A. PHẦN MỞ ĐẦU
Các em thân mến, văn học trung đại Việt Nam là một kho tàng vô giá, và đỉnh cao của nó chính là Truyện Kiều của đại thi hào Nguyễn Du. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một trong những đoạn trích đặc sắc nhất, khắc họa chân dung nhân vật tuyệt mĩ: "Chị em Thúy Kiều". Bài học này không chỉ giúp các em hiểu được vẻ đẹp, tài năng của hai người con gái họ Vương mà còn cảm nhận được tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du trong việc miêu tả con người. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền tảng, kỹ năng phân tích thơ Nôm Đường luật, và thấy được giá trị nhân văn sâu sắc mà tác phẩm mang lại, từ đó thêm yêu mến và tự hào về văn học dân tộc.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Khám phá chung về tác giả, tác phẩm
a. Tác giả Nguyễn Du (1765-1820)
Nguyễn Du, tên tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động thăng trầm của lịch sử, chính những trải nghiệm đó đã hun đúc nên một tâm hồn nghệ sĩ vĩ đại với sự thấu cảm sâu sắc cho số phận con người.
- Quê hương: Làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh - một vùng đất địa linh nhân kiệt.
- Gia đình: Sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng và văn học.
- Sự nghiệp sáng tác: Đồ sộ với nhiều tác phẩm chữ Hán và chữ Nôm, trong đó kiệt tác Truyện Kiều đã đưa tên tuổi ông lên đỉnh cao của văn đàn dân tộc.
b. Tác phẩm "Truyện Kiều"
Truyện Kiều có tên gốc là "Đoạn trường tân thanh" (Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột), là một truyện thơ Nôm viết bằng thể thơ lục bát, dựa theo cốt truyện "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tuy nhiên, với tài năng sáng tạo của Nguyễn Du, Truyện Kiều đã vượt xa nguyên tác, trở thành một kiệt tác độc đáo của văn học Việt Nam.
Giá trị tác phẩm:
1. Giá trị nội dung: Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến bất công và thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc (tiếng nói thương cảm cho số phận người phụ nữ, đề cao tình yêu tự do, khát vọng công lý).
2. Giá trị nghệ thuật: Đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thi ca với ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh, và nghệ thuật xây dựng nhân vật, miêu tả tâm lý, tả cảnh ngụ tình bậc thầy.
c. Vị trí và nội dung đoạn trích "Chị em Thúy Kiều"
Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" nằm ở phần đầu của tác phẩm, thuộc phần I: "Gặp gỡ và đính ước". Sau khi giới thiệu về gia đình viên ngoại họ Vương, Nguyễn Du tập trung bút lực để khắc họa chân dung hai cô con gái đầu lòng là Thúy Kiều và Thúy Vân. Đoạn trích này là một bức chân dung nghệ thuật tuyệt vời về vẻ đẹp của hai chị em, đồng thời hé lộ những dự cảm về tính cách và số phận của mỗi người.
2. Phân tích chi tiết đoạn trích "Chị em Thúy Kiều"
a. Bốn câu thơ đầu: Giới thiệu vẻ đẹp chung của hai chị em
"Đầu lòng hai ả tố nga,
Thúy Kiều là chị, em là Thúy Vân.
Mai cốt cách, tuyết tinh thần,
Mỗi người một vẻ, mười phân vẹn mười."
Ngay từ những câu thơ mở đầu, Nguyễn Du đã giới thiệu một cách trang trọng về hai nhân vật. Cách gọi "hai ả tố nga" (hai người con gái đẹp) đã định sẵn khung cảm hứng ngợi ca. Tác giả giới thiệu thứ bậc rõ ràng: Kiều là chị, Vân là em.
Vẻ đẹp chung của họ được miêu tả qua hình ảnh ước lệ kinh điển:
- "Mai cốt cách": Dáng người thanh cao, mảnh mai như cây mai. Đây là vẻ đẹp về hình thể, dáng vóc.
- "Tuyết tinh thần": Tâm hồn trong trắng, tinh khôi như tuyết. Đây là vẻ đẹp về phẩm chất, tâm hồn.
