I. Khám phá tri thức
1. Tác giả A. S. Puskin (1799 - 1837)
A-lếch-xan-đrơ Xéc-ghê-ê-vích Puskin (Aleksandr Sergeyevich Pushkin) là một nhà thơ, nhà văn, nhà viết kịch nổi tiếng người Nga. Ông được mệnh danh là “Mặt trời của thi ca Nga”, người đặt nền móng cho văn học hiện thực Nga thế kỷ XIX.
- Cuộc đời: Puskin sinh ra trong một gia đình quý tộc ở Mát-xcơ-va. Ông sớm bộc lộ tài năng văn học và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những tư tưởng tự do của thời đại. Vì những sáng tác mang tinh thần chống đối chế độ chuyên chế Sa hoàng, ông nhiều lần bị đi đày. Cuộc đời ông kết thúc bi thảm ở tuổi 38 sau một cuộc đấu súng.
- Sự nghiệp văn học: Di sản của Puskin vô cùng đồ sộ, bao gồm thơ trữ tình, trường ca, tiểu thuyết, truyện ngắn, kịch. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: tiểu thuyết thơ “Ép-ghê-nhi Ô-nhê-ghin”, bi kịch lịch sử “Bô-rít Gô-đu-nốp”, truyện ngắn “Con đầm pích”, và hàng trăm bài thơ trữ tình đặc sắc.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ của Puskin là sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và lãng mạn, giản dị mà tinh tế, trong sáng mà hàm súc. Ông có công lớn trong việc xây dựng và hoàn thiện ngôn ngữ văn học Nga hiện đại.
2. Tác phẩm Con đường mùa đông
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ “Con đường mùa đông” (Зимняя дорога) được Puskin sáng tác vào năm 1826. Đây là thời kỳ ông đang trên đường từ nơi bị lưu đày ở làng Mi-khai-lốp-xko-ê trở về Mát-xcơ-va. Hoàn cảnh này đã phủ một gam màu u buồn, cô đơn lên toàn bộ bài thơ, thể hiện tâm trạng của một người lữ khách trên hành trình xa xôi, mệt mỏi.
b. Bố cục
Bài thơ có thể chia thành 3 phần:
- Phần 1 (3 khổ thơ đầu): Bức tranh thiên nhiên mùa đông nước Nga và tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình.
- Phần 2 (Khổ thơ 4 và 5): Nỗi nhớ về người yêu (Ni-na) và mái ấm gia đình.
- Phần 3 (2 khổ thơ cuối): Sự trở lại với thực tại cô đơn, mệt mỏi trên con đường dài.
c. Chủ đề
Bài thơ thể hiện nỗi buồn sâu lắng, sự cô đơn của con người trên hành trình vô tận giữa thiên nhiên mùa đông rộng lớn, hoang vắng của nước Nga. Đồng thời, tác phẩm cũng bộc lộ niềm khao khát về một mái ấm, về tình yêu và hạnh phúc giản dị.
II. Trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa
Câu 1 (trang 77, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Xác định bố cục của bài thơ. Bố cục đó cho thấy sự vận động của mạch cảm xúc như thế nào?
Gợi ý trả lời:
- Bố cục: Có thể chia bài thơ thành 3 phần như đã phân tích ở trên:
- Phần 1 (3 khổ đầu): Cảnh và tình hiện tại - Bức tranh thiên nhiên mùa đông và tâm trạng buồn của lữ khách.
- Phần 2 (2 khổ tiếp): Hướng về quá khứ và tương lai - Nỗi nhớ người yêu và ước mong đoàn tụ.
- Phần 3 (2 khổ cuối): Trở về với thực tại - Nỗi buồn và sự mệt mỏi trên con đường.
- Sự vận động của mạch cảm xúc: Mạch cảm xúc vận động theo lối tuyến tính, từ hiện tại (buồn bã, cô đơn) đến quá khứ và tương lai (nhớ nhung, khao khát) rồi lại quay trở về với thực tại (mệt mỏi, u buồn).
- Sự vận động này không phải là một vòng lặp luẩn quẩn mà cho thấy chiều sâu tâm trạng của nhân vật.
- Nỗi buồn ở hiện tại được xoa dịu đôi chút bởi những hình ảnh ấm áp trong tâm tưởng (hình ảnh Ni-na).
