A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11! Chủ đề "Cộng đồng và cá thể" là một trong những vấn đề trung tâm của văn học và cuộc sống. Đây không phải là một khái niệm xa vời, mà hiện hữu trong từng mối quan hệ của chúng ta: với gia đình, lớp học, bạn bè và xa hơn là quốc gia, dân tộc. Bài học này sẽ giúp các em khám phá mối quan hệ phức tạp, đa chiều giữa cái riêng và cái chung, giữa tiếng nói cá nhân và khát vọng của cả một tập thể. Thông qua việc phân tích các văn bản tiêu biểu, các em sẽ hiểu được cách cộng đồng định hình nên mỗi cá nhân và ngược lại, mỗi cá nhân có thể tạo ra những giá trị to lớn cho cộng đồng. Từ đó, các em sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về trách nhiệm và vai trò của bản thân trong thế giới hiện đại.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Giới thiệu chung về chủ đề "Cộng đồng và cá thể"
1. Khái niệm cốt lõi
Để hiểu sâu sắc chủ đề, chúng ta cần làm rõ hai khái niệm trung tâm: cá thể và cộng đồng.
a. "Cá thể" là gì?
Cá thể (hay cá nhân) là một thực thể độc lập, riêng biệt, có ý thức, tư duy, tình cảm, và những mong muốn, khát vọng riêng. Mỗi cá thể là một bản thể độc nhất, không thể lặp lại, mang trong mình những đặc điểm riêng về tính cách, năng lực và bản sắc.
- Ý thức tự ngã: Khả năng nhận biết bản thân, phân biệt mình với người khác và thế giới xung quanh.
- Bản sắc cá nhân: Tổng hòa những giá trị, niềm tin, sở thích, kinh nghiệm sống tạo nên con người riêng biệt của mỗi chúng ta.
- Quyền tự do cá nhân: Quyền được suy nghĩ, lựa chọn và hành động theo ý chí của riêng mình trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức xã hội.
b. "Cộng đồng" là gì?
Cộng đồng là một tập hợp những cá thể cùng chung sống, gắn kết với nhau bởi những mối liên hệ, những giá trị, lợi ích, mục tiêu chung. Cộng đồng có thể ở nhiều quy mô khác nhau: gia đình, làng xóm, trường học, dân tộc, quốc gia, nhân loại.
- Giá trị chung: Những chuẩn mực về văn hóa, đạo đức, phong tục, tín ngưỡng được cả cộng đồng thừa nhận và tuân theo.
- Mục tiêu chung: Những khát vọng, lý tưởng chung mà cả cộng đồng cùng hướng tới, ví dụ như hòa bình, độc lập, phồn vinh.
- Sự gắn kết: Mối liên hệ tình cảm, trách nhiệm và nghĩa vụ giữa các thành viên trong cộng đồng.
2. Mối quan hệ biện chứng giữa cộng đồng và cá thể
Cá thể và cộng đồng không tồn tại tách rời mà có mối quan hệ hai chiều, tác động qua lại lẫn nhau. Đây là một mối quan hệ biện chứng, vừa thống nhất vừa mâu thuẫn.
a. Cộng đồng là môi trường và điều kiện để cá thể phát triển
Không một cá nhân nào có thể tồn tại và phát triển bên ngoài cộng đồng. Cộng đồng cung cấp cho cá thể:
- Ngôn ngữ và văn hóa: Chúng ta học nói, học viết, tiếp thu những giá trị văn hóa, tri thức của nhân loại thông qua cộng đồng.
- Sự giáo dục và định hướng: Gia đình, nhà trường và xã hội giáo dục, định hướng nhân cách, giúp cá thể hình thành hệ giá trị của riêng mình.
- Sự an toàn và hỗ trợ: Cộng đồng tạo ra luật pháp, quy tắc để bảo vệ cá nhân và là nơi mỗi người tìm thấy sự che chở, giúp đỡ khi gặp khó khăn.
Ví dụ: Một nhà khoa học tài năng chỉ có thể phát huy hết khả năng của mình khi được đào tạo trong một nền giáo dục tiên tiến, được làm việc trong một môi trường nghiên cứu được đầu tư và được cộng đồng ghi nhận.
b. Cá thể là động lực thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng
Cộng đồng không phải là một khối trì trệ, bất biến. Sự phát triển của cộng đồng được tạo nên từ chính những nỗ lực, sáng tạo và đóng góp của mỗi cá nhân.
