Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Ôn tập trang 119 - Ngữ văn - Lớp 12 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Ôn tập trang 119, Ngữ văn 12, Tập 2 sách Chân trời sáng tạo. Tổng hợp kiến thức, gợi ý giải chi tiết các câu hỏi đọc, viết, nói và nghe.

A. Mở đầu

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình dài với nhiều tác phẩm và kiến thức bổ ích trong chương trình Ngữ văn lớp 12, Tập 2. Bài ôn tập hôm nay trên trang 119 sách Chân trời sáng tạo là một trạm dừng chân quan trọng. Nó không chỉ giúp chúng ta hệ thống hóa lại những gì đã học về các văn bản nghị luận, văn bản thông tin và các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe, mà còn là cơ hội để nhìn lại và củng cố nền tảng kiến thức vững chắc. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, cung cấp những gợi ý chi tiết, dễ hiểu để hoàn thành tốt các yêu cầu ôn tập, từ đó tự tin hơn trong các bài kiểm tra và đặc biệt là kỳ thi quan trọng sắp tới. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội dung chính: Hướng dẫn trả lời câu hỏi

1. Câu 1 (Trang 119 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Tóm tắt nội dung chính và chỉ ra mối liên hệ giữa các văn bản đã học trong bài.

a. Tóm tắt nội dung chính của các văn bản

  • Văn bản 1: Diễn từ ứng khẩu của A-lếch-xan-đra A-lếch-xi-ê-vích: Đây là bài phát biểu của nữ nhà văn khi nhận giải Nobel Văn học năm 2015. Bà bày tỏ lòng biết ơn, chia sẻ về quá trình sáng tác đầy gian khổ và quan niệm của mình về văn chương. Tác phẩm của bà là tiếng nói của những con người bình thường, những nhân chứng của lịch sử, qua đó tái hiện một "bách khoa toàn thư" về "con người đỏ" trong và sau thời kỳ Xô viết. Diễn từ nhấn mạnh sức mạnh của văn học trong việc lưu giữ sự thật và tiếng nói cá nhân trước những biến động lớn của thời đại.
  • Văn bản 2: Về chính chúng ta (Vô-lô-đư-a): Bài viết này là lời tự bạch của một người lính trẻ tên Vô-lô-đư-a, trích từ tác phẩm "Những nhân chứng cuối cùng" của A-lếch-xi-ê-vích. Anh kể lại những trải nghiệm kinh hoàng trong chiến tranh Chechnya, sự mất mát, nỗi đau và sự biến đổi tâm hồn con người khi đối diện với bạo lực. Văn bản là một lời tố cáo chiến tranh phi nghĩa và thể hiện khát vọng hòa bình, khát vọng được sống một cuộc đời bình thường.
  • Văn bản 3: Một thời đại trong thi ca (Hoài Thanh): Trích từ "Thi nhân Việt Nam", bài viết này tổng kết và khẳng định giá trị của phong trào Thơ mới (1932-1941). Hoài Thanh chỉ ra sự khác biệt căn bản giữa thơ cũ và Thơ mới, đặc biệt là sự trỗi dậy của "cái tôi" cá nhân. Ông phân tích tinh thần thời đại qua thơ ca, đó là một "cái tôi" buồn, bơ vơ nhưng cũng đầy khát khao giao cảm với đời. Bài viết là một mẫu mực của phê bình văn học, vừa sắc sảo, tinh tế, vừa giàu cảm xúc.
  • Văn bản 4: Thực hành tiếng Việt (trang 111): Phần này tập trung vào các lỗi logic thường gặp trong lập luận, như lập luận luẩn quẩn, suy diễn thiếu cơ sở, khái quát hóa vội vã. Qua các ví dụ cụ thể, học sinh được rèn luyện khả năng nhận diện và sửa chữa các lỗi này để nâng cao năng lực tư duy và diễn đạt.