Câu thơ cuối "Mỗi người một vẻ, mười phân vẹn mười" vừa là lời khẳng định vẻ đẹp hoàn mỹ của cả hai, vừa là một lời gợi mở khéo léo, báo hiệu rằng tác giả sẽ đi sâu vào việc khắc họa vẻ đẹp riêng của từng người. Cách giới thiệu này thể hiện sự trân trọng, ngợi ca của nhà thơ.
b. Bốn câu thơ tiếp: Vẻ đẹp của Thúy Vân
"Vân xem trang trọng khác vời,
Khuôn trăng đầy đặn, nét ngài nở nang.
Hoa cười ngọc thốt đoan trang,
Mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da."
Nguyễn Du miêu tả Thúy Vân trước, đây là một dụng ý nghệ thuật đặc sắc. Vẻ đẹp của Vân được dùng làm nền, làm điểm tựa để làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều sau đó.
- Vẻ đẹp tổng thể: "Trang trọng khác vời". Đó là vẻ đẹp quý phái, cao sang, phúc hậu.
- Vẻ đẹp chi tiết: Tác giả sử dụng bút pháp ước lệ tượng trưng để cụ thể hóa vẻ đẹp của Vân.
- "Khuôn trăng đầy đặn": Gương mặt tròn trịa, phúc hậu như mặt trăng rằm.
- "Nét ngài nở nang": Lông mày cong, đậm nét như con ngài, thể hiện sự sắc nét, hài hòa.
- "Hoa cười ngọc thốt đoan trang": Nụ cười tươi như hoa, giọng nói trong như ngọc. Tất cả đều toát lên vẻ đoan trang, nết na.
- Vẻ đẹp hài hòa với tự nhiên: Câu thơ "Mây thua nước tóc, tuyết nhường màu da" là một điểm nhấn đặc biệt. Vẻ đẹp của Thúy Vân khiến thiên nhiên phải "thua", phải "nhường". Mái tóc đen óng ả hơn mây, làn da trắng mịn hơn tuyết. Sự "thua", "nhường" này cho thấy một vẻ đẹp hài hòa, được tạo hóa ưu ái, không gây đố kị. Vẻ đẹp này cũng dự báo một cuộc đời bình yên, êm đềm, suôn sẻ.
c. Mười hai câu thơ còn lại: Vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều
Nếu tả Vân, Nguyễn Du chỉ dùng 4 câu, thì để tả Kiều, ông đã dành đến 12 câu. Điều này cho thấy sự ưu ái và dụng ý của tác giả khi khắc họa nhân vật chính.
i. Vẻ đẹp "sắc sảo mặn mà"
"Kiều càng sắc sảo mặn mà,
So bề tài sắc lại là phần hơn.
Làn thu thủy, nét xuân sơn,
Hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh."
Vẻ đẹp của Kiều được đặt trong sự so sánh với Vân: "càng sắc sảo mặn mà", "phần hơn".
- Vẻ đẹp đôi mắt: "Làn thu thủy" (làn nước mùa thu) gợi tả đôi mắt trong veo, long lanh, sâu thẳm và có hồn. Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, gợi tả một trí tuệ sắc sảo và một tâm hồn đa sầu đa cảm.
- Vẻ đẹp lông mày: "Nét xuân sơn" (nét núi mùa xuân) gợi tả đôi lông mày thanh tú, tươi non, đầy sức sống như dáng núi mùa xuân.
- Vẻ đẹp khiến thiên nhiên đố kị: Khác với Vân, vẻ đẹp của Kiều khiến thiên nhiên phải "ghen", "hờn". "Hoa ghen thua thắm", "liễu hờn kém xanh". Chữ "ghen", "hờn" mang sắc thái tiêu cực, thể hiện một vẻ đẹp tuyệt đối, vượt trội, đến mức tạo hóa cũng phải đố kị. Đây chính là một dự báo tinh tế về một số phận đầy sóng gió, truân chuyên mà Kiều sẽ phải gánh chịu.
ii. Tài năng toàn diện
"Một hai nghiêng nước nghiêng thành,
Sắc đành đòi một, tài đành họa hai.
Thông minh vốn sẵn tính trời,
Pha nghề thi họa, đủ mùi ca ngâm.
Cung thương làu bậc ngũ âm,
Nghề riêng ăn đứt hồ cầm một trương.
Khúc nhà tay lựa nên chương,
Một thiên Bạc mệnh lại càng não nhân."
