Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Chiếc lược ngà - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Chiếc lược ngà chi tiết nhất, phân tích sâu sắc tình cha con trong chiến tranh. Bài giảng Ngữ văn 9, sách Cánh diều, giúp em hiểu rõ nhân vật và giá trị tác phẩm.

A. MỞ ĐẦU: GIỚI THIỆU BÀI HỌC

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những truyện ngắn cảm động và đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại – “Chiếc lược ngà” của nhà văn Nguyễn Quang Sáng. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện về tình cha con thiêng liêng, bất diệt mà còn là một bản cáo trạng sâu sắc về sự tàn khốc của chiến tranh. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững kiến thức về tác giả, tác phẩm, phân tích được chiều sâu tâm lí của các nhân vật chính là ông Sáu và bé Thu. Đồng thời, các em sẽ hiểu được giá trị nhân đạo to lớn và những thành công nghệ thuật đặc sắc mà nhà văn đã gửi gắm. Hãy cùng nhau bước vào thế giới đầy cảm xúc của “Chiếc lược ngà” để cảm nhận tình phụ tử vĩ đại vượt lên trên mọi bom đạn, chia ly.

B. NỘI DUNG CHÍNH: PHÂN TÍCH TÁC PHẨM

1. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

a. Tác giả Nguyễn Quang Sáng

Nguyễn Quang Sáng (1932-2014) là một nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, quê ở An Giang. Ông tham gia kháng chiến từ thời chống Pháp và sau đó tiếp tục hoạt động văn nghệ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Sáng tác của ông mang đậm hơi thở của mảnh đất và con người Nam Bộ.

  • Phong cách sáng tác: Lối viết của Nguyễn Quang Sáng giản dị, mộc mạc nhưng sâu sắc, giàu chất trữ tình và kịch tính. Ông đặc biệt thành công trong việc xây dựng những tình huống truyện độc đáo và khắc họa tâm lí nhân vật, đặc biệt là người nông dân Nam Bộ trong chiến tranh.
  • Tác phẩm tiêu biểu: "Chiếc lược ngà", "Cánh đồng hoang" (kịch bản phim), "Mùa gió chướng", "Người con đi xa"...

b. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ

Truyện ngắn "Chiếc lược ngà" được viết vào năm 1966, khi tác giả đang hoạt động tại chiến trường Nam Bộ trong giai đoạn ác liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Tác phẩm được đưa vào tập truyện cùng tên.

Hoàn cảnh này có ý nghĩa quan trọng, giúp câu chuyện mang tính chân thực, nóng hổi và thấm đẫm không khí của thời đại. Tác giả viết về tình cha con từ chính những trải nghiệm và chứng kiến của mình trong cuộc chiến.

c. Tóm tắt tác phẩm

Ông Sáu đi kháng chiến từ khi con gái (bé Thu) chưa đầy một tuổi. Tám năm sau, ông mới có dịp về thăm nhà. Trớ trêu thay, bé Thu không chịu nhận ông là cha vì vết sẹo trên mặt ông không giống với người cha trong tấm hình chụp chung với má. Ông Sáu dùng mọi cách để vỗ về nhưng con bé đều từ chối một cách quyết liệt. Đến lúc ông Sáu phải lên đường trở lại chiến khu, bé Thu mới nhận ra cha qua lời giải thích của bà ngoại. Giây phút chia ly, tình cha con trỗi dậy mãnh liệt trong tiếng gọi "Ba!" xé lòng của cô bé. Ở khu căn cứ, ông Sáu dồn hết tình yêu thương và nỗi ân hận vào việc làm một chiếc lược ngà tặng con. Nhưng trong một trận càn, ông đã hy sinh. Trước lúc nhắm mắt, ông chỉ kịp trao cây lược cho người bạn, nhờ chuyển về cho con gái.

d. Bố cục và ngôi kể

  • Ngôi kể: Truyện được kể theo ngôi thứ nhất, qua lời của Bác Ba - một người bạn chiến đấu của ông Sáu. Cách kể này tạo sự đồng cảm, tin cậy và giúp câu chuyện được trình bày một cách tự nhiên, khách quan. Người kể chuyện vừa là người chứng kiến, vừa là người tham gia, có thể bày tỏ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của mình, làm tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.
  • Bố cục: Có thể chia thành 3 phần chính:
    1. Phần 1 (Từ đầu đến "...nhìn theo cái bóng nhỏ dần"): Cuộc gặp gỡ và chia tay của hai cha con ông Sáu sau tám năm xa cách.
    2. Phần 2 (Tiếp theo đến "...không cho ai xem cả"): Ông Sáu ở khu căn cứ và làm chiếc lược ngà cho con gái.
    3. Phần 3 (Còn lại): Ông Sáu hy sinh và việc trao lại chiếc lược ngà.