- Sự sáng tạo: Những phát minh khoa học, những tác phẩm nghệ thuật kiệt xuất, những ý tưởng đột phá của cá nhân làm thay đổi bộ mặt của xã hội.
- Tinh thần dấn thân: Sự hy sinh, cống hiến của những cá nhân anh hùng, những nhà lãnh đạo kiệt xuất có thể dẫn dắt cộng đồng vượt qua những giai đoạn khó khăn, tạo ra những bước ngoặt lịch sử.
- Sự đa dạng: Mỗi cá nhân với bản sắc riêng góp phần tạo nên một cộng đồng đa dạng, phong phú và đầy sức sống.
Ví dụ: Chủ tịch Hồ Chí Minh là một cá nhân kiệt xuất, nhưng chính Người đã tìm ra con đường cứu nước, tập hợp và lãnh đạo toàn dân tộc Việt Nam đi đến thắng lợi trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
c. Mâu thuẫn và sự hài hòa
Mối quan hệ này không phải lúc nào cũng êm đềm. Mâu thuẫn có thể nảy sinh khi:
- Lợi ích cá nhân xung đột với lợi ích tập thể.
- Khát vọng tự do của cá nhân bị những quy tắc, định kiến của cộng đồng kìm hãm.
- Cộng đồng áp đặt một cách máy móc, triệt tiêu bản sắc cá nhân.
Giải quyết hài hòa mâu thuẫn này là chìa khóa cho sự phát triển bền vững của cả cá thể và cộng đồng. Một xã hội văn minh là xã hội vừa tôn trọng sự tự do và bản sắc của mỗi cá nhân, vừa đảm bảo được sự đoàn kết và mục tiêu phát triển chung.
II. Phân tích các văn bản đọc hiểu trọng tâm
Trong chương trình Ngữ văn 11, bộ sách Kết nối tri thức, chúng ta sẽ tìm hiểu chủ đề này qua hai văn bản tiêu biểu: "Tôi có một ước mơ" của Martin Luther King Jr. và trích đoạn "Một thời đại trong thi ca" của Hoài Thanh. Hai văn bản này mang đến hai góc nhìn khác nhau nhưng vô cùng sâu sắc về mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng.
1. Văn bản 1: "Tôi có một ước mơ" – Martin Luther King Jr.
Đây là một trong những bài diễn văn nổi tiếng nhất lịch sử, là tiếng nói của một cá nhân vĩ đại đại diện cho khát vọng của cả một cộng đồng.
a. Bối cảnh lịch sử và tiếng nói của cá thể
Bài diễn văn được đọc vào ngày 28/8/1963, tại Washington D.C, trong cuộc Tuần hành vì Việc làm và Tự do. Đây là đỉnh điểm của phong trào đấu tranh cho quyền dân sự của người Mỹ gốc Phi, chống lại nạn phân biệt chủng tộc đã tồn tại hàng thế kỷ ở Mỹ.
Trong bối cảnh đó, Martin Luther King Jr. không chỉ phát biểu với tư cách một cá nhân. Ông là hiện thân, là tiếng nói của hàng triệu người da màu đang phải chịu đựng bất công. Cái "tôi" của ông trong bài diễn văn hòa quyện với cái "chúng ta" của cộng đồng.
b. Phân tích "giấc mơ" – Sự thống nhất giữa khát vọng cá nhân và mục tiêu cộng đồng
Điệp khúc "Tôi có một ước mơ" (I have a dream) được lặp lại nhiều lần, tạo nên sức ám ảnh và lay động mãnh liệt. Giấc mơ đó là gì?
- Giấc mơ về sự bình đẳng: "...rằng một ngày nào đó trên những ngọn đồi đỏ của Georgia, con của những người nô lệ trước đây và con của những chủ nô trước đây sẽ có thể cùng ngồi lại với nhau bên bàn ăn của tình huynh đệ."
- Giấc mơ về công lý: "...rằng một ngày nào đó ngay cả bang Mississippi, một bang sa mạc, nóng bức vì ngọn lửa của bất công và áp bức, sẽ được biến thành một ốc đảo của tự do và công lý."
