Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Chuyện người con gái Nam Xương - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Chuyện người con gái Nam Xương chi tiết theo SGK Ngữ văn 9 Chân trời sáng tạo. Phân tích nhân vật, giá trị nhân đạo và hiện thực sâu sắc.

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những tác phẩm văn học trung đại đặc sắc nhất trong chương trình: "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ. Đây không chỉ là một câu chuyện cảm động về số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến mà còn là một tác phẩm giàu giá trị nhân đạo và hiện thực. Thông qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền tảng về tác giả, tác phẩm, phân tích sâu sắc vẻ đẹp và bi kịch của nhân vật Vũ Nương, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa của các yếu tố kì ảo. Bài học sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản, phân tích nhân vật và cảm thụ giá trị tư tưởng của tác phẩm, chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra và kì thi quan trọng.

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Dữ

Nguyễn Dữ (chưa rõ năm sinh, năm mất) là một nhà văn sống vào khoảng thế kỉ XVI. Ông xuất thân trong một gia đình khoa bảng ở huyện Trường Tân, nay là huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. Ông từng đi thi và đã ra làm quan, nhưng chỉ được một năm rồi lui về ở ẩn, dành thời gian chăm sóc mẹ già và viết sách. Chính cuộc sống ẩn dật đã giúp ông có cái nhìn sâu sắc hơn về xã hội đương thời. Nguyễn Dữ là một trong những tác giả tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, nổi tiếng với lập trường sống thanh cao, không màng danh lợi và tấm lòng yêu thương con người.

2. Tác phẩm "Truyền kì mạn lục"

"Truyền kì mạn lục" (Ghi chép tản mạn những câu chuyện kì lạ được lưu truyền) là tác phẩm duy nhất của Nguyễn Dữ còn lại đến ngày nay. Đây được coi là "thiên cổ kì bút" (áng văn hay của ngàn đời).

  • Thể loại: Tác phẩm thuộc thể loại truyền kì, một thể văn xuôi tự sự thời trung đại, thường có nội dung phản ánh hiện thực qua những yếu tố kì lạ, hoang đường. Cốt truyện và nhân vật thường được lấy từ các truyện cổ dân gian hoặc dã sử.
  • Nội dung: Gồm 20 truyện, viết bằng chữ Hán, xoay quanh hai chủ đề lớn: vạch trần hiện thực xã hội phong kiến bất công và đề cao phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • Giá trị: Tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực mà còn chan chứa giá trị nhân đạo sâu sắc. Mỗi câu chuyện là một lời tố cáo xã hội, một niềm cảm thương cho những số phận bất hạnh.

3. Tác phẩm "Chuyện người con gái Nam Xương"

Đây là truyện thứ 16 trong tổng số 20 truyện của "Truyền kì mạn lục", và là một trong những truyện đặc sắc nhất.

  • Nguồn gốc: Tác phẩm có nguồn gốc từ truyện cổ tích dân gian "Vợ chàng Trương". Nguyễn Dữ đã sáng tạo thêm nhiều chi tiết, đặc biệt là các yếu tố kì ảo, để làm sâu sắc thêm chủ đề tư tưởng.
  • Tóm tắt: Vũ Nương, người con gái xinh đẹp, nết na, kết duyên cùng Trương Sinh, một người chồng có tính hay ghen. Chồng đi lính, nàng ở nhà một mình phụng dưỡng mẹ già và nuôi con nhỏ. Để dỗ con, đêm đêm nàng thường chỉ bóng mình trên tường và bảo đó là cha Đản. Khi Trương Sinh trở về, nghe lời con trẻ ngây thơ, chàng nghi ngờ vợ thất tiết, mắng nhiếc và đuổi đi. Phẫn uất, Vũ Nương gieo mình xuống sông Hoàng Giang tự vẫn. Sau đó, Trương Sinh mới hiểu ra nỗi oan của vợ. Phan Lang, một người cùng làng, tình cờ gặp Vũ Nương dưới thủy cung. Vũ Nương nhờ Phan Lang gửi lời về cho chồng. Trương Sinh lập đàn giải oan bên sông, Vũ Nương hiện về trong chốc lát rồi biến mất.
  • Bố cục: Có thể chia làm 3 phần:
    1. Phần 1 (Từ đầu đến "...nhưng việc trót đã qua rồi"): Cuộc hôn nhân và nỗi oan khuất của Vũ Nương.
    2. Phần 2 (Tiếp theo đến "...đốt cây đèn thần chiếu xuống nước"): Vũ Nương ở dưới thủy cung và được giải oan.
    3. Phần 3 (Còn lại): Vũ Nương hiện về nhưng không thể trở lại trần gian.