2. Phân tích chi tiết tình huống truyện và nhân vật

a. Tình huống truyện éo le, bất ngờ

Nguyễn Quang Sáng đã rất thành công khi xây dựng hai tình huống truyện chính, tạo nên nút thắt và cao trào cho câu chuyện:

  • Tình huống 1: Cuộc gặp gỡ sau 8 năm xa cách. Ông Sáu mong chờ được con gái ôm chầm lấy, nhưng bé Thu lại kiên quyết không nhận cha. Nguyên nhân của sự trớ trêu này là do vết sẹo trên mặt ông Sáu – một chứng tích của chiến tranh đã làm ông thay đổi so với tấm ảnh. Tình huống này bộc lộ mãnh liệt tình yêu thương con của ông Sáu và tính cách bướng bỉnh, ngang ngạnh nhưng sâu sắc của bé Thu.
  • Tình huống 2: Ở khu căn cứ, ông Sáu dồn hết tâm sức làm chiếc lược ngà. Tình huống này thể hiện sự chuyển biến tình cảm của người cha, từ nỗi đau khổ khi bị con từ chối đến hành động cụ thể để thực hiện lời hứa. Chiếc lược trở thành biểu tượng của tình phụ tử. Bi kịch được đẩy lên đỉnh điểm khi ông hy sinh và không thể tự tay trao món quà cho con gái.

=> Cả hai tình huống đều làm nổi bật chủ đề chính: sự tàn khốc của chiến tranh và vẻ đẹp bất diệt của tình cha con.

b. Phân tích nhân vật bé Thu

Bé Thu là một trong những nhân vật trẻ em được khắc họa thành công nhất trong văn học Việt Nam. Diễn biến tâm lí của Thu được miêu tả qua hai giai đoạn rõ rệt.

Giai đoạn 1: Trước khi nhận ra cha

Trong những ngày đầu ông Sáu về phép, Thu hiện lên là một cô bé có cá tính mạnh mẽ, bướng bỉnh và có phần ương ngạnh.

  • Thái độ xa cách, lạnh lùng: Khi ông Sáu gọi, nó "giật mình, tròn mắt nhìn", "ngơ ngác, lạ lùng", rồi "mặt nó bỗng tái đi, rồi vụt chạy và kêu thét lên". Thái độ này hoàn toàn trái ngược với sự mong đợi của ông Sáu và người đọc.
  • Sự phản kháng quyết liệt: Suốt mấy ngày sau đó, Thu nhất quyết không gọi ông Sáu một tiếng "ba". Nó nói trổng "Vô ăn cơm!", "Cơm chín rồi!". Đỉnh điểm là khi ông Sáu gắp cho nó miếng trứng cá, nó đã "hất tung cái trứng cá ra khỏi chén", khiến cơm văng tung tóe. Hành động này cho thấy sự phản kháng đã lên đến cực điểm.
  • Lý do sâu xa: Sự bướng bỉnh của Thu không đáng trách. Nó xuất phát từ tình yêu thương cha một cách tuyệt đối. Trong tâm trí non nớt của cô bé, người cha duy nhất là người đàn ông đẹp trai trong tấm ảnh chụp cùng má. Vết sẹo trên mặt ông Sáu đã khiến ông trở thành một "người lạ", và sự kiên quyết của Thu chính là cách em "bảo vệ" hình ảnh người cha thân yêu của mình. Đó là một tình yêu chân thành, nguyên sơ và đầy kiêu hãnh.
Giai đoạn 2: Khi nhận ra cha và cuộc chia ly

Sự thay đổi trong tâm lí của Thu diễn ra đột ngột nhưng hoàn toàn hợp lí, được thúc đẩy bởi lời giải thích của bà ngoại về vết sẹo.

