Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Khúc đồng quê & Hệ thống hóa kiến thức - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Khúc đồng quê chi tiết và hệ thống hóa toàn bộ kiến thức Ngữ văn 12 Tập 2 (Kết nối tri thức) giúp em nắm vững trọng tâm, tự tin ôn thi.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang ở những chặng đường cuối cùng của chương trình Ngữ văn THPT. Bài học hôm nay có ý nghĩa đặc biệt, vừa là một nốt nhạc trong trẻo khép lại phần văn bản với thi phẩm Khúc đồng quê của Nguyễn Bính, vừa mở ra giai đoạn ôn tập tổng quan qua bài Hệ thống hóa kiến thức đã học. Việc phân tích vẻ đẹp hồn quê trong thơ Nguyễn Bính sẽ giúp các em cảm nhận sâu sắc hơn bản sắc văn hóa dân tộc. Song song đó, việc hệ thống lại toàn bộ kiến thức Tiếng Việt, Làm văn và các chủ đề lớn của học kì II sẽ là chìa khóa vàng giúp các em xây dựng một nền tảng vững chắc, tự tin chinh phục kỳ thi quan trọng sắp tới. Bài giảng này sẽ đồng hành cùng các em thực hiện hai nhiệm vụ đó một cách hiệu quả nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hướng dẫn soạn bài Khúc đồng quê (Nguyễn Bính)

1. Tìm hiểu chung

a. Vài nét về tác giả Nguyễn Bính (1918-1966)

Nguyễn Bính là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới, được mệnh danh là "thi sĩ của đồng quê".

  • Cuộc đời: Nguyễn Bính có một cuộc đời nhiều gian truân, lận đận. Ông sớm mồ côi mẹ, sống với cậu ruột và sớm bộc lộ tài năng thơ ca. Cuộc sống phiêu bạt, giang hồ đã cho ông nhiều trải nghiệm sâu sắc về thân phận con người và tình yêu quê hương.
  • Phong cách thơ: Thơ Nguyễn Bính mang đậm "hồn xưa của đất nước". Ông sử dụng nhuần nhuyễn các thể thơ dân tộc (lục bát, thất ngôn), ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày. Thơ ông là tiếng lòng của những con người nơi thôn dã với những mối tình chân phương, những nỗi niềm hoài cổ và một tình yêu quê hương da diết.
  • Tác phẩm chính: Lỡ bước sang ngang, Mười hai bến nước, Gửi người vợ miền Nam, Đêm sao sáng...

b. Giới thiệu tác phẩm Khúc đồng quê

Khúc đồng quê là một thi phẩm đặc trưng cho phong cách của Nguyễn Bính, thể hiện tình yêu và nỗi nhớ dành cho cảnh sắc và con người nơi thôn dã. Bài thơ được sáng tác trong những năm tháng nhà thơ sống xa quê, nỗi nhớ càng trở nên da diết, mãnh liệt. Tác phẩm như một bức tranh thủy mặc, ghi lại những hình ảnh thân thương, bình dị nhất của làng quê Bắc Bộ, đồng thời cũng là lời tự tình của một tâm hồn luôn hướng về cội nguồn.

2. Đọc hiểu văn bản

Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của bức tranh đồng quê được nhà thơ Nguyễn Bính tái hiện trong bài thơ.

Bức tranh đồng quê trong Khúc đồng quê hiện lên với vẻ đẹp bình dị, thơ mộng và thấm đẫm tình người. Vẻ đẹp ấy được dệt nên từ những hình ảnh, màu sắc, âm thanh vô cùng quen thuộc.

  • Hình ảnh và màu sắc:
    • Khói lam: "Thoảng khói lam trong chiều u tịch" là một hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam. Làn khói bếp mỏng manh, lan tỏa trong không gian tĩnh lặng của buổi chiều tà gợi cảm giác ấm cúng, bình yên của sự sống con người.
    • Đồng lúa xanh: "Trên cánh đồng xanh lúa đương thì" là biểu tượng của sức sống, sự trù phú và no ấm. Màu xanh của lúa non trải dài tít tắp tạo nên một không gian khoáng đạt, trong lành.
    • Con đê, dòng sông: "Con đê cỏ biếc, dòng sông lặng" là những nét vẽ không thể thiếu trong bức tranh làng quê. Con đê là nơi hẹn hò, nơi trẻ con vui đùa. Dòng sông lặng lờ trôi như dòng thời gian êm đềm, chở nặng phù sa và những kỷ niệm.
  • Âm thanh và không khí:
    • Không gian trong bài thơ chủ yếu là không gian tĩnh lặng: "chiều u tịch", "dòng sông lặng". Sự tĩnh lặng này không gợi sự buồn tẻ, mà trái lại, nó làm nổi bật những âm thanh của sự sống và khiến bức tranh thêm phần thơ mộng.
    • Sự yên bình, thanh tĩnh ấy là bối cảnh lý tưởng cho những rung động tinh tế trong tâm hồn nhân vật trữ tình.