    II. Đọc - hiểu văn bản

    1. Vẻ đẹp phẩm chất của nhân vật Vũ Nương

    Nguyễn Dữ đã khắc họa thành công hình tượng Vũ Nương, một người phụ nữ mang đầy đủ những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa.

    a. Người vợ thủy chung, son sắt

    Tình yêu và lòng thủy chung của Vũ Nương dành cho Trương Sinh được thể hiện sâu sắc, đặc biệt là trong những ngày xa cách.

    • Khi tiễn chồng đi lính: Nàng không mong vinh hoa phú quý, chỉ mong chồng được bình an trở về: "Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo được ấn phong hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo được hai chữ bình yên, thế là đủ rồi". Lời nói giản dị, chân thành cho thấy nàng là người vợ coi trọng hạnh phúc gia đình hơn mọi công danh, phù phiếm.
    • Khi chồng ở nơi biên ải: Nỗi nhớ thương của nàng da diết, khắc khoải. Mỗi khi thấy "bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi", lòng nàng lại trĩu nặng nỗi buồn của sự chia ly. Nàng luôn một lòng một dạ, hình dung bóng chồng nơi chiến trận, lo lắng cho sự an nguy của chàng. Tấm lòng ấy không hề phai nhạt theo năm tháng.

    b. Người con dâu hiếu thảo

    Khi Trương Sinh đi lính, Vũ Nương một mình gánh vác việc nhà, đặc biệt là hết lòng chăm sóc mẹ chồng già yếu.

    • Chăm sóc khi mẹ chồng ốm: Nàng "hết sức thuốc thang, lễ bái thần phật và lấy lời ngọt ngào khôn khéo khuyên lơn". Hành động này cho thấy sự tận tụy, chu đáo, không chỉ chăm sóc về vật chất mà còn là điểm tựa tinh thần cho mẹ chồng.
    • Lo liệu khi mẹ chồng qua đời: Nàng "hết lời thương xót, phàm việc ma chay tế lễ, lo liệu như đối với cha mẹ đẻ mình". Điều này thể hiện tấm lòng hiếu thảo trọn vẹn của nàng.
    • Lời trăng trối của mẹ chồng: Chính sự hiếu thảo của Vũ Nương đã khiến mẹ chồng cảm động và ghi nhận. Trước khi mất, bà trăng trối: "Sau này, trời xét lòng lành, ban cho phúc tốt, con cháu đông đàn, xanh kia quyết chẳng phụ con, cũng như con đã chẳng phụ mẹ". Lời nói này vừa là sự ghi nhận, vừa là lời minh oan gián tiếp cho phẩm hạnh của Vũ Nương sau này.

    c. Người mẹ hiền, hết mực yêu thương con

    Trong vai trò người mẹ, Vũ Nương đã dành tất cả tình yêu thương để bù đắp sự thiếu vắng người cha cho bé Đản. Chi tiết "cái bóng" chính là minh chứng cảm động nhất:

    "...đêm đến, ngồi buồn dưới ngọn đèn khuya, mụ thường đùa con, trỏ bóng mình mà bảo là cha Đản."

    Hành động này xuất phát từ tình thương con vô bờ, mong muốn con trai cảm nhận được sự tồn tại của người cha. Trớ trêu thay, chính hành động yêu thương này lại trở thành nguồn cơn của bi kịch, đẩy nàng vào con đường cùng.

    d. Người phụ nữ trọng nhân phẩm và danh dự

    Khi bị Trương Sinh nghi oan, Vũ Nương đã cố gắng hết sức để phân trần, để bảo vệ danh dự của mình.

    • Lời phân trần: Nàng nói về thân phận mỏng manh ("thiếp vốn con kẻ khó"), về tình nghĩa vợ chồng ("cách biệt ba năm giữ gìn một tiết"), và khẳng định tấm lòng trong sạch của mình. Nàng van xin chồng nói rõ mọi chuyện, nhưng vô ích.
    • Hành động quyết liệt: Khi mọi lời giải thích đều bị gạt bỏ, khi danh dự bị chà đạp một cách tàn nhẫn, nàng đã chọn cái chết để chứng minh sự trong sạch. Lời than trước khi gieo mình xuống sông Hoàng Giang là lời nguyền tuyệt vọng nhưng cũng đầy khí phách: "Kẻ bạc mệnh này duyên phận hẩm hiu... xin thần sông chứng giám". Hành động tự vẫn cho thấy nàng coi trọng danh dự hơn cả mạng sống.

    2. Bi kịch của Vũ Nương và nguyên nhân

    Cuộc đời Vũ Nương là một chuỗi bi kịch đau đớn, mà đỉnh điểm là cái chết oan khuất. Việc phân tích nguyên nhân bi kịch giúp ta hiểu sâu sắc giá trị hiện thực của tác phẩm.

    a. Nỗi oan khuất và cái chết bi thảm

    Bi kịch bắt đầu khi Trương Sinh trở về. Chỉ vì lời nói ngây thơ của đứa trẻ: "Ô hay! Thế ra ông cũng là cha tôi ư? Ông lại biết nói, chứ không như cha tôi trước kia chỉ nín thin thít", ngọn lửa ghen tuông trong Trương Sinh đã bùng lên dữ dội.

