những hình ảnh quen thuộc, thân thương của người con gái quê mà anh yêu:
- Cái yếm lụa sồi
- Cái dây lưng đũi
- Cái áo tứ thân
- Cái khăn mỏ quạ, cái quần nái đen
Đây không chỉ là những trang phục, mà là biểu tượng cho vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, mộc mạc của người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Việc chúng biến mất đồng nghĩa với việc một phần vẻ đẹp "chân quê" đã bị phai nhạt.
Như vậy, tám câu thơ đầu đã thể hiện một xung đột ngầm: xung đột giữa cái cũ và cái mới, giữa trang phục truyền thống và trang phục tân thời. Đằng sau đó là nỗi lo lắng của chàng trai về sự thay đổi trong tâm hồn, tính cách của người yêu.
2. Mười hai câu thơ tiếp: Lời khuyên nhủ chân thành và quan niệm về vẻ đẹp
Nói ra sợ mất lòng em
Van em, em hãy giữ nguyên quê mùa
Như hôm em đi lễ chùa
Cứ ăn mặc thế cho vừa lòng anh.
Hoa chanh nở giữa vườn chanh
Thầy u mình với chúng mình chân quê
Hôm qua em đi tỉnh về
Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều.
Sau những phút sững sờ, chàng trai đã lấy lại bình tĩnh để bày tỏ nỗi lòng mình một cách khéo léo và chân thành.
- Lời khuyên nhủ chân tình: Chàng trai bắt đầu bằng một sự rào đón đầy ý tứ: "Nói ra sợ mất lòng em". Điều này cho thấy sự trân trọng, dè dặt của anh. Nhưng rồi tình cảm chân thật đã chiến thắng, anh thốt lên lời van nài tha thiết: "Van em, em hãy giữ nguyên quê mùa". Từ "van" chứa đựng sự khẩn khoản, tha thiết tột cùng, cho thấy vấn đề này hệ trọng với anh đến mức nào.
- Quan niệm về vẻ đẹp "quê mùa": Đối với chàng trai, "quê mùa" không phải là sự lạc hậu, xấu xí. Đó là vẻ đẹp tự nhiên, hài hòa, thuần khiết. Anh gợi lại hình ảnh "hôm em đi lễ chùa" – một vẻ đẹp giản dị, kín đáo, phù hợp với không gian văn hóa làng quê và làm "vừa lòng anh".
- Khẳng định giá trị của "chân quê": Chàng trai đưa ra một hình ảnh so sánh tuyệt đẹp để lý giải cho quan niệm của mình:
Hoa chanh nở giữa vườn chanh
Thầy u mình với chúng mình chân quêVẻ đẹp của hoa chanh là vẻ đẹp tự nhiên, tinh khôi, hài hòa với môi trường sống của nó ("vườn chanh"). Cũng như vậy, con người "chân quê" (thầy u, chúng mình) đẹp nhất khi sống đúng với bản chất, với môi trường, với gốc gác của mình. Đó là vẻ đẹp không cần tô vẽ, không vay mượn.
- Nỗi lo về sự phai nhạt: Câu thơ "Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều" là một nhận xét tinh tế và đau xót. "Hương đồng gió nội" là một hình ảnh ẩn dụ cho tâm hồn, cho cái duyên thầm, cho vẻ đẹp mộc mạc của cô gái. Việc "bay đi ít nhiều" cho thấy sự thay đổi về trang phục chỉ là biểu hiện bên ngoài, còn điều đáng lo hơn là sự phai nhạt, xói mòn về tâm hồn, về bản chất "chân quê" ở bên trong.
3. Bốn câu thơ cuối: Nỗi lo sợ mất mát và lời nhắn nhủ da diết
Em ơi! Đừng chê lúa ngô
Khoai lang, sắn ruột, mà ham của người
Quê hương là một góc trời
Ai đi đâu đó mất người tôi thương.
Phần cuối của bài thơ là đỉnh điểm của nỗi lo âu, là lời nhắn gửi tha thiết nhất của chàng trai.
- Lời nhắn nhủ trực tiếp: Chàng trai không còn nói vòng vo mà trực tiếp bày tỏ: "Em ơi! Đừng chê lúa ngô / Khoai lang, sắn ruột, mà ham của người". "Lúa ngô, khoai lang, sắn ruột" là những hình ảnh hoán dụ, tượng trưng cho cuộc sống bình dị, dân dã, cho những giá trị gốc rễ của quê hương. "Của người" là những thứ xa hoa, hào nhoáng, mới lạ nhưng xa lạ, không thuộc về mình. Lời khuyên này không chỉ là chuyện ăn mặc mà đã nâng lên thành vấn đề lẽ sống, thái độ sống.
