Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Chí Phèo - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Chí Phèo của Nam Cao chi tiết nhất, Ngữ văn 11 sách Kết nối tri thức. Phân tích sâu bi kịch của người nông dân và giá trị nhân đạo.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích một trong những kiệt tác của văn học Việt Nam hiện đại – truyện ngắn Chí Phèo của nhà văn Nam Cao. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh chân thực về xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945 mà còn là một câu chuyện đầy ám ảnh về bi kịch của con người. Thông qua việc tìm hiểu hình tượng Chí Phèo, chúng ta sẽ khám phá giá trị hiện thực sâu sắc và tinh thần nhân đạo cao cả của Nam Cao. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững nội dung cốt lõi, phân tích được các tầng ý nghĩa của tác phẩm, và hiểu rõ hơn về tài năng nghệ thuật bậc thầy của nhà văn. Hãy cùng nhau bước vào thế giới làng Vũ Đại để lắng nghe tiếng kêu cứu tuyệt vọng của một kiếp người nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Nam Cao (1917-1951)

Nam Cao, tên thật là Trần Hữu Tri, là một trong những nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc nhất của văn học Việt Nam thế kỷ XX. Cuộc đời ông ngắn ngủi nhưng sự nghiệp văn chương của ông vô cùng đồ sộ và có giá trị to lớn.

  • Cuộc đời: Xuất thân trong một gia đình nông dân ở làng Đại Hoàng, tỉnh Hà Nam. Cuộc sống gần gũi với người nông dân nghèo khổ đã cung cấp cho ông vốn sống phong phú và sự thấu cảm sâu sắc.
  • Sự nghiệp sáng tác: Nam Cao viết về hai đề tài chính: người nông dân nghèo và người trí thức tiểu tư sản. Dù viết về ai, ngòi bút của ông cũng xoáy sâu vào bi kịch nội tâm, bi kịch bị xã hội tàn phá tâm hồn.
  • Quan điểm nghệ thuật: Ông theo đuổi quan điểm “nghệ thuật vị nhân sinh”, cho rằng văn học phải gắn bó với cuộc đời, phải là “thứ vũ khí” đấu tranh cho con người. Ông đòi hỏi nhà văn phải có “đôi mắt của tình thương” và tấm lòng nhân đạo sâu sắc.

2. Tác phẩm Chí Phèo

a. Hoàn cảnh ra đời

Truyện ngắn Chí Phèo được viết năm 1941. Ban đầu, tác phẩm có tên là “Cái lò gạch cũ”. Khi in sách lần đầu, nhà xuất bản tự ý đổi tên thành “Đôi lứa xứng đôi”. Đến khi in lại trong tập “Luống cày”, Nam Cao đã đặt lại tên là “Chí Phèo”. Tác phẩm ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chìm trong khủng hoảng, mâu thuẫn giai cấp gay gắt, đời sống người nông dân vô cùng cùng quẫn, bế tắc.

b. Tóm tắt cốt truyện

Chí Phèo là một đứa trẻ mồ côi bị bỏ rơi ở cái lò gạch cũ, được người làng chuyền tay nhau nuôi. Lớn lên, anh làm canh điền cho nhà lý Kiến. Vì bị bà ba Bá Kiến ghen tuông vô cớ, Chí bị đẩy vào tù. Bảy, tám năm sau, Chí trở về làng trong một bộ dạng hoàn toàn khác: xăm trổ đầy mình, mặt mày hung tợn. Anh trở thành tay sai cho Bá Kiến, chuyên đi rạch mặt ăn vạ, đâm thuê chém mướn, chìm trong những cơn say triền miên. Cả làng Vũ Đại sợ hãi và xa lánh anh. Trong một đêm say, Chí gặp Thị Nở - một người đàn bà xấu “ma chê quỷ hờn”. Cuộc gặp gỡ bất ngờ đã đánh thức phần người lương thiện trong Chí. Bát cháo hành của Thị Nở đã cảm hóa anh, khiến anh khao khát được làm hòa với mọi người và sống một cuộc đời lương thiện. Nhưng hy vọng vừa nhen nhóm đã bị dập tắt khi bà cô của Thị Nở ngăn cấm, xã hội không chấp nhận anh. Tuyệt vọng, Chí Phèo cầm dao đến nhà Bá Kiến, đòi “quyền làm người”. Anh đâm chết Bá Kiến rồi tự kết liễu đời mình. Cái chết của Chí Phèo đặt ra một câu hỏi day dứt, và hình ảnh cái lò gạch cũ ở cuối tác phẩm gợi lên một vòng luẩn quẩn bi kịch.