- Giấc mơ về tương lai cho con trẻ: "...rằng bốn đứa con nhỏ của tôi một ngày nào đó sẽ sống trong một quốc gia, nơi chúng không bị đánh giá bởi màu da mà bởi phẩm cách của chúng."
Rõ ràng, "giấc mơ" của Martin Luther King Jr. không phải là giấc mơ cho riêng ông. Đó là giấc mơ được xây dựng từ nỗi đau, sự tủi nhục và khát vọng cháy bỏng của cả cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Nó cũng là sự cụ thể hóa "Giấc mơ Mỹ" về tự do và bình đẳng cho tất cả mọi người. Ở đây, cá thể đã tìm thấy sứ mệnh của mình trong việc thực hiện mục tiêu chung của cộng đồng. Cá thể và cộng đồng thống nhất làm một.
c. Sức mạnh của cộng đồng trong việc hiện thực hóa giấc mơ
Bài diễn văn không chỉ là lời kêu gọi suông. Nó khơi dậy sức mạnh tiềm tàng của cộng đồng. Bằng cách vẽ ra một viễn cảnh tương lai tươi đẹp, Martin Luther King đã đoàn kết hàng triệu con người, biến nỗi uất hận thành hành động đấu tranh bất bạo động. Sức mạnh của cuộc tuần hành, của dư luận, của sự đoàn kết đã tạo ra áp lực to lớn, buộc chính quyền Mỹ phải thay đổi, dẫn đến việc thông qua Đạo luật Dân quyền 1964 và Đạo luật Quyền Bầu cử 1965.
Như vậy, qua "Tôi có một ước mơ", ta thấy một mô hình lý tưởng: một cá nhân kiệt xuất, bằng tài năng và lòng dũng cảm, đã thấu hiểu và nói lên khát vọng của cộng đồng, từ đó tập hợp và dẫn dắt cộng đồng đi đến thắng lợi.
2. Văn bản 2: "Một thời đại trong thi ca" – Hoài Thanh
Nếu văn bản của Martin Luther King Jr. thể hiện sự hòa hợp lý tưởng, thì trích đoạn của Hoài Thanh lại cho thấy một khía cạnh khác: sự trỗi dậy của cái "tôi" cá nhân và bi kịch của nó khi tách khỏi cộng đồng cũ.
a. Bối cảnh văn hóa – xã hội Việt Nam đầu thế kỷ XX
Xã hội Việt Nam giai đoạn 1930-1945 có sự giao thoa và xung đột dữ dội giữa văn hóa truyền thống phương Đông và văn hóa phương Tây. Nền văn học trung đại, với ý thức hệ phong kiến, luôn đề cao cái "ta" (cộng đồng, tập thể), cái "tôi" cá nhân bị lu mờ, thậm chí bị xem là ích kỷ.
Phong trào Thơ mới (1932-1945) ra đời như một cuộc cách mạng, giải phóng cái "tôi" cá nhân khỏi những ràng buộc của thi pháp cũ và ý thức hệ cũ. Hoài Thanh, trong công trình phê bình Thi nhân Việt Nam, đã gọi đây là "một cuộc đi tìm cái tôi".
b. Sự trỗi dậy của chữ "tôi"
Hoài Thanh đã tinh tế chỉ ra sự khác biệt căn bản:
"So với các thi nhân cổ điển, các thi nhân của thời đại này có một cái mới quyết liệt: cái tôi. [...] Ngày thứ nhất - ai biết đích là ngày nào - chữ tôi, với cái nghĩa tuyệt đối của nó, xuất hiện trong thi ca Việt Nam, là một sự kinh ngạc."
- Cái "tôi" trung đại: Thường ẩn mình sau cái "ta", sau thiên nhiên, vũ trụ. Khi xuất hiện, nó mang bổn phận, trách nhiệm với cộng đồng (ví dụ: "Chí làm trai dặm nghìn da ngựa" - Chinh phụ ngâm).
- Cái "tôi" Thơ mới: Lần đầu tiên dám bộc lộ trực tiếp những cảm xúc, khát vọng, nỗi buồn, sự cô đơn rất riêng tư của cá nhân. Đó là cái "tôi" của Xuân Diệu "vội vàng một nửa", của Huy Cận "sầu vạn cổ", của Chế Lan Viên "điên cuồng".
