Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Con khướu sổ lồng - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Con khướu sổ lồng của Nguyễn Quang Sáng chi tiết theo SGK Ngữ văn 10 Kết nối tri thức. Phân tích sâu sắc nhân vật, tình huống và bài học về tự do.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm văn xuôi hiện đại vô cùng đặc sắc và giàu ý nghĩa - truyện ngắn "Con khướu sổ lồng" của nhà văn Nguyễn Quang Sáng. Đây không chỉ là một câu chuyện cảm động về tình yêu thương giữa con người và loài vật, mà còn là một bài học triết lý sâu sắc về giá trị của tự do. Thông qua việc phân tích câu chuyện về người cha và con chim khướu, các em sẽ học được cách cảm nhận những tầng ý nghĩa ẩn sau con chữ, rèn luyện kỹ năng phân tích nhân vật, tình huống truyện và đặc biệt là thấu hiểu được rằng: tình yêu thương đích thực chính là sự tôn trọng và trao đi tự do. Bài soạn này sẽ là kim chỉ nam giúp các em nắm vững kiến thức và chinh phục tác phẩm một cách hiệu quả nhất.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Quang Sáng (1932 - 2014)

Nguyễn Quang Sáng là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt là văn học về đề tài Nam Bộ trong hai cuộc kháng chiến và thời kỳ sau đó.

  • Quê quán: Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. Ông gắn bó sâu sắc với mảnh đất và con người Nam Bộ, điều này thể hiện rõ nét trong các sáng tác của ông.
  • Sự nghiệp văn học: Ông tham gia kháng chiến từ năm 1946 và bắt đầu viết văn từ những năm 1950. Các tác phẩm của ông bao gồm truyện ngắn, tiểu thuyết, kịch bản phim, nổi bật nhất là "Chiếc lược ngà", "Mùa gió chướng", "Cánh đồng hoang" (kịch bản phim),...
  • Phong cách nghệ thuật: Văn của Nguyễn Quang Sáng mang đậm hơi thở của cuộc sống, mộc mạc, giản dị nhưng sâu sắc. Ông có tài kể chuyện tự nhiên, hấp dẫn, xây dựng tình huống truyện độc đáo và khắc họa tính cách nhân vật đậm chất Nam Bộ - thẳng thắn, bộc trực và giàu tình nghĩa.

2. Tác phẩm "Con khướu sổ lồng"

a. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ

Truyện ngắn "Con khướu sổ lồng" được sáng tác vào năm 1983, thời kỳ đất nước đã hòa bình nhưng vẫn còn đó những dư âm, những chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc chiến đã qua và giá trị của cuộc sống. Tác phẩm được in trong nhiều tập truyện ngắn của nhà văn, thể hiện rõ những suy tư của ông về mối quan hệ giữa con người với con người và con người với thiên nhiên.

b. Tóm tắt tác phẩm

Truyện được kể lại qua lời của người con, xoay quanh tình yêu đặc biệt của ba anh dành cho con chim khướu. Ban đầu, người ba rất yêu quý con khướu, chăm sóc nó tỉ mỉ, dạy nó hót, và tự hào về nó. Nhưng tình yêu đó gắn liền với chiếc lồng, với sự giam hãm. Một biến cố lớn xảy ra trong chiến tranh, người ba bị bom vùi lấp dưới hầm, trải qua cảm giác "chết đi sống lại", cận kề cái chết trong không gian chật hẹp, thiếu dưỡng khí. Chính trải nghiệm kinh hoàng đó đã làm thay đổi hoàn toàn nhận thức của ông. Sau khi được cứu sống, ông trở về và quyết định thả con khướu. Hành động "sổ lồng" cho con khướu cũng chính là lúc ông tự giải thoát cho mình khỏi sự ích kỷ, và hiểu ra giá trị thiêng liêng của tự do.

