Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 63 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Hướng dẫn tự học trang 63, Ngữ văn 11 Cánh diều. Bài viết hệ thống kiến thức về Nguyễn Du, Truyện Kiều và hướng dẫn giải các bài tập đọc hiểu, viết, nói và nghe.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá những vần thơ đầy xúc cảm của đại thi hào Nguyễn Du qua các đoạn trích Trao duyênAnh hùng tiếng đã gọi là..., chúng ta đã bước đến phần Hướng dẫn tự học ở trang 63. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, không chỉ giúp các em ôn tập, củng cố và hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức của Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du mà còn là cơ hội để rèn luyện các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe một cách toàn diện. Bài soạn này sẽ là người bạn đồng hành, cung cấp những gợi ý chi tiết, dàn ý cụ thể và phương pháp học tập hiệu quả. Qua đó, các em sẽ nắm vững giá trị tư tưởng và nghệ thuật của thơ văn Nguyễn Du, tự tin giải quyết các dạng bài tập và sẵn sàng cho những bài học tiếp theo.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Củng cố và hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Phần này giúp các em nhìn lại toàn cảnh bức tranh về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, cũng như những giá trị cốt lõi của kiệt tác Truyện Kiều.

1. Những nét chính về cuộc đời, con người và sự nghiệp văn học của Nguyễn Du

Cuộc đời Nguyễn Du (1765-1820) là một bản trường ca đầy biến động, và chính những trải nghiệm đó đã hun đúc nên một thiên tài văn học. Để hiểu thơ văn của ông, trước hết cần nắm vững các điểm sau:

  • Gia thế và quê hương: Nguyễn Du sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Cha là Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tể tướng. Mẹ là Trần Thị Tần, người Kinh Bắc. Sự giao thoa văn hóa giữa hai vùng đất Nghệ Tĩnh và Kinh Bắc đã tạo nên một tâm hồn nghệ sĩ phong phú.
  • Thời đại lịch sử: Ông sống trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động, “bão táp” của xã hội Việt Nam cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, với sự sụp đổ của nhà Lê - Trịnh, sự trỗi dậy rồi thất bại của phong trào Tây Sơn và sự thành lập của triều Nguyễn. Những biến cố này tác động sâu sắc đến cuộc đời và thế giới quan của ông.
  • Cuộc đời từng trải: Nguyễn Du đã trải qua “mười năm gió bụi” ở Thăng Long, phiêu bạt nhiều nơi, chứng kiến tận mắt nỗi khổ của nhân dân. Những năm tháng này giúp ông có vốn sống thực tế phong phú và một trái tim đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh.
  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Du để lại một di sản đồ sộ với các tác phẩm bằng cả chữ Hán và chữ Nôm.
    • Thơ chữ Hán: Gồm 3 tập thơ lớn là Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâmBắc hành tạp lục. Thơ chữ Hán của ông thể hiện tư tưởng, tình cảm và nhân cách cao đẹp.
    • Thơ chữ Nôm: Đỉnh cao là kiệt tác Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh) và Văn tế thập loại chúng sinh (Văn chiêu hồn). Các tác phẩm này đã đưa ngôn ngữ văn học dân tộc lên một tầm cao mới.
Nguyễn Du là một thiên tài văn học, một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn. Tên tuổi và sự nghiệp của ông là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam.

2. Giá trị nội dung và nghệ thuật của Truyện Kiều

Truyện Kiều không chỉ là một câu chuyện mà là một vũ trụ nghệ thuật chứa đựng những giá trị tư tưởng sâu sắc.

a. Giá trị nội dung sâu sắc
  • Giá trị hiện thực: Tác phẩm là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến bất công, thối nát. Nó phơi bày quyền lực của đồng tiền, sự tàn bạo của tầng lớp quan lại, và số phận bi thảm của những con người lương thiện, đặc biệt là người phụ nữ.
  • Giá trị nhân đạo: Đây là giá trị cốt lõi. Tác phẩm là tiếng nói đề cao tình yêu tự do, khát vọng công lí. Nguyễn Du xót thương cho số phận bi kịch của con người (đặc biệt là Thúy Kiều), đồng thời trân trọng, ngợi ca những vẻ đẹp của họ: tài năng, nhân phẩm và khát vọng hạnh phúc.
b. Thành tựu nghệ thuật đặc sắc
  • Ngôn ngữ văn học: Nguyễn Du đã có công lớn trong việc đưa ngôn ngữ tiếng Việt, đặc biệt là thể thơ lục bát, đạt đến đỉnh cao của sự tinh luyện, trong sáng và biểu cảm.
  • Nghệ thuật tự sự: Cốt truyện được dẫn dắt hấp dẫn, tình tiết éo le, kịch tính.
  • Nghệ thuật miêu tả: Ông là bậc thầy trong việc miêu tả thiên nhiên (bút pháp tả cảnh ngụ tình) và khắc họa tính cách, nội tâm nhân vật. Nhân vật của ông không phẳng dẹt mà có chiều sâu tâm lí phức tạp, sống động như người thật.