c. Giá trị tác phẩm

“Chí Phèo là một tác phẩm có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc, được xem là một kiệt tác của văn học Việt Nam hiện đại.”

  • Giá trị hiện thực: Tác phẩm phơi bày một cách chân thực và tàn nhẫn bộ mặt của xã hội nông thôn Việt Nam trước 1945: sự phân hóa giai cấp, sự thống trị của cường hào ác bá, và số phận bi thảm của người nông dân bị đẩy vào con đường bần cùng, lưu manh hóa.
  • Giá trị nhân đạo: Nam Cao thể hiện sự đồng cảm, xót thương cho bi kịch của người nông dân. Ông đã phát hiện và khẳng định bản chất lương thiện của họ ngay cả khi họ bị vùi dập, biến dạng. Đồng thời, tác phẩm là lời tố cáo đanh thép xã hội phi nhân tính đã hủy hoại con người.

II. Đọc hiểu văn bản - Phân tích hình tượng nhân vật Chí Phèo

1. Chí Phèo trước khi vào tù: Người nông dân lương thiện

Trước khi bị xã hội vùi dập, Chí Phèo là một chàng trai hiền lành, chất phác. Anh là một người lao động lương thiện, làm canh điền cho nhà Lý Kiến. Dù mồ côi và nghèo khó, Chí vẫn mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp và những ước mơ giản dị.

  • Bản chất hiền lành: Chí là một thanh niên khỏe mạnh, siêng năng. Anh có lòng tự trọng, biết phân biệt đúng sai. Khi bị bà ba nhà Lý Kiến gọi vào bóp chân, anh “chỉ thấy nhục chứ chẳng thấy yêu”. Phản ứng này cho thấy ý thức sâu sắc về nhân phẩm của một con người.
  • Ước mơ giản dị: Anh có một ước mơ rất đỗi bình thường như bao người nông dân khác: “có một gia đình nho nhỏ. Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải”. Ước mơ này tuy nhỏ bé nhưng thể hiện khát vọng về một cuộc sống yên bình, hạnh phúc và lương thiện.

→ Giai đoạn này, Chí Phèo chính là hiện thân cho hình ảnh người nông dân lao động hiền lành, chất phác. Việc khắc họa vẻ đẹp ban đầu này có ý nghĩa quan trọng, nó là cơ sở để thấy rõ sự tàn phá khủng khiếp của nhà tù thực dân và xã hội phong kiến sau này.

2. Quá trình tha hóa: Từ người lương thiện thành “con quỷ dữ”

Nhà tù thực dân và sự tiếp tay của cường hào ác bá (Bá Kiến) đã biến Chí Phèo từ một người nông dân hiền lành thành một kẻ lưu manh, một “con quỷ dữ của làng Vũ Đại”. Đây là bi kịch tha hóa, bi kịch bị cướp đi cả nhân hình lẫn nhân tính.

a. Sự thay đổi về nhân hình (ngoại hình)

Sau khi ở tù về, Chí Phèo không còn là anh canh điền khỏe mạnh ngày xưa. Anh trở về với một bộ dạng hoàn toàn khác:

  • Gương mặt: “Cái đầu thì trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm trông gớm chết!”
  • Thân thể: “Ngực phanh, đầy những nét chạm trổ rồng phượng với một ông tướng cầm chùy”.

