Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố Bài 6: Thơ Mới - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố Bài 6, Ngữ văn 11 Kết nối tri thức. Hệ thống kiến thức trọng tâm về Thơ Mới 1932-1945, phân tích tác phẩm tiêu biểu và giải các dạng bài tập.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm đặc sắc trong Bài 6, chúng ta cùng bước vào bài học hôm nay để củng cố và mở rộng những kiến thức đã học về một trong những giai đoạn rực rỡ nhất của văn học Việt Nam: phong trào Thơ Mới (1932 – 1945). Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để chúng ta hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học, nhìn nhận sâu sắc hơn về giá trị nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm, đồng thời rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh văn học. Việc nắm vững kiến thức về Thơ Mới không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra, mà còn bồi đắp tâm hồn, làm giàu thêm vốn hiểu biết về văn hóa và lịch sử dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hệ thống hóa được đặc điểm của Thơ Mới, so sánh được phong cách của các nhà thơ tiêu biểu và vận dụng kiến thức để giải quyết các dạng bài tập nghị luận văn học.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức nền tảng về phong trào Thơ Mới (1932 – 1945)

Để hiểu sâu sắc về một tác phẩm Thơ Mới, trước hết chúng ta cần nắm vững bối cảnh ra đời và những đặc trưng cốt lõi của cả một phong trào văn học. Thơ Mới không xuất hiện ngẫu nhiên, mà là kết quả tất yếu của một thời đại đầy biến động.

1.1. Bối cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa

Thơ Mới ra đời trong một hoàn cảnh đặc biệt của lịch sử Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX:

  • Về xã hội: Xã hội Việt Nam lúc bấy giờ là xã hội thuộc địa nửa phong kiến, chịu ách đô hộ của thực dân Pháp. Các chính sách khai thác thuộc địa đã làm thay đổi sâu sắc cấu trúc xã hội, các thành thị phát triển, tầng lớp tiểu tư sản, trí thức Tây học ra đời và ngày càng đông đảo. Họ có lối sống, cách tư duy mới, khác biệt với thế hệ cha ông.
  • Về văn hóa - tư tưởng: Luồng văn hóa phương Tây, đặc biệt là văn học lãng mạn Pháp, tràn vào Việt Nam. Điều này tạo ra một cuộc đối thoại và xung đột gay gắt giữa cái cũ và cái mới, giữa văn hóa truyền thống phương Đông và văn hóa hiện đại phương Tây. Thế hệ thanh niên trí thức Tây học khao khát được thể hiện bản thân, được giải phóng cá tính, nhưng lại cảm thấy bế tắc, bất lực trước thực tại.

Chính trong bối cảnh đó, cái tôi cá nhân trỗi dậy mạnh mẽ, đòi hỏi một hình thức văn học mới để biểu đạt. Thơ Mới ra đời đã đáp ứng được yêu cầu cấp thiết ấy của thời đại.

1.2. Đặc điểm nổi bật của Thơ Mới (Nội dung và Nghệ thuật)

Hoài Thanh từng nhận xét: "Cứ đại thể, thì tinh thần thơ cũ là tinh thần của đoàn thể, tinh thần thơ mới là tinh thần của cá nhân". Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi nhất, chi phối mọi đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của Thơ Mới.

Về nội dung: Sự lên ngôi của cái "tôi" cá nhân

  • Cái "tôi" trữ tình: Lần đầu tiên trong lịch sử văn học Việt Nam, cái "tôi" cá nhân được khẳng định một cách trực diện, đầy kiêu hãnh. Đó là cái "tôi" với đủ mọi cung bậc cảm xúc: yêu đương say đắm, mãnh liệt (Xuân Diệu), buồn sầu, cô đơn trước vũ trụ (Huy Cận), đau thương, điên loạn (Hàn Mặc Tử), hay trốn vào cõi mộng, cõi tiên (Thế Lữ).
  • Cảm hứng chủ đạo: Nỗi buồn là cảm hứng lớn của Thơ Mới. Đó là nỗi buồn của một thế hệ mất nước, không tìm thấy lối ra. Nỗi buồn ấy mang tầm vóc vũ trụ, thấm đượm vào cảnh vật, tạo nên một "điệu buồn" đặc trưng. Bên cạnh đó là tình yêu, lòng yêu nước thầm kín và sự trốn thoát vào thiên nhiên, vào thế giới mộng tưởng.
  • Quan niệm mới về con người và cuộc sống: Thơ Mới đề cao vẻ đẹp của con người trần thế, khẳng định quyền được hưởng hạnh phúc, đặc biệt là trong tình yêu. Quan niệm sống gấp gáp, vội vàng của Xuân Diệu là một minh chứng tiêu biểu.