c. Bố cục

Văn bản có thể chia làm 3 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...nghe nó hót"): Tình yêu của người ba dành cho con khướu khi nó còn ở trong lồng.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...vỗ cánh bay đi"): Biến cố trong chiến tranh và sự thay đổi trong nhận thức của người ba, dẫn đến hành động thả chim.
  • Phần 3 (Còn lại): Ý nghĩa của hành động thả chim và hình ảnh con khướu tự do.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Nhân vật người cha và tình yêu dành cho con khướu

a. Tình yêu ban đầu: Sự chiếm hữu và ích kỷ

Ngay từ đầu truyện, người đọc có thể cảm nhận rõ tình yêu lớn lao mà người ba dành cho con khướu. Tình yêu ấy được thể hiện qua những hành động chăm sóc vô cùng tỉ mỉ, kiên nhẫn:

  • Chăm sóc vật chất: Ông tự tay "móc cào cào", "trút vào một cái cóng riêng", cho chim ăn những thức ăn ngon nhất. Ông còn "thay nước cho chim uống", "dọn cái lồng sạch sẽ".
  • Chăm sóc tinh thần: Ông dành thời gian "dạy nó hót", kiên trì huýt sáo những điệu khác nhau để con khướu học theo. Niềm vui của ông là được nghe tiếng khướu hót, xem nó "nhảy nhót".

Tình yêu này là có thật, là say mê. Người ba xem con khướu như một báu vật, một niềm tự hào. Tuy nhiên, tình yêu đó lại gắn liền với sự chiếm hữu. Ông yêu tiếng hót của nó, nhưng lại muốn tiếng hót đó chỉ phục vụ riêng mình. Ông giam nó trong một chiếc lồng tre, dù chiếc lồng có đẹp đến đâu, thì nó vẫn là một nhà tù tước đi bầu trời của con chim.

Đây là một dạng tình yêu phổ biến nhưng có phần ích kỷ. Người ta thường nhân danh tình yêu để giam hãm, kiểm soát đối tượng mình yêu thương, mà quên mất rằng đối tượng đó cũng có những khát khao và quyền tự do riêng.

b. Mâu thuẫn trong tình yêu

Mâu thuẫn lớn nhất trong tình yêu của người ba lúc này chính là: Ông yêu vẻ đẹp của tự nhiên (tiếng hót lảnh lót, trong trẻo của con khướu) nhưng lại phá hủy chính cái tự nhiên đó bằng cách giam cầm nó. Ông muốn nghe âm thanh của núi rừng, của bầu trời rộng lớn, nhưng lại đặt nó trong một không gian tù túng. Đây là mâu thuẫn giữa khát vọng thưởng thức cái đẹp tự dohành động chiếm hữu ích kỷ. Chính mâu thuẫn này là tiền đề cho sự chuyển biến nhận thức sâu sắc của nhân vật sau này.

2. Biến cố và sự thay đổi trong nhận thức của người cha

a. Biến cố "chết đi sống lại"

Bước ngoặt của câu chuyện chính là biến cố người ba bị bom Mỹ vùi lấp dưới căn hầm. Đây không chỉ là một tai nạn chiến tranh, mà là một trải nghiệm sinh tử, một thử thách tột cùng về thể chất và tinh thần.

  • Cảm giác bị giam cầm: Ông bị kẹt trong một không gian "tối đen như mực", "đất trên đầu cứ rơi rào rào". Ông không thể cử động, không thể kêu cứu.
  • Đối mặt với cái chết: Ông cảm nhận được "không khí mỗi lúc một ít đi", "ngộp thở", và phải đối diện với cái chết cận kề. Ông phải "hít từng hớp nhỏ" để duy trì sự sống.

Chính trong khoảnh khắc mong manh giữa sự sống và cái chết, trong tình trạng bị giam cầm đến cùng cực, người ba đã thấu hiểu một cách đau đớn và sâu sắc nhất giá trị của hai chữ TỰ DO. Tự do lúc này không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là được hít thở không khí, được nhìn thấy ánh sáng, được sống.

b. Sự đồng cảm sâu sắc với con khướu

Trải nghiệm bị chôn sống đã tạo ra một sự kết nối, một sự đồng cảm mãnh liệt giữa người ba và con khướu. Khi trở về, nhìn thấy con khướu vẫn bị nhốt trong lồng, ông không còn thấy đó là một báu vật nữa. Thay vào đó, ông thấy hình ảnh của chính mình trong những giờ phút kinh hoàng dưới hầm.