Tóm lại: Bằng những nét vẽ đơn sơ, mộc mạc, Nguyễn Bính đã phác họa thành công một bức tranh đồng quê vừa chân thực, sống động, vừa thơ mộng, trữ tình. Đó là không gian của hoài niệm, của tình yêu, một không gian văn hóa đậm đà bản sắc Việt.

Câu 2: Hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ hiện lên với những vẻ đẹp nào?

Giữa bức tranh đồng quê yên ả, hình ảnh người phụ nữ hiện lên như một điểm nhấn, là linh hồn của cảnh vật.

  • Vẻ đẹp ngoại hình: Người thôn nữ được miêu tả với những nét đẹp truyền thống, phúc hậu: "mắt đen", "má hồng". Đây là vẻ đẹp tự nhiên, khỏe khoắn, gắn liền với cuộc sống lao động nơi đồng áng. Vẻ đẹp ấy không kiêu sa, lộng lẫy mà dịu dàng, duyên dáng, hài hòa với cảnh sắc thiên nhiên.
  • Vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất:
    • Chăm chỉ, cần cù: Hình ảnh người thôn nữ gắn liền với công việc đồng áng ("gánh thóc bên bờ sông vắng"), thể hiện sự cần cù, chịu thương chịu khó.
    • Tình nghĩa, thủy chung: Dáng hình người thôn nữ chờ đợi bên bờ sông gợi lên vẻ đẹp của sự son sắt, thủy chung trong tình yêu. Nàng là biểu tượng cho những giá trị tinh thần cốt lõi của người phụ nữ Việt Nam.
  • Mối quan hệ với nhân vật trữ tình: Người thôn nữ vừa là một hình ảnh khách quan của đồng quê, vừa là đối tượng của nỗi nhớ, của tình yêu từ nhân vật trữ tình ("Lòng tôi xao xuyến bởi thôn nữ"). Nàng chính là hiện thân cho vẻ đẹp của quê hương, là lý do khiến nỗi nhớ quê của nhà thơ thêm phần da diết.

Câu 3: Phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình được thể hiện trong bài thơ.

Xuyên suốt bài thơ là dòng cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình - một người con xa quê đang hoài niệm về cảnh cũ người xưa.

  • Nỗi nhớ da diết: Nỗi nhớ được thể hiện qua từng câu chữ, từng hình ảnh. Nhà thơ nhớ da diết từng làn khói lam, từng cánh đồng lúa, từng con đê, dòng sông. Tất cả những hình ảnh ấy hiện về trong tâm tưởng, rõ nét và sống động như vừa mới hôm qua.
  • Tình yêu quê hương sâu sắc: Tình yêu quê hương của Nguyễn Bính không phải là những lời hô hào sáo rỗng. Tình yêu ấy thấm đẫm trong từng chi tiết nhỏ bé, bình dị. Yêu quê hương là yêu làn khói bếp, yêu màu xanh của lúa, yêu vẻ đẹp của người con gái quê.
  • Sự xao xuyến, rung động: Tâm hồn nhạy cảm của nhà thơ rung động trước vẻ đẹp của cảnh và người. "Lòng tôi xao xuyến bởi thôn nữ" là một lời thú nhận chân thành, mộc mạc. Sự rung động ấy làm cho tình yêu quê hương trở nên cụ thể, gần gũi và mang màu sắc cá nhân.
  • Cảm giác nuối tiếc, hoài niệm: Bài thơ mang một nỗi buồn man mác của sự hoài niệm về một quá khứ tươi đẹp không thể trở lại. Đó là tâm trạng chung của nhiều người con phải sống xa quê, luôn mang trong lòng hình bóng quê nhà như một phần máu thịt.

