A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thể loại thơ vô cùng độc đáo và tinh tế đến từ đất nước Nhật Bản - thơ hai-cư (Haiku). Đây không chỉ là một hình thức văn học ngắn gọn nhất thế giới mà còn là cánh cửa mở ra tâm hồn, văn hóa và triết lý sống của người Nhật. Việc tìm hiểu chùm thơ hai-cư trong sách giáo khoa không chỉ giúp các em mở rộng kiến thức văn học thế giới mà còn rèn luyện khả năng cảm nhận vẻ đẹp trong những điều giản dị, tinh khôi nhất của cuộc sống và thiên nhiên. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững được đặc trưng thi pháp của thơ hai-cư, phân tích được các tác phẩm tiêu biểu của những thiền sư-thi sĩ nổi tiếng như Ba-sô, Bu-son, và cảm nhận được chiều sâu triết lý ẩn sau mỗi vần thơ.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về thơ hai-cư (Haiku)
1. Khái niệm và nguồn gốc
Thơ hai-cư (俳句 - Haiku) là một thể thơ truyền thống của Nhật Bản, được xem là thể thơ ngắn nhất thế giới. Một bài thơ hai-cư cổ điển thường có cấu trúc 17 âm tiết, được chia thành 3 dòng theo cấu trúc 5-7-5. Thơ hai-cư có nguồn gốc từ một thể thơ dài hơn gọi là Tanka (Đoản ca), gồm 31 âm tiết (5-7-5-7-7). Phần đầu của một bài Tanka (5-7-5) được gọi là Hokku (Phát cú), dần dần phát triển thành một thể thơ độc lập và được gọi là Haiku dưới thời của nhà thơ Masaoka Shiki vào cuối thế kỷ 19.
Ma-tsu-ô Ba-sô (Matsuo Bashō, 1644-1694) được coi là người có công lớn nhất trong việc phát triển và nâng tầm thơ hai-cư thành một hình thức nghệ thuật tinh tế, thấm đẫm triết lý Thiền tông.
2. Đặc trưng thi pháp của thơ hai-cư
Thơ hai-cư có những đặc trưng nghệ thuật rất riêng biệt, phản ánh sâu sắc thế giới quan của người Nhật.
a. Về hình thức: Cấu trúc 5-7-5
Như đã nói, một bài hai-cư truyền thống có 17 âm tiết, ngắt thành 3 dòng 5-7-5. Tuy nhiên, khi dịch sang các ngôn ngữ khác, cấu trúc âm tiết này rất khó giữ nguyên vẹn do sự khác biệt về ngôn ngữ. Vì vậy, các bản dịch thường tập trung vào việc truyền tải hình ảnh, cảm xúc và tinh thần của bài thơ hơn là tuân thủ nghiêm ngặt số âm tiết. Điều quan trọng là sự cô đọng, hàm súc.
b. Về nội dung: Thiên nhiên và con người
Nội dung chủ đạo của thơ hai-cư là ghi lại một khoảnh khắc của thiên nhiên hoặc một sự việc diễn ra trong cuộc sống hàng ngày. Thơ hai-cư không miêu tả dài dòng mà chỉ gợi ra một hình ảnh, một âm thanh, một cảm giác. Qua đó, người đọc tự mình suy ngẫm và cảm nhận. Có hai yếu tố quan trọng trong nội dung thơ hai-cư:
- Quý ngữ (季語 - Kigo): Là những từ hoặc cụm từ chỉ mùa trong năm. Ví dụ: hoa anh đào (mùa xuân), tiếng ve (mùa hạ), lá phong đỏ (mùa thu), tuyết (mùa đông). Quý ngữ giúp định vị bài thơ trong không gian và thời gian cụ thể của tự nhiên, tạo nên một bối cảnh cô đọng.
- Từ ngắt (切れ字 - Kireji): Là một từ đặc biệt dùng để ngắt câu, tạo ra một khoảng lặng, một sự chuyển ý hoặc nhấn mạnh. Trong tiếng Việt, Kireji thường được thể hiện qua các dấu câu (dấu chấm than, dấu chấm lửng) hoặc cách ngắt nhịp để tạo ra sự suy tưởng cho người đọc.
c. Về triết lý: Thiền và các mỹ cảm Nhật Bản
Thơ hai-cư chịu ảnh hưởng sâu sắc của Thiền tông (Zen Buddhism). Nó không diễn giải triết lý mà thể hiện triết lý qua những hình ảnh cụ thể. Các bài thơ thường mang những mỹ cảm đặc trưng của văn hóa Nhật:
- Sabi (寂): Vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, cô đơn, cổ xưa và có phần hoài niệm. Ví dụ: một ngôi chùa cũ trong mưa, một cành cây khô.
