A. Mở đầu
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và khám phá một trong những kiệt tác của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945: truyện ngắn Chí Phèo của nhà văn Nam Cao. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám mà còn là một câu chuyện đầy ám ảnh về bi kịch của con người. Thông qua bài học này, các em sẽ hiểu sâu sắc về bi kịch bị tha hóa, bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo, thấy được tấm lòng nhân đạo cao cả của nhà văn Nam Cao. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ phân tích những đặc sắc nghệ thuật đã làm nên sức sống bất hủ cho tác phẩm. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá thế giới của làng Vũ Đại nhé!
B. Nội dung chính
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Nam Cao (1917-1951)
- Cuộc đời: Tên thật là Trần Hữu Tri, quê ở làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lí Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam). Ông xuất thân trong một gia đình nông dân, là một trí thức nghèo, sống chật vật bằng nghề viết văn và dạy học. Nam Cao là một nhà văn có tấm lòng đôn hậu, chan chứa tình yêu thương đối với những người nghèo khổ, bất hạnh. Ông đã hi sinh trên đường đi công tác ở vùng địch hậu, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho nền văn học nước nhà.
- Quan điểm nghệ thuật: Nam Cao là một nhà văn hiện thực lớn, theo đuổi quan điểm "nghệ thuật vị nhân sinh". Ông cho rằng văn chương phải "nhìn thẳng vào sự thật", phải là "tiếng đau khổ kia thoát ra từ những kiếp lầm than". Ông đặc biệt quan tâm đến hai đề tài chính: người trí thức nghèo và người nông dân trong xã hội cũ. Ở cả hai đề tài, ông đều khám phá ra bi kịch tâm hồn, bi kịch bị xói mòn nhân phẩm của con người.
- Phong cách nghệ thuật: Cốt truyện của Nam Cao thường không có những sự kiện gay cấn mà tập trung đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật. Ông là bậc thầy trong việc phân tích tâm lí, có tài năng xuất sắc trong việc xây dựng những nhân vật điển hình bất hủ. Ngôn ngữ văn xuôi của ông sống động, điêu luyện, giọng điệu vừa lạnh lùng, khách quan lại vừa chan chứa tình thương, day dứt, trăn trở.
2. Tác phẩm Chí Phèo
- Xuất xứ: Truyện ngắn "Chí Phèo" được viết năm 1941, ban đầu có tên là "Cái lò gạch cũ". Khi in sách lần đầu (NXB Đời mới, Hà Nội, 1941), nhà xuất bản đã tự ý đổi tên thành "Đôi lứa xứng đôi". Mãi đến khi in lại trong tập "Luống cày" (Hội văn hóa cứu quốc xuất bản, Hà Nội, 1946), Nam Cao mới đặt lại tên là "Chí Phèo".
- Tóm tắt: Chí Phèo là một đứa trẻ mồ côi bị bỏ rơi ở cái lò gạch cũ, được người làng chuyền tay nhau nuôi. Lớn lên, anh đi ở cho nhà lí Cường và là một người nông dân hiền lành, lương thiện. Vì ghen tuông vô cớ, Bá Kiến – một địa chủ cường hào trong làng – đã đẩy Chí Phèo vào tù. Bảy, tám năm sau, nhà tù thực dân đã biến Chí Phèo thành một con người hoàn toàn khác. Hắn trở về làng với bộ dạng của một tên lưu manh, chuyên rạch mặt ăn vạ, say khướt và chửi bới. Hắn trở thành tay sai cho Bá Kiến. Trong một cơn say, hắn gặp Thị Nở - một người đàn bà xấu "ma chê quỷ hờn". Tình yêu thương mộc mạc và bát cháo hành của Thị Nở đã đánh thức phần người lương thiện trong Chí. Hắn khao khát trở lại làm người, nhưng bị bà cô Thị Nở và định kiến của xã hội cự tuyệt. Tuyệt vọng, Chí Phèo cầm dao đến nhà Bá Kiến, đòi "lương thiện", giết chết Bá Kiến rồi tự sát. Cái chết bi thảm của Chí Phèo kết thúc, nhưng hình ảnh cái lò gạch cũ và việc Thị Nở nhìn xuống bụng lại mở ra một vòng luẩn quẩn đầy ám ảnh.
II. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản (Trả lời câu hỏi SGK trang 76)
Câu 1: Chú ý sự thay đổi trong ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện ở đoạn (1). Sự thay đổi này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và thể hiện thái độ của người kể chuyện?