Câu 4: Nhận xét về đặc điểm thi luật, ngôn ngữ, hình ảnh của bài thơ và tác dụng của chúng.

Khúc đồng quê là một minh chứng tiêu biểu cho sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong thơ Nguyễn Bính.

  • Thi luật: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn (bảy chữ), một thể thơ quen thuộc trong thơ ca trung đại. Tuy nhiên, Nguyễn Bính đã vận dụng một cách linh hoạt, tự nhiên, với nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với dòng cảm xúc trữ tình, miên man.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ Nguyễn Bính giản dị, mộc mạc, gần với lời nói thường ngày ("lúa đương thì", "thôn nữ"). Ông không dùng những từ ngữ trau chuốt, cầu kỳ mà lựa chọn những từ ngữ chân chất nhất để diễn tả cái hồn của đồng quê. Chính sự giản dị này đã tạo nên sức lay động sâu sắc cho bài thơ.
  • Hình ảnh: Các hình ảnh trong thơ (khói lam, đồng lúa, con đê, dòng sông, thôn nữ) đều là những hình ảnh hết sức quen thuộc, mang tính biểu tượng cho làng quê Việt Nam. Chúng không mới lạ nhưng qua cái nhìn đầy tình yêu của Nguyễn Bính, chúng trở nên có hồn và gợi cảm hơn bao giờ hết.
  • Tác dụng: Sự kết hợp giữa thi luật truyền thống, ngôn ngữ bình dân và hệ thống hình ảnh gần gũi đã tạo nên một phong cách thơ độc đáo. Nó giúp Nguyễn Bính diễn tả thành công vẻ đẹp và linh hồn của đồng quê Việt Nam, đồng thời làm cho bài thơ dễ đi vào lòng người, tạo được sự đồng cảm sâu sắc nơi độc giả.

II. Hệ thống hóa kiến thức đã học (Ngữ văn 12 - Tập 2)

Phần này giúp các em ôn tập và xâu chuỗi lại các đơn vị kiến thức trọng tâm đã học trong học kì II, sách Kết nối tri thức, để chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra cuối kỳ và kỳ thi tốt nghiệp THPT.

1. Tổng quan các văn bản đã học

Dưới đây là bảng hệ thống các văn bản chính trong chương trình Ngữ văn 12, Tập 2:

STT Văn bản Tác giả Thể loại Nội dung chính / Chủ đề
1 Nhìn về vốn văn hóa dân tộc Trần Đình Hượu Văn bản nghị luận Phân tích đặc điểm, ưu nhược điểm của văn hóa truyền thống Việt Nam và đặt ra vấn đề xây dựng văn hóa trong thời đại mới.
2 Về chính trị (trích) Aristotle Văn bản nghị luận Bàn về bản chất của nhà nước, các hình thức nhà nước và vai trò của công dân, pháp luật trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp.
3 Diễn từ ứng khẩu của thủ lĩnh da đỏ Xi-át-tơn Xi-át-tơn (Seattle) Văn bản nghị luận (diễn từ) Thể hiện tình yêu, sự gắn bó thiêng liêng giữa con người với thiên nhiên, đất đai; đặt ra vấn đề về bảo vệ môi trường.
4 Khúc đồng quê Nguyễn Bính Thơ trữ tình Ca ngợi vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của làng quê và con người Việt Nam; thể hiện tình yêu quê hương da diết.

2. Hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt

a. Lỗi logic trong lập luận

Khi viết văn nghị luận hoặc tranh luận, việc mắc lỗi logic sẽ làm giảm sức thuyết phục của bài viết. Cần tránh các lỗi phổ biến sau:

  • Lỗi khái quát hóa vội vã: Từ một vài trường hợp cá biệt đã vội đưa ra kết luận cho cả tập thể. Ví dụ: "Bạn A học kém môn Toán, vậy học sinh lớp 12C học không tốt môn Toán."
  • Lỗi nguyên nhân sai: Gán cho sự vật, hiện tượng một nguyên nhân không xác đáng. Ví dụ: "Trời mưa nên tôi bị điểm kém."
  • Lỗi kết luận không liên quan: Luận cứ và kết luận không ăn nhập với nhau. Ví dụ: "Anh ấy rất đẹp trai, chắc chắn anh ấy sẽ là một nhà lãnh đạo giỏi."
  • Lỗi vòng vo, luẩn quẩn: Dùng chính luận đề để làm luận cứ hoặc ngược lại. Ví dụ: "Thơ của anh ấy hay vì nó có giá trị nghệ thuật cao. Nó có giá trị nghệ thuật cao vì nó rất hay."