b. Mối liên hệ giữa các văn bản

Các văn bản trong bài học, dù thuộc các thể loại và bối cảnh khác nhau, đều có những mối liên hệ sâu sắc, tập trung xoay quanh các chủ đề lớn:

  • Con người và lịch sử: Cả diễn từ của A-lếch-xi-ê-vích và truyện ngắn "Về chính chúng ta" đều xoáy sâu vào mối quan hệ giữa số phận cá nhân và những biến động của lịch sử. Văn học trở thành phương tiện để ghi lại tiếng nói của những con người nhỏ bé, những nhân chứng bị lịch sử bỏ quên. "Một thời đại trong thi ca" cũng cho thấy văn học (cụ thể là Thơ mới) đã phản ánh và định hình tinh thần của cả một thời đại như thế nào.
  • Sức mạnh của văn chương: Các văn bản đều khẳng định vai trò và sức mạnh to lớn của văn học. A-lếch-xi-ê-vích tin rằng văn chương có thể "lưu giữ một tâm hồn tự do". Hoài Thanh chứng minh rằng thi ca có thể nói lên "tinh thần của một thời đại". Câu chuyện của Vô-lô-đư-a, dù là lời kể, cũng chính là một tác phẩm văn chương đầy ám ảnh, có sức mạnh tố cáo và cảnh tỉnh.
  • Vấn đề lập luận và quan điểm: Diễn từ của A-lếch-xi-ê-vích và bài phê bình của Hoài Thanh là những mẫu mực về văn bản nghị luận, thể hiện những quan điểm sâu sắc, lập luận chặt chẽ. Phần Thực hành tiếng Việt trang 111 trực tiếp cung cấp công cụ để phân tích và đánh giá tính logic trong lập luận, giúp người đọc tiếp nhận các văn bản nghị luận một cách chủ động và có phê phán.

2. Câu 2 (Trang 119 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Phân tích đặc điểm của kiểu văn bản nghị luận (thông tin) thể hiện qua các văn bản đã học.

a. Đặc điểm chung của văn bản nghị luận/thông tin

Văn bản nghị luận và văn bản thông tin có những đặc điểm chung như cung cấp tri thức, sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc. Tuy nhiên, văn bản nghị luận thường mang đậm dấu ấn quan điểm cá nhân của người viết, trong khi văn bản thông tin hướng đến tính khách quan, xác thực.

b. Phân tích đặc điểm qua từng văn bản

  • Diễn từ của A-lếch-xan-đra A-lếch-xi-ê-vích:
    • Mục đích: Thuyết phục người nghe về quan niệm văn chương và sứ mệnh của nhà văn.
    • Luận đề: Văn học là tiếng nói của những con người bình thường, là nơi lưu giữ sự thật và tâm hồn con người trước lịch sử.
    • Lí lẽ và bằng chứng: Tác giả sử dụng chính trải nghiệm sáng tác của mình ("Tôi viết năm cuốn sách, nhưng tôi cảm thấy rằng tất cả chúng là một cuốn sách duy nhất"), trích dẫn các tiếng nói, câu chuyện của nhân vật ("Tiếng nói của những con người riêng lẻ, bình thường") làm bằng chứng sống động.
    • Yếu tố biểu cảm: Giọng văn vừa trang trọng, vừa chân thành, giàu cảm xúc, thể hiện qua các câu cảm thán, các lời tự vấn.
  • Một thời đại trong thi ca:
    • Mục đích: Khẳng định giá trị và tinh thần của phong trào Thơ mới.
    • Luận đề: Tinh thần của Thơ mới là ở chữ "tôi", một cái tôi cá nhân, buồn bã, bơ vơ nhưng khao khát giao cảm.
    • Lí lẽ và bằng chứng: Hoài Thanh lập luận chặt chẽ bằng cách so sánh thơ cũ và thơ mới ("Ngày thứ nhất... chữ tôi... lạ lẫm"; "khác nhau ở chỗ cốt lõi"). Ông dẫn thơ của Xuân Diệu, Huy Cận, Chế Lan Viên... làm bằng chứng để làm sáng tỏ các luận điểm.
    • Phong cách: Lập luận sắc sảo, uyên bác kết hợp với giọng văn tài hoa, tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho bài phê bình.
  • Văn bản thông tin (Thực hành tiếng Việt):
    • Mục đích: Cung cấp thông tin, tri thức về các lỗi logic trong lập luận.
    • Đặc điểm: Trình bày thông tin một cách hệ thống, rõ ràng (định nghĩa lỗi, nêu ví dụ, phân tích ví dụ). Ngôn ngữ chính xác, khách quan, khoa học. Cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi.