"Ba đứng sững người. Ba nhìn con khướu trong lồng. Con khướu nhảy qua nhảy lại, cái lồng tre chao qua chao lại. Ba tôi nhìn nó, không phải nhìn một con chim quý trong lồng son, mà ba tôi nhìn một người bạn, một người tù."

Cái lồng tre lúc này hiện lên như một phiên bản khác của căn hầm sập. Con khướu cũng đang bị "ngộp thở", cũng đang khao khát bầu trời, khao khát sự sống tự do như ông đã từng. Sự thấu cảm này không đến từ lý trí, mà đến từ chính trải nghiệm đau đớn của thể xác và tinh thần. Ông đã đặt mình vào vị trí của con chim và hiểu được nỗi thống khổ của nó.

3. Hành động "sổ lồng" và ý nghĩa biểu tượng

a. Diễn biến tâm lý trước khi thả chim

Quyết định thả con khướu không phải là một quyết định dễ dàng. Nó là một cuộc đấu tranh nội tâm. Người ba vẫn còn rất yêu con chim, yêu tiếng hót của nó. Hành động "lấy cây que khều con cào cào cho nó ăn" lần cuối cho thấy sự lưu luyến, bịn rịn. Nhưng sự đồng cảm và nhận thức mới về tự do đã chiến thắng sự ích kỷ và ham muốn chiếm hữu. Ông hiểu rằng, nếu tiếp tục nhốt nó, ông sẽ trở thành kẻ độc ác, giống như quả bom đã chôn sống ông.

b. Ý nghĩa của hành động thả chim

Hành động mở cửa lồng là đỉnh điểm của câu chuyện, mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc:

  • Đối với con khướu: Đây là hành động trả lại sự sống, trả lại bầu trời, trả lại bản chất tự nhiên vốn có của nó. Là sự giải thoát khỏi cảnh tù đày.
  • Đối với người ba: Đây là hành động tự giải thoát. Ông giải thoát mình khỏi sự ích kỷ, sự chiếm hữu. Tình yêu của ông dành cho con khướu lúc này đã được nâng lên một tầm cao mới: tình yêu đích thực. Đó là tình yêu vị tha, tôn trọng quyền tự do của đối tượng mình yêu thương, và tìm thấy niềm vui trong hạnh phúc của đối tượng đó.
  • Ý nghĩa triết lý: Hành động này khẳng định một chân lý: Tự do là giá trị quý giá nhất của mọi sinh mệnh. Tình yêu thương chân chính không phải là giam cầm, mà là giải phóng.

c. Hình ảnh con khướu bay về trời xanh

Hình ảnh con khướu "vỗ cánh", "bay vút lên trời xanh" là một hình ảnh đẹp, đầy chất thơ và mang tính biểu tượng cao. Nó là biểu tượng cho niềm vui sướng tột cùng của sự tự do. Tiếng hót của nó lúc này không còn là tiếng hót trong tù túng mà là "tiếng hót của núi rừng", vang vọng và tự do. Đó cũng là phần thưởng lớn nhất dành cho người ba, bởi ông đã làm được một điều đúng đắn. Ông mất đi một vật sở hữu, nhưng lại nhận được sự thanh thản trong tâm hồn và một bài học nhân sinh sâu sắc.

III. Đặc sắc nghệ thuật và chủ đề, tư tưởng

1. Nghệ thuật kể chuyện độc đáo

a. Ngôi kể thứ nhất (người con)

Việc lựa chọn người kể chuyện là "tôi" (người con) mang lại nhiều hiệu quả nghệ thuật:

  • Tạo sự tin cậy, chân thực: Câu chuyện được kể lại qua ký ức của một người con về cha mình, tạo cảm giác gần gũi, chân thật như một lời tâm sự.
  • Góc nhìn đa chiều: Người con vừa là người chứng kiến, vừa là người trong cuộc. Góc nhìn của người con có sự thay đổi theo thời gian: từ ngạc nhiên, không hiểu hành động của ba, đến khi lớn lên mới thấu hiểu được ý nghĩa sâu xa trong đó. Điều này giúp cho câu chuyện có chiều sâu, khiến người đọc cùng chiêm nghiệm với nhân vật.
  • Thể hiện tình cảm gia đình: Qua lời kể, ta không chỉ thấy câu chuyện về con khướu mà còn cảm nhận được tình cảm yêu thương, kính trọng mà người con dành cho cha mình.