- Nỗi lo sợ mất người thương: Hai câu thơ cuối cùng là một sự tổng kết đầy ám ảnh:
Quê hương là một góc trời
Ai đi đâu đó mất người tôi thương."Quê hương" và "người tôi thương" được đặt trong một mối liên hệ chặt chẽ. Chàng trai lo sợ rằng, khi cô gái rời xa những giá trị của quê hương, chạy theo những thứ phù hoa nơi thành thị, anh sẽ mất cô. Cái mất ở đây không chỉ là mất đi một người yêu, mà là mất đi một tâm hồn đồng điệu, một con người "chân quê" mà anh yêu quý. Nỗi lo mất người yêu hòa quyện với nỗi lo mất đi bản sắc văn hóa quê hương, tạo nên một dư âm sâu lắng và day dứt.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp mộc mạc, giản dị, thuần hậu của người con gái thôn quê, cũng là vẻ đẹp của "hồn quê" Việt Nam.
- Thể hiện một cách chân thực và sâu sắc xung đột trong quan niệm sống giữa lối sống thành thị và thôn quê, giữa văn hóa truyền thống và văn hóa tân thời trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930.
- Gửi gắm một thông điệp sâu sắc: Lời kêu gọi, nhắn nhủ hãy biết trân trọng, gìn giữ những giá trị văn hóa, vẻ đẹp cội nguồn của dân tộc.
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ lục bát: Sử dụng nhuần nhuyễn, uyển chuyển, tạo nên giọng điệu tâm tình, tha thiết.
- Ngôn ngữ thơ: Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày và ngôn ngữ ca dao, dân ca, mang đậm màu sắc làng quê Bắc Bộ.
- Kết cấu đối thoại: Bài thơ được xây dựng như một lời độc thoại nội tâm nhưng mang hình thức đối thoại, giúp bộc lộ trực tiếp và tự nhiên những diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- Hình ảnh thơ: Xây dựng thành công hệ thống hình ảnh đối lập (truyền thống - hiện đại), sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ giàu sức gợi (hương đồng gió nội, hoa chanh, lúa ngô...).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chàng trai trong bài thơ "Chân quê". Những thay đổi nào trong trang phục của cô gái đã khiến chàng trai lo lắng và vì sao?
Gợi ý trả lời: Bám sát bố cục 3 phần. Bắt đầu từ ngỡ ngàng, thất vọng (8 câu đầu) -> chuyển sang khuyên nhủ chân thành, tha thiết (12 câu tiếp) -> đến lo sợ mất mát, da diết (4 câu cuối). Sự thay đổi trang phục (khăn nhung, quần lĩnh, áo khuy bấm) là biểu hiện của sự lai căng, xa rời vẻ đẹp truyền thống (yếm sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ), khiến chàng trai lo sợ cô gái sẽ đánh mất cả tâm hồn "chân quê".
-
Câu hỏi 2: Theo em, quan niệm về vẻ đẹp "quê mùa" mà chàng trai đưa ra có còn phù hợp trong xã hội hiện đại ngày nay không? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở. Cần khẳng định "quê mùa" trong bài thơ mang nghĩa tích cực: vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc, chân thật, gắn với bản sắc. Trong xã hội hiện đại, việc tiếp thu cái mới, cái hiện đại là cần thiết. Tuy nhiên, vẻ đẹp "chân quê" vẫn còn nguyên giá trị, đó là vẻ đẹp của tâm hồn, của việc biết trân trọng cội nguồn, không hòa tan, không đánh mất bản sắc riêng. Cần có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.
-
Câu hỏi 3: Em có suy nghĩ gì về thông điệp "gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc" được Nguyễn Bính gửi gắm qua bài thơ? Liên hệ với thực tế của giới trẻ hiện nay.
Gợi ý trả lời: Khẳng định đây là thông điệp sâu sắc và luôn có tính thời sự. Liên hệ với thực tế: giới trẻ ngày nay tiếp xúc nhiều với văn hóa toàn cầu (âm nhạc, thời trang, lối sống...). Thuận lợi: hội nhập, phát triển. Thách thức: nguy cơ lai căng, quên lãng giá trị truyền thống (áo dài, lễ hội, tiếng Việt...). Cần có thái độ "hòa nhập nhưng không hòa tan", biết chọn lọc tiếp thu và tích cực quảng bá văn hóa dân tộc.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính không chỉ là một bài thơ tình yêu đơn thuần mà còn là tiếng nói sâu sắc về văn hóa. Bằng thể thơ lục bát ngọt ngào và ngôn ngữ bình dị, tác giả đã khắc họa thành công nỗi niềm của một chàng trai trước sự đổi thay của người yêu, qua đó thể hiện tình yêu tha thiết với vẻ đẹp truyền thống và nỗi lo âu trước nguy cơ phai nhạt bản sắc dân tộc. "Chân quê" mãi là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng mà thấm thía về việc trân trọng, gìn giữ cội nguồn văn hóa, về vẻ đẹp đích thực đến từ sự giản dị, chân thành. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu mến thơ Nguyễn Bính và có ý thức hơn trong việc bảo tồn vẻ đẹp văn hóa Việt Nam.