b. Sử dụng các phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Trong giao tiếp hiện đại, đặc biệt là khi trình bày, báo cáo, các phương tiện phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp:

  • Hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ: Giúp trực quan hóa dữ liệu, làm cho thông tin phức tạp trở nên dễ hiểu, sinh động và dễ ghi nhớ.
  • Ngôn ngữ cơ thể: Ánh mắt, nét mặt, cử chỉ tay, tư thế đứng... giúp thể hiện sự tự tin, nhiệt huyết và tạo kết nối với người nghe.
  • Âm thanh, video: Các đoạn clip ngắn, âm nhạc phù hợp có thể tăng tính hấp dẫn, tạo cảm xúc và minh họa rõ hơn cho luận điểm.

3. Hệ thống hóa kiến thức Làm văn

a. Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội

Đây là dạng bài quen thuộc, yêu cầu kỹ năng tư duy phản biện và khả năng vận dụng kiến thức xã hội. Cấu trúc chung:

  1. Mở bài: Giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu rõ quan điểm cá nhân.
  2. Thân bài:
    • Giải thích: Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ liên quan đến vấn đề.
    • Phân tích, bàn luận: Phân tích các khía cạnh của vấn đề (thực trạng, nguyên nhân, hậu quả). Dùng dẫn chứng thực tế để làm sáng tỏ.
    • Phản đề (lật lại vấn đề): Nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác để bài viết có chiều sâu.
    • Giải pháp và liên hệ bản thân: Đề xuất các giải pháp khả thi và rút ra bài học hành động cho bản thân.
  3. Kết bài: Khẳng định lại quan điểm, tóm lược ý nghĩa của vấn đề.

b. Trình bày, báo cáo về một vấn đề

Kỹ năng này kết hợp giữa kiến thức Làm văn và Tiếng Việt (sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ). Các bước chuẩn bị một bài báo cáo hiệu quả:

  1. Xác định mục tiêu và đối tượng: Nói để làm gì? Nói cho ai nghe?
  2. Xây dựng đề cương: Sắp xếp các ý chính một cách logic (Mở đầu - Nội dung chính - Kết luận).
  3. Chuẩn bị nội dung chi tiết: Soạn thảo nội dung, chọn lọc dẫn chứng, số liệu.
  4. Thiết kế phương tiện hỗ trợ: Chuẩn bị slide, hình ảnh, video minh họa. Slide chỉ nên chứa từ khóa và hình ảnh, không nên chép toàn bộ lời nói.
  5. Luyện tập: Trình bày thử để kiểm soát thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể và giọng nói.

4. Liên kết và so sánh các chủ đề lớn

Việc kết nối các văn bản theo chủ đề giúp các em có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn.

a. Chủ đề Con người và Thiên nhiên

  • Diễn từ... Xi-át-tơn: Thiên nhiên và con người có mối quan hệ máu thịt, thiêng liêng. Đất là Mẹ, con người là một phần của tự nhiên. Quan điểm này thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối và thái độ sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • Khúc đồng quê: Thiên nhiên là bối cảnh, là nguồn cội nuôi dưỡng tâm hồn con người. Vẻ đẹp của đồng quê gắn liền với vẻ đẹp của con người, và nỗi nhớ quê hương cũng chính là nỗi nhớ thiên nhiên.
  • So sánh: Cả hai văn bản đều đề cao vai trò của thiên nhiên. Tuy nhiên, nếu Xi-át-tơn nhìn thiên nhiên dưới góc độ tâm linh, triết học của một nền văn hóa bản địa thì Nguyễn Bính lại cảm nhận thiên nhiên qua lăng kính trữ tình, hoài niệm của một thi sĩ.