Đoạn (1) mở đầu tác phẩm bằng một cách rất độc đáo: tiếng chửi của Chí Phèo. Ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện có sự thay đổi linh hoạt, tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
- Ngôn ngữ và giọng điệu ban đầu: Giọng điệu như hòa vào tiếng chửi của nhân vật, có vẻ suồng sã, tự nhiên ("Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi"). Người kể chuyện dường như đứng cùng phía với nhân vật để cất lên tiếng chửi đời, chửi người. Câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, mô phỏng đúng trạng thái say xỉn và uất ức của Chí.
- Sự thay đổi: Ngay sau đó, giọng điệu chuyển sang khách quan, tỉnh táo hơn khi phân tích đối tượng của tiếng chửi ("Chửi trời... Chửi đời... Chửi cả làng Vũ Đại..."). Người kể chuyện tách ra để bình luận, giải thích: "Nhưng cũng không ai ra điều". Cuối cùng, giọng điệu chuyển hẳn sang trữ tình, chua xót khi thấu hiểu nỗi cô độc của Chí Phèo: "Chắc hẳn hắn cũng chỉ chửi cho sướng miệng đó thôi", "có trời mà biết hắn chửi ai".
- Tác dụng:
- Khắc họa nhân vật: Sự thay đổi này giúp khắc họa một cách chân thực và sống động hình ảnh một Chí Phèo say xỉn, cô độc, bất mãn đến cùng cực nhưng bất lực trong xã hội. Tiếng chửi là phương tiện giao tiếp duy nhất của hắn nhưng không ai đáp lại, cho thấy bi kịch bị lãng quên, bị gạt ra ngoài lề xã hội của Chí.
- Thể hiện thái độ người kể chuyện: Cách kể chuyện này cho thấy một cái nhìn đa chiều. Bề ngoài, người kể có vẻ lạnh lùng, tưng tửng, nhưng ẩn sâu bên trong là sự thấu hiểu, xót thương cho nỗi đau của nhân vật. Nam Cao không chỉ miêu tả mà còn đồng cảm, giải mã hành vi của Chí Phèo, cho thấy tấm lòng nhân đạo sâu sắc.
Câu 2: Phân tích sự tha hóa của nhân vật Chí Phèo (từ một người nông dân lương thiện trở thành “con quỷ dữ của làng Vũ Đại”). Ai là người gây ra bi kịch tha hóa đó của Chí Phèo?
Quá trình tha hóa của Chí Phèo là trục chính của tác phẩm, là lời tố cáo đanh thép của Nam Cao đối với xã hội đương thời.
a. Chí Phèo – người nông dân lương thiện:
- Trước khi vào tù, Chí Phèo là một thanh niên hai mươi tuổi, khỏe mạnh, hiền lành như đất. Anh làm canh điền cho nhà lí Cường.
- Anh có lòng tự trọng: khi bị bà ba nhà lí Cường gọi vào bóp chân, anh "chỉ thấy nhục chứ yêu đương gì".
- Anh có ước mơ giản dị: "giá cứ thế này mãi thì thích nhỉ?", hay một ước mơ xa hơn là "có một gia đình nho nhỏ. Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải...". Đó là ước mơ chính đáng của mọi người nông dân.
b. Quá trình tha hóa thành "con quỷ dữ":
- Nguyên nhân trực tiếp: Cơn ghen tuông của Bá Kiến. Vì ghen với anh canh điền trẻ, khỏe mạnh, Bá Kiến đã dùng quyền lực đẩy Chí vào tù.
- Quá trình trong tù: Nhà tù thực dân không giáo dục mà chỉ hủy hoại con người. Bảy, tám năm trong tù đã biến đổi Chí Phèo hoàn toàn.
- Kết quả của sự tha hóa:
- Ngoại hình: Từ một chàng trai khỏe mạnh, Chí trở về với bộ dạng gớm ghiếc, không còn giống người: "cái đầu thì trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!". Sau này còn thêm "bao nhiêu là sẹo", trông như "con quỷ dữ của làng Vũ Đại".