b. Lối kể chuyện giản dị, chân thực

Nguyễn Quang Sáng sử dụng một ngôn ngữ kể chuyện mộc mạc, đậm chất Nam Bộ. Câu văn ngắn gọn, không cầu kỳ, hoa mỹ nhưng lại có sức gợi cảm lớn. Tình huống truyện được xây dựng rất tự nhiên, hợp lý: từ tình yêu chim ban đầu, đến biến cố chiến tranh, và cuối cùng là hành động thả chim. Tất cả diễn ra logic, thuyết phục, làm nổi bật quá trình chuyển biến tâm lý của nhân vật.

2. Xây dựng hình ảnh biểu tượng

Thành công của truyện ngắn còn nằm ở việc xây dựng các hình ảnh biểu tượng giàu ý nghĩa:

  • Hình ảnh cái lồng: Là biểu tượng cho sự tù túng, giam cầm, mất tự do. Nó cũng tượng trưng cho tình yêu ích kỷ, sự chiếm hữu của con người.
  • Hình ảnh con khướu: Tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, cho khát vọng sống, khát vọng tự do. Con khướu trong lồng là biểu tượng cho sinh mệnh bị tước đoạt quyền sống tự nhiên. Con khướu bay đi là biểu tượng cho tự do được phục sinh.

3. Chủ đề và thông điệp của tác phẩm

Qua câu chuyện giản dị, tác giả Nguyễn Quang Sáng đã gửi gắm những thông điệp và bài học nhân sinh vô cùng sâu sắc:

  • Ca ngợi giá trị của tự do: Tự do là quyền cơ bản và thiêng liêng nhất của không chỉ con người mà của mọi sinh vật trên đời. Không ai có quyền nhân danh bất cứ điều gì để tước đoạt tự do của người khác.
  • Định nghĩa về tình yêu thương đích thực: Yêu thương không phải là chiếm hữu, ràng buộc. Yêu thương đích thực là sự tôn trọng, sẻ chia, và mong muốn mang lại hạnh phúc, tự do cho người mình yêu.
  • Mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên: Con người nên trân trọng, bảo vệ và sống hòa hợp với thiên nhiên, thay vì tìm cách chinh phục, giam hãm và phá hủy nó.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Phân tích sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhân vật người ba đối với con khướu trước và sau biến cố bị bom vùi. Theo em, nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự thay đổi đó?
  2. Câu 2: Hãy làm rõ ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cái lồng" và hành động "sổ lồng" trong tác phẩm. Qua đó, nhà văn muốn gửi gắm thông điệp gì?
  3. Câu 3: Từ câu chuyện "Con khướu sổ lồng", em rút ra được bài học gì cho bản thân về tình yêu thương và sự tôn trọng tự do trong các mối quan hệ (với bạn bè, gia đình, và với thế giới tự nhiên xung quanh)?

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Con khướu sổ lồng" là một truyện ngắn giản dị nhưng chứa đựng những tầng ý nghĩa triết lý sâu xa. Bằng nghệ thuật kể chuyện tự nhiên và xây dựng tình huống độc đáo, Nguyễn Quang Sáng đã khắc họa thành công quá trình "giác ngộ" của nhân vật người ba về giá trị của tự do. Tác phẩm không chỉ là lời ca ngợi khát vọng tự do mà còn là một bài học thấm thía về tình yêu thương đích thực: yêu là cho đi, là giải phóng, chứ không phải là chiếm hữu và giam cầm. Hy vọng rằng, sau khi học xong tác phẩm này, mỗi chúng ta sẽ biết cách yêu thương một cách vị tha hơn và biết trân trọng quyền tự do của mọi sinh mệnh trên trái đất này.

Kết nối tri thức soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Nguyễn Quang Sáng Con khướu sổ lồng
Preview

Đang tải...