Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 119 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 119, Ngữ văn lớp 11, Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết. Ôn tập kiến thức về bi kịch, kịch, và rèn luyện kĩ năng viết, nói.

A. Giới thiệu bài học

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào bài học "Củng cố, mở rộng" trang 119, khép lại hành trình khám phá Bài 9: Lựa chọn và hành động. Bài học này đóng vai trò như một trạm dừng chân quan trọng, giúp các em hệ thống hóa toàn bộ kiến thức và kĩ năng đã được học trong chủ đề. Chúng ta sẽ cùng nhau nhìn lại những xung đột bi kịch đầy ám ảnh trong Vĩnh biệt Cửu Trùng ĐàiTình yêu và thù hận, rèn giũa kĩ năng sử dụng tiếng Việt, và hoàn thiện khả năng viết, nói về những vấn đề xã hội sâu sắc. Việc nắm vững bài học này không chỉ giúp các em đạt kết quả tốt trong kiểm tra, đánh giá mà còn trang bị những công cụ tư duy sắc bén để đối diện với những "lựa chọn và hành động" trong chính cuộc sống của mình.

B. Nội dung chính của bài học

1. Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu văn bản kịch

Trong Bài 9, chúng ta đã tiếp cận hai văn bản kịch kinh điển thuộc hai nền văn hóa khác nhau nhưng cùng xoay quanh những lựa chọn định mệnh. Việc ôn tập và so sánh sẽ giúp các em hiểu sâu hơn về thể loại bi kịch và thông điệp mà các tác giả gửi gắm.

1.1. Bi kịch "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Trích Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng)

Vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng đặt ra một trong những vấn đề nhức nhối của muôn đời: mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa khát vọng cao cả của người nghệ sĩ và lợi ích thiết thực của nhân dân.

  • Xung đột bi kịch trung tâm: Xung đột chính của vở kịch không chỉ là mâu thuẫn giai cấp giữa nhân dân lao động và phe cánh vua quan ăn chơi sa đọa, mà sâu sắc hơn, đó là xung đột giữa quan niệm nghệ thuật cao siêu, thuần túy của Vũ Như Tô và lợi ích trực tiếp, sống còn của nhân dân. Vũ Như Tô muốn xây một "cửu trùng đài" tráng lệ để tô điểm cho non sông, để hậu thế tự hào, nhưng công trình đó lại được xây bằng mồ hôi, xương máu của dân lành trong bối cảnh đất nước lầm than. Đây là một xung đột không thể hòa giải, dẫn đến kết cục bi thảm.
  • Bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô:
    Vũ Như Tô là một nghệ sĩ thiên tài, mang trong mình hoài bão lớn lao và một nhân cách trong sạch, cao cả. Bi kịch của ông là bi kịch của sự lựa chọn và ảo tưởng. Ông lựa chọn phụng sự cái đẹp nhưng lại vô tình trở thành công cụ cho hôn quân bạo chúa, đối đầu với nhân dân. Ông ảo tưởng rằng cái đẹp có thể cứu rỗi tất cả, rằng chỉ cần có một công trình vĩ đại thì mọi sự hi sinh đều xứng đáng. Chính sự "mù lòa" trước thực tại đau khổ của nhân dân đã đẩy ông vào ngõ cụt và cái chết bi thảm. Ông không phải kẻ ác, nhưng lựa chọn của ông đã gây ra hậu quả tàn khốc.
  • Bi kịch của nhân vật Đan Thiềm: Đan Thiềm là tri kỉ, là người duy nhất thấu hiểu và trân trọng tài năng của Vũ Như Tô. Bi kịch của bà là bi kịch của khát vọng không thành. Bà khao khát cái đẹp được hiện hữu, khao khát tài năng của Vũ Như Tô được tỏa sáng. Bà tìm mọi cách để bảo vệ Vũ Như Tô, thậm chí chấp nhận mang tiếng xấu. Nhưng cuối cùng, bà cũng bất lực trước cơn thịnh nộ của quần chúng và phải chứng kiến cả người tài lẫn công trình nghệ thuật trong mộng bị hủy diệt.
  • Bài học về lựa chọn và hành động: Tác phẩm đặt ra câu hỏi lớn: Người nghệ sĩ cần hành động như thế nào? Cái đẹp có giá trị gì khi nó xa rời cuộc sống và con người? Bài học rút ra là mọi lựa chọn, dù nhân danh mục đích cao cả đến đâu, cũng cần phải đặt trong mối tương quan với thực tiễn cuộc sống và con người.