- Nhân tính: Chí Phèo mất hết nhân tính. Anh triền miên trong những cơn say, sống bằng nghề rạch mặt ăn vạ, chửi bới. Anh trở thành công cụ tội ác trong tay Bá Kiến, chuyên đi đâm thuê chém mướn, phá hoại hạnh phúc của người khác. Anh mất cả tên gọi, bị gọi là "thằng Chí Phèo", bị tước đoạt nhân phẩm.
c. Thủ phạm gây ra bi kịch:
- Bá Kiến: Là thủ phạm trực tiếp. Hắn đại diện cho giai cấp địa chủ cường hào, độc ác, nham hiểm, đã đẩy Chí vào tù, và khi Chí ra tù lại lợi dụng, biến Chí thành tay sai.
- Nhà tù thực dân: Là cỗ máy nghiền nát nhân phẩm, biến người lương thiện thành lưu manh, quỷ dữ.
- Xã hội phong kiến nửa thực dân: Đây là thủ phạm sâu xa và lớn nhất. Một xã hội đầy rẫy bất công, tàn bạo, không cho người nông dân lương thiện con đường sống.
- Định kiến của người dân làng Vũ Đại: Họ sợ hãi, xa lánh, góp phần đẩy Chí Phèo vào sự cô độc tuyệt đối, đóng sập cánh cửa trở về của anh.
Câu 3: Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã tác động đến Chí Phèo như thế nào? Phân tích diễn biến tâm trạng của Chí Phèo từ sau khi gặp Thị Nở (chú ý đoạn (3)).
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là bước ngoặt quan trọng, là tia sáng le lói trong cuộc đời tăm tối của Chí Phèo, đánh thức phần người đã ngủ quên trong hắn.
a. Trước khi có bát cháo hành:
- Sau đêm tình tự với Thị Nở, Chí Phèo tỉnh dậy sau một cơn say rất dài. Lần đầu tiên, hắn nghe thấy những âm thanh quen thuộc của cuộc sống: tiếng chim hót, tiếng người đi chợ, tiếng mái chèo gõ... Những âm thanh này trước đây hắn không nhận ra vì say. Đây là dấu hiệu của sự hồi sinh về cảm giác.
- Hắn bắt đầu suy nghĩ về cuộc đời mình: "hắn thấy lòng mơ hồ buồn", nhớ lại ước mơ xưa và nhận ra bi kịch của mình – già, cô độc, và đã đi đến dốc bên kia của cuộc đời.
b. Sau khi có bát cháo hành:
- Bát cháo hành của Thị Nở không chỉ là liều thuốc giải cảm mà còn là liều thuốc giải độc tâm hồn. Đó là lần đầu tiên hắn được một người đàn bà cho, một sự chăm sóc không toan tính.
- Hắn "rất ngạc nhiên", "mắt hắn hình như ươn ướt". Bát cháo làm hắn "cảm động", "ăn năn". Hắn nhận ra mình thèm lương thiện, muốn làm hòa với mọi người.
- Tình yêu của Thị Nở đã khơi dậy bản chất lương thiện vốn có trong Chí Phèo. Hắn muốn xây dựng một gia đình, muốn sống một cuộc đời bình thường. Thị Nở đã mở ra cho hắn con đường trở về với cuộc sống lương thiện.
=> Tác động: Cuộc gặp gỡ và tình yêu của Thị Nở đã có sức mạnh cảm hóa diệu kỳ. Nó chứng minh một chân lý sâu sắc của Nam Cao: trong sâu thẳm con người, dù bị vùi dập đến đâu, bản chất lương thiện vẫn không thể bị tiêu diệt hoàn toàn. Chỉ cần một chút tình thương, nó sẽ trỗi dậy. Đây chính là đỉnh cao của giá trị nhân đạo trong tác phẩm.
Câu 4: Vì sao Chí Phèo lại rơi vào bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người? Phân tích ý nghĩa cái chết của Chí Phèo.
Đây là bi kịch đau đớn và đỉnh điểm của cuộc đời Chí Phèo, khi khao khát làm người lương thiện trỗi dậy mạnh mẽ nhất thì lại bị xã hội lạnh lùng dập tắt.
a. Nguyên nhân bi kịch bị cự tuyệt:
- Nguyên nhân trực tiếp: Bà cô Thị Nở. Bà là hiện thân của định kiến xã hội cổ hủ, tàn nhẫn. Lời nói của bà ("Ai lại đi lấy một thằng chuyên rạch mặt ăn vạ") đã đóng sập cánh cửa hoàn lương ngay trước mắt Chí Phèo.