  • Sự thay đổi trong ánh nhìn: "Nó không bướng bỉnh hay nhăn mày cau có nữa, vẻ mặt nó sầm lại buồn rười rượi". Cái nhìn của em lúc này là cái nhìn của sự suy ngẫm, ân hận.
  • Hành động bùng nổ của tình cảm: Giây phút ông Sáu cất lời từ biệt, tình cảm bị dồn nén bấy lâu nay đã vỡ òa. Tiếng gọi "Ba... a... a... ba!" không chỉ là một tiếng gọi mà là tiếng lòng, là sự khao khát, ân hận và yêu thương tột cùng. Tiếng gọi ấy như xé tan không gian và cả lòng người đọc.
  • Những cử chỉ yêu thương: Thu "chạy xô tới, nhanh như một con sóc, nó chạy thót lên và dang hai tay ôm chặt lấy cổ ba nó". Em hôn ba, hôn tóc, hôn vai và hôn cả vết sẹo dài trên má – vết sẹo mà trước đây em đã sợ hãi, xa lánh. Hành động này chứng tỏ em đã hiểu và yêu thương cả những hy sinh, mất mát của cha. Em không muốn cho cha đi, níu kéo bằng tất cả sức lực của mình.

=> Qua bé Thu, Nguyễn Quang Sáng đã ca ngợi tình cha con sâu nặng, đồng thời lên án chiến tranh đã gây ra những cảnh chia ly đau lòng, làm biến dạng cả hình hài và gây ra những hiểu lầm nghiệt ngã.

c. Phân tích nhân vật ông Sáu

Ông Sáu là hiện thân của tình phụ tử sâu sắc, mộc mạc nhưng vô cùng vĩ đại.

Tình yêu thương con tha thiết khi ở nhà
  • Nỗi khao khát gặp con: Sau tám năm xa cách, nỗi nhớ con luôn thường trực trong lòng ông. Khi vừa nhìn thấy con, ông không kìm được xúc động, "vết sẹo dài bên má đỏ ửng lên, giần giật", giọng "lặp bặp", "run run".
  • Nỗi đau khổ khi con không nhận: Suốt mấy ngày phép, ông Sáu không đi đâu, chỉ quanh quẩn bên con, tìm mọi cách để xoa dịu khoảng cách. Nhưng sự từ chối của con khiến ông đau đớn, "hai tay buông xuôi như bị gãy", "đứng sững lại đó, nhìn theo con, nỗi đau đớn khiến mặt anh sầm lại trông thật đáng thương". Đỉnh điểm là khi bị con hất miếng trứng cá, ông đã không kìm được mà đánh con. Cái đánh ấy không phải là sự giận dữ, mà là sự bất lực và đau khổ tột cùng của một người cha bị chính đứa con mình yêu thương nhất chối bỏ.
Tình yêu con biến thành hành động ở chiến khu
  • Nỗi ân hận và lời hứa: Lời dặn của con "Ba về! Ba mua cho con một cây lược nghe ba!" đã trở thành nỗi day dứt, thôi thúc ông. Ông ân hận vì đã đánh con, và ông quyết tâm thực hiện lời hứa.
  • Hành động làm chiếc lược ngà: Việc làm chiếc lược trở thành lẽ sống của ông. Ông dồn hết tâm trí, sự khéo léo và tình yêu vào đó. Ông "hớt hải chạy về", "vui như một đứa trẻ được quà" khi tìm thấy khúc ngà. Ông "cưa từng chiếc răng lược, thận trọng, tỉ mỉ và cố công như người thợ bạc". Cây lược trở thành vật ký thác toàn bộ tình yêu, nỗi nhớ và sự ân hận của ông dành cho con gái. Trên sống lưng lược, ông đã khắc dòng chữ: "Yêu nhớ tặng Thu con của ba".
  • Sự hy sinh và lời trăng trối thiêng liêng: Trong giờ phút sinh tử, khi biết mình không thể qua khỏi, điều duy nhất ông Sáu quan tâm là làm sao để chiếc lược đến được tay con. Ông "đưa tay vào túi, móc cây lược, đưa cho tôi và nhìn tôi một hồi lâu". Đó là lời trăng trối không lời, là sự ủy thác thiêng liêng. Chiếc lược ngà đã trở thành biểu tượng bất tử của tình cha con.