- Tuy nhiên, thực tại khắc nghiệt vẫn bủa vây, khiến nỗi buồn trở nên day dứt hơn. Điều này thể hiện sự giằng xé nội tâm của một con người đang phải đối mặt với sự cô đơn và hành trình gian nan.
Câu 2 (trang 77, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ có những hình ảnh, chi tiết đặc sắc nào? Những hình ảnh, chi tiết đó có mối liên hệ ra sao với tâm trạng của nhân vật trữ tình?
Gợi ý trả lời:
Bức tranh thiên nhiên mùa đông nước Nga hiện lên với những hình ảnh, chi tiết đặc sắc, nhuốm màu u buồn, hoang vắng:
- Không gian: “làn sương gợn sóng”, “cánh đồng buồn tẻ”, “con đường mùa đông”... -> Một không gian mênh mông, vô tận, nhưng lại vắng lặng, thiếu sức sống.
- Ánh sáng: “ánh trăng u buồn” -> Ánh sáng yếu ớt, mờ ảo, không đủ sức xua tan bóng đêm và sự lạnh lẽo, càng làm tăng thêm vẻ hiu hắt của cảnh vật.
- Âm thanh: “tiếng chuông ngựa đơn điệu”, “bài ca của người xà ích” (có cả “niềm vui phơi phới” và “nỗi buồn tê tái”). -> Những âm thanh đơn điệu, lặp đi lặp lại trong không gian tĩnh mịch càng khắc sâu sự cô đơn, buồn chán. Bài ca của người xà ích tuy có lúc vui nhưng chủ đạo vẫn là nỗi buồn, cộng hưởng với tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- Sự vật: “cột sọc ven đường” lướt qua đơn điệu. -> Gợi cảm giác về một hành trình kéo dài vô tận, nhàm chán và mệt mỏi.
Mối liên hệ giữa thiên nhiên và tâm trạng:
Thiên nhiên trong bài thơ chính là tấm gương phản chiếu tâm trạng của nhân vật trữ tình. Cảnh và tình hòa quyện, không thể tách rời. Cảnh buồn vì lòng người đang mang nặng nỗi buồn.
- Cảnh vật hoang vắng, buồn tẻ tương ứng với nỗi cô đơn, trống trải trong lòng người lữ khách.
- Ánh trăng u buồn, mờ ảo soi chiếu vào tâm hồn đang u uất, mỏi mệt.
- Âm thanh đơn điệu của tiếng chuông, tiếng hát như tiếng lòng của chính nhân vật, lặp đi lặp lại nỗi buồn không dứt.
=> Ngoại cảnh đã được nội tâm hóa, trở thành một phần của thế giới tinh thần nhân vật. Puskin đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình một cách bậc thầy, mượn cảnh vật để giãi bày nỗi lòng.
Câu 3 (trang 77, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Hình ảnh “người bạn đường” (người xà ích) và những sinh hoạt ấm cúng nơi “quán lá”, “bên lò sưởi” có vai trò gì trong việc thể hiện nỗi khao khát của nhân vật trữ tình?
Gợi ý trả lời:
Những hình ảnh này xuất hiện trong tâm tưởng của nhân vật trữ tình, đối lập hoàn toàn với thực tại lạnh lẽo, cô đơn bên ngoài. Chúng có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thể hiện nỗi khao khát sâu sắc của nhân vật:
- Hình ảnh “người bạn đường” (Ni-na):
- Ni-na hiện lên không phải với tư cách một người đồng hành thực sự trên chuyến xe, mà là một hình ảnh trong tâm tưởng, một điểm tựa tinh thần.
- Việc mường tượng ra cảnh “ngắm em không chán”, “bên lò sưởi” cho thấy nỗi nhớ nhung da diết và niềm khao khát được đoàn tụ, được ở bên người mình yêu thương.
- Ni-na là biểu tượng của tình yêu, của sự ấm áp, của hạnh phúc mà nhân vật đang hướng tới.
- Những sinh hoạt ấm cúng:
- “Quán lá”, “bên lò sưởi”, “ngắm em không chán”, “tiếng tích tắc của kim đồng hồ” là những chi tiết, hình ảnh gợi lên một không gian gia đình ấm cúng, bình yên.
