Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Chiều sương - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Chiều sương của Bùi Đình Phụng chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi Ngữ văn 11 sách Chân trời sáng tạo.

A. Giới thiệu chung về bài thơ Chiều sương

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm thơ hiện đại giàu cảm xúc và đậm chất suy tư, đó là bài thơ "Chiều sương" của tác giả Bùi Đình Phụng. Bài thơ là một dòng chảy ký ức nhẹ nhàng mà sâu lắng, đưa người đọc trở về với những hình ảnh thân thuộc của quê hương, đặc biệt là hình bóng người mẹ tảo tần bên bếp lửa chiều. Thông qua việc soạn bài này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức trong sách giáo khoa mà còn rèn luyện được kỹ năng cảm thụ thơ ca, phân tích hình ảnh và thấu hiểu những giá trị tình cảm gia đình thiêng liêng. Bài học sẽ giúp các em trả lời đầy đủ các câu hỏi đọc hiểu, đồng thời mở rộng tư duy và bồi đắp tâm hồn mình.

B. Hướng dẫn đọc hiểu chi tiết văn bản

1. Tìm hiểu chung

1.1. Tác giả Bùi Đình Phụng

Bùi Đình Phụng (1945 – 2013), quê ở Quảng Bình, là một nhà thơ có phong cách dung dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi. Thơ ông thường hướng về những đề tài quen thuộc như quê hương, gia đình, tình yêu và những suy ngẫm về cuộc đời. Ngôn ngữ thơ Bùi Đình Phụng không cầu kỳ, hoa mỹ mà chắt lọc từ chính đời sống, tạo nên sự gần gũi, chân thành và lay động lòng người. Ông được biết đến như một tiếng thơ trầm lắng, sâu sắc của văn học Việt Nam hiện đại.

1.2. Tác phẩm Chiều sương

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được sáng tác khi tác giả đã đi qua phần lớn cuộc đời, mang trong mình nhiều trải nghiệm và suy tư. Đây là những dòng hồi tưởng về quá khứ, về người mẹ và quê hương yêu dấu.
  • Thể thơ: Thơ tự do. Việc sử dụng thể thơ tự do giúp tác giả linh hoạt thể hiện dòng cảm xúc miên man, không bị gò bó bởi niêm luật, vần điệu.
  • Chủ đề: Bài thơ thể hiện nỗi nhớ thương da diết của người con xa quê dành cho mẹ và quê nhà, qua đó ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng và vẻ đẹp bình dị của quê hương.
  • Bố cục: Có thể chia bài thơ thành 3 phần tương ứng với 3 khổ thơ:
    • Khổ 1: Hình ảnh người mẹ trong ký ức của người con.
    • Khổ 2: Nỗi niềm của người con khi xa quê.
    • Khổ 3: Sự suy ngẫm về hình ảnh người mẹ và dòng chảy thời gian.

2. Phân tích chi tiết văn bản

2.1. Nhan đề và lời đề từ

Nhan đề "Chiều sương" là một sáng tạo nghệ thuật đặc sắc, gói gọn không gian, thời gian và cảm xúc của bài thơ.

  • Chiều: Là khoảnh khắc kết thúc một ngày, thời điểm con người thường lắng lại với những suy tư, hoài niệm. "Chiều" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ cho buổi chiều của cuộc đời, khi con người nhìn lại quãng đời đã qua.
  • Sương: Là hình ảnh gợi tả khung cảnh mờ ảo, huyền ảo, hư thực. Sương làm cảnh vật nhòa đi, cũng giống như ký ức của con người, vừa rõ ràng lại vừa mơ hồ theo năm tháng.

"Chiều sương" không chỉ là một buổi chiều bảng lảng sương giăng nơi quê nhà, mà còn là một "buổi chiều" của ký ức, nơi những hoài niệm về mẹ và quê hương hiện về vừa gần gũi, vừa xa xôi, mờ ảo như sương khói.