Về nghệ thuật: Một cuộc cách mạng về hình thức

Thơ Mới đã thực hiện một cuộc cách mạng triệt để, phá vỡ hệ thống thi pháp của thơ trung đại để xây dựng một nền thi pháp mới, hiện đại.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ trở nên trong sáng, giản dị, gần với lời ăn tiếng nói hằng ngày nhưng vẫn được tinh luyện để giàu sức biểu cảm.
  • Thể thơ: Các nhà thơ mới đã phá bỏ thể thơ Đường luật gò bó, sử dụng linh hoạt các thể thơ tự do, thơ 7 chữ, 8 chữ, thơ lục bát được biến thể... để cảm xúc được tuôn chảy tự nhiên.
  • Nhịp điệu và hình ảnh: Nhịp điệu thơ đa dạng, uyển chuyển theo dòng cảm xúc. Hình ảnh thơ mới mẻ, giàu sức gợi, sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo học hỏi từ phương Tây (như ẩn dụ chuyển đổi cảm giác).
  • Cấu trúc: Cấu trúc bài thơ không còn bị ràng buộc bởi các quy tắc niêm, luật, đối... mà được tổ chức theo mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình.

2. Phân tích so sánh các tác giả, tác phẩm tiêu biểu

Trong vườn hoa Thơ Mới, mỗi nhà thơ là một bông hoa có hương sắc riêng. Việc so sánh sẽ giúp chúng ta nhận ra những điểm chung của cả một trào lưu và nét độc đáo trong phong cách của từng tác giả.

2.1. Xuân Diệu - "Mới nhất trong các nhà thơ mới"

Xuân Diệu là hiện thân đầy đủ nhất cho tinh thần của Thơ Mới. Thơ ông là tiếng nói của một tâm hồn khao khát giao cảm với đời, yêu đời đến cuồng nhiệt và luôn bị ám ảnh bởi sự trôi chảy của thời gian.

Phân tích bài "Vội vàng": Quan niệm sống mới mẻ, táo bạo

"Vội vàng" là bản tuyên ngôn của cái "tôi" Xuân Diệu. Bài thơ thể hiện một quan niệm nhân sinh mới mẻ:

  • Lòng yêu đời, yêu cuộc sống trần thế: Mở đầu bài thơ là một ước muốn ngông cuồng, muốn "tắt nắng", "buộc gió" để giữ lại hương sắc của cuộc đời. Bức tranh "vườn trần" hiện lên với ong bướm, hoa lá, yến anh, ánh sáng... tất cả đều ở trạng thái say đắm, viên mãn.
  • Nỗi ám ảnh thời gian: Niềm vui sống mãnh liệt đi liền với nỗi sợ hãi thời gian trôi chảy. Xuân Diệu cảm nhận sự tàn phai, chia ly trong từng khoảnh khắc: "Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già".
  • Quan niệm sống "vội vàng": Từ nhận thức về sự hữu hạn của đời người và sự vô hạn của thời gian, nhà thơ đưa ra một giải pháp sống táo bạo: sống vội vàng, cuống quýt, tận hưởng từng giây phút của cuộc đời. Hành động "ôm", "riết", "say", "thâu"... thể hiện một khát khao chiếm lĩnh, tận hưởng cuộc sống trần thế một cách trọn vẹn nhất.

2.2. Huy Cận - Nỗi sầu vạn kỷ và cái "tôi" cô đơn trước vũ trụ

Nếu cái "tôi" của Xuân Diệu hướng ngoại, khao khát giao cảm thì cái "tôi" của Huy Cận lại thường hướng nội, mang nặng một nỗi sầu triền miên, cảm giác cô đơn, nhỏ bé trước không gian vũ trụ mênh mông.

Phân tích bài "Tràng giang": Bức tranh thiên nhiên và tâm trạng con người

"Tràng giang" là một bài thơ tiêu biểu cho hồn thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám.