→ Ngoại hình gớm ghiếc, dị hợm này không chỉ là dấu ấn của nhà tù mà còn là sự biểu hiện bên ngoài của một tâm hồn đã bị hủy hoại. Anh đã bị cướp đi vẻ ngoài của một con người bình thường.

b. Sự biến đổi về nhân tính (tính cách)

Sự tha hóa của Chí Phèo thể hiện rõ nhất qua hành động và lối sống của anh:

  • Triền miên trong cơn say: Rượu trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. “Hắn ăn trong lúc say, ngủ trong lúc say, thức dậy hãy còn say... Có lẽ hắn chưa bao giờ tỉnh táo, để nhớ rằng có hắn ở trên đời”. Cơn say giúp anh quên đi thực tại đau khổ, nhưng cũng chính nó nhấn chìm anh sâu hơn vào vũng bùn tội lỗi.
  • Trở thành công cụ tội ác: Chí Phèo trở thành tay sai đắc lực cho Bá Kiến. Anh chuyên đi “rạch mặt ăn vạ”, đâm thuê chém mướn. Hành động này là sự phản kháng vô thức, tiêu cực và tuyệt vọng. Anh phá phách tất cả, kể cả chính bản thân mình.
  • Sống bằng tiếng chửi: Mở đầu tác phẩm là tiếng chửi của Chí Phèo. Anh chửi trời, chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại, chửi đứa nào không chửi nhau với hắn, và cuối cùng chửi đứa đã đẻ ra hắn. Tiếng chửi ấy là biểu hiện của sự cô độc, bế tắc và khao khát được giao tiếp một cách tuyệt vọng.

→ Bi kịch tha hóa của Chí Phèo là lời tố cáo mạnh mẽ nhất đối với xã hội thực dân nửa phong kiến. Chính xã hội đó đã biến một con người lương thiện thành quỷ dữ, đã giết chết phần người trong anh.

3. Quá trình thức tỉnh và khát vọng hoàn lương

Tưởng chừng Chí Phèo sẽ mãi mãi chìm trong kiếp sống quỷ dữ, nhưng cuộc gặp gỡ định mệnh với Thị Nở và bát cháo hành tình người đã đánh thức phần nhân tính ngủ quên trong anh. Đây là đoạn văn cảm động và nhân văn nhất của tác phẩm.

a. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở

Cuộc gặp gỡ giữa Chí Phèo và Thị Nở trong một đêm trăng là một cuộc gặp gỡ của hai con người bị xã hội ruồng bỏ. Nó không phải tình yêu lãng mạn mà là sự đồng cảm của hai kẻ cùng khổ. Chính sự mộc mạc, bản năng của Thị Nở đã chạm đến phần sâu thẳm nhất trong tâm hồn Chí.

b. Bát cháo hành - Biểu tượng của tình người

Sáng hôm sau, Chí Phèo tỉnh dậy sau một trận ốm. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, anh tỉnh táo. Và rồi Thị Nở mang đến cho anh một bát cháo hành nóng hổi. Bát cháo hành không chỉ là liều thuốc giải cảm mà còn là liều thuốc giải độc tâm hồn.

  • Sự chăm sóc lần đầu tiên: Đây là lần đầu tiên Chí Phèo được một người đàn bà chăm sóc. Sự quan tâm giản dị, chân thành của Thị Nở khiến anh “rất ngạc nhiên” và “thấy mắt mình hình như ươn ướt”.
  • Hương vị của tình yêu thương: Bát cháo hành “làm cho hắn suy nghĩ”. Nó không chỉ ngon vì vị của hành, mà còn ngon vì hương vị của tình người, của sự yêu thương, chăm sóc mà bấy lâu nay anh đã đánh mất.
  • Đánh thức bản chất lương thiện: Bát cháo hành đã đánh thức con người thật của Chí Phèo. Anh bỗng thấy “thèm lương thiện”, “muốn làm hòa với mọi người”. Anh nhận ra con đường trở về với cuộc sống con người.

c. Sự thức tỉnh của các giác quan và tâm hồn

Sau khi ăn bát cháo hành, Chí Phèo đã thực sự tỉnh ngộ. Nam Cao đã miêu tả quá trình thức tỉnh này một cách tinh tế:

  • Thức tỉnh các giác quan: Anh nghe thấy những âm thanh quen thuộc của cuộc sống: “tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá! Tiếng anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá...”. Đây là những âm thanh mà ngày nào anh cũng nghe nhưng chỉ đến bây giờ, khi tâm hồn tĩnh lại, anh mới thực sự cảm nhận được.
  • Thức tỉnh ý thức: Anh nhớ về quá khứ với ước mơ giản dị ngày xưa. Anh nhận ra tình trạng thê thảm của mình ở hiện tại: già nua, cô độc, đói rét và ốm đau. Anh cảm thấy “buồn” và “sợ” sự cô độc.