- Chúng đối lập hoàn toàn với “cánh đồng buồn tẻ”, “con đường vắng ngắt”, “ánh trăng u buồn” của thực tại.
- Sự đối lập này càng làm nổi bật nỗi khao khát cháy bỏng của nhân vật trữ tình: khao khát được dừng chân, được nghỉ ngơi, được tận hưởng hạnh phúc giản dị, đời thường sau một hành trình dài mệt mỏi cả về thể xác lẫn tinh thần.
=> Tóm lại, những hình ảnh trong tâm tưởng này chính là cứu cánh cho tâm hồn đang rã rời của người lữ khách. Chúng là nguồn động lực, là đích đến tinh thần giúp nhân vật vượt qua thực tại gian nan, dù cuối bài thơ, anh vẫn phải đối mặt với con đường dài và nỗi buồn tê tái.
Câu 4 (trang 77, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Phân tích một số yếu tố thi pháp tiêu biểu của bài thơ (thể thơ, từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu,...) và cho biết tác dụng của chúng.
Gợi ý trả lời:
“Con đường mùa đông” là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của Puskin, với nhiều yếu tố thi pháp đặc sắc:
- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ 4 chữ (trong nguyên tác tiếng Nga), với nhịp điệu đều đặn, chậm rãi. Dịch giả Thúy Toàn đã chuyển ngữ rất thành công sang thể thơ 5 chữ của Việt Nam, giữ được nhạc điệu du dương, trầm buồn, phù hợp với tâm trạng của bài thơ. Nhịp thơ thường là 2/3 hoặc 3/2, tạo cảm giác như nhịp lăn của bánh xe, nhịp lắc của con ngựa, đều đều và có phần đơn điệu, mệt mỏi.
- Từ ngữ, hình ảnh:
- Từ ngữ: Sử dụng nhiều tính từ chỉ trạng thái, màu sắc mang sắc thái buồn: “buồn tẻ”, “u buồn”, “đơn điệu”, “tê tái”. Các từ láy như “phơi phới”, “tê tái” giàu sức biểu cảm.
- Hình ảnh: Xây dựng những hình ảnh mang tính biểu tượng cao: “con đường” (biểu tượng cho đường đời, hành trình vô tận), “ánh trăng” (biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo), “lò sưởi” (biểu tượng cho mái ấm, hạnh phúc). Các hình ảnh đối lập (ngoài đường - trong nhà, lạnh lẽo - ấm áp, cô đơn - sum vầy) tạo nên sự giằng xé trong nội tâm nhân vật.
- Nhịp điệu và âm thanh:
- Nhịp điệu: Nhịp điệu chung của bài thơ là chậm, buồn, đều đặn, được tạo nên bởi thể thơ, cách ngắt nhịp và sự lặp lại của các hình ảnh, âm thanh.
- Âm thanh: Âm thanh chủ đạo là “tiếng chuông ngựa đơn điệu” lặp đi lặp lại, trở thành một nỗi ám ảnh, khắc sâu sự buồn chán, vô vọng. Bài ca của người xà ích lúc vui lúc buồn cũng góp phần tạo nên một bản nhạc nền đa cung bậc nhưng chủ âm vẫn là nỗi sầu.
- Cấu trúc đối xứng, lặp lại: Cấu trúc bài thơ có sự quay trở lại. Mở đầu bằng nỗi buồn và kết thúc cũng bằng nỗi buồn (“Buồn tê tái...”, “Đường vắng ngắt...”). Điều này tạo ra một vòng tròn cảm xúc, nhấn mạnh rằng dù có những phút giây mơ mộng, nhân vật vẫn chưa thể thoát khỏi thực tại u buồn.
Tác dụng tổng hợp: Tất cả các yếu tố thi pháp trên đã hòa quyện một cách tài tình, tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật hoàn hảo. Chúng không chỉ vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa đông nước Nga chân thực, mà quan trọng hơn, đã diễn tả thành công thế giới nội tâm phức tạp, sâu lắng của nhân vật trữ tình: một nỗi buồn trong trẻo, một sự cô đơn thấm thía và một niềm khao khát hạnh phúc mãnh liệt. Chính điều này đã tạo nên sức sống lâu bền và giá trị nhân văn sâu sắc cho tác phẩm.
