A. Mở đầu: Tổng quan về bài học Luyện tập và vận dụng
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta đang bước vào giai đoạn cuối cùng của chương trình Ngữ văn THPT, một chặng đường quan trọng đòi hỏi sự tổng hợp và vận dụng tất cả kiến thức, kĩ năng đã tích lũy. Bài học Luyện tập và vận dụng Tập 2 trong sách giáo khoa Kết nối tri thức chính là cơ hội quý báu để các em làm điều đó. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà là một "trạm kiểm tra" toàn diện, giúp các em rà soát lại năng lực Đọc, Viết, Nói và Nghe của mình. Thông qua việc giải quyết các bài tập tổng hợp, các em sẽ nhận ra điểm mạnh, khắc phục điểm yếu và tự tin hơn khi đối mặt với các kì thi quan trọng sắp tới. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, cung cấp những định hướng chi tiết và phương pháp hiệu quả để chinh phục mọi thử thách trong bài học này.
B. Nội dung chính: Hướng dẫn giải các bài tập
1. Rèn luyện kĩ năng Đọc hiểu văn bản
Phần đọc hiểu trong bài Luyện tập và vận dụng thường đưa ra những văn bản đa dạng về thể loại (nghị luận, văn học, thông tin) và yêu cầu khả năng phân tích sâu. Để làm tốt phần này, các em cần nắm vững phương pháp đọc hiểu cho từng loại văn bản.
1.1. Phương pháp đọc hiểu văn bản nghị luận
Văn bản nghị luận thường trình bày một quan điểm, tư tưởng về một vấn đề xã hội hoặc văn học. Khi đọc, các em cần tập trung vào các yếu tố sau:
- Xác định luận đề: Luận đề là vấn đề cốt lõi, là ý kiến chính mà tác giả muốn bàn luận. Hãy tự hỏi: Tác giả đang bàn về vấn đề gì? Quan điểm chính của họ là gì? Luận đề thường được nêu ở nhan đề, phần mở đầu hoặc kết luận.
- Tìm các luận điểm: Luận điểm là những ý lớn để làm sáng tỏ luận đề. Mỗi đoạn văn thường triển khai một luận điểm. Hãy gạch chân dưới các câu chủ đề của mỗi đoạn.
- Phân tích luận cứ và lí lẽ: Luận cứ là những bằng chứng (số liệu, sự kiện, trích dẫn) để chứng minh cho luận điểm. Lí lẽ là cách tác giả lập luận, phân tích để kết nối luận cứ với luận điểm. Hãy đánh giá xem luận cứ có xác thực không, lí lẽ có thuyết phục không.
- Nhận diện các thao tác lập luận: Tác giả đã sử dụng các thao tác nào (phân tích, so sánh, bác bỏ, bình luận...)? Việc nhận diện thao tác lập luận giúp hiểu rõ hơn về cách tác giả triển khai vấn đề.
- Đánh giá thái độ, quan điểm của tác giả: Tác giả thể hiện thái độ gì (đồng tình, phản đối, trăn trở...)? Quan điểm đó có sâu sắc, mới mẻ và có giá trị với cuộc sống hiện nay không?
Ví dụ: Khi đọc một văn bản về "Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội", các em cần xác định được luận đề (ví dụ: cần xây dựng một môi trường mạng lành mạnh), các luận điểm (thực trạng, nguyên nhân, giải pháp), và các dẫn chứng cụ thể về các hành vi tích cực/tiêu cực trên mạng.
1.2. Phương pháp đọc hiểu văn bản văn học (Thơ, truyện)
Đọc hiểu văn bản văn học đòi hỏi sự cảm thụ và phân tích tinh tế. Các em cần chú ý:
- Với văn bản thơ:
- Hình ảnh, biểu tượng: Tìm ra những hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi và giải mã ý nghĩa biểu tượng của chúng. Ví dụ, hình ảnh "con thuyền" trong thơ Xuân Quỳnh thường biểu tượng cho người phụ nữ trong tình yêu.
- Ngôn từ, giọng điệu: Chú ý đến cách dùng từ, các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...). Giọng điệu của bài thơ là gì (tha thiết, sôi nổi, trầm lắng, suy tư...)?
- Cảm xúc chủ đạo: Bài thơ thể hiện tâm trạng, cảm xúc gì của nhân vật trữ tình? Cảm xúc đó được bộc lộ qua những chi tiết nào?
- Thông điệp: Qua những hình ảnh và cảm xúc đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về tình yêu, cuộc sống, con người?
- Với văn bản truyện ngắn:
- Cốt truyện và tình huống truyện: Tóm tắt ngắn gọn các sự kiện chính. Đặc biệt chú ý đến tình huống truyện – hoàn cảnh đặc biệt mà ở đó nhân vật bộc lộ rõ nhất tính cách và tư tưởng của tác phẩm được thể hiện sâu sắc nhất.
