Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố, Mở rộng (Chủ đề Thơ) - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố, Mở rộng chủ đề Thơ ca trong sách Ngữ văn lớp 10 Kết nối tri thức. Hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện kĩ năng đọc hiểu, viết.

Soạn bài Củng cố, Mở rộng: Sức mạnh của thơ ca - Ngữ văn 10 (Kết nối tri thức)

Chào các em! Sau khi cùng nhau khám phá những vần thơ đặc sắc trong chủ đề \"Sức mạnh của thơ ca\", hôm nay chúng ta sẽ bước vào bài học củng cố và mở rộng. Đây là cơ hội tuyệt vời để hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức, rèn giũa các kĩ năng quan trọng và đào sâu hơn nữa vẻ đẹp cũng như giá trị của thơ ca trong đời sống. Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức đã học mà còn trang bị những công cụ cần thiết để tự tin chinh phục các văn bản thơ mới, đồng thời biết cách thể hiện những cảm nhận, suy nghĩ của riêng mình một cách sâu sắc và thuyết phục. Hãy cùng bắt đầu hành trình tổng kết và khám phá này nhé!

1. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về Thơ ca

Để có thể cảm nhận và phân tích thơ một cách sâu sắc, việc đầu tiên chúng ta cần làm là nắm vững những kiến thức nền tảng. Phần này sẽ giúp các em hệ thống lại các khái niệm cốt lõi về thơ ca đã được học.

1.1. Đặc trưng cơ bản của thơ

Thơ khác biệt với các loại hình văn học khác bởi những đặc trưng riêng biệt, tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu của nó.

Ngôn ngữ thơ: Hàm súc, giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu

Ngôn ngữ thơ là ngôn ngữ được chắt lọc, tinh luyện. Mỗi từ, mỗi chữ đều mang một sức nặng riêng, có khả năng gợi ra nhiều tầng ý nghĩa. Khác với văn xuôi, thơ không diễn tả dài dòng mà tập trung vào sự cô đọng, hàm súc. Nhà thơ sử dụng ngôn từ để vẽ nên những bức tranh sống động trong tâm trí người đọc (tính hình ảnh) và tạo ra những âm hưởng du dương, trầm bổng (tính nhạc điệu) thông qua vần, nhịp, thanh điệu.

Ví dụ: Trong câu thơ của Nguyễn Du: \"Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa\". Chỉ với 14 chữ, tác giả đã vẽ nên một bức tranh xuân tươi mới, tràn đầy sức sống với sự hài hòa về màu sắc và không gian.

Cấu tứ và hình ảnh thơ

Cấu tứ là ý đồ nghệ thuật, là cách triển khai, tổ chức hình ảnh, cảm xúc trong toàn bộ bài thơ. Một cấu tứ độc đáo sẽ tạo nên sự mới lạ và hấp dẫn cho tác phẩm. Hình ảnh thơ là những chi tiết, sự vật được nhà thơ tái hiện bằng ngôn từ, không chỉ để miêu tả mà còn để ký thác tâm tư, tình cảm. Hình ảnh có thể là hình ảnh tả thực, hình ảnh biểu tượng, hoặc hình ảnh ẩn dụ, so sánh.

  • Cấu tứ: Có thể dựa trên sự tương phản (đối lập), sự liên tưởng, một hành trình, một dòng hồi tưởng...
  • Hình ảnh: Hình ảnh \"đầu súng trăng treo\" trong thơ Chính Hữu là một hình ảnh độc đáo, kết hợp giữa hiện thực khốc liệt (súng) và vẻ đẹp lãng mạn (trăng), thể hiện tâm hồn người lính.

Cái tôi trữ tình và cảm xúc chủ đạo

Cái tôi trữ tình chính là hình ảnh của nhà thơ, là người đang trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư trong bài thơ. Đó có thể là một cái tôi đầy trăn trở, một cái tôi yêu đời, hay một cái tôi mang nặng nỗi niềm thế sự. Cảm xúc chủ đạo là dòng cảm xúc xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ, tạo nên linh hồn cho tác phẩm. Việc xác định đúng cảm xúc chủ đạo (buồn, vui, tự hào, nhớ nhung...) là chìa khóa để thấu hiểu bài thơ.