  • Bức tranh thiên nhiên: Thiên nhiên trong "Tràng giang" mang vẻ đẹp cổ điển nhưng đượm buồn. Đó là một không gian rộng lớn, hoang vắng, vô tận (sông dài, trời rộng, bến cô liêu). Mọi hình ảnh đều gợi sự chia lìa, tan tác: "củi một cành khô lạc mấy dòng", "bèo dạt về đâu".
  • Tâm trạng con người: Con người hiện lên nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa vũ trụ ("Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng"). Nỗi buồn không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn là nỗi "sầu vạn kỷ", nỗi buồn của cả một thế hệ. Đỉnh điểm là câu thơ cuối: "Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Đó là nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết, kín đáo thể hiện lòng yêu nước của nhà thơ.

So sánh cái "tôi" của Huy Cận và Xuân Diệu

Cùng là những cái "tôi" tiêu biểu của Thơ Mới, nhưng giữa Xuân Diệu và Huy Cận có sự khác biệt rõ rệt:

  • Đối tượng: Cái "tôi" của Xuân Diệu say đắm với "vườn trần", với cuộc sống thực tại. Cái "tôi" của Huy Cận lại day dứt trước không gian vũ trụ, thời gian vĩnh hằng.
  • Cảm xúc: Xuân Diệu nồng nàn, sôi nổi, yêu đời cuồng nhiệt. Huy Cận lại trầm tư, ưu uất, mang nỗi sầu triền miên.
  • Không gian nghệ thuật: Không gian của Xuân Diệu là một khu vườn tràn đầy sức sống, gần gũi. Không gian của Huy Cận là một vũ trụ mênh mông, rợn ngợp, vô cùng vô tận.

2.3. Hàn Mặc Tử - Thế giới thơ điên loạn, siêu thực và đầy đau thương

Hàn Mặc Tử là một trường hợp đặc biệt và độc đáo của phong trào Thơ Mới. Thơ ông là tiếng kêu đau đớn đến tột cùng của một linh hồn phải chịu đựng cả nỗi đau thể xác (bệnh tật) và nỗi đau tinh thần (tình yêu, cuộc đời).

Phân tích bài "Đây thôn Vĩ Dạ": Vẻ đẹp và bi kịch của một tâm hồn

Bài thơ là một bức tranh đa chiều về cảnh và người xứ Huế, qua đó bộc lộ thế giới nội tâm phức tạp của nhà thơ.

  • Khổ 1: Bức tranh thôn Vĩ trong trẻo, tinh khôi trong hoài niệm. Cảnh vật (nắng hàng cau, vườn mướt quá) và con người (mặt chữ điền) hiện lên hài hòa, tươi đẹp. Nhưng ngay sau đó là một câu hỏi tu từ đầy day dứt: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?", hé lộ một khoảng cách, một sự mong chờ trong vô vọng.
  • Khổ 2: Cảnh chuyển sang đêm trăng huyền ảo, chia lìa. Gió, mây, dòng nước, hoa bắp... đều mang tâm trạng. Không gian bị chia cắt ("thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?") thể hiện nỗi lo âu, phấp phỏng về sự tan vỡ, lỡ làng.
  • Khổ 3: Thế giới mộng ảo, hư thực. Nhà thơ chìm trong cõi mộng ("Mơ khách đường xa, khách đường xa"), cảm nhận sự nhạt nhòa, xa cách của con người ("Áo em trắng quá nhìn không ra"). Câu thơ cuối cùng là đỉnh điểm của sự hoài nghi, tuyệt vọng: "Ai biết tình ai có đậm đà?".

3. Các chủ đề và nguồn cảm hứng chính trong Thơ Mới

Thơ Mới đã mở ra những nguồn cảm hứng và những chủ đề mới mẻ, phản ánh chân thực tâm tư, tình cảm của con người thời đại.

3.1. Tình yêu - Nguồn cảm hứng bất tận

Tình yêu trong Thơ Mới là tình yêu trần thế, nồng nàn, say đắm, với những cung bậc cảm xúc đa dạng: hạnh phúc, đau khổ, hờn ghen, chia ly. Xuân Diệu là nhà thơ của tình yêu với những vần thơ rạo rực, táo bạo. Tình yêu còn là nỗi đau, sự tuyệt vọng trong thơ Hàn Mặc Tử.