Sự xuất hiện của cái "tôi" này là một bước tiến lớn, đánh dấu sự thức tỉnh ý thức cá nhân trong văn học và xã hội. Nó cho thấy con người bắt đầu quan tâm đến thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của chính mình.
c. Bi kịch của cái "tôi" bơ vơ, mất gốc
Tuy nhiên, sự giải phóng này không hoàn toàn là niềm hân hoan. Hoài Thanh đã chỉ ra bi kịch của nó: "Cái tôi đáng thương ấy, tội nghiệp thay!". Tại sao?
- Mất điểm tựa: Khi thoát khỏi ràng buộc của cộng đồng cũ (gia đình, làng xã, lễ giáo phong kiến), cái "tôi" ấy bỗng trở nên bơ vơ, lạc lõng. Nó chưa tìm được một cộng đồng mới, một hệ giá trị mới để nương tựa.
- Nỗi cô đơn: Vì vậy, cái "tôi" trong Thơ mới thường mang một nỗi buồn sâu sắc, một sự cô đơn đến tột cùng. Nó cảm thấy mình nhỏ bé, hữu hạn trước vũ trụ vô biên, thời gian vô tận. Đây chính là "nỗi buồn thế hệ" mà Hoài Thanh đã nói tới.
Như vậy, "Một thời đại trong thi ca" cho thấy một giai đoạn chuyển tiếp đầy đau đớn: cá thể vùng lên khẳng định mình nhưng lại rơi vào bi kịch cô đơn vì mất kết nối với cộng đồng. Nó cho thấy tầm quan trọng của cộng đồng như một điểm tựa tinh thần cho mỗi cá nhân.
3. So sánh và liên hệ
Đặt hai văn bản cạnh nhau, chúng ta thấy hai bức tranh tương phản nhưng bổ sung cho nhau về mối quan hệ cá thể - cộng đồng:
| Tiêu chí | "Tôi có một ước mơ" | "Một thời đại trong thi ca" |
|---|---|---|
| Vai trò cá thể | Cá thể là người phát ngôn, dẫn dắt, hiện thực hóa khát vọng của cộng đồng. | Cá thể đấu tranh để khẳng định bản sắc riêng, thoát khỏi sự ràng buộc của cộng đồng cũ. |
| Mối quan hệ | Hài hòa, thống nhất. Cái "tôi" hòa vào cái "chúng ta" để tạo nên sức mạnh. | Mâu thuẫn, xung đột. Cái "tôi" tách ra khỏi cái "ta", dẫn đến sự cô đơn, bơ vơ. |
| Kết quả | Tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực, cộng đồng được giải phóng. | Tạo ra một cuộc cách mạng trong văn học, nhưng cá thể phải trải qua bi kịch tinh thần. |
Liên hệ thực tiễn: Ngày nay, các em đang sống trong một thời đại mà cái "tôi" được đề cao hơn bao giờ hết, đặc biệt là qua mạng xã hội. Ai cũng muốn thể hiện bản sắc, cá tính riêng. Tuy nhiên, câu chuyện của Thơ mới vẫn còn nguyên giá trị. Nếu chỉ chạy theo cái "tôi" mà quên đi sự kết nối với gia đình, bạn bè, cộng đồng thực, con người rất dễ rơi vào trạng thái cô đơn, trầm cảm. Bài học rút ra là: Hãy tự tin thể hiện bản sắc cá nhân, nhưng đồng thời hãy biết nuôi dưỡng những mối liên kết ý nghĩa với cộng đồng xung quanh bạn.
III. Hướng dẫn thực hành Tiếng Việt và Viết
1. Thực hành Tiếng Việt: Lỗi lập luận trong tranh biện
Khi bàn về các vấn đề phức tạp như quan hệ cá nhân - cộng đồng, chúng ta rất dễ mắc lỗi lập luận. Nhận diện và tránh các lỗi này sẽ giúp các em tư duy mạch lạc và thuyết phục hơn.
a. Một số lỗi lập luận phổ biến
- Khái quát hóa vội vã (Vơ đũa cả nắm): Lấy một vài trường hợp cá biệt để kết luận cho cả một tập thể. Ví dụ: "Một vài bạn trẻ sống ích kỷ, vậy giới trẻ ngày nay đều vô trách nhiệm với cộng đồng."