1.2. Phân tích các yếu tố thi pháp đặc sắc

Thi pháp là những quy tắc, phương tiện nghệ thuật được sử dụng để xây dựng nên tác phẩm. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố này giúp chúng ta lý giải được sức hấp dẫn của bài thơ.

Thể thơ và nhịp điệu

Mỗi thể thơ (lục bát, song thất lục bát, thất ngôn, thơ tự do...) đều có những đặc điểm riêng về số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp. Việc lựa chọn thể thơ có ảnh hưởng trực tiếp đến nhạc điệu và khả năng biểu đạt cảm xúc của bài thơ.

  • Thơ lục bát: Uyển chuyển, mềm mại, phù hợp để diễn tả tình cảm sâu lắng, lời tâm tình.
  • Thơ thất ngôn bát cú Đường luật: Trang trọng, cổ kính, hàm súc, có cấu trúc chặt chẽ.
  • Thơ tự do: Phá vỡ các quy tắc, linh hoạt, giúp thể hiện những cảm xúc phức tạp, dồn dập của con người hiện đại.

Nhịp điệu là sự lặp lại có quy luật của các yếu tố âm thanh, được tạo ra bởi cách ngắt câu, phối hợp thanh bằng - trắc. Nhịp điệu có thể nhanh, dồn dập hoặc chậm, sâu lắng, góp phần thể hiện cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

Biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật

Các biện pháp tu từ là công cụ đắc lực của nhà thơ để ngôn ngữ trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Khi phân tích, các em không chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ mà phải chỉ ra được hiệu quả nghệ thuật của nó.

Bảng tóm tắt một số biện pháp tu từ thường gặp trong thơ:

Biện pháp tu từ Khái niệm Hiệu quả nghệ thuật
So sánh Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng. Làm hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động, gợi cảm.
Ẩn dụ Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo chiều sâu cho sự diễn đạt.
Nhân hóa Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những thuộc tính của con người. Làm cho thế giới đồ vật, loài vật trở nên gần gũi, sinh động.
Điệp ngữ/Điệp cấu trúc Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả một cấu trúc câu. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm.

2. Rèn luyện kĩ năng Đọc hiểu văn bản thơ

Nắm vững lý thuyết là nền tảng, nhưng thực hành mới là yếu tố quyết định. Phần này sẽ giúp các em vận dụng kiến thức đã học để giải quyết các yêu cầu của một đề đọc hiểu văn bản thơ.

2.1. Phương pháp trả lời câu hỏi đọc hiểu

Để trả lời tốt các câu hỏi đọc hiểu, các em cần tuân thủ một quy trình khoa học và logic.

Bước 1: Đọc kĩ văn bản và yêu cầu của câu hỏi

Đây là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng. Các em cần đọc văn bản ít nhất hai lần: lần đầu để nắm bắt cảm xúc và nội dung chính, lần hai để chú ý đến các chi tiết nghệ thuật, từ ngữ đắt giá. Đồng thời, hãy gạch chân dưới những từ khóa quan trọng trong câu hỏi để xác định đúng yêu cầu của đề (ví dụ: \"xác định\", \"phân tích\", \"nêu hiệu quả\", \"trình bày suy nghĩ\"...).

Bước 2: Huy động kiến thức và phân tích văn bản

Dựa vào yêu cầu của câu hỏi, các em hãy vận dụng kiến thức về đặc trưng thơ, thể thơ, biện pháp tu từ... đã hệ thống ở phần 1 để phân tích. Hãy tìm những dẫn chứng cụ thể trong văn bản để minh họa cho lập luận của mình. Tránh trả lời một cách chung chung, cảm tính.

Bước 3: Diễn đạt câu trả lời rõ ràng, mạch lạc

Câu trả lời cần được trình bày thành một đoạn văn hoàn chỉnh (trừ các câu hỏi yêu cầu xác định). Diễn đạt cần rõ ràng, súc tích, tránh lan man, dài dòng. Hãy đảm bảo câu trả lời của mình đáp ứng đủ và đúng các ý mà câu hỏi yêu cầu.

2.2. Thực hành phân tích một đoạn thơ cụ thể

Chúng ta cùng vận dụng các bước trên để phân tích đoạn thơ sau trong bài \"Tràng Giang\" của Huy Cận:

Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.