3.2. Thiên nhiên - Sự giao cảm giữa con người và tạo vật

Thiên nhiên trong Thơ Mới không còn là đối tượng để miêu tả đơn thuần hay ước lệ như trong thơ cũ. Thiên nhiên trở thành nơi ký thác tâm sự, là người bạn để con người trút bầu tâm sự. Cảnh vật thường mang tâm trạng của con người: buồn bã, cô liêu (Huy Cận), trong trẻo, tinh khôi (Hàn Mặc Tử), rạo rực, tràn đầy sức sống (Xuân Diệu).

3.3. Nỗi buồn, sự cô đơn và cái "tôi" bơ vơ

Đây là cảm hứng chủ đạo, bao trùm lên toàn bộ phong trào Thơ Mới. Cái "tôi" cá nhân lần đầu được giải phóng nhưng lại rơi vào trạng thái bơ vơ, lạc lõng giữa cuộc đời. Nỗi buồn ấy có khi là nỗi sầu vũ trụ của Huy Cận, có khi là nỗi chán chường, bế tắc của Chế Lan Viên, hay nỗi đau tuyệt vọng của Hàn Mặc Tử.

4. Kỹ năng làm bài văn nghị luận về một bài thơ, đoạn thơ

Nắm vững kiến thức là điều kiện cần, nhưng để đạt điểm cao, các em cần có kỹ năng làm bài tốt. Dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng.

4.1. Các bước phân tích một bài thơ Thơ Mới

  1. Tìm hiểu chung: Nắm vững thông tin về tác giả (phong cách, cuộc đời) và hoàn cảnh sáng tác tác phẩm. Điều này giúp định hướng cho việc phân tích.
  2. Đọc kỹ và cảm nhận: Đọc bài thơ nhiều lần để cảm nhận âm điệu, nhịp điệu, hình ảnh và cảm xúc chủ đạo.
  3. Phân tích theo bố cục: Chia bài thơ thành các phần, các khổ để phân tích. Tập trung vào các yếu tố nghệ thuật đặc sắc (ngôn từ, hình ảnh, giọng điệu, biện pháp tu từ...) để làm nổi bật nội dung, tư tưởng.
  4. Liên hệ, so sánh: Liên hệ với các tác phẩm khác của cùng tác giả hoặc các tác giả khác trong cùng trào lưu để thấy được sự tương đồng và khác biệt, làm sâu sắc thêm bài viết.
  5. Tổng hợp, đánh giá: Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, khẳng định vị trí của tác phẩm trong sự nghiệp của tác giả và trong nền văn học.

4.2. Lỗi thường gặp và cách khắc phục

  • Lỗi diễn xuôi thơ: Chỉ kể lại nội dung bài thơ mà không phân tích các yếu tố nghệ thuật. Cách khắc phục: Luôn đặt câu hỏi "Tác giả đã dùng biện pháp gì?" và "Biện pháp đó có hiệu quả như thế nào trong việc thể hiện nội dung?".
  • Phân tích chung chung, sáo rỗng: Sử dụng những nhận định có sẵn mà không có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm. Cách khắc phục: Mọi nhận định đưa ra đều phải có trích dẫn thơ và phân tích cụ thể trích dẫn đó.
  • Lạc đề: Không bám sát yêu cầu của đề bài. Cách khắc phục: Đọc kỹ đề, gạch chân từ khóa và lập dàn ý chi tiết trước khi viết.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các câu hỏi và bài tập dưới đây.

Bài tập tự luận

Câu 1: Bằng những hiểu biết về phong trào Thơ Mới (1932-1945), hãy làm sáng tỏ nhận định của Hoài Thanh: "Chưa bao giờ người ta thấy xuất hiện cùng một lần một hồn thơ rộng mở như Thế Lữ, mơ màng như Lưu Trọng Lư, hùng tráng như Huy Thông, trong sáng như Nguyễn Nhược Pháp, ảo não như Huy Cận, quê mùa như Nguyễn Bính, kỳ dị như Chế Lan Viên... và tha thiết, rạo rực, băn khoăn như Xuân Diệu".

Câu 2: So sánh bức tranh thiên nhiên và tâm trạng nhân vật trữ tình trong hai bài thơ "Tràng giang" (Huy Cận) và "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử).