Lời đề từ "Bếp lửa soi mặt mẹ" như một lát cắt cận cảnh, tập trung toàn bộ ánh sáng và sự chú ý vào gương mặt người mẹ. Bếp lửa là biểu tượng của sự ấm áp, của gia đình, của sự sống. Ánh lửa bập bùng không chỉ soi sáng gương mặt mẹ mà còn làm nổi bật những nếp nhăn của thời gian, sự tảo tần, hy sinh thầm lặng. Nó định hướng cảm xúc chủ đạo cho toàn bài thơ: tình yêu và lòng biết ơn sâu sắc đối với mẹ.

2.2. Khổ 1: Hình ảnh người mẹ trong ký ức

Khổ thơ đầu tiên mở ra một không gian ký ức đậm đặc hình ảnh và cảm xúc, nơi hình bóng người mẹ hiện lên vừa chân thực, vừa thiêng liêng.

"Sương giăng mờ quê cũ
Bếp lửa chiều khói um
Lưng mẹ còng bóng đổ
Trong ca dao đâu đó
Con cò bay mỏi cánh
Đồng chiều run run nắng..."

  • Không gian hoài niệm: Khung cảnh được vẽ nên bởi "sương giăng mờ", "khói um" từ "bếp lửa chiều". Đây là những hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam, gợi một cảm giác bình yên, thân thuộc nhưng cũng nhuốm màu buồn man mác của hoài niệm. Sương và khói hòa quyện vào nhau, làm cho ký ức trở nên nhòe mờ, xa xăm.
  • Hình ảnh trung tâm - người mẹ: Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh người mẹ hiện lên với chi tiết đầy sức ám ảnh: "Lưng mẹ còng bóng đổ". Từ láy "còng" gợi tả dáng hình hao gầy, vất vả vì năm tháng và vì gánh nặng cuộc đời. "Bóng đổ" là một hình ảnh giàu tính tạo hình, cái bóng của mẹ như trải dài, bao trùm lên không gian, cho thấy sự tần tảo, lặng lẽ của mẹ.
  • Sự hòa quyện giữa thực và mộng: Tác giả đã khéo léo lồng ghép hình ảnh mẹ vào trong không gian của ca dao: "Trong ca dao đâu đó / Con cò bay mỏi cánh / Đồng chiều run run nắng...". Mẹ không chỉ là người mẹ của riêng nhà thơ, mà đã trở thành biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, giống như hình ảnh con cò lặn lội trong ca dao. Mẹ bước từ đời thực vào ca dao và từ ca dao bước ra đời thực, trở nên lớn lao, vĩ đại và bất tử.

2.3. Khổ 2: Nỗi niềm của người con xa xứ

Nếu khổ 1 là dòng ký ức chảy về quá khứ thì khổ 2 là sự đối diện với thực tại của người con xa quê, làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại.

"Bây giờ con ở phố
Phố phường lấp loáng đèn
Lạc vào trong câu hát
Càng thấy mình không quen."

  • Không gian hiện tại: Đối lập với không gian quê nhà mờ sương khói là không gian "phố phường lấp loáng đèn". Ánh sáng của đèn điện thành thị tuy rực rỡ, hiện đại nhưng lại lạnh lẽo, vô hồn, không thể sưởi ấm tâm hồn người con như ánh lửa bếp chiều của mẹ.
  • Cảm giác lạc lõng: Cụm từ "lạc vào trong câu hát""càng thấy mình không quen" diễn tả sâu sắc tâm trạng của chủ thể trữ tình. Dù sống giữa nơi đô hội sầm uất, náo nhiệt, người con vẫn cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Sự xa hoa của phố thị không thể thay thế được hơi ấm và sự bình yên nơi quê nhà. Nỗi nhớ quê, nhớ mẹ càng trở nên da diết, khắc khoải hơn trong sự đối lập này.

2.4. Khổ 3: Suy ngẫm về mẹ và dòng chảy thời gian

Khổ thơ cuối là sự kết tinh của dòng cảm xúc, là lời khẳng định về sự bất tử của hình bóng mẹ trong tâm hồn người con.