3. Câu 3 (Trang 119 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu lên một vấn đề xã hội có ý nghĩa được gợi ra từ các văn bản đã học.

Một trong những vấn đề xã hội sâu sắc và có ý nghĩa nhất được gợi ra từ các văn bản đã học là "Số phận của con người cá nhân trong những biến động của lịch sử và vai trò của tiếng nói cá nhân".

a. Phân tích vấn đề

  • Từ "Diễn từ ứng khẩu" và "Về chính chúng ta": Hai văn bản này trực tiếp cho thấy lịch sử không phải là những dòng chữ khô khan trong sách vở, mà là tổng hòa của vô số phận người. Những cuộc chiến tranh, những biến cố chính trị lớn lao đã nghiền nát, làm biến dạng cuộc đời của những con người bình thường như Vô-lô-đư-a. Họ trở thành nạn nhân, thành "nhân chứng" bất đắc dĩ. A-lếch-xi-ê-vích đã dành cả đời mình để đi tìm và ghi lại những "mảnh vụn", những "tiếng thì thầm" của lịch sử, bởi bà tin rằng nếu không có tiếng nói của họ, lịch sử sẽ trở nên phiến diện và vô hồn.
  • Từ "Một thời đại trong thi ca": Văn bản của Hoài Thanh, dù nói về văn chương, cũng cho thấy sự trỗi dậy của ý thức cá nhân trước những ràng buộc của xã hội cũ. "Cái tôi" trong Thơ mới, dù buồn và cô đơn, nhưng là một sự khẳng định mạnh mẽ về giá trị của cá nhân, về quyền được bộc lộ cảm xúc, suy tư riêng. Đó cũng là một cuộc cách mạng về tư tưởng, phản ánh sự thay đổi lớn trong xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX.

b. Ý nghĩa trong bối cảnh hiện đại

Vấn đề này vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội ngày nay. Trong một thế giới toàn cầu hóa, bùng nổ thông tin và nhiều biến động, tiếng nói và câu chuyện cá nhân càng trở nên quan trọng:

  • Chống lại sự lãng quên: Việc lắng nghe và ghi lại câu chuyện của mỗi cá nhân giúp chúng ta có một cái nhìn đầy đủ, nhân văn hơn về các sự kiện xã hội, tránh được sự khái quát hóa, đơn giản hóa nguy hiểm.
  • Khẳng định giá trị con người: Mỗi cá nhân, dù bình thường đến đâu, cũng có một câu chuyện đáng được lắng nghe, một số phận đáng được trân trọng. Tôn trọng tiếng nói cá nhân là tôn trọng giá trị con người.
  • Trách nhiệm của mỗi người: Chúng ta không chỉ là những người thụ động chịu tác động của lịch sử, xã hội. Mỗi người đều có thể trở thành một "nhân chứng", một người kể chuyện, góp phần tạo nên một bức tranh đa chiều và chân thực về thời đại mình đang sống.

4. Câu 4 (Trang 119 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về một nhận định trong diễn từ của A-lếch-xi-ê-vích.

Gợi ý chọn nhận định và triển khai

Bạn có thể chọn một trong các nhận định tâm đắc, ví dụ: "Sự thật không nằm gọn trong một trái tim, một trí óc. Sự thật có tính phân mảnh, có rất nhiều sự thật, và chúng muôn hình vạn trạng."