Câu 3: Phân tích quan niệm sống mới mẻ, táo bạo của nhà thơ Xuân Diệu qua đoạn thơ sau trong bài "Vội vàng":

Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chuếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
- Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Câu 1:

  • Giới thiệu về phong trào Thơ Mới và nhận định của Hoài Thanh.
  • Giải thích nhận định: Nhận định khẳng định sự đa dạng, phong phú trong phong cách của các nhà thơ Mới, tất cả đều xoay quanh việc thể hiện cái "tôi" cá nhân.
  • Chứng minh: Chọn 3-4 nhà thơ tiêu biểu (ví dụ: Xuân Diệu, Huy Cận, Nguyễn Bính, Hàn Mặc Tử) để phân tích, làm rõ phong cách riêng của mỗi người thông qua các tác phẩm cụ thể.
  • Đánh giá: Khẳng định tính đúng đắn của nhận định và vai trò của sự đa dạng đó trong việc tạo nên diện mạo của một thời đại thi ca.
Câu 2:
  • Điểm tương đồng: Cả hai bài thơ đều mượn cảnh thiên nhiên để bộc lộ tâm trạng. Thiên nhiên đều đẹp nhưng đượm buồn và thấm đẫm tâm sự của cái "tôi" cô đơn.
  • Điểm khác biệt:
    • Thiên nhiên: Trong "Tràng giang" là cảnh sông nước mênh mông, vũ trụ, mang vẻ đẹp cổ điển, gợi cảm giác hoang vắng, rợn ngợp. Trong "Đây thôn Vĩ Dạ" là cảnh vườn tược xứ Huế, trong trẻo, tinh khôi ở đầu bài và chuyển sang huyền ảo, mộng mị ở các khổ sau.
    • Tâm trạng: Trong "Tràng giang" là nỗi sầu vũ trụ, nỗi cô đơn của cái "tôi" nhỏ bé trước vũ trụ và lòng yêu nước thầm kín. Trong "Đây thôn Vĩ Dạ" là nỗi đau của một tình yêu vô vọng, nỗi day dứt, hoài nghi và tuyệt vọng của một tâm hồn đang tan vỡ.
  • Lý giải sự khác biệt: Do phong cách, hoàn cảnh sống và quan niệm nghệ thuật của mỗi nhà thơ.
Câu 3:
  • Giới thiệu về Xuân Diệu, bài thơ "Vội vàng" và vị trí đoạn thơ.
  • Phân tích nội dung: Đoạn thơ là đỉnh điểm của khát khao sống, sống mãnh liệt, hết mình. Cái "tôi" trữ tình muốn chiếm lĩnh, tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của cuộc sống trần thế.
  • Phân tích nghệ thuật: Điệp từ "ta muốn", các động từ mạnh ("ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn"), nhịp thơ dồn dập, gấp gáp... Tất cả góp phần thể hiện một quan niệm sống tích cực, yêu đời, một cái "tôi" đầy táo bạo, khác biệt hoàn toàn với quan niệm sống an phận, thụ động của thơ ca trung đại.
  • Đánh giá: Đoạn thơ là tuyên ngôn sống của một thế hệ, mang giá trị nhân văn sâu sắc.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học củng cố hôm nay đã giúp chúng ta hệ thống lại một cách toàn diện những kiến thức cốt lõi về phong trào Thơ Mới (1932-1945) - một cuộc cách mạng sâu sắc trong thi ca dân tộc. Chúng ta đã thấy được sự trỗi dậy mạnh mẽ của cái "tôi" cá nhân trên nền bối cảnh xã hội đặc biệt, cũng như những cách tân táo bạo về nghệ thuật đã làm nên diện mạo mới cho thơ Việt Nam. Qua việc phân tích, so sánh các tác giả, tác phẩm tiêu biểu như Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử, chúng ta càng thấy rõ hơn sự đa dạng và phong phú của một thời đại thi ca. Hãy nhớ rằng, việc học văn không chỉ là ghi nhớ kiến thức, mà còn là quá trình cảm nhận và tư duy. Hy vọng các em sẽ tiếp tục khám phá thêm nhiều tác phẩm Thơ Mới khác để làm giàu thêm tâm hồn mình.

Kết nối tri thức soạn bài củng cố văn học Việt Nam Ngữ văn lớp 11 Thơ Mới 1932-1945
Preview

Đang tải...