- Phân tích nhân vật: Nhân vật được khắc họa qua những phương diện nào (ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm)? Tính cách, số phận của nhân vật ra sao? Qua nhân vật, nhà văn muốn nói lên điều gì?
- Chi tiết nghệ thuật đặc sắc: Tìm ra những chi tiết "đắt giá", có sức ám ảnh và phân tích ý nghĩa của chúng. Ví dụ, chi tiết bát cháo hành của Thị Nở trong "Chí Phèo".
- Ngôi kể và điểm nhìn: Tác phẩm được kể theo ngôi thứ mấy (ngôi thứ nhất - "tôi" hay ngôi thứ ba)? Người kể chuyện có điểm nhìn từ đâu (bên trong nhân vật hay bên ngoài)? Sự lựa chọn này có tác dụng nghệ thuật gì?
1.3. Phương pháp đọc hiểu văn bản thông tin
Loại văn bản này cung cấp tri thức một cách khách quan. Mục tiêu của các em là nắm bắt thông tin chính xác và hiệu quả.
- Xác định mục đích của văn bản: Văn bản được viết để làm gì (giới thiệu, giải thích, thuyết minh, báo cáo...)?
- Nhận diện thông tin chính và thông tin chi tiết: Thông tin chính thường nằm ở nhan đề, sa-pô (đoạn giới thiệu ngắn), hoặc các câu chủ đề. Các thông tin chi tiết dùng để bổ trợ, làm rõ cho thông tin chính.
- Chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ: Các biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh, sơ đồ... có vai trò gì? Chúng cung cấp thông tin bổ sung nào?
- Đánh giá độ tin cậy của thông tin: Nguồn của văn bản là gì (báo khoa học, trang web chính thống, sách giáo khoa...)? Thông tin có được trình bày khách quan không hay pha lẫn quan điểm cá nhân?
2. Rèn luyện kĩ năng Viết
Phần Viết thường yêu cầu tạo lập hai dạng văn bản chính: nghị luận xã hội và nghị luận văn học. Đây là phần chiếm trọng số điểm cao trong các kì thi, đòi hỏi sự chuẩn bị kĩ lưỡng.
2.1. Hướng dẫn viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội
Dạng bài này yêu cầu các em trình bày quan điểm về một tư tưởng đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống. Cấu trúc một bài văn hoàn chỉnh gồm:
- Mở bài (Khoảng 150 từ):
- Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận (có thể bắt đầu từ một câu chuyện, một câu danh ngôn, một thực trạng...).
- Nêu trực tiếp vấn đề được đặt ra trong đề bài.
- Khẳng định ngắn gọn quan điểm cá nhân (nếu đề bài yêu cầu).
- Thân bài (Triển khai các luận điểm):
- Giải thích: Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ cốt lõi trong đề bài. Trả lời câu hỏi: Vấn đề này là gì?
- Phân tích, bàn luận (Phần trọng tâm): Chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ để phân tích. Trả lời các câu hỏi: Tại sao vấn đề lại như vậy? Biểu hiện của nó trong đời sống là gì? Tác động (tích cực/tiêu cực) của nó ra sao? Các em cần đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế đời sống, sách báo, lịch sử để tăng sức thuyết phục.
- Bác bỏ, lật ngược vấn đề: Nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác để bài viết có chiều sâu. Ví dụ, nếu bàn về lòng dũng cảm, cần phê phán những hành động liều lĩnh, mù quáng.
- Bài học nhận thức và hành động: Từ việc phân tích, rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cho cộng đồng. Trả lời câu hỏi: Chúng ta cần nhận thức điều gì và nên làm gì?
- Kết bài (Khoảng 100 từ):
- Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề.
- Liên hệ bản thân và nêu phương hướng phấn đấu.
2.2. Hướng dẫn viết bài văn nghị luận về một tác phẩm, đoạn trích văn học
Mục tiêu của dạng bài này là phân tích, cảm nhận để làm sáng tỏ một giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm/đoạn trích.
Cấu trúc chi tiết:
- Mở bài: Giới thiệu khái quát về tác giả, tác phẩm. Dẫn dắt và nêu bật vấn đề cần nghị luận (yêu cầu của đề bài). Trích dẫn đoạn trích nếu đề bài yêu cầu phân tích một đoạn cụ thể.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Phân tích khái quát. Nêu vị trí, bối cảnh của đoạn trích (nếu có). Nêu nội dung bao quát của vấn đề cần phân tích.