- Wabi (侘): Vẻ đẹp của sự đơn sơ, mộc mạc, không hoàn hảo. Ví dụ: một chiếc bát gốm thô, một túp lều tranh.
- Aware (哀れ): Nỗi buồn man mác, sự rung cảm trước vẻ đẹp mong manh, phù du của vạn vật.
- Karumi (軽み): Vẻ đẹp của sự thanh thoát, nhẹ nhàng, tự tại.
II. Đọc hiểu văn bản: Phân tích chùm thơ
Chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các bài thơ của những tác giả tiêu biểu trong sách giáo khoa.
1. Thơ Ma-tsu-ô Ba-sô (Matsuo Bashō)
Ba-sô là bậc thầy của thơ hai-cư, người đã thổi hồn Thiền vào thể thơ này. Thơ ông mang vẻ đẹp của sự tĩnh lặng, cô tịch (sabi) và sự giác ngộ sâu sắc.
a. Bài 1
Trên cành khô
chim quạ đậu
chiều thu.
- Phân tích hình ảnh: Bài thơ chỉ có ba hình ảnh chính: cành khô, chim quạ, và chiều thu. Mỗi hình ảnh đều gợi lên sự tàn úa, tĩnh lặng và có phần cô liêu. Cành khô là biểu tượng của sự sống đã lụi tàn. Chim quạ, trong văn hóa Nhật Bản, thường gắn với điềm báo không may và sự cô đơn. Chiều thu là khoảnh khắc ngày tàn, gợi cảm giác buồn man mác.
- Không gian và thời gian: Không gian là một cành cây trơ trụi. Thời gian là một buổi chiều thu. Cả hai đều tĩnh lặng đến tuyệt đối.
- Cảm thức Sabi: Sự kết hợp của ba hình ảnh này tạo nên một bức tranh thủy mặc đơn sắc, đậm đặc không khí sabi. Không có một hoạt động nào, chỉ có sự tồn tại tĩnh tại của con quạ trên cành cây. Sự tĩnh lặng bên ngoài lại gợi ra một không gian nội tâm sâu thẳm của nhà thơ, một nỗi cô đơn vũ trụ.
b. Bài 2
Ao cũ
con ếch nhảy vào
vang tiếng nước xao.
- Bối cảnh: Bối cảnh là một cái ao cũ, gợi sự tĩnh lặng, cổ xưa, gần như bị lãng quên. Đây là một không gian của sự tĩnh mịch tuyệt đối.
- Sự phá vỡ tĩnh lặng: Sự tĩnh lặng đó bị phá vỡ đột ngột bởi hành động "con ếch nhảy vào". Âm thanh "vang tiếng nước xao" là điểm nhấn của bài thơ.
- Triết lý Thiền: Bài thơ thể hiện một khoảnh khắc giác ngộ của Thiền tông. Cái tĩnh (ao cũ) và cái động (ếch nhảy, tiếng nước) không đối lập mà hòa quyện vào nhau. Âm thanh của tiếng nước không phá tan sự tĩnh lặng, mà ngược lại, nó làm cho sự tĩnh lặng trở nên sâu sắc và hữu hình hơn. Khoảnh khắc đó chính là sự bừng tỉnh, là cái "vô" được nhận ra qua cái "hữu".
2. Thơ Y-ô-sa Bu-son (Yosa Buson)
Bu-son vừa là nhà thơ vừa là họa sĩ, vì vậy thơ ông thường giàu màu sắc và hình ảnh, như những bức tranh sống động.
a. Bài 3
Hoa đỗ quyên
rụng xuống
thác reo.
- Bức tranh thị giác và thính giác: Bu-son vẽ ra một bức tranh đầy màu sắc và âm thanh. Màu đỏ của hoa đỗ quyên tương phản với màu trắng xóa của thác nước. Sự tĩnh lặng của những cánh hoa rơi tương phản với âm thanh ào ạt, mạnh mẽ của thác reo.
- Cảm thức Aware: Hình ảnh hoa đỗ quyên rụng gợi lên cảm thức aware - nỗi buồn trước vẻ đẹp mong manh, chóng tàn của sự vật. Cái đẹp thường đi liền với sự phù du.
- Sự hòa quyện: Cái mềm mại, mong manh (hoa) và cái mạnh mẽ, vĩnh cửu (thác) cùng tồn tại trong một khoảnh khắc. Cái chết của những cánh hoa dường như được âm thanh của thác nước tiễn đưa, tạo nên một khung cảnh vừa bi tráng vừa lãng mạn.
b. Bài 4
Lạnh làm sao
dẫm phải lược của người vợ quá cố
trong phòng ngủ.