3. Đặc sắc nghệ thuật và giá trị tác phẩm

a. Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo

Tác giả đã tạo ra những tình huống éo le, bất ngờ nhưng hợp lí. Chính những tình huống này đã làm bộc lộ sâu sắc tính cách, tâm lí nhân vật và chủ đề của truyện. Sự hiểu lầm và nhận ra muộn màng đã tạo nên những cao trào cảm xúc, lấy đi nước mắt của người đọc.

b. Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế

Nguyễn Quang Sáng tỏ ra là một bậc thầy trong việc phân tích tâm lí, đặc biệt là tâm lí trẻ em. Diễn biến nội tâm của bé Thu và ông Sáu được khắc họa chân thực, sống động qua từng cử chỉ, hành động, lời nói và ánh mắt.

c. Vai trò của người kể chuyện và ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ

Việc lựa chọn người kể chuyện là Bác Ba giúp câu chuyện trở nên khách quan, chân thực và dễ đi vào lòng người. Lời kể tự nhiên, kết hợp giữa kể, tả và biểu cảm. Ngôn ngữ truyện mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói của người dân Nam Bộ, góp phần tạo nên không khí và màu sắc địa phương đặc trưng cho tác phẩm.

d. Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh chiếc lược ngà

Chiếc lược ngà không chỉ là một món quà bình thường, nó là một hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa:

  • kết tinh của tình phụ tử sâu nặng, mộc mạc mà ông Sáu dành cho con.
  • kỷ vật thiêng liêng, gỡ rối cho những hiểu lầm, nối liền tình cảm cha con bị chiến tranh chia cắt.
  • biểu tượng của sự sống, của tình yêu thương và cái đẹp chiến thắng sự tàn bạo của chiến tranh.
  • lời nhắn nhủ, lời trăng trối của người đã khuất gửi cho người còn sống, là sự tiếp nối của tình yêu thương qua các thế hệ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG

  1. Câu hỏi 1: Phân tích diễn biến tâm lí và hành động của nhân vật bé Thu trong truyện ngắn "Chiếc lược ngà". Theo em, điều gì ở nhân vật này để lại ấn tượng sâu sắc nhất?
  2. Câu hỏi 2: Hình ảnh chiếc lược ngà có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện tình cảm của nhân vật ông Sáu và chủ đề của tác phẩm?
  3. Câu hỏi 3: Vai trò của người kể chuyện (Bác Ba) trong việc tạo nên thành công cho truyện ngắn là gì? Hãy chỉ ra những đoạn văn thể hiện rõ vai trò đó.
  4. Câu hỏi 4: Từ câu chuyện về cha con ông Sáu, em có suy ngẫm gì về giá trị của tình cảm gia đình và sự tàn khốc của chiến tranh?

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Bám sát hai giai đoạn tâm lí của Thu (trước và sau khi nhận ra cha). Chú ý phân tích các chi tiết tiêu biểu (từ chối, hất trứng cá, tiếng gọi "Ba", hành động ôm hôn...). Nêu bật cá tính mạnh mẽ và tình yêu cha sâu sắc của Thu.
  • Câu 2: Phân tích chiếc lược ngà ở các phương diện: là lời hứa, là sự ân hận, là kết tinh tình yêu thương, là kỷ vật nối liền sự sống và cái chết. Nó là chi tiết nghệ thuật đắt giá làm nổi bật tình phụ tử.
  • Câu 3: Người kể chuyện giúp câu chuyện khách quan, chân thực, dẫn dắt cảm xúc người đọc, có thể bình luận, thể hiện suy nghĩ trực tiếp, làm tăng tính trữ tình cho tác phẩm. Tìm các câu văn như "Tôi cũng khá ngạc nhiên...", "Trong lúc đó...", "Nhìn cảnh ấy..." để minh họa.
  • Câu 4: Nêu bật thông điệp: Tình cảm gia đình là điều thiêng liêng, quý giá nhất. Chiến tranh là phi nghĩa, gây ra những bi kịch đau thương. Cần trân trọng hòa bình và những giây phút bên cạnh người thân.

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

"Chiếc lược ngà" là một áng văn xuôi đặc sắc, ca ngợi tình cha con thiêng liêng, bất diệt trong hoàn cảnh éo le của chiến tranh. Bằng tài năng xây dựng tình huống truyện, miêu tả tâm lí nhân vật và lối kể chuyện tự nhiên, Nguyễn Quang Sáng đã tạo nên một tác phẩm giàu giá trị nhân đạo và có sức lay động sâu xa. Câu chuyện về ông Sáu, bé Thu và chiếc lược ngà sẽ còn sống mãi trong lòng độc giả như một minh chứng cho sức mạnh của tình yêu thương có thể vượt qua mọi khoảng cách, bom đạn và cả cái chết. Bài học nhắc nhở chúng ta về giá trị của hòa bình và sự quý giá của tình cảm gia đình.

Phân tích tác phẩm Ngữ văn lớp 9 Cánh diều Chiếc lược ngà Nguyễn Quang Sáng
Preview

Đang tải...