- Luận điểm 2, 3, ...: Phân tích chi tiết. Đây là phần trọng tâm. Các em cần bám sát văn bản, chia vấn đề thành các ý nhỏ hơn để phân tích theo một trình tự hợp lí (ví dụ: phân tích từ nội dung đến nghệ thuật, hoặc phân tích lần lượt các hình ảnh, nhân vật...).
Lưu ý quan trọng: Mỗi luận điểm phải được làm sáng tỏ bằng việc phân tích từ ngữ, hình ảnh, chi tiết, biện pháp tu từ... trong văn bản. Luôn đặt câu hỏi: Tác giả viết như vậy để làm gì? Hiệu quả nghệ thuật của nó là gì? Nó thể hiện nội dung gì? Tránh diễn xuôi lại nội dung tác phẩm.
- Luận điểm cuối: Đánh giá, tổng hợp. Nhận xét về những đặc sắc nghệ thuật nổi bật và sự thành công của tác giả trong việc thể hiện nội dung. Nâng cao vấn đề, liên hệ so sánh với các tác phẩm khác cùng đề tài để thấy được nét riêng của tác giả.
- Kết bài: Khẳng định lại giá trị của vấn đề đã phân tích. Nêu cảm nhận hoặc suy nghĩ sâu sắc của bản thân về tác phẩm/đoạn trích.
3. Rèn luyện kĩ năng Nói và Nghe
Kĩ năng nói và nghe giúp các em tự tin trình bày quan điểm và giao tiếp hiệu quả. Bài luyện tập thường yêu cầu thuyết trình hoặc tham gia tranh luận về một vấn đề.
3.1. Kĩ năng trình bày, thuyết trình một vấn đề
Để có một bài thuyết trình thành công, các em cần chuẩn bị theo các bước sau:
- Xác định mục tiêu và đối tượng: Mình nói để làm gì (cung cấp thông tin, thuyết phục, giải trí)? Người nghe là ai (thầy cô, bạn bè)?
- Xây dựng dàn ý: Tương tự như bài viết, bài nói cũng cần có Mở đầu (gây chú ý, giới thiệu chủ đề), Nội dung chính (trình bày các ý một cách logic) và Kết luận (tóm tắt, gửi thông điệp).
- Chuẩn bị nội dung: Soạn thảo nội dung chi tiết, chọn lọc các dẫn chứng, số liệu hấp dẫn. Có thể chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như slide trình chiếu, hình ảnh, video ngắn.
- Luyện tập:
- Tập nói một mình trước gương để điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng).
- Tập nói với bạn bè để nhận góp ý.
- Canh thời gian để đảm bảo không nói quá dài hoặc quá ngắn.
- Khi trình bày: Giữ thái độ tự tin, bình tĩnh. Giao lưu bằng mắt với người nghe. Nói to, rõ, tốc độ vừa phải. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên.
3.2. Kĩ năng tham gia tranh luận, phản biện
Tranh luận là dùng lí lẽ để bảo vệ quan điểm của mình và phản bác quan điểm trái chiều một cách văn minh.
- Lắng nghe tích cực: Đây là kĩ năng quan trọng nhất. Hãy tập trung lắng nghe ý kiến của người khác để hiểu rõ quan điểm và lập luận của họ trước khi phản biện.
- Tôn trọng sự khác biệt: Chấp nhận rằng có thể có nhiều góc nhìn khác nhau về cùng một vấn đề. Mục đích của tranh luận là tìm ra chân lí, không phải để "thắng thua".
- Xây dựng lập luận vững chắc: Quan điểm của bạn phải dựa trên lí lẽ và bằng chứng thuyết phục, không phải cảm tính.
- Phản biện một cách xây dựng: Thay vì công kích cá nhân ("Bạn sai rồi"), hãy tập trung vào lập luận ("Tôi thấy lập luận của bạn ở điểm... chưa thực sự thuyết phục vì..."). Đưa ra câu hỏi để làm rõ vấn đề.
- Giữ thái độ bình tĩnh, lịch sự: Ngay cả khi không đồng tình, hãy luôn giữ thái độ ôn hòa, ngôn từ chuẩn mực.
4. Ôn tập kiến thức Tiếng Việt ứng dụng
Phần này giúp củng cố những kiến thức ngôn ngữ nền tảng để phục vụ cho việc đọc hiểu và tạo lập văn bản.
4.1. Hệ thống hóa các biện pháp tu từ
Các em cần lập bảng hệ thống các biện pháp tu từ đã học (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh, điệp ngữ, liệt kê, tương phản đối lập...) theo cấu trúc: Khái niệm - Dấu hiệu nhận biết - Tác dụng (nhấn mạnh, gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu...). Việc này giúp các em nhận diện và phân tích tác dụng của chúng trong văn bản một cách nhanh chóng.