"Mẹ ở đâu, chiều nay
Có còn run run nắng
Con cò bay mỏi cánh
Bếp lửa soi mặt mẹ
Con ở đâu, chiều nay
Cũng mang theo bếp lửa
Ấm một đời con đi..."

  • Câu hỏi tu từ đầy day dứt: "Mẹ ở đâu, chiều nay / Có còn run run nắng". Câu hỏi không cần lời đáp, nó thể hiện nỗi lo lắng, khắc khoải của người con khi nghĩ về mẹ nơi quê nhà. Liệu mẹ có còn vất vả, liệu khung cảnh xưa có còn như cũ?
  • Sự bất tử của hình ảnh mẹ: Những hình ảnh ở khổ 1 được lặp lại (run run nắng, con cò bay mỏi cánh, bếp lửa soi mặt mẹ) như một điệp khúc, khẳng định sự bền vững, không đổi thay của ký ức. Dù thời gian trôi, không gian cách trở, hình ảnh mẹ vẫn vẹn nguyên trong tâm trí con.
  • Sự tiếp nối và lan tỏa: Đặc biệt, hình ảnh "bếp lửa" không còn chỉ ở quê nhà mà đã "mang theo" người con. "Bếp lửa" giờ đây đã trở thành một biểu tượng tinh thần, là tình yêu, sự hy sinh và hơi ấm của mẹ. Nó trở thành hành trang, thành nguồn sức mạnh nội tâm sưởi ấm và nâng đỡ người con trên mọi nẻo đường đời ("Ấm một đời con đi..."). Dấu ba chấm cuối bài thơ mở ra một không gian suy tưởng vô tận về tình mẫu tử thiêng liêng, vĩnh hằng.

3. Đặc sắc nghệ thuật

Thành công của bài thơ không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn ở những yếu tố nghệ thuật độc đáo.

3.1. Ngôn ngữ và giọng điệu

Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày. Giọng điệu thơ chủ đạo là trầm lắng, suy tư, da diết nỗi nhớ thương. Sự kết hợp này tạo nên một bài thơ chân thành, dễ đi vào lòng người, khơi gợi sự đồng cảm sâu sắc.

3.2. Hình ảnh, biểu tượng giàu sức gợi

Tác giả đã xây dựng một hệ thống hình ảnh vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng cao:

  • Sương, khói: Gợi không gian làng quê bảng lảng, yên bình, đồng thời tượng trưng cho ký ức, hoài niệm xa xăm, mờ ảo.
  • Bếp lửa: Là trái tim của ngôi nhà, biểu tượng cho hơi ấm gia đình, tình yêu thương, sự tần tảo và hy sinh của mẹ. Nó là điểm tựa tinh thần vững chắc cho người con.
  • Lưng mẹ còng, bóng đổ: Hình ảnh tả thực đầy ám ảnh, khái quát hóa cuộc đời vất vả, lam lũ và sự hy sinh thầm lặng của mẹ.
  • Con cò: Hình ảnh quen thuộc trong ca dao, được dùng để ví với cuộc đời vất vả của mẹ, nâng hình tượng người mẹ lên tầm vóc biểu tượng văn hóa.

3.3. Cấu trúc đối lập và điệp khúc

Bài thơ sử dụng hiệu quả thủ pháp đối lập giữa quá khứ (quê nhà) và hiện tại (phố thị), giữa ánh lửa bếp và ánh đèn điện, giữa sự ấm áp và cảm giác lạc lõng. Sự đối lập này làm nổi bật giá trị của những gì thuộc về cội nguồn. Cấu trúc lặp lại ở khổ 3 (điệp khúc) có tác dụng khắc sâu hình ảnh, nhấn mạnh chủ đề và tạo nên sự day dứt, ám ảnh trong lòng người đọc.

4. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

Bài thơ "Chiều sương" là một tác phẩm xuất sắc, để lại nhiều ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả.

Giá trị Nội dung chính
Giá trị nội dung Bài thơ là tiếng lòng tha thiết của người con xa quê, thể hiện nỗi nhớ thương da diết dành cho mẹ và quê hương. Qua đó, tác phẩm ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt và khẳng định cội nguồn gia đình, quê hương chính là điểm tựa tinh thần vững chắc nhất cho mỗi con người.
Giá trị nghệ thuật Tác phẩm thành công với thể thơ tự do linh hoạt, ngôn ngữ thơ giản dị mà giàu sức gợi, giọng điệu trầm lắng, suy tư. Đặc biệt là việc xây dựng các hình ảnh biểu tượng đặc sắc (bếp lửa, sương, con cò) và sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như đối lập, điệp khúc một cách hiệu quả.

C. Câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em củng cố kiến thức và tư duy sâu hơn về tác phẩm.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "bếp lửa" trong bài thơ. Nó đã thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối tác phẩm?

    Gợi ý trả lời: Ban đầu, "bếp lửa" là hình ảnh thực, gắn với mẹ và quê hương, soi sáng gương mặt mẹ. Về sau, "bếp lửa" trở thành biểu tượng tinh thần, được người con "mang theo", trở thành nguồn sức mạnh sưởi ấm tâm hồn và cuộc đời người con xa xứ. Nó chuyển hóa từ một hình ảnh cụ thể thành một giá trị tinh thần vĩnh cửu.

  2. Câu hỏi 2: Cảm giác "lạc" và "không quen" của nhân vật trữ tình ở phố thị cho thấy điều gì về tình cảm của anh/chị đối với quê hương?

    Gợi ý trả lời: Cảm giác lạc lõng giữa phố thị phồn hoa cho thấy tâm hồn của nhân vật trữ tình không thuộc về nơi đây. Trái tim và nỗi nhớ của anh/chị luôn hướng về quê nhà, nơi có mẹ, có bếp lửa, có sự bình yên và thân thuộc. Điều đó cho thấy một tình yêu quê hương sâu sắc, mãnh liệt và thường trực.

  3. Câu hỏi 3: Tại sao tác giả lại lồng ghép hình ảnh mẹ với hình ảnh "con cò" trong ca dao? Hiệu quả nghệ thuật của sự kết hợp này là gì?

    Gợi ý trả lời: Tác giả lồng ghép hình ảnh mẹ và "con cò" để khái quát hóa hình tượng người mẹ. Mẹ không chỉ là người mẹ của riêng tác giả mà còn là hiện thân cho những người phụ nữ Việt Nam tần tảo, giàu đức hy sinh. Thủ pháp này nâng tầm vóc hình tượng, khiến hình ảnh mẹ trở nên bất tử, sống mãi trong văn hóa và tâm thức dân tộc.

  4. Câu hỏi 4: Từ bài thơ, hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của gia đình trong cuộc sống của mỗi người.

    Gợi ý trả lời: Cần nêu bật được gia đình là cội nguồn, là điểm tựa vững chắc. Giống như "bếp lửa" trong bài thơ, gia đình là nơi sưởi ấm, che chở, tiếp thêm sức mạnh cho chúng ta trên đường đời. Dù đi đâu, làm gì, tình cảm gia đình vẫn là hành trang quý giá nhất.

D. Kết luận và tóm tắt

"Chiều sương" của Bùi Đình Phụng là một bài thơ hay, giàu cảm xúc về tình mẫu tử và tình yêu quê hương. Với ngôn ngữ bình dị và những hình ảnh biểu tượng sâu sắc, bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh người mẹ tảo tần và nỗi nhớ khắc khoải của người con xa xứ. "Bếp lửa" của mẹ đã trở thành ngọn lửa thiêng liêng, bất diệt, sưởi ấm và soi đường cho con suốt cả cuộc đời. Hy vọng qua bài soạn này, các em không chỉ hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm mà còn biết trân trọng hơn tình cảm gia đình và những giá trị cội nguồn thiêng liêng. Hãy thử tìm đọc thêm những bài thơ khác về mẹ và quê hương để làm giàu thêm tâm hồn mình nhé!

Phân tích thơ Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Chiều sương Bùi Đình Phụng
Preview

Đang tải...