Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Chiều xuân - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Chiều xuân của Anh Thơ chi tiết theo SGK Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo. Phân tích bức tranh quê và tâm hồn thi sĩ tinh tế.

A. Mở đầu bài giảng

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm thơ đặc sắc trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ "Chiều xuân" của nữ sĩ Anh Thơ. Đây là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất cho phong cách của bà và cũng là một tác phẩm nổi bật của phong trào Thơ mới giai đoạn 1932-1945. Bài thơ như một bức tranh thủy mặc, nhẹ nhàng mà thấm đẫm tình quê, vẽ nên khung cảnh một buổi chiều xuân yên ả, thanh bình nhưng cũng đượm một nỗi buồn man mác ở vùng đồng bằng Bắc Bộ. Thông qua việc soạn bài này, các em sẽ không chỉ nắm vững kiến thức về tác phẩm mà còn rèn luyện được kỹ năng cảm thụ thơ ca, phân tích hình ảnh, ngôn từ và khám phá vẻ đẹp tâm hồn tinh tế, nhạy cảm của nhà thơ. Chúng ta hãy cùng nhau khám phá bức tranh quê đặc sắc này nhé!

B. Nội dung chính của bài học

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Anh Thơ (1921-2005)

Anh Thơ, tên khai sinh là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ nhà thơ nổi bật của văn học Việt Nam hiện đại. Bà sinh ra và lớn lên ở tỉnh Hải Dương, một vùng quê đồng bằng Bắc Bộ trù phú. Chính không gian này đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho những sáng tác của bà.

  • Cuộc đời: Anh Thơ đến với thơ ca từ rất sớm và nhanh chóng khẳng định được tài năng của mình. Bà là một trong số ít những nhà thơ nữ thành danh ngay từ trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • Phong cách sáng tác: Thơ Anh Thơ mang một vẻ đẹp riêng biệt, tập trung chủ yếu vào việc miêu tả cảnh sắc làng quê Việt Nam. Phong cách của bà nổi bật với sự quan sát tinh tế, bút pháp tả thực, ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi. Thơ bà thường mang một nỗi buồn nhẹ nhàng, man mác, thể hiện một tâm hồn nhạy cảm, yêu tha thiết cảnh vật và con người quê hương.
  • Tác phẩm chính: Tập thơ "Bức tranh quê" (1941) là tác phẩm nổi tiếng nhất, đã giúp bà đoạt giải khuyến khích của Tự Lực văn đoàn. Ngoài ra còn có các tập thơ khác như "Kể chuyện Vũ Lăng", "Từ bến sông Thương",...

2. Tác phẩm "Chiều xuân"

a. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ

"Chiều xuân" được sáng tác vào năm 1941, là một trong những bài thơ hay nhất nằm trong tập thơ đầu tay "Bức tranh quê". Tác phẩm ra đời khi phong trào Thơ mới đang ở giai đoạn phát triển rực rỡ, nhưng Anh Thơ đã chọn cho mình một lối đi riêng, không hòa vào dòng thơ lãng mạn, bay bổng của nhiều thi sĩ cùng thời mà tìm về với vẻ đẹp bình dị, chân chất của làng quê.

b. Bố cục bài thơ

Bài thơ có thể được chia thành 3 phần, tương ứng với sự dịch chuyển của điểm nhìn và không gian nghệ thuật:

  • Phần 1 (Khổ 1): Bức tranh chiều xuân trên bến vắng và dòng sông.
  • Phần 2 (Khổ 2 và 3): Bức tranh chiều xuân trên đường đê và cánh đồng.
  • Phần 3 (Khổ 4): Bức tranh chiều xuân trong xóm nhỏ và tâm trạng của thi nhân.
c. Nhan đề và thể thơ

Nhan đề "Chiều xuân": Gợi ra một không gian và thời gian cụ thể. "Chiều" là khoảnh khắc kết thúc một ngày, thường gợi cảm giác yên tĩnh, tĩnh lặng, đôi khi là buồn bã. "Xuân" là mùa của sự sống, của sự tươi mới, non tơ. Sự kết hợp giữa "chiều" và "xuân" tạo ra một vẻ đẹp độc đáo: một buổi chiều trong mùa xuân, không rực rỡ nắng vàng mà êm ả, nhẹ nhàng, phảng phất một nỗi niềm riêng.

Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ 8 chữ, một thể thơ quen thuộc trong Thơ mới. Thể thơ này tạo ra một nhịp điệu chậm rãi, dàn trải, phù hợp để miêu tả cảnh vật và bộc lộ những cảm xúc nhẹ nhàng, sâu lắng.

II. Hướng dẫn đọc hiểu chi tiết văn bản (Theo câu hỏi SGK)

1. Câu 1 (SGK trang 58): Xác định bố cục, mạch cảm xúc và nhận xét về cách kết hợp các yếu tố miêu tả, biểu cảm trong bài thơ.

a. Bố cục và mạch cảm xúc

Như đã phân tích ở trên, bố cục 3 phần của bài thơ được tổ chức theo sự di chuyển của cái nhìn của chủ thể trữ tình, từ xa đến gần, từ ngoài vào trong:

  • Từ bến sông (khổ 1): Không gian rộng lớn, thoáng đãng nhưng tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • Đến con đê, cánh đồng (khổ 2, 3): Không gian được thu hẹp hơn một chút, có sự xuất hiện của sự sống (cỏ non, đàn sáo, cô gái) nhưng vẫn rất nhẹ nhàng.
  • Vào trong xóm nhỏ (khổ 4): Không gian hẹp nhất, khép lại với hình ảnh giậu thưa, hoa xoan và nỗi buồn của thi nhân.

Mạch cảm xúc của bài thơ vận động song song với mạch tả cảnh. Cảm xúc không được bộc lộ trực tiếp mà thấm sâu vào từng hình ảnh, cảnh vật. Mạch cảm xúc đi từ sự quan sát yên tĩnh, có phần thờ ơ ở bên ngoài đến một nỗi buồn man mác, thấm thía len lỏi vào tâm hồn khi cảnh vật đi dần vào chiều sâu. Nỗi buồn ấy không bi lụy mà chỉ là một thoáng bâng khuâng, tiếc nuối đặc trưng của những tâm hồn nhạy cảm trước cái đẹp tĩnh lặng.

b. Sự kết hợp giữa miêu tả và biểu cảm (tả cảnh ngụ tình)

Đây là đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất của bài thơ. Anh Thơ không trực tiếp nói "tôi buồn" hay "cảnh đẹp quá". Tình cảm của nhà thơ được gửi gắm kín đáo qua việc lựa chọn và miêu tả hình ảnh:

  • Tả cảnh: Bài thơ đầy ắp những hình ảnh đặc trưng của nông thôn Bắc Bộ: mưa bụi, con đò, dòng sông, quán tranh, cỏ non, đàn sáo, cô yếm thắm, cánh bướm, lũ cò, giậu thưa, hoa xoan... Mọi cảnh vật đều được miêu tả chi tiết, chân thực.
  • Ngụ tình: Cái tình được thể hiện qua các tính từ, động từ miêu tả trạng thái. Con đò thì "biếng lười", quán tranh thì "vắng teo", đàn sáo "mổ vu vơ", cô gái thì "yếm thắm trễ tràng". Tất cả đều gợi lên một nhịp sống chậm rãi, bình yên đến mức có phần tẻ nhạt, buồn tẻ. Đỉnh điểm là câu thơ cuối "Không một chuyến đò ngang" - một sự phủ định tuyệt đối, khép lại bài thơ trong sự tĩnh lặng và nỗi chờ đợi vô vọng, thể hiện rõ nhất tâm trạng của thi nhân.