→ Đoạn văn này cho thấy niềm tin mãnh liệt của Nam Cao vào bản chất lương thiện của con người. Dù bị xã hội vùi dập đến đâu, chỉ cần một chút tình thương, bản chất tốt đẹp ấy sẽ trỗi dậy.

4. Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người

Khát vọng hoàn lương của Chí Phèo vừa nhen nhóm đã bị xã hội dập tắt một cách phũ phàng. Đây chính là đỉnh điểm của bi kịch, bi kịch bị từ chối quyền làm người.

a. Cánh cửa khép lại

Người dập tắt hy vọng của Chí Phèo chính là bà cô của Thị Nở. Bà đại diện cho thành kiến, định kiến của xã hội làng Vũ Đại. Lời bà nói với Thị Nở: “Ai lại đi lấy một thằng chỉ có một nghề là rạch mặt ăn vạ” như một nhát dao chí mạng, đóng sầm cánh cửa trở về với cộng đồng của Chí.

b. Tiếng kêu tuyệt vọng: “Ai cho tao lương thiện?”

Khi bị Thị Nở từ chối, Chí Phèo lại uống rượu. Nhưng lần này anh uống để rồi tỉnh, để nhận ra nỗi đau tột cùng của mình. Anh xách dao đi, trong đầu định đến nhà Thị Nở, nhưng “chân hắn lại tự động đi đến nhà Bá Kiến”. Anh đã nhận ra kẻ thù đích thực đã cướp đi cuộc đời mình.

Đến nhà Bá Kiến, Chí Phèo không đòi tiền, không rạch mặt ăn vạ. Anh gằn lên một câu hỏi đầy đau đớn và phẫn uất:

“Tao muốn làm người lương thiện... Ai cho tao lương thiện? Làm thế nào cho mất được những vết mảnh chai trên mặt này?”

Đây là câu hỏi bi thảm nhất, là tiếng kêu cứu tuyệt vọng của một con người đã bị xã hội dồn đến đường cùng. Câu hỏi không chỉ dành cho Bá Kiến mà còn dành cho cả xã hội đương thời. Nó tố cáo chính xã hội phi nhân tính đã không cho con người được sống như một con người.

c. Hành động cuối cùng

Không tìm được câu trả lời, trong cơn phẫn uất tột độ, Chí Phèo đã đâm chết Bá Kiến - kẻ đã gây ra bi kịch đời mình. Sau đó, anh tự sát. Cái chết của Chí Phèo là một hành động vừa là sự giải thoát, vừa là lời tố cáo cuối cùng. Anh chết để được sống trọn vẹn với nhân phẩm trong giây phút cuối, để khẳng định khát vọng lương thiện của mình là có thật. Anh không thể sống tiếp kiếp quỷ dữ, nhưng xã hội cũng không cho anh sống kiếp người.

III. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc

1. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình

Nam Cao là bậc thầy trong việc xây dựng nhân vật điển hình bất hủ. Các nhân vật trong Chí Phèo vừa có nét chung, đại diện cho một tầng lớp, một hạng người trong xã hội, vừa có nét riêng vô cùng sống động.

  • Chí Phèo: Điển hình cho người nông dân bị bần cùng hóa, lưu manh hóa nhưng vẫn tiềm tàng bản chất lương thiện.
  • Bá Kiến: Điển hình cho giai cấp địa chủ, cường hào gian hùng, xảo quyệt và tàn bạo ở nông thôn.
  • Thị Nở: Điển hình cho người phụ nữ nông dân nghèo, xấu xí, dở hơi nhưng lại ẩn chứa tình người mộc mạc, bản năng.