- Cảm giác và ký ức: Bài thơ bắt đầu bằng cảm giác "lạnh". Cái lạnh này không chỉ là cái lạnh vật lý khi chân dẫm phải vật cứng, mà còn là cái lạnh của nỗi cô đơn, của sự mất mát ùa về.
- Sự vật và con người: Chiếc lược là một vật dụng rất đỗi thân thuộc của người vợ. Nó không chỉ là một đồ vật vô tri mà còn là hiện thân của ký ức, của một con người đã không còn nữa.
- Không gian riêng tư: Hành động diễn ra "trong phòng ngủ", một không gian riêng tư, càng làm cho nỗi đau và sự hoài niệm trở nên sâu sắc và cá nhân hơn. Bài thơ là một khoảnh khắc nỗi đau quá khứ sống lại trong hiện tại một cách bất ngờ và buốt giá.
3. Thơ Cô-ba-y-a-si Ít-sa (Kobayashi Issa)
Ít-sa có một cuộc đời nhiều bất hạnh, vì vậy thơ ông thể hiện một tình yêu thương sâu sắc đối với những sinh vật nhỏ bé, yếu đuối và cả con người.
a. Bài 5
Trong đôi mắt
con chuồn chuồn
hiện những ngọn núi.
- Sự tương phản vi mô và vĩ mô: Bài thơ đặt hai hình ảnh đối lập cạnh nhau: đôi mắt nhỏ bé của con chuồn chuồn và những ngọn núi khổng lồ.
- Góc nhìn và triết lý: Qua đôi mắt của một sinh vật nhỏ bé, cả thế giới vĩ đại được thu vào. Điều này thể hiện một triết lý sâu sắc của Phật giáo: trong cái nhỏ bé có cái lớn lao, trong một giọt sương có thể chứa cả vũ trụ. Bài thơ mời gọi chúng ta hãy nhìn thế giới bằng một góc nhìn khác, khiêm nhường và tinh tế hơn.
- Sự đồng cảm: Ít-sa không chỉ quan sát mà còn hóa thân, cảm nhận thế giới qua đôi mắt của một sinh vật nhỏ bé. Điều này cho thấy tình yêu thương vạn vật của ông.
4. Thơ Ka-ga-nô Chi-y-ô (Kaga no Chiyo)
Chi-y-ô là một trong những nữ thi sĩ hai-cư nổi tiếng nhất. Thơ bà tinh tế, nhẹ nhàng và thể hiện một tâm hồn nhạy cảm với vẻ đẹp của thiên nhiên.
a. Bài 6
A! Hoa bìm bìm
dây gàu vương hoa
đành xin nước nhà bên.
- Tình huống bất ngờ: Bài thơ bắt đầu bằng thán từ "A!", thể hiện sự ngạc nhiên và vui thích khi bắt gặp một vẻ đẹp không ngờ tới. Dây hoa bìm bìm (Asagao - hoa Triêu Nhan) đã quấn lấy dây gàu giếng.
- Sự lựa chọn của nhà thơ: Đứng trước tình huống đó, nhà thơ không nỡ kéo dây gàu lên vì sợ làm hỏng bông hoa mỏng manh. Bà quyết định đi xin nước nhà hàng xóm.
- Tình yêu thiên nhiên: Hành động này thể hiện một sự trân trọng tuyệt đối với vẻ đẹp của tự nhiên, dù là nhỏ bé nhất. Vẻ đẹp của bông hoa quan trọng hơn cả sự tiện lợi của bản thân. Đây là một biểu hiện tinh tế của triết lý sống hòa hợp với thiên nhiên của người Nhật. Tâm hồn của thi sĩ rung động trước cái đẹp và hành động theo sự rung động đó.
III. Tổng kết và luyện tập
1. Bảng tóm tắt đặc điểm thơ hai-cư
| Đặc điểm | Nội dung chi tiết |
|---|---|
| Hình thức | Cấu trúc 17 âm tiết (5-7-5), 3 dòng. Cô đọng, hàm súc. |
| Nội dung | Ghi lại một khoảnh khắc của thiên nhiên, cuộc sống. Thường có Quý ngữ (Kigo) để chỉ mùa. |
| Ngôn ngữ | Giản dị, gợi tả hơn là miêu tả. Sử dụng Từ ngắt (Kireji) để tạo khoảng lặng. |
| Thi pháp | Thi pháp gợi ý, để lại khoảng trống cho người đọc đồng sáng tạo. Chú trọng vào hình ảnh, cảm giác. |
| Triết lý | Ảnh hưởng sâu sắc của Thiền tông. Thể hiện các mỹ cảm sabi, wabi, aware, karumi. |
2. So sánh phong cách các nhà thơ
- Ba-sô: Phong cách trầm mặc, cổ kính, thấm đẫm triết lý Thiền. Thơ ông là sự chiêm nghiệm về vũ trụ và kiếp người qua những hình ảnh đơn sơ, tĩnh lặng.