2. Câu 2 (SGK trang 58): Phân tích bức tranh thiên nhiên và hoạt động của con người được miêu tả trong hai khổ thơ đầu.

a. Khổ 1: Bức tranh chiều xuân trên bến vắng

Mưa bụi phơi phới bay,
Hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy.
Bên sông im lặng một bến đò,
Với con đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi.

  • Thiên nhiên: Mở ra với hình ảnh "mưa bụi phơi phới bay". Từ láy "phơi phới" gợi tả những hạt mưa xuân nhỏ li ti, nhẹ nhàng giăng mắc khắp không gian, vừa lãng mạn vừa đượm buồn. Hình ảnh "hoa xoan lớp lớp rụng vơi đầy" vừa tả thực cảnh hoa xoan cuối xuân rụng tím cả một góc trời, vừa gợi cảm giác về sự tàn phai, chia lìa một cách nhẹ nhàng.
  • Sự vật và con người (vắng bóng): Không gian "bên sông im lặng", "một bến đò" vắng khách. Điểm nhấn là hình ảnh nhân hóa "con đò biếng lười nằm mặc nước sông trôi". Con đò không phải đang vội vã chở khách mà nằm yên, lười biếng, phó mặc cho dòng nước. Nó không chỉ là một vật vô tri mà còn mang tâm trạng của con người - một sự mỏi mệt, buông xuôi, chờ đợi trong tĩnh lặng. Khổ thơ vẽ nên một khung cảnh đẹp nhưng tĩnh, vắng và buồn.
b. Khổ 2: Bức tranh trên đường đê

Quán tranh đứng im lìm trong vắng teo,
Ngoài đê, cỏ non xanh biếc,
Đàn sáo mổ vu vơ mấy cọng rơm khô,
Trên mép nước, vài con ngỗng trắng bì bõm lội.

  • Thiên nhiên và sự vật: Cái nhìn của nhà thơ di chuyển lên bờ, vào con đường đê. "Quán tranh đứng im lìm trong vắng teo" tiếp tục nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ. Tuy nhiên, bức tranh đã có thêm những gam màu tươi tắn hơn với hình ảnh "cỏ non xanh biếc" - một màu xanh mỡ màng, đầy sức sống của mùa xuân.
  • Hoạt động: Sự sống bắt đầu xuất hiện nhưng rất nhẹ nhàng, thờ ơ. "Đàn sáo mổ vu vơ" - hành động "mổ" nhưng lại "vu vơ", không có mục đích rõ ràng, gợi sự nhàn tản. "Vài con ngỗng trắng bì bõm lội" tạo ra một chút âm thanh nhưng chỉ là những âm thanh đơn điệu, không phá vỡ sự yên tĩnh chung. Bức tranh có sức sống hơn khổ 1 nhưng vẫn chìm trong không khí yên ả, thanh bình đến lạ.

3. Câu 3 (SGK trang 58): Nêu cảm nhận của bạn về bức tranh đồng quê trong hai khổ thơ cuối.

a. Khổ 3: Điểm nhấn sống động về con người và sự vật

Những cô gái thôn quê má hây hây,
Nghiêng nón làm duyên, cười tình tứ.
Lũ trẻ con nô đùa ríu rít,
Và cánh bướm rập rờn trên luống cải hoa vàng.

(Lưu ý: Đoạn trích trong SGK Chân trời sáng tạo có thể khác với một số bản phổ biến. Phân tích này dựa trên một dị bản khác để so sánh, bản trong SGK không có khổ này. Chúng ta sẽ tập trung vào khổ 3 và 4 trong sách).

Phân tích theo khổ 3 trong SGK Chân trời sáng tạo:

Trong đồng lúa xanh rờn và ướt lặng,
Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra,
Làm giật mình một cô nàng yếm thắm
Cúi cuốc cào cỏ ruộng sắp ra hoa.