1.2. Bi kịch "Tình yêu và thù hận" (Trích Rô-mê-ô và Giu-li-ét - William Shakespeare)

Vở bi kịch của Shakespeare lại khai thác một xung đột mang tính muôn thuở khác: cuộc đấu tranh giữa tình yêu trong sáng và hận thù mù quáng.

  • Xung đột kịch cơ bản: Xung đột bao trùm toàn bộ tác phẩm là mâu thuẫn gay gắt, không đội trời chung giữa hai dòng họ Môn-ta-ghiu và Ca-piu-lét. Trên cái nền hận thù đó, tình yêu của Rô-mê-ô và Giu-li-ét nảy nở. Như vậy, xung đột chính là cuộc đối đầu giữa tình yêu tự do, mãnh liệt của đôi trẻ với hận thù dòng tộc và những định kiến xã hội phong kiến hà khắc. Tình yêu của họ là một sự lựa chọn táo bạo, đi ngược lại mọi quy tắc.
  • Lựa chọn và hành động của các nhân vật:
    Rô-mê-ô và Giu-li-ét đã dũng cảm lựa chọn đi theo tiếng gọi của tình yêu. Họ bí mật gặp gỡ, bí mật kết hôn. Hành động của họ thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, khát vọng được sống thật với cảm xúc của mình. Tuy nhiên, những lựa chọn vội vàng, bị chi phối bởi cảm xúc và hoàn cảnh (như việc Rô-mê-ô giết Ty-ban, việc Giu-li-ét uống thuốc ngủ) đã đẩy họ vào chuỗi bi kịch không lối thoát. Cái chết của họ vừa là lời tố cáo xã hội phong kiến tàn nhẫn, vừa là bài học về sự trưởng thành và trách nhiệm trong hành động.
  • Giá trị nhân văn và nghệ thuật: Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu chân chính, thứ tình yêu có sức mạnh vượt lên trên mọi hận thù. Cái chết của đôi trẻ đã thức tỉnh hai dòng họ, hóa giải mối thù truyền kiếp. Về nghệ thuật, Shakespeare đã xây dựng những nhân vật có chiều sâu, sử dụng ngôn ngữ thơ ca đặc sắc và tạo ra những tình huống kịch đầy kịch tính, hấp dẫn.

1.3. So sánh hai vở bi kịch và chủ đề "Lựa chọn và hành động"

Việc đặt hai tác phẩm cạnh nhau giúp chúng ta thấy rõ hơn những nét tương đồng và khác biệt trong cách các tác giả lớn xử lí chủ đề.

  1. Điểm tương đồng:
    • Cả hai đều là bi kịch, kết thúc bằng cái chết của các nhân vật chính.
    • Nhân vật chính đều phải đứng trước những lựa chọn mang tính định mệnh, và hành động của họ dẫn đến kết cục bi thảm.
    • Cả hai tác phẩm đều có giá trị nhân văn sâu sắc, đặt ra những câu hỏi lớn về cuộc sống, con người và xã hội.
  2. Điểm khác biệt:
    Tiêu chí Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài Tình yêu và thù hận
    Bối cảnh Việt Nam thời phong kiến (Lê-Trịnh) Ý thời Phục hưng
    Bản chất xung đột Xung đột giữa nghệ thuật và đời sống, giữa cá nhân nghệ sĩ và cộng đồng. Xung đột giữa tình yêu và thù hận, giữa khát vọng cá nhân và định kiến xã hội.
    Tính chất bi kịch Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc trong lựa chọn, mang tầm vóc xã hội - lịch sử. Bi kịch của tình yêu, mang đậm màu sắc cá nhân và khát vọng nhân văn thời Phục hưng.

2. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt: Lỗi về thành phần câu và cách sửa

Một trong những kĩ năng nền tảng để viết tốt là xây dựng câu đúng ngữ pháp. Bài 9 đã tập trung vào các lỗi liên quan đến thành phần câu. Chúng ta hãy cùng hệ thống lại.

2.1. Nhận diện các lỗi thường gặp về thành phần câu

  • Câu thiếu chủ ngữ: Là câu thiếu bộ phận trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?". Lỗi này thường xảy ra khi chủ ngữ là một cụm từ dài, hoặc khi người viết nhầm trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn làm chủ ngữ.
    • Ví dụ sai: Qua tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài cho thấy bi kịch của người nghệ sĩ. (Ai cho thấy?)
    • Sửa lại: Tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài cho thấy bi kịch của người nghệ sĩ. (Bỏ từ "Qua") HOẶC Qua tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, chúng ta thấy được bi kịch của người nghệ sĩ. (Thêm chủ ngữ "chúng ta")
  • Câu thiếu vị ngữ: Là câu thiếu bộ phận trả lời cho câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?". Lỗi này thường xảy ra khi người viết mới chỉ nêu ra chủ thể mà chưa nêu hành động, đặc điểm của chủ thể đó.
    • Ví dụ sai: Vũ Như Tô, một kiến trúc sư thiên tài, người khao khát xây dựng cho đất nước một công trình vĩ đại. (Đây mới chỉ là một cụm danh từ phức tạp, chưa phải một câu hoàn chỉnh)
    • Sửa lại: Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài, người khao khát xây dựng cho đất nước một công trình vĩ đại. (Thêm vị ngữ "là...")
  • Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (Câu không nòng cốt): Câu chỉ có thành phần phụ (trạng ngữ, khởi ngữ) mà không có cụm chủ - vị làm nòng cốt.
    • Ví dụ sai: Để xây nên Cửu Trùng Đài. (Đây chỉ là một cụm từ chỉ mục đích)
    • Sửa lại: Để xây nên Cửu Trùng Đài, Vũ Như Tô đã chấp nhận hợp tác với vua Lê Tương Dực. (Thêm nòng cốt câu)

2.2. Luyện tập sửa lỗi

Hãy thử xác định và sửa lỗi trong các câu sau:

  1. Câu 1: Với hành động uống thuốc độc của Giu-li-ét đã đẩy bi kịch lên đến đỉnh điểm.
    • Phân tích: Câu thiếu chủ ngữ. "Với hành động..." là trạng ngữ.
    • Sửa: Hành động uống thuốc độc của Giu-li-ét đã đẩy bi kịch lên đến đỉnh điểm.
  2. Câu 2: Rô-mê-ô, chàng trai trẻ tuổi của dòng họ Môn-ta-ghiu, người đã yêu Giu-li-ét ngay từ cái nhìn đầu tiên.
    • Phân tích: Câu thiếu vị ngữ. Cả câu là một cụm danh từ mở rộng.
    • Sửa: Rô-mê-ô, chàng trai trẻ tuổi của dòng họ Môn-ta-ghiu, đã yêu Giu-li-ét ngay từ cái nhìn đầu tiên.

3. Hướng dẫn kĩ năng Viết và Nói

Từ những kiến thức đọc hiểu và tiếng Việt, chúng ta vận dụng vào việc tạo lập văn bản nghị luận và trình bày quan điểm cá nhân.

3.1. Viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội: Mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể

Đây là một đề bài mang tính triết luận sâu sắc, có thể khai thác từ chính bi kịch của Vũ Như Tô.