Đoạn văn tham khảo

Trong diễn từ Nobel của mình, nhà văn S. A. A-lếch-xi-ê-vích đã đưa ra một quan niệm sâu sắc về sự thật: "Sự thật không nằm gọn trong một trái tim, một trí óc. Sự thật có tính phân mảnh, có rất nhiều sự thật, và chúng muôn hình vạn trạng." Nhận định này đã làm thay đổi cách nhìn của tôi về việc tiếp cận và thấu hiểu một vấn đề. Thật vậy, cuộc sống vốn phức tạp và đa chiều, một sự kiện không bao giờ chỉ có một góc nhìn duy nhất. Mỗi người, với trải nghiệm, vị thế và cảm xúc riêng, sẽ nắm giữ một "mảnh" của sự thật. Chẳng hạn, khi nhìn về một cuộc chiến, người lính ở tiền tuyến, người mẹ ở hậu phương, và nhà chính trị trong phòng họp, mỗi người đều có "sự thật" của riêng mình. Chỉ khi kiên nhẫn lắng nghe, thu nhặt và ghép nối những "mảnh" sự thật phân tán ấy, chúng ta mới có thể tiến gần đến một bức tranh toàn cảnh và nhân văn hơn. Quan niệm của A-lếch-xi-ê-vích nhắc nhở chúng ta phải từ bỏ thái độ độc đoán, phiến diện, biết lắng nghe và tôn trọng những tiếng nói khác biệt để có một cái nhìn công bằng và thấu đáo hơn về con người và cuộc đời.

5. Câu 5 (Trang 119 SGK Ngữ văn 12 Tập 2): Thảo luận về một vấn đề có các ý kiến khác nhau.

a. Lựa chọn vấn đề

Bạn có thể chọn một vấn đề gần gũi, gây tranh cãi để thảo luận, ví dụ: "Mạng xã hội đang kết nối hay làm con người xa cách nhau hơn?"

b. Gợi ý các bước thảo luận

  1. Người dẫn dắt nêu vấn đề: Giới thiệu chủ đề thảo luận "Mạng xã hội đang kết nối hay làm con người xa cách nhau hơn?" và tầm quan trọng của nó trong đời sống hiện đại.
  2. Trình bày các luồng ý kiến khác nhau:
    • Luồng ý kiến 1: Mạng xã hội giúp kết nối con người.
      • Lí lẽ 1: Vượt qua khoảng cách địa lí, giúp kết nối với bạn bè, người thân ở xa. (Ví dụ: gọi video cho gia đình ở nước ngoài).
      • Lí lẽ 2: Tạo ra các cộng đồng có cùng sở thích, đam mê, giúp những người có tiếng nói yếu thế tìm được sự đồng cảm. (Ví dụ: các nhóm hỗ trợ bệnh nhân, nhóm yêu sách, nhóm học tập).
      • Lí lẽ 3: Là kênh cập nhật thông tin nhanh chóng, tạo ra các phong trào xã hội có ảnh hưởng tích cực. (Ví dụ: các chiến dịch quyên góp từ thiện).
    • Luồng ý kiến 2: Mạng xã hội làm con người xa cách nhau hơn.
      • Lí lẽ 1: Gây ra "nghiện" mạng xã hội, khiến người ta đắm chìm trong thế giới ảo mà quên đi tương tác thực tế. (Ví dụ: trong một quán cà phê, mọi người đều cắm cúi vào điện thoại thay vì trò chuyện).
      • Lí lẽ 2: Tạo ra sự so sánh, đố kỵ và áp lực phải thể hiện một cuộc sống hoàn hảo, dẫn đến cảm giác cô đơn, trầm cảm. (Ví dụ: cảm thấy tự ti khi xem ảnh du lịch sang chảnh của bạn bè).
      • Lí lẽ 3: Ngôn ngữ thù ghét, tin giả, bắt nạt trên mạng làm tổn thương các mối quan hệ và gây chia rẽ xã hội.
  3. Phản biện và thảo luận mở: Các thành viên trong nhóm đưa ra ý kiến phản biện, bổ sung cho các luồng quan điểm. Ví dụ: "Đúng là mạng xã hội giúp kết nối, nhưng chất lượng của những kết nối đó có sâu sắc bằng tương tác ngoài đời thực không?" hoặc "Vấn đề không nằm ở bản thân mạng xã hội mà ở cách chúng ta sử dụng nó".
  4. Tổng kết và đưa ra kết luận chung: Người dẫn dắt tổng hợp lại các ý kiến. Kết luận có thể không cần nghiêng về một phía mà nên là một cái nhìn cân bằng: Mạng xã hội là một công cụ hai lưỡi. Nó có tiềm năng kết nối to lớn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây xa cách. Hiệu quả của nó phụ thuộc hoàn toàn vào ý thức và cách sử dụng của mỗi cá nhân. Chúng ta cần học cách làm chủ công nghệ, sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và tỉnh táo để phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố sâu hơn kiến thức và kĩ năng từ bài học.