- Công kích cá nhân (Ad hominem): Thay vì phản bác luận điểm, lại quay sang chỉ trích, tấn công người đưa ra luận điểm. Ví dụ: "Bạn thì biết gì về tinh thần tập thể mà nói!"
- Lập luận "bù nhìn" (Straw man): Bóp méo, xuyên tạc luận điểm của đối phương cho nó trở nên yếu đi rồi mới tấn công. Ví dụ: Người A nói: "Chúng ta cần tôn trọng sự khác biệt của cá nhân." Người B phản bác: "Vậy là anh cổ xúy cho lối sống buông thả, vô kỷ luật à?"
- Lập luận vòng quanh: Dùng chính kết luận để làm tiền đề cho lập luận. Ví dụ: "Tập thể luôn đúng vì những gì tập thể quyết định đều là chân lý."
b. Bài tập vận dụng
Bài tập: Hãy chỉ ra lỗi lập luận trong các câu sau và nêu cách sửa.
- "Tác phẩm đó được nhiều người đọc nên chắc chắn nó là một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao."
- "Bạn Nam cho rằng cần có không gian riêng tư, chứng tỏ bạn ấy là người không hòa đồng, không yêu quý tập thể lớp."
- "Chúng ta phải tuân theo truyền thống vì đó là những gì cha ông ta đã làm từ xưa đến nay."
Gợi ý sửa: 1. Lỗi ngụy biện dựa vào số đông. Sửa: "Tác phẩm đó được nhiều người đọc, cho thấy nó có sức hấp dẫn đại chúng. Tuy nhiên, để đánh giá giá trị nghệ thuật, cần phân tích sâu hơn về nội dung và hình thức." 2. Lỗi công kích cá nhân và "bù nhìn". Sửa: "Việc tôn trọng không gian riêng tư của cá nhân và tinh thần tập thể không hề mâu thuẫn. Chúng ta có thể tìm cách cân bằng cả hai." 3. Lỗi ngụy biện dựa vào truyền thống. Sửa: "Truyền thống là đáng quý, nhưng chúng ta cần xem xét những giá trị nào còn phù hợp với xã hội hiện đại và phát huy chúng một cách sáng tạo."
2. Thực hành Viết: Viết bài nghị luận xã hội về mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể
Đây là dạng bài thường gặp trong các kỳ thi. Vận dụng những gì đã học, các em hãy thử sức với một đề bài cụ thể.
a. Đề bài tham khảo
Đề bài: Từ việc tìm hiểu mối quan hệ giữa cá thể và cộng đồng, anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 500 chữ) trình bày suy nghĩ về câu nói: "Đừng hỏi Tổ quốc đã làm gì cho ta, mà hãy hỏi ta đã làm gì cho Tổ quốc hôm nay." (Lời một bài hát)
b. Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết
-
Mở bài:
- Dẫn dắt từ chủ đề chung về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng (Tổ quốc).
- Trích dẫn câu nói và nêu vấn đề nghị luận: vai trò, trách nhiệm của cá nhân đối với sự phát triển của đất nước.
-
Thân bài:
- Luận điểm 1: Giải thích câu nói.
- Vế 1 "Đừng hỏi Tổ quốc đã làm gì cho ta": Phê phán thái độ đòi hỏi, hưởng thụ một chiều, chỉ biết đến quyền lợi cá nhân mà quên đi nghĩa vụ.
- Vế 2 "Hãy hỏi ta đã làm gì cho Tổ quốc": Đề cao tinh thần trách nhiệm, sự cống hiến, chủ động đóng góp của mỗi cá nhân cho cộng đồng, đất nước.
- => Câu nói nhấn mạnh sự cân bằng giữa quyền lợi và nghĩa vụ, đề cao vai trò kiến tạo của cá nhân.
- Luận điểm 2: Phân tích, chứng minh tính đúng đắn của quan điểm.
- Tổ quốc, cộng đồng luôn là điểm tựa, mang lại cho cá nhân nhiều giá trị (hòa bình, văn hóa, giáo dục...). Đó là điều không thể phủ nhận.