Đặc biệt, Nam Cao có tài phân tích tâm lí nhân vật sâu sắc. Ông đi sâu vào những ngõ ngách phức tạp nhất trong tâm hồn con người, làm nổi bật bi kịch nội tâm của họ.

2. Nghệ thuật trần thuật và ngôn ngữ

  • Kết cấu độc đáo: Truyện không kể theo trình tự thời gian mà bắt đầu bằng một sự kiện gây sốc (tiếng chửi của Chí Phèo), sau đó mới ngược dòng thời gian để lý giải. Cách vào truyện này tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn ngay từ đầu.
  • Giọng điệu trần thuật: Giọng kể linh hoạt, thay đổi liên tục. Có lúc lạnh lùng, khách quan; có lúc lại chan chứa tình thương, đồng cảm; có lúc lại hòa vào dòng suy nghĩ của nhân vật (trần thuật nửa trực tiếp).
  • Ngôn ngữ nghệ thuật: Ngôn ngữ sống động, gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người nông dân nhưng được chắt lọc, tinh luyện. Đối thoại của nhân vật vừa chân thực, vừa giàu tính triết lý.

3. Ý nghĩa hình ảnh cái lò gạch cũ

Hình ảnh cái lò gạch cũ xuất hiện ở đầu và cuối tác phẩm, tạo nên một kết cấu vòng tròn đầy ám ảnh.

  • Đầu tác phẩm: Là nơi Chí Phèo ra đời, một sự khởi đầu bơ vơ, không nguồn gốc.
  • Cuối tác phẩm: Thị Nở nhìn xuống bụng và “thoáng trông thấy một cái lò gạch cũ...”. Hình ảnh này gợi ra một vòng luẩn quẩn, bế tắc. Phải chăng một Chí Phèo con sắp ra đời và lặp lại bi kịch của cha? Nó cho thấy khi xã hội tàn ác còn tồn tại, những bi kịch như của Chí Phèo sẽ còn tiếp diễn.

IV. Câu hỏi ôn tập và củng cố

  1. Phân tích bi kịch của nhân vật Chí Phèo. Theo em, bi kịch nào là đau đớn nhất? Vì sao?

    Gợi ý: Phân tích 2 bi kịch chính: bi kịch bị tha hóa (mất nhân hình, nhân tính) và bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người. Nhấn mạnh bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người là đau đớn nhất, vì nó dập tắt hoàn toàn hy vọng sống lương thiện, đẩy nhân vật đến cái chết.

  2. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh bát cháo hành trong tác phẩm.

    Gợi ý: Bát cháo hành không chỉ là món ăn vật chất mà là biểu tượng của tình người, sự chăm sóc, yêu thương. Nó có sức mạnh cảm hóa, đánh thức phần người trong Chí Phèo, khơi dậy khát vọng hoàn lương. Nó là chi tiết nghệ thuật đắt giá thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo của tác phẩm.

  3. Nêu và phân tích giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của truyện ngắn Chí Phèo.

    Gợi ý: Giá trị hiện thực (tố cáo xã hội, phơi bày hiện thực nông thôn). Giá trị nhân đạo (thương cảm cho số phận con người, khẳng định bản chất lương thiện, lên án xã hội phi nhân tính).

V. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua việc soạn bài Chí Phèo, chúng ta đã cùng nhau khám phá bi kịch toàn diện của một kiếp người bị xã hội phi nhân tính hủy hoại. Từ một người nông dân lương thiện, Chí Phèo bị đẩy vào con đường tha hóa, để rồi khi khao khát trở lại làm người thì lại bị cự tuyệt một cách phũ phàng. Bằng ngòi bút hiện thực sắc sảo và trái tim nhân đạo nồng ấm, Nam Cao không chỉ tố cáo xã hội mà còn đặt ra những câu hỏi muôn đời về nhân phẩm và quyền sống của con người. Tác phẩm xứng đáng là một kiệt tác, một tượng đài bất hủ trong nền văn học Việt Nam. Hy vọng bài học này sẽ giúp các em thêm yêu quý và trân trọng những giá trị nhân văn sâu sắc mà văn học mang lại.

giá trị nhân đạo Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 11 Chí Phèo Nam Cao
Preview

Đang tải...