  1. Câu 1: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng lí lẽ và bằng chứng giữa văn bản "Một thời đại trong thi ca" của Hoài Thanh và "Diễn từ ứng khẩu" của A-lếch-xi-ê-vích.
  2. Câu 2: Từ câu chuyện của nhân vật Vô-lô-đư-a trong "Về chính chúng ta", em hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bàn về sự tàn phá của chiến tranh đối với tâm hồn con người.
  3. Câu 3: Hoài Thanh cho rằng tinh thần của Thơ mới là ở chữ "tôi". Theo em, trong xã hội hiện đại, việc khẳng định "cái tôi" cá nhân có còn quan trọng không? Vì sao? Hãy trình bày quan điểm của mình.

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

  • Câu 1: Cần chỉ ra: Hoài Thanh dùng bằng chứng là các tác phẩm văn học kinh điển, lí lẽ sắc sảo, hệ thống. A-lếch-xi-ê-vích dùng bằng chứng là chính trải nghiệm sáng tác và những câu chuyện, tiếng nói của người thật, việc thật, lí lẽ mang tính tự bạch, giàu cảm xúc.
  • Câu 2: Tập trung vào sự biến đổi của Vô-lô-đư-a: từ một chàng trai bình thường trở thành người chai sạn, mất cảm xúc, bị ám ảnh bởi bạo lực. Nhấn mạnh chiến tranh không chỉ giết chết thể xác mà còn hủy hoại cả nhân tính.
  • Câu 3: Cần trình bày quan điểm rõ ràng (quan trọng/không quan trọng/quan trọng nhưng...). Đưa ra lí lẽ: "cái tôi" giúp khẳng định bản sắc, sáng tạo; nhưng nếu cực đoan có thể dẫn đến ích kỉ, xa rời cộng đồng. Cần cân bằng giữa "cái tôi" cá nhân và "cái ta" chung.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài ôn tập này, chúng ta đã hệ thống lại kiến thức về hai kiểu văn bản quan trọng: nghị luận và thông tin. Chúng ta đã phân tích sâu hơn về nghệ thuật lập luận, cách sử dụng lí lẽ, bằng chứng trong các tác phẩm đặc sắc như diễn từ của A-lếch-xi-ê-vích và bài phê bình của Hoài Thanh. Quan trọng hơn, từ các văn bản, chúng ta đã suy ngẫm về những vấn đề xã hội lớn lao như số phận con người trong lịch sử và giá trị của tiếng nói cá nhân. Bài học cũng giúp chúng ta rèn luyện các kĩ năng viết, nói và nghe một cách hiệu quả. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kĩ năng được củng cố, các em sẽ tự tin vận dụng vào việc học tập và cuộc sống, đặc biệt là chuẩn bị tốt nhất cho những kỳ thi phía trước.

Chân trời sáng tạo soạn bài ôn tập văn nghị luận Ngữ văn lớp 12 A-lếch-xi-ê-vích
Preview

Đang tải...