  • Phân tích đề và tìm ý:
    • Cá nhân: Là mỗi con người với những khát vọng, đam mê, lợi ích riêng.
    • Tập thể: Là cộng đồng, xã hội, quốc gia với những quy tắc, lợi ích chung.
    • Mối quan hệ: Đây là mối quan hệ hai chiều, biện chứng. Cá nhân chỉ có thể phát triển tốt nhất trong một tập thể vững mạnh. Tập thể chỉ vững mạnh khi mỗi cá nhân được tôn trọng và phát huy năng lực.
    • Các khía cạnh để bàn luận: Sự hài hòa (cá nhân cống hiến, tập thể ghi nhận), sự mâu thuẫn (lợi ích cá nhân đi ngược lợi ích tập thể - như Vũ Như Tô).
  • Lập dàn ý chi tiết:
    1. Mở bài: Dẫn dắt từ một câu chuyện, một hình ảnh (ví dụ câu chuyện về Vũ Như Tô) để nêu vấn đề: mối quan hệ phức tạp nhưng mật thiết giữa cá nhân và tập thể.
    2. Thân bài:
      • Luận điểm 1: Giải thích khái niệm cá nhân, tập thể và bản chất của mối quan hệ này.
      • Luận điểm 2: Phân tích vai trò của tập thể đối với sự phát triển của cá nhân (tạo môi trường, điều kiện, bảo vệ...). Dẫn chứng thực tế.
      • Luận điểm 3: Phân tích vai trò, trách nhiệm của cá nhân đối với sự phát triển của tập thể (cống hiến tài năng, trí tuệ, tuân thủ quy tắc chung...). Dẫn chứng từ bi kịch Vũ Như Tô (ông đã đặt khát vọng cá nhân lên trên lợi ích cộng đồng) và các tấm gương tích cực trong xã hội.
      • Luận điểm 4: Bàn về mâu thuẫn và cách giải quyết. Khi nào cần hi sinh lợi ích cá nhân? Khi nào tập thể cần điều chỉnh để tạo không gian cho cá nhân sáng tạo? Phê phán lối sống ích kỉ, chỉ biết đến mình và tư tưởng hòa tan cá nhân, triệt tiêu cái tôi.
    3. Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của việc nhận thức đúng đắn và xây dựng mối quan hệ hài hòa giữa cá nhân và tập thể. Liên hệ bản thân: bạn sẽ làm gì để vừa phát huy năng lực cá nhân, vừa đóng góp cho tập thể lớp, trường và xã hội?

3.2. Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội

Kĩ năng nói và nghe giúp bạn biến những ý tưởng trong bài viết thành một bài trình bày thuyết phục. Khi trình bày về mối quan hệ cá nhân - tập thể, hãy lưu ý:

  • Cấu trúc rõ ràng: Mở đầu gây chú ý, thân bài có các luận điểm mạch lạc, kết thúc lắng đọng.
  • Dẫn chứng thuyết phục: Kết hợp dẫn chứng từ văn học (Vũ Như Tô) với dẫn chứng từ đời sống (các nhà khoa học, vận động viên, doanh nhân thành đạt...).
  • Ngôn ngữ và phi ngôn ngữ: Sử dụng giọng điệu nhiệt huyết, nhấn nhá vào những điểm quan trọng. Kết hợp ánh mắt, cử chỉ tay để tăng tính tương tác và thuyết phục.
  • Tôn trọng người nghe: Luôn giữ thái độ cầu thị, lắng nghe các ý kiến phản biện và sẵn sàng trao đổi một cách văn minh.

4. Mở rộng và nâng cao

Kiến thức không chỉ nằm trong sách vở. Chủ đề "Lựa chọn và hành động" có sự kết nối sâu sắc với cuộc sống của mỗi chúng ta.

4.1. Kết nối chủ đề "Lựa chọn và hành động" với thực tiễn cuộc sống

Hằng ngày, các em đều phải đưa ra những lựa chọn: chọn chơi hay học, chọn nói thật hay nói dối, chọn theo đuổi đam mê hay theo định hướng của gia đình, chọn im lặng trước cái sai hay lên tiếng... Mỗi lựa chọn đều dẫn đến một hành động và một kết quả tương ứng. Bi kịch của Vũ Như Tô hay Rô-mê-ô và Giu-li-ét là những bài học đắt giá về việc cần phải suy xét thấu đáo, cân nhắc giữa lí trí và tình cảm, giữa khát vọng cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng trước khi hành động. Hãy tập thói quen tư duy về "hệ quả" của mỗi lựa chọn để trở thành người có trách nhiệm.