3. Sơ đồ hóa kiến thức Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du

Để dễ ghi nhớ, các em có thể hệ thống kiến thức theo sơ đồ tư duy hoặc bảng sau:

BẢNG HỆ THỐNG HÓA BÀI 2

Hạng mục Nội dung chính
Tác giả Nguyễn Du (1765-1820) - Đại thi hào, nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn.
Tác phẩm chính Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh)
Đoạn trích 1: Trao duyên Nội dung: Bi kịch tình yêu tan vỡ và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều (hi sinh, vị tha, thủy chung).
Nghệ thuật: Bậc thầy miêu tả nội tâm nhân vật qua độc thoại nội tâm.
Đoạn trích 2: Anh hùng tiếng đã gọi là... Nội dung: Vẻ đẹp và chí khí anh hùng của nhân vật Từ Hải.
Nghệ thuật: Bút pháp ước lệ, hình ảnh kì vĩ, giọng điệu hào hùng.
Giá trị chung Nội dung: Giá trị hiện thực và nhân đạo.
Nghệ thuật: Ngôn ngữ, miêu tả tâm lí, xây dựng nhân vật.

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu

Phần này gợi ý cách trả lời các câu hỏi trong SGK trang 63, giúp các em rèn luyện tư duy phân tích văn học.

Câu 1: Phân tích những yếu tố góp phần làm nên giá trị và sức sống của Truyện Kiều.

Để trả lời câu hỏi này, các em cần kết hợp kiến thức đã học về giá trị nội dung, nghệ thuật và sự tiếp nhận của công chúng.

  • Sự kết tinh của nhiều yếu tố văn hóa: Truyện Kiều không chỉ là sáng tạo của riêng Nguyễn Du mà còn là sự kế thừa và phát huy tinh hoa văn hóa dân tộc (ca dao, truyện cổ tích) và văn hóa phương Đông (cốt truyện từ Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân, các điển cố, điển tích).
  • Giá trị nội dung vượt thời gian: Những vấn đề Truyện Kiều đặt ra như số phận con người, khát vọng hạnh phúc, tình yêu, công lí... vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Tác phẩm chạm đến những rung cảm sâu xa nhất của con người.
  • Thành tựu nghệ thuật đỉnh cao: Đặc biệt là về ngôn ngữ. Nguyễn Du đã “chưng cất” ngôn ngữ đời thường thành ngôn ngữ văn chương bác học, tinh tế, giàu sức biểu cảm. Thể thơ lục bát dân tộc qua tay ông đã trở nên điêu luyện, hoàn mĩ.
  • Sự đồng cảm của mọi tầng lớp: Từ người bình dân đến giới trí thức, ai cũng có thể tìm thấy một phần tâm tư của mình trong Truyện Kiều. Tác phẩm đã đi sâu vào đời sống tinh thần người Việt, tạo ra các hình thức sinh hoạt văn hóa độc đáo như lẩy Kiều, bói Kiều, vịnh Kiều.

Câu 2: So sánh nghệ thuật miêu tả nhân vật Thúy Kiều (qua đoạn trích Trao duyên) và Từ Hải (qua đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi là...).

Đây là dạng bài so sánh, các em cần chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt.

a. Điểm tương đồng
  • Cả hai nhân vật đều được khắc họa như những hình mẫu lí tưởng, thể hiện ước mơ của Nguyễn Du. Thúy Kiều lí tưởng về vẻ đẹp, tài năng, nhân phẩm. Từ Hải lí tưởng về chí khí anh hùng.
  • Nguyễn Du đều sử dụng bút pháp miêu tả bậc thầy, vừa tả ngoại hình, hành động, vừa đi sâu vào nội tâm, khí chất của nhân vật.
b. Điểm khác biệt
Tiêu chí Miêu tả Thúy Kiều (trong Trao duyên) Miêu tả Từ Hải (trong Anh hùng tiếng đã gọi là...)
Bút pháp chủ đạo Tả thực tâm lí: Đi sâu vào những diễn biến nội tâm phức tạp, đau đớn, giằng xé. Lãng mạn hóa, lí tưởng hóa: Sử dụng bút pháp ước lệ, hình ảnh kì vĩ để tô đậm vẻ đẹp phi thường.
Ngôn ngữ miêu tả Ngôn ngữ độc thoại nội tâm, lời nói nửa trực tiếp, giàu tính biểu cảm, thống thiết. Ngôn ngữ mang tính sử thi, hoành tráng, giọng điệu dứt khoát, hào sảng.
Hình ảnh Hình ảnh gần gũi, giàu sức gợi: chén thề, phím đàn, mảnh hương nguyền,... Hình ảnh kì vĩ, mang tầm vóc vũ trụ: trượng phu, bốn bể, gió mây,...
Mục đích Làm nổi bật bi kịch cá nhân và vẻ đẹp tâm hồn của một người phụ nữ. Tôn vinh chí khí, khát vọng tự do của người anh hùng.

III. Hướng dẫn rèn luyện kĩ năng Viết

Thực hành viết là cách tốt nhất để biến kiến thức thành kĩ năng. Dưới đây là gợi ý cho đề bài trong SGK.

Đề bài: Phân tích vẻ đẹp nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích Trao duyên.

Đây là một đề bài trọng tâm. Các em cần xây dựng một dàn ý chi tiết trước khi viết.

a. Dàn ý chi tiết
  1. Mở bài:
    • Giới thiệu khái quát về tác giả Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều.
    • Dẫn dắt vào đoạn trích Trao duyên, một trong những đoạn thơ hay nhất miêu tả nội tâm nhân vật.
    • Nêu luận đề: Qua bi kịch trao duyên, vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều được bộc lộ một cách sâu sắc và cảm động. Đó là vẻ đẹp của sự hi sinh, lòng vị tha, sự thủy chung và một trí tuệ sắc sảo.
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vẻ đẹp của Thúy Kiều.
    • Luận điểm 1: Vẻ đẹp của lòng hiếu thảo và sự hi sinh cao cả.
      • Phân tích hoàn cảnh éo le: gia đình gặp tai biến, Kiều phải bán mình chuộc cha.
      • Hành động “trao duyên” là một hành động đầy hi sinh, nàng đặt chữ “hiếu” lên trên chữ “tình”.
    • Luận điểm 2: Vẻ đẹp của một trái tim thủy chung, son sắt trong tình yêu.
      • Phân tích nỗi đau đớn, giằng xé của Kiều khi phải phụ bạc lời thề với Kim Trọng. Lời nói với Thúy Vân (“cậy em”, “chịu lời”) vừa trang trọng vừa đau xót.
      • Khi trao kỉ vật cho em, Kiều như sống lại những kỉ niệm tình yêu đẹp đẽ. Nàng trao duyên nhưng không trao được tình, tâm hồn nàng vẫn hướng về Kim Trọng. Phân tích các chi tiết: “Duyên này thì giữ, vật này của chung”, “Mai sau dù có bao giờ...”.
      • Đỉnh điểm của nỗi đau là khi Kiều tự nhận mình là người phụ bạc, hướng về Kim Trọng trong tuyệt vọng (“Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”).
    • Luận điểm 3: Vẻ đẹp của một người con gái thông minh, sắc sảo và tinh tế.
      • Cách Kiều mở lời với Vân vừa khẩn khoản (“cậy”, “lạy”, “thưa”) vừa lí lẽ, thuyết phục, cho thấy sự tinh tế và ý thức sâu sắc về tình thế của mình.
      • Nàng lường trước được tương lai bất hạnh của mình (“hồn”, “nát thân bồ liễu”, “dạ đài cách mặt”), thể hiện sự nhạy cảm và trí tuệ.
    • Luận điểm 4: Đánh giá về nghệ thuật miêu tả của Nguyễn Du.
      • Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật đạt đến đỉnh cao.
      • Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm tài tình, các từ ngữ giàu sức biểu cảm (cậy, chịu lời, lạy, thưa...).
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại vẻ đẹp toàn diện của nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích: một người con gái tài sắc, hiếu thảo, thủy chung và giàu đức hi sinh.
    • Nâng cao vấn đề: Qua nhân vật Thúy Kiều, Nguyễn Du đã gửi gắm tấm lòng nhân đạo sâu sắc, sự trân trọng đối với người phụ nữ trong xã hội cũ.

IV. Hướng dẫn rèn luyện kĩ năng Nói và Nghe

Kĩ năng nói và nghe giúp các em tự tin trình bày quan điểm và học hỏi từ người khác. Chủ đề thảo luận trong SGK là một cơ hội tuyệt vời để thực hành.

Chủ đề: Thảo luận về chủ đề “Sức sống của tác phẩm Truyện Kiều trong đời sống văn hóa Việt Nam hiện đại”.

Gợi ý các ý tưởng để thảo luận:
  • Sự hiện diện trong ngôn ngữ hàng ngày: Rất nhiều câu thơ, thành ngữ từ Truyện Kiều đã trở thành một phần của lời ăn tiếng nói người Việt. Ví dụ: “Chữ tài liền với chữ tai một vần”, “Hồng nhan bạc phận”, “Trời xanh quen thói má hồng đánh ghen”... Các em có thể sưu tầm và giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Nguồn cảm hứng cho các loại hình nghệ thuật khác: Truyện Kiều đã được chuyển thể thành phim, kịch, chèo, cải lương, ngâm thơ, hội họa... Thảo luận về một tác phẩm chuyển thể mà em biết và đánh giá mức độ thành công của nó.
  • Đối tượng nghiên cứu và học thuật: Truyện Kiều là đối tượng nghiên cứu không bao giờ cạn của các nhà khoa học, nhà phê bình trong và ngoài nước. Có cả một ngành nghiên cứu gọi là “Kiều học”.
  • Giá trị giáo dục: Truyện Kiều dạy chúng ta về lòng nhân ái, sự thủy chung, lòng hiếu thảo và cho chúng ta thấy những bài học sâu sắc về cuộc đời.
  • Tranh luận và góc nhìn hiện đại: Ngày nay, có những quan điểm mới mẻ nào về các nhân vật như Thúy Kiều, Từ Hải, Hoạn Thư? Chẳng hạn, một số người cho rằng hành động của Thúy Kiều không hoàn toàn là hi sinh mà có phần thụ động. Hãy thử trình bày và bảo vệ quan điểm của mình.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các đề bài tự luận sau:

  1. Câu 1: Phân tích bi kịch của Thúy Kiều được thể hiện trong đoạn trích Trao duyên. Theo em, bi kịch nào là đau đớn nhất?

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào ba bi kịch chính: bi kịch tình yêu tan vỡ, bi kịch về nhân phẩm bị xúc phạm (phải tự xem mình là người phụ bạc), và bi kịch về sự sống (dự cảm về cái chết). Nêu quan điểm về bi kịch đau đớn nhất và lí giải.

  2. Câu 2: Vẻ đẹp của người anh hùng Từ Hải qua đoạn trích Anh hùng tiếng đã gọi là... có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tư tưởng của Nguyễn Du?

    Gợi ý trả lời: Phân tích vẻ đẹp của Từ Hải (chí khí phi thường, khát vọng tự do, tấm lòng tri kỉ). Liên hệ vẻ đẹp này với ước mơ về một người anh hùng có thể thay đổi thực tại xã hội bất công, thể hiện khát vọng công lí của Nguyễn Du.

  3. Câu 3: Tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện như thế nào qua hai đoạn trích Trao duyênAnh hùng tiếng đã gọi là...?

    Gợi ý trả lời: Phân tích sự đồng cảm, xót thương của tác giả với bi kịch của Thúy Kiều. Phân tích sự ngợi ca, trân trọng của tác giả đối với vẻ đẹp, tài năng, nhân phẩm của Thúy Kiều và chí khí của Từ Hải. Cả hai đều là biểu hiện của chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Phần Hướng dẫn tự học là một chặng dừng chân cần thiết để chúng ta chiêm nghiệm lại vẻ đẹp và giá trị của thơ văn Nguyễn Du. Bằng việc hệ thống hóa kiến thức, trả lời câu hỏi đọc hiểu, và rèn luyện các kĩ năng viết, nói, nghe, các em không chỉ nắm vững nội dung bài học mà còn phát triển tư duy văn học một cách toàn diện. Thơ văn Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, là một kho báu vô tận. Hy vọng bài soạn này đã khơi dậy trong các em niềm yêu thích và mong muốn khám phá sâu hơn nữa di sản văn học vĩ đại này. Hãy tiếp tục đọc, suy ngẫm và biến những giá trị nhân văn của tác phẩm thành một phần hành trang tinh thần của mình.

Nguyễn Dữ Truyện Kiều Cánh diều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 63
Preview

Đang tải...