- Bu-son: Phong cách lãng mạn, bay bổng, giàu chất hội họa. Thơ ông như những bức tranh sống động về thiên nhiên, với màu sắc và đường nét tinh tế.
- Ít-sa: Phong cách bình dị, gần gũi, chan chứa tình yêu thương đối với những sinh vật nhỏ bé, yếu đuối. Thơ ông có nét hóm hỉnh và đầy nhân ái.
- Chi-y-ô: Phong cách tinh tế, nhẹ nhàng, thể hiện tâm hồn nhạy cảm của một người phụ nữ trước vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích cảm thức sabi (tĩnh lặng, cô liêu) được thể hiện trong bài thơ "Trên cành khô..." của Ba-sô.
Gợi ý trả lời: Cần phân tích sự kết hợp của ba hình ảnh (cành khô, chim quạ, chiều thu) để tạo nên một không gian tĩnh mịch, tàn úa. Nêu bật được sự tĩnh lặng bên ngoài gợi ra không gian nội tâm sâu thẳm, nỗi cô đơn mang tầm vóc vũ trụ, đây chính là cốt lõi của cảm thức sabi.
-
Câu hỏi 2: So sánh cách thể hiện tình yêu thiên nhiên trong bài thơ của Bu-son ("Hoa đỗ quyên...") và bài thơ của Chi-y-ô ("A! Hoa bìm bìm...").
Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra điểm chung là đều thể hiện sự rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Điểm khác biệt: Bu-son thể hiện tình yêu thiên nhiên qua việc nắm bắt một khoảnh khắc bi tráng, lãng mạn (hoa rụng bên thác reo), mang tính chiêm ngưỡng. Chi-y-ô thể hiện tình yêu qua một hành động cụ thể, một sự lựa chọn đầy trân trọng (không nỡ làm hỏng hoa, đi xin nước), mang tính tương tác và hòa hợp.
-
Câu hỏi 3: Em hiểu thế nào về vai trò của "khoảnh khắc" trong thơ hai-cư? Hãy chọn một bài thơ em tâm đắc nhất để làm rõ.
Gợi ý trả lời: Thơ hai-cư không kể lể mà chỉ nắm bắt một khoảnh khắc bừng sáng, một lát cắt của thực tại. Chính trong khoảnh khắc đó, bản chất của sự vật và một chân lý sâu sắc được hé lộ. Có thể chọn bài "Ao cũ..." của Ba-sô để phân tích: khoảnh khắc con ếch nhảy xuống đã làm bừng lên sự giác ngộ về mối quan hệ giữa tĩnh và động, âm thanh và im lặng.
-
Câu hỏi 4: Từ chùm thơ đã học, hãy trình bày những nét đặc sắc trong văn hóa và cách nhìn thế giới của người Nhật Bản.
Gợi ý trả lời: Nêu bật các khía cạnh: Lòng yêu mến và hòa hợp với thiên nhiên; khả năng tìm thấy vẻ đẹp trong những điều giản dị, không hoàn hảo (wabi, sabi); sự nhạy cảm trước cái đẹp mong manh, phù du (aware); ảnh hưởng của triết lý Thiền trong việc quan sát và cảm nhận cuộc sống.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Thơ hai-cư là một viên ngọc quý trong kho tàng văn học thế giới. Chỉ với vài nét chấm phá ngắn gọn, các thi sĩ Nhật Bản đã vẽ nên những bức tranh thiên nhiên và đời sống đầy sống động, đồng thời gửi gắm những chiêm nghiệm triết lý sâu xa. Qua việc tìm hiểu chùm thơ, chúng ta không chỉ học được về một thể thơ độc đáo mà còn học được cách nhìn cuộc sống tinh tế hơn, biết trân trọng những khoảnh khắc đẹp đẽ, giản dị xung quanh mình. Vẻ đẹp của thơ hai-cư nằm ở sự gợi mở, ở khoảng lặng giữa các con chữ. Hy vọng các em sẽ tiếp tục khám phá và thử sức sáng tác những bài thơ hai-cư của riêng mình để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của thể thơ này.