- Tuy nhiên, sự phát triển của Tổ quốc phụ thuộc vào sự đóng góp của mỗi công dân. Một đất nước chỉ hùng mạnh khi có những công dân có trách nhiệm.
- Dẫn chứng: Các anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì độc lập; các nhà khoa học, vận động viên, doanh nhân... đang làm rạng danh đất nước; những hành động nhỏ bé như học tập tốt, bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa...
- Luận điểm 3: Phê phán và mở rộng.
- Phê phán những biểu hiện tiêu cực: lối sống ích kỷ, thờ ơ, vô trách nhiệm; những hành vi phá hoại lợi ích chung...
- Mở rộng: "Làm gì cho Tổ quốc" không phải là những điều lớn lao, to tát. Nó bắt đầu từ việc làm tốt công việc của mình, sống có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
- Luận điểm 1: Giải thích câu nói.
-
Kết bài:
- Khẳng định lại ý nghĩa của câu nói.
- Liên hệ bản thân: Là một học sinh, em sẽ làm gì để góp phần xây dựng đất nước? (Học tập tốt, rèn luyện đạo đức, tham gia các hoạt động xã hội...).
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
-
Câu 1: Phân tích mối quan hệ thống nhất và biện chứng giữa khát vọng của cá nhân Martin Luther King Jr. và mục tiêu đấu tranh của cộng đồng người Mỹ gốc Phi được thể hiện trong văn bản "Tôi có một ước mơ".
Gợi ý trả lời: - Chỉ ra "giấc mơ" của King là sự kết tinh nỗi đau và khát vọng của cộng đồng. - Phân tích cách King dùng đại từ "tôi", "chúng ta" để thể hiện sự hòa quyện. - Nêu bật vai trò của cá nhân kiệt xuất trong việc định hướng, dẫn dắt và sức mạnh của cộng đồng trong việc hiện thực hóa lý tưởng.
-
Câu 2: Theo Hoài Thanh trong "Một thời đại trong thi ca", bi kịch của cái "tôi" Thơ mới là gì? Tại sao có thể nói sự xuất hiện của cái "tôi" vừa là một bước tiến, vừa là một bi kịch?
Gợi ý trả lời: - Bi kịch: Sự bơ vơ, cô đơn, lạc lõng khi thoát khỏi hệ giá trị cũ mà chưa tìm thấy điểm tựa mới. - Bước tiến: Đánh dấu sự thức tỉnh của ý thức cá nhân, mở ra một chân trời mới cho văn học với việc khám phá thế giới nội tâm. - Bi kịch: Cái giá phải trả cho sự giải phóng khi cá nhân bị mất kết nối với cội nguồn, cộng đồng.
-
Câu 3: Từ hai văn bản đã học và những trải nghiệm của bản thân, hãy trình bày quan điểm của anh/chị về vai trò của việc giữ gìn bản sắc cá nhân trong một tập thể đoàn kết.
Gợi ý trả lời: - Khẳng định cả hai yếu tố đều quan trọng. - Bản sắc cá nhân tạo nên sự đa dạng, sức sáng tạo cho tập thể. - Tinh thần đoàn kết tạo nên sức mạnh chung, là môi trường để cá nhân phát triển. - Mâu thuẫn có thể xảy ra nhưng cần giải quyết hài hòa: "hòa nhập chứ không hòa tan". - Liên hệ bản thân: Làm thế nào để vừa là chính mình, vừa là một thành viên tích cực của lớp, của trường?
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, bài học về "Cộng đồng và cá thể" đã đưa chúng ta đi qua những cung bậc khác nhau của một mối quan hệ vĩnh cửu. Từ sự hòa hợp lý tưởng trong khát vọng giải phóng cộng đồng của Martin Luther King Jr., đến bi kịch của cái "tôi" cô đơn trong Thơ mới, chúng ta nhận ra rằng cá nhân và cộng đồng là hai mặt không thể tách rời của sự sống. Một cá nhân mạnh mẽ nhất là người biết cắm rễ sâu vào cộng đồng, và một cộng đồng vững mạnh nhất là nơi biết trân trọng, nuôi dưỡng từng bản sắc cá nhân. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ nắm vững kiến thức để làm tốt các bài kiểm tra, mà còn có thêm hành trang để trở thành một cá nhân có giá trị và một công dân có trách nhiệm.