Câu hỏi ví dụ: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ láy và nghệ thuật đối trong đoạn thơ trên.

Hướng dẫn phân tích:

  1. Xác định các yếu tố:
    • Từ láy: lơ thơ, đìu hiu, chót vót, cô liêu.
    • Nghệ thuật đối: Nắng xuống / trời lên; Sông dài / trời rộng.
  2. Phân tích hiệu quả:
    • Từ láy: Các từ láy giàu sức gợi hình, gợi cảm. \"Lơ thơ\" gợi sự thưa thớt, ít ỏi của cồn cát. \"Đìu hiu\" gợi cảm giác hoang vắng, buồn bã của ngọn gió. \"Chót vót\" đẩy không gian lên chiều cao vô tận. \"Cô liêu\" trực tiếp thể hiện sự lẻ loi, đơn độc. Tất cả cùng nhau tô đậm một không gian mênh mông, vắng lặng và nỗi buồn của cái tôi trữ tình.
    • Nghệ thuật đối: Phép đối \"nắng xuống - trời lên\" tạo ra sự chuyển động trái chiều, mở ra không gian đa chiều (chiều cao, chiều sâu). Phép đối \"sông dài - trời rộng\" tiếp tục mở rộng không gian đến vô cùng, vô tận. Trong không gian vũ trụ rộng lớn ấy, hình ảnh \"bến cô liêu\" càng trở nên nhỏ bé, lạc lõng. Nghệ thuật đối đã góp phần làm nổi bật sự tương phản giữa cái vô hạn của vũ trụ và cái hữu hạn, nhỏ bé, cô đơn của kiếp người.
  3. Tổng hợp thành câu trả lời: Viết một đoạn văn hoàn chỉnh, liên kết các ý phân tích trên một cách logic.

3. Rèn luyện kĩ năng Viết

Từ việc đọc hiểu, chúng ta tiến tới việc tạo lập văn bản. Kĩ năng viết giúp các em thể hiện những cảm nhận, đánh giá của mình về tác phẩm một cách hệ thống và thuyết phục.

3.1. Ôn tập kiểu bài: Viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm thơ

Đây là dạng bài trọng tâm, yêu cầu các em vận dụng tổng hợp kiến thức và kĩ năng.

Yêu cầu về nội dung và hình thức

  • Nội dung: Cần giới thiệu được tác giả, tác phẩm; phân tích được những đặc sắc về nội dung (chủ đề, cảm hứng chủ đạo) và nghệ thuật (hình ảnh, từ ngữ, nhịp điệu, biện pháp tu từ...); đưa ra những đánh giá, nhận xét của cá nhân về giá trị, ý nghĩa của tác phẩm.
  • Hình thức: Bài viết phải có bố cục ba phần rõ ràng (Mở bài, Thân bài, Kết bài). Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác đáng. Diễn đạt trong sáng, giàu cảm xúc.

Dàn ý chi tiết cho bài văn

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu khái quát về tác giả và phong cách nghệ thuật.
    • Giới thiệu tác phẩm thơ cần phân tích.
    • Nêu vấn đề nghị luận (khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm).
  2. Thân bài: Triển khai các luận điểm để làm rõ vấn đề nghị luận.
    • Luận điểm 1: Phân tích các giá trị về nội dung.
      • Chủ đề, tư tưởng của bài thơ là gì? (Tình yêu quê hương, tình yêu đôi lứa, nỗi niềm thế sự...)
      • Cảm xúc chủ đạo của cái tôi trữ tình là gì? (Buồn, vui, tự hào, trăn trở...)
    • Luận điểm 2: Phân tích các đặc sắc về nghệ thuật.
      • Phân tích các yếu tố như: thể thơ, nhịp điệu, hình ảnh, ngôn từ, các biện pháp tu từ...
      • Chỉ ra tác dụng của các yếu tố nghệ thuật đó trong việc thể hiện nội dung, chủ đề.
    • Luận điểm 3: Đánh giá chung.
      • Đánh giá về sự thành công của tác phẩm trên cả hai phương diện nội dung và nghệ thuật.
      • Nêu ý nghĩa, sức sống của tác phẩm trong lòng độc giả.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại giá trị của tác phẩm thơ.
    • Nêu cảm nghĩ, liên hệ của bản thân.