- Nguyên nhân sâu xa: Định kiến của cả xã hội làng Vũ Đại. Họ đã quen nhìn Chí Phèo như một con quỷ dữ, một thứ đồ bỏ đi. Họ không tin, không chấp nhận, và không cho anh cơ hội trở lại. Thị Nở có thể yêu Chí, nhưng xã hội thì không. Chính xã hội vô nhân đạo đã không dung nạp một con người muốn làm người.
b. Diễn biến tâm trạng và ý nghĩa cái chết:
- Tuyệt vọng tột cùng: Bị Thị Nở từ chối, Chí Phèo đau đớn, tuyệt vọng. Anh lại tìm đến rượu, nhưng càng uống càng tỉnh, càng thấm thía nỗi đau của mình. Tiếng khóc của anh là tiếng khóc cho thân phận bi thảm.
- Hành động cuối cùng: Anh xách dao đi, nhưng bước chân vô định đã đưa anh đến nhà Bá Kiến. Lần này, anh không đến để xin tiền. Anh đến để đòi một thứ lớn lao hơn: quyền làm người.
- Lời nói cuối cùng: Câu hỏi "Ai cho tao lương thiện?" là một câu hỏi đầy phẫn uất, chất chứa toàn bộ bi kịch của một kiếp người. Nó không chỉ hỏi Bá Kiến mà hỏi cả xã hội tàn ác đã sinh ra hắn.
- Ý nghĩa cái chết:
- Lời tố cáo đanh thép: Cái chết của Chí Phèo là lời tố cáo mạnh mẽ nhất xã hội phong kiến nửa thực dân đã đẩy con người vào đường cùng, đã giết chết cả thể xác lẫn tâm hồn họ.
- Sự khẳng định nhân phẩm: Khi không thể sống như một con người, Chí Phèo đã chọn cái chết để bảo toàn khao khát làm người lương thiện vừa trỗi dậy. Anh chết trong tư thế của một con người, chết để được là người, chứ không chấp nhận sống kiếp quỷ dữ.
- Hành động phản kháng: Giết Bá Kiến là hành động tự phát nhưng là sự phản kháng dữ dội của người nông dân bị áp bức. Giết kẻ thù và tự sát là cách giải quyết bế tắc duy nhất trong xã hội đó.
Câu 5: Hình ảnh “cái lò gạch cũ” xuất hiện ở phần đầu và trở lại ở phần cuối của truyện có ý nghĩa gì?
Hình ảnh "cái lò gạch cũ" là một chi tiết nghệ thuật đặc sắc, tạo nên kết cấu vòng tròn và mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
- Điểm khởi đầu của một kiếp người: Cái lò gạch cũ là nơi Chí Phèo bị bỏ rơi, là nơi bắt đầu cuộc đời bi kịch của anh. Nó gợi ra sự bơ vơ, không nguồn gốc.
- Sự lặp lại đầy ám ảnh: Ở cuối truyện, sau cái chết của Chí Phèo, Thị Nở "đột nhiên thấy thoáng một cái lò gạch cũ bỏ không, xa nhà cửa và vắng người qua lại...". Chi tiết này gợi ra một vòng luẩn quẩn.
- Ý nghĩa:
- Nó cho thấy hiện tượng Chí Phèo không phải là cá biệt. Chừng nào xã hội tàn bạo, vô nhân đạo kia còn tồn tại, chừng đó sẽ còn những "Chí Phèo con" ra đời từ những "cái lò gạch cũ".
- Đây là lời cảnh báo của Nam Cao về một quy luật tàn nhẫn của xã hội cũ: xã hội đó không ngừng sản sinh ra những bi kịch.
- Nó làm cho câu chuyện vượt ra khỏi phạm vi cuộc đời một cá nhân, mang tầm vóc khái quát và giá trị hiện thực sâu sắc hơn.
Câu 6: Nhận xét về nghệ thuật kể chuyện, cách xây dựng nhân vật, ngôn ngữ và giọng điệu của Nam Cao trong truyện ngắn này.
Thành công của "Chí Phèo" không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở những đặc sắc nghệ thuật bậc thầy của Nam Cao.