Nguyễn Du không chỉ ca ngợi sắc đẹp mà còn nhấn mạnh tài năng của Kiều.
- Tài năng đạt đến mức lý tưởng: Cầm, kỳ, thi, họa, ca ngâm - mọi thứ Kiều đều thông thạo.
- Tài năng nổi bật nhất: Tài đàn. Nàng không chỉ chơi đàn hay ("ăn đứt hồ cầm") mà còn có khả năng sáng tác. Bản đàn "Bạc mệnh" do chính nàng soạn ra là tiếng lòng của một trái tim đa sầu đa cảm, thấu hiểu lẽ đời. Bản nhạc này cũng chính là một điềm báo nữa cho cuộc đời bi kịch của nàng.
Tóm lại, Thúy Kiều là hình mẫu lý tưởng về người phụ nữ tài sắc vẹn toàn trong xã hội phong kiến. Nhưng chính sự vẹn toàn ấy lại là nguồn cơn của bi kịch.
d. Bốn câu thơ cuối: Cuộc sống đức hạnh, khuôn phép
"Phong lưu rất mực hồng quần,
Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê.
Êm đềm trướng rủ màn che,
Tường đông ong bướm đi về mặc ai."
Bốn câu cuối khép lại đoạn trích bằng việc khẳng định vẻ đẹp phẩm hạnh của hai chị em. Họ đang ở độ tuổi đẹp nhất ("tuần cập kê"), sống một cuộc sống "êm đềm trướng rủ màn che", giữ gìn khuôn phép, đức hạnh, không bị những cám dỗ bên ngoài làm lay động. Đây là hình ảnh tiêu biểu cho những tiểu thư khuê các trong xã hội xưa.
3. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
a. Đặc sắc về nghệ thuật
Đoạn trích là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật bậc thầy của Nguyễn Du:
- Bút pháp ước lệ tượng trưng: Sử dụng những hình ảnh từ thiên nhiên (mai, tuyết, trăng, hoa, ngọc, mây, liễu...) để gợi tả vẻ đẹp con người. Đây là bút pháp quen thuộc của văn học trung đại nhưng đã được Nguyễn Du vận dụng một cách sáng tạo.
- Nghệ thuật đòn bẩy: Lấy vẻ đẹp của Thúy Vân làm nền để tôn vinh, làm nổi bật vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Chỉ qua vài vần thơ, chân dung nhân vật đã hiện lên sống động, có tính cách và số phận riêng.
- Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu hình ảnh: Từng câu chữ được chắt lọc, gọt giũa, tạo nên những vần thơ tuyệt bút.
- Nghệ thuật dự báo số phận: Qua cách miêu tả vẻ đẹp, tài năng, Nguyễn Du đã khéo léo cài cắm những dự cảm về tương lai của nhân vật.
b. Giá trị nội dung và nhân văn
Đoạn trích thể hiện cảm hứng nhân văn sâu sắc của Nguyễn Du:
- Trân trọng, ca ngợi vẻ đẹp con người: Tác giả đã dành những vần thơ đẹp nhất để ca ngợi vẻ đẹp hình thể, tài năng và phẩm hạnh của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
- Dự cảm về số phận bi kịch: Quan niệm "tài mệnh tương đố", "hồng nhan bạc mệnh" được thể hiện kín đáo qua cách miêu tả vẻ đẹp của Kiều. Điều này thể hiện tấm lòng nhân đạo, sự xót thương của nhà thơ đối với những kiếp người tài hoa nhưng bất hạnh.
4. Liên hệ và mở rộng
a. So sánh vẻ đẹp Thúy Kiều và Thúy Vân
Việc so sánh hai nhân vật giúp chúng ta hiểu rõ hơn dụng ý nghệ thuật của tác giả.
- Giống nhau: Cả hai đều là những "tố nga" xinh đẹp tuyệt trần, "mười phân vẹn mười".
- Khác nhau:
- Thúy Vân: Vẻ đẹp phúc hậu, đoan trang, hài hòa ("khuôn trăng đầy đặn", "hoa cười ngọc thốt"). Vẻ đẹp khiến thiên nhiên "thua", "nhường" -> Dự báo cuộc đời bình lặng.