    • Thái độ của Trương Sinh: Chàng "đinh ninh là vợ hư", không cho vợ giải thích, "mắng nhiếc nàng và đánh đuổi đi". Thái độ độc đoán, gia trưởng, hồ đồ của Trương Sinh đã trực tiếp đẩy Vũ Nương vào bi kịch.
    • Tâm trạng của Vũ Nương: Nàng đau đớn, thất vọng và tuyệt vọng. Hạnh phúc gia đình mà nàng vun đắp bấy lâu nay bỗng chốc tan thành mây khói. Bị dồn đến bước đường cùng, không còn cách nào để minh oan, nàng đành chọn cái chết.

    b. Phân tích nguyên nhân bi kịch

    Bi kịch của Vũ Nương không phải do một nguyên nhân duy nhất mà là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố.

    • Nguyên nhân trực tiếp:
      1. Chi tiết "cái bóng": Đây là chi tiết thắt nút, tạo nên sự hiểu lầm tai hại. Lời nói của bé Đản là thật, nhưng sự thật đó lại bị Trương Sinh hiểu sai trong bối cảnh của sự ghen tuông.
      2. Tính cách của Trương Sinh: Vốn là người "đa nghi, đối với vợ phòng ngừa quá sức". Thêm vào đó, sự gia trưởng, độc đoán khiến chàng không tin vợ, không cho vợ cơ hội giải thích, tự cho mình quyền phán xét và định đoạt số phận người khác.
    • Nguyên nhân gián tiếp (sâu xa):
      1. Chiến tranh phi nghĩa: Chính chiến tranh đã gây ra cảnh sinh ly, là mầm mống cho bi kịch. Nếu không có chiến tranh, Trương Sinh đã không phải xa nhà, và sự việc "cái bóng" cũng không xảy ra.
      2. Lễ giáo phong kiến hà khắc: Xã hội phong kiến với tư tưởng trọng nam khinh nữ đã trao cho người đàn ông quyền hành tuyệt đối trong gia đình. Người phụ nữ không có quyền tự bảo vệ, số phận của họ hoàn toàn phụ thuộc vào người chồng. Vũ Nương là nạn nhân tiêu biểu của chế độ bất công này.

    3. Các yếu tố kì ảo và giá trị của tác phẩm

    Yếu tố kì ảo là một đặc trưng của thể loại truyền kì, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm.

    a. Ý nghĩa của các chi tiết kì ảo

    • Phan Lang gặp Linh Phi, được cứu và gặp lại Vũ Nương dưới thủy cung: Chi tiết này tạo nên một thế giới khác, nơi những người tốt, những người chịu oan khuất được cưu mang. Nó mở ra một con đường để nỗi oan của Vũ Nương được giải tỏa, dù chỉ là sau khi nàng đã chết.
    • Vũ Nương sống trong cung điện lộng lẫy dưới nước: Đây là một sự "đền bù" cho cuộc đời bất hạnh của nàng trên trần thế. Dưới thủy cung, phẩm giá và vẻ đẹp của nàng được trân trọng.
    • Vũ Nương hiện về trên kiệu hoa giữa dòng sông: Đây là chi tiết đắt giá nhất.
      • Nó minh oan cho Vũ Nương một cách công khai, làm Trương Sinh phải ân hận suốt đời.
      • Thể hiện khát vọng về công lý của tác giả: người tốt phải được đền đáp, kẻ xấu phải bị trừng phạt.
      • Tuy nhiên, sự trở về của Vũ Nương chỉ là thoáng chốc ("lúc ẩn lúc hiện"), nàng nói vọng vào: "Thiếp chẳng thể trở về nhân gian được nữa". Chi tiết này tô đậm thêm tính bi kịch của câu chuyện. Hạnh phúc đã vĩnh viễn tan vỡ, không gì có thể hàn gắn được. Nó cho thấy sự xa cách vĩnh viễn giữa cõi âm và cõi dương, giữa hiện thực và ước mơ.

    b. Giá trị của tác phẩm

    "Chuyện người con gái Nam Xương" mang trong mình hai giá trị lớn, hòa quyện vào nhau.