4.2. Gợi ý đọc thêm các tác phẩm kịch nổi tiếng

Để hiểu sâu hơn về thể loại kịch và các xung đột mang tầm nhân loại, các em có thể tìm đọc thêm:

  • Kịch Shakespeare: Hăm-lét (bi kịch về sự trả thù và nỗi băn khoăn về lẽ tồn tại), Vua Lia (bi kịch về tình phụ tử và sự mù quáng).
  • Kịch Molière (Pháp): Trưởng giả học làm sang, Lão hà tiện (những vở hài kịch phê phán thói hư tật xấu của xã hội).
  • Kịch Việt Nam: Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang Vũ) - một vở kịch hiện đại xuất sắc cũng về bi kịch của sự lựa chọn và khát vọng được sống là chính mình.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu hỏi 1: Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài". Theo em, nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến bi kịch đó?

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các ý: Vũ Như Tô là người có tài, có tâm và có hoài bão. Bi kịch của ông là bi kịch giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và thực tại đời sống nhân dân. Nguyên nhân: khách quan (xã hội thối nát, vua quan bạo tàn, nhân dân lầm than); chủ quan (sự say mê, thậm chí mù quáng với nghệ thuật mà xa rời thực tế, đặt mình đối lập với nhân dân).

  2. Câu hỏi 2: So sánh sự lựa chọn và kết cục bi thảm của cặp nhân vật Vũ Như Tô - Đan Thiềm với cặp nhân vật Rô-mê-ô - Giu-li-ét. Qua đó, em rút ra được bài học gì về "lựa chọn và hành động"?

    Gợi ý trả lời: So sánh trên các phương diện: bản chất lựa chọn (vì nghệ thuật vs vì tình yêu), bối cảnh tác động, thái độ của cộng đồng, ý nghĩa cái chết. Bài học: Mọi lựa chọn đều cần sự dũng cảm nhưng cũng cần sự sáng suốt, tỉnh táo; cần cân nhắc hài hòa giữa khát vọng cá nhân và hoàn cảnh thực tại, trách nhiệm với cộng đồng.

  3. Câu hỏi 3: Từ việc tìm hiểu mối quan hệ giữa cá nhân và tập thể trong bài học, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay trong việc xây dựng và phát triển đất nước.

    Gợi ý trả lời: Cần khẳng định thế hệ trẻ là tương lai đất nước. Trách nhiệm không chỉ là học tập tốt để phát triển bản thân (cá nhân) mà còn phải có ý thức đóng góp cho cộng đồng (tập thể) qua các hoạt động tình nguyện, giữ gìn bản sắc văn hóa, xây dựng lối sống văn minh, có trách nhiệm với các vấn đề xã hội.

D. Kết luận và tóm tắt

Bài học "Củng cố, mở rộng" của Bài 9 đã giúp chúng ta tổng kết lại một chặng đường học tập đầy ý nghĩa. Chúng ta đã đi sâu vào thế giới của bi kịch, thấu hiểu những xung đột gay gắt giữa nghệ thuật và cuộc đời, tình yêu và hận thù, cá nhân và cộng đồng. Quan trọng hơn, chúng ta đã nhận thức sâu sắc rằng cuộc sống là một chuỗi những lựa chọn và hành động. Mỗi quyết định đều cần được cân nhắc bằng cả trái tim nóng và cái đầu lạnh. Hi vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ vững vàng hơn về kiến thức Ngữ văn mà còn tự tin, trách nhiệm hơn trong chính những lựa chọn của cuộc đời mình. Hãy tiếp tục đọc, suy ngẫm và kết nối văn học với cuộc sống để làm giàu thêm tâm hồn và trí tuệ của mình nhé!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 11 Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài Soạn bài Củng cố mở rộng trang 119 Lựa chọn và hành động
Preview

Đang tải...