- Thúy Kiều: Vẻ đẹp sắc sảo, mặn mà, có chiều sâu tâm hồn ("làn thu thủy, nét xuân sơn"). Vẻ đẹp khiến thiên nhiên "ghen", "hờn" -> Dự báo cuộc đời sóng gió, éo le.
b. Quan niệm về vẻ đẹp và tài năng của Nguyễn Du
Qua đoạn trích, Nguyễn Du thể hiện một quan niệm tiến bộ. Ông không chỉ đề cao vẻ đẹp ngoại hình mà còn trân trọng vẻ đẹp tài năng và tâm hồn. Tuy nhiên, ông cũng bị chi phối bởi thuyết "tài mệnh tương đố" của xã hội phong kiến. Tài năng và sắc đẹp càng vượt trội thì số phận càng éo le. Đây là bi kịch của những con người tài hoa trong một xã hội thiếu công bằng.
c. Vẻ đẹp người phụ nữ xưa và nay
Từ vẻ đẹp của chị em Thúy Kiều, chúng ta có thể liên hệ đến quan niệm về vẻ đẹp của người phụ nữ ngày nay. Nếu ngày xưa, vẻ đẹp bị đóng khung trong những chuẩn mực "công, dung, ngôn, hạnh", sống trong "trướng rủ màn che", thì ngày nay, người phụ nữ được tự do thể hiện cá tính. Vẻ đẹp hiện đại là sự tổng hòa của ngoại hình, trí tuệ, sự tự tin, độc lập và khả năng làm chủ cuộc sống của mình. Tuy nhiên, những giá trị về phẩm hạnh, tâm hồn trong sáng như "tuyết tinh thần" vẫn luôn là những nét đẹp đáng quý, trường tồn với thời gian.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời những câu hỏi sau nhé.
Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của nhân vật Thúy Vân và Thúy Kiều trong đoạn trích. Qua đó, em hãy cho biết bút pháp nghệ thuật miêu tả nhân vật đặc sắc của Nguyễn Du.
Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các luận điểm: Vẻ đẹp của Vân (phúc hậu, hài hòa), vẻ đẹp của Kiều (sắc sảo, mặn mà, tài sắc vẹn toàn). Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật chính: ước lệ tượng trưng, đòn bẩy, nghệ thuật dự báo số phận.
Câu 2: Vì sao có thể nói, chân dung Thúy Kiều và Thúy Vân là bức chân dung mang tính cách và số phận? Hãy làm rõ điều này qua việc phân tích đoạn trích.
Gợi ý trả lời: Tập trung vào các từ ngữ miêu tả phản ứng của thiên nhiên trước vẻ đẹp của hai chị em. "Thua", "nhường" (với Vân) gợi sự hòa hợp, êm đềm. "Ghen", "hờn" (với Kiều) gợi sự đố kị, báo hiệu sóng gió. Bản đàn "Bạc mệnh" của Kiều cũng là một chi tiết quan trọng.
Câu 3: Từ việc tìm hiểu đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về quan niệm "tài mệnh tương đố" và liên hệ với vai trò của tài năng trong cuộc sống ngày nay.
Gợi ý trả lời: Nêu ngắn gọn quan niệm "tài mệnh tương đố" trong xã hội xưa. Bày tỏ quan điểm cá nhân: ngày nay, trong một xã hội công bằng và phát triển, tài năng chính là chìa khóa để thành công và làm chủ số phận, chứ không phải là nguồn cơn của bất hạnh.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" là một tuyệt tác trong nghệ thuật tả người của Nguyễn Du. Bằng bút pháp điêu luyện và tấm lòng nhân ái, ông đã khắc họa thành công hai bức chân dung tuyệt mỹ, mỗi người một vẻ nhưng đều hoàn hảo. Vẻ đẹp của Thúy Vân là vẻ đẹp của sự viên mãn, phúc hậu, dự báo một cuộc đời bình yên. Vẻ đẹp của Thúy Kiều là sự hội tụ của sắc - tài - tình, một vẻ đẹp vượt trội nhưng cũng ẩn chứa mầm mống của bi kịch. Hiểu và phân tích đoạn trích này giúp chúng ta không chỉ thêm khâm phục tài năng của Nguyễn Du mà còn thêm suy ngẫm về giá trị của con người và những éo le của số phận trong xã hội xưa.