    • Giá trị hiện thực: Tác phẩm phản ánh chân thực số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Họ đẹp người, đẹp nết nhưng cuộc đời lại đầy oan trái, bất hạnh. Tác phẩm còn là lời tố cáo xã hội phong kiến bất công, với những cuộc chiến tranh phi nghĩa và lễ giáo hà khắc đã chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của con người.
    • Giá trị nhân đạo:
      • Ca ngợi vẻ đẹp con người: Tác giả trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của Vũ Nương: thủy chung, hiếu thảo, giàu lòng vị tha và trọng nhân phẩm.
      • Niềm cảm thương sâu sắc: Nguyễn Dữ bày tỏ sự xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ. Cái chết của Vũ Nương là một bi kịch lớn, gây ám ảnh và day dứt trong lòng người đọc.
      • Ước mơ về công lý: Thông qua các yếu tố kì ảo, tác giả thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, nơi cái tốt được bảo vệ và cái xấu bị lên án.

    III. Tổng kết về nghệ thuật

    Thành công của tác phẩm không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở những đặc sắc về nghệ thuật.

    • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật được khắc họa sắc nét, đặc biệt là nhân vật Vũ Nương. Tác giả miêu tả nhân vật qua hành động, lời nói và nội tâm, tạo nên một hình tượng sống động, chân thực.
    • Nghệ thuật kể chuyện độc đáo: Cốt truyện hấp dẫn, giàu kịch tính với các tình huống bất ngờ (lời nói của bé Đản, Trương Sinh nhận ra sự thật qua cái bóng).
    • Kết hợp hài hòa giữa yếu tố thực và kì ảo: Các chi tiết thực tế (chiến tranh, tính ghen tuông) đan xen với các chi tiết kì ảo (thủy cung, Vũ Nương hiện về) làm cho câu chuyện vừa chân thực, vừa huyền ảo, hấp dẫn.
    • Ngôn ngữ: Lời văn trau chuốt, tinh tế, giàu hình ảnh và biểu cảm.

    IV. Câu hỏi ôn tập và bài tập

    Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

    1. Câu hỏi 1: Phân tích những phẩm chất tốt đẹp của nhân vật Vũ Nương. Theo em, phẩm chất nào của nàng đáng trân trọng nhất? Vì sao?

      Gợi ý trả lời: Nêu và phân tích các phẩm chất: người vợ thủy chung, con dâu hiếu thảo, mẹ hiền, người phụ nữ trọng nhân phẩm. Lựa chọn phẩm chất mà em tâm đắc nhất và giải thích lý do (ví dụ: lòng hiếu thảo vì đó là gốc rễ đạo đức, hoặc lòng thủy chung vì đó là nền tảng hạnh phúc gia đình...).

    2. Câu hỏi 2: Bi kịch của Vũ Nương do những nguyên nhân nào gây ra? Theo em, đâu là nguyên nhân sâu xa và quyết định nhất?

      Gợi ý trả lời: Phân tích các nguyên nhân trực tiếp (chi tiết cái bóng, tính cách Trương Sinh) và nguyên nhân gián tiếp (chiến tranh, chế độ phong kiến). Khẳng định nguyên nhân sâu xa (chế độ phong kiến bất công) là nguyên nhân quyết định, vì nó bao trùm và chi phối tất cả các nguyên nhân còn lại.

    3. Câu hỏi 3: Phân tích ý nghĩa của chi tiết Vũ Nương trở về trên kiệu hoa giữa dòng sông. Chi tiết này làm tăng hay giảm tính bi kịch của câu chuyện? Vì sao?

      Gợi ý trả lời: Nêu các ý nghĩa: giải oan, thể hiện khát vọng công lý. Lập luận rằng chi tiết này vừa có yếu tố làm dịu đi nỗi đau (Vũ Nương được minh oan) nhưng đồng thời lại tô đậm thêm tính bi kịch (hạnh phúc không thể hàn gắn, con người và cõi tiên không thể đoàn tụ).

    4. Câu hỏi 4: Viết một đoạn văn (khoảng 10-12 câu) trình bày suy nghĩ của em về giá trị nhân đạo của tác phẩm.

      Gợi ý trả lời: Bám sát 3 khía cạnh của giá trị nhân đạo đã phân tích ở trên: ca ngợi vẻ đẹp con người, niềm cảm thương số phận bất hạnh, và ước mơ về công lý. Lấy dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ.

    V. Kết luận và tóm tắt

    "Chuyện người con gái Nam Xương" là một kiệt tác của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm đã xây dựng thành công hình tượng Vũ Nương, một người phụ nữ hội tụ đầy đủ vẻ đẹp truyền thống nhưng lại phải chịu một số phận bi thảm. Qua đó, Nguyễn Dữ đã lên án mạnh mẽ xã hội phong kiến bất công, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân đạo cao cả: trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp của con người và xót thương cho những kiếp đời bất hạnh. Sự kết hợp tài tình giữa yếu tố hiện thực và kì ảo đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho câu chuyện, để lại những bài học sâu sắc về hạnh phúc gia đình và giá trị của lòng tin. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu mến và trân trọng những giá trị văn học mà cha ông để lại.

Chuyện người con gái Nam Xương Nguyễn Dữ Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo soạn bài văn
Preview

Đang tải...