3.2. Viết đoạn văn kết nối chủ đề: Sức mạnh của thơ ca trong đời sống

Thơ ca không chỉ là một đối tượng để phân tích trong nhà trường mà còn có sức mạnh to lớn trong đời sống. Thơ giúp ta bồi dưỡng tâm hồn, làm giàu đời sống tình cảm, giúp ta biết rung động trước cái đẹp, biết đồng cảm với những nỗi đau và biết trân trọng cuộc sống. Những vần thơ yêu nước trong thời chiến đã trở thành vũ khí tinh thần, thôi thúc lớp lớp thanh niên lên đường bảo vệ Tổ quốc. Những bài thơ về tình mẹ, tình cha lại sưởi ấm tâm hồn ta, nhắc nhở về cội nguồn. Bằng cách đó, thơ ca đã trở thành \"người bạn tri âm\", kết nối con người với con người và con người với cuộc sống.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng thử sức với những câu hỏi và bài tập dưới đây để tự kiểm tra và củng cố kiến thức của mình nhé!

  1. Câu 1 (Tự luận): Trình bày ngắn gọn những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ thơ. Theo em, đặc trưng nào là quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn của một bài thơ? Vì sao?
  2. Câu 2 (Tự luận): Đọc hai câu thơ sau của Tản Đà:
    \"Dải sông Đà bọt nước lênh đênh
    Bao nhiêu cảnh bấy nhiêu tình\"
    Chỉ ra và phân tích hiệu quả của biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong hai câu thơ trên.
  3. Câu 3 (Tự luận): Viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về chủ đề \"Sức mạnh của thơ ca trong việc chữa lành tâm hồn con người\".

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  • Câu 1: Nêu các đặc trưng: tính hàm súc, tính hình ảnh, tính nhạc điệu. Tự do trình bày quan điểm về đặc trưng quan trọng nhất, miễn là có lí giải hợp lí (ví dụ: chọn tính hàm súc vì nó tạo ra chiều sâu, buộc người đọc phải suy ngẫm; hoặc chọn tính nhạc điệu vì nó tác động trực tiếp đến cảm xúc...).
  • Câu 2: Biện pháp nghệ thuật: Tương xứng, hô ứng (cảnh và tình song hành). Hiệu quả: Nhấn mạnh sự hòa quyện tuyệt đối giữa thiên nhiên và con người. Cảnh vật sông Đà không còn là cảnh vật vô tri mà đã thấm đẫm tâm trạng, nỗi niềm của thi nhân. Cảnh gợi tình, tình lại nương vào cảnh để bộc lộ.
  • Câu 3: Cần đảm bảo hình thức đoạn văn. Về nội dung, có thể triển khai các ý: Thơ ca là sự đồng điệu của những tâm hồn, giúp người đọc cảm thấy được thấu hiểu, sẻ chia. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu, hình ảnh có khả năng xoa dịu những căng thẳng, mệt mỏi. Thơ ca hướng con người đến những giá trị Chân - Thiện - Mĩ, giúp tâm hồn trở nên trong sáng, mạnh mẽ hơn.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học củng cố hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về thơ ca, từ đặc trưng ngôn ngữ, cấu tứ đến các yếu tố thi pháp. Quan trọng hơn, các em đã được thực hành các kĩ năng thiết yếu: đọc hiểu để giải mã văn bản và viết để thể hiện quan điểm, cảm xúc của mình. Thơ ca là một thế giới nghệ thuật đầy bí ẩn và quyến rũ. Hy vọng rằng, với những kiến thức và kĩ năng đã được trang bị, các em sẽ thêm tự tin và yêu mến bộ môn Ngữ văn, tiếp tục hành trình khám phá sức mạnh kì diệu của những vần thơ. Hãy luôn đọc, suy ngẫm và viết, bởi đó là cách tốt nhất để làm giàu cho tâm hồn mình.

Kết nối tri thức soạn bài củng cố Ngữ văn lớp 10 sức mạnh của thơ ca ôn tập Ngữ văn 10
Preview

Đang tải...