b. Chủ đề Bản sắc văn hóa và hội nhập

  • Nhìn về vốn văn hóa dân tộc: Tác giả Trần Đình Hượu đã chỉ ra những đặc điểm cốt lõi của văn hóa Việt Nam (thiên về tình, lối sống cộng đồng,...) cùng những ưu điểm và hạn chế của nó trong bối cảnh hiện đại. Văn bản đặt ra yêu cầu phải nhận thức đúng về vốn văn hóa để có thể vừa hội nhập thế giới, vừa giữ gìn bản sắc.
  • Khúc đồng quê: Bài thơ chính là một biểu hiện của "vốn văn hóa dân tộc" ấy. Những hình ảnh khói lam, con đê, thôn nữ, ngôn ngữ mộc mạc... đều là những yếu tố tạo nên bản sắc văn hóa Việt.
  • Liên kết: Đọc Khúc đồng quê giúp ta hiểu và cảm nhận một cách cụ thể hơn những gì Trần Đình Hượu đã phân tích một cách lý luận trong Nhìn về vốn văn hóa dân tộc. Việc trân trọng những giá trị trong thơ Nguyễn Bính cũng là một cách để "nhìn về vốn văn hóa dân tộc".

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết.

  1. Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của "hồn quê" Việt Nam được thể hiện qua bài thơ Khúc đồng quê của Nguyễn Bính.

    Gợi ý trả lời: - Giải thích khái niệm "hồn quê": là những gì tinh túy, đặc trưng nhất của làng quê Việt Nam, bao gồm cảnh vật (cánh đồng, dòng sông, khói bếp...) và con người (chân chất, tình nghĩa, thủy chung). - Phân tích các yếu tố tạo nên "hồn quê" trong bài thơ: cảnh sắc bình dị, thơ mộng; hình ảnh con người cần cù, duyên dáng; tình cảm, cảm xúc của nhân vật trữ tình (yêu, nhớ, hoài niệm). - Đánh giá nghệ thuật thể hiện của Nguyễn Bính (ngôn ngữ, hình ảnh, thể thơ) trong việc làm nổi bật "hồn quê".

  2. Câu 2: So sánh cách thể hiện mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong văn bản Diễn từ ứng khẩu của thủ lĩnh da đỏ Xi-át-tơn và bài thơ Khúc đồng quê của Nguyễn Bính.

    Gợi ý trả lời: - Điểm tương đồng: Cả hai tác phẩm đều cho thấy con người có sự gắn bó sâu sắc, chan hòa với thiên nhiên. - Điểm khác biệt: + Xi-át-tơn: Mối quan hệ mang tính triết lý, tâm linh sâu sắc. Thiên nhiên là một thực thể sống, có linh hồn, là "Mẹ", "anh em". Con người là một phần nhỏ bé, phải sống hòa hợp và tôn kính thiên nhiên. + Nguyễn Bính: Mối quan hệ mang tính trữ tình, thẩm mỹ. Thiên nhiên là đối tượng của nỗi nhớ, là cái nền cho vẻ đẹp của con người và tình yêu đôi lứa. Thiên nhiên là quê hương, là cội nguồn. - Lý giải sự khác biệt: Do sự khác biệt về bối cảnh văn hóa, mục đích sáng tác và phong cách cá nhân.

  3. Câu 3: Từ việc tìm hiểu văn bản Nhìn về vốn văn hóa dân tộc của Trần Đình Hượu, anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.

    Gợi ý trả lời: - Khẳng định tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa. - Nêu các biểu hiện của việc giữ gìn bản sắc: học tập lịch sử, trân trọng tiếng Việt, tìm hiểu văn hóa truyền thống (áo dài, ẩm thực, lễ hội...), có thái độ tiếp thu văn hóa nước ngoài một cách chọn lọc. - Liên hệ trách nhiệm của bản thân: cần trang bị kiến thức, có lòng tự tôn dân tộc và hành động thiết thực để quảng bá văn hóa Việt Nam.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau thưởng thức vẻ đẹp mộc mạc mà sâu lắng của Khúc đồng quê, cảm nhận được tình yêu quê hương da diết của thi sĩ Nguyễn Bính. Đồng thời, chúng ta cũng đã thực hiện một nhiệm vụ quan trọng là hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của học kì II. Các em đã nắm được những nội dung chính của các văn bản, các kiến thức về Tiếng Việt và Làm văn, cũng như thấy được sự kết nối giữa các chủ đề lớn. Việc ôn tập có hệ thống này không chỉ giúp các em hiểu sâu bài học mà còn là hành trang cần thiết để các em tự tin bước vào các kỳ thi sắp tới. Hãy tiếp tục ôn luyện và kết nối các kiến thức đã học để tạo thành một mạng lưới vững chắc cho riêng mình. Chúc các em thành công!

Kết nối tri thức hệ thống hóa kiến thức soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 Khúc đồng quê
Preview

Đang tải...