Câu 5 (trang 77, SGK Ngữ văn 11, tập 1)
Yêu cầu: Nỗi buồn được thể hiện trong bài thơ là nỗi buồn của riêng nhà thơ hay là nỗi buồn mang tính phổ quát, có ý nghĩa nhân sinh sâu sắc? Vì sao?
Gợi ý trả lời:
Nỗi buồn trong “Con đường mùa đông” vừa là nỗi buồn của riêng nhà thơ, vừa mang tính phổ quát, có ý nghĩa nhân sinh sâu sắc.
- Nỗi buồn của riêng nhà thơ:
- Bài thơ gắn liền với hoàn cảnh cụ thể của Puskin: đang trên đường từ nơi lưu đày trở về. Nỗi buồn đó là nỗi buồn của một người con xa xứ, một tâm hồn yêu tự do bị kìm hãm, một người lữ khách mệt mỏi sau những năm tháng gian truân.
- Nỗi nhớ Ni-na là một nỗi nhớ có thật, gắn với câu chuyện tình yêu của nhà thơ.
- Nỗi buồn mang tính phổ quát, ý nghĩa nhân sinh:
- Hình ảnh con đường: “Con đường mùa đông” không chỉ là con đường địa lý mà còn là biểu tượng cho “con đường đời” mà mỗi người đều phải trải qua. Đó là hành trình của kiếp người với những chặng đường gian nan, cô đơn, mệt mỏi.
- Sự cô đơn: Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa một thế giới rộng lớn, hoang vắng là một trải nghiệm mà nhiều người từng nếm trải. Đó là sự cô đơn của một cá nhân trước vũ trụ, trước cuộc đời.
- Khao khát hạnh phúc: Đối diện với gian truân, mệt mỏi, con người luôn khao khát một nơi chốn bình yên, một mái ấm, một tình yêu để nương tựa. Ước mơ về “lò sưởi”, về “Ni-na” chính là biểu hiện cho khát vọng hạnh phúc muôn thuở của nhân loại.
Kết luận: Puskin đã xuất phát từ nỗi buồn riêng tư, từ trải nghiệm cá nhân của mình để khái quát lên những tâm trạng, những khát vọng chung của con người. Nỗi buồn trong bài thơ vì thế không bi lụy, ủy mị mà trong sáng, thấm thía và mang tầm vóc nhân sinh. Bất cứ ai trên hành trình cuộc đời, khi cảm thấy mệt mỏi, cô đơn, đều có thể tìm thấy sự đồng cảm sâu sắc qua những vần thơ này. Đó chính là lý do khiến “Con đường mùa đông” vượt qua không gian và thời gian, trở thành một kiệt tác của thi ca thế giới.
III. Luyện tập, vận dụng
Yêu cầu: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một hình ảnh trong bài thơ “Con đường mùa đông” mà bạn thấy ấn tượng nhất.
Gợi ý viết đoạn văn về hình ảnh “con đường mùa đông”:
Trong bài thơ của Puskin, hình ảnh gây ấn tượng sâu sắc nhất có lẽ chính là hình ảnh “con đường mùa đông”. Nó không chỉ là một không gian cụ thể mà còn là một biểu tượng đa nghĩa, mang sức ám ảnh lớn. Con đường hiện lên với sự buồn tẻ, vắng ngắt, trải dài bất tận giữa “làn sương gợn sóng” và “cánh đồng” mênh mông. Nó gợi ra một hành trình đơn độc, mệt mỏi và dường như không có điểm dừng. Hơn thế nữa, “con đường mùa đông” còn là ẩn dụ cho con đường đời đầy chông gai, thử thách mà người lữ khách – cũng là mỗi chúng ta – phải đi qua. Sự lạnh lẽo của mùa đông hòa quyện với nỗi buồn tê tái trong lòng người, biến con đường thành một không gian của sự chiêm nghiệm, của nỗi cô đơn sâu thẳm. Nhưng cũng chính trên con đường ấy, khát vọng về mái ấm, về hạnh phúc lại trỗi dậy mãnh liệt. Hình ảnh con đường vì thế vừa là thực tại khắc nghiệt, vừa là không gian nuôi dưỡng những ước mơ, tạo nên chiều sâu triết lí và giá trị nhân văn cho tác phẩm.