4.2. Nhận diện và sửa lỗi lập luận (lỗi logic)
Trong khi viết văn nghị luận, học sinh thường mắc một số lỗi logic. Nhận biết chúng sẽ giúp bài viết chặt chẽ hơn.
- Lỗi khái quát hóa vội vã: Lấy một vài trường hợp cá biệt để kết luận cho cả tập thể. (Ví dụ: "Một vài bạn trẻ sống ảo nên kết luận cả giới trẻ ngày nay đều sống thiếu thực tế").
- Lỗi lập luận vòng quanh: Dùng kết luận để làm tiền đề. (Ví dụ: "Sở dĩ tác phẩm này hay vì nó có giá trị nghệ thuật cao").
- Lỗi nguyên nhân sai: Gán cho một sự việc một nguyên nhân không phù hợp. (Ví dụ: "Vì chơi game nhiều nên bạn A học kém" - có thể còn nhiều nguyên nhân khác).
Cách khắc phục: Luôn kiểm tra lại các lập luận, đảm bảo mỗi kết luận đều được rút ra từ những tiền đề và bằng chứng xác đáng.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận để các em thực hành các kĩ năng đã ôn tập. Hãy thử xây dựng dàn ý chi tiết trước khi viết thành bài hoàn chỉnh.
-
Câu 1 (Nghị luận xã hội): Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của sự tự học trong kỷ nguyên số.
Gợi ý trả lời: - Giải thích: Tự học là gì? Kỷ nguyên số là gì? - Phân tích vai trò: Giúp tiếp cận nguồn tri thức vô tận, phát triển tư duy độc lập và sáng tạo, thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nghề nghiệp, xây dựng sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân. - Bàn luận mở rộng: Phê phán thái độ lười biếng, ỷ lại; nêu những thách thức của tự học trong kỷ nguyên số (nhiễu thông tin, dễ xao nhãng). - Bài học: Xây dựng kế hoạch tự học, rèn luyện kĩ năng chọn lọc thông tin, giữ vững kỉ luật bản thân.
-
Câu 2 (Nghị luận văn học): Vẻ đẹp của hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ qua một số tác phẩm đã học ở chương trình Ngữ văn 12.
Gợi ý trả lời: - Chọn các tác phẩm tiêu biểu (ví dụ: Tây Tiến - Quang Dũng, Việt Bắc - Tố Hữu, Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm). - Phân tích các vẻ đẹp chung: Lòng yêu nước nồng nàn, tinh thần dũng cảm, sẵn sàng hi sinh, tình đồng chí đồng đội keo sơn. - Phân tích nét riêng trong từng tác phẩm: Vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn của người lính trong Tây Tiến; vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, gắn bó với nhân dân trong Việt Bắc; vẻ đẹp của những con người vô danh, bình dị làm nên lịch sử trong Đất Nước. - Đánh giá: Khẳng định sự thành công của các tác giả trong việc xây dựng hình tượng bất tử, mang đậm dấu ấn thời đại.
-
Câu 3 (Vận dụng tổng hợp): Từ việc học các tác phẩm văn học trong chương trình, anh/chị rút ra được bài học gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
Gợi ý trả lời: - Dẫn dắt từ các giá trị văn hóa được thể hiện trong các tác phẩm văn học (ví dụ: phong tục tập quán trong Vợ nhặt, vẻ đẹp tâm hồn Việt trong Hồn Trương Ba, da hàng thịt, tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân"...). - Bàn luận về trách nhiệm: Hiểu đúng về bản sắc văn hóa dân tộc; học tập, quảng bá các giá trị văn hóa tốt đẹp; tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại; phê phán thái độ "sính ngoại" hoặc bảo thủ cực đoan. - Nêu hành động cụ thể của bản thân (học tập tốt, tham gia các hoạt động văn hóa, sử dụng tiếng Việt trong sáng...).
D. Kết luận & Tóm tắt
Bài học Luyện tập và vận dụng Tập 2 là một bài tổng duyệt quan trọng, giúp các em hệ thống hóa kiến thức và mài giũa kĩ năng một cách toàn diện. Cốt lõi của bài học nằm ở việc biết cách vận dụng lí thuyết vào thực hành: vận dụng phương pháp đọc hiểu để phân tích văn bản, vận dụng kĩ năng tạo lập văn bản để viết bài văn mạch lạc, thuyết phục, và vận dụng kĩ năng giao tiếp để trình bày, tranh luận một cách tự tin. Hãy xem mỗi bài tập là một cơ hội để khám phá sâu hơn năng lực của chính mình. Chúc các em ôn tập hiệu quả, nắm vững kiến thức, vững vàng kĩ năng để đạt kết quả cao nhất trong học tập và các kì thi sắp tới. Đừng quên thường xuyên luyện tập để biến kiến thức thành kĩ xảo của riêng mình!