- Nghệ thuật kể chuyện: Cốt truyện mới mẻ, không theo trình tự thời gian tuyến tính. Tác giả đan xen giữa hiện tại và quá khứ, tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn. Ngôi kể thứ ba linh hoạt, có sự dịch chuyển điểm nhìn từ người kể chuyện sang nhân vật, giúp đào sâu vào nội tâm.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nam Cao đã xây dựng được những nhân vật điển hình bất hủ. Chí Phèo, Thị Nở, Bá Kiến vừa có những nét chung cho hạng người của mình trong xã hội, vừa có cá tính độc đáo, không thể trộn lẫn. Đặc biệt là nghệ thuật phân tích tâm lí nhân vật sắc sảo, tinh tế.
- Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ sống động, gần với lời ăn tiếng nói của quần chúng nhưng được chắt lọc, tinh luyện. Đối thoại và độc thoại nội tâm được sử dụng tài tình. Giọng điệu trần thuật đa thanh: vừa lạnh lùng, khách quan, vừa day dứt, xót thương, lại có cả sự hóm hỉnh, chua chát.
III. Tổng kết
1. Giá trị nội dung
- Giá trị hiện thực: Tác phẩm là một bức tranh chân thực về nông thôn Việt Nam trước 1945 với những mâu thuẫn giai cấp gay gắt. Nó phơi bày số phận bi thảm của người nông dân bị đẩy vào con đường bần cùng hóa, lưu manh hóa.
- Giá trị nhân đạo: Nam Cao thể hiện niềm tin sâu sắc vào bản chất lương thiện của con người. Ông xót thương, đồng cảm với nỗi đau của Chí Phèo, đồng thời lên án, tố cáo mạnh mẽ những thế lực tàn bạo đã hủy hoại con người. Khao khát quyền làm người là chủ đề nhân văn lớn của tác phẩm.
2. Giá trị nghệ thuật
"Chí Phèo" là một kiệt tác nghệ thuật với nhiều sáng tạo độc đáo: xây dựng nhân vật điển hình sắc nét, nghệ thuật miêu tả tâm lí bậc thầy, kết cấu vòng tròn độc đáo, ngôn ngữ trần thuật đặc sắc, giọng điệu đa dạng... Những yếu tố này đã góp phần tạo nên sức sống lâu bền cho tác phẩm.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
-
Câu hỏi 1: Phân tích bi kịch bị tha hóa và bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo. Theo em, bi kịch nào là đau đớn hơn? Vì sao?
Gợi ý: Cần làm rõ hai bi kịch: Bi kịch tha hóa là quá trình biến đổi từ người lương thiện thành quỷ dữ. Bi kịch bị cự tuyệt là khi đã thức tỉnh, muốn hoàn lương nhưng bị xã hội từ chối. Bi kịch sau đau đớn hơn vì nó dập tắt niềm hy vọng cuối cùng, giết chết con người về mặt tinh thần trước khi thể xác bị hủy diệt.
-
Câu hỏi 2: Phân tích giá trị nhân đạo của truyện ngắn "Chí Phèo".
Gợi ý: Giá trị nhân đạo thể hiện ở: 1) Lòng thương cảm, xót xa cho số phận bi thảm của người nông dân. 2) Trân trọng, phát hiện và khẳng định bản chất lương thiện của con người ngay cả khi họ bị vùi dập. 3) Lên án, tố cáo xã hội phi nhân tính đã chà đạp lên con người. 4) Đặt ra vấn đề về quyền sống, quyền làm người.
-
Câu hỏi 3: Em có suy nghĩ gì về nhân vật Thị Nở và ý nghĩa của "bát cháo hành" trong tác phẩm?
Gợi ý: Thị Nở là nhân vật có ngoại hình xấu xí nhưng lại có tâm hồn trong sáng, giàu tình thương. Thị là hiện thân cho vẻ đẹp của tình người. Bát cháo hành là biểu tượng của tình yêu thương, sự chăm sóc mộc mạc, chân thành, có sức mạnh cảm hóa, cứu rỗi tâm hồn con người.
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài soạn hôm nay, chúng ta đã cùng nhau phân tích sâu sắc kiệt tác "Chí Phèo" của Nam Cao. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện về cuộc đời một con người mà còn là tiếng kêu cứu thương cho quyền làm người trong một xã hội mục nát. Bằng tài năng nghệ thuật bậc thầy, Nam Cao đã dựng nên một bi kịch bất hủ, phơi bày hiện thực tàn khốc và đồng thời khẳng định niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người. "Chí Phèo" mãi mãi là một lời tố cáo đanh thép và một bài ca xót xa về thân phận con người. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị nhân văn sâu sắc mà văn học mang lại.