  • Không gian: Cánh đồng lúa "xanh rờn và ướt lặng". Màu xanh non của lúa xuân và sự ẩm ướt của mưa bụi tạo nên một không gian tràn đầy sức sống nhưng vẫn rất tĩnh.
  • Điểm nhấn của sự sống:
    • "Lũ cò con chốc chốc vụt bay ra": Một chuyển động đột ngột, bất ngờ, phá vỡ sự tĩnh lặng trong thoáng chốc.
    • "Một cô nàng yếm thắm": Đây là hình ảnh trung tâm, là điểm sáng của cả bức tranh. Màu "thắm" của chiếc yếm nổi bật trên nền xanh của đồng lúa, tạo nên một vẻ đẹp tươi tắn, khỏe khoắn, đầy sức sống. Hình ảnh cô gái lao động "cúi cuốc cào cỏ" là một vẻ đẹp rất thực, rất đời thường.
  • Cảm nhận: Khổ thơ này làm cho bức tranh chiều xuân trở nên ấm áp và có hồn hơn. Nó cho thấy dù không khí chung là tĩnh lặng, cuộc sống vẫn âm thầm diễn ra với vẻ đẹp khỏe khoắn, bình dị. Tuy nhiên, cái giật mình của cô gái cũng cho thấy không gian chung vẫn rất yên tĩnh.
b. Khổ 4: Cảnh vật trong xóm nhỏ và nỗi lòng của thi nhân

Ven đồi, những nhánh cây khẳng khiu, trơ trụi,
Nắng chiều vàng hoe, lấp loáng trong không,
Và tiếng trống chèo từ một thôn xóm xa vẳng lại,
Không một chuyến đò ngang, không một khách sang sông.

(Lưu ý: Đây là một dị bản khác. Chúng ta sẽ phân tích khổ cuối trong SGK).

Phân tích theo khổ 4 trong SGK Chân trời sáng tạo:

Gió non trườn qua các rặng tre thưa,
Mang theo hương thơm lá và hoa,
Trên đường đê, một vài người gánh lúa,
Bước thong thả, nhìn xa xăm về phía làng.

  • Cảnh vật và cảm giác: Cái nhìn của thi nhân dường như đã di chuyển theo những người gánh lúa. "Gió non trườn qua" mang theo "hương thơm lá và hoa" - một cảm giác trong lành, tinh khôi của làng quê. Cảnh vật không còn tĩnh lặng tuyệt đối mà có sự chuyển động nhẹ nhàng của gió, của hương.
  • Hình ảnh con người: "Một vài người gánh lúa" với dáng vẻ "bước thong thả, nhìn xa xăm". Họ không vội vã, hối hả. Dáng vẻ "thong thả" và cái nhìn "xa xăm" gợi lên sự bình yên, thư thái của những người nông dân sau một ngày lao động, nhưng cũng phảng phất một nỗi niềm khó tả, một sự suy tư, mơ mộng.
  • Nỗi lòng thi nhân: Bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm. Cái nhìn "xa xăm" của người nông dân cũng có thể là cái nhìn của chính nhà thơ. Toàn bộ bài thơ là một cái nhìn đắm say, trìu mến với quê hương, nhưng đồng thời cũng ẩn chứa một nỗi buồn man mác, một sự cô đơn của tâm hồn thi sĩ đang đi tìm kiếm và lưu giữ vẻ đẹp bình dị của quê nhà.

4. Câu 4 (SGK trang 58): Chỉ ra và phân tích tác dụng của các từ láy, hình ảnh, biện pháp tu từ độc đáo được sử dụng trong bài thơ.

a. Hệ thống từ láy giàu sức gợi

Anh Thơ đã sử dụng rất thành công các từ láy để vẽ nên linh hồn của cảnh vật:

  • "Phơi phới" (bay): Gợi tả hạt mưa xuân nhẹ, mỏng, lan tỏa trong không gian.
  • "Biếng lười" (nằm): Nhân hóa con đò, tô đậm sự tĩnh lặng, ngưng trệ của cảnh vật.
  • "Im lìm", "vắng teo": Nhấn mạnh sự vắng vẻ, yên ắng đến tuyệt đối của quán tranh.
  • "Xanh biếc", "xanh rờn": Gợi tả màu xanh non tơ, mỡ màng, đầy sức sống của cỏ và lúa.
  • "Vu vơ" (mổ): Diễn tả hành động không chủ đích, nhàn tản, góp phần tạo nên nhịp điệu chậm rãi cho bức tranh.
  • "Thong thả": Gợi tả dáng đi chậm rãi, thư thái của con người, hòa hợp với nhịp điệu chung của cảnh vật.

=> Tác dụng: Các từ láy không chỉ có giá trị tạo hình mà còn có giá trị biểu cảm sâu sắc, góp phần quan trọng tạo nên không khí yên ả, thanh bình nhưng cũng đượm buồn của buổi chiều xuân.

b. Hình ảnh thơ bình dị, gần gũi

Bài thơ là một "Bức tranh quê" đúng nghĩa với hệ thống hình ảnh quen thuộc, đặc trưng cho nông thôn Bắc Bộ: con đò, bến sông, quán tranh, cỏ non, đàn sáo, đồng lúa, lũ cò, cô yếm thắm, rặng tre... Những hình ảnh này không trau chuốt, cầu kì mà được vẽ lại bằng cái nhìn chân thực, tinh tế, tạo nên một thế giới nghệ thuật gần gũi, thân thương.

c. Biện pháp tu từ đặc sắc
  • Nhân hóa: "con đò biếng lười nằm", "quán tranh đứng im lìm". Biện pháp này thổi hồn vào sự vật, khiến chúng cũng mang tâm trạng như con người, góp phần thể hiện ý đồ của tác giả.
  • Đảo ngữ: "Ngoài đê, cỏ non xanh biếc". Việc đảo trạng ngữ "Ngoài đê" lên đầu câu nhằm nhấn mạnh không gian và sự chuyển đổi điểm nhìn của nhà thơ.

5. Câu 5 (SGK trang 58): Xác định chủ đề của bài thơ. Dựa vào đâu bạn xác định như vậy?

  • Chủ đề: Bài thơ khắc họa bức tranh thiên nhiên và cuộc sống con người ở một vùng quê Bắc Bộ vào một buổi chiều xuân. Bức tranh ấy thật đẹp, thơ mộng, thanh bình nhưng cũng tĩnh lặng và đượm một nỗi buồn nhẹ nhàng, man mác. Qua đó, bài thơ thể hiện tình yêu quê hương tha thiết và một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ.
  • Căn cứ xác định:
    • Nhan đề "Chiều xuân": Gợi ra không khí đặc trưng của tác phẩm.
    • Hệ thống hình ảnh: Các hình ảnh được chọn lọc đều gợi lên sự yên ả, thanh bình (con đò nằm, quán vắng, cỏ non, người đi thong thả...).
    • Hệ thống ngôn từ: Việc sử dụng các từ láy giàu sức gợi (biếng lười, im lìm, vắng teo, vu vơ...) và các tính từ chỉ trạng thái tĩnh.
    • Nhịp điệu thơ: Nhịp thơ 8 chữ chậm rãi, dàn trải, phù hợp với việc miêu tả và biểu lộ cảm xúc sâu lắng.
    • Cái nhìn của chủ thể trữ tình: Một cái nhìn bao quát, tinh tế, đắm say nhưng luôn phảng phất một nỗi niềm riêng, một sự cô đơn nhẹ nhàng.

III. Tổng kết và liên hệ

1. Giá trị nội dung

"Chiều xuân" là một bức tranh quê mộc mạc, chân thực và thơ mộng. Tác phẩm đã thành công trong việc tái hiện vẻ đẹp đặc trưng của một buổi chiều xuân ở đồng bằng Bắc Bộ với không khí yên ả, thanh bình và sức sống tiềm tàng. Đồng thời, bài thơ còn là tiếng lòng của một tâm hồn yêu quê hương sâu sắc, một nỗi buồn trong sáng, nhẹ nhàng của cái "tôi" Thơ mới khi tìm về với cội nguồn dân tộc.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Bút pháp tả cảnh tinh tế, chân thực, kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả và biểu cảm.
  • Xây dựng những hình ảnh thơ bình dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi.
  • Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị; vận dụng đặc sắc các từ láy và biện pháp tu từ như nhân hóa.
  • Nhịp điệu thơ chậm, nhẹ nhàng, du dương, góp phần tạo nên không khí chung cho tác phẩm.

3. Liên hệ, mở rộng

Vẻ đẹp của mùa xuân trong thơ ca Việt Nam rất đa dạng. Nếu "Chiều xuân" của Anh Thơ là một mùa xuân tĩnh lặng, êm đềm và hơi buồn, thì trong thơ Nguyễn Bính, mùa xuân lại gắn với những rung động tình yêu đôi lứa ("Mưa xuân"). Trong thơ Hàn Mặc Tử, mùa xuân lại rạo rực, say đắm và có phần mãnh liệt ("Mùa xuân chín"). So sánh "Chiều xuân" với các tác phẩm khác giúp chúng ta thấy được sự đa dạng trong cảm nhận về mùa xuân và phong cách riêng của mỗi nhà thơ.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự vận động của cái nhìn nghệ thuật (điểm nhìn) của chủ thể trữ tình trong bài thơ "Chiều xuân". Sự vận động này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?
    Gợi ý trả lời: Phân tích điểm nhìn di chuyển từ xa đến gần, từ ngoài vào trong (bến sông -> đường đê -> cánh đồng -> xóm làng). Ý nghĩa: làm cho bức tranh quê hiện ra một cách lớp lang, có chiều sâu; đồng thời cho thấy sự gắn bó, hòa mình của tâm hồn thi sĩ vào cảnh vật.
  2. Câu hỏi 2: Bức tranh "Chiều xuân" được tạo nên bởi những màu sắc, âm thanh và chuyển động nào? Nhận xét về nét đặc trưng của các yếu tố đó.
    Gợi ý trả lời: - Màu sắc: xanh (cỏ, lúa), thắm (yếm), trắng (ngỗng),... -> màu sắc tươi tắn nhưng hài hòa, không quá rực rỡ. - Âm thanh: im lặng là chủ đạo, có tiếng "bì bõm", tiếng cò "vụt bay" -> những âm thanh nhỏ, đơn lẻ, càng tô đậm sự tĩnh lặng. - Chuyển động: nhẹ, chậm, thờ ơ (phơi phới bay, biếng lười nằm, mổ vu vơ, bước thong thả) -> tạo nhịp điệu chậm rãi, yên bình.
  3. Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về vẻ đẹp tâm hồn của nữ sĩ Anh Thơ được thể hiện qua bài thơ.
    Gợi ý trả lời: Cần làm nổi bật các ý: một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm; khả năng quan sát tỉ mỉ, chi tiết; tình yêu quê hương sâu sắc, thầm kín; một nỗi buồn trong sáng, nhẹ nhàng, đặc trưng cho cái "tôi" của Thơ mới.

D. Kết luận và tóm tắt

Qua bài soạn "Chiều xuân", chúng ta đã cùng nhau phân tích một tác phẩm thơ tả cảnh ngụ tình đặc sắc của nhà thơ Anh Thơ. Bài thơ không chỉ là một bức tranh quê đẹp, thanh bình mà còn là tiếng lòng của một tâm hồn nhạy cảm, yêu tha thiết vẻ đẹp bình dị của quê hương xứ sở. Với ngôn ngữ trong sáng, hình ảnh gần gũi và bút pháp nghệ thuật tinh tế, "Chiều xuân" xứng đáng là một trong những bài thơ về làng quê hay nhất của văn học Việt Nam hiện đại. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng những vẻ đẹp bình dị quanh mình và có thêm niềm say mê với thơ ca dân tộc.

Chân trời sáng tạo Chiều xuân Anh Thơ Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11
Preview

Đang tải...