A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những đoạn trích đặc sắc nhất của kiệt tác Truyện Kiều - đó là đoạn trích “Chí khí anh hùng”. Đây là một phân đoạn khắc họa rõ nét hình tượng người anh hùng Từ Hải, một nhân vật mang trong mình những ước mơ, hoài bão phi thường, vượt ra khỏi khuôn khổ của xã hội phong kiến. Việc tìm hiểu đoạn trích không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của Truyện Kiều mà còn cảm nhận được vẻ đẹp của một lí tưởng sống cao cả, một khát vọng tự do mãnh liệt. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững cách phân tích một nhân vật văn học, nhận diện được bút pháp nghệ thuật lãng mạn của Nguyễn Du và có thêm những suy ngẫm về chí làm trai và lẽ sống ở đời.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Vị trí đoạn trích
Đoạn trích “Chí khí anh hùng” nằm ở phần thứ hai của Truyện Kiều, có tên là Gia biến và lưu lạc. Sau khi cứu Thúy Kiều khỏi lầu xanh lần thứ hai, Từ Hải và Thúy Kiều đã chung sống hạnh phúc trong nửa năm. Tuy nhiên, Từ Hải không phải là người an phận với cuộc sống êm đềm bên cạnh người đẹp. Chàng là một trang anh hùng với khát vọng lớn lao, muốn tạo dựng sự nghiệp phi thường. Đoạn trích này ghi lại cảnh Từ Hải từ biệt Thúy Kiều để ra đi thực hiện lí tưởng cao cả của mình. Đây là một trong những đoạn hay nhất, thể hiện rõ nhất vẻ đẹp lí tưởng hóa của hình tượng người anh hùng Từ Hải.
2. Bố cục
Văn bản có 18 câu thơ lục bát, có thể chia thành 3 phần rõ rệt:
- Phần 1 (4 câu đầu): Cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải. Thúy Kiều mong muốn được theo chồng, còn Từ Hải thì khước từ.
- Phần 2 (8 câu tiếp): Chí khí và quyết tâm của Từ Hải. Chàng bày tỏ khát vọng và lời hẹn ước với người tri kỉ.
- Phần 3 (6 câu cuối): Hình ảnh Từ Hải dứt khoát ra đi và vẻ đẹp hào hùng của người anh hùng trong không gian vũ trụ rộng lớn.
3. Nhan đề “Chí khí anh hùng”
Nhan đề “Chí khí anh hùng” do các nhà biên soạn sách đặt, không phải của Nguyễn Du. Tuy nhiên, nhan đề này đã khái quát rất thành công nội dung và tinh thần của cả đoạn trích.
- Chí khí: Là ý chí, nghị lực, khát vọng mạnh mẽ hướng tới những điều cao cả.
- Anh hùng: Chỉ người có tài năng, dũng khí và phẩm chất phi thường, làm nên những việc lớn lao.
Như vậy, nhan đề đã nhấn mạnh vào lí tưởng, hoài bão và tầm vóc phi thường của nhân vật Từ Hải, làm nổi bật chủ đề chính của đoạn thơ.
II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN
1. Cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải (4 câu đầu)
Nửa năm hương lửa đương nồng,
Trượng phu thoắt đã động lòng bốn phương.
Trông vời trời bể mênh mang,
Thanh gươm yên ngựa lên đường thẳng rong.
Bốn câu thơ đầu tiên đã dựng nên một bối cảnh đầy kịch tính. Cuộc sống vợ chồng giữa Kiều và Từ Hải đang ở giai đoạn mặn nồng, hạnh phúc nhất (“hương lửa đương nồng”). Nhưng trong lòng người “trượng phu” Từ Hải, khát vọng chinh phục “bốn phương” đã trỗi dậy mạnh mẽ. Chàng không thể bằng lòng với hạnh phúc cá nhân nhỏ bé. Hành động “thanh gươm yên ngựa lên đường thẳng rong” cho thấy một sự quyết đoán, nhanh gọn, không chút do dự.
a. Lời của Thúy Kiều
Trước quyết định của chồng, Thúy Kiều đã bày tỏ mong muốn của mình:
Nàng rằng: “Phận gái chữ tòng,
Chàng đi thiếp cũng một lòng xin đi”.
Lời của Kiều vừa thể hiện sự ý thức về bổn phận của người vợ trong xã hội phong kiến (“phận gái chữ tòng”), vừa cho thấy tình yêu sâu sắc và sự gắn bó mà nàng dành cho Từ Hải. Nàng không muốn xa rời người chồng, người tri kỉ đã cứu vớt cuộc đời mình. Lời đề nghị của Kiều hoàn toàn hợp tình, hợp lí, thể hiện nàng là một người vợ hết mực thủy chung và tận tụy.
b. Lời đáp của Từ Hải
Đáp lại lời của Kiều, Từ Hải đã khước từ, nhưng lời từ chối của chàng lại chứa đựng sự trân trọng và thấu hiểu sâu sắc:
Từ rằng: “Tâm phúc tương tri,
Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?”
Từ Hải không gọi Kiều là “vợ” mà gọi nàng là “tâm phúc tương tri” (người bạn thấu hiểu lòng mình). Cách xưng hô này đã nâng vị thế của Kiều lên ngang hàng với Từ Hải, coi nàng là người duy nhất hiểu được chí lớn của mình. Câu hỏi tu từ “Sao chưa thoát khỏi nữ nhi thường tình?” không phải là một lời trách móc, mà là một lời động viên, khích lệ. Từ Hải tin rằng một người tri kỉ như Kiều phải có tầm nhìn vượt lên trên những tình cảm yếu đuối thông thường của phụ nữ để hiểu và ủng hộ cho sự nghiệp lớn của chàng. Lời nói của Từ Hải vừa cương quyết, vừa bao hàm sự tôn trọng tuyệt đối dành cho Kiều.
2. Chí khí và quyết tâm của Từ Hải (8 câu tiếp theo)
Sau lời khước từ, Từ Hải đã bày tỏ rõ hơn về chí khí và hoài bão lớn lao của mình. Đây là phần trọng tâm thể hiện vẻ đẹp lí tưởng của nhân vật.
a. Khát vọng sự nghiệp phi thường
Bao giờ mười vạn tinh binh,
Tiếng chiêng dậy đất bóng tinh rợp đường.
Làm cho rõ mặt phi thường,
Bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia.
Từ Hải đã vẽ ra một viễn cảnh tương lai huy hoàng, tráng lệ. Đó không phải là một ước mơ viển vông, mà là một kế hoạch cụ thể:
- Mục tiêu: Có được “mười vạn tinh binh”. Đây là một lực lượng quân đội hùng mạnh, đủ sức để lập nên nghiệp lớn, thay đổi thời cuộc.
- Khung cảnh: “Tiếng chiêng dậy đất, bóng tinh rợp đường”. Âm thanh (“tiếng chiêng”) và hình ảnh (“bóng tinh” - bóng cờ) tạo nên một không khí hào hùng, choáng ngợp, thể hiện quy mô của sự nghiệp.
- Mục đích: “Làm cho rõ mặt phi thường”. Từ Hải muốn khẳng định tài năng, giá trị và vị thế của mình trong trời đất, không chấp nhận một cuộc sống tầm thường.
- Lời hẹn ước: Chàng hứa sẽ “rước nàng nghi gia” (đón nàng về nhà chồng một cách trang trọng, đúng lễ nghi). Lời hứa này cho thấy Từ Hải không chỉ có chí lớn mà còn là một người rất trân trọng và có trách nhiệm với tình yêu. Chàng ra đi không phải để ruồng bỏ Kiều mà để tạo dựng cho nàng một tương lai xứng đáng hơn.
b. Quan niệm về sự nghiệp và tình yêu
Bằng nay bốn bể không nhà,
Theo càng thêm bận, biết là đi đâu?
Đành lòng chờ đó ít lâu,
Chầy chăng là một năm sau vội gì!
Từ Hải phân tích rất rạch ròi giữa sự nghiệp và tình yêu ở thời điểm hiện tại. Chàng nhận thức rõ hoàn cảnh của mình là “bốn bể không nhà”, một cuộc sống phiêu bạt, đầy gian nan, thử thách. Nếu Kiều đi theo sẽ chỉ “thêm bận”, vướng víu. Lời nói của chàng thể hiện một tư duy rất logic, thực tế của một nhà quân sự. Chàng không để tình cảm ủy mị làm cản trở đại nghiệp.
Lời hẹn ước “một năm sau” cho thấy sự tự tin tuyệt đối vào tài năng và khả năng thành công của mình. Đối với Từ Hải, việc lập nên sự nghiệp lớn chỉ là vấn đề thời gian. Sự tự tin này không phải là kiêu ngạo mà bắt nguồn từ thực lực và bản lĩnh phi thường.
3. Hình ảnh người anh hùng Từ Hải ra đi (6 câu cuối)
Sáu câu thơ cuối cùng là một bức tranh tuyệt đẹp, khắc họa tầm vóc vũ trụ của người anh hùng Từ Hải qua bút pháp lãng mạn đặc sắc của Nguyễn Du.
a. Hành động dứt khoát
Quyết lời dứt áo ra đi,
Gió mây bằng đã đến kì dặm khơi.
Hành động “dứt áo ra đi” là một cử chỉ đầy mạnh mẽ, quyết liệt và không chút vương vấn. Nó thể hiện một ý chí sắt đá, một khi đã quyết là không gì lay chuyển nổi. Hành động này tương phản hoàn toàn với cảnh “hương lửa đương nồng” ở đầu đoạn trích, cho thấy sự phi thường của Từ Hải: có thể đặt sự nghiệp lên trên hạnh phúc cá nhân.
b. Hình ảnh mang tính biểu tượng
Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh ước lệ cổ điển để nâng tầm vóc của Từ Hải:
- Chim bằng: Đây là một loài chim thần thoại, được nhắc đến trong sách Trang Tử, có sải cánh hàng ngàn dặm, khi bay lên thì làm động cả mặt biển. Ví Từ Hải với chim bằng là để ca ngợi khát vọng tự do, hoài bão lớn lao và tầm vóc phi thường của chàng.
- Gió mây: Là không gian, là thời cơ để chim bằng tung cánh. “Đến kì dặm khơi” nghĩa là thời cơ đã chín muồi, người anh hùng phải lên đường để thực hiện sứ mệnh của mình.
Hình ảnh thơ đã thoát khỏi câu chuyện về một người chồng từ biệt vợ, mà nâng lên thành hình ảnh một người anh hùng của thời đại đang bắt đầu hành trình chinh phục vũ trụ.
c. Cái nhìn ngưỡng mộ của Thúy Kiều
Nàng thì đứng dựa cửa trông,
Chỉ còn thấy một màu hồng chẳng xa.
Trông vời trời bể mênh mang,
Thấy một cánh buồm thấp thoáng cánh cò.
Đoạn thơ được nhìn qua con mắt của Thúy Kiều. Nàng đứng đó, dõi theo bóng chồng. Hình ảnh “một màu hồng chẳng xa” có thể hiểu là bóng áo của Từ Hải, nhưng cũng có thể là ánh rạng đông của một ngày mới, biểu tượng cho một tương lai tươi sáng. Hình ảnh “cánh buồm thấp thoáng cánh cò” giữa “trời bể mênh mang” vừa gợi sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên, vừa gợi lên một ý chí kiên cường, không chịu khuất phục. Trong mắt Kiều lúc này, Từ Hải không còn là người chồng mà là một biểu tượng của khát vọng tự do, hòa mình vào cái vô hạn của đất trời. Cái nhìn của Kiều không bi lụy mà đầy ngưỡng mộ, trân trọng, càng làm tôn thêm vẻ đẹp của hình tượng Từ Hải.
III. TỔNG KẾT
1. Về nội dung
Đoạn trích “Chí khí anh hùng” đã khắc họa thành công vẻ đẹp lí tưởng của nhân vật anh hùng Từ Hải. Đó là một con người có chí khí phi thường, khát vọng lớn lao muốn lập nên sự nghiệp lẫy lừng. Từ Hải là biểu tượng cho ước mơ về tự do, công lí và khát vọng được khẳng định giá trị bản thân. Qua đó, Nguyễn Du đã gửi gắm một quan niệm mới mẻ về người anh hùng, vượt ra ngoài những khuôn mẫu của văn học trung đại.
2. Về nghệ thuật
Thành công của đoạn trích đến từ việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật đặc sắc:
- Bút pháp lãng mạn và lí tưởng hóa: Xây dựng nhân vật với vẻ đẹp phi thường, đặt trong không gian vũ trụ kì vĩ để nâng tầm vóc.
- Sử dụng hình ảnh ước lệ, điển cố: Hình ảnh “chim bằng”, “gió mây”, “trời bể” mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
- Ngôn ngữ và hành động nhân vật: Lời nói và hành động của Từ Hải đều dứt khoát, mạnh mẽ, thể hiện rõ tính cách anh hùng.
- Nghệ thuật miêu tả nội tâm: Cuộc đối thoại giữa Kiều và Từ Hải đã bộc lộ sâu sắc tính cách và tình cảm của cả hai nhân vật.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Câu 1: Phân tích cuộc đối thoại giữa Thúy Kiều và Từ Hải trong 8 câu thơ đầu. Lời nói của mỗi nhân vật đã thể hiện nét tính cách và tình cảm gì?
Gợi ý trả lời:
- Thúy Kiều: Lời nói thể hiện sự ý thức về bổn phận (“phận gái chữ tòng”), tình yêu sâu sắc, mong muốn được đồng cam cộng khổ cùng chồng. Nàng là người vợ thủy chung, tận tụy.
- Từ Hải: Lời nói cho thấy sự trân trọng, tôn vinh Kiều (“tâm phúc tương tri”), đồng thời bộc lộ chí khí lớn lao, không muốn bị ràng buộc bởi “nữ nhi thường tình”. Chàng vừa cương quyết trong lí tưởng, vừa tinh tế trong tình cảm.
Câu 2: Chí khí anh hùng của Từ Hải được thể hiện qua những phương diện nào trong đoạn trích? Hãy phân tích để làm rõ.
Gợi ý trả lời:
- Qua lời nói: Vẽ ra viễn cảnh sự nghiệp lớn lao (“mười vạn tinh binh”), lời hẹn ước chắc chắn (“rước nàng nghi gia”), sự tự tin vào bản thân (“một năm sau vội gì”).
- Qua hành động: “Thoắt đã động lòng bốn phương”, “thanh gươm yên ngựa lên đường”, “dứt áo ra đi”. Tất cả đều nhanh gọn, dứt khoát, mạnh mẽ.
- Qua hình ảnh biểu tượng: Được ví như “chim bằng” tung cánh giữa “gió mây”, hòa mình vào không gian “trời bể mênh mang”.
Câu 3: Phân tích giá trị của bút pháp nghệ thuật lãng mạn trong việc khắc họa hình tượng nhân vật Từ Hải ở 6 câu thơ cuối.
Gợi ý trả lời:
- Sử dụng không gian vũ trụ rộng lớn (trời, bể, gió, mây) để đo tầm vóc của người anh hùng.
- Sử dụng hình ảnh biểu tượng kì vĩ (chim bằng) để nói lên chí khí, khát vọng phi thường.
- Lí tưởng hóa hình ảnh người anh hùng ra đi, biến cuộc chia ly tình cảm thành một cảnh tượng hào hùng, tráng lệ.
- Cái nhìn ngưỡng mộ của Thúy Kiều góp phần tô đậm thêm vẻ đẹp lí tưởng của Từ Hải.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua đoạn trích “Chí khí anh hùng”, đại thi hào Nguyễn Du đã tạc nên một bức tượng đài bất hủ về người anh hùng lí tưởng Từ Hải. Đó là con người của những khát vọng lớn lao, của ý chí tự do và bản lĩnh phi thường. Bằng bút pháp lãng mạn tài hoa, với những hình ảnh kì vĩ và ngôn từ hào sảng, tác giả đã thể hiện sự ngưỡng mộ, trân trọng đối với những giá trị cao đẹp của con người. Hình tượng Từ Hải mãi là một điểm sáng độc đáo trong Truyện Kiều, thể hiện ước mơ về công lí và tự do của Nguyễn Du. Hy vọng bài soạn này sẽ giúp các em học tốt hơn và thêm yêu tác phẩm